a 丫
ả 亜
á 亝
á 亞
à 啊
á 啞
a 娿
a 婀
ả 婭
a 屙
a 痾
á 襾
á 錏
á 鐚
a 阿
á á 啞啞
a a 阿阿
a bá 阿伯
a bà 阿婆
a ca 阿哥
a căn đình 阿根廷
a công 阿公
a đấu 阿斗
a dì 阿姨
a di đà 阿彌陀
a di đà phật 阿彌陀佛
a dục 阿育
a dục vương 阿育王
a hành 阿衡
a hồng 阿吽
a hùa 阿諛
a hương 阿香
a hựu 阿侑
a huynh 阿兄
a keo 阿膠
a khâu 阿丘
a kì sỡ hảo 阿其所好
a kiều 阿嬌
a la 阿羅
a la hán 阿羅漢
a la la 阿羅羅
a lỗ 阿魯
a má 阿媽
á mặc tân thoại 亞墨新話
a man 阿瞞
a mị 阿媚
a mị phụng bứt 阿媚奉承
a muội 阿妹
a na 婀娜
a nan 阿難
a nậu 阿耨
a nguỵ 阿魏
a nhãi thái sơn mạch 阿爾泰山脈
á nhiên 啞然
a ni 阿尼
a nương 阿娘
a nương 阿孃
á phãn/phạn 亞飯
a phò 阿附
a phòng cung 阿房宮
á phụ 亞父
a phú hãn 阿富汗
a phù rong 阿芙蓉
a sí/đế 阿嚏
á thánh 亞聖
a thích bá 阿刺伯
a thiếc 阿錫
a thư 阿姐
a thùi 阿誰
a tỉ 阿比
a tị/tỵ 阿鼻
a tị/tỵ địa ngục 阿鼻地獄
a tỉnh 阿井
a tra 阿喲
a tư 阿私
a tu la 阿修羅
a tu la 阿脩羅
á tướng 亞將
á và khuya 啞吧虧
ác 偓
ạc 噁
ác 堊
ác 惡
ác 握
ác 鴉
ác 鵶
ác 齷
ác ác 惡惡
ác chấp 惡執
ác chất 惡質
ác chính 惡政
ác cố 握固
ác đắc 惡得
ác đảng 惡黨
ác danh 惡名
ác đồ 堊塗
ác đồ 惡徒
ác đoá 惡垜
ác dụng 惡用
ác giả 惡者
ác hàng 惡行
ác hồ 惡乎
ác hữu 惡友
ác kiết dĩ vay trực dã 惡訐以爲直也
ác liệt 惡劣
ác mã 惡馬
ác ma 惡魔
ác nghịch 惡逆
ác ngữ 惡語
ác nhân 惡人
ác nhân 惡因
ác nhi 鴉兒
ác nộ 惡怒
ác phiến 鴉片
ác quỷ 惡鬼
ác sắc 惡色
ác sang 惡瘡
ác sức 堊飾
ác sức 齷齪
ác tâm 惡心
ác tấn 鴉鬢
ác thanh 惡聲
ác thiểu 惡少
ác thiểu nên 惡少年
ác thóc 握粟
ác thóc xuất bốc 握粟出卜
ác thú 惡趣
ác thủ 握手
ác thức 惡識
ác thước 鴉鵲
ác tiện 惡賤
ác tiêu 握椒
ác tính 惡性
ác tử 惡死
ác tuế 惡歲
ác xú 惡臭
ác y 惡衣
ác y ác thực 惡衣惡食
ác yếu 握要
ách 厄
ách 戹
ách 扼
ách 軛
ách 阨
ách cầu 厄求
ách cùng 厄窮
ách cùng 阨窮
ách khốn 阨困
ách lạc 厄落
ách nan 厄難
ách tai 厄災
ái 伌
ái 僾
ai 哀
ai 埃
ái 愛
ai 挨
ái 瞹
ải 縊
ái 藹
ải 隘
ái 靄
ái 靉
ái ác 愛惡
ai ai 哀哀
ái ái 藹藹
ái ái 靉靉
ai ai thống khóc 哀哀痛哭
ai ai thượng cáo 哀哀上吿
ái bệnh 愛病
ai bối 挨背
ái căn 愛根
ai căng 哀矜
ái càng 愛強
ai cáo 哀吿
ai cập 埃及
ai cầu 哀求
ai cáu 埃垢
ai cầu thiên phụ 哀求天父
ái chi năng vật lao hồ 愛之能勿勞乎
ái chi nhi phất nhân 愛之而弗仁
ai chiếu 哀詔
ái chõng 愛種
ái cố 愛顧
ai cơ thụ đông 挨饑受凍
ai công 哀公
ai công vắn 哀公問
ai cụ 哀懼
ải cùng 隘窮
ái cương 愛綱
ai đả 挨打
ai đả thụ khí 挨打受氣
ái đái 愛戴
ái đãi 靉靆
ái đài cổng 愛擡槓
ai đắn 哀怛
ái dân 愛民
ái dân như tí 愛民如子
ai dang 挨延
ai đáo 挨到
ai điếu 哀吊
ai điếu 哀弔
ai điệu 哀悼
ai đỏng 哀慟
ái đồng bào 愛同胞
ai đồng/đỗng 哀恫
ái dột 愛悅
ái dục 愛欲
ái dục 愛育
ái dục cộng chu 愛欲共周
ải hại 隘害
ai han 哀嘆
ai hận 哀恨
ải hạng 隘巷
ái hảo 愛好
ải hiểm 隘險
ái hiền 愛賢
ai hiệu 哀號
ai hộ 挨戶
ái hoà 藹和
ai hồng 哀鴻
ai huỷ 哀毀
ai huỷ cốt lập 哀毀骨立
ái huynh 愛兄
ái kế 愛繼
ái khắc ti quang 愛克司光
ai khải 哀啓
ai khấn 哀懇
ái khanh 愛卿
ai kháo 挨靠
ai khắp 哀泣
ải khẩu 隘口
ái khí 靄氣
ai khiếu 哀叫
ai khóc 哀哭
ái kỉ chúa nghĩa 愛己主義
ai kiên 挨肩
ai kiên đệ huynh 挨肩弟兄
ai kiên xát tý 挨肩擦臂
ái kiều 愛嬌
ái kính 愛敬
ai lạc 哀樂
ai lạc dật thì 哀樂佚時
ai lạc lạc ai 哀樂樂哀
ai lạc tương sinh 哀樂相生
ải lậu 隘陋
ai liên/lân 哀憐
ai liễu nhất nên 挨了一年
ái lực 愛力
ái luyến 愛戀
ái luyến bất xả 愛戀不捨
ai ma 哀麻
ái mã 愛馬
ái mạc năng trợ 愛莫能助
ái mị 愛媚
ai minh 哀鳴
ai mộ 哀慕
ái mộ 愛慕
ai môn 挨門
ai môn ai hộ 挨門挨戶
ái ngoạn 愛玩
ái ngoạn 愛翫
ái nhân 愛人
ái nhân lợi vật chi vị nhân 愛人利物之謂仁
ái nhân nhân ái 愛人人愛
ái nhân như kỉ 愛人如己
ái nhật 愛日
ai nhi bất thương 哀而不傷
ai nhi tang trọng dân số 哀而喪重民數
ái nhiên 藹然
ái nhiên khả thân 藹然可親
ải nhiếp 隘懾
ai niệm 哀念
ai oán 哀怨
ai oản 哀惋
ái ốc cập ô 愛屋及烏
ái phụ 愛父
ái phục 愛服
ái quần 愛羣
ai quan chúa nghĩa 哀觀主義
ái quốc 愛國
ái quốc chí sĩ 愛國志士
ái quốc lợi dân 愛國利民
ái quốc như mệnh 愛國如命
ái quốc quyên 愛國捐
ái quốc tâm 愛國心
ái sát 愛殺
ai sở 哀楚
ai tai 哀哉
ái tài 愛才
ái tài 愛財
ái tâm 愛心
ái tăng 愛憎
ái tha chúa nghĩa 愛他主義
ái thái 藹彩
ai thảm 哀慘
ai thán 哀歎
ái thân 愛親
ái thân 愛身
ái thể 愛體
ai thích 哀戚
ai thống 哀痛
ai thứ 挨次
ai thương 哀傷
ai tí 哀子
ái tí 愛子
ai tiếc 哀惜
ái tiếc 愛惜
ái tiếc bì nhục 愛惜皮肉
ái tiếc quang âm 愛惜光陰
ái tiếc tính mệnh 愛惜性命
ái tiểu 愛小
ái tiểu tiện nghi 愛小便宜
ai tình 哀情
ái tình 愛情
ai tơ 哀絲
ai tơ hào trúc 哀絲豪竹
ai tra 挨査
ai trắc 哀惻
ai trước/trứ 挨着
ai từ 哀詞
ai từ 哀辭
ải tử 縊死
ái tuất 愛卹
ái tuất 愛恤
ái tưởng 愛想
ái tửu 愛酒
ai ư vô sự 哀於無事
ai vãn 哀輓
ai vãn 挨晩
ái vật 愛物
ái vay tiếc thuỷ 愛爲惜始
ái vỗ 愛撫
ái vô sai 愛無差
ái vô sai đẳng 愛無差等
ai y 哀衣
ai/ái 欸
ai/ái nải 欸乃
âm 侌
ăm 剦
ầm 喑
ăm 奄
am 庵
ẵm 揞
ám 暗
am 菴
ấm 蔭
am 諳
ám 闇
âm 陰
âm 隂
âm 音
ẩm 飮
ẩm 飲
am 鵪
ảm 黯
ám ám 暗暗
ám ám 暗闇
âm ám 陰暗
âm ám 陰闇
ảm ám 黮暗
ảm ám 黮闇
ảm ảm 黮黯
ám ám đích 暗暗的
ám câu 暗溝
âm chất 陰隲
ám chúa 暗主
ẩm chũm 飮鴆
ám cừ 暗渠
am cứu 諳究
ám dạ 闇夜
ám đạm 暗淡
ám đạm 暗澹
ẩm đạm 飮噉
âm dẫn 陰靷
am đạt 諳達
ám địa 暗地
ẵm diệt 揞滅
âm điều 音調
âm đoản 陰短
ám đồng 闇同
âm đức 陰德
am đường 菴堂
âm dương 陰陽
âm dương đạo 陰陽道
âm dương ngũ hàng 陰陽五行
âm dương sinh 陰陽生
âm gian 陰間
ẩm hà 飮河
ám hắc 暗黑
ám hại 暗害
ám hại nhân mệnh 暗害人命
ám hàng 闇行
âm hào 陰爻
am hẻo 諳曉
ám hiệu 暗號
ám hoả 暗火
âm hoá 陰化
ám hôn thì 闇昏時
ám hợp 暗合
ám hợp 闇合
ám hư 暗虛
ăm hữu 奄有
ám kể 暗計
âm khí 陰氣
ẩm khí 飮氣
ám kí 暗記
am kí 諳記
âm kĩ 音伎
âm lịch 陰曆
ẩm lộ 飮露
am lư 菴廬
ám luân 暗輪
ám luân khí thuyền 暗輪汽船
âm lương 陰涼
ăm lưu 奄留
ám lưu 暗流
am luyện 諳練
am lý 庵裏
ám mã 暗碼
ám mã điện báo 暗碼電報
ám mặc 暗默
ám mạc 闇漠
ám mạc 闇莫
ẵm mạch 揞脈
âm minh 陰冥
ám môn 闇門
ám môn tạ khách 闇門謝客
ám muội 暗昧
ám muội 闇昧
ám ngụ 暗寓
ăm nhiên 奄然
ám nhiên 闇然
ám nhiên nhi nhật chương 闇然而日章
ám nhược 闇弱
âm nữa 陰女
ám phỏng 暗訪
ám phỏng dân tình 暗訪民情
ăm quan 奄觀
am quan tự viện 菴觀寺院
ám rương 暗箱
ám sát 暗殺
ám số 暗數
âm tặc 陰賊
ám tàng 暗藏
am tập 諳習
ám tế 闇蔽
ám téo 暗笑
ám thám 暗探
ẩm thang 飮湯
âm thành 陰城
âm thanh 音聲
am thất 庵室
ám thất 暗室
ám thế 暗世
ám thị 暗示
ám thiển 闇淺
ăm thụ 奄受
am thuần 鵪鶉
am thức 諳識
ẩm thực 飮食
ẩm thực chi nhân 飮食之人
ẩm thuỷ 飮水
ám thuyết 暗說
ám tiễn 暗箭
ẩm tiễn 飮餞
ám tiễn nan phòng 暗箭難防
ám tiễn thương nhân 暗箭傷人
âm tiết 音節
ám tiều 暗礁
âm tinh 陰精
ám toán 暗算
ẩm trà 飮茶
ám triều 暗潮
ám trung 暗中
ám trung mò sách 暗中摸索
ám trung vận động 暗中運動
ăm tức 奄息
ám tưởng 暗想
ẩm tửu 飮酒
âm vận 音韻
âm vũ 陰雨
ám xạ 暗射
ám xạ địa đồ 暗射地圖
ẩm xuýt 飮啜
ẩn 乚
an 侒
ấn 印
an 安
ân 恩
ân 慇
án 按
án 案
ân 殷
ẩn 瘾
ẩn 癮
ẩn 隠
ẩn 隱
án 鮟
ẩn ác 隱惡
ân ái 恩愛
an an 安安
ân ân 慇慇
ân ân 殷殷
ẩn ẩn 隱隱
an ấp 安邑
an bài 安排
ấn bản 印本
án bản phân 按本分
an bảo 安保
an bất thượng 安不上
an bất vong chiến 安不忘戰
an bất vong nguy 安不忘危
an bật/mật 安謐
an bĩ 安否
án bí 按轡
an biên 安邊
an bình 安平
án binh 按兵
án binh bất động 按兵不動
an bộ 安步
an bộ đương xa 安步當車
án bộ tựu ban 按部就班
an bồi 安培
an cám 安敢
ân cần 慇懃
ân cần 殷勤
an cát 安吉
an chẳm 安枕
an chẳm vô ưu 安枕無憂
ân chẩn 殷賑
ân chẵn 殷軫
an chắp 安插
án chỉ 按止
ân chi lộ 殷之輅
ân chiếu 恩詔
án chiếu 按照
án chiếu 案照
an chính 安政
án chuộng mùi quyết 案尙未决
án cớ 案據
ẩn cơ 隱机
ẩn cơ/ki/kí/kỉ 隱幾
ẩn công 隱公
an cư 安居
ẩn cư 隱居
an cư lạc nghiệp 安居樂業
an đắc 安得
an dân 安民
an đạo 安道
an dật 安佚
an dật 安逸
ẩn dật 隱逸
án đầu 案頭
án đầu chế mão 按頭製帽
an để 安抵
an dịch 安易
án điểm 按點
ân dìm 恩霑
an định 安定
an dinh 安營
ấn độ 印度
an đổ 安堵
án do 案由
ấn độ giáo 印度教
án đồ sách kí/ký 按圖索驥
án đồ sách tuấn 按圖索駿
án dộc 案牘
án dộc thông minh 案牘通明
an đốn 安頓
an dư 安輿
ân đức 恩德
an dụng 安用
an dương 安陽
án ghém 案檢
an gia 安家
ẩn giả 隱者
ân giám 殷監
ân giám 殷鑑
ân giám 殷鑒
ân giáo 恩教
án hạ 按下
an hàng 安行
ẩn hàng 隱行
an hảo 安好
an hết 安歇
ẩn hiển 隱顯
án hộ phái đinh 按戶派丁
ân hư 殷虛
ân huệ 恩恵
ân huệ 恩惠
an hưởng 安享
an hưởng thái bình 安享太平
an hữu 安有
ân hữu tam nhân 殷有三仁
an huy 安徽
án kết 案結
an khang 安康
an khe 安溪
ân khư 殷墟
án kì 按期
ẩn kỉ 隱几
an kì nguy 安其危
an kì nguy nhi lợi chuy/tri 安其危而利菑
an kì nhi 安琪兒
án kiếm 按劔
án kiện 案件
án kiện mùi thanh 案件未淸
an lạc 安樂
ân lạc ẩm tửu 殷樂飮酒
an lạc công 安樂公
an lạc oa 安樂窩
an làn 安瀾
an lập 安立
án lập 按立
an lập cam 安立甘
án lập lễ 按立禮
án lề 按例
án lề 案例
ân lễ 殷禮
ấn loát 印刷
ấn loát thuật 印刷術
án ma 按摩
án ma 案摩
án mã sách tự 按碼索字
an mặc 安默
án mạch 按脈
án mài 按磨
ẩn mẫn 隱閔
ẩn mật 隱密
án mẩu trừu quyên 按畝抽捐
an mệnh 安命
an miên 安眠
an miên dược 安眠藥
ẩn nặc 隱匿
án nài 按捺
an nam 安南
an năng 安能
án ngạch 按額
ân nghị 恩議
ân nghĩa 恩義
án nghiệm 案驗
án ngoại mạo thủ nhân 按外貌取人
an nguy 安危
án nguyệt chi thủ 按月支取
án nguyệt luân lưu 按月輪流
an nhậm 安任
an nhân 安人
an nhân 安仁
an nhẫn 安忍
an nhàn 安閑
an nhàn 安閒
án nhân 案因
ân nhân 殷人
an nhiên 安然
ân nhiên 殷然
ẩn nhiên 隱然
an nhiên vô cụ 安然無懼
an nhiên vô sự 安然無事
an ninh 安寧
an phân 安分
ân phân 恩分
an phân dưỡng phúc 安分養福
an phân thú kỉ 安分守己
án pháp 按法
án pháp nghiêm sắm 按法嚴懲
an phóng 安放
án phòng 案房
an phú 安富
an phù 安扶
ân phú 殷富
ân phụ 殷阜
an phú tôn vinh 安富尊榮
ẩn phục 隱伏
ẩn quân tí 隱君子
ân quảng 殷廣
an quê văn 安圭文
án qui công đoán/đoạn 案歸公斷
an quốc 安國
án quyển 案卷
ân rạch 恩澤
ẩn rộn thê 隱遯棲
án sát 按察
án sát ti 按察司
an sĩ 安士
ân sĩ 殷士
ẩn sĩ 隱士
an sỡ 安所
án số 按數
an sỡ vãng hồ 安所往乎
an sử 安史
án sự 案事
ẩn sự 隱事
an sử chi loạn 安史之亂
an sử loạn 安史亂
an tại 安在
an tâm 安心
an tâm hại nhân 安心害人
ân tam nhân 殷三仁
an táng 安葬
ẩn tàng 隱藏
ẩn tế 隱蔽
an thả cát 安且吉
an thái 安泰
an thai bùa 安胎符
an thần 安神
an thân 安身
ẩn thân 隱身
ân thang 殷湯
an thành 安城
an thể 安體
ẩn thê 隱棲
an thể định thần 安體定神
an thết 安設
an thết quyền 安設權
an thì 安時
án thì 按時
án thì hầu 按時候
an thích 安適
ân thiếc 恩錫
an thiện 安善
an thiền/thiện 安禪
an thiếp 安帖
ẩn thiết 隱竊
an thổ 安土
ân thổ 殷土
an thoả 安妥
ấn thụ 印綬
an thư 安舒
án thủ 按手
án thủ 案首
an thư đích nhật tí 安舒的日子
an thủ lễ 安取禮
án thủ lễ 按手禮
an thượng 安上
án thượng 案上
ân thương 殷商
an thuỵ 安睡
án tí 案子
an tiệc 安席
an tĩnh 安靖
an tĩnh 安靜
án tình 案情
an tĩnh bất động 安靜不動
án tình sao lục 案情抄錄
án tình tương tự 案情相似
an toạ 安坐
an toà 安座
an toạ nhi thực 安坐而食
an toạ tĩnh thân 安坐靜親
an toàn 安全
an toàn biện 安全瓣
an toàn đăng 安全燈
an toàn giới 安全界
an toàn khu 安全區
an tòng 安從
an tòng thụ chi 安從授之
án tra 案査
an trạch 安宅
an tri 安知
an trí 安置
án trị 按値
án trị 按治
an trinh 安貞
ẩn trốn 隱遁
ân trọng 殷重
an trú 安住
án trú 按住
án trứ 按著
án trứ lí 按著理
an tứ 安肆
ân từ 恩慈
ân tứ 恩賜
an tức 安息
an tức hương 安息香
an tục lạc nghiệp 安俗樂業
an tức nên 安息年
an tức nhật 安息日
ấn tượng 印象
an tường 安詳
an ư sỡ ngộ 安於所遇
án ức 按抑
an ủn 安穩
ân ưu 殷憂
ẩn ưu 隱憂
an uý 安慰
án vắn 按問
án ván 按板
án ván 案板
an vắng 安永
án viện 按院
an vỗ 安撫
án vỗ 案撫
án vỗ nhung quốc 案撫戎國
án vỗ thú quốc 案撫戍國
ân vũ 恩雨
ân vũ 殷武
an xa 安車
an xã tắc 安社稷
an xử 安處
ẩn xử 隱處
an xử tiên sinh 安處先生
án xuất 按出
áng 盎
áng áng 盎盎
áng áng nhiên 盎盎然
áng nhiên 盎然
áng tư 盎斯
áng vu 盎盂
áng/ương 泱
áng/ương áng/ương 泱泱
anh 偀
anh 嬰
ảnh 影
ánh 映
ánh 暎
anh 桜
anh 櫻
anh 珱
anh 瑛
anh 瓔
anh 癭
anh 纓
anh 罌
anh 英
anh 蘡
anh 霙
anh 鸚
anh anh 英英
anh dịch 英譯
anh diệu 英妙
anh hài 嬰孩
anh hau 英噸
anh hùng 英雄
ảnh hướng 影響
anh lạc 瓔珞
anh ngữ 英語
anh nhi 嬰兒
anh quán 纓冠
anh rạc 纓絡
anh tài 英才
anh thánh 英聖
anh triết 英哲
anh triết 英喆
anh tuấn 英俊
ảnh tượng 影像
anh vũ 英武
ảnh xạ 影射
anh/oanh 攖
anh/oanh ninh 攖寧
ao 凹
ạo 呦
ao 坳
ao 坳
áo 墺
áo 奧
ảo 媼
ảo 幻
ảo 懊
ạo 滺
áo 袄
áo 襖
ao 鏖
áo 隩
ảo ảnh 幻影
ạo ạo 呦呦
ạo ạo 滺滺
ảo bà 媼婆
áo bí 奧祕
ao biền 鏖騙
ao binh 鏖兵
ảo cảnh 幻境
áo chỉ 奧旨
ao chiến 鏖戰
áo chúa 奧主
ảo đào 懊淘
ao đấu 鏖鬪
áo địa 奧地
áo địa lợi 奧地利
áo diễn 奧衍
áo diệu 奧妙
ao đường 坳堂
ảo hận 懊恨
ảo hoá 幻化
ảo hoặc 幻惑
ảo hối 懊悔
áo khu 奧區
ảo lảo 懊憦
ảo mọng 幻夢
ảo muốn 懊悶
ảo não 懊惱
áo nghĩa 奧義
ảo nương 媼娘
áo ôi 隩隈
ảo quái 幻怪
ảo tang 懊喪
ao tao 鏖糟
ảo thần 媼神
ảo thuật 幻術
áo thuý 奧邃
áo trách 奧賾
ảo vòng 幻妄
ảo xuất 幻出
áo ý 奧意
áp 厴
áp 圧
áp 壓
ấp 悒
áp 押
ập 揖
ấp 邑
áp 鴨
ấp ấp 悒悒
ập ập 揖揖
ấp ấp 邑邑
áp chế 圧制
áp chế 壓制
áp giải 押解
ấp nhân 邑人
ập nhường 揖讓
ập sư 揖師
áp tống 押送
áp tử 壓死
áp ức 壓抑
ất 乙
ất 乛
át 遏
át 頞
át ác 遏惡
át địch 遏糴
át lưu 遏劉
át mật 遏密
át mật bát âm 遏密八音
át phòng 遏防
át tuyệt 遏絶
ẩu 嘔
ẩu 嫗
ấu 幼
âu 欧
âu 歐
ẩu 殴
ẩu 毆
âu 甌
âu 謳
âu 鴎
âu 鷗
ẩu bồ/phù 嘔苻
ẩu bùa 嘔符
âu ca 謳歌
ấu chúa 幼主
ấu đệ 幼弟
âu dương tu 歐陽脩
ấu học 幼學
ấu mã 幼馬
âu mè 歐米
âu mỉ 歐美
ấu nên 幼年
ấu nhi 幼兒
ấu nhi vô phụ 幼而無父
ấu nhược 幼弱
ấu nữa 幼女
ẩu phục 嫗伏
ấu thiểu 幼少
ấu trẻ 幼穉
ấu trùng 幼蟲
âu/ẩu 漚
âu/ẩu ma 漚麻
âu/ẩu quan 漚菅
âu/ẩu trữ 漚紵
áy 嗳
áy 噯
áy 曖
áy hoãn 曖暖
áy muội 曖昧
áy nhá 噯呀
bá 伯
bạ 埔
bà 婆
ba 巴
bã 把
ba 波
bà 琶
bà 皤
ba 碆
ba 笆
bạ 簿
ba 芭
ba 菠
ba 葩
ba 豝
bả 跛
bá 霸
bã ác 把握
bá cầm 伯禽
ba cập 波及
bá chị 伯姊
bá chiêm 霸佔
bá chiêm 霸占
bà đàn đà 婆檀陀
ba đào 波濤
bá đạt 伯達
ba dật 波溢
bá dì 伯夷
bá dữ 伯與
bá dương 伯陽
bá giả 霸者
bá huynh 伯兄
ba kết 巴結
bả kiễng 跛蹇
ba la 波羅
ba la la 波羅羅
ba la mật 波羅密
ba la mật đa 波羅密多
bà la môn 婆羅門
bá lạc 伯樂
ba làn 波瀾
bá lao 伯勞
ba lưu 波流
bá ngọc 伯玉
bá ngư 伯魚
bá ngưu 伯牛
bá nha 伯牙
ba nhãi 巴爾
bà sa/ta 婆娑
bá thị 伯氏
bã thú 把守
bá thúc 伯叔
ba tiêu 芭蕉
bã trì 把持
ba tư 波斯
bả túc 跛足
bá tước 伯爵
bá vũ 伯禹
bá vương 霸王
bá vương chi nghiệp 霸王之業
bá vương chi tá 霸王之佐
ba/bà 杷
ba/bà 靶
bá/bả/phả 簸
bá/bả/phả dãng 簸盪
bá/bả/phả đãng 簸蕩
bá/bả/phả dương 簸揚
bá/bả/phả kia 簸箕
bạc 亳
bạc 仢
bác 剝
bác 剥
bặc 匐
bắc 北
bác 博
bác 愽
bạc 泊
bạc 狛
bạc 礡
bạc 礴
bạc 箔
bác 簙
bác 膊
bạc 舶
bạc 萢
bặc 蔔
bạc 薄
bạc 鉑
bác 鎛
bạc 鞄
bác 駁
bác 駮
bác 髆
bác bác 剝剝
bạc bạc 薄薄
bắc bẽ 北鄙
bạc bì 薄皮
bác chác 剝琢
bắc chí 北至
bắc chinh 北征
bác chính 駮正
bắc chu 北周
bắc chu minh đấy 北周明帝
bạc chước 薄酌
bắc cực 北極
bắc cung 北宮
bắc cung kĩ 北宮錡
bắc cung ửu 北宮黝
bắc đấu 北斗
bắc đấu thất tinh 北斗七星
bắc đấu tinh 北斗星
bắc địa 北地
bắc địch 北狄
bác dịch 博奕
bác dịch 博弈
bắc diện 北面
bác đoạt 剝奪
bắc én 北燕
bác giả bất tri 博者不知
bắc hải 北海
bạc hãn 薄汗
bác hậu 博厚
bác hí 博戲
bắc học 北學
bác học 博學
bắc hướng 北向
bắc hưởng 北嚮
bắc hương 北鄕
bắc khe 北溪
bạc khí 薄氣
bắc kinh 北京
bắc lâm 北林
bác lãm 博覽
bắc lịa 北里
bạc liễm 薄斂
bác lục 博六
bắc lương 北涼
bắc lưu 北流
bắc mãn 北滿
bắc mè 北米
bắc mênh 北溟
bạc mị 薄靡
bắc minh 北冥
bắc môn 北門
bác nghị 駮議
bạc ngôn 薄言
bắc nguỵ 北魏
bạc nhiên 泊然
bắc phạt 北伐
bạc phạt 薄伐
bắc phòng 北房
bắc phong 北風
bạc phu 薄夫
bắc phương 北方
bắc phương chi càng 北方之強
bắc quốc 北國
bác rặc 剝洛
bác sĩ 博士
bắc sơn 北山
bắc sử 北史
bác tắc 博塞
bác tái 博賽
bác táo 剝棗
bác tập 博習
bắc tây 北西
bắc tày thư 北齊書
bác thi 博施
bắc thìn 北辰
bác thực 剝蝕
bạc thực 薄蝕
bắc thượng 北上
bác tí 博子
bắc tống 北宋
bắc tống triết tông 北宋哲宗
bắc triều 北朝
bác trốc 剝啄
bác vắn 博問
bác văn 博聞
bác văn 愽聞
bác vật 博物
bác vật quán 博物館
bắc viên 北園
bắc viên 北轅
bắc viên thích sở 北轅適楚
bắc việt 北越
bác xịch 駁斥
bạc/bạo/bộc 爆
bạc/bạo/bộc dược 爆藥
bạc/bạo/bộc phát 爆發
bạc/bạo/bộc phát dược 爆發藥
bách 佰
bạch 帛
bách 柏
bách 檗
bạch 白
bách 百
bách 竡
bách 粨
bách 蘗
bách 迫
bạch bạch 白白
bạch bái/phế 白旆
bách bằng 百朋
bạch bích 白璧
bách biến 百變
bách bộ 百步
bách bội 百倍
bạch cân 帛巾
bách cận 迫近
bạch cao/hao 白蒿
bạch câu 白駒
bạch chỉ 白芷
bạch chiên 白旃
bách chiến bách thắng 百戰百勝
bách chu 柏舟
bạch chú/trú 白晝
bạch cờ 白旗
bách cốc 百榖
bách cốc 百穀
bách cốc 百谷
bách cốc vương 百谷王
bạch công 白公
bách công 百工
bạch cốt 白骨
bách cử 柏擧
bạch cư dịch 白居易
bạch đấy 白帝
bạch điên 白顚
bạch điểu 白鳥
bách đổ 百堵
bạch đồ,/xà 白虵
bạch độc 白犢
bạch ế 白翳
bách gia 百家
bạch hắc 白黑
bách hài 百骸
bách hại 迫害
bạch hãn 白汗
bách hàng 百行
bạch hào trà 白毫茶
bạch hổ 白虎
bách hồ 百壺
bách hộ 百戶
bạch hoa 白華
bạch hoàn 白環
bạch hôi 白灰
bách hợp 百合
bách hung 百凶
bách huỷ 百卉
bách kết 百結
bạch khế 白契
bạch khởi 白起
bạch khuê 白珪
bạch kì 白旂
bạch kim 白金
bách kim 百金
bạch kình 白鯨
bạch lại 白癩
bạch lạp 白鑞
bách lễ 百禮
bách li 百罹
bách lịa 百里
bách lịa chi mệnh 百里之命
bách lịa hề 百里奚
bách liêu 百僚
bạch lộ 白露
bạch lộ 白鷺
bạch lộ vay sương 白露爲霜
bách lộc 百祿
bách lưỡng 百兩
bạch lữu 白茆
bách luyện 百煉
bách luyện 百鍊
bạch mã 白馬
bách mạch 百脈
bách mán 百蠻
bạch mao 白茅
bạch mao dĩ tiến 白茅以薦
bạch mẫu 白牡
bách mẩu 百畝
bách mẩu chi điền 百畝之田
bách mị 百媚
bách nên 百年
bách nên chi gian 百年之間
bạch ngọc 白玉
bách nhãi 百爾
bạch nhân 白人
bạch nhẫn 白刃
bạch nhàn 白鷳
bạch nhàn 白鷴
bách nhân 百人
bạch nhật 白日
bạch nhích 白蹢
bạch nhịp 白氎
bạch phất 白拂
bách phi 百非
bách phu 百夫
bách phúc 百福
bách quan 百官
bách quân 百鈞
bách quẫy 百揆
bạch quê 白圭
bách sầu 百愁
bạch sự 白事
bách sự 百事
bách tam 百三
bách tầm 百尋
bạch tảng 白顙
bách tế/tể 百濟
bạch thạch 白石
bách thạch 百石
bách thần 百神
bách thặng 百乘
bách thặng chi gia 百乘之家
bách thảo 百草
bạch tháp 白塔
bách thất 百室
bách thế 百世
bách thế chi sư 百世之師
bách thiên 百千
bạch thư 帛書
bách thú luật/soát/suý/suất/xuất vũ 百獸率舞
bạch thuỷ 白水
bách tính 百姓
bách tộc 百族
bạch trĩ 白雉
bạch trọc 白濁
bách trùng 百蟲
bách trượng 百丈
bách tuế 百歲
bách tuế chi hậu 百歲之後
bạch tượng 白象
bách tuyền 百泉
bạch tuyết 白雪
bách ức 百億
bách ưu 百憂
bạch vân 白雲
bách vạn 百萬
bách vật 百物
bách vè 百圍
bách vếch 百辟
bách vị 百味
bạch võ 白羽
bách vô cấm kị 百無禁忌
bách vương 百王
bạch xà 白蛇
bách xạ 百射
bách xá 百舍
bạch xí 白幟
bách xương 百昌
bách xuyên 百川
bách/phách 粕
bái 唄
bại 憊
bái 拜
bái 拝
bài 排
bại 敗
bài 牌
bái 狽
bại 稗
bại 粺
bãi 罷
bái âm 唄音
bại bắc 敗北
bái bạch 拜白
bài bạt 排拔
bãi công 罷工
bại đạo 敗道
bại điền a lễ 稗田阿禮
bại đức 敗德
bái ghê thủ 拜稽首
bại giả 敗者
bài hạ 排下
bái hoả giáo 拜火教
bại hoại 敗壞
bài hoạn 排患
bài hư 排虛
bái khải 拜啓
bãi khiếp 罷怯
bài kích 排撃
bái kiến 拜見
bài liệt 排列
bại lộ 敗露
bại loại 敗類
bãi mã 罷馬
bái mệnh 拝命
bài ngáo 排奡
bái quan 拜官
bái quan 拝官
bãi quan 罷官
bái quỳ 拜跪
bại sự 敗事
bại tẩu 敗走
bài tê/tễ 排擠
bài tha 排他
bài tha đích 排他的
bại tích 敗績
bài trận 排陣
bại trận 敗陣
bái trình 拜呈
bài trừ 排除
bại trượng 敗仗
bại tử 敗死
bại tuất 敗恤
bài xịch 排斥
bài xuất 排出
bái/phế 斾
bái/phế 旆
bái/phế bái/phế 旆旆
bái/phế tinh 旆旌
bẩm 禀
bẩm 稟
bẩm cáo 稟吿
bẩm chất 稟質
bẩm khí 稟氣
bẩm kiết 稟訐
bẩm mệnh 稟命
bẩm phú 稟賦
bẩm sinh 稟生
bẩm thụ 禀授
bẩm thụ 稟受
bẩm thụ 稟授
bẩm tính 稟性
bạn 伴
bạn 冸
bán 半
bạn 叛
bàn 媻
bǎn 彬
bắn 拌
bấn 擯
bân 斌
ban 斑
ban 斒
bản 昄
bản 本
bàn 柈
bàn 槃
bẩn 瀵
bản 版
ban 班
bạn 畔
ban 瘢
bàn 盤
bàn 磐
bận 絆
bàn 般
bàn 蟠
bân 豳
bần 貧
bàn 蹣
bân 邠
bản 鈑
ban 頒
bần ách 貧厄
bản án 本案
ban bạch 斑白
ban bạch 班白
ban bạch 頒白
băn băn 彬彬
bân bân 斌斌
bản bản 本本
bản bản 版本
bần bệnh 貧病
bản bêu 本標
bản cách 本格
bản căn 本根
bản cảo 本稿
bàn cật 盤詰
bản chất 本質
bản chay 本齋
bản chi 本之
bản chỉ 本指
bản chi 本支
bản chỉ 本旨
bản chi 本枝
bản chi bách thế 本支百世
bản chi bách thế 本枝百世
bản chương 昄章
bản cố 本故
ban cố 班固
bần cũ/lũ 貧窶
bần cùng 貧窮
ban cưu 斑鳩
ban cưu 班鳩
bần dân 貧民
bản danh 本名
bàn dật 般逸
ban điểm 斑點
bàn du 盤遊
bàn du 般遊
bản dược sư tự 本藥師寺
bán giá 半價
bản gia 本家
bần giả 貧者
bàn gian 盤奸
bàn gian tập đạo 盤奸緝盜
bán hạ sinh 半夏生
bản hiệu 本校
bản hoài 本懷
bạn hoán 伴奐
bàn hoàn 槃桓
bàn hoàn 磐桓
bản hữu 本有
bàn kết 槃結
bần khất 貧乞
bần khổ 貧苦
bần khốn 貧困
bản kỉ 本紀
bản kí 本記
bần kịch 貧劇
bản kim 本金
bàn lạc 槃樂
bàn lạc 般樂
bản lai 本來
bản lãnh 本領
bản lập 本立
bản lập nhi đạo sinh 本立而道生
bạn lệ 叛戻
bạn loạn 叛亂
bạn lứa 伴侶
bản luận 本論
bản mạt 本末
bản mộc 版木
bàn nề hoạt 般泥洹
bán ngạch 半額
bản nghĩa 本義
bạn nghịch 叛逆
bản nghiệp 本業
bản nguồn 本源
bản nguyên 本原
bán nguyệt 半月
bản nguyệt 本月
bần nhân 貧人
bán nhật 半日
bản nhật 本日
bần nhi lạc 貧而樂
bần nhi vô siểm 貧而無諂
bản nhiên 本然
bản nhiên chi tính 本然之性
ban như 班如
bàn nhược 般若
bần nhược 貧弱
bán phân 半分
bản phân 本分
bần phạp 貧乏
bần phú 貧富
bản quan 本貫
bản quốc 本國
bản sắc 本色
bần sinh 貧生
bản sự 本事
bản sư 本師
bản tâm 本心
bạn thần 叛臣
bản thảo đồ phả 本草圖譜
bản thảo học 本草學
bản thể 本體
bán thế kỉ 半世紀
bản thể luận 本體論
ban thiền/thiện 班禪
ban thư 班書
bản thực 本實
bản thực tiên phết 本實先撥
bản tịch 本籍
bán tiền 半錢
bần tiện 貧賤
bần tiện bất năng dời 貧賤不能移
bản tính 本性
bàn toàn 盤旋
bán trị 半値
bàn triền 盤纏
bản triều 本朝
bản trốc 版築
bán trực 半直
bản tự 本自
ban văn 斑文
ban văn 斑紋
bản vị 本位
bạn viện 畔援
bản vọng 本望
bản ý 本意
bán ý thức 半意識
bản/bổn 畚
bản/bổn 苯
bẵng 乓
băng 仌
bằng 倗
bàng 傍
băng 傰
băng 冫
băng 冰
bằng 凭
bằng 凴
bầng 匉
băng 崩
bầng 怦
bằng 慿
bằng 憑
bàng 旁
bằng 朋
bằng 棚
bàng 榜
băng 氷
bẵng 滂
bảng 牓
bằng 硼
bàng 磅
bảng 綁
bảng 绑
bàng 膀
bẵng 膖
bảng 蒡
bạng 蚌
bàng 螃
báng 謗
bàng 逄
bàng 髈
bằng 鵬
bàng 龎
bàng 龐
bàng bạc 旁礡
bàng bạc 旁礴
bàng bạc 旁薄
bàng bạc 磅礴
bàng bàng 傍傍
bàng bàng 旁旁
bàng bàng 龐龐
bàng biên 旁邊
bằng chạ 凴藉
bằng chạ 憑藉
bàng chi 旁枝
bằng đảng 朋黨
bàng dạng 榜様
băng dì 冰夷
băng điểm 冰點
bẵng đờ 滂沲
báng độc 謗黷
băng đông 冰凍
bàng giải 螃蟹
băng giám 冰鑑
băng hàn 冰寒
bàng hàng 旁行
bàng hệ 傍系
bàng hệ 旁系
bầng hoanh 匉訇
bằng hữu 朋友
bằng hữu hữu tín 朋友有信
băng kết 冰結
băng lạc 崩落
bàng mục 傍目
bàng nhân 傍人
bàng nhân 旁人
bằng phạt 処罰
bảng phiếu 綁票
bàng quan 傍觀
bàng quan 旁觀
bằng tá 憑借
băng than 冰炭
băng than 氷炭
băng thất 氷室
bàng thị 傍視
bằng thị 憑恃
băng thuỷ 冰水
báng tí/tử 謗訾
bằng tịch 憑籍
băng tiêu ngói giải 氷消瓦解
bằng tửu 朋酒
băng tuyết 冰雪
bàng vãn 傍晩
bành 彭
banh 抨
banh 浜
bành 澎
banh 祊
bảnh 秉
banh 繃
bành 膨
bánh 輧
bánh 邴
bánh 餅
bành bành 彭彭
bành canh 彭更
bành đại 膨大
bảnh dì 秉夷
bảnh di 秉彝
bảnh địch 秉翟
bánh hiếp 餅脅
bảnh quốc 秉國
bảnh tâm 秉心
bành thành 彭城
bảnh tính 秉性
bành tỏ 彭祖
bành trương 膨張
bành trướng 膨脹
bảnh việt 秉鉞
bảo 保
bạo 儤
bào 刨
bao 勹
bao 包
bảo 堡
báo 報
bảo 宝
bão 宲
bảo 寳
bảo 寶
bào 庖
bạo 暴
bào 炰
bào 胞
bảo 葆
bào 袍
bao 褒
bào 跑
bào 鉋
bão 雹
bão 飽
bảo 鴇
bạo ác 暴惡
bảo an 保安
báo ân tự 報恩寺
bao biếm 褒貶
bảo châu 寶珠
bảo châu ngọc giả 寶珠玉者
bảo chi 保之
báo chi 報之
bạo chính 暴政
bào chù 庖廚
bào chù/trù 庖厨
bảo chúc 堡柵
bảo chướng 保障
bảo chướng 堡障
báo chương 報章
bảo cử 保擧
báo cừu 報仇
bảo đại 保大
bảo đài 寶臺
bảo đại đấy 保大帝
bảo dân 保民
bạo dân 暴民
bảo dân nhi vương 保民而王
bạo điễn 暴殄
bào đinh 庖丁
báo đức 報德
bảo dực 鴇翼
bao dung 包容
bảo giáp 保甲
bảo giới 保介
báo giới 報界
bao hàm 包含
bao hàm 包涵
bạo hàng 暴行
bảo hàng 鴇行
bào hao 炰烋
bảo hiểm 保險
bảo hộ 保護
bạo hổ 暴虎
bạo hổ phùng hà 暴虎馮河
bão hoãn 飽暖
bao hoang 包荒
bảo hữu 保佑
bảo hữu 保右
bảo hữu 保有
bảo hữu/hựu 保祐
bảo kho 寶庫
bao khoả/quả 包裹
bảo kiếm 寶劍
bao kim 包金
bạo lại 暴吏
báo lễ 報禮
bạo lệ 暴戻
bạo lộ 暴露
bạo loạn 暴亂
bảo luỹ 堡塁
bạo mạn 暴慢
bão mãn 飽滿
bảo mệnh 寶命
bảo minh 保明
bảo ngải nhãi hậu 保艾爾後
bảo ngọc 寶玉
bạo ngược 暴虐
bảo nhậm 保任
bào nhân 庖人
bạo nhân 暴人
bào nhân 胞人
bao nhép 包攝
bão noãn 飽煖
báo oán 報怨
báo oán dĩ đức 報怨以德
bạo phong 暴風
báo phục 報復
bão phục 飽腹
bảo phường 寶坊
bạo quân 暴君
bảo quang 葆光
bao quát 包括
bao quát đích 包括的
báo quốc 報國
báo sánh 報聘
bảo sát/xát 寶刹
bảo sơn 寶山
bảo tác 保作
bao tàng 包藏
bảo tàng 寶藏
bảo thái 保泰
bảo thân 保身
báo thi 報施
bảo thú 保守
báo thù 報讎
bão thực 飽食
bão thực chung nhật 飽食終日
bão thực hoãn y 飽食暖衣
bão thực noãn y 飽食煖衣
báo tiệp 報捷
bảo toà 寶座
bảo tồn 保存
bảo trát 寶札
bảo trì 保持
bạo trị 儤值
bạo trực 儤直
bảo trướng 寶帳
bạo trướng 暴漲
bảo tượng 寶像
báo ứng 報應
bạo vật 暴物
bao vè 包圍
bảo vị 寶位
bảo võ 鴇羽
bạo vũ 暴雨
báo xưng 報稱
bảo y 寶衣
bào/bảo 鮑
bào/bảo thúc nha 鮑叔牙
bao/bầu 襃
bao/bầu biếm 襃貶
bao/bầu tự 襃姒
bào/tiêu 麃
bào/tiêu bào/tiêu 麃麃
bất 不
bát 丷
bát 八
bạt 叐
bặt 弼
bạt 抜
bạt 拔
bát 潑
bát 癶
bát 盋
bát 秡
bát 缽
bạt 胈
bạt 茇
bạt 跋
bạt 軷
bật 邲
bạt 鈸
bát 鉢
bạt 颰
bạt 魃
bát âm 八音
bất an 不安
bất an định 不安定
bất bái 不拜
bất bại 不敗
bạt bản tắc nguồn 拔本塞源
bất báo 不報
bất bạt 不拔
bất bê 不陂
bất bị 不備
bất biến 不變
bất biện 不辨
bất biện 不辯
bất biện chỉ xích 不辯咫尺
bất biện thúc mạch 不辨菽麥
bất bình 不平
bất bội 不倍
bất bội 不悖
bất bột 不勃
bất bùa 不符
bất bứt 不承
bất bứt nhận 不承認
bất cai 不該
bất cám 不敢
bất cam 不甘
bất cấm 不禁
bất cám bạo hổ 不敢暴虎
bất cám đương 不敢當
bất cám vay thiên hạ tiên 不敢爲天下先
bất cần 不勤
bất cẩn 不謹
bạt căn 拔根
bất cận nhân tình 不近人情
bất cẩn/cận 不僅
bất càng 不強
bất căng 不矜
bất cạnh bất cầu/cừu 不竸不絿
bất cao 不高
bất cập 不及
bất cấp 不給
bất câu 不拘
bất chạ 不藉
bất chấn 不震
bất chỉ 不止
bất chí 不至
bất chí ư 不至於
bất chí ư cốc 不至於穀
bất chiêm 不詹
bất chiến 不戰
bất chiết 不折
bất chiếu 不照
bất chinh 不征
bất chính 不正
bát chính 八政
bất chỉnh hợp 不整合
bất chính xác 不正確
bát chõng 八種
bất chu 不周
bất chu chi sơn 不周之山
bất chu sơn 不周山
bất chung 不終
bất chung triều 不終朝
bất chương 不彰
bất chuy/tri/truy 不緇
bất cổ 不古
bất cô 不孤
bất cô 不辜
bất cố 不顧
bất cơ/ki/kí/kỉ hồ 不幾乎
bất cốc 不穀
bất cụ 不具
bất cư 不居
bất cử 不擧
bất cực 不極
bát cực 八極
bất cung 不恭
bất cùng 不窮
bất cương 不綱
bất cửu 不久
bất cứu 不救
bất đắc 不得
bất đắc bất 不得不
bất đắc chí 不得志
bất đắc dĩ 不得已
bất đắc kì tử 不得其死
bất đại 不大
bất đãi 不待
bất đãi 不殆
bất đãi 不逮
bất dải/giải 不懈
bất dâm 不淫
bất đan 不丹
bất đẳng 不等
bất đảng 不黨
bất danh 不名
bất đảo 不倒
bất đáo 不到
bất đạo 不道
bát đạo 八道
bạt đao 拔刀
bất đáo án 不到案
bất đạo chi đạo 不道之道
bất đảo ông 不倒翁
bất đạt 不達
bát dật 八佾
bát đạt 八達
bất đệ 不弟
bất dềnh 不盈
bất dĩ 不以
bất dì 不夷
bất dĩ 不已
bất dịch 不懌
bất dịch 不易
bát địch 八狄
bất dịch đắc 不易得
bất diệc 不亦
bất diệc lạc hồ 不亦樂乎
bất điễn 不殄
bất diệt 不滅
bất diệu 不妙
bất điếu 不弔
bất điệu 不窕
bất điều 不調
bất đình 不停
bất định 不定
bất dinh 不營
bất đồ 不圖
bất đồ 不徒
bất do 不猶
bất do 不由
bạt đô 拔都
bất do kinh/kính 不由徑
bất đoan 不端
bất đoán/đoạn 不斷
bất độc 不獨
bất dõi 不唯
bất đỗi 不對
bất dời 不移
bất đởn 不但
bất động 不動
bất đồng 不同
bất đồng đạo 不同道
bất động tâm 不動心
bất dột 不悅
bất du 不愉
bất du 不渝
bất dữ 不與
bất dự 不豫
bất du củ 不踰矩
bất du khoái 不愉快
bất đức 不德
bất dục 不欲
bát đức 八德
bất dung 不容
bất dụng 不用
bất đương 不當
bất duyên 不緣
bát gay 八垓
bất gia 不加
bát gia 八家
bất gia khuyến 不加勸
bất giác 不覺
bất giải 不解
bất giảm 不減
bát giám 八監
bất gian 不間
bất giáng kì chí 不降其志
bất giáo 不教
bất giáo nhi sát 不教而殺
bát giẻ 八綵
bất giới 不戒
bất giới thị thành 不戒視成
bất giới ý 不介意
bát góc 八角
bất hạ 不下
bất hạ 不暇
bất hà 不瑕
bất hạ đai nhi đạo tồn 不下帶而道存
bát hải 八海
bát hằn 八垠
bất hàng 不行
bất hằng kì đức 不恆其德
bất hạnh 不幸
bất hảo 不好
bất hết 不歇
bất hiền 不賢
bất hiên 不軒
bất hiển 不顯
bất hiếu 不孝
bất hiệu 不校
bất hiếu hữu tam 不孝有三
bất hình 不形
bất hoá 不化
bất hoà 不和
bất hoa 不華
bất hoặc 不惑
bất hoạch 不獲
bất hoại 不壞
bất hoàn 不完
bất hoạn 不患
bất hoạn nhân chi bất kỉ tri 不患人之不己知
bất hoạn vô vị 不患無位
bất hoàng 不遑
bát hoang 八荒
bát hoành 八紘
bất học 不學
bất hồi 不回
bất hợp 不合
bất hủ 不朽
bất hứa 不許
bất huệ 不惠
bất hưng 不興
bất hướng 不向
bất hưu 不休
bất hữu 不友
bất hữu 不有
bất huý 不諱
bất huyết thực 不血食
bất khả 不可
bất khả cập 不可及
bất khả cứu dược 不可救藥
bất khả đắc 不可得
bất khả đắc kiêm 不可得兼
bất khả giải 不可解
bất khả năng 不可能
bất khả ngôn 不可言
bất khả tắc chỉ 不可則止
bất khả thắng dụng 不可勝用
bất khả thắng kể 不可勝計
bất khả thắng số 不可勝數
bất khả thuyết 不可說
bất khả tư nghị 不可思議
bất khắc 不克
bất khải 不啓
bất kham 不堪
bất khang 不康
bất khẳng 不肯
bát khẩu 八口
bát khẩu chi gia 八口之家
bất khí 不器
bất khí 不棄
bất khiền 不愆
bất khiếp/khiểm ư tâm 不慊於心
bất khiết 不潔
bất khoái 不快
bất khởi 不起
bất không 不空
bất khuất 不屈
bất khum 不竆
bất khuya 不虧
bất khuynh 不傾
bất kì 不期
bất kĩ bất cầu 不忮不求
bất kì nhi hội 不期而會
bất kì nhi ngộ 不期而遇
bất ki/ky 不羈
bạt kiếm 拔剣
bạt kiếm 拔剱
bạt kiếm 拔劍
bạt kiếm 拔劎
bạt kiếm 拔劒
bạt kiếm 拔劔
bạt kiếm 拔釼
bất kiến 不見
bất kiến ảnh 不見影
bất kiến đắc 不見得
bất kiến giai 不見佳
bất kính 不敬
bất kinh 不經
bất lạc 不落
bất lai 不來
bất lận 不吝
bất lân 不磷
bất lao 不勞
bất lão bất tử 不老不死
bất lập 不立
bất lẹ 不厲
bất lễ 不禮
bất lệnh 不令
bất lí 不理
bất li 不離
bất liễu 不了
bất liệu 不料
bất loại 不類
bát loan 八鑾
bát loan 八鸞
bất lợi 不利
bất lợi ích 不利益
bất lốp 不獵
bất lự 不慮
bất luận 不論
bất lượng 不亮
bất lưu 不流
bất mài 不磨
bất mẫn 不愍
bất mẫn 不憫
bất mẫn 不敏
bất mẫn 不泯
bất mãn 不滿
bất mãn túc 不滿足
bất mao 不毛
bạt mao nhà 拔茅茹
bát mênh 八溟
bất mị 不寐
bất mỉ 不美
bất miễn 不免
bất miễn 不勉
bất minh 不明
bát minh 八冥
bất minh lẹo 不明瞭
bất một 不沒
bất muội 不昧
bất mưu 不謀
bất na 不那
bất nam 不男
bất năng 不能
bất năng giả 不能者
bát nên 八年
bát nên ư ngoại 八年於外
bất ngại 不礙
bất ngại sự 不礙事
bất nghi 不宜
bất nghi 不疑
bất nghĩa 不義
bất nghĩa chi lộc 不義之祿
bất ngộ 不悟
bất ngộ 不遇
bất ngoại 不外
bất ngôn 不言
bất ngôn chi biện 不言之辯
bất ngôn chi giáo 不言之教
bất ngôn nhi dụ 不言而喩
bất ngư 不漁
bất ngu 不虞
bất ngữ 不語
bạt ngữ 跋語
bất ngu chi dự 不虞之譽
bất nguyệt 不月
bát nguyệt 八月
bất nhãi 不爾
bất nhậm 不任
bất nhân 不仁
bất nhẫn 不忍
bất nhận 不認
bất nhân giả 不仁者
bất nhẫn nhân chi tâm 不忍人之心
bất nhập 不入
bất nhất 不一
bất nhật 不日
bát nhật 八日
bất nhật bất nguyệt 不日不月
bất nhật thành chi 不日成之
bất nhen 不燃
bất nhì 不二
bất nhí 不致
bất nhị 不貳
bất nhị quá 不貳過
bất nhiên 不然
bất nhiễu 不擾
bất nhíu 不疚
bất nhoai 不惴
bất nhọc 不辱
bất nhọc kì thân 不辱其身
bất nhọc quân mệnh 不辱君命
bất nhừ 不予
bất như 不如
bất nhược 不若
bất nhuộm 不染
bất nhường 不讓
bất nhường ư sư 不讓於師
bất niệm cựu ác 不念舊惡
bất nịnh 不佞
bất nịnh 不侫
bất ninh 不寧
bất nộ 不怒
bất phạ 不怕
bất phạm 不犯
bất phân 不分
bất phản 不反
bất phẫn 不忿
bất phẫn 不憤
bất phẫn bất khải 不憤不啓
bất phạp 不乏
bất pháp 不法
bất phạt 不伐
bất phát 不發
bất phỉ bất phát 不悱不發
bát phong 八風
bất phục 不復
bất phục 不服
bất phương 不妨
bát phương 八方
bất quá 不過
bát quái 八卦
bất quân 不君
bất quân 不均
bất quần 不羣
bất quĩ 不匱
bất qui 不歸
bất quy 不媿
bất quý 不愧
bất quý nan đắc chi hoá 不貴難得之貨
bất quyện 不倦
bát rơm 八簋
bất sách 不策
bất sách 不索
bất sai 不差
bất san 不刊
bất sát 不察
bất sát 不殺
bất sí 不翅
bát sĩ 八士
bặt sĩ 弼士
bất sĩ giá 不俟駕
bất siểm 不諂
bất sinh 不生
bất sính 不逞
bất sinh bất diệt 不生不滅
bất sự 不事
bất sứ 不使
bất súc 不縮
bất sửng 不爽
bất sưu 不瘳
bất tá 不借
bất tác 不作
bất tái 不再
bất tại 不在
bất tài 不才
bất tài 不材
bất tận 不盡
bất tằng 不曾
bất tang 不臧
bất tăng bất giảm 不增不減
bất tạo 不造
bất tập 不戢
bất tập 不集
bất tạp 不雜
bất tất 不必
bất tạt 不悉
bất tật 不疾
bất tất yếu 不必要
bất tày 不齊
bất tể 不宰
bất tế 不蔽
bất tế chi tế 不際之際
bất te tiểu quan 不卑小官
bất tế/tể 不濟
bất thắc 不忒
bất thài 不睬
bát thái 八彩
bát thải 八采
bất thãi chi bo 不貸之圃
bất thẩm 不審
bất thậm 不甚
bất thân 不伸
bất thần 不臣
bất thân 不親
bất thắng 不勝
bất thắng chi nhậm 不勝之任
bất thắng lảo hạnh 不勝慶幸
bất thành 不成
bất thanh 不淸
bất thành chương bất đạt 不成章不達
bất thành nhân chi ác 不成人之惡
bất thập phân 不十分
bất thất 不失
bất thầu 不偸
bất thế xuất 不世出
bất thị 不嗜
bất thị 不恃
bất thị 不是
bất thì 不時
bất thí 不試
bất thi kì thân 不施其親
bất thích 不適
bất thích nhiên 不釋然
bất thiên 不偏
bất thiện 不善
bất thiền 不腆
bất thiên 不遷
bát thiên 八千
bất thiên bất đảng 不偏不黨
bất thiên bất ỷ 不偏不倚
bất thiên nộ 不遷怒
bát thiên tuế 八千歲
bạt thiệp 跋涉
bất thiết 不切
bất thiết 不竊
bất thiết đề 不切題
bất thiết đương 不切當
bất thiết sự 不切事
bất thiểu 不少
bất thìn 不辰
bất thính 不聽
bất thỉnh 不請
bất thoái 不退
bất thoát 不脫
bất thông 不通
bất thủ 不取
bất thụ 不受
bất thụ 不售
bất thù 不讎
bạt thủ 拔取
bất thùa 不殊
bất thuần 不純
bất thuận 不順
bất thực 不實
bất thục 不淑
bất thục 不熟
bất thức 不識
bất thực 不食
bát thức 八識
bất thức bất tri 不識不知
bất thuộc 不屬
bất thượng 不上
bất tỉ 不比
bất ti 不貲
bất tị 不避
bất tí/tử 不訾
bất tích 不蹟
bất tiếc 不惜
bất tiếc thân mệnh 不惜身命
bất tiện 不便
bất tiến 不進
bất tiên 不鮮
bất tiên minh 不鮮明
bát tiên trác 八仙桌
bất tiết 不屑
bất tiết 不節
bát tiết 八節
bất tiếu 不俏
bất tiêu 不消
bất tiêu hoá 不消化
bất tiêu/tiếu 不肖
bất tín 不信
bất tịnh 不淨
bất tinh 不精
bất toại 不遂
bất toàn 不全
bất tồn 不存
bất tôn 不孫
bất tốn 不損
bất tốn 不遜
bất tòng 不從
bất tống 不送
bát tông 八宗
bất trắc 不測
bạt trạc 拔擢
bất trạch 不擇
bất trách 不責
bất tranh 不爭
bất tranh chi đức 不爭之德
bất trị 不値
bất trí 不智
bất trị 不治
bất tri 不知
bất tri bất giác 不知不覺
bất tri đạo 不知道
bất tri hảo ngạt 不知好歹
bất tri lợi hại 不知利害
bất tri lường 不知量
bất tri ngôn 不知言
bất tri nhân 不知人
bất trị nhi bất loạn 不治而不亂
bất tri nhục vị 不知肉味
bất tri sỡ dĩ 不知所以
bất tri túc 不知足
bất triệt 不徹
bất triệt gừng thực 不撤薑食
bát trợ lãnh/lĩnh 八助嶺
bát trọng 八重
bất trú 不住
bất trứ 不著
bất trực 不直
bất trung 不中
bất trung 不忠
bất trước/trứ 不着
bất truỵ 不墜
bất truyền 不傳
bất tự 不似
bất tu 不修
bất tự 不字
bất tử 不死
bất tu 不羞
bất tứ 不肆
bất tu 不脩
bất từ 不辤
bất từ 不辭
bát tự 八字
bất tự do 不自由
bất tư nghị 不思議
bất tu oa/ô/ố quân 不羞汙君
bất tự tại 不自在
bất tua 不須
bất tuất vĩ 不恤緯
bất túc 不宿
bất tức 不息
bất túc 不足
bất túc đa 不足多
bất tướng 不將
bất tường 不祥
bất tường chi kim 不祥之金
bất tương vay mưu 不相爲謀
bất tựu 不就
bất tuý 不粹
bất tuỳ 不隨
bát ủ 八D
bất ức 不億
bất ứng 不應
bất ướm 不厭
bất uỷ 不委
bất vắn 不問
bạt văn 跋文
bất vật 不物
bất vay 不爲
bất vay dĩ thậm 不爲已甚
bất ví 不啻
bất vị 不謂
bất vi 不違
bất vi nông thì 不違農時
bất viễn thiên lịa 不遠千里
bất vòng 不妄
bất vong 不忘
bất vũ 不武
bát vu 鉢盂
bất vương 不王
bất xả 不捨
bất xá 不舍
bất xá chú/trú dạ 不舍晝夜
bất xảo 不巧
bất xỉ 不恥
bất xỉ 不齒
bạt xí 拔幟
bất xỉ hạ vắn 不恥下問
bát xích 八尺
bất xử 不處
bất xuất 不出
bất xuất lai 不出來
bất xưng 不稱
bất xuyết 不惙
bất xuyết 不輟
bất y 不依
bất ỷ 不倚
bất ý 不意
bất yếu 不要
bất yếu kiến quái 不要見怪
bật/mật 謐
bầu 匏
bàu 咆
bàu 泡
bầu 瓢
bàu 疱
bầu 蔀
bâu 蚫
bâu 裒
bâu 靤
bàu 麭
bầu ẩm 瓢飮
bầu đan 瓢簞
bầu hữu khổ diệp 匏有苦葉
bầu phong 瓢風
bầu qua 匏瓜
bầu so 匎芻
bẫu/bồi 掊
bẫu/bồi đấu 掊斗
bẫu/bồi kếch 掊擊
bẫu/bồi khắc 掊克
bẫu/bồi khắc 掊尅
bầy 俳
bẫy 擺
bây 碑
bay 蜚
bây chí 碑誌
bay điểu 蜚鳥
bẫy giá tí 擺架子
bầy hồi 俳佪
bây khắc 碑刻
bây kiệt 碑碣
bẫy lạc 擺落
bây minh 碑銘
bẫy phết 擺撥
bẫy thoát 擺脫
bẫy thuyết 擺說
bây văn 碑文
bè 佊
bễ 媲
bễ 嫓
bế 嬖
bế 幤
bễ 睥
bề 箆
bề 蓖
bệ 薜
bẽ 蜱
bẽ 鄙
bế 閇
bế 閉
bê 陂
bệ 陛
bệ hạ 陛下
bế hề 嬖奚
bế hộ 閉戶
bế kết 閉結
bế khẩu 閉口
bế môn 閉門
bễ nghễ 睥睨
bế nhân 嬖人
bẽ nhân 鄙人
bẽ phu 鄙夫
bế quan 閉關
bẽ sự 鄙事
bế tà 閉邪
bế tắc 閉塞
bế tàng 閉藏
bẽ uế 鄙穢
bề/tỳ 篦
bẽn 惼
bện 抃
bẹn 胼
bền 駢
bền 騈
bền chi 騈枝
bẹn đì 胼胝
bền mẫu 騈拇
bền mẫu chi chỉ 騈拇枝指
beng 岼
beng 鋲
bềnh 泙
bệnh 病
bềnh 萍
bệnh bệnh 病病
bệnh căn 病根
bệnh chứng 病症
bệnh giả 病假
bệnh nguồn 病源
bệnh nhược 病弱
bệnh tâm 病心
bệnh thân 病身
bệnh xo 病軀
bẽo 殍
beo 豹
beo cừu 豹裘
beo khư 豹袪
beo sức 豹飾
beo tụ 豹袖
beo tụ 豹褎
bêu 標
bễu 莩
bêu bàng 標榜
bêu chuẩn 標準
bêu chuẩn hoá 標準化
bêu cử 標擧
bêu kí 標記
bêu ngữ 標語
bêu thú 標趣
bêu thức 標識
bêu xí 標幟
bị 備
bị 僃
bĩ 否
bỉ 彼
bi 悲
bỉ 柀
bí 毖
bí 泌
bì 疲
bĩ 痞
bì 皮
bí 祕
bỉ 秕
bí 秘
bi 秠
bí 糒
bì 紕
bi 羆
bí 苾
bị 被
bí 賁
bí 贔
bí 轡
bí 閟
bị 鞁
bị 鞴
bi ai 悲哀
bì bạch 皮帛
bì bại 疲憊
bị báng 被謗
bỉ bỉ 彼彼
bí bí 苾苾
bị cáo 被告
bị cát 被葛
bị chất 備質
bí chế 轡制
bì cốt 皮骨
bị cử 備擧
bì cực 疲極
bí cung 閟宮
bị cừu 被裘
bì đãi 疲怠
bì đãi 疲殆
bì dải/giải 疲懈
bì dịch 疲役
bĩ định 否定
bĩ đức 否德
bỉ giai ễnh kiễng 彼皆偃蹇
bì giẻ 皮幣
bị hại 被害
bí hàm 轡銜
bi han 悲嘆
bị hạt 被褐
bị hạt hoài ngọc 被褐懷玉
bi hỉ 悲喜
bi hỉ giao tập 悲喜交集
bì keo 皮膠
bị khâm 被衾
bỉ khang 秕糠
bi khắp 悲泣
bĩ khối 痞塊
bì khốn 疲困
bỉ kì 彼其
bỉ kỉ 彼己
bi kịch 悲劇
bi kịch đích 悲劇的
bị kiên chấp nhọn 被堅執鋭
bi lạc 悲樂
bí lẫn 祕悋
bi mẫn 悲愍
bì mao 皮毛
bí mật 祕密
bí mật 秘密
bì mâu 紕繆
bì mậu 紕謬
bi minh 悲鳴
bi não 悲惱
bỉ ngã 彼我
bỉ ngàn 彼岸
bi ngạnh 悲哽
bị ngôn 備言
bi nguyện 悲願
bỉ nhân 彼人
bì nhục 皮肉
bỉ nữa 彼女
bị phẩm 備品
bí phân 苾芬
bị phát 被髮
bị phát anh quán 被髮纓冠
bị phát tả khâm 被髮左衽
bị phong 被風
bi phu 悲夫
bị phục 被服
bỉ phương 彼方
bì quán 皮冠
bị số 備數
bi ta 悲嗟
bi tâm 悲心
bí tệ 祕弊
bĩ thái 否泰
bi thán 悲歎
bỉ thị 彼是
bị thi 被施
bi thống 悲痛
bỉ thử 彼此
bì thú 疲痩
bí thư 祕書
bí thư giám 祕書監
bỉ thử li li 彼黍離離
bi thương 悲傷
bí tiếc 祕惜
bị tội 被罪
bị tốn 被損
bị trần 備陳
bí trọng 祕重
bi tuyền 悲泉
bì ướm 疲厭
bị y 被衣
bi/bí 詖
bi/bí dâm 詖淫
bi/bí hàng 詖行
bi/bí từ 詖辭
bí/bị/ti 庳
bí/bôn cổ 賁鼓
bí/bôn nhiên 賁然
bí/bôn tinh 賁星
bích 壁
bích 璧
bịch 甓
bích 碧
bích 襞
bích 躃
bích đằm 碧潭
bích địa 躃地
bích hán 碧漢
bích lạc 碧落
bích thượng 壁上
bích trung thư 壁中書
biếc/miết 鼈
biếm 貶
biếm đây 貶低
biếm thoái 貶退
biếm tốn 貶損
biếm trụt 貶黜
biếm xịch 貶斥
biển 匾
biện 卞
biến 变
biến 変
biến 徧
biển 扁
biện 拚
biên 牑
biên 猵
biện 瓣
biên 籩
biên 編
biên 蝙
biển 褊
biển 諞
biến 變
biện 辦
biện 辧
biện 辨
biện 辮
biện 辯
biên 辺
biến 遍
biên 邉
biên 邊
biện 釆
biền 騙
biển bàng 扁旁
biên bẽ 邊鄙
biện biết 辯別
biên bức 蝙蝠
biên bức 邊幅
biến cách/cức 變革
biên cảnh 邊境
biên cánh 邊竟
biên chế 編制
biên chế 編製
biến chiếu 遍照
biện chứng 辯證
biện chứng pháp 辯證法
biến chuyển 變轉
biện công 辦公
biến cử 徧擧
biên cưng 邊壃
biên cưng 邊疆
biện đắc 辧得
biên dân 編民
biên đậu 籩豆
biến dị 變異
biện dị 辧異
biên địa 邊地
biến dịch 變易
biến dung 變容
biện giả 辯者
biện giải 辯解
biên giản 編簡
biến hàng 徧行
biến hàng 遍行
biển hẹp 褊狹
biến hiện 變現
biên hộ 編戶
biến hoá 變化
biến hoá vô cùng 變化無窮
biện hoặc 辨惑
biện khẳng 辧肯
biên khánh 編磬
biên khúc 編曲
biến kiến 變見
biên kiêu/kiếu/yêu 邊徼
biện lí 辦理
biến lịch 遍歷
biến mãn 遍滿
biên manh 編氓
biến mạo 變貌
biện mao 辯髦
biện minh 辯明
biện nan 辯難
biện nhân 辨人
biện nhân 辯人
biên nhập 編入
biển nhiên 扁然
biện pháp 辦法
biện phi 拚飛
biến phú/phúc 徧覆
biên quan 編菅
biến sắc 變色
biến sắc nhi tác 變色而作
biên sách 編册
biện sĩ 辯士
biên soạn/toản 編纂
biện sự 辦事
biện sự xử 辦事處
biến tắc 變則
biến tại 遍在
biển tâm 褊心
biên tập 編輯
biên tập 編集
biên tế 邊際
biến thái 變態
biến thân 變身
biên thành 編成
biên thành 邊城
biến thích 變慹
biến thiên 變天
biện thiệt 辯舌
biên thổ 邊土
biên thư 猵狙
biến thu 遍収
biến thực 變食
biển thước 扁鵲
biên thùy 邊垂
biên thuỳ 邊陲
biện thuyết 辨說
biện tích 辨析
biện tích 辯析
biển tiểu 褊小
biện tính 辧姓
biện trang tí 卞莊子
biến tri 徧知
biến trí 變置
biên tu 編修
biện tụng 辯訟
biên tưu 邊陬
biện vật 辨物
biến xử 徧處
biền/biện 弁
biền/biện mao 弁髦
biền/biện thìn 弁辰
biền/bình 荓
biền/bình 軿
biền/bình ong 荓蜂
biếng 怲
biêng 梹
biếng biếng 怲怲
biết 別
biết biết 別別
biết chõng 別種
biết danh 別名
biết đồ 別途
biết giá 別駕
biết hàng 別行
biết hiệu 別號
biết li 別離
biết nhân 別人
biết pháp 別法
biết thể 別體
biết thự 別墅
biết truyền 別傳
biết tướng 別將
biết xưng 別稱
biếu 俵
biểu 表
biểu 錶
biểu bạch 表白
biểu cụ 表具
biểu diện 表面
biểu hiện 表現
biểu khan ván 表看板
biểu lý 表裏
biểu lý 表裡
biểu quyết 表決
biểu tầng 表層
biểu thị 表示
biểu toà phô 表座敷
biểu trang 表裝
biểu trát 表札
biểu văn 表文
biểu xuất 表出
biều/tiêu 幖
biều/tiêu 熛
biều/tiêu 鑣
biều/tiêu 驫
biều/tiêu biều/tiêu 鑣鑣
bìm 砭
bìm cứu 砭灸
bính 丙
binh 乒
binh 俜
binh 兵
bình 坪
bình 塀
bình 屏
bình 屛
bình 平
bính 弸
bính 昺
bình 枰
bính 柄
bình 洴
bính 炳
bình 瓶
bình 甁
bính 碰
bình 缾
bình 苹
bình 蓱
bình 評
bính 迸
bính 逬
bính 餠
bình 鮃
bình an 平安
bình bát 甁鉢
bình bình 平平
binh cách/cức 兵革
binh càng tắc diệt 兵強則滅
bình chúa 評主
bình chương 平章
bình chương bách tính 平章百姓
bình đán 平旦
bình dân 平民
bình đán chi khí 平旦之氣
bình đẳng 平等
bình đất 平坦
bình dì 平夷
bình địa 平地
bình dịch 平易
bình diện 平面
bình dinh 屛營
bình định 平定
bình dong 平庸
bình dũ 平癒
binh gia 兵家
bình giá 平價
bình giá 評價
binh giáp 兵甲
binh giới 兵械
bình hàng 平行
bình hành 平衡
binh hoả 兵火
bình hư 平虛
bình khí 屛氣
bình lâm 平林
binh loạn 兵亂
binh lợi 兵利
bình luận 評論
binh lực 兵力
bình lục 平陸
bình minh 平明
bình nhã 平雅
binh nhẫn 兵刃
bình nhật 平日
bính nhiên 炳然
bình phàm 平凡
bình phân 平分
binh pháp 兵法
bình phích 洴澼
bình phục 平復
binh qua 兵戈
bình quân 平均
bình rủ 平愈
binh sĩ 兵士
bình sinh 平生
binh tào 兵曹
bình thái 平太
bình thành 平成
bình thế 平世
bình thi 平施
bình thích 評釋
bình thiếc 瓶錫
bình thổ 平土
bình thúc 平叔
bính tí lỗ loạn 丙子虜亂
bính tí nhật bản nhật kí 丙子日本日記
binh tiển 兵燹
bình tiện 平賤
bình tĩnh 平靜
bình tố 平素
bình trì 平池
bình trị 平治
bình trừ 屛除
bình trực 平直
binh trượng 兵仗
bình tức 平息
binh tướng 兵將
bính uý 炳蔚
bình ván 平板
bính vờn 炳焉
bình vương 平王
binh xa 兵車
bình xí 屛廁
bình xịch 屛斥
bình/bằng 伻
bịt 捌
bíu 裱
bìu 褓
bíu 褾
bố 佈
bõ 剖
bò 匍
bở 啚
bo 圃
bo 圑
bố 布
bố 怖
bố 悑
bõ 捕
bô 晡
bộ 步
bộ 歩
bò 爬
bô 脯
bồ 菩
bồ 葡
bồ 蒲
bổ 補
bô 逋
bộ 部
bô 酺
bô 餔
bô 鯆
bò bặc 匍匐
bố bạch 布帛
bổ bặt 補弼
bổ bất túc 補不足
bộ binh 步兵
bộ binh 歩兵
bõ bợn 剖泮
bõ chấp 捕執
bổ chi 補之
bô chử 脯煮
bổ đản 補袒
bồ đào 葡萄
bồ đào 蒲萄
bồ đào 蒲陶
bồ đào tửu 葡萄酒
bồ đào tửu 蒲桃酒
bồ đào tửu 蒲陶酒
bố đạt 布達
bồ đề 菩提
bồ đề tâm 菩提心
bồ đề thụ 菩提樹
bo điền 圃田
bộ điều 歩調
bổ đinh 補丁
bổ đinh 補釘
bổ đoản 補短
bố đức 布德
bộ hạ 部下
bổ hoàn 補完
bo hữu/hựu 圃囿
bố huy 布揮
bộ lắc 部勒
bộ lạc 部落
bổ lí 補理
bố liệt 布列
bổ lộ 補路
bộ loại 部類
bồ lư 蒲盧
bố lụa 布縷
bố lụa chi chinh 布縷之征
bộ mã 步馬
bộ môn 部門
bõ ngư 捕魚
bo nhân 圃人
bộ ốc 部屋
bõ phán 剖判
bộ phân 部分
bộ phân đích 部分的
bõ phong 捕風
bò phục 匍伏
bồ phục 蒲伏
bồ phục 蒲服
bổ quá 補過
bố quỷ 怖鬼
bộ sĩ 步士
bộ soái 部帥
bo sư 圃師
bõ tao 捕蚤
bố tát 布薩
bồ tát 菩薩
bồ tát giới 菩薩戒
bộ tẩu 歩走
bồ thả 蒲且
bổ thành 補成
bố thi 布施
bô thì 晡時
bô thì 餔時
bô thoán 逋竄
bõ thử 捕鼠
bò thụ 爬樹
bổ thường 補償
bộ tiễn 步箭
bộ tốt 步卒
bổ tốt 補卒
bõ trảm 捕斬
bố trận 布陣
bố trần 布陳
bố trí 布置
bổ trị 補治
bổ trợ 補助
bõ tróc 捕捉
bố trướng 布帳
bổ túc 補足
bố uý 怖畏
bô xœ't 餔歠
bô xuýt 餔啜
bố y 布衣
bổ y 補衣
bồ/phù 苻
bọc 仆
bộc 僕
bốc 卜
bọc 幞
bốc 扑
bộc 曝
bộc 濮
bộc 瀑
bọc 襆
bọc 襥
bộc 襮
bộc bộc 僕僕
bộc bộc nhãi 僕僕爾
bốc chiêm 卜占
bốc cư 卜居
bọc đầu 襆頭
bộc dịch 僕役
bốc độ 卜度
bộc dương 濮陽
bốc giả 卜者
bộc lệ 僕隸
bốc nhân 卜人
bộc phu 僕夫
bộc sứ 僕使
bốc sư 卜師
bộc thuỷ 濮水
bộc tòng 僕從
bốc trạch 卜宅
bốc vầu 卜筮
bội 佩
bội 倍
bồi 培
bồi 徘
bội 悖
bôi 杯
bôi 桮
bội 珮
bội 琲
bôi 盃
bối 背
bối 褙
bồi 賠
bối 軰
bối 輩
bồi 陪
bối ân 背恩
bối bạn 背叛
bối bộ 背部
bồi căn 培根
bối cảnh 背景
bồi chi 培之
bội cửu 佩玖
bối đạo 背道
bội đức 倍德
bối đức 背德
bối giả 背者
bối giáo 背教
bồi hồi 徘徊
bội huề 佩觿
bồi khách 陪客
bôi khuyên 桮棬
bối li 背離
bội ngọc 佩玉
bội nhật 倍日
bồi phong 培風
bối phong 背風
bối phụ 背負
bội rợi 倍灑
bồi sấn 陪襯
bội tâm 悖心
bội tăng 倍增
bối tăng 背憎
bồi táng 陪葬
bối thân 背親
bồi thần 陪臣
bội thế 倍世
bội thiếp 佩韘
bồi thực 培植
bôi thuỷ 杯水
bội tỉ 倍蓰
bội tình 倍情
bội tuý 佩璲
bối văn 背文
bợn 円
bồn 坌
bổn 夲
bon 奔
bợn 泮
bợn 湲
bôn 犇
bồn 盆
bồn 笨
bỡn 胖
bôn 賁
bon ba 奔波
bon cạnh 奔竸
bợn cung 泮宮
bon đệ 奔踶
bồn địa 盆地
bon hộ 奓戶
bon khoát 奓闊
bợn lâm 泮林
bon mệnh 奔命
bon ngôn 奓言
bon phóng 奔放
bon tấu 奔奏
bon thoái 奓腿
bợn thuỷ 泮水
bồn thuỷ 盆水
bon vếch 奔辟
bồn vu 盆盂
bổng 俸
bổng 捧
bong 篷
bông 芃
bồng 蓬
bông bông 芃芃
bồng bồng 蓬蓬
bồng bột 蓬勃
bồng cao/hao 蓬蒿
bổng cấp 俸給
bồng hộ 蓬戶
bổng lộc 俸祿
bồng ngải 蓬艾
bổng tâm 捧心
bột 勃
bớt 叭
bột 桴
bọt 浡
bọt 渤
bột hải 勃海
bọt hải 渤海
bột hưng 勃興
bột khởi 勃起
bột nhiên 勃然
bọt nhiên 浡然
bột như 勃如
bột phát 勃發
búa 斧
bứa 栢
bùa 符
bừa 耙
búa bính 斧柄
búa cân 斧斤
bùa chú 符呪
bùa chú 符咒
bùa hiệu 符號
bùa hiệu hoá 符號化
bùa hợp 符合
búa kha 斧柯
bùa khế 符契
bùa kiên 符堅
búa thương 斧斨
bùa tỉ 符璽
bùa tiết 符節
búa việt 斧鉞
bức 偪
bức 幅
bực 愊
bức 煏
bức 葍
bức 蝠
bức 逼
bức bách 逼迫
bức chân 逼眞
bức đoạt 逼奪
bức não 逼惱
bức nhân 偪人
bức quảng 幅廣
bức thích 蝠螫
bức vẫn 幅隕
bức viên 幅員
bùi 碚
bùi 裴
bùi độ 裴度
bưng 搬
bưng lộng 搬弄
bưng nhập 搬入
bưng vận 搬運
bưng xuất 搬出
buổi 蛽
buổi 貝
buổi đa 貝多
buổi gấm 貝錦
buổi tí 貝子
buồm 帆
bương 幇
bương 梆
bươu 肬
bươu 訧
bươu 郵
bươu kiện 郵件
bươu vô tuất 郵無恤
búp 芣
bứt 乗
bụt 侼
bứt 堘
bụt 孛
bứt 承
bút 筆
bụt 馞
bứt ân 承恩
bứt bình 承平
bứt bình chi thế 承平之世
bứt bứt 承承
bút canh 筆耕
bút chỉ 筆紙
bứt chiêu 承招
bứt chúc 承囑
bứt công 承工
bứt duẫn 承允
bứt dực 承翼
bứt đương 承當
bút giá 筆架
bứt giáo 承教
bứt hoan 承歡
bứt huệ 承惠
bứt kế 承繼
bút khí 筆氣
bứt khuông 承筐
bứt lãm 承攬
bứt lựu 承霤
bút mặc 筆墨
bứt mãi 承買
bứt mệnh 承命
bứt mông 承蒙
bứt nặc 承諾
bứt nghênh 承迎
bứt nghiệp 承業
bứt nhậm 承任
bứt nhận 承認
bứt nhan 承顔
bứt nhan tiếp từ 承顏接辭
bụt như 孛如
bứt phạp 承乏
bứt phát lại 承發吏
bứt phong 承風
bứt phụng 承奉
bứt sai 承差
bứt sự 承事
bứt sủng 承寵
bút tả 筆冩
bứt tải 承載
bứt tập 承襲
bứt thị 承示
bứt thiên 承天
bứt thụ 承受
bút tiêm 筆尖
bứt tiên 承先
bứt tiếp 承接
bứt tiêu 承祧
bụt tinh 孛星
bứt tình 承情
bứt tỏ 承祖
bứt tô 承租
bứt trần 承塵
bứt tri 承知
bứt trọng 承重
bút trực 筆直
bứt tự 承祀
bút tước 筆削
bứt ứng 承應
bứt vắn 承問
bưu 彪
bưu 猋
bưu/tiêu 髟
cá 个
cá 個
ca 哥
cả 哿
ca 歌
ca 渮
cá 箇
cà 袈
ca 謌
ca bái 歌唄
cá biết 個別
cá cá 個個
ca ca 哥哥
cá cá 箇箇
ca đàn 歌壇
cá điều thư 箇條書
cả hỉ 哿矣
ca hí 歌戲
ca hợp 歌合
cá lý 箇裏
cá nhân 個人
cá nhân đích 個人的
cà sa 袈裟
ca thán 歌歎
cá thể 個體
ca thi 歌詩
ca vịnh 歌詠
ca vũ kĩ 歌舞伎
cấc 亟
các 各
các 挃
các 榷
các 腟
các 茖
cấc 蕀
các 閣
các 阁
các biết 各別
các các 各各
các các 挃挃
các các 閣閣
các các dị 各各異
các cô 榷酤
các cộng 各共
các đắc kì nghi 各得其宜
các đắc kì sỡ 各得其所
các địa 各地
các diêm 榷鹽
các giới 各界
các hạ 閣下
cấc hàng 亟行
cấc kiến 亟見
các luận 各論
các phương 各方
các sứ 榷使
cấc tốc 亟速
các trà 榷茶
các tự 各自
cấc ứng 亟應
cấc vắn 亟問
các vị 各位
cách 格
cách 翮
cách 膈
cách 隔
cách 骼
cách biết 格別
cách biết 隔別
cách chiến 格戰
cách đấu 格鬥
cách điều 格調
cách đoạn 格段
cách li 隔離
cách nạp 格納
cách ngôn 格言
cách nhật 隔日
cách tây 格西
cách thiên 隔天
cách tí chỉ 格子紙
cách tư 格思
cách tuyệt 隔絶
cách vật 格物
cách vật nhí tri 格物致知
cách/cức 革
cách/cức chức 革職
cách/cức lộ 革路
cách/cức lộ 革輅
cách/cức mệnh 革命
cách/cức tân 革新
cách/cức xa 革車
cách/lịch 鬲
cái 丐
cai 剴
cái 匃
cái 匄
cai 姟
cải 改
cái 盖
cái 葢
cái 蓋
cai 該
cai 賅
cai bác 該博
cải cách/cức 改革
cải chi vay quý 改之爲貴
cải danh 改名
cải dịch 改易
cải đính 改訂
cải dung 改容
cai đương 該當
cải giá 改嫁
cai hạn 姟限
cải hoả 改火
cải nguyên 改元
cái nhiên 蓋然
cải phế 改廢
cải quá 改過
cải tả 改寫
cải tác 改作
cải táng 改葬
cải tạo 改造
cái thế 蓋世
cải thiện 改善
cai thông 該通
cải tiết 改節
cải tuế 改歲
cải vay 改爲
cái/khái 溉
cam 凲
căm 咁
câm 唫
cầm 噙
cảm 感
cầm 捦
cầm 擒
cám 敢
cam 柑
cạm 橄
cầm 檎
cam 淦
cầm 琴
cầm 琹
cam 甘
cam 疳
cấm 禁
cầm 禽
cám 紺
cầm 芩
cảm 鰔
cầm 鵭
cấm áp 禁押
cấm át 禁遏
cám bất 敢不
cấm bất trú 禁不住
cấm bế 禁閉
cầm bõ 擒捕
cấm chế 禁制
cầm chí 琴摯
cam chỉ 甘旨
cấm chỉ 禁止
cấm chú 禁呪
cấm chú 禁咒
cấm chúc 禁祝
cấm chuyển tải 禁轉載
cấm cung 禁宮
cấm dạ 禁夜
cam đai 甘帶
cam đan 甘丹
cám đạo 敢道
cấm địa 禁地
cầm điểu 琴鳥
cấm điều 禁條
cầm điểu 禽鳥
cấm đồ 禁屠
cầm độc 禽犢
cảm động 感動
cấm dục 禁慾
cấm dụng 禁用
cầm đường 琴堂
cam đường 甘棠
cam giá 甘蔗
cấm gian 禁奸
cấm gian 禁姦
cấm giới 禁戒
cấm giới 禁誡
cam hàm 甘鹹
cam hồ 甘瓠
cảm hoá 感化
cấm hoả 禁火
cấm hoá 禁貨
cầm hoạch 擒獲
cam hống 甘汞
cẩm kê 錦雞
cẩm kê 錦鷄
cam kết 甘結
cảm khái 感慨
cấm khẩu 禁口
cảm khích 感激
cam khổ 甘苦
cấm kị 禁忌
cam kỳ 甘奇
cạm lãm 橄欖
cấm lề 禁例
cấm lệnh 禁令
cam lộ 甘露
cấm lý 禁裏
cam manh 甘瞑
cảm mạo 感冒
cám mật mạc mạt nhị/nị 敢密莫末膩
cam miên 甘眠
cảm mộ 感慕
cầm nã 擒拿
cám ngôn 敢言
cảm niệm 感念
cấm nội 禁內
cấm phẩm 禁品
cấm phong 禁封
cầm phùng 擒縦
cấm phương 禁方
cầm sắt 琴瑟
cầm sắt chi lạc 琴瑟之樂
cầm tặc 擒賊
cam tẩm 甘寝
cam tâm 甘心
cấm thần 禁宸
cấm thành 禁城
cám thanh 紺靑
cầm thao 琴操
cam thiện 甘饍
cảm thông 感通
cầm thú 禽獸
cầm thú hàng 禽獸行
cấm thuật 禁術
cam thực 甘食
cấm thực 禁食
cấm tí 禁子
cấm tốt 禁卒
cầm trảm 擒斬
cảm tri 感知
cảm triệt 感徹
cấm trở 禁阻
cầm tróc 擒捉
cầm trú 擒住
cấm trung 禁中
cầm trương 琴張
cám tử 敢死
cam túc 甘肅
cám tưu 紺緅
cấm tuyệt 禁絕
cảm ứng 感應
cấm ước 禁約
cám vắn 敢問
cấm vận 禁運
cám vãng 敢往
cám vay 敢爲
cấm vệ quân 禁衞軍
cấm võng 禁網
cam vũ 甘雨
cấm yên 禁煙
câm/khâm 紟
câm/khâm 衿
cán 仠
cận 伒
cán 倝
cần 勤
cẩn 厪
cận 墐
cân 巾
can 干
cán 幹
cẩn 廑
cần 懃
cản 捍
cắn 撼
cân 斤
cǎn 根
cán 榦
cận 殣
can 玕
cẩn 瑾
cán 盰
cán 稈
cần 竿
cán 簳
cấn 艮
can 芉
cần 芹
cận 覲
cân 觔
cẩn 謹
cản 赶
cận 近
cân 靳
cận 饉
cán 骭
cẩn bẩm 謹稟
căn bản 根本
căn bản đích 根本的
cận bàng 近傍
cần bộc 芹曝
cân búa 斤斧
can cách 干格
cản cách 捍格
can cái 幰蓋
cần cần 勤勤
cân cân 斤斤
căn cán 根幹
cần cầu 勤求
căn cầu 根求
cắn chấn 撼振
cân chế 靳制
cần chỉ 勤止
can chi 干支
cận chi 近之
cận chi 近支
cận chiêm 覲瞻
cần chính 勤政
cận cho 近朱
cận cho cận mặc 近朱近墨
cẩn chú 廑注
can chứng 干證
căn cớ 根據
căn cơ 根機
cân cố 靳固
căn cớ địa 根據地
cần công 勤公
cận công 近攻
căn cứ 根拠
cẩn cụ 謹具
căn cứu 根究
cận đại 近代
cần dân 勤民
cận danh 近名
cận đạo 近道
căn để 根底
căn để 根柢
cận địa 近地
cận địa điểm 近地點
cẩn độ 謹度
cẩn độc 謹獨
cắn đốn 撼頓
cắn động 撼動
cận đông 近東
can dự 干預
cẩn du 瑾瑜
cận giả 近者
cận giao 近郊
cắn gieo 撼搖
cẩn giới 謹介
cẩn giới 謹戒
cận hải 近海
cần hàng 勤行
căn hành 根莖
cận hạnh 近幸
cẩn hậu 謹厚
cần hiến 芹獻
cận hộ 墐戶
cận hồ 近乎
cận hoạn 近患
cần học 勤學
cận huống 近況
cận hương 近郷
cần khác 勤恪
cần khác 懃恪
cẩn khác 謹恪
cẩn khải 謹啓
cần khổ 勤苦
cẩn kí 謹記
cần kiệm 勤儉
cận kiến 覲見
cận lai 近來
can lan 芄蘭
cận lân 近鄰
cẩn lãnh 謹領
cần lao 勤勞
cần lệ 勤勵
cận lí 近理
cắn linh 撼鈴
can lộc 干祿
cần lực 勤力
can lương 干粮
cân lưỡng 斤兩
cận mật 近密
căn môn 根門
cẩn nặc 謹諾
cận nên 近年
cận ngàn 近岸
cẩn ngôn 謹言
cận ngu 近虞
cản ngừa 捍禦
căn nguồn 根源
căn nguyên 根元
căn nguyên 根原
cận nhân 近因
cận nhật 近日
cận nhật điểm 近日點
cẩn niệm 廑念
cận phò 近附
cẩn phòng 謹防
can qua 干戈
cân quắc 巾幗
cận quan 近官
cận quang 近光
cán rạch 幹澤
cẩn sắc 謹敕
cận số 近數
cận sự 近事
cẩn sức 謹飭
cận ta 近些
cận tác 近作
cận tại 近在
cận tại mi tiệp 近在眉睫
cần tâm 勤心
cận tập 近習
cắn tất 撼膝
can tế 干蔽
cản tế 捍蔽
cần thái/thể 芹菜
cần thận 勤愼
cận thân 覲親
cẩn thận 謹愼
cẩn thận 謹慎
cẩn thân 謹身
cận thần 近臣
cận thân 近親
cận thân mật hữu 近親密友
can thành 干城
cận thế 近世
cận thể 近體
cận thể thi 近體詩
cận thị 近侍
cận thì 近時
cận thị kẻng 近視鏡
cận thị nhản 近視眼
cẩn thú 謹守
cân tiếc 靳惜
cận tiện 近便
cận tiền 近前
căn tiết 根節
căn tính 根性
cận tình 近情
cận trạng 近狀
cân trất 巾櫛
cẩn trình 謹呈
cân trọng 斤重
cẩn trọng 謹重
căn trứ 根著
cần tu 勤修
cận tự 近似
cận tư 近思
cân tư/tứ 巾笥
cận tuế 近歲
cán tướng 幹將
can tưu 干掫
cẩn tuyển 謹選
cận ư 近於
cận ưu 近憂
cận văn 近聞
can vệ 干衞
cản vệ 捍衞
cần vụ 勤務
cần vương 勤王
cẩn xác 謹愨
cận xử 近處
cần ý 芹意
cẩn/cận 僅
cẩn/cận 巹
cẩn/cận 槿
cẩn/cận cẩn/cận 僅僅
cẩn/cận chỉ 僅只
cẩn/cận khả 僅可
cắng 亗
cắng 亘
cẳng 亙
cang 亢
cang 剛
càng 強
càng 强
cảng 港
cǎng 矜
căng ai 矜哀
căng ái 矜愛
càng áp 強壓
càng bách 強迫
càng bán 強半
càng bạo 強暴
căng bất năng 矜不能
càng biện 強辨
càng biện 強辯
càng bức 強逼
càng cán 強幹
cang càng 剛強
căng căng 矜矜
căng cao 矜高
càng cầu 強求
càng chế 強制
càng chế chấp hàng 強制執行
càng chế đích 強制的
càng chế lực 強制力
càng chí 強志
càng chiến 強戰
căng chuộng 矜尙
càng chuỷ 強嘴
cẳng cổ 亙古
càng cứng 強勁
càng đại 強大
căng đại 矜大
càng đạo 強盗
càng đạo 強盜
càng địch 強敵
càng điều 強調
càng độ 強度
càng đoạt 強奪
cang giả 剛者
càng giả 強者
càng gian 強姦
càng gián 強諫
càng hãn 強悍
càng hàng 強行
càng hạng 強項
cang hành 亢衡
càng hoành/hoạnh 強橫
càng khấu 強寇
căng khoa 矜侉
căng khoa 矜夸
căng khoa 矜誇
càng kí 強記
cang kiện 剛健
càng kiện 強健
càng lập 強立
cang lễ 亢禮
căng liên/lân 矜憐
cang long 亢龍
cang long hữu hối 亢龍有悔
càng lực 強力
càng lương 強梁
càng lưu 強留
càng mại 強賣
cang mãnh 剛猛
càng miễn 強勉
càng ngành 強梗
càng ngạnh 強硬
cang nghị 剛毅
càng ngừa 強禦
càng nhẫn 強忍
càng nhận 強韌
căng nhân 矜人
căng nhi bất tranh 矜而不爭
cẳng nhiên 亙然
cang nhu 剛柔
càng như 強如
càng nhược 強弱
càng nữu 強扭
càng phiên chi 強翻之
căng quả 矜寡
càng quát 強聒
càng quốc 強國
căng quý 矜貴
càng quyền 強權
càng thắng 強勝
cang thiết 剛鐵
càng thịnh 強盛
càng thủ 強取
càng thứ 強恕
căng thức 矜式
cang thương tí 亢倉子
càng thuỷ 強水
cang tị/tỵ 亢鼻
căng tiếc 矜惜
cang tiến 亢進
cang tiết 剛節
càng tình 強情
càng tông 強宗
càng tráng 強壯
càng tráng tễ 強壯劑
căng trọng 矜重
căng trương 矜張
càng tự 強似
càng tử 強死
càng từ 強詞
căng tứ 矜肆
căng tuất 矜恤
càng tửu 強酒
càng yếu 強要
cang/xang 矼
cánh 傹
cảnh 儆
cạnh 兢
cảnh 剄
cảnh 境
canh 庚
cảnh 憬
cảnh 景
canh 更
canh 畊
cánh 竟
cạnh 競
cạnh 竸
canh 粳
cảnh 綆
canh 羮
canh 羹
canh 耕
cảnh 耿
canh 鶊
cánh bất tri 竟不知
cảnh bỉ 憬彼
cánh bối 竟背
cánh cám 竟敢
cạnh cạnh 兢兢
cảnh cảnh 耿耿
cạnh cạnh nghiệp nghiệp 兢兢業業
canh cấy 耕稼
cánh chí 竟至
canh chõng 耕種
cảnh công 景公
cạnh cụ 兢懼
cánh dĩ 竟已
cảnh địa 境地
canh giả 耕者
canh giản 庚柬
cảnh giáo 景教
cảnh giới 境界
cảnh giới 耿介
canh hại 更害
cảnh hàng 景行
canh hỗ 更互
cạnh hoàng 兢惶
cảnh huống 景況
cạnh kĩ 競技
cạnh kĩ 竸技
cạnh kĩ hội 竸技會
cạnh kĩ trường 競技場
canh kiêm 更兼
canh lậu 更漏
canh lịch 更歷
cạnh mã 競馬
cạnh mã 竸馬
cạnh mại 競賣
cạnh mại 竸賣
cảnh mậu 景茂
canh mè 粳米
cảnh mệnh 景命
cảnh mò 景摸
cảnh mô 景模
cảnh mục 境目
canh nậu 耕耨
cảnh ngộ 境遇
cảnh ngoại 境外
cánh ngữ 竟語
cảnh ngưỡng 景仰
cánh nhật 竟日
cảnh nhí 景致
cánh nhiên 竟然
cảnh nội 境內
cảnh phong 景風
cảnh phúc 景福
canh phục 更復
cánh quản 竟管
cảnh rượi 境涯
cảnh sắc 景色
canh sinh 更生
cảnh sơn 景山
cảnh tắc 景則
canh tác 耕作
canh tân 更新
cạnh tẩu 競走
cạnh tẩu 竸走
cạnh thắng 竸勝
cạnh thích 兢惕
canh thực 耕植
cảnh thượng 境上
canh tí 庚子
cảnh tinh 景星
cảnh tộ 景祚
cạnh tồn 竸存
cảnh trạng 景狀
cạnh tranh 競爭
cạnh tranh 竸爭
cảnh trí 景緻
cảnh triệt huyền to 景轍玄蘇
canh trợ 耕助
cảnh trụ 景柱
cạnh trục 竸逐
cạnh trương 竸張
cánh tự 竟自
canh tuất 庚戌
cánh tuế 竟歲
cạnh tủng 兢悚
cảnh tượng 景像
cảnh tượng 景象
cảnh vân 景雲
cảnh vật 景物
cảnh viên 景員
cảnh vực 境域
cảnh xoan 景春
canh y 更衣
cáo 勂
cáo 吿
cao 櫜
cao 睾
cảo 稾
cảo 稿
cao 糕
cảo 縞
cao 羔
cao 翺
cao 膏
cảo 藁
cáo 誥
cào 鄗
cào 鎬
cao 餻
cao 高
cao 髙
cao 鼛
cáo ai 吿哀
cao âm 高音
cao cao 高高
cao câu lệ 高句麗
cáo chỉ 吿止
cao chỉ 高旨
cao chuộng 高尙
cao cổ 鼛鼓
cao cử 高擧
cao cương 高岡
cao cừu 羔裘
cao đẳng giáo dục 高等教育
cao danh 高名
cao đây 高低
cao diệu 高妙
cao điểu 高鳥
cao độ 高度
cao đức 高德
cao đuốc 膏燭
cao dương 羔羊
cao đường 高唐
cao dương 高陽
cao dương thị 高陽氏
cáo giả 吿假
cao giá 高價
cao gia 高家
cáo giới 吿誡
cáo giới 告誡
cao hạ 膏夏
cao hạ 高下
cao hàng 高行
cao hậu 高后
cáo hí 吿餼
cao hiền 高賢
cao hoả tự tiên 膏火自煎
cao hoàn 睾丸
cao hoàng sản linh tôn 高皇産靈尊
cao hội 高會
cáo hung 吿凶
cao huyền 高懸
cáo khánh 吿罄
cáo khểnh 吿警
cao kiến 高見
cáo kiết 吿訐
cao kiều 高翹
cào kinh 鎬京
cao lãng 高朗
cao lăng 高陵
cáo lao 吿勞
cao lầu 高樓
cao lệ 高麗
cao luận 高論
cao lương 膏粱
cao lương 高梁
cao lương tí đệ 膏粱子弟
cáo mệnh 告命
cao minh 高明
cao mộc 高木
cao môn 高門
cao múc 膏沐
cao ngàn 高岸
cao ngạo 高傲
cao ngự sản sào nhật thần 高御産巣日神
cao nguyên 高原
cao nhạc 高嶽
cáo nhân 吿人
cao nhân 高人
cao nhảy 高趾
cao phi 高飛
cao phong 高峯
cao phong 高峰
cao phủ 高府
cao quan 高觀
cao quảng 高廣
cao quẫy 高軌
cao quý 高貴
cao rạch 膏澤
cáo sắc 吿敕
cao sĩ 高士
cao siêu 高超
cáo sóc chi hí dương 吿朔之餼羊
cao sơn 高山
cao sùng 高崇
cao tài 高才
cao tân 高辛
cao tăng 高僧
cáo thân 告身
cao thăng 高升
cao thăng 高陞
cáo thành 吿成
cao thanh 高聲
cao thế 高世
cao thê 高棲
cáo thị 告示
cao thung 高舂
cáo tí 吿子
cáo tí 告子
cao tí 高子
cáo tố 告訴
cảo tố 縞素
cao tỏ 高祖
cao toà 高座
cao tốc độ 高速度
cao tông 高宗
cao tư 高思
cao túc 高足
cao tủng 高聳
cao tung 高蹤
cao tường 翺翔
cao tường 高翔
cáo văn 吿文
cao vị 高位
cao viễn 高遠
cao xoang 高腔
cảo y 縞衣
cao/cữu đào 咎陶
cao/cữu hối 咎悔
cao/cữu lệ 咎戻
cao/cữu ngôn 咎言
cao/cữu phạm 咎犯
cao/cữu tội 咎罪
cao/cữu trách 咎責
cao/cữu trưng 咎徵
cao/cữu ương 咎殃
cao/hao 茠
cao/hao 蒿
cao/hao 薅
cao/hao mục 蒿目
cao/ngao 翱
cao/ngao tường 翱翔
cặp 乁
cấp 伋
cáp 佮
cáp 匌
cập 及
cấp 急
cặp 皀
cặp 笈
cấp 級
cấp 給
cập 芨
cáp 蛤
cấp 跲
cáp 郃
cáp 鴿
cấp bách 急迫
cấp biến 急變
cấp bộ 急步
cập cách 及格
cấp cảnh 急景
cấp cấp 伋伋
cấp cấp 急急
cấp chẩn 急賑
cập chi 及之
cập chí 及至
cấp chứng 急症
cấp cơ 急機
cấp công 急公
cấp công hảo nghĩa 急公好義
cấp cự 急遽
cấp cứu 急救
cập đãi 及逮
cập đãi đắc 及逮得
cập đệ 及第
cập đệ giả 及第者
cập dĩ 及以
cấp điện 急電
cấp dữ 給與
cấp dự 給豫
cấp dụng 急用
cấp giả 給假
cấp gián 給諫
cấp hạ 給暇
cấp hàng 急行
cấp hậu 跲後
cấp hoàn 給還
cấp hoảng 急慌
cấp hoang 急荒
cập kê 及笄
cấp khách 急客
cập kì 及其
cập kiên 及肩
cập kim 及今
cấp kim 給金
cấp mang 急忙
cấp mè 給米
cập môn 及門
cấp nan 急難
cấp ngôn 急言
cáp nhái 蛤蚧
cấp nhu 急需
cấp phát 給發
cấp phó 給付
cập phục 及復
cập quán 及冠
cấp sát 急殺
cấp số 級數
cấp sự 給事
cấp sự trung 給事中
cấp suyền 急湍
cập tảo 及早
cấp táo 急燥
cấp tật 急疾
cập thân 及身
cấp thị 給侍
cấp thiết 急切
cấp thống 急痛
cấp tiên 急先
cấp tiến 急進
cấp tiên tiên 急煎煎
cấp tính 急性
cấp tốc 急速
cấp trí 急智
cấp truy 急追
cấp tử 急死
cấp túc 給足
cập tuyền 及泉
cập ư 及於
cấp ư 急於
cấp vụ 急務
cấp vũ 急雨
cấp xúc 急促
cáp/hạp 閤
cát 佶
cắt 割
cát 吉
cật 姞
cất 拮
cát 洁
cát 葛
cật 詰
cát 轕
cát bá 葛伯
cát bái 吉拜
cát bố 葛布
cắt bùa 割符
cắt chú 割注
cắt chú 割註
cật chuất 詰詘
cật cớ 詰據
cất cứ 拮据
cát cụ 葛屨
cật cùng 詰窮
cật cứu 詰究
cát dàm 吉緘
cát đàm 葛覃
cát đán 吉旦
cật đán 詰旦
cát đằng 葛藤
cắt hanh 割亨
cát hồng 葛洪
cát hung 吉凶
cắt kê vờn dụng ngưu đao 割鷄焉用牛刀
cật khẩu cung 詰口供
cật khuất 詰屈
cát kì 吉期
cát lảo 吉慶
cát lợi 吉利
cát luỹ 葛藟
cát mọng 吉夢
cát ngôn 吉言
cát ngữ 吉語
cát nguyệt 吉月
cát nhân 吉人
cát nhật 吉日
cắt phanh 割烹
cát phủ 吉甫
cát quyên 吉蠲
cát sĩ 吉士
cát sì 葛絺
cát sinh 葛生
cát sự 吉事
cật tấn 詰訊
cát tàng 吉藏
cát thìn 吉辰
cát thuỵ 吉瑞
cắt tiệt 割截
cát tinh 吉星
cát tinh cao chiếu 吉星高照
cật tội 詰罪
cật trách 詰責
cát triệu 吉兆
cật triều 詰朝
cật tru 詰誅
cát trưng 吉徵
cát tường 吉祥
cát tường chỉ chỉ 吉祥止止
cắt tuyệt 割絕
cật vắn 詰問
cật vâng quốc 詰邦國
câu 佝
câu 俱
câu 倶
cấu 冓
câu 勾
câu 句
cáu 垢
cạu 姤
cấu 媾
cấu 宼
cấu 彀
câu 拘
câu 捄
cấu 搆
cấu 構
cau 槔
cau 橰
cầu 毬
cầu 求
câu 溝
cẩu 狗
cầu 球
cau 皋
cau 皐
càu 笱
cẩu 耉
cau 臯
cậu 舅
cẩu 苟
cẩu 茍
cấu 蔻
cấu 覯
cầu 觩
cấu 詬
cầu 賕
cấu 購
cấu 逅
cầu 逑
cấu 遘
câu 鈎
câu 鉤
cẩu 雊
câu 駒
cấu 鷇
cấu âm 鷇音
cầu ân 求恩
cẩu an 苟安
cấu bất trước/trứ 搆不着
cầu bị 求備
cấu binh 搆兵
cầu cáo 求吿
câu câu 句句
câu câu 拘拘
cậu cậu 舅舅
cẩu cầu 苟求
câu câu đồng 句句同
câu chấp 拘執
cấu chỉ 覯止
cầu chi bất đắc 求之不得
cầu chi hữu đạo 求之有道
cầu chư kỉ 求諸己
câu chuế 句贅
cậu cô 舅姑
cấu cố 覯痻
câu cộng 倶共
cầu cứu 求救
cầu đa 求多
cầu đắc 求得
cẩu đắc 苟得
cầu đại 求代
cầu danh 求名
cẩu đạo 狗盜
cau đào 皐陶
cậu dâu 舅嫂
câu đì 倶胝
cầu diện 球面
cầu diện cơ/ki/kí/kỉ hà 球面幾何
cầu diện tam góc 球面三角
câu độc 溝瀆
cấu độc 購讀
câu độc 駒犢
câu đồng 倶同
cẩu dục 苟欲
cậu gia 舅爺
cầu giải 求解
câu giăm 鈎箴
cẩu giản 苟簡
cầu giáo 求教
câu gội 溝澮
câu hác 溝壑
cầu hành 球莖
câu hệ 拘繫
cầu hình 球形
cấu hoạ 構禍
cầu hoá 求化
cầu hoà 求和
cẩu hoàn 苟完
cẩu hoạt 苟活
cầu học 求學
cầu hối 賕賄
cầu hôn 求婚
cẩu hợp 苟合
câu hức 溝洫
cầu hữu 求友
cầu ích 求益
câu kết 勾結
cầu khất 求乞
cẩu khuyển 狗犬
cầu kiến 求見
câu kiết 句孑
cầu kiệt 求竭
cấu lẹ 詬厲
cầu liệu 求療
cấu loạn 構亂
cấu luật/soát/suý/suất/xuất 彀率
câu luyên 拘攣
cẩu mã 狗馬
cấu mẫn 覯閔
câu mang 句芒
cầu mẫu 求牡
cậu mẫu 舅母
cẩu miễn 苟免
cầu môn 球門
cấu nan 構難
cầu ngã 求我
câu nghị 句誼
cẩu ngôn 苟言
cầu ngư 求魚
cầu nhân 求人
cầu nhân 求仁
câu nhĩ/nhị 鉤餌
cáu nhị/nị 垢膩
cầu nhiêu 求饒
cấu oán 搆怨
cấu oán 構怨
cậu phạm 舅犯
cầu pháp 求法
cẩu phệ 狗吠
cầu phếch 球拍
câu phòng 溝防
cậu phụ 舅父
cầu phúc 求福
cầu phúc bất hồi 求福不回
cậu sanh 舅甥
cầu sinh 求生
cẩu sinh 苟生
cầu tá 求借
cầu tạ 賕謝
cầu tắc đắc chi 求則得之
cẩu tăm 狗唚
cầu tâm lực 求心力
cấu tạo 構造
cẩu thả 苟且
cầu thần 求神
cầu thân 求親
câu thằng 鉤繩
cấu thành 構成
cầu thành 求成
cấu thành yếu tố 構成要素
cẩu thầu 狗偸
câu thây na yết la 拘尸那揭羅
câu thê 鉤梯
câu thị 倶是
cậu thị 舅氏
cầu thiêm/tiêm 求籤
cầu thông 求通
cầu thủ 求取
cầu thực 求實
cầu thực 求食
cẩu thực 苟食
câu thút 拘束
câu tí 句子
cầu tí 毬子
cẩu tí 狗子
cậu tí 舅子
câu tiễn 勾踐
câu tiễn 句踐
cầu tiên 求仙
cầu tình 求情
cầu toàn 求全
cầu toàn chi huỷ 求全之毀
cẩu tồn 苟存
câu trần 勾陳
cẩu trệ 狗彘
cầu tri 求知
câu tróc 勾捉
cấu trốc 構築
cấu trung 彀中
câu trung 溝中
cầu trường 球場
cầu trường 球塲
cầu tư 求思
cấu tưởng 構想
câu ưng 鉤膺
câu viện 鉤援
câu vọng 句望
cầu vũ 求雨
câu xá 倶舍
cấu/cẩu 耇
cầu/cừu 俅
cầu/cừu 絿
cầu/cừu cầu/cừu 俅俅
cay 咳
cay 欬
cấy 稼
cấy động 稼動
cấy sắc 稼穡
chạ 乍
cha 吒
chạ 咋
chã 渚
cha 皻
chạ 藉
chá 醡
chạ ân 藉恩
chạ chạ 藉藉
chạ cố 藉故
chạ cố suy từ 藉故推辭
chạ đáo 乍到
chã day 渚崖
chạ dĩ 藉以
chạ dĩ tiêu khiến 藉以消遣
chạ điền 藉田
chạ đoan 藉端
chạ đoan sinh sự 藉端生事
chạ đoan xao trá 藉端敲詐
chạ dụng bạch mao 藉用白茅
chạ hội 乍會
chạ hữu 藉有
chạ khả 乍可
chạ khẩu 藉口
chạ kiến 乍見
chạ lai 乍來
chạ lương chạ nhiệt 乍涼乍熱
chạ mãnh đích 乍猛的
chạ nhiên 乍然
chá phòng 醡房
chạ phú 乍富
chạ phúc 藉福
chã rượi 渚涯
cha sứt 吒叱
chạ tạnh 乍晴
chạ thủ 藉手
chạ tiến 乍進
chạ trình 藉呈
chạ trọng 藉重
chạ từ 藉詞
chạ tư 藉資
chạ văn 乍聞
chạ xưng 藉稱
chá/chích 炙
chá/chích nhà 炙茄
chá/chích thiêu 炙燒
chá/chích thủ 炙手
chá/chích thủ khả nhiệt 炙手可熱
chá/giá 鷓
chả/tạp 鮓
chả/tạp ngư 鮖
chá/trá 咤
chạc 啅
chạc 戳
chắc 昃
chác 琢
chác câu 琢句
chác mài 琢磨
chác ngọc 琢玉
chác thiết 琢切
chách 齚
chái 劕
chái 厔
chải 扯
chái tễ 劕劑
chạm 揕
châm 斟
chẳm 枕
chǎm 沾
chậm 趻
chậm 踸
châm 酙
châm 針
châm 鍼
chăm ân 沾恩
chẳm bạn 枕畔
chăm bệnh 沾病
chẳm biên 枕邊
châm bìm 針砭
châm bìm 鍼砭
chăm cảm 沾感
chẳm cân 枕巾
chẳm chạ 枕藉
chăm chăm 沾沾
châm chen 針氈
châm chỉ 針黹
châm chỉ 鍼黹
châm chước 斟酌
chẳm cốt 枕骨
châm cước 針脚
châm cứu 針灸
chẳm đầu 枕頭
châm đầu 針頭
châm giới 針芥
chăm hàn 沾寒
chăm hiệp 沾洽
chăm hoa tinh/tỉnh thảo 沾花惹草
chăm khái 沾漑
chẳm khâm 枕衾
chăm khâm 沾襟
châm khoa 針科
chẳm khối 枕塊
chẳm lạnh khâm hàn 枕冷衾寒
châm lộ 針路
châm mãn 斟滿
châm mang 針芒
chẳm mộc 枕木
chăm nề 沾泥
chăm nề nhứ 沾泥絮
châm ngải 鍼艾
châm nhản 針眼
chăm nhụa 沾濡
chăm nhuần 沾潤
chăm nhuộm 沾染
chăm nịch 沾溺
châm pháp 針法
châm phong 針鋒
chẳm qua 枕戈
chẳm qua đãi đán 枕戈待旦
chăm quang 沾光
chẳm rương 枕箱
chẳm soa 枒杈
châm thần 針神
chẳm thạo 枕套
chăm thấp 沾濕
châm thử 針鼠
chẳm thượng 枕上
chăm tí 沾漬
chẳm tịch 枕籍
chẳm tiệc 枕席
chẳm tiệc mùi an 枕席未安
châm tiêm 針尖
châm trà 斟茶
chăm trần 沾塵
châm tửu 斟酒
châm tuyến 針綫
châm tuyến 針線
chấn 侲
chẩn 弫
chấn 振
chăn 榛
chân 甄
chẩn 畛
chẩn 疹
chẩn 眕
chân 眞
chân 真
chẩn 紾
chẩn 縝
chẩn 胗
chăn 蓁
chăn 薽
chẩn 袗
chẩn 診
chẩn 賑
chân 蹎
chẵn 軫
chấn 震
chẩn 鬒
chân ảnh 眞影
chấn áp 震壓
chấn bạt 振拔
chân bì 眞皮
chân biết 甄別
chấn bố 振怖
chấn bố 震怖
chấn bút 振筆
chấn cách 振翮
chấn cắn 震撼
chẩn cấp 賑給
chấn chấn 振振
chăn chăn 榛榛
chăn chăn 蓁蓁
chẵn chẵn 軫軫
chân chí 真摯
chấn chiệp/điệp 震慴
chân chính 眞正
chẵn chuyển 軫轉
chấn cổ 振古
chân cô 眞菰
chẩn cơ 賑饑
chấn cụ 震懼
chấn cứu 振救
chân đan 眞丹
chấn đán 震旦
chấn dãng 振盪
chân đào 甄陶
chân đạo 眞道
chẩn day 畛崖
chân đế 眞諦
chẩn điền 賑田
chấn điện 震電
chấn điệp 震疊
chẵn điệu 軫悼
chấn điệu 震悼
chẩn đoán/đoạn 診斷
chấn động 振動
chấn động 震動
chấn dự 振譽
chấn đức 振德
chấn dực 振翼
chân đức 眞德
chăn gấc 榛棘
chân giả 眞假
chấn gieo 震搖
chăn gỗ 榛楛
chấn hách 震嚇
chấn hãi 震駭
chẩn hầu 診候
chẩn hộ 賑護
chẵn hoài 軫懷
chấn hưng 振興
chấn hướng 震響
chân không 眞空
chân kim 眞金
chăn kinh 榛荊
chấn kinh 震驚
chấn lạc 振落
chăn lật 榛栗
chấn lật 震慄
chẩn lệ 紾戻
chân lí 眞理
chấn liệt 震裂
chấn linh 振鈴
chân linh 眞靈
chấn lộ 振鷺
chấn loát 振刷
chấn lôi 震雷
chấn lữ 振旅
chẩn mạch 診脈
chăn mãng 榛莽
chăn mãng 蓁莽
chẩn mật 縝密
chẩn minh 診明
chẵn mộ 軫慕
chẩn mọng 診夢
chăn ngành 榛梗
chân nghĩa 眞義
chân ngo 眞吾
chân ngôn 眞言
chân nguỵ 眞僞
chân nhân 眞人
chân nhân 眞因
chấn nhĩ 震耳
chấn nhiếp 震懾
chân như 眞如
chẵn niệm 軫念
chấn nữa 振女
chẩn phân 縝紛
chẩn phát 鬒髮
chân phong 眞風
chấn phục 震服
chân quả 眞果
chân quân 眞君
chấn quý 震悸
chẩn sát 診察
chẩn sỡ 診所
chấn tác 振作
chân tài 眞材
chẩn tai 賑災
chân tâm 眞心
chẩn tật 疹疾
chân tể 眞宰
chẩn tế/tể 賑濟
chân thành 眞誠
chẩn thị 診視
chẩn thiệm 賑贍
chân thiết 眞切
chẩn thiết 診切
chân thoại 眞話
chấn thư 振書
chân thực 眞實
chân thường 眞常
chân thuỷ 眞水
chân thuyên 眞詮
chấn tí 振子
chăn tí 榛子
chẩn tí 疹子
chân tiên 眞仙
chân tín 眞信
chân tính 眞性
chân tình 眞情
chân tri 眞知
chẩn trị 診治
chấn tử 震死
chẩn tuất 賑恤
chẵn tuất 軫恤
chân tục 眞俗
chân tượng 眞像
chân tương 眞相
chẩn tý 紾臂
chấn uy 震威
chân vật 眞物
chấn võ 振羽
chăn vu 榛蕪
chẩn vực 畛域
chân xác 眞確
chấn y 振衣
chân ý 眞意
chẩn y 袗衣
chân yếu 眞要
chǎng 庄
cháng 慞
chàng 払
chàng 撞
chang 粧
cháng 遧
cháng 鱆
chanh 橙
chanh bì 橙皮
chanh cao 橙膏
chao 洲
cháo 笊
chào 鼂
cháo li/ly 笊籬
cháp 剳
chấp 執
chấp 执
chắp 插
chấp 汁
chạp 腊
chạp 臘
cháp 臿
chấp 褶
chắp ban 插班
chấp bí 執轡
chấp binh 執兵
chắp bình 插屛
chấp búa 執斧
chấp bút 執筆
chấp cần 執竿
chấp cân trất 執巾櫛
chấp cạnh 執竸
chấp cao/cữu 執咎
chắp câu 插句
chấp chi 執之
chấp chí 執贄
chấp chiếu 執照
chấp chính 執政
chấp chính 執正
chấp chính đảng 執政黨
chấp chờ 執徐
chấp chưởng 執掌
chắp chuỷ 插嘴
chấp cổ 執古
chấp cớ 執據
chắp cờ 插旗
chấp cung 執弓
chấp đao 執刀
chấp đao sát nhân 執刀殺人
chắp điện khai quan 插電開關
chấp định 執定
chấp dư 執輿
chấp đức bất hoằng 執德不弘
chắp đuốc 插燭
chắp giá 插架
chấp giá 汁液
chấp giả thất chi 執者失之
chấp hàng 執行
chấp hàng bộ 執行部
chấp hàng uỷ viên 執行委員
chắp hoa 插花
chấp húc 執拗
chấp hữu 執友
chấp kha 執柯
cháp kí 剳記
chấp kim ngo 執金吾
chấp kinh 執經
chấp lễ 執禮
chấp lí 執理
chắp liễu 插柳
chắp liễu thành âm 插柳成陰
chắp lộ đuốc 插路燭
chạp mai 臘梅
chấp mê 執迷
chấp mê bất ngộ 執迷不悟
chấp nghiệp 執業
chấp ngôn 執言
chắp ngôn 插言
chấp ngự 執御
chấp ngục 執獄
chấp ngưu nhĩ 執牛耳
chạp nguyệt 臘月
chắp nhập 插入
chấp nhất 執一
chấp nhiệt 執熱
chấp nối 執綏
chấp pháp 執法
chấp phất 執紼
chấp phiếu nhân 執票人
chắp quan 插關
chấp quê 執圭
chấp quyền 執權
chắp sí 插翅
chấp sôi 執炊
chấp sự 執事
chấp tác 執作
chắp tặc 插賊
chấp tâm 執心
chấp tấn 執訊
chắp thân 插身
chắp thảo bêu 插草標
chắp thiên 插天
chắp thiệt 插舌
chắp thoại 插話
chấp thoán 執爨
chấp thú 執守
chấp thủ 執手
chấp thù 執殳
chắp thủ 插手
chắp thư 插書
chấp thược 執籥
chắp thuỷ 插水
chấp tí 汁子
chấp tiên 執鞭
chấp tiên chi sĩ 執鞭之士
chắp tiêu 插消
chấp trì 執持
chấp trứ 執著
chấp trung 執中
chấp trước/trứ 執着
chấp trượng 執杖
chắp túc 插足
chắp ương 插秧
chấp ý 執意
cháp/tráp 劄
cháp/tráp đơn 劄單
cháp/tráp hoá 劄貨
cháp/tráp khai 劄開
cháp/tráp kí 劄記
cháp/tráp phó 劄付
cháp/tráp thỉnh 劄請
cháp/tráp tí 劄子
cháp/tráp tri 劄知
cháp/tráp tuân 劄詢
cháp/tráp văn 劄文
chật 帙
chật 翐
chát 蚻
chất 貭
chất 質
chất 郅
chát 鍘
chất 隲
chất áp 質押
chất cán 質幹
chất chân 質眞
chật chật 翏翏
chất chứng 質證
chất địa 質地
chất đích 質的
chất điểm 質點
chất đoán/đoạn 質斷
chất đỗi 質對
chất đương 質當
chất kho 質庫
chất liệu 質料
chất lường 質量
chất minh 質明
chất mộc 質木
chất nghi 質疑
chất ngôn 質言
chất phắc 質朴
chất phác 質樸
chất phố 質鋪
chất quyền 質權
chất thắng văn 質勝文
chất thắng văn tắc dã 質勝文則野
chất thành 質成
chất thực 質實
chất tí 質子
chất tính 質性
chất tố 質素
chất trực 質直
chất vắn 質問
chất văn 質文
chất vắn thư 質問書
chất vật 質物
chau 咮
châu 州
châu 珠
châu 菆
châu 蛛
châu 袾
châu 鄒
châu anh 珠瓔
châu bạc 珠箔
châu hoàn 珠環
châu ki 珠璣
châu lịa 州里
châu lừ 州閭
châu ngọc 珠玉
châu quang 珠光
châu thành 州城
châu tơ 蛛絲
chay 斋
chảy 沚
chấy 蛭
chay 齋
chay cung 齋宮
chay đàn 齋壇
chay giới 斉戒
chay giới 齋戒
chay lật 齋慄
chay nhật 齋日
chay tăng 齋僧
chay thực 齋食
chay túc 齋宿
chay túc 齋肅
chế 制
chê 吱
chế 製
chế át 制遏
chế cáo 制誥
chế chỉ 制止
chế chỉ 製紙
chế chiếu 制詔
chế đài 制臺
chế danh 制名
chế địa 制地
chế định 制定
chế độ 制度
chế động cơ 制動機
chế dục 制慾
chế dục 制欲
chế dược 製藥
chế gang 製鋼
chế giẻ 制幣
chế hạn 制限
chế hạn tuyển cử 制限選擧
chế hiến 制憲
chế khắc 制克
chế lệnh 制令
chế lộc 制祿
chế phẩm 製品
chế pháp 制法
chế phủ 制府
chế phục 制伏
chế phục 制服
chế quân 制軍
chế quốc 制國
chế sắc 制勅
chế tác 制作
chế tác 製作
chế tạo 製造
chế tạo phẩm 製造品
chế thư 制書
chế thuật 制述
chế tiền 制錢
chế trài 制裁
chế trung 制中
chế tử mệnh 制死命
chế ức 制抑
chế ước 制約
chế vay 制爲
chêm 拈
chẻm 鮎
chêm cưu 拈鬮
chẻm ngư 鮎魚
chêm xuất 拈出
chen 擅
chen 毡
chen 氈
chen 氊
chén 盞
chèn 躔
chèn độ 躔度
chèn thứ 躔次
chen tí 氈子
chen trường 擅長
chênh 争
chênh 崢
chênh 邅
chênh vanh 崢嶸
chèo 棹
chi 乇
chi 之
chí 剚
chỉ 劧
chi 卮
chỉ 厎
chỉ 只
chỉ 咫
chì 坻
chị 姉
chị 姊
chí 寘
chi 巵
chỉ 帋
chí 志
chỉ 恉
chí 懥
chí 懫
chỉ 指
chi 搘
chí 摯
chi 支
chỉ 旨
chi 枝
chỉ 枳
chi 梔
chí 梽
chỉ 止
chí 牸
chí 畤
chí 疐
chí 痣
chỉ 祉
chi 祗
chi 秖
chì 竾
chỉ 紙
chi 肢
chi 胑
chí 胾
chí 至
chi 芝
chỉ 芷
chì 蚔
chì 蚳
chỉ 袮
chị 訿
chí 誌
chí 贄
chí 躓
chỉ 軹
chí 輊
chí 鋕
chỉ 阯
chí 鷙
chỉ 黹
chí ai 誌哀
chỉ bạc 止泊
chỉ bạch 紙帛
chỉ bài 紙牌
chỉ bản 紙版
chỉ báng 止謗
chí bảo 至寶
chỉ bất thắng khuất 指不勝屈
chí bất tòng 志不從
chỉ bĩ 旨否
chỉ bộ 咫歩
chi bộ 支部
chỉ bộ 止步
chỉ bối 紙背
chỉ bối tí 紙褙子
chi bứt 祗承
chỉ bút 紙筆
chí cầm 鷙禽
chi can 支干
chi cán 枝幹
chí cang 至剛
chí càng 鷙強
chi canh 支更
chí canh 胾羹
chí cánh 至竟
chi cấp 支給
chỉ châm 指針
chỉ cháp/tráp 紙劄
chỉ chỉ 恈恈
chi chỉ 枝指
chí chỉ 至止
chỉ chỉ nhiên 恈恈然
chí chính 至正
chỉ chứng 指證
chi chuỗi 支綴
chí chuộng 志尙
chỉ chưởng 指掌
chí công 至公
chí công đường 至公堂
chỉ cốt 指骨
chi cốt 肢骨
chi cư 芝居
chi cục 支局
chí cực 至極
chi cương 之綱
chỉ đắc 只得
chí đại 至大
chí đại chí cang 至大至剛
chỉ dẫn 指引
chỉ đàn 指彈
chi dận 枝胤
chi đảng 枝黨
chỉ danh 指名
chi đạo 之道
chỉ đạo 指導
chí đảo 摯倒
chí đáo 至到
chí đảo 至禱
chí đạo 至道
chỉ đạo viên 指導員
chi đắp 支搭
chí đạt 至達
chỉ đầu 指頭
chi di/gi 搘頤
chi di/gi 支頤
chí dịch 至易
chỉ điểm 指點
chi điếm 支店
chi điểm 支點
chỉ điền 紙田
chi diệp 支葉
chi diệp 枝葉
chỉ điều 旨苕
chi điều 枝條
chỉ diều 紙鳶
chí diệu 至妙
chí điệu 誌悼
chí điểu 鷙鳥
chí điểu bất quần 鷙鳥不羣
chỉ định 指定
chi độ 支度
chỉ đoan 指端
chỉ đốn 止頓
chí đốn 躓頓
chỉ đông hoạ tây 指東畫西
chỉ đông kếch tây 指東擊西
chỉ đông vạch tây 指東劃西
chỉ dự 厎豫
chí dự 至譽
chí đức 至德
chi duệ 支裔
chi dụng 支用
chí dũng 鷙勇
chỉ đương 只當
chỉ dương 止揚
chí đương 至當
chỉ gấc 枳棘
chỉ gân 紙筋
chi giải 支解
chi giải 枝解
chi giải 肢解
chi gian 之間
chi giang 之江
chỉ giáo 指教
chí giao 至交
chí giáo 至教
chỉ giáp 指甲
chỉ giáp 紙夾
chỉ giáp thạo 指甲套
chỉ giáp thảo 指甲草
chỉ giẻ 紙幣
chi hạ 之下
chi hài 支骸
chi hài 肢骸
chì hải 蚳醢
chí hàng 志行
chí hàng 至行
chỉ hảo 只好
chí hảo 至好
chi hậu 之後
chi hầu 祗候
chí hỉ 至喜
chí hỉ 至矣
chí hỉ 誌喜
chí hỉ hồ 至矣乎
chí hỉ tận hỉ 至矣盡矣
chí hiến 摯獻
chí hiếu 至孝
chỉ hổ 紙虎
chi hồ giả dã 之乎者也
chỉ hoạ 指畫
chi hội 支會
chí hư 至虛
chí hướng 志向
chỉ hướng 指向
chỉ hữu 只有
chí hữu 至友
chỉ huy 指揮
chỉ huy 指麾
chỉ huy đao 指揮刀
chỉ huy vổng 指揮棒
chỉ huyết 止血
chỉ khả 只可
chi kha 枝柯
chỉ khát 止渴
chí khí 志氣
chi khởi lai 搘起來
chỉ khống 指控
chỉ kiến 只見
chí kiên 至堅
chí kiến 贄見
chí kiến lễ 贄見禮
chỉ kim 只今
chí kim 至今
chi kính 祗敬
chí kính 至敬
chí kính 贄敬
chỉ lạc 枳落
chí lạc 至樂
chi lan 芝蘭
chi lan chi thất 芝蘭之室
chi lãnh 祗領
chỉ lão hổ 紙老虎
chí lệ 鷙戻
chỉ lệnh 指令
chi li 支離
chí lí 至理
chỉ liên 紙聯
chí linh 至靈
chi lộ 支路
chi lộ 枝路
chỉ lộ bây 指路碑
chỉ lộ bêu 指路標
chỉ lộc vay mã 指鹿爲馬
chí lự 志慮
chí luận 至論
chí lực 志力
chí lược 志略
chí lường 志量
chi lưu 支流
chỉ lưu 止留
chỉ mã 紙馬
chi ma 芝麻
chí man 鷙曼
chí mãnh 鷙猛
chi mạt 枝末
chỉ mê 指迷
chi mi 芝眉
chỉ minh 指明
chí minh 至明
chí minh 誌銘
chí mộ 志慕
chỉ mối 紙媒
chi mơn 枝蔓
chỉ mục 指目
chị muội 姊妹
chỉ muồi 紙煤
chi na 支那
chí na 至那
chỉ nam 指南
chỉ nam châm 指南針
chí nan 至難
chi ngải 芝艾
chí nghi 贄儀
chỉ nghịch 旨鷊
chi ngo 支吾
chi ngô 枝梧
chi ngôn 卮言
chi ngôn 巵言
chí ngôn 至言
chỉ ngữ 指語
chỉ ngư 紙魚
chí ngu 至愚
chí nguyện 志願
chí nguyện 至願
chí nguyện binh 志願兵
chí nguyện thư 志願書
chi nhân 之人
chỉ nhân 只因
chí nhân 至人
chí nhân 至仁
chi nhan 芝顏
chí nhẫn 鷙忍
chí nhất 志壹
chỉ nhật 指日
chí nhất 至一
chí nhật 至日
chỉ nhật nhi đãi 指日而待
chỉ nhật thành công 指日成功
chí nhiên 贄然
chỉ nhiên/niên 紙撚
chỉ như 只如
chí nhu 至柔
chí nhược 至若
chi nhược 芝若
chí niệm 誌念
chì oa 蚳鼃
chỉ phạ 只怕
chi phái 支派
chi phân 支分
chí pháp 至法
chi phát 支發
chỉ phết 指撥
chi phết 支撥
chi phí 支費
chi phiếu 支票
chi phó 支付
chi phối 支配
chí phú 至富
chì phục 坻伏
chỉ phúc 祉福
chi phụng 祗奉
chỉ qua 止戈
chỉ quá 止過
chỉ qua vay vũ 止戈爲武
chí quái 志怪
chỉ quản 只管
chí quan khẩn yếu 至關緊要
chí quý 至貴
chí quyết/quệ 躓蹶
chi sách 枝策
chi sao/tiêu 枝梢
chi sênh 支撐
chi sênh 枝撐
chí sĩ 志士
chí sĩ nhân nhân 志士仁人
chi sơ 之初
chi sỡ 之所
chỉ số 指數
chỉ sự 指事
chỉ sứ 指使
chi sứ 支使
chí sự 至事
chí sứ 至使
chỉ súc 旨蓄
chi tá 支借
chỉ tà 止邪
chi tạ 祗謝
chỉ tai 旨哉
chí tài 至才
chí tài 至材
chí tâm 至心
chí tệ 贄弊
chỉ thả 只且
chí thâm 至深
chi thần 枝神
chí thần 至神
chí thần 至臣
chí thân 至親
chí thặng 志乘
chí thặng 誌乘
chí thánh 至聖
chí thành 至誠
chí thành quan thiên địa 至誠貫天地
chí thánh tiên sư 至聖先師
chí thao 志操
chỉ thảo 紙草
chi thảo 芝草
chỉ thấu 指湊
chi thể 支體
chi thê 枝棲
chi thể 肢體
chỉ thị 只是
chỉ thị 指示
chỉ thị 止是
chí thiện 至善
chỉ thiên thề nhật 指天誓日
chi thọ 之壽
chỉ thống 止痛
chỉ thử 只此
chí thư 志書
chí thú 志趣
chỉ thụ 指授
chỉ thú 指趣
chi thủ 支取
chỉ thú 旨趣
chi thử 祗此
chỉ thủ hoạ cước 指手畫腳
chỉ thủ xà 枳首蛇
chỉ thủ xà 軹首蛇
chỉ thực 指實
chỉ thực 枳實
chi thuộc 支屬
chỉ thượng 紙上
chí thượng 至上
chi thuỷ 枝水
chỉ thuỷ 止水
chi tí 之子
chi tí 支子
chi tí 枝子
chi tí 梔子
chỉ tí lộ túc 止子路宿
chi tiền 之前
chi tiền 支錢
chỉ tiền 紙錢
chí tiết 志節
chỉ tiết 指節
chi tiết 枝節
chi tiêu 支消
chí tiểu 至小
chí tín 至信
chí tính 志性
chí tính 至性
chí tinh 至精
chí tịnh 至静
chí tĩnh 至靜
chi tiu 支銷
chi tộc 支族
chí tới 至細
chí tôn 至尊
chỉ trần 指陳
chỉ trát 紙扎
chỉ trát 紙札
chi trì 支持
chí trị 至治
chí tri 至知
chỉ trích 指摘
chí trọng 至重
chỉ trụ 厎柱
chi trụ 支柱
chi trụ 枝柱
chỉ trú 止住
chí trùng 鷙蟲
chi trượng 支托
chỉ trương 紙張
chi tự lộ 之字路
chi tử mị dà 之死靡它
chi tử mị tha 之死靡他
chỉ túc 止宿
chỉ tức 止息
chí túc 至足
chi tửu 卮酒
chỉ tửu 旨酒
chỉ tửu 止酒
chỉ tý 指臂
chí ư 至於
chỉ ư chí thiện 止於至善
chi ứng 支應
chỉ văn 指紋
chỉ ván 紙板
chí văn 誌文
chí vị 至味
chí vi 至微
chỉ viễn 指遠
chi viện 支援
chí vô 至無
chỉ vọng 指望
chí vu 至于
chi vũ 芝宇
chỉ xác 枳殼
chỉ xác tí 紙殼子
chỉ xích 咫尺
chỉ xịch 指斥
chỉ xuất 指出
chi xuất 支出
chí ý 志意
chỉ ý 旨意
chí ý 至意
chỉ yên 紙煙
chỉ yếu 只要
chí yếu 至要
chi/chỉ 脂
chi/chỉ cao 脂膏
chi/chỉ dầu 脂油
chi/chỉ ma 脂蔴
chi/chỉ ma 脂麻
chi/chỉ na 脂那
chi/chỉ phấn 脂粉
chi/chỉ phấn khí 脂粉氣
chi/chỉ phương 脂肪
chi/chỉ rạch 脂澤
chi/chỉ sắc 脂色
chi/chỉ vi 脂韋
chi/chỉ xa 脂車
chi/kì/kỳ 祇
chi/kì/kỳ dạ 祇夜
chi/kì/kỳ giáo 祆教
chỉ/trung 夂
chỉ/tử 滓
chỉ/tử trọc 滓濁
chích 摭
chích 跖
chích 蹠
chích 鶺
chích kều 跖蹻
chích thập 摭拾
chích thủ 摭取
chích thực 跖實
chiếc 隻
chiếc lập 隻立
chiếc nhật 隻日
chiếc thân 隻身
chiếc thủ 隻手
chiếc tự 隻字
chiêm 佔
chiêm 占
chiêm 瞻
chiêm 詹
chiêm bỉ rặc hỉ 瞻彼洛矣
chiêm bốc 占卜
chiêm cận 瞻覲
chiêm chi tại tiền 瞻之在前
chiêm chiêm 詹詹
chiêm cớ 佔據
chiêm cố 瞻顧
chiêm cứ 佔踞
chiêm đái 瞻戴
chiêm đoạt 佔奪
chiêm đủ 瞻覩
chiêm dụng 佔用
chiêm giả 占者
chiêm hầu 占候
chiêm hữu 佔有
chiêm hữu 占有
chiêm lãnh 佔領
chiêm minh 瞻明
chiêm mộ 瞻慕
chiêm mọng 占夢
chiêm ngang 瞻卬
chiêm ngôn 瞻言
chiêm ngưỡng 瞻仰
chiêm ô 瞻烏
chiêm sát 占察
chiêm tất 佔畢
chiêm thị 瞻視
chiêm thượng phong 佔上風
chiêm tiên 佔先
chiêm tiền 瞻前
chiêm tiền cố hậu 瞻前顧後
chiêm tinh đài 瞻星臺
chiêm tương 占相
chiêm vọng 瞻望
chiêm y 瞻依
chiêm/thiềm 蟾
chiêm/thiềm 譫
chiêm/thiềm chư 蟾諸
chiêm/thiềm ngữ 譫語
chiêm/thiềm thờ 蟾蜍
chiến 戦
chiến 戰
chiên 旃
chiên 栴
chiên 羴
chiên 羶
chiển 蹍
chiến 顫
chiên 饘
chiên 鱣
chiên 鸇
chiến bại 戰敗
chiến bị 戰備
chiên biểu 旃表
chiên cháo 饘粥
chiến chiến 戰戰
chiến chiến cạnh cạnh 戰戰兢兢
chiến chiến lật lật 戰戰栗栗
chiến chinh 戰征
chiến công 戰功
chiến cụ 戰具
chiến cụ 戰懼
chiến cục 戰局
chiên đàn 旃檀
chiến đấu 戰鬥
chiến địa 戰地
chiến dịch 戰役
chiến động 顫動
chiến hạm 戰艦
chiến hào 戰壕
chiến hậu 戰後
chiến hoả 戰火
chiến lật 戰慄
chiến lật 戰栗
chiến lợi phẩm 戰利品
chiến lược 戰略
chiến luỹ 戰壘
chiến pháp 戰法
chiến quốc 戰國
chiến quốc sách 戰國策
chiến quốc thất hùng 戰國七雄
chiến quốc thì đại 戰國時代
chiến sắc 戰色
chiến sách 戰策
chiến sĩ 戰士
chiến sự 戰事
chiến sử 戰史
chiến thắng 戰勝
chiến thắng công thủ 戰勝攻取
chiến thanh 顫聲
chiến thì 戰時
chiến thuật 戰術
chiến thuyền 戰船
chiến trận 戰陣
chiến tranh 戰爭
chiến trường 戰場
chiến tử 戰死
chiến tuyến 戰綫
chiến tuyến 戰線
chiến xa 戰車
chiêng 鉦
chiêng cổ 鉦鼓
chiêng nhân 鉦人
chiếp 囁
chiếp 輒
chiếp 輙
chiếp hàng 輒行
chiếp nhiên 輒然
chiệp/điệp 慴
chiệp/điệp nhoai 慴惴
chiệp/điệp phục 慴伏
chiệp/điệp phục 慴服
chiệp/điệp quý 慴悸
chiết 折
chiết 晣
chiết bán 折半
chiết bản 折本
chiết biến 折變
chiết biện 折辨
chiết chi 折枝
chiết chỉ 折紙
chiết chiết 晣晣
chiết cốt 折骨
chiết doạ 折挫
chiết đoái 折兌
chiết đoán/đoạn 折斷
chiết duyệt 折閱
chiết giản 折柬
chiết giản 折簡
chiết giao 折交
chiết giong 折衝
chiết góc 折角
chiết hành 折衡
chiết hiếp 折脇
chiết hoa 折花
chiết hoàn 折還
chiết hồi 折回
chiết hợp 折合
chiết huỷ 折毀
chiết khấu 折扣
chiết khoán 折券
chiết kiền 折乾
chiết liễu 折柳
chiết mài 折磨
chiết mại 折賣
chiết mộc 折木
chiết ngục 折獄
chiết nhọc 折辱
chiết phô 折敷
chiết phong 折鋒
chiết phục 折伏
chiết phục 折服
chiết phúc 折福
chiết quế 折桂
chiết sát 折殺
chiết tào 折漕
chiết thu 折收
chiết thương 折傷
chiết tiệc 折席
chiết tiết 折節
chiết tội 折罪
chiết trung 折中
chiết trung 折衷
chiết tử 折死
chiết túc 折足
chiết tụng 折訟
chiết xạ 折射
chiết yêu 折腰
chiêu 招
chiếu 炤
chiếu 照
chiếu 詔
chiêu an 招安
chiếu ánh 照映
chiêu bài 招牌
chiếu biện 照辦
chiêu binh 招兵
chiêu bứt 招承
chiếu cáo 詔吿
chiêu cao/cữu 招咎
chiếu chỉ 詔旨
chiêu chiêu 招招
chiếu chốn 照准
chiêu cổ 招股
chiếu cố 照顧
chiếu cựu 照舊
chiếu đắc 照得
chiêu đãi 招待
chiêu dẫn 招引
chiêu dang 招延
chiếu dạng 照樣
chiếu đạo 詔導
chiêu đề 招提
chiếu diệu 照曜
chiếu dịu 照耀
chiếu độ 照度
chiêu giá 招架
chiếu giám 照鑑
chiêu gieo 招搖
chiếu hàng 照行
chiêu hiệu 招號
chiếu hình 照形
chiêu hô 招呼
chiêu hội 招會
chiếu hội 照會
chiêu hồn 招魂
chiếu hợp 照合
chiếu kẻng 照鏡
chiếu kiến 照見
chiêu lai 招來
chiêu lại 招徠
chiếu lâm 照臨
chiếu lãm 照覧
chiếu lãm 照覽
chiêu lảo 招慶
chiếu liễu 照了
chiếu liệu 照料
chiếu lượng 照亮
chiếu mệnh 詔命
chiếu minh 照明
chiêu mộ 招募
chiêu nhận 招認
chiêu nhí 招致
chiêu oán 招怨
chiêu phong nhĩ 招風耳
chiêu phúc 招福
chiếu quản 照管
chiếu sắc 詔勑
chiếu sắc 詔敕
chiêu sánh 招聘
chiêu sinh 招生
chiêu tai 招災
chiêu tầm 招尋
chiêu tập 招集
chiêu thân 招親
chiêu thích 招刺
chiêu thiếp 招帖
chiếu thư 詔書
chiếu thường 照常
chiêu tinh/tỉnh 招惹
chiếu trứ 照著
chiếu tường 照牆
chiếu tương 照相
chiếu ứng 照應
chiêu vỗ 招撫
chiếu xạ 照射
chiếu xích 照尺
chiêu yếu 招要
chiêu yêu 招邀
chím 呫
chỉm 砧
chỉm cốt 砧骨
chỉm ngỏ 砧杵
chỉm ván 砧板
chinh 佂
chĩnh 埕
chinh 征
chính 政
chỉnh 整
chính 正
chình 裎
chính âm 正音
chính ấn 正印
chính bắc 正北
chính bại 正敗
chính bản 正本
chỉnh bị 整備
chính biến 政變
chính bính 政柄
chỉnh binh 整兵
chính binh 正兵
chính bình 正平
chinh buồm 征帆
chỉnh cá 整個
chính cách 正格
chính chân 正眞
chính chi 正之
chính chi 正支
chinh chiến 征戰
chỉnh chỉnh 整整
chính chú/trú 正晝
chỉnh cư 整居
chính cục 政局
chính cương 政綱
chỉnh dạ 整夜
chính đại 正大
chính đại quang minh 正大光明
chính danh 正名
chính đạo 正道
chính địch 政敵
chính điển 正典
chính diện 正面
chinh dinh 征營
chính đồ 正途
chính đoàn 政團
chỉnh đội 整隊
chính đỗi 正對
chỉnh đốn 整頓
chỉnh dung 整容
chính dụng 正用
chính đường 正堂
chính đương 正當
chính đương hoá 正当化
chính đương hoá 正當化
chính đương phòng vệ 正當防衞
chính đương thì 正當時
chính đương thì tiết 正當時節
chính giá 正價
chính giáo 政教
chính giáo 正教
chính giáo phân li 政教分離
chính giẻ 正幣
chính giới 政界
chính góc 正角
chính hàng 正行
chính hạng 正項
chính hảo 正好
chính hiến 正獻
chính hiệu 正號
chính hình 政刑
chính hoá 政化
chính hoá 正貨
chính hộc 正鵠
chỉnh hợp 整合
chính hợp quốc 政合國
chỉnh hợp tính 整合性
chính huống 政況
chính khách 政客
chính khách 正客
chính khâm 正襟
chính khanh 正卿
chính khí 正氣
chỉnh khiết 整潔
chính kỉ 正己
chính kiến 政見
chính kiến 正見
chính kim 正金
chính kinh 正經
chính lãnh 正領
chính lập 正立
chính lệnh 政令
chỉnh lí 整理
chinh liễm 征斂
chỉnh liệt 整列
chính lộ 正路
chinh lợi 征利
chính luận 正論
chính lược 政略
chinh lương 征糧
chinh mã 征馬
chính mệnh 正命
chính môn 正門
chính mông 正蒙
chính mục 正目
chỉnh nên 整年
chính ngạch 正額
chính nghị 正誼
chính nghĩa 正義
chính ngọ 正午
chính ngộ 正誤
chính ngôn 正言
chính nguyệt 正月
chinh nhân 征人
chinh nhạn 征雁
chinh nhạn 征鴈
chính nhân 政人
chính nhân 正人
chính nhân 正因
chính nhan 正顏
chính nhi bất quyệt 正而不譎
chỉnh nhiên 整然
chính như 正如
chính nhuận luận 正閏論
chính phẩm 正品
chính phạm 正犯
chính phân 正分
chính phản 正反
chính phản đỗi 正反對
chính pháp 正法
chính pháp nhản 正法眼
chính pháp nhản tàng 正法眼藏
chinh phạt 征伐
chính phí 政費
chính phó 正副
chính phòng 正房
chinh phu 征夫
chính phủ 政府
chinh phục 征服
chính phương 正方
chính quả 正果
chính quán 正冠
chính quân 正君
chính quẫy 正軌
chính qui 正規
chính qui biểu hiện 正規表現
chính quyền 政權
chỉnh sắc 整勅
chính sắc 正色
chính sách 政策
chính sảnh 正廳
chỉnh số 整數
chính số 正數
chinh sư 征師
chính sự 政事
chính sứ 正使
chỉnh sức 整飭
chính tà 正邪
chỉnh tác 整作
chính tắc 正則
chính tại 正在
chính tẩm 正寢
chính tâm 正心
chỉnh tày 整齊
chính thân 正身
chính thanh 政聲
chinh thảo 征討
chính thất 正室
chính thể 政體
chính thê 正妻
chính thị 正是
chính thích 正適
chinh thiện 征繕
chỉnh thiên 整天
chinh thoát/thuế/thối 征稅
chính thoát/thuế/thối 正稅
chính thống 正統
chinh thu 征收
chính thư 正書
chính thuật 正術
chính thức 正式
chỉnh thút 整束
chính tí 正子
chính tỉ lề 正比例
chính tích 政績
chính tiệc 正席
chinh tiễu 征剿
chính toạ 正坐
chính tông 正宗
chính tòng 正從
chính trang 正裝
chính trị 政治
chỉnh trị 整治
chính trị 正値
chính trị gia 政治家
chính triều 政潮
chinh tru 征誅
chính trực 正直
chính trung 正中
chính tự 正字
chỉnh túc 整肅
chính tượng 政象
chính tường diện 正牆面
chính văn 正文
chính vị 正位
chính vị 正味
chính vụ 政務
chính vực 正域
chính xã 政社
chính xác 正確
chính xử 正處
chỉnh y 整衣
chính ý 正意
chình y 裎衣
chính yếu 政要
chính yếu 正要
chinh/thanh 鯖
chinh/thanh ngư 鯖魚
chít 哳
chiu 佋
chịu 召
chiu 昭
chiu 釗
chịu bá 召伯
chịu bình 召平
chiu cáo 昭吿
chiu chiu 昭昭
chiu chương 昭彰
chịu công 召公
chiu danh 昭名
chiu dương 昭陽
chiu giả 昭假
chiu hiển 昭顯
chịu hổ 召虎
chịu hồi 召回
chiu hồi 昭回
chịu hốt 召忽
chịu khang công 召康公
chiu khảo 昭考
chịu kiến 召見
chiu linh 昭靈
chịu mân 召旻
chiu minh 昭明
chiu minh văn tuyển 昭明文選
chịu mộ 召募
chiu mục 昭穆
chịu nam 召南
chịu nhí 召致
chiu nhiên 昭然
chịu sứ 召使
chiu sự 昭事
chiu tai 昭哉
chịu tập 召集
chiu thị 昭示
chiu thị chi cổ cầm 昭氏之鼓琴
chịu thỉnh 召請
chiu tích 昭晰
chiu tiền 昭前
chiu to 昭蘇
chiu trứ 昭著
chiu tư/từ 昭茲
chiu tuyết 昭雪
chiu văn 昭文
chịu vếch 召辟
chiu vương 昭王
chờ 俆
chờ 徐
cho 朱
chò 株
cho ấn 朱印
cho ân 朱殷
cho anh 朱英
cho bộc 朱襮
chò câu 株拘
chờ châu 徐州
chờ chờ 徐徐
cho chú 朱注
chờ dềnh 徐盈
cho điểu 朱鳥
cho hạ 朱夏
chờ hàng 徐行
cho hổi am 朱晦庵
cho hy 朱熹
cho khuếch 朱鞹
chò lâm 株林
cho minh 朱明
cho nào 朱芾
cho phần 朱幩
chờ phương 徐方
cho quán 朱冠
chờ sinh 徐生
cho thiên 朱天
chờ tí 徐子
cho tí 朱子
cho tí học 朱子學
cho tí ngữ loại 朱子語類
cho tí văn tập 朱子文集
cho tía 朱紫
chờ trạch 徐宅
cho trương 朱張
cho tú 朱繡
cho tước 朱雀
cho văn 朱文
cho văn công 朱文公
chờ vếch 徐辟
cho xăm 朱綅
chở/thư 齟
chở/thư chách 齟齚
chở/thư ngữ 齟齬
choai 騅
choáng 侊
choàng 幢
choáng 洸
choang 淳
choang 湻
choáng 珖
choáng 胱
choang chất 淳質
choáng choáng 洸洸
choang choang 淳淳
choang hậu 淳厚
choang hoà 淳和
choáng hốt 洸忽
choang như 淳如
choang phắc 淳朴
choang phác 淳樸
choang phong 淳風
choang thục 淳淑
choang tuý 淳粹
choang vu khôn 淳于髠
chọi 乿
chối 咥
chối 嘬
chọi 拼
chòi 椎
chổi 箒
chọi 跮
chối nhân 咥人
chòi tạc 椎鑿
chởm 嶃
chởm 嶄
chòm 笘
chôm 苫
chởm tân 嶄新
chốn 准
chôn 墫
chờn 壥
chờn 廛
chờn 鄽
chốn đơn 准單
chờn nhi bất chinh 廛而不征
chờn thị 廛市
chờn tứ 廛肆
chổng 偅
chõng 種
chõng chõng 種種
chõng danh 種名
chõng loại 種類
chõng nghệ 種藝
chõng phúc 種福
chõng thụ 種樹
chõng tí 種子
chõng tộc 種族
chót 啐
chót 崒
chót 崪
chót băng 崒崩
chủ 丵
chủ 丶
chu 侏
chu 周
chú 咒
chù 廚
chú 注
chú 澍
chụ 炷
chử 煑
chử 煮
chu 矪
chu 硃
chú 祩
chu 舟
chữ 芧
chữ 苧
chú 註
chư 諸
chu 輈
chu 週
chú 鑄
chụ 馵
chủ 麈
chù bào 廚庖
chu biến 周徧
chu biến 周遍
chu biên 周邊
chư cát lượng 諸葛亮
chư cậu 諸舅
chu chí 周至
chu chi 舟之
chu chi miện 周之冕
chu chịu 周召
chư chõng 諸種
chu chướng 周障
chư cô 諸姑
chư cơ 諸姫
chư cơ 諸姬
chu công 周公
chư công 諸公
chu công đán 周公旦
chu đại 周代
chu đáo 周到
chu đạo 周道
chu đáo 週到
chu đạt 周達
chư đễ 諸娣
chu dịch 周易
chu định vương 周定王
chu đôn di/gi 周敦頤
chu dư 舟輿
chư duyên 諸緣
chư gia 諸家
chú giải 註解
chư hạ 諸夏
chu hàng 周行
chu hàng 舟航
chu hàng 舟行
chư hầu 諸侯
chư hiền 諸賢
chu hỗ 周祜
chư hoài 諸懷
chu huệ vương 周惠王
chư hữu 諸友
chư hữu 諸有
chu hữu bát sĩ 周有八士
chư huynh 諸兄
chu khổng 周孔
chu khương 周姜
chu kì 周期
chú kí 注記
chú kí 註記
chu kì 週期
chu kì biến sai 週期變差
chú kim 鑄金
chu kinh 周京
chu lễ 周禮
chu lẹ vương 周厲王
chu liêm khe 周濂溪
chu lương 舟梁
chu lưu 舟流
chử mánh 煮茗
chu mật 周密
chu mậu thúc 周茂叔
chú mục 注目
chu nam 周南
chu nấn vương 周赧王
chử ngao 煮熬
chú ngữ 咒語
chư ngự 諸御
chu nguyên 周原
chu nhậm 周任
chu nhân 舟人
chư nhân 諸人
chu nhi bất tỉ 周而不比
chư nho 諸儒
chu phong 周風
chù phòng 廚房
chư phụ 諸父
chư phùng 諸馮
chu quan 周官
chư quân 諸君
chư quốc 諸國
chử sáp 煑煠
chù sư 廚師
chư sự 諸事
chu tận 周盡
chu táp 周匝
chu táp 周帀
chu tạt 周悉
chư tật 諸疾
chư tể 諸宰
chu thân 周親
chư thần 諸臣
chu thất 周室
chú thích 注釋
chu thiên 周天
chú thở 呪咀
chu thư 周書
chư thư 諸書
chú thuật 呪術
chử thục 煮熟
chu tí 舟子
chư tí 諸子
chư tí bách gia 諸子百家
chu tiếp 周接
chu tiếp 舟楫
chu toàn 周旋
chu tông 周宗
chu tri 周知
chu trí 周緻
chư tự 諸寺
chư tướng 諸將
chư tương 諸相
chu tường 週詳
chú tượng 鑄匠
chu vân 周雲
chú văn 注文
chư vắn đề 諸問題
chu văn vương 周文王
chú vật sư 鑄物師
chu vè 周圍
chư vị 諸位
chu viên 周圓
chư việt 諸越
chu vũ 周武
chú vũ 注雨
chu vũ vương 周武王
chu xa 舟車
chú ý 注意
chử/thự 藷
chù/trù 厨
chù/trù 惆
chú/trú 晝
chù/trù 畴
chù/trù 裯
chú/trú dạ 晝夜
chú/trú tẩm 晝寢
chù/trù trướng 惆悵
chúa 主
chua 洙
chứa 躇
chùa 闘
chùa 鬦
chùa 鬭
chúa bạ 主簿
chúa bạn 主伴
chúa bán 主半
chúa biện 主辧
chùa chiến 鬭戰
chúa đề 主題
chứa dữ 躇與
chúa gia 主家
chúa giả 主者
chúa giáo 主教
chúa lực 主力
chúa lực hạm 主力艦
chúa lưu 主流
chúa minh 主明
chúa ngã 主我
chúa nghĩa 主義
chúa ngôn 主言
chúa ngữ 主語
chúa nhậm 主任
chúa nhậm giáo thụ 主任教授
chúa nhân 主人
chúa nhất 主一
chúa quân 主君
chúa quản 主管
chúa quyền 主權
chúa sự 主事
chúa tăng 主僧
chúa tể 主宰
chúa tế 主祭
chúa thượng 主上
chúa tiệc 主席
chúa trục 主軸
chúa trung 主忠
chúa trung tín 主忠信
chúa trương 主張
chúa từ 主詞
chúa từ 主辞
chua tứa 洙泗
chúa văn 主文
chúa vật 主物
chúa yếu 主要
chuẩn 凖
chuẩn 準
chuẩn 隼
chuẩn bị 準備
chuẩn lạnh 凕冷
chuẩn thằng 準繩
chuân/thuần 肫
chuân/truân 諄
chuân/truân chuân/truân 諄諄
chuân/truân tạt 諄悉
chuất 絀
chuất 絀
chuất 詘
chuất thân 詘伸
chúc 俼
chục 劚
chúc 嘱
chúc 囑
chúc 柷
chúc 烛
chúc 矚
chúc 祝
chúc 粥
chức 織
chức 職
chục 蠋
chúc 鬻
chức bố 織布
chức bổ 織補
chức bố nương 織布娘
chức cạnh 職竸
chức chí 職志
chức chức 職職
chức chưởng 職掌
chức cơ 織機
chức công 織工
chức công 職工
chức cống 職貢
chức cụ 織屨
chúc đà 祝鮀
chức danh 職名
chức dịch 職役
chúc điển 祝典
chúc dung 祝融
chức gấm 織錦
chức hàm 職銜
chức hoa 織花
chúc kĩ 鬻伎
chúc kĩ 鬻技
chúc lan 柵欄
chức lao 職勞
chúc lịch 柵櫪
chúc môn 柵門
chức nghiệp 職業
chúc ngữ 柷圉
chức nhậm 職任
chức nữa 織女
chức ong 職蜂
chức phân 職分
chúc phó 囑咐
chúc phu 柵夫
chức phụ 織婦
chức quan 職官
chức quyền 職權
chúc sạp/áp 柵閘
chức sự 職事
chức tạo 織造
chúc tế 祝祭
chức thành 織成
chức thú 職守
chức ti 職司
chúc tí 鬻子
chức tiệc 織席
chức trách 職責
chức tư 職思
chức văn 織文
chức văn 織紋
chức vật 織物
chức vị 職位
chức viên 職員
chúc vu 祝巫
chức vụ 職務
chức vưởng 織紡
chuế 贅
chuế câu 贅句
chuế hàng 贅行
chuế lưu 贅旒
chuế ngôn 贅言
chuế ngữ 贅語
chuế rạch 贅澤
chuế từ 贅辭
chum 坫
chùm 森
chùm 罧
chũm 鴆
chùm chùm 森森
chũm độc 鴆毒
chùm nhiên 森然
chũm thiệt 鴃舌
chũm thiệt chi nhân 鴃舌之人
chũm tửu 鴆酒
chung 伀
chung 刣
chứng 徴
chung 忪
chửng 抍
chửng 拯
chừng 澂
chừng 澄
chưng 烝
chứng 症
chứng 癥
chung 盅
chúng 眾
chung 終
chưng 蒸
chung 螽
chúng 衆
chứng 証
chứng 證
chủng 踵
chung 鍾
chúng ác 衆惡
chừng ba 澄波
chưng bính 蒸餠
chưng chi 烝之
chung chỉ 終止
chung chiến 終戰
chúng chư 衆諸
chừng chừng 澄澄
chưng chưng 烝烝
chưng chưng 蒸蒸
chưng chưng nhật thượng 蒸蒸日上
chứng chương 證章
chung cổ 終古
chứng cớ 證據
chung cổ 鍾皷
chung cổ 鍾鼓
chứng cứ 証拠
chung cũ/lũ 終窶
chung cùng 終窮
chửng cứu 拯救
chung dạ 終夜
chúng đa 衆多
chung dạ bất tẩm 終夜不寢
chưng dân 烝民
chưng dân 蒸民
chúng dân 衆民
chưng đằng 蒸騰
chúng diệu 衆妙
chúng điểu 衆鳥
chúng diệu chi môn 衆妙之門
chưng đồ 烝徒
chưng đồn 蒸豚
chung dự 終譽
chứng dụng 徴用
chúng giai 衆皆
chúng giai dột chi 衆皆悅之
chúng gian 衆奸
chừng giang 澄江
chứng hà 癥瘕
chứng hà bĩ khối 癥瘕痞塊
chứng hầu 症候
chứng hầu 證候
chứng hướng 證曏
chứng kết 癥結
chưng khản 烝衎
chúng khẩu 衆口
chưng khí 蒸氣
chúng khíu 衆竅
chứng khoán 證券
chứng kiến 證見
chúng lí 衆理
chung liễu 終了
chung long 終隆
chưng lựu 蒸餾
chứng minh 證明
chứng minh thư 證明書
chủng môn 踵門
chung nam 終南
chung nam sơn 終南山
chung nên 終年
chung néo 鍾紐
chứng nghiệm 證驗
chứng ngôn 證言
chưng nhân 烝禋
chúng nhân 衆人
chứng nhân 證人
chúng nhân dịch dịch 衆人役役
chung nhật 終日
chung nhật bất thực 終日不食
chưng nhiên 烝然
chưng nhọc 蒸溽
chửng nịch 拯溺
chứng pháp 證法
chưng phát 蒸發
chung phong 終風
chúng phụ 衆父
chúng phủ 衆甫
chúng phụ phụ 衆父父
chúng quả 衆寡
chung qui 終歸
chúng sinh 衆生
chúng sinh tâm 衆生心
chứng tả 證左
chừng tâm 澄心
chửng tế/tể 拯濟
chung thân 終身
chung thân chi ưu 終身之憂
chung thân dịch dịch 終身役役
chừng thanh 澄淸
chung thành 終成
chúng thảo 衆草
chúng thiện 衆善
chưng thiệp 烝涉
chúng thịnh 衆盛
chưng thử 烝暑
chưng thứ 蒸庶
chưng thử 蒸暑
chúng thứ 衆庶
chúng thư 衆狙
chứng thư 證書
chưng thục 烝熟
chứng thực 證實
chung thực chi gian 終食之間
chưng thường 烝嘗
chưng thường 蒸嘗
chung thuỷ 終始
chừng tịnh 澄淨
chúng tình 衆情
chúng tinh 衆星
chúng toà 衆座
chừng triệt 澄澈
chung triều 終朝
chung tư 螽斯
chửng tuất 拯恤
chung tuế 終歲
chung tuế 終歳
chừng tửu 澄酒
chung ư 終於
chưng uất 蒸鬱
chứng vật 證物
chung vờn 終焉
chung vu 終于
chước 勺
chước 妁
chước 斫
chước 灼
chuộc 贖
chước 酌
chước ẩm 勺飲
chước biện 酌辦
chước cải 酌改
chước chước 灼灼
chuộc cứu 贖救
chước định 酌定
chước độ 酌度
chước đoạt 酌奪
chước dụng 酌用
chước dược 勺藥
chước giảm 酌減
chước hạch 酌核
chước hải 酌海
chước khan 酌看
chước lạn 灼爛
chước lễ 酌醴
chước minh 灼明
chước ngải 灼艾
chước nghĩ 酌擬
chước nghị 酌議
chước ngôn 酌言
chước nhiên 灼然
chước phó 酌付
chước phục 酌復
chước qui 灼龜
chước số 酌數
chước thể 酌體
chước tình 酌情
chuộc tội 贖罪
chước tốn 酌損
chước tri 灼知
chước tửu 酌酒
chước xán 灼燦
chuối 桎
chuối 樶
chuỗi 綴
chuối gáo 桎梏
chuỗi hợp 綴合
chuỗi lưu 綴旒
chuỗi tự pháp 綴字法
chuồng 俴
chương 傽
chuộng 尙
chuộng 尚
chướng 嶂
chương 彰
chường 悜
chưởng 掌
chương 暲
chuồng 栫
chương 樟
chương 漳
chương 獐
chương 璋
chướng 瘴
chướng 瞕
chương 章
chướng 鄣
chuông 鐘
chướng 障
chương 麞
chương bản 章本
chướng bế 障閉
chuộng bệnh 尙病
chướng bích 障壁
chương câu 章句
chuộng châu 尙州
chuộng chi 尙之
chuộng chí 尙志
chương chương 彰彰
chương chương 章章
chuộng cổ 尙古
chuông cổ 鐘鼓
chuông cổ chi thanh 鐘鼓之聲
chướng cự 障拒
chương đoạn 漳緞
chương đởn 彰癉
chuộng đức 尙德
chướng ế 障翳
chưởng giáp 掌頰
chướng hại 障害
chương hàm 章邯
chương hiển 彰顯
chương hiển 章顯
chương hoa 章華
chương hoa cung 章華宮
chương hoa đài 章華臺
chuộng hưởng 尙饗
chuộng hữu 尙友
chuộng khả 尙可
chuông khánh 鐘磬
chướng khí 瘴氣
chương kinh 章京
chướng lệ 瘴癘
chương minh 彰明
chương môn 章門
chương não 樟腦
chướng nề 障泥
chướng ngại 障礙
chương ngư 章魚
chuộng nhãi 尙爾
chướng nhật 障日
chương nhung 漳絨
chương pháp 章法
chưởng phiến 掌扇
chướng phiến 障扇
chuộng phụ 尙父
chương phủ 章甫
chương phục 章服
chưởng quản 掌管
chướng quận 鄣郡
chướng tắc 障塞
chuộng tại 尙在
chuộng tảo 尙早
chướng tế 障蔽
chuộng thả 尙且
chương thân 章身
chương thảo 章草
chương thiện 彰善
chuộng thư 尙書
chương thụ 章綬
chương tí 獐子
chưởng tiết 掌節
chương tiết 章節
chương tín 彰信
chương trình 章程
chuộng trọng 尙重
chưởng trung 掌中
chuồng tứ 俴駟
chương tuế 章歲
chương vãng sát lai 彰往察來
chuộng vũ 尙武
chướng/tráng 戇
chướng/tráng ngu 戇愚
chướng/tráng trực 戇直
chút 拙
chút ác 拙惡
chút bồn 拙笨
chút bút 拙筆
chút chuỷ 拙嘴
chút công 拙工
chút kể 拙計
chút kinh 拙荊
chút liệt 拙劣
chút muội 拙昧
chút ngãi 拙騃
chút tác 拙作
chút tính 拙性
chút tốc 拙速
chút trạch 拙宅
chút trứ 拙著
chút xạ 拙射
chửu 帚
chữu 酎
chuỷ 嘴
chuý 捶
chuỳ 搥
chuý 棰
chuỷ 箠
chuỳ 鎚
chuy 隹
chuỷ ba 嘴巴
chuỳ tạc 鎚鑿
chuy/tri 菑
chuy/tri mẩu 菑畝
chuy/tri/truy 湽
chuy/tri/truy 緇
chuy/tri/truy bố quán 緇布冠
chuy/tri/truy tố 緇素
chuy/tri/truy toát 緇撮
chuy/tri/truy y 緇衣
chuỷ/tỷ 匕
chuỷ/tỷ giạ 匕箸
chuyên 专
chuyển 剸
chuyên 叀
chuyển 囀
chuyên 塼
chuyên 専
chuyên 專
chuyển 慱
chuyên 椽
chuyên 甎
chuyên 磚
chuyển 転
chuyển 轉
chuyên 顓
chuyển chẵn 轉軫
chuyên chế 專制
chuyển chiết 轉折
chuyên chú 專注
chuyên chúa 專主
chuyển chuyển 慱慱
chuyển chuyển 轉轉
chuyên đạt 專達
chuyên đoán/đoạn 專斷
chuyên đỗi 專對
chuyên du 顓臾
chuyển giá 轉嫁
chuyên hàm 專凾
chuyển hoá 轉化
chuyển hoán 轉換
chuyên hoành/hoạnh 專橫
chuyên học 專學
chuyên húc 顓頊
chuyển hướng 轉向
chuyển hướng 轉餉
chuyên hữu 専有
chuyên khí 專氣
chuyên khí nhí nhu 專氣致柔
chuyên kỉ 專己
chuyên kỉ lược nhân 專己略人
chuyển kiên 轉肩
chuyên môn 專門
chuyên môn gia 専門家
chuyên môn giáo dục 專門教育
chuyên môn phân dã 專門分野
chuyên ngói 塼瓦
chuyển nhập 轉入
chuyên nhất 專一
chuyên nhất 專壹
chuyển nhí 轉致
chuyên niệm 専念
chuyên niệm 專念
chuyển phò 轉附
chuyên tâm 専心
chuyên tâm 專心
chuyên tâm nhí chí 專心致志
chuyển tăng 轉增
chuyên thành 專誠
chuyển thành 轉成
chuyển thứ 轉次
chuyên thuộc 專屬
chuyển tỉ/tỹ 轉徙
chuyên tinh 專精
chuyên tôn sư 顓孫師
chuyên trà 磚茶
chuyển tri 轉知
chuyển vận 轉運
chuyển viên 轉圜
chuyển xuất 轉出
chuyên ý 専意
chuyết 梲
chuyết 棁
chuyết 棳
chuyết 裰
cổ 估
cố 僱
cố 凅
cổ 古
cơ 叽
cố 固
cơ 基
cô 姑
cơ 姫
cơ 姬
cô 孤
co 抓
cớ 據
cố 故
cờ 旗
cơ 机
cơ 機
cổ 牯
cố 痼
cổ 皷
cổ 盬
cổ 瞽
cò 瞿
cờ 碁
cơ 稘
cô 箍
cô 罛
cổ 罟
cổ 羖
cơ 肌
cổ 股
cô 苽
cô 菇
cô 菰
cổ 蠱
co 觚
cơ 觭
cổ 詁
cổ 賈
cô 軱
cô 辜
cô 酤
cố 錮
cố 雇
cố 顧
cơ 飢
cơ 饑
cô 鴣
cổ 鼓
cơ ba 肌巴
cơ bản 基本
cơ bàn 基盤
cơ bản đích 基本的
cơ bản nguyên lí 基本原理
co bất co 觚不觚
cố bệnh 痼病
cơ biến 機變
cổ bồn 鼓盆
cổ bồn nhi ca 鼓盆而歌
cổ ca 鼓歌
cổ cách 古格
cổ cầm 鼓琴
cơ cán 基幹
cơ căn 基根
cơ cận 飢饉
cơ cận 饑饉
cơ cận tiến trăn 饑饉薦臻
cô cậu 姑舅
cơ cấu 機構
cố chạ 顧藉
cố chấp 固執
cổ chế 古制
cố chế 故制
cơ chế 機製
cơ chỉ 基阯
cờ chí 旗志
cổ chi nhân 古之人
cố chiêm 顧瞻
cố chúa 故主
cơ chuẩn 基準
cổ chung 鼓鍾
cờ chương 旗章
cổ chuông 鼓鐘
cờ cổ 旗鼓
cò cò 瞿瞿
cờ cơn 旗杆
cổ công 古公
cổ công đản phụ 古公亶父
cơ cốt 肌骨
cố cùng 固窮
cố cựu 故舊
cô đặc 孤特
cổ đại 古代
cổ đại hán ngữ 古代漢語
cơ dàm 機緘
cò đàm 瞿曇
cơ dân 饑民
cơ danh 饑名
cổ đảo 賈嶋
cổ đao 鼓刀
cổ dật 古佚
cổ dật 古逸
cố để 固柢
cơ địa 基地
cớ địa 據地
cơ điểm 基點
cớ điểm 據點
cổ điển 古典
cổ điển hán ngữ 古典漢語
cơ điều 基調
cố định 固定
cờ đình 旗亭
cổ đô 古都
cố đô 故都
cổ độc 蠱毒
cơ đốc giáo 基督教
cô đơn 孤單
cơ động 機動
cổ động 鼓動
cổ dụng 賈用
cố dụng 雇用
cò đường 瞿唐
cò đường 瞿塘
cơ gạch 基墌
cổ giá 估價
cổ giả 古者
cố gia 故家
cổ giả 瞽者
cổ giác 估較
cô giác 辜較
cô giác tung đoạt 辜較縱奪
cổ giap/hiệp/sách 鼓筴
cơ giới 機械
cơ giới chi tâm 機械之心
cơ giới luận 機械論
cơ góc 觭角
cổ góc 鼓角
cờ hạ 旗下
cờ hạm 旗艦
cơ hạm 機檻
cô hàn 孤寒
cơ hàn 饑寒
cố hàng 顧行
cổ hàng 鼓行
cố hậu 顧後
cố hễ 顧盻
cổ hi 古稀
cơ hiềm 機嫌
cổ hiền 古賢
cờ hiệu 旗號
cổ hồ 蠱狐
cố hộ 顧護
cơ hổ 飢虎
cổ hoạch/oách 罟擭
cổ hoạch/oách hãm tịnh 罟擭陷阱
cổ hoan 詀讘
cơ hoang 饑荒
cổ hoàng 鼓簧
cơ hội 機會
cơ hư 飢虛
cơ hư 饑虛
cổ huấn 古訓
cố hương 故郷
cố hương 故鄕
cố hữu 固有
cố hữu 故有
cổ kể 估計
cổ khách 估客
cổ khách 賈客
cơ khát 飢渇
cơ khát 飢渴
cơ khát 饑渇
cơ khát 饑渴
cổ khâu 古丘
cổ khâu 古邱
cơ khểnh 機警
cơ khí 機器
cố khí 錬氣
cố khư 故墟
cơ khương 姫姜
cổ kĩ 鼓伎
cổ kim 古今
cơ kim 基金
cố kim 錬金
cổ lạc 古樂
cổ lạc 鼓樂
cổ lai 古來
cổ lão 古老
cố lão 故老
cô lập 孤立
cố lậu 固陋
cô lậu 孤陋
cổ lề 古例
cờ lễ 旗禮
cớ lí 據理
cô lộ 孤露
cơ lợi 機利
cơ long 基隆
cơ luân 觭輪
cớ lương 據梁
cơ luy 飢羸
cơ mật 機密
cơ mệnh 基命
cờ mị 旗靡
cơ năng 機能
cơ nạo 機鈕
cơ ngạ 飢餓
cơ ngạ 饑餓
cô ngạo 孤傲
cơ ngẫu 觭偶
cơ nghi 機宜
cơ nghiệp 基業
cớ ngô 據梧
cổ ngói 古瓦
cố ngôn 顧言
cổ ngữ 古語
cờ ngữ 旗語
cổ nhân 古人
cơ nhân 基因
cố nhân 故人
cờ nhân 旗人
cổ nhân 賈人
cơ nhân 饑人
cơ nhảy 基趾
cố nhảy 故趾
cố nhi 故而
cố nhiên 固然
cơ nhục 肌肉
cô nhược 孤弱
cơ nịch 饑溺
cơ nữa 機女
cổ phần 古墳
cờ phan 旗幡
cổ phần 股份
cố phán 顧盼
cổ pháp 古法
cổ phiến 皷扇
cổ phiến 鼓扇
cổ phiến 鼓煽
cổ phiếu 股票
cơ phong 機鋒
cô phụ 孤負
cố phu 故夫
cơ phụ 機婦
cơ phu 肌膚
cơ phu chi hội 肌膚之會
cơ phu nhược băng tuyết 肌膚若冰雪
cố phục 故復
cổ phục 鼓腹
cờ phướn 旗旛
cô quả 孤寡
cố quân 故君
cơ quan 機關
cổ quăng 股肱
cơ quát 機括
cơ quát 機栝
cố quốc 故國
cố quynh 固扃
cơ sắc 飢色
cổ sắt 鼓瑟
cổ sắt hơi 鼓瑟希
cố sệ 固滯
cơ số 基數
cơ sờ 基礎
cố sự 故事
cơ sự 機事
cơ sư 機師
cô sương 孤孀
cố tả hữu nhi ngôn tha 顧左右而言他
cổ tắc 古則
cố tác 故作
cổ tác 賈作
cơ tâm 機心
cố tật 痼疾
cổ tẩu 瞽叟
cổ tẩu 瞽瞍
cô tẩy 姑洗
cô thả 姑且
cô thần 孤臣
cô thần nghiệt tí 孤臣孽子
cổ thành 古城
cố thành 故城
cố thể 固體
cơ thế 機勢
cơ thể 機體
cơ thể 肌體
cổ thì 古時
cơ thị 姫侍
cố thị 顧視
cố thị 顧諟
cơ thiếp 姫妾
cơ thiếp 姬妾
cố thỉnh 固請
cố thổ 故土
cổ thư 古書
cố thú 固守
cớ thử 據此
cố thử 故此
cớ thực 據實
cò thước tí 瞿鵲子
cố thường 故常
cờ thương 旗槍
cố thuỷ hãn 固始汗
cô tí 孤子
cờ tí 旗子
cơ tí 機子
cờ tí 碁子
cổ tích 古昔
cổ tích 古跡
cổ tích 古蹟
cổ tích 古迹
cố tiếc 顧惜
cổ tiền 古錢
cơ tiên 機先
cổ tiền học 古錢學
cô tiếu 孤峭
cơ tính 姫姓
cô tô 姑囌
cô to 姑蘇
cố tồn 固存
cố tri 故知
cơ trí 機智
cổ triệt 古轍
cơ trữ 機杼
cổ trủng 古冢
cổ trủng 古塚
cơ trường 飢腸
cơ trường 饑腸
cô tư 姑胥
cố tự 故自
cô tức 姑息
cơ tuế 飢歲
cơ tuế 飢歳
cơ tuế 饑歲
cơ tuế 饑歳
cơ tượng 機匠
cơ ưng 饑鷹
cổ văn 古文
cổ văn vận động 古文運動
cơ vếch 機辟
cơ vụ 機務
cổ vũ 鼓舞
cô xạ 姑射
cô xá thị 姑舍是
cơ xảo 機巧
cờ xí 旗幟
cờ xí tiên minh 旗幟鮮明
cơ xởi 基址
cố xởi 故址
cố xử 故處
cơ xúi 饑驅
cố ý 故意
cơ yếu 機要
cô/cổ 柧
cô/cổ 沽
cô/cổ 鈷
cô/cổ danh 沽名
cô/cổ tửu 沽酒
cơ/kì 綦
cơ/kì cân 綦巾
cơ/kì khỉ 綦綺
cơ/ki/kí/kỉ 幾
cơ/ki/kí/kỉ cá 幾個
cơ/ki/kí/kỉ cập 幾及
cơ/ki/kí/kỉ đa 幾多
cơ/ki/kí/kỉ dạng 幾樣
cơ/ki/kí/kỉ độ 幾度
cơ/ki/kí/kỉ gián 幾諫
cơ/ki/kí/kỉ hà 幾何
cơ/ki/kí/kỉ hồ 幾乎
cơ/ki/kí/kỉ hồi 幾回
cơ/ki/kí/kỉ hơi 幾希
cơ/ki/kí/kỉ kiến 幾見
cơ/ki/kí/kỉ na 幾那
cơ/ki/kí/kỉ nhật 幾日
cơ/ki/kí/kỉ ni 幾尼
cơ/ki/kí/kỉ phân 幾分
cơ/ki/kí/kỉ sỡ 幾所
cơ/ki/kí/kỉ tằng 幾曾
cơ/ki/kí/kỉ tảo 幾早
cơ/ki/kí/kỉ thành 幾成
cơ/ki/kí/kỉ thập 幾十
cơ/ki/kí/kỉ thì 幾時
cơ/ki/kí/kỉ thiên 幾千
cơ/ki/kí/kỉ thiên nhân 幾千人
cơ/ki/kí/kỉ thứ 幾次
cơ/ki/kí/kỉ triệu 幾兆
cơ/ki/kí/kỉ trọng 幾重
cơ/ki/kí/kỉ tử 幾死
cơ/ki/kí/kỉ tuế 幾歲
cơ/ki/kí/kỉ ư 幾於
cơ/ki/kí/kỉ vi 幾微
cơ/ky 譏
cơ/ky báng 譏謗
cơ/ky bình 譏評
cơ/ky ha 譏呵
cơ/ky hiềm 譏嫌
cơ/ky huỷ 譏毀
cơ/ky nhi bất chinh 譏而不征
cơ/ky phúng 譏諷
cơ/ky sát 譏察
cơ/ky téo 譏笑
cơ/ky thích 譏刺
cơ/ky tiếu 譏誚
cốc 峪
cốc 榖
cốc 穀
cốc 谷
côc 轂
cốc 鵒
cốc chỉ 穀紙
côc chuyển 轂轉
cốc đán 穀旦
cốc đạo 穀道
cốc hàng 谷行
cốc hoà 穀禾
cốc hướng 谷響
cốc lộc 榖祿
cốc lộc 穀祿
cốc lương truyền 穀梁傳
cốc mạch 穀麥
cốc phong 穀風
cốc phong 谷風
cốc thần 谷神
cốc thực 穀食
cốc tửu 穀酒
cốc vũ 穀雨
cối 匓
cối 廐
cời 棋
cối 檜
cối 臼
cói 薈
cời bàn 棋盤
cời bố 棋布
cời cục 棋局
cối mài 臼磨
cối ngỏ 臼杵
cời phả 棋譜
cối pháo 臼砲
cời tí 棋子
cối tí 臼子
cối tiếp 檜楫
cối tiếp 檜檝
cời vệ 棋衛
cối xỉ 臼齒
côi/khôi 瑰
côi/khôi 璝
côi/khôi dị 璝異
côi/khôi ngàn 瑰岸
cổn 丨
côn 崑
cỡn 慬
con 昆
con 晜
cơn 杆
côn 棍
con 蜫
côn 裩
côn 褌
cỡn 釬
cỡn 銲
cỡn 雗
cổn 鯀
côn 鯤
côn cương 崑岡
con đệ 昆弟
con dì 昆夷
cỡn khẩu 銲口
con lỏn 昆侖
con lỏn sơn 昆侖山
con ngo 昆吾
con nhung 昆戎
con quí 昆季
côn son 崑崙
con sơn 昆山
côn son sơn 崑崙山
cỡn thiếc 銲錫
con tôn 昆孫
cỡn trú 銲住
con trùng 昆蟲
con trùng học 昆蟲學
công 公
cộng 共
công 功
công 工
cõng 拱
công 攻
cổng 槓
cong 缸
công 蚣
cống 貢
cong 釭
còng 鉷
công án 公案
công ấp 公邑
cõng bã 拱把
công bá liêu 公伯寮
công báo 功報
cõng bích 拱壁
cõng bích 拱璧
công biện 公辧
công bình 公平
công bội 功倍
công cái thiên hạ 功蓋天下
cống cao 貢高
cộng cấp 共給
cộng chi 共之
công chiến 攻戰
công chính 公正
công chúa 公主
công chúc 工祝
cống chức 貢職
công cộng 公共
cộng công 共公
cộng công 共工
công cụ 工具
cống cử 貢擧
công dã 公冶
công dã trường 公冶長
công đại 功大
công dân giáo dục 公民教育
công danh 功名
công đạo 公道
công điền 公田
công đình 公庭
công đồ 公徒
công đô 公都
công đô tí 公都子
công đoạt 攻奪
cộng đồng 共同
công đức 功德
công đức phúc 功德福
công dụng 公用
công dụng 功用
công đường 公堂
công dương 公羊
công dưỡng 公養
công dương cao 公羊高
công dưỡng chi sĩ 公養之仕
công dương học 公羊學
công dương truyền 公羊傳
cống giác 貢覺
cộng giám 共鑑
công hàng 公行
công hầu 公侯
công hiển 公顯
cống hiến 貢献
công hiệu 功效
công huân 功勲
cộng hữu 共有
công kê 公雞
cộng kể 共計
công kếch 攻擊
công khai 公開
công khanh 公卿
công khanh đại phu 公卿大夫
công khí 公器
công kích 攻撃
cộng kiệm 共儉
công kiến 公見
công kiên 攻堅
công lạo 功労
công lao 功勞
cộng lập 共立
công lí 公理
công liệt 功烈
công liệu 攻療
công lộ 公路
công luận 公論
công lực 功力
công lược 攻略
công lưu 公劉
công mệnh 公命
công minh 公明
cộng minh 共鳴
công minh cao 公明高
công minh chính đại 公明正大
công minh cổ 公明賈
công minh nghi 公明儀
công môn 公門
công năng 功能
công nghiệp 功業
công ngọc 攻玉
công ngôn 公言
công ngưu 公牛
công nhận 公認
cộng nhân 共人
công pháp 公法
công phu 功夫
công phu 工夫
cống phú 貢賦
công quý 公貴
công quyền 公權
công san 公刊
công sản 公產
công sỡ 公所
công sơn 公山
công sơn bất nữu 公山不狃
công sơn phất nhiễu 公山弗擾
công sự 公事
công sự 工事
công sư 工師
công tào 功曹
công tây hoa 公西華
công tây xích 公西赤
công thần 功臣
công thành 攻城
công thất 公室
công thâu 公輸
công thâu ban 公輸班
công thâu bàn 公輸盤
công thâu bàn 公輸般
công thâu tí 公輸子
công thây 公尸
cộng thông 共通
cõng thủ 拱手
công thủ 攻取
công thúc 公叔
công thức 公式
cộng thúc đoạn 共叔段
công thúc văn tí 公叔文子
công thương 工商
cống thượng 貢上
công tí 公子
công tí củ 公子糾
công tí kinh 公子荊
công tích 功績
công tích 功迹
công tộ 功祚
công toại 功遂
công toại thân thoái 功遂身退
công tộc 公族
công tôn 公孫
công tôn chi 公孫枝
công tôn diễn 公孫衍
công tôn long 公孫龍
công tôn óng 公孫鞅
công tôn sửu 公孫丑
công tôn triều 公孫朝
công tôn vô tri 公孫無知
công tôn yên/át 公孫閼
cộng trì 共持
công trình 工程
công tư 公私
công tương 公相
công tượng 工匠
công văn 公文
công vật 功物
cộng vương 共王
công xa 公車
công xảo 工巧
công xích 公尺
công xước 公綽
cộp 吸
cộp 潝
cộp cộp 潝潝
cộp huyết 吸血
cộp mặc chỉ 吸墨紙
cộp phong 吸風
cộp phong ẩm lộ 吸風飮露
cộp thu 吸収
cộp thu 吸收
cộp yên 吸烟
cốt 傧
cột 孒
cột 榾
cột 橛
cốt 骨
cốt cách 骨格
cốt cách 骨骼
cốt đầu 骨頭
cốt đổng 骨董
cốt hài 骨骸
cốt lực 骨力
cốt nhục 骨肉
cốt nhược gân nhu 骨弱筋柔
cột sức 橛飾
cốt thực 骨殖
cốt tí 骨子
cốt tiết 骨節
cốt trực 骨直
cốt tuỷ 骨髓
côt/hoạt 鶻
củ 丩
cử 举
cứ 倨
cụ 具
cư 凥
cù 劬
cừ 匷
cư 居
cụ 屨
cự 巨
cữ 悮
cụ 惧
cụ 懼
cự 拒
cứ 拠
cử 挙
cứ 据
cù 摎
cử 擧
cử 擧
cữ 晤
cú 枸
cư 椐
củ 榘
cù 樛
cử 欅
cù 氍
cừ 渠
cự 炬
cư 琚
cừ 璖
cừ 璩
cù 癯
củ 矩
cừ 磲
cự 秬
cừ 籧
củ 糺
củ 糾
cù 臞
cử 舉
cử 莒
củ 蒟
cừ 蘧
cự 虡
cù 虮
cù 虯
cù 衢
cư 裾
cự 詎
cự 詎
củ 赳
cứ 踞
củ 踽
cự 遽
cự 醵
cự 鉅
cụ 颶
cự 駏
cu 鴝
củ 齲
cư ác tại 居惡在
cụ an phân kết 具安分結
cừ bá ngọc 蘧伯玉
cư bần 居貧
cụ bảo 具保
cụ bảo kết 具保結
cụ bị 具備
cự bĩ 拒否
cự bi 秬秠
cữ ca 晤歌
củ cấm 糾禁
cụ cam kết 具甘結
củ cát 糾葛
cư chi 居之
cư chỉ 居止
cử chi 擧之
cử chỉ 擧止
củ chính 糾正
củ chúng 糾衆
cư cư 居居
cừ cừ 渠渠
củ củ 糾糾
cừ cừ 蘧蘧
củ củ 赳赳
củ củ 踽踽
củ củ lương lương 踽踽凉凉
củ củ lương lương 踽踽涼涼
cừ cừ nhiên 蘧蘧然
cự cùng 駏蛩
cự đại 巨大
củ đàn 糾彈
cự đạo 巨盜
cù đạo 衢道
cử dật 擧逸
cử đầu 擧頭
cư dịch 居易
củ địch 糾逖
cù đồ 衢涂
cư dời khí 居移氣
cử động 擧動
cư gia 居家
cư gian 居間
củ giới 糾戒
củ hạch 糾劾
cự hải 巨海
cư hằng 居恆
cử hàng 擧行
cụ hiện 具現
củ hội 糾會
củ hợp 糾合
cự hư 巨虛
cự hừ 駏驉
cụ hữu 具有
cụ kết 具結
cù kết 摎結
củ kết 糾結
cự khả 詎可
cử kham 擧堪
cử khởi 擧起
cù kiến 氍毹
củ kiền 糾虔
củ kiếp 糾刦
cư kính 居敬
cư kỳ 居奇
cụ lảo 具慶
cù lao 劬勞
cụ liệt 具列
cù lộ 衢路
cự lộc 鉅鹿
cự lợi 巨利
cư lư 居廬
cừ lư 蘧廬
cụ luận 具論
củ lương 踽涼
củ man man hề 糺縵縵兮
củ mậu 糾謬
cù mộc 樛木
cử mục 擧目
củ mưu 糾謀
cứ ngạo 倨傲
cứ ngạo 倨慠
cứ ngào 倨敖
cứ ngao 倨驁
cử nghĩa 擧義
cự nghịch 拒逆
cự nghiệp 虡業
cữ ngôn 晤言
cư ngữ 居圉
cự ngư 巨魚
cữ ngữ 晤語
cụ nhãi 具爾
cụ nhản 具眼
cư nhân 居人
cư nhân 居仁
cư nhân do nghĩa 居仁由義
cử nhảy 擧趾
cù nhem 虯髯
cư nhiên 居然
cụ nhiên 懼然
cừ nhiên 蘧然
cự phách 巨擘
củ phân 糾紛
cụ phong 颶風
cử phụ 莒父
cư quan 居官
cư quốc 居國
cử quyền 擧拳
cử sa 挓挱
cử sa 挓挲
cụ sắc 懼色
cử sài 擧柴
củ sát 矩殺
củ sát 糾察
cư sĩ 居士
cử số 擧數
cử sự 擧事
cự sưởng 秬鬯
cu suốt 鴝掇
cư tại 居在
cụ tâm 懼心
củ tản 糾散
cư tang 居喪
củ tấu 糾奏
cư te 居卑
củ tham 糾參
cụ thân 具申
cụ thần 具臣
củ thằng 糾繩
cư thất 居室
cự thất 巨室
cụ thể 具体
cụ thể 具體
cử thế 擧世
cử thể 擧體
cụ thể đích 具體的
cụ thiện 具饍
cử thiện 擧善
cử thiên hạ 擧天下
cư thú 居守
cư thủ 居首
cự thú 巨獸
cử thủ 擧取
cử thủ 擧首
cụ thuật 具述
cư thượng 居上
cư thường 居常
cử tiến 擧荐
cử tiến 擧薦
cự tới 巨細
cự tra 巨査
cư trạch 居宅
cụ trần 具陳
cư trĩ 居跱
cử trì 擧持
củ triền 糾纏
cử trứ 擧著
cử trực 擧直
cư trường sỡ 居場所
cư tứ 居肆
cự tù sứ 巨酋使
cụ túc 具足
cư tức 居息
cử túc 擧足
cụ túc giới 具足戒
cự tuyệt 拒絕
cự tuyệt 拒絶
củ ước 糾約
cư ưu 居憂
cự vạn 鉅萬
cư vô cầu an 居無求安
cư xử 居處
cử yếu 擧要
cử/cự 懅
cử/cự 苣
cử/cự vụ 懅務
cú/hú 够
cũ/lũ 窶
cưa 剧
cua 蛄
cựa 距
cưa 鋸
cứa 鐻
cựa dược 距躍
cưa nha 鋸牙
cưa xỉ 鋸齒
cục 侷
cúc 匊
cục 局
cục 挶
cúc 掬
cúc 椈
cực 極
cức 殛
cúc 毱
cúc 菊
cục 跼
cúc 鞠
cúc 鞫
cúc cùng 鞠窮
cúc cung 鞠躬
cúc cung như 鞠躬如
cực cứu 極究
cực đa 極多
cực đại 極大
cực đại thánh 極大聖
cực điểm 極點
cục diện 局面
cực diệu 極妙
cực độ 極度
cực đoan 極端
cực đông 極東
cực hàn 極寒
cực hàng 極行
cực hảo 極好
cực hình 極刑
cúc hung 鞠訩
cực khinh 極輕
cực khuyên 極圈
cực kì 極其
cực kiệt 極竭
cực lạc 極樂
cực liễu 極了
cúc lữ 鞠旅
cực lực 極力
cực lường 極量
cực mỉ 極美
cực mục 極目
cúc ngã 鞠我
cực ngôn 極言
cúc nhân 鞫人
cực phẩm 極品
cực phong 極峰
cúc phụng 鞞琫
cực quang 極光
cực quánh 極逈
cực sát 極殺
cực tận 極盡
cực thâm 極深
cực thậm 極甚
cực thị 極是
cực thượng 極上
cực thượng giới 極上界
cực tính 極性
cực tinh 極星
cực tôn 極尊
cực trị 極治
cúc văn thái 鞠文泰
cúc vay mậu thảo 鞫爲茂草
cực vi 極微
cực xử 極處
cúc/khúc 麴
cúi 儈
cũi 櫃
cùm 拑
cụm 椹
cụm 碪
cụm 鍖
cùm khẩu 拑口
cùm trú 拑住
củn 滾
cung 供
cứng 俓
cứng 勁
cưng 壃
cung 宫
cung 宮
cung 弓
cung 恭
cưng 畺
cưng 疅
cưng 疆
cùng 窮
cùng 蛩
củng 蛬
cung 跫
cung 躬
cung 躳
cung 邛
củng 鞏
cung 龔
cùng bản 窮本
cùng binh độc vũ 窮兵黷武
cung cấm 宮禁
cung canh 躬耕
cung cấp 供給
cung cắt 宮割
cung cấy 躬稼
cung chi bất đãi 躬之不逮
cung chi kỳ 宮之奇
củng cố 鞏固
cung công 宮功
cung công 弓工
cùng cư 窮居
cùng cực 窮極
cứng cung 勁弓
cùng cùng 蛩蛩
cùng cứu 窮究
cùng dân 窮民
cùng đạo 窮道
cùng đạt 窮達
cùng đạt hữu mệnh 窮達有命
cung đãy 弓袋
cứng địch 勁敵
cùng diêm 窮閻
cung điện 宮殿
cùng điểu nhập hoài 窮鳥入懷
cung đình 宮廷
cùng đồ 窮途
cùng độc 窮獨
cùng đông 窮冬
cứng dũng 勁勇
cung dưỡng 供養
cùng đương ích kiên 窮當益堅
cung dưỡng sự 供養事
cung giả 恭者
cưng giới 疆界
cùng hạng 窮巷
cung hàng 躬行
cung hình 宮刑
cùng hoang nên 窮荒年
cùng hương 窮鄕
cùng huyền 窮玄
cùng khổ 窮苦
cùng khốn 窮困
cùng khuất 窮屈
cung kỉ 恭己
cung kiệm 恭儉
cưng kiêu/kiếu/yêu 疆徼
cung kính 供敬
cung kính 恭敬
cưng lại 疆吏
cưng lí 疆理
cùng lí 窮理
cùng lí tận tính 窮理盡性
cùng lộ 窮露
cung mã 弓馬
cùng mang 窮忙
cùng nên 窮年
cùng ngâm 蛩吟
cung nghé 供犠
cùng nguồn 窮源
cùng nguyên 窮原
cung nhân 宮人
cung nhân 弓人
cung nhân 恭人
cùng nhân 窮人
cùng nhật 窮日
cùng nhật chi lực 窮日之力
cung nhàu 弓繳
cùng phạp 窮乏
cùng phát 窮髮
cứng phong 勁風
cung phụng dưỡng 供奉養
cung quan 宮觀
cùng quĩ 窮匱
cùng quỷ 窮鬼
cứng sách 勁策
cùng sầu 窮愁
cung soạn 供饌
cung sư 弓師
cung sướng 弓韔
cùng tắc độc thiện kì thân 窮則獨善其身
cung tản 供散
cùng tận 窮盡
cung thân 躬身
cung thất 宮室
cung thị 供侍
cung thỉ 弓矢
cung thiện 供饍
cùng thiên 窮天
cưng thổ 疆土
cùng thố đại 窮措大
cùng thông 窮通
cùng thử 窮鼠
cung thuận 恭順
cung thượng 供上
cung thương 宮商
cung thương góc chứng võ 宮商角徴羽
cùng tích 窮僻
cung tiễn 弓箭
cưng trường 疆場
cung trượng 邛杖
cùng truy 窮追
cung tự 躬自
cung túc 供足
cung túc 恭肅
cung tường 宮墻
cung tường 宮牆
cung tượng 弓匠
cùng ước 窮約
cung vếch 宮辟
cưng vũ 疆宇
cưng vực 疆域
cùng xa 窮奢
cùng xa cực dục 窮奢極慾
cùng xa cực dục 窮奢極欲
cùng xử 窮處
cung y 弓衣
cung/cùng 筇
cược 噱
cước 脚
cước 腳
cược 臄
cược 臄
cước ấn tí 脚印子
cước bà 脚婆
cước bản 脚本
cước đạp thực địa 脚踏實地
cước đạp xa 脚踏車
cước diện 脚面
cước hạ 脚下
cước hàng 脚行
cước khí 脚氣
cước lô 脚爐
cước lực 脚力
cước ngấn 脚跟
cước phu 脚夫
cước rìu 脚鐐
cước sắc 脚色
cước tâm 脚心
cược thũng 臃腫
cước tích 脚跡
cước tích 脚迹
cước tích 腳跡
cước tiền 脚錢
cước tung 脚蹤
cước tung 腳蹤
cuốn 巻
cuốn 捲
cuộn 綣
cuốn 菤
cuốn bạc 捲箔
cuốn nhĩ 菤耳
cuốn thư 捲舒
cương 僵
cưỡng 勥
cương 岡
cương 彊
cuồng 抂
cương 棡
cương 橿
cương 殭
cuồng 狂
cương 綱
cưỡng 繈
cưỡng 繦
cương 繮
cưỡng 襁
cuống 誑
cưỡng 鏹
cương 韁
cưỡng bìu 襁褓
cương bọc 僵仆
cuống đản 誑誕
cuồng độc 狂獧
cuồng đồng 狂童
cuống dụ 誑誘
cuồng giả 狂者
cương giám 綱鑑
cuồng giản 狂簡
cuồng hoa 狂花
cuồng hoa 狂華
cuống hoặc 誑惑
cương kỉ 綱紀
cương kỉ bộc 綱紀僕
cương lãnh 綱領
cương lập 僵立
cương ngạnh 僵硬
cương ngoạ 僵臥
cuồng ngôn 狂言
cuống ngôn 誑言
cương ngừa 彊禦
cương nhẫn 彊忍
cuồng nhân 狂人
cuồng phu 狂夫
cưỡng phụ 襁負
cuồng quyến 狂狷
cuồng quyệt 狂譎
cuồng sĩ 狂士
cương tằm 殭蠶
cuồng tâm 狂心
cuồng thả 狂且
cương thằng 繮繩
cương thằng 韁繩
cương thây 殭尸
cương thứ 彊恕
cưỡng thuộc 襁屬
cương tính 殭性
cương tráng 彊壯
cương vực 彊域
cuồng xành 狂酲
cương yếu 綱要
cướp 劫
cướp án 劫案
cướp ba 劫波
cướp ba bá/bả/phả đà 劫波簸陀
cướp bá/bả/phả 劫簸
cướp chế 劫制
cướp đạo 劫盗
cướp đạo 劫盜
cướp hoả 劫火
cướp hôi 劫灰
cướp loạn 劫亂
cướp lược 劫略
cướp lướt 劫掠
cướp ngục 劫獄
cướp sắc 劫色
cướp số 劫數
cướp tặc 劫賊
cửu 久
cửu 乆
cửu 乜
cửu 九
cừu 仇
cữu 匛
cứu 厩
cứu 廏
cứu 救
cữu 旧
cữu 柩
cữu 桕
cứu 灸
cửu 玖
cứu 究
cựu 舊
cừu 裘
cừu 銶
cửu 韭
cửu 韮
cưu 鬮
cưu 鳩
cựu ác 舊惡
cửu an 久安
cứu ân 救恩
cựu án 舊案
cửu bá 九伯
cửu bái 九拜
cứu bạt 救拔
cửu bệnh 久病
cựu bệnh 舊病
cứu biện 究辦
cửu biết 久別
cứu binh 救兵
cựu bộ 舊部
cứu cánh 究竟
cứu cấp 救急
cưu cáp 鳩鴿
cứu cật 究詰
cừu cát 裘葛
cửu cau 九皐
cửu cau cầm 九皐禽
cứu châm 灸鍼
cửu châu 九州
cựu chế 舊制
cửu chi 久之
cửu chiết tý 九折臂
cứu chúa 救主
cựu chúa 舊主
cứu chuộc 救贖
cửu chương 九章
cựu chương 舊章
cưu chút 鳩拙
cửu cố 久故
cựu cố 舊故
cựu cốc 舊穀
cưu công 鳩工
cưu cư 鳩居
cửu cung 九宮
cửu cửu 九九
cừu cừu 仇仇
cứu cứu 究究
cựu cừu 舊仇
cửu cửu biểu 九九表
cửu cửu đồ 九九圖
cửu cửu hợp số 九九合數
cửu cửu tiêu hàn đồ 九九消寒圖
cửu dã 久也
cửu dã 九野
cửu đại 九代
cựu đại lục 舊大陸
cứu dân 救民
cưu dân 鳩民
cựu dạng 舊樣
cữu dầu 桕油
cửu đầu điểu 九頭鳥
cứu để 究抵
cửu dĩ 久已
cửu dì 九夷
cửu địa 九地
cừu địch 仇敵
cửu đỉnh 九鼎
cứu độ 救度
cựu đô 舊都
cứu đoán/đoạn 究斷
cựu đức 舊德
cứu dược 救藥
cựu đường thư 舊唐書
cửu ghê 久稽
cửu giả 久假
cừu gia 仇家
cựu gia 舊家
cửu giang 九江
cựu giáo 舊教
cửu hạ 九夏
cửu hạn 久旱
cựu hận 舊恨
cựu hảo 舊好
cửu hậu 久後
cửu hỉ 久矣
cửu hỉ tai 久矣哉
cửu hình 九刑
cưu hình hộc diện 鳩形鵠面
cứu hộ 救護
cựu hộ/ô 舊洿
cứu hoả 救火
cứu hoả cơ 救火機
cứu hoả đầu tân 救火投薪
cứu hoả đội 救火隊
cứu hoả lồng đầu 救火籠頭
cứu hoạn 救患
cựu hoan 舊歡
cửu hoàng/huỳnh 韭黃
cứu hoạt 救活
cựu học 舊學
cửu hồi trường 九廻腸
cưu hông 鳩胸
cửu hợp 九合
cưu hợp 鳩合
cửu hợp chư hầu 九合諸侯
cừu hướng 仇餉
cửu hữu 九有
cửu huyệt 九穴
cửu khanh 九卿
cửu khâu tam phần 九丘三墳
cửu khíu 九竅
cứu khổ 救苦
cửu khuyết 九闋
cửu kinh 九京
cửu kinh 九經
cựu kinh 舊京
cựu lão 舊老
cựu lề 舊例
cứu lí 究理
cựu lịch 舊曆
cưu liễm 鳩斂
cửu liên hoàn 九連環
cứu liệu 救療
cửu long 九龍
cưu luật/soát/suý/suất/xuất 鳩率
cửu lưu 久留
cửu lưu 九流
cựu lưu 舊留
cửu lưu tam giáo 九流三教
cưu ma 鳩摩
cưu ma la thập 鳩摩羅什
cứu mệnh 救命
cứu mệnh cụ 救命具
cứu minh 究明
cửu mộ 久慕
cửu môn 九門
cửu mục 九牧
cửu nán 久曩
cứu nan 救難
cứu nan phù bêu 救難浮標
cựu nên 舊年
cựu ngã 舊我
cửu nghi 九嶷
cửu nghi 九疑
cựu nghị 舊誼
cửu ngưỡng 久仰
cửu ngưu 九牛
cửu ngưu nhất mao 九牛一毛
cửu nguyên 九原
cửu nguyệt 九月
cứu nguyệt 救月
cửu nhận 九軔
cừu nhân 仇人
cửu nhất 九一
cửu nhật 九日
cứu nhật 救日
cựu nhật 舊日
cửu như 九如
cựu nhuộm 舊染
cựu oa/ô/ố 舊汙
cựu oán 舊怨
cựu ốc 舊屋
cựu phái 舊派
cửu phẩm 九品
cưu phân 鬮分
cứu phạt 究罰
cựu phong 舊風
cừu phương 仇方
cửu quân 九軍
cựu quân 舊君
cựu quan 舊貫
cựu quan 舊關
cửu quảng thiết lộ 九廣鐵路
cửu quen 久慣
cựu quen 舊慣
cửu qui 九歸
cựu qui 舊規
cứu quốc 救國
cựu quốc 舊國
cửu rặc 九洛
cứu sắm 究惩
cứu sang 灸瘡
cưu sào 鳩巢
cứu sát 究察
cửu sinh 久生
cứu sinh 救生
cứu sinh cục 救生局
cứu sinh khuyên 救生圈
cứu sinh thuyền 救生船
cứu sinh y 救生衣
cửu sơn bát hải 九山八海
cứu sư 灸師
cựu sự 舊事
cựu sự trọng đề 舊事重提
cứu sướng 究暢
cứu tai 救災
cứu tâm 究心
cứu tận 究盡
cửu tầng 九層
cửu tầng chi đài 九層之臺
cựu tập 舊習
cưu tập 鳩集
cửu tấu 九奏
cứu tế/tể 救濟
cứu tế/tể hội 救濟會
cửu teo 九霄
cửu thái/thể 韭菜
cứu thẩm 究審
cưu thám 鳩探
cửu thành 九成
cựu thành 舊城
cựu thạo 舊套
cửu thập 九十
cứu thế 救世
cứu thế quân 救世軍
cửu thị 久視
cứu thì 救時
cựu thì 舊時
cửu thiên 九天
cửu thiên tuế 九千歲
cửu thiều 九韶
cửu thông 九通
cửu thu 九秋
cữu thụ 桕樹
cựu thức 舊式
cựu thức 舊識
cửu thường 久常
cừu thường 裘裳
cựu thuyết 舊說
cửu tí mẫu 九子母
cữu tí thụ 桕子樹
cựu tích 舊跡
cưu tiền 鳩錢
cứu tinh 救星
cứu tình 究情
cửu tộc 九族
cựu tộc 舊族
cứu trị 救治
cứu trị 究治
cựu tri 舊知
cứu trợ 救助
cửu trọng 九重
cửu trọng dương 九重陽
cửu trù 九疇
cửu trúc 久竹
cưu trượng 鳩杖
cửu tư 九思
cửu tử 九死
cứu tử 救死
cựu từ 舊辭
cưu tụ 鳩聚
cửu tử nhất sinh 九死一生
cứu tuất 救卹
cứu tuất 救恤
cựu tục 舊俗
cứu tức hoả 救息火
cựu tuế 舊歲
cựu tương thức 舊相識
cửu tuyền 九泉
cứu tuyên 究宣
cửu tuyền chi hạ 九泉之下
cứu ứng 救應
cựu ước 舊約
cửu uyên 九淵
cửu vạn 九萬
cứu vắn 究問
cửu vạn lịa 九萬里
cựu vâng 舊邦
cửu vi 久違
cửu viễn 久遠
cứu viện 救援
cựu viên 舊員
cựu vũ 舊宇
cựu vũ 舊雨
cửu vực 九罭
cữu xa 柩車
cưu xa 鳩車
cửu xoan 九春
cựu xởi 舊址
cứu xử 究處
cứu xuất 救出
cựu y 舊衣
cửu yêu 久腰
cửu yếu 久要
dã 也
dạ 亱
đà 佗
dã 冶
dã 埜
đa 多
đa 夛
dạ 夜
dà 它
đả 打
đà 拖
da 枷
da 椰
đà 紽
da 耶
dạ 胣
đà 舵
đà 跎
đá 跢
dà 迦
dã 野
đà 阤
đà 陀
đà 陁
đà 馱
đà 駄
đà 駝
đà 駞
đà 鮀
đà 鴕
dạ 鵺
đà 鼉
dạ ám 夜闇
dạ ẩm 夜飮
đa bán 多半
dạ bán 夜半
đa bệnh 多病
đa biện 多辯
đà bối 駝背
dã can 野干
đả cân đấu 打觔斗
đả canh 打更
đả cầu 打球
đả chiến 打戰
đa chõng 多種
đa cố 多故
đà cổ 鼉鼓
dã công 冶工
dạ công 夜攻
dạ dạ 夜夜
da đả 枷打
đa đại 多大
đa đàm 多談
dạ đán 夜旦
đa dạng 多様
đa dạng 多樣
đà dang 拖延
dà đề 迦提
dã dĩ 也已
dã dĩ hỉ 也已矣
dạ dĩ kế nhật 夜以繼日
đa dịch 多易
đa dịch tất đa nan 多易必多難
dạ dinh 夜營
dã đò 埖渡
đa đoan 多端
dã dữ 也與
dã dữ tai 也與哉
đả đu thiên 打鞦韆
đa dục 多欲
đa dụng 多用
đả gân đấu 打筋斗
dã giả 也者
dã giả 冶者
đả giá 打架
đa gian 多艱
dạ gian 夜間
đả giảo 打攪
da giáo 耶教
dã hạc 野鶴
đả hàn chiến 打寒戰
đả hàn gặm 打寒噤
dạ hàng 夜行
đa hạnh 多幸
đa hỗ 多祜
dã hoả 野火
đa học 多學
dã hữu tử quân 野有死麕
đa ích 多益
dã kê 野雞
đả kết 打結
đa khẩu 多口
dạ khí 夜氣
đả khiếm 打欠
đà khiếm 拖欠
đa kì/kỳ 多岐
đả kích 打撃
đa kiến 多見
đả kiếp 打刧
đa la 多羅
dạ lai 夜來
dà lăng 迦陵
dà lầu la 迦樓羅
đa lộ 多露
đả lốp 打獵
đa lường 多量
dà ma 迦摩
dã mã 野馬
dã mã đài 野馬臺
dã mạch 野麥
dã mán nhân 野蠻人
đa mang 多忙
dã mèo 野猫
dã mèo 野貓
dạ mị 夜寐
dạ minh 夜明
dạ minh 夜鳴
đả mô tí 打糡子
đả môn 打門
dạ mùi ngải 夜未艾
dạ mùi ương 夜未央
đa nan 多難
đa năng 多能
đa nên 多年
đả ngao 打熬
đa nghĩa 多義
dạ ngoạ 夜臥
đa ngôn 多言
dã ngôn 野言
dã ngữ 野語
đa nguyên 多元
dã nhân 冶人
đa nhân 多人
dã nhân 野人
đà nhật 佗日
đa oán 多怨
đa phân 多分
đả phếch 打拍
đa phong 多風
dã phu 也夫
đa phúc 多福
đả phún sí/đế 打噴嚏
đa phương 多方
đa phương diện 多方面
đa quả 多寡
dã ru tai 也歟哉
đả sài 打柴
đa sĩ 多士
dạ sĩ 夜士
đa sinh 多生
đa số 多數
dà sơn 它山
đa sự 多事
dà sư 迦師
dã sử 野史
đa sủng 多寵
dã tà 也邪
đa tạ 多謝
đa tắc hoặc 多則惑
dã tai 也哉
đa tài 多財
dã tai 野哉
đa tàng 多藏
đa tật 多疾
đa thần giáo 多神教
đà thang 拖紳
dã thặng 野乘
dà thấp di la 迦濕彌羅
đả thất 打夯
đa thị 多是
đa thì 多時
da thị 枷示
đa thị cổ sự kí 多氏古事記
đả thiên 打千
đa thiểu 多少
dã thiêu 野燒
đà thử 佗此
đa thứ 多次
dã thú 野獸
đả thu phong 打秋風
đa thức 多識
đa thực 多食
dã thực 野食
đa tích 多積
đả tiêm 打尖
đả tiếu 打醮
dạ tĩnh 夜靜
da toả 枷鎖
đả toái 打碎
dã tỏi 野蒜
da trách 枷責
dã trệ 野彘
đa trí 多智
đa tri 多知
dã trĩ 野雉
dã trơ 野猪
đa trọng 多重
dã trư 野豬
đả trượng 打仗
đa từ 多辭
dã tượng 冶匠
đả tưởng 打槳
đa văn 多聞
đa vếch 多辟
dạ vụ 夜霧
đả xoá 打岔
đa/đà 爹
đạc 凙
đạc 剫
dặc 弋
đắc 得
dặc 杙
dác 桷
đặc 特
dác 覚
đạc 踱
đạc 鐸
dặc bất xạ túc 弋不射宿
đặc biết 特別
đặc bút 特筆
đặc cần 特勤
đặc chất 特質
đắc chi 得之
đắc chí 得志
đắc chúng 得衆
đặc chứng 特徴
đắc đãi 得逮
đắc đãi chí 得逮至
đắc dân 得民
đắc đáo 得到
đắc đạo 得道
đắc đạt 得達
đặc đạt 特達
đắc dĩ 得以
đắc dĩ 得已
đắc địa 得地
đặc định 特定
đắc dụng 得用
đắc gian 得間
đặc giản 特簡
dặc hoạch 弋獲
đắc hữu 得有
đặc hữu 特有
đắc kỉ 得己
đắc kì ý 得其意
đắc kiêm 得兼
đắc liễu 得了
đắc lộc 得鹿
dặc lốp 弋獵
đắc nhân 得人
đắc nhẫn 得忍
đắc nhàn 得閒
đắc nhập 得入
đắc nhất 得一
dặc nhàu 弋繳
đặc nhiên 特然
đắc quốc 得國
đặc sắc 特色
đặc sinh 特牲
dặc tăng 弋矰
dặc tăng 弋繒
đặc thao 特操
đắc thất 得失
đặc thất 特室
đắc thế 得勢
đắc thể 得體
đắc thì 得時
đắc thiên 得天
đặc tiến 特進
đặc tính 特性
đắc tội 得罪
đắc tri 得知
đặc trưng 特徵
đắc vô 得無
đắc xuất 得出
đắc ý 得意
đắc ý vong ngôn 得意忘言
đại 亣
đại 代
đại 大
đai 帶
đãi 待
đãi 怠
đái 戴
đài 擡
đại 杕
đãi 殆
đãi 紿
dải 繲
đài 臺
đài 薹
đãi 迨
đãi 逮
đãi 隶
đãi 靆
đài 駘
đại 黛
đại ai 大哀
đại âm 大音
đại ẩn 大隱
đại ẩn ẩn triều thị 大隱隱朝市
đại ấp 大邑
đại bạch 大白
đại bại 大敗
đại bái/phế 大旆
đại bán 大半
đại bản 大本
đại bào 大庖
đại bảo luật lệnh 大寶律令
đái bất thắng 戴不勝
đại bệnh 大病
đại bi 大悲
đại biến 大變
đại biện 大辯
đại biện bất ngôn 大辯不言
đại biểu 代表
đại biểu giả 代表者
đại bính 大丙
đại binh 大兵
đại bính 大柄
đại bình 大甁
đại bình ca 大平歌
đại bôi 大杯
đại bút 代筆
đại cam 大柑
đại cấm 大禁
đại căn 大根
đại cát 大吉
đại cầu 大球
đại chấn 大震
đại chấn tai 大震災
đại chế 大制
đại chế bất cắt 大制不割
đại chí 大志
đại chỉ 大指
đại chỉ 大旨
đại chi 大枝
đãi chí 逮至
đại chính 大正
đại chu 大舟
đại chúng 大衆
đại cổ 大古
đại cố 大故
đại cơ 大機
đại cơ 大飢
đại cơ 大饑
đãi cổ 待賈
đại cốc 大谷
đại công 大公
đại cộng 大共
đại công 大功
đài cổng 擡槓
đãi cử 待擧
đại cực 大極
đại cương 大綱
đại dã 大也
đại dã 大冶
đại dã 大野
đại đa số 大多數
đãi đắc 逮得
đãi đắc hoạch 逮得獲
đại đại 代代
đại đảm 大胆
đãi đán 待旦
đài đăng 臺燈
đại danh 大名
đại đạo 大盜
đại đạo 大道
đại đạo bất xưng 大道不稱
đại đấu 大斗
đài đầu 擡頭
đại để 大底
đại để 大抵
đại để 大氐
đại dềnh 大盈
đái dềnh chi 戴盈之
đại dềnh nhược trong 大盈若沖
đại địa 大地
đại dịch 大役
đại dịch 大易
đại điền 大田
đại định 大定
đại đình 大庭
đại độ 大度
đại đô 大都
đại đỗ 杕杜
đãi đoạ 怠惰
đại đoạn 大段
đại đỗi 大憝
đại đồng 大同
đại đông 大東
đại đồng tiểu dị 大同小異
đại dột 大悅
đại du 大猷
đại đức 大德
đại dục 大欲
đại dực 大翼
đại dũng 大勇
đại dụng 大用
đại đường 大唐
đại đường 大堂
đại đường tây vực kí 大唐西域記
đại gấc 大棘
đại gia 大家
đại giác 大覺
đại giác 大較
đại giác tự thống 大覺寺統
đại giải 大解
đại giản 大簡
đại gián 大諫
đại giang 大江
đại giáo 大教
đãi giáo 待教
đai giáp 帶甲
đại giới 大戒
đại giới 大誡
đái góc 戴角
đại hạ 大厦
đại hạ 大夏
đại hà 大河
đai hạ 帶下
đại hắc 黛黑
đại hắc thiên 大黑天
đại hải 大海
đại hãi 大駭
đại hàn 大寒
đại hạn 大旱
đại hàng 大行
đại hàng bất cố tới cẩn 大行不顧細謹
đại hàng hoàng đấy 大行皇帝
đại hầu 大侯
đại hỉ 代喜
đại hỉ 大喜
đại hiếu 大孝
đại hình 大型
đại hồ 大瓠
đại hoà 大和
đại hoả 大火
đại hoặc 大惑
đãi hoạch 逮獲
đại hoạn 大患
đại hoàn 大還
đại hoàn đan 大還丹
đại hoang 大荒
đãi hoàng 怠皇
đãi hoàng 怠遑
đại hoang lạc 大荒落
đại hoàng/huỳnh 大黃
đại học 大學
đại học chương câu 大學章句
đại học viện 大學院
đại hối 大悔
đại hội 大會
đại hôn 大婚
đại hôn 大昏
đại hồn 大渾
đại hồng 大洪
đại hư 大虛
đại hưởng 大饗
đại hữu 大有
đại hữu kinh/kính đình 大有徑庭
đai kết 帶結
đại khải 大啓
đại khái 大概
đại khâm 大襟
đại khang 大康
đại khâu 大丘
đại khâu 大邱
đại khí 大器
đại khí vãn thành 大器晩成
đại khích/khước 大郤
đại khiển 大譴
đại khổ 大苦
đại khoản 大窾
đại khóc 大哭
đại khối 大塊
đại khối y/ái khí 大塊噫氣
đại không 大空
đại khủng 大恐
đái kí 戴記
đai kiếm 帶劍
đài kiệu 擡轎
đại kinh 大經
đại lã 大呂
đại lâi 大賚
đại lao 大牢
đại lão 大老
đại lập 代立
đại lập giả 大立者
đại lẹ 大厲
đại lễ 大禮
đại lễ bất từ tiểu nhường 大禮不辭小讓
đại lễ dữ thiên địa đồng tiết 大禮與天地同節
đại lí 大理
đại liêm 大廉
đại liêm bất khem 大廉不嗛
đại lộ 大路
đại lộ 大輅
đại lô/lư 大鑪
đại loạn 大亂
đài lợp 臺笠
đại luân 大倫
đại lục 大僇
đại lực 大力
đại lục 大勠
đại lục 大戮
đại lược 大略
đại lương 大梁
đại lường 大量
đai luỵ 帶累
đãi mạn 怠慢
đại mậu 大謬
đại mệnh 大命
đại miếu 大廟
đại minh 大明
đại minh cung 大明宮
đại minh tự 大明寺
đại mộc 大木
đại môn 大門
đại mọng 大夢
đại mưu 大謀
đại na 大儺
đại nan 大難
đại nạp ngôn 大納言
đại nên 大年
đãi ngạo 怠傲
đãi ngạo 怠慠
đãi ngào 怠敖
đại nghĩa 大義
đại nghĩa diệt thân 大義滅親
đại nghiệp 大業
đại ngôn 大言
đại nguỵ 大僞
đại nguyên 大原
đại nguyệt thị 大月氏
đại nhã 大雅
đại nhậm 大任
đại nhân 大人
đại nhân 大仁
đại nhân bất nhân 大仁不仁
đại nhật như lai 大日如來
đại nhí 大致
đãi nhí 逮致
đại nhi hoá chi 大而化之
đại nhi vô đương 大而無當
đại ninh 大寧
đại nội 大內
đại oải 大倭
đại oán 大怨
đại phá 大破
đại phắc 大朴
đại phác 大樸
đại phàm 大凡
đại phán 大判
đại phản 大阪
đại phẳng 大坂
đại pháp 大法
đại phí 大費
đại phòng 大房
đại phong 大風
đại phong hữu toại 大風有隧
đại phu 大夫
đại phụ 大阜
đại phúc 大福
đại phương 大方
đai phương 帶方
đại phương chi gia 大方之家
đại quá 大過
đại quân 大君
đại quân 大軍
đại quan 大關
đài quán 臺館
đại quan đại tự 大官大寺
đại qui 大龜
đại qui mô 大規模
đại quốc 大國
đại quỷ 大鬼
đái quỳ 戴逵
đại quyền 大權
đại rạch 大澤
đại số 大數
đại sơn 大山
đài sơn 臺山
đại sự 大事
đại sử 大史
đại sư 大師
đại súc 大畜
đại tạ 代謝
đại tác 代作
đại tặc 大賊
đại tác kiễng tu 代作蹇修
đại tai 大哉
đại tai kiền nguyên 大哉乾元
đại tắm 大浸
đại tần 大秦
đãi tận 待盡
đại tần cảnh giáo 大秦景教
đại tăng 大僧
đại tàng 大藏
đại tàng kinh 大藏經
đại tảo 大早
đại táo 大棗
đại tảo kể 大早計
đại tể 大宰
đại tế 大祭
đại téo 大笑
đại thần 大臣
đại thặng 大乘
đại thành 大成
đại thánh 大聖
đại thanh 大聲
đài thành 臺城
đãi thành 逮成
đại thành nhược khuyết 大成若缺
đại thất 大失
đại thể 大體
đại thì 大時
đãi thì 待時
đại thiến 代倩
đại thiên 大千
đại thiên 大遷
đại thiết 大切
đại thốc 大蔟
đại thông 大通
đại thống lao/lịch 大統暦
đại thư 代書
đại thụ 大受
đại thủ 大手
đại thử 大暑
đại thụ 大樹
đại thuấn 大舜
đại thuận 大順
đại thực 代食
đại thúc 大叔
đại thương 大倉
đại thương 大商
đài thượng 臺上
đại thuỷ 大水
đại tí 代子
đại tí 大子
đại ti mã 大司馬
đại tích 大昔
đại tiện 大便
đãi tiện 逮賤
đại tiền đề 大前提
đại tiết 大節
đại tiết tí 大癤子
đại tiểu 大小
đại tiểu tiện 大小便
đại tính 大姓
đại tình 大情
đại tỏ 大祖
đại toại 大隧
đại toàn 大全
đại tộc 大族
đại tội 大罪
đại tôn 大樽
đại tông 代宗
đại tông 大宗
đại tráng 大壯
đại trì 大池
đại trị 大治
đại tri 大知
đai trì 帶持
đại triện 大篆
đại triều 大潮
đại trực 大直
đại trực nhược khuất 大直若屈
đại trung 大中
đại trùng 大蟲
đại trượng phu 大丈夫
đại tự 大姒
đại từ đại bi 大慈大悲
đại tức 大息
đại tượng 大匠
đại tướng 大將
đại tường 大祥
đại tượng 大象
đại tướng quân 大將軍
đại tuyết 大雪
đại ưu 大優
đại ưu 大憂
đại uy 大威
đại vận 大運
đại vâng 大邦
đại vật 大物
đãi vật 待物
đại vếch 大辟
đại vị 代位
đãi vọng 待望
đại vũ 大禹
đại vũ 大雨
đại vụ 大霧
đại vũ mô 大禹謨
đại vương 大王
đại xà 大蛇
đại xa 大車
đại xâm 大侵
đại xảo 大巧
đại xảo nhược chút 大巧若拙
đại xấu 大醜
đại xé 大糦
đại xuân 大椿
đại xuyên 大川
đại ý 大意
đại y 大醫
dải/giải 懈
dải/giải chỉ 懈止
dải/giải đãi 懈怠
dải/giải đoạ 懈惰
dải/giải tức 懈息
đam 儋
đảm 刐
đảm 勯
đảm 匰
dặm 厣
đạm 啖
đạm 啗
đạm 噉
đàm 壜
dâm 婬
dam 尲
đảm 担
đâm 擔
đàm 曇
đắm 沈
đạm 淡
dâm 淫
đậm 湛
đằm 潭
đạm 澹
dặm 琰
dàm 緘
đàm 罎
đam 耼
đam 聃
đảm 胆
đảm 膽
đạm 萏
đàm 覃
đàm 談
đàm 譚
đam 酖
dầm 霪
dảm 鹻
dảm 鹼
đắm a 沈痾
đắm âm 沈陰
đắm ẩm 沈飮
đậm ân 湛恩
đạm bạc 淡泊
đạm bạc 澹泊
đạm bạc 澹薄
đạm bạch 淡白
dàm bí 緘祕
đậm bích 湛碧
đàm cập 覃及
dảm chất 鹼質
dảm chất tính đích 鹼質性的
đắm cố 沈痼
đạm đài 澹臺
đạm đài diệt minh 澹臺滅明
đắm đắm 沈沈
đậm đậm 湛湛
dâm dật 淫佚
dâm dật 淫泆
dâm dật 淫逸
đắm để 沈底
dảm địa 鹼地
đắm điến 沈澱
đắm do 沈猶
đắm do hàng 沈猶行
đắm đốc 沈篤
đam độc 酖毒
đắm đồng 沈同
dâm dục 婬欲
đâm đương 擔當
dam giới 尲尬
đắm giờn 沈湎
đâm hà 擔荷
dàm hàn 緘翰
đạm hề 澹兮
đạm hồ 淡乎
dâm hoang 婬荒
dâm hoang 淫荒
đắm hổi 沈晦
đàm hợp 談合
đắm hương 沈香
dàm khẩu 緘口
dàm khẩu vô ngôn 緘口無言
đảm khiếp 膽怯
đắm lạc 沈落
dâm lạc 淫樂
đậm lạc 湛樂
đạm lạnh 淡冷
đậm lộ 湛露
dảm loại 鹼類
dâm loạn ổi tiết 淫亂猥褻
đắm lún 沈淪
đắm lưu 沈流
đắm mặc 沈默
đạm mạc 淡漠
đạm mạc 澹漠
dàm mặc 緘嘿
dàm mặc 緘默
dàm mật 緘密
đắm mê 沈迷
đắm miên 沈眠
đắm một 沈沒
đắm một 沈没
đâm nang 擔囊
đảm nang 膽嚢
đắm ngâm 沈吟
đàm ngữ 談語
đắm ngưu 沈牛
đâm nhậm 擔任
đạm nhi bất ướm 淡而不厭
đậm nhiên 湛然
đạm nhiên 澹然
đạm như 澹如
đắm nịch 沈溺
dâm nộ 淫怒
dâm nữa 淫女
đắm oan 沈冤
dâm ổi 淫猥
dàm phong 緘封
đâm phụ 擔負
đắm phù 沈浮
đắm phục 沈伏
dảm sa 鹼沙
đắm sệ 沈滯
đâm tải 擔載
đắm tâm 沈心
đắm tắm 沈浸
đàm téo 談笑
dàm thần 緘唇
dâm thanh 淫聲
dảm thổ 鹼土
đàm thoại 談話
đắm thống 沈痛
dàm thư 緘書
đắm thuần 沈醇
đạm thực 啖食
đạm thực 噉食
đắm thuỷ 沈水
đắm thuỵ 沈睡
đạm thuỷ 淡水
dảm thuỷ 鹼水
đạm thuỷ ngư 淡水魚
đàm thuyết 談說
dâm tích 淫僻
đắm tĩnh 沈靜
đậm tĩnh 湛靜
đạm tĩnh 澹靜
dảm tính đích 鹼性的
đạm trà 淡茶
dàm trát 緘札
đắm trọng 沈重
đắm trứ 沈著
dâm tứ 婬肆
đắm tư 沈思
dâm từ 淫詞
dâm từ 淫辭
đậm tư 湛思
đàm tư 覃思
đàm tỷ 覃耜
đắm uất 沈鬱
dâm uế 淫穢
dâm uy 淫威
dâm vếch 淫辟
dâm vũ 淫雨
dầm vũ 霪雨
dâm xảo 淫巧
đan 丹
đản 亶
dạn 僤
dản 僩
dản 僴
đàn 坍
đàn 壇
dần 寅
dẫn 廴
dẫn 引
đàn 弾
đàn 彈
đắn 怛
dạn 憚
đần 掸
đan 撣
dan 攔
đán 旦
đàn 樿
đàn 檀
đàn 殫
dân 民
đản 疸
đan 箪
đan 簞
dận 胤
đản 蛋
đản 蜑
đản 袒
đan 褝
đản 襢
dán 覵
dán 覸
đản 誕
đan 鄲
dận 酳
dẫn 靷
đan bạch 丹白
đàn bàng 樿傍
dân bất liêu sinh 民不聊生
dân bất yểu trát 民不夭札
dẫn binh 引兵
dân binh 民兵
dân bộ 民部
dạn cải 憚改
đàn cầm 彈琴
dẫn cao/cữu 引咎
đan chẳm 丹枕
đàn chỉ 彈指
dân chí 民志
dân chi/chỉ 民脂
dân chính 民政
đan cho 丹朱
đán chú/trú 旦晝
đàn cờ 彈碁
đàn cời 彈棋
dân cụ 民具
dân cực 民極
đắn đắn 怛怛
đán đán 旦旦
đản di 誕彌
đan điền 丹田
đan đồ 丹徒
dẫn đoạt 引奪
dân đức 民德
dân dục 民欲
dẫn dụng 引用
dẫn dụng văn 引用文
đan dược 丹藥
dân gian 民間
đản giáng 誕降
đàn hạch 彈劾
dạn hàng 憚行
dẫn hậu 引後
đan hoạch 丹雘
đàn hoàn 檀桓
đàn huyền 彈絃
dân khả sứ do chi 民可使由之
đan khốt 丹矸
dẫn kiến 引見
dân kính 民敬
đàn kỳ 彈棊
dẫn lãnh 引領
dân lao 民勞
dan lộ 攔路
dân lợi 民利
đàn lục 壇陸
dân lực 民力
đản mạn 誕謾
dân manh 民氓
đán minh 旦明
đán mộ 旦暮
đán mộ ngộ chi 旦暮遇之
đàn na 檀那
dẫn ngảnh 引頸
dân ngôn 民言
dần nguyệt 寅月
dạn nhân 憚人
dân nhân 民人
đán nhật 旦日
dẫn nhi bất phát 引而不發
đan niệm 丹念
dạn nộ 僤怒
đan oách 丹艧
dân pháp 民法
dạn phiền 憚煩
dân phong 民風
đản phụ 亶父
đản phủ 亶甫
dân phục 民服
đản quyệt 誕譎
đan sa 丹沙
đan sa 丹砂
dẫn sinh 引生
dân sinh 民生
đản sinh 誕生
dân sự 民事
dân tặc 民賊
dân tài 民財
dân tâm 民心
đàn tàn 殫殘
đàn tấu 彈奏
đan thầm 丹忱
đan thần 丹脣
đản thì 亶時
dẫn thí 引譬
đàn thi 檀施
dân thì 民時
đan thư 丹書
dân thực 民食
đan thực 箪食
đan thực 簞食
đan thực đậu canh 簞食豆羹
đan thực hồ tương 簞食壺漿
dẫn thương 引商
dân tịch 民籍
đản tích 袒裼
đản tích 襢裼
dẫn tiến 引進
đản tín 誕信
dân tính 民性
dân tình 民情
dân tộc 民族
dân tốt 民卒
đán trạch 旦宅
đan trì 丹墀
dân trị 民治
dân tục 民俗
dân tục học 民俗學
dân ưu 民憂
dân vọng 民望
đản vòng 誕妄
đàn xa 檀車
dẫn xuất 引出
dân/mân 岷
dân/mân 罠
dân/mân sơn 岷山
đăng 僜
đằng 儯
đảng 党
đằng 凳
đãng 宕
đắng 嶝
dang 延
dạng 恙
dạng 様
dạng 樣
đắng 櫈
đảng 欓
đằng 滕
dạng 漾
dạng 瀁
đǎng 灯
đǎng 燈
đang 璫
đǎng 登
dãng 盪
đặng 磴
đẳng 等
đằng 籐
đằng 籘
đằng 縢
đãng 蕩
đằng 藤
đãng 蘯
đằng 螣
đang 襠
đằng 謄
đắng 蹬
đặng 鄧
đâng 鐙
đang 鐺
đằng 隥
đằng 騰
đảng 黨
dang ai 延挨
đẳng biên 等邊
dang bình 延平
đăng cao 登高
đẳng cấp 等級
đằng chẳm 籘枕
đăng chân 登眞
đẳng chi 等之
đăng chụ 燈炷
dãng chu 盪舟
đãng chu 蕩舟
đăng cơ 登基
đẳng cộng 等共
đăng đài 登臺
dạng dạng 様様
đăng đăng 登登
đẳng đẳng 等等
đãng đãng 蕩蕩
đằng đằng 騰騰
dãng dật 盪逸
đăng đệ 登第
đẳng dị 等異
đẳng địa 等地
đằng định công 滕定公
đăng dong 登庸
đăng đông 登東
đằng dõng/dũng 騰踊
đằng dõng/dũng 騰踴
đảng dữ 黨與
đăng đuốc 燈燭
đằng dược 騰躍
đăng giả 登假
đăng giáng 登降
dang hi/hy 延煕
đãng hồ 蕩乎
dang hoà 延和
đăng hoả 燈火
dang hưng 延興
dang hữu/hựu 延祐
dang hy 延熹
dang khang 延康
đăng khoa 登科
đăng không 登空
đằng khứ 騰去
dang kì 延期
đẳng loại 等類
đảng loại 黨類
đăng lục 登錄
đặng ngải 鄧艾
dang ngảnh 延頸
đẳng ngữ 等語
đằng nguyên vũ hợp 藤原宇合
đẳng nhàn 等閑
đảng nhân 黨人
dang nhay 延捱
đãng nhiên 蕩然
đẳng phân 等分
đăng phan/phàn 登攀
dang quang 延光
đãng sạch 蕩滌
dang sơ 延初
dang tải 延載
đăng tâm 燈心
đăng tần 燈燼
đãng tận 蕩盡
dạng thái 様態
dạng thái 樣態
đăng thái sơn nhi tiểu 登太山而小
đăng thì 登時
đăng thiên 登天
dạng thức 樣式
đãng thuyền 蕩船
dạng tí 様子
đăng tiên 登仙
đăng tiên 登僊
đăng tộ 登祚
đăng tráo 燈罩
dang triền 延纏
dang trường 延長
đăng trường 登場
dang tự ninh quốc 延嗣寧國
đăng tuệ 燈慧
dạng tương 様相
dạng tương 樣相
dãng tưởng 盪槳
đằng văn công 滕文公
đẳng vị 等位
dang xương 延昌
danh 名
danh căn 名根
danh câu 名句
danh chúa 名主
danh chung tắc huý chi 名終則諱之
danh cơ 名姫
danh đạt 名達
danh dự 名譽
danh giáo 名教
danh hiển 名顯
danh hương 名香
danh khí 名器
danh lợi 名利
danh mục 名目
danh ngôn 名言
danh nhân 名人
danh phẩm 名品
danh pháp 名法
danh sát/xát 名刹
danh sĩ 名士
danh sỡ độc dã 名所獨也
danh thanh 名聲
danh thây 名尸
danh thế 名世
danh thực 名實
danh tích 名跡
danh tích 名蹟
danh tích 名迹
danh tiền 名前
danh tiết 名節
danh tính 名姓
danh tộc 名族
danh trứ 名著
danh từ 名詞
danh tương 名相
danh văn 名聞
danh vị 名位
danh viên 名園
danh xưng 名称
danh xưng 名稱
đảo 倒
dao 傜
đao 刀
dao 刂
đáo 到
đào 匋
đào 啕
dảo 姣
đạo 導
đảo 島
đảo 嶋
đạo 嶌
đào 掏
dao 揺
đảo 擣
đào 桃
đào 梼
đào 檮
đào 淘
đào 濤
đảo 燾
dao 瑤
đạo 盗
đạo 盜
đảo 祷
đảo 禱
đạo 稲
đạo 稻
đào 綯
đạo 纛
đạo 翿
dao 茭
đào 萄
dao 謠
dao 謡
dạo 蹈
đào 迯
đào 逃
đạo 道
dao 釖
đảo 陦
đào 陶
đảo 隯
đào 鞀
đào 鞉
đào 鼗
đào ẩn 逃隱
đạo an 道安
đạo ẩn 道隱
đào ba 濤波
đạo bạn 道伴
đạo bất thập di 道不拾遺
đao binh 刀兵
đảo bọc 倒仆
đạo ca 道歌
đạo cận tương vọng 道殣相望
đao cắt 刀割
đảo chã 島渚
đạo chi 道之
đạo chi đại nguyên xuất ư thiên 道之大原出於天
đạo chi ngoại vô vật 道之外無物
đào chi yểu yểu 桃之夭夭
đạo chích 盜跖
đạo chích 盜蹠
đạo chiếu 道照
đạo chu 道周
đào chú 陶鑄
đào cổ 鞉鼓
đào cổ 鼗鼓
đạo cốc 稻穀
đào công 陶工
đạo cụ 道具
đảo cửu 禱久
đào dã 陶冶
đáo đắc 到得
dao đài 瑤臺
dao đài chi ễnh kiễng 瑤臺之偃蹇
dạo đằng 蹈騰
đảo đạo 倒道
đạo đạo 道道
đào đào 陶陶
đáo đạt 到達
đáo đầu 到頭
đáo để 到底
đảo dì 島夷
đạo địa 道地
dao dịch 傜役
đạo diệc hữu đạo 盜亦有道
đạo điền 稻田
đảo đoán/đoạn 倒斷
dảo đồng 姣童
đạo đức 道德
đạo đức kinh 道德經
đạo dung 道融
đào dương 逃楊
đạo gân 道筋
đạo gia 道家
đạo giả 道者
đào gia 陶家
đào giả 陶者
đạo giáo 道教
đao giẻ 刀幣
đạo hãn 盜汗
đạo hàng chi nhi thành 道行之而成
dạo hoả 蹈火
đạo học 道學
đạo hùa 導諛
đạo huề 稻畦
đảo hương 擣香
đào huyệt 陶穴
đào khánh 鞉磬
đạo khế 道契
đạo khí 道器
đạo khoa 盜夸
đao khoái 刀快
đáo kì 到期
đạo kỉ 道紀
đảo kích 倒戟
đạo kinh/kính 道徑
đáo lai 到來
đào làn 濤瀾
đạo lăng 道陵
đáo lão 到老
đạo lập 道立
đào lí 桃李
đạo lí 道理
đào liệt 桃茢
đáo liễu 到了
đạo lộ 道路
đạo luật 道律
đạo lục thần 道陸神
đạo lương 稻粱
đào luyện 陶練
đạo ma 稻麻
đào mặc 逃墨
đạo mại 盜賣
dao mè 茭米
dảo mỉ 姣美
đạo minh 道明
đạo mục 道目
đạo mưu 道謀
đào nặc 逃匿
đạo nan 盜難
đạo ngàn 道岸
đạo nghị 道議
đạo ngôn 盜言
đào ngột 檮杌
đảo ngữ 倒語
đạo ngự 導御
đào nguồn hương 桃源郷
đao nhẫn 刀刃
dảo nhân 姣人
dạo nhân 蹈仁
đạo nhân 道人
đạo nhập 導入
đạo nhí 導致
đạo pháp 盜法
đạo pháp 道法
đạo pháp tự nhiên 道法自然
đạo phạt 盜伐
dạo phiên 蹈翻
đạo phụ 道父
đào phục 陶復
đảo qua 倒戈
đạo quả 道果
đạo quan 道觀
đảo rây 擣篩
đạo sĩ 道士
đảo sinh 倒生
dảo sinh 姣生
đạo sinh 道生
đạo tả 道左
đạo tặc 盜賊
đạo tâm 盜心
đạo tâm 道心
đạo tàng 道藏
dạo tập 蹈襲
đào tẩu 逃走
đạo thái 道泰
đạo thần 盜臣
đào thành 陶成
dao thảo 瑤草
đào thảy 淘汰
đào thệ 逃逝
đạo thể 道體
đạo thị 導示
đạo thính 道聽
đạo thính đồ thuyết 道聽塗說
đào thoán 逃竄
đáo thủ 到手
đạo thủ 盜取
đạo thứ 道次
đạo thuật 道術
đạo thường 道常
đạo thuyết 道說
đào tí 桃子
đạo tích 道跡
đạo tích 道迹
dảo tiếu 姣俏
đạo tính 道性
đạo tỏ thần 道祖神
đạo tồn 道存
đạo tôn 道尊
đảo trí 倒置
đao trở 刀俎
đào trùng 桃蟲
đáo trước/trứ 到着
đao trượng 刀仗
đao trượng 刀杖
đạo trường 道場
đảo tự 島嶼
đào từ 逃辭
đạo tử 道死
đạo tục 道俗
đào tửu 萄酒
đào ứng 桃應
đạo vi 道微
đạo viễn 道遠
đạo viện 道院
đào vong 逃亡
đáo xử 到處
đạo xu 道樞
đạo ý 道意
đào yểu 桃夭
dao/diêu 繇
dao/diêu 葽
dao/diêu 訞
dao/diêu 遥
đắp 搭
dập 摺
đắp 撘
đạp 沓
đáp 答
đáp 荅
đáp 褡
đạp 踏
đạp 蹹
đạp 鞜
đáp biện 答辯
dập cảo 摺稿
đạp cúc 蹋鞠
đắp cứu 搭救
dập đao 摺刀
đạp đạp 沓沓
đắp giá 搭架
dập lấp 摺拉
dập phiến 摺扇
đạp tập 踏襲
dập tấu 摺奏
dập tí 摺子
đáp vắn 答問
đáp vờn 荅焉
dập xỉ 摺齒
dập xích 摺尺
dập/tập 熠
dập/tập diệu 熠燿
dật 佚
dật 佾
dật 劮
đặt 噠
đất 坦
dát 妲
dạt 搣
đặt 撻
dật 泆
dật 溢
dạt 軼
dật 迭
dật 逸
đạt 逹
đạt 達
dát 鎰
đát 靼
dật ác 溢惡
đạt bất li đạo 達不離道
đạt biện 達辯
đạt chiếu 達照
dật cư 逸居
dật dân 逸民
dật đãng 佚蕩
đất đãng 坦蕩
đất đãng đãng 坦蕩蕩
dật đạo 佚道
đạt đạo 達道
đất đất 坦坦
dật dật 逸逸
đất đồ 坦塗
đất đồ 坦途
dật du 佚遊
dật du 逸游
dật dự 逸豫
dật du 逸遊
đạt đức 達德
đạt giả 達者
đạt hạng 達巷
đạt hạng đảng nhân 達巷黨人
đạt hiếu 達孝
dật hỗ 迭互
đất hoài 坦懷
dật hưng 迭興
dật khởi 迭起
dát kỉ 妲己
đạt kiến 達見
dật lạc 逸樂
đạt lí 達理
đạt ma 達摩
đạt mài 達磨
đạt mệnh 達命
dật mỉ 溢美
dật ngôn 溢言
đạt ngôn 達言
đạt nhân 達人
dật nhật 迭日
đất nhiên 坦然
dật phẩm 逸品
đạt quan 達觀
đạt sinh 達生
đạt tắc kiêm thiện thiên hạ 達則兼善天下
đạt tài 達才
đạt tài 達材
đạt tài 達財
đạt thành 達成
dật thất 逸失
đặt thị 撻市
dật thiểu 逸少
dật thoại 逸話
dật thứ 迭次
đạt tôn 達尊
dật văn 逸文
dậu 丣
đầu 亠
đâu 兜
đau 叨
đậu 吋
dâu 妯
dâu 嫂
đau 忉
đầu 投
đấu 斗
dâu 柚
dầu 油
đậu 痘
đậu 竇
đậu 脰
đậu 荳
đẩu 蚪
đậu 豆
đậu 逗
dấu 酉
đầu 酘
đẩu 阧
đẩu 陡
đầu 頭
đầu 骰
đấu 鬥
đấu 鬪
đầu ảnh 投影
đấu bính 斗柄
đầu bố 頭布
đầu cân 頭巾
đậu canh 豆羹
đầu cảo 投稿
dầu chĩnh 油埕
đầu cơ 投機
đầu cốt 頭骨
đau đau 忉忉
đầu đầu 頭頭
đầu để 頭抵
dầu đoán/đoạn 油斷
đầu độc 投毒
đầu dung 頭容
đầu gian 投間
đầu gian để khích 投間抵隙
đầu giáng 投降
đậu giáp 豆莢
đầu giáp 頭頰
đầu góc 頭角
đầu hàm 投凾
đầu hồ 投壺
đầu hoả 投火
đấu hộc 斗斛
đậu hủ 豆腐
đấu kê 鬥雞
đầu khích để hi 投隙抵巇
đấu loạn 鬪亂
đâu luật/soát/suý/suất/xuất thiên 兜率天
đấu lực 鬥力
đấu lường 斗量
dầu ma 油麻
dầu mạch 油麥
đầu man đơn vu 頭曼單于
đầu mục 頭目
đấu nam 斗南
đấu ngoan/ngận 鬥狠
đấu ngơn 鬪妍
đầu nhàn 投閒
dầu nhiên 油然
dâu nịch bất viện thị sài lang 嫂溺不援是豺狼
đầu noãn 投卵
đấu phân 斗分
đầu phát 頭髮
đầu số 頭數
đầu sư 投師
đấu tâm 鬪心
đầu thai 投胎
đầu thân 投身
đầu thỏ 投兔
đầu thống 頭痛
đấu thược/tiêu 斗杓
đầu thương 投槍
đầu tí 投子
đầu tí 骰子
dầu tiên 油煎
đậu tra 荳渣
đầu tự 頭緖
đầu túc 投宿
đấu túc 斗宿
đậu túc 逗宿
đầu tý 投畀
đầu tý sài hổ 投畀豺虎
đây 低
đấy 偙
day 厓
dãy 圮
dãy 圯
day 崕
day 崖
đấy 帝
đãy 帯
day 揩
dấy 曳
dẫy 汜
dáy 洩
dáy 瘗
dây 絏
đầy 苔
đãy 袋
đầy 颱
đấy ất 帝乙
day bạn 崖畔
dấy binh 曳兵
đấy chỉ 帝祉
đây địa 低地
đấy điển 帝典
đấy đô 帝都
đấy hiệu 帝號
đây hồi 低佪
đấy hồng thị 帝鴻氏
đấy kỉ 帝紀
dáy lậu 洩漏
day lược 崖略
đấy mệnh 帝命
đây ngang 低卬
đây ngang 低昂
đấy nghiệp 帝業
đấy nghiêu 帝堯
đây ngưỡng 低仰
day nhã 厏厊
day nhiên 崖然
đấy phó 帝傅
đây sỡ đắc 低所得
day sơn 厓山
đấy sư 帝師
đấy tâm 帝心
đấy thần 帝臣
đấy thất 帝室
đấy thuấn 帝舜
đấy tộ 帝祚
đấy toà 帝座
dãy tộc 圮族
đấy vị 帝位
dấy vĩ 曳尾
đấy vũ 帝禹
day xát 揩擦
đầy y 苔衣
dê 仾
đệ 僀
đề 厗
dể 啺
đề 啼
dê 喈
đề 嗁
đê 堤
đễ 娣
để 岻
để 底
đệ 弟
để 弤
đễ 悌
để 抵
đề 提
để 柢
để 氐
dề 洟
dê 湝
dể 牴
dề 痍
đe 砥
đề 禔
dế 禘
đề 稊
đệ 第
đề 緹
dê 羝
đế 蒂
đẻ 觝
để 詆
đế 諦
đệ 踶
đế 蹄
đế 蹏
đệ 逓
đệ 遞
để 邸
đề 題
dẽ 鵜
đề án 提案
để áp 抵押
để áp phẩm 抵押品
đề bà 提婆
đề bại 稊稗
để bản 底本
để chế 抵制
để chỉ 底止
đệ chứa 踶躇
để cự 抵拒
để cực 底極
đề cung 提供
đề danh 題名
đề đao 提刀
dê dê 喈喈
đề đề 提提
dê dê 湝湝
đê đường 堤塘
để ha 詆呵
đệ hữu 弟友
để huỷ 詆毀
đệ huynh 弟兄
để kha 詆訶
để kháng 抵抗
đệ khí/kì 踶跂
để khích 抵隙
đề khiết/khế 提挈
đề khóc 啼哭
đề khởi 提起
để khương 氐羌
đe lệ 砥勵
đe lẹ 砥厲
đe lệ 砥礪
đệ lục 第六
để lưu 底流
đệ mã 踶馬
đề màn 緹幔
đề man 緹縵
đề mè 稊米
đệ mị 弟靡
đề mục 題目
đê ngàn 堤岸
đề ngôn 提言
đệ ngũ 第五
đệ ngũ cự chuẩn 第五炬準
đệ nhất 第一
đệ nhất nghĩa 第一義
đế nhảy 蹄趼
đệ nhì 第二
đệ nhì cự chuẩn 第二炬準
đê phòng 堤防
đế quan 諦觀
để sệ 底滯
để sự 底事
đề tài 題材
đệ tam 第三
đệ tam giả 第三者
đệ thập 第十
đề thị 提示
đe thỉ 砥矢
đề thi 題詩
dế thường 禘嘗
đệ tí 弟子
để tí/tử 詆訾
để tới 底細
để tội 抵罪
đe trụ 砥柱
đệ tứ 第四
đệ tử 踶死
đề tự 題字
đề từ 題辭
đệ tương 遞相
để uẩn 底蘊
đề xuất 提出
để xúc 抵觸
dể xúc 牴觸
đẻ xúc 觝觸
đề xướng 提唱
đế/đới 蔕
đem 冘
đệm 埶
đén 淟
đèn 畑
đẹn 痶
đẹn 癜
đênh 汀
đênh 甼
dềnh 盁
dềnh 盈
dềnh cúc 盈匊
dềnh dã 盈野
dềnh dật 盈溢
dềnh dềnh 盈盈
dềnh đình 盈庭
dềnh đình 盈廷
dềnh dư 盈餘
dềnh hư 盈虛
dềnh khoa 盈科
dềnh khoa nhi hậu tiến 盈科而後進
dềnh khuya 盈虧
dềnh mãn 盈滿
dềnh môn 盈門
dềnh nguyệt 盈月
dềnh nhĩ 盈耳
dềnh súc 盈縮
dềnh tắc tất khuya 盈則必虧
dềnh thăng 盈升
đẽo 搗
dẻo 眇
dẻo 緲
dẻo hồ 眇乎
đẽo hoà 搗和
đẽo hương 搗香
dẻo mục 眇目
dẹp 揲
dép 躡
đẹt 姪
đẹt nhi 姪兒
đẹt nữa 姪女
đẹt phụ 姪婦
đẹt sanh 姪甥
đẹt tí 姪子
đẹt tôn 姪孫
dĩ 以
di 冞
di 匜
dì 夷
dì 姨
dĩ 已
di 弥
di 彌
di 彜
di 彝
di 怡
di 瀰
dị 異
di 眤
dị 肄
đì 胝
dĩ 苢
di 詒
di 貽
di 遺
di ái 遺愛
di bần 彌貧
dị bản 異本
di bảnh 遺秉
dì bình 夷平
di cận lí nhi đại loạn chân 彌近理而大亂眞
dĩ cánh 已竟
di cao 彌高
di cảo 遺稾
di cảo 遺稿
di cảo 遺藁
dĩ cập 以及
dĩ cật tứ phương 以詰四方
di châu 遺珠
dĩ chế 以制
dĩ chí 以至
dì chi 夷之
di chỉ 遺阯
dĩ chí ư 以至於
di chiếu 遺詔
dĩ chính 以政
dĩ chính 以正
dĩ cố 以故
dị cố 異故
dĩ cư 以居
dĩ cửu 已久
dĩ đa vắn ư quả 以多問於寡
dĩ đãi 以待
di dân 遺民
dị danh 異名
dĩ đạo 以道
dì đạo 夷道
di dật 遺佚
dĩ đầu thưởng địa 以頭搶地
di di 怡怡
di di 瀰瀰
dĩ dì chế dì 以夷制夷
dĩ dì công dì 以夷攻夷
di di như 怡怡如
dì dịch 夷懌
dì địch 夷狄
dĩ diệt 已滅
dĩ định 以定
dĩ định 已定
dĩ đính/đỉnh am 以酊庵
dĩ đính/đỉnh am luân phen chế 以酊庵輪番制
dị đoan 異端
dĩ đốc 以篤
di đôn đạo 彌敦道
di dột 怡悅
di dư 遺餘
dĩ đức 以德
dĩ đức báo oán 以德報怨
dĩ dưỡng 以養
dĩ duyệt 以閱
dĩ giáng 以降
dị giáo 異教
dĩ giới 以介
dì giới 夷屆
di giới 遺戒
di giới 遺誡
di gụ 遺槀
dĩ hạ 以下
dĩ hạ 已下
di hài 遺骸
di hám 遺憾
dĩ hàng 以行
dì hạng 夷巷
dĩ hậu 以後
dĩ hậu 已後
dĩ hỉ 已矣
dĩ hỉ hồ 已矣乎
dĩ hiền 以賢
di hiền 遺賢
dĩ hồ 已乎
dị hồ 異乎
dĩ hoà vay quý 以和爲貴
dĩ hoàn 以還
dĩ hoàn 已還
dĩ học 以學
dị học 異學
di huấn 遺訓
dĩ huyết tẩy huyết 以血洗血
dì khảo 夷考
dĩ khứ 已去
di khước 遺却
dĩ kì 以期
dĩ kính 以敬
dĩ kinh 已經
di lắc 彌勒
dĩ lai 以來
dĩ lai 已來
di lão 遺老
dĩ lập 以立
di li 詒罹
dì lộ 夷路
dị lộ 異路
dị loại 異類
dĩ loại tụ 以類聚
di lợi 遺利
di luân 彌綸
di luân 彝倫
dĩ lực giả nhân 以力假仁
dì mẫu 姨母
di mị 彌靡
dĩ miễn 以免
dĩ miễn chạ khẩu 以免藉口
dĩ minh 以明
dĩ nam 以南
dị nghi 異儀
dĩ nghĩa 以義
dị nghĩa 異義
di nghiệp 遺業
dì ngo 夷吾
dĩ ngoại 以外
dĩ ngôn 以言
di ngôn 遺言
dĩ ngôn cử nhân 以言擧人
di nguyệt 彌月
dĩ nhân 以仁
dì nhân 夷人
dị nhân 異人
dĩ nhân huệ thuyên/tuyên dụ 以仁惠鐫喩
dĩ nhân phế ngôn 以人廢言
dị nhật 異日
đì nhảy 胝趼
dĩ nhí 以致
dĩ nhi 已而
dĩ nhiên 已然
di như 怡如
dĩ ninh 以寧
dĩ nội 以內
dĩ oán 以怨
dĩ phát 以發
dĩ phát 已發
di phổ 彌普
di phong 遺風
di phục 遺腹
dĩ phương 以方
dĩ quá 已過
dĩ quyết 已決
di quyết 詒厥
dị sắc 異色
di sản 遺產
dì sĩ 夷俟
di sinh 遺生
dị sự 異事
dì sưu 夷瘳
dì tắc 夷則
dị tài 異材
dị tâm 異心
dĩ tâm sùng truyền 以心崇傳
dì táo 夷竈
dĩ tày 以齊
dì tày 夷齊
dĩ thậm 已甚
dĩ thân tuẫn lợi 以身殉利
dĩ thang chỉ phí 以湯止沸
dĩ thang óc phí 以湯沃沸
dĩ thành 以成
dĩ thanh 以淸
dĩ thanh 以聲
dĩ thành 已成
dị thất 異室
di thất 遺失
dị thế 異世
di thế 遺世
di thể 遺體
dị thể tự 異體字
dĩ thị 以是
dĩ thì 以時
dị thì 異時
dĩ thiện 以善
dĩ thiên 以天
di thiên 彌天
di thiểu 彌少
di thổ 遺土
dĩ thông 以通
dĩ thủ 以手
dĩ thử 以此
dị thú 異趣
dĩ thượng 以上
dì thương 夷傷
dĩ thuyết 已說
dị thuyết 異說
dì tí 夷子
di tí 彌子
di tí hà 彌子瑕
di tích 遺跡
di tích 遺蹟
dĩ tiện 以便
dĩ tiên 以先
dĩ tiền 以前
dĩ tiền 已前
dĩ tiên ư 以先於
dị tính 異姓
di tinh 遺精
dĩ trang 以莊
dĩ tri 已知
dị triệt 異轍
dĩ trực báo oán 以直報怨
dĩ trung 以忠
dĩ trượng hà điệu 以杖荷蓧
dĩ tư 以資
dĩ tử 已死
dĩ túc 已足
dị tục 異俗
di tục 遺俗
dĩ ước thất chi giả 以約失之者
dĩ văn 以文
dị văn 異聞
di văn 遺文
dĩ văn hội hữu 以文會友
dĩ vãng 以往
dĩ vãng 已往
dị vật 異物
di vật 遺物
dĩ vay 以爲
dĩ vị 以謂
di viễn 彌遠
di xởi 遺址
dĩ/gĩ 苡
di/gi 頤
di/gi lộ 頤輅
di/gi/tự 飴
di/mi 獼
di/mi 糜
di/mi cháo 糜粥
di/mi hầu 獼猴
di/mi lạn 糜爛
di/mi phí 糜費
di/tha 訑
địa 地
dìa 抴
dìa 拽
địa bình 地平
địa bộ 地步
địa bộ 地歩
địa cầu 地毬
địa cầu 地球
địa chấn 地震
địa chất 地質
địa chi 地支
địa chi/kì/kỳ 地祇
địa cửu 地久
địa danh 地名
địa đạo 地道
địa đồ 地圖
địa động 地動
địa đức 地德
địa duy 地維
địa góc 地角
địa hạ 地下
địa hình 地形
địa hoàng 地皇
địa hoàng thị 地皇氏
địa khéo 地窖
địa khí 地氣
địa khoán 地券
địa khu 地區
địa lại 地籟
địa lí 地理
địa lí chí 地理志
địa lợi 地利
địa lực 地力
địa ngục 地獄
địa phủ 地府
địa phương 地方
địa tâm 地心
địa thế 地勢
địa thổ 地土
địa thượng 地上
địa thuỷ hoả phong 地水火風
địa trung 地中
địa trung hải 地中海
địa tương 地相
địa văn 地文
địa vị 地位
địa vị 地味
địa vô bất tải 地無不載
địa vực 地域
địa vực đích 地域的
địa xởi 地址
dịch 伇
dịch 奕
đích 嫡
đích 廸
dịch 异
dịch 弈
dịch 役
dịch 懌
dịch 掖
địch 敵
dịch 斁
dịch 易
địch 狄
dịch 疫
đích 的
dịch 睪
địch 笛
địch 籊
địch 糴
địch 翟
địch 荻
dịch 蜴
địch 覿
dịch 訳
dịch 譯
địch 趯
địch 踧
địch 迪
địch 逖
đích 鏑
dịch 駅
dịch 驛
dịch 鯣
dịch bệnh 疫病
dịch cắt 役割
dịch chí 役志
dịch chi 易之
địch đả 敵打
dịch danh 役名
địch địa 敵地
dịch địa 易地
dịch dịch 奕奕
dịch dịch 弈弈
dịch dịch 役役
đích đích 的的
địch địch 籊籊
địch địch 翛翛
địch địch 趯趯
địch địch 踧踧
dịch dịch 驛驛
địch diện 覿面
dịch đoán/đoạn 易斷
địch đỗi 敵對
dịch giả 奕者
dịch giả 弈者
dịch giả 役者
dịch giả 易者
dịch hàng 易行
dịch hoặc nan hẻo 易惑難曉
dịch học 易學
dịch kiến 易見
dịch kinh 易經
dịch lệ 疫癘
dịch lí 易理
dịch nha 易牙
địch nha 狄牙
dịch nhân 役人
địch nhân 狄人
địch nhiên 翛然
địch phất 翟茀
dịch phều 易漂
dịch phu 役夫
địch quốc 敵國
địch quốc ngoại hoạn 敵國外患
dịch sắc 易色
dịch sinh 易生
dịch sinh chi vật 易生之物
dịch số 易數
dịch sự nhi nan thuyết 易事而難說
dịch tác 役作
địch tếch 踧踖
địch tếch như 踧踖如
đích thê 嫡妻
dịch thiên hạ 易天下
dịch thu 弈秋
dịch thuộc 役屬
dịch thuyết 易說
đích tí 嫡子
dịch tí nhi giáo 易子而教
dịch tí nhi thực 易子而食
dịch tính 易性
dịch tri 易知
dịch tục 易俗
dịch vị 易位
dịch xa 役車
đích xác 的確
địch xao đả đả 敵敲打打
dịch xuất 譯出
dịch/tích 剔
dịch/tích khứ 剔去
diệc 亦
diệc các 亦各
diệc dĩ 亦已
diệc hà 亦何
diệc nhiên 亦然
diệc phục 亦復
diệc thế 亦世
diệm 剡
điếm 店
điềm 恬
điềm 憺
điểm 点
diêm 焔
diễm 焰
diễm 焱
diễm 燄
điếm 玷
điềm 甜
điệm 簟
diêm 簷
diễm 艷
diễm 豔
điểm 踮
diêm 閻
diêm 鹽
điểm 點
điềm an 恬安
điềm đạm 恬淡
điềm đạm 恬澹
điểm đầu 點頭
diệm diệm 剡剡
điềm điềm 恬憺
diễm diễm 焰焰
diễm diễm 燄燄
điểm điểm 點點
diêm điền 鹽田
điềm du 恬愉
điểm ghém 點檢
diễm hướng 焰響
điềm mạc 恬漠
diêm nhích 簷滴
điểm nhích 點滴
điềm nhiên 恬然
điệm phất 簟茀
diêm phù 閻浮
diêm phú 鹽賦
điểm tại 點在
diễm thê 豔妻
điểm thị 點示
điềm thích 恬惔
diêm thiết luận 鹽鐵論
diêm thoát/thuế/thối 鹽稅
diêm thuế 鹽税
điểm thuỷ 點水
điềm tĩnh 恬靖
điềm tĩnh 恬靜
diêm trì 鹽池
diễm/diệm 艶
diễm/diệm nhiên 艶然
diễm/diệm xuất 艶出
diêm/thiềm 檐
diêm/thiềm như 檐如
điền 佃
điên 傎
điển 典
điên 厧
điền 填
diện 奠
điên 巓
điên 巔
điên 槇
điên 槙
điễn 殄
điện 殿
điến 淀
diễn 演
điến 澱
điền 田
điền 畋
điên 瘨
điên 癲
diên 筵
diên 蜒
diễn 衍
điền 鈿
điền 闐
điện 電
diện 面
diện 靣
điến 靦
điên 顚
điên 顛
điền 鷆
điện báo 電報
diện biên phủ 奠邊府
diện biết 面別
điên bọc 顚仆
điển chất 典質
điển chiếu 典詔
điển chúa 典主
điển chương 典章
điển cớ 典據
điền dã 田野
điên đảo 顚倒
điên đảo 顛倒
điền đèn 田畑
điền địa 田地
điền điền 闐闐
điễn diệt 殄滅
diện đô 奠都
điền giả 田假
điền giả 田者
diễn giảng 演講
điển giáo 典教
diễn gịt 演繹
điện hạ 殿下
điễn hàng 殄行
điện hi/thỉ 殿屎
diện hiện 面現
điển hình 典刑
điển hình 典型
diện hùa 面諛
điền kê 田雞
điển khách 典客
diện khẩu 面口
diện khổng 面孔
diện kiến 面見
diện kiết 面訐
điển lạc 典樂
điền lịa 田里
điền lốp 田獵
điền lốp 畋獵
điển luật 典律
diện mạo 面貌
điển mò 典摸
điển mô huấn cáo 典謨訓誥
diện môn 面門
diện mục 面目
điện nạo 電鈕
điển nghị 典誼
diễn nghĩa 演義
điền ngư 田漁
điển nhã 典雅
điến nhan 靦顔
điển nhép 典攝
điến nhiên 靦然
diện nhược tử hôi 面若死灰
điên phải 顚沛
điên phải chi yết 顚沛之揭
điến phấn 澱粉
điển pháp 典法
diễn phóng 演放
điền phụ 田父
điền phú 田賦
điên phú/phúc 顚覆
diện phược/phọc 面縛
điện quang 電光
điên quỷ 顚鬼
diện sắc 面色
điển tắc 典則
điền tắc 填塞
diễn tập 演習
diện tế 奠祭
điên tê/tễ 顚躋
điện thượng 殿上
diễn thuyết 演說
điện tí 電子
diện tí 面子
điện tí hoá 電子化
điển tịch 典籍
diện tích 面積
diện tiền 面前
điền tỏ 田祖
diện tòng 面從
điền tốt 田卒
điền trạch 田宅
điền trù 田疇
điên truỵ 顚墜
diễn tự 衍字
diện tự 面自
điền tuấn 田畯
điển tụng 典頌
diện tượng 面像
diện tường 面墻
diện tường 面牆
diện tương 面相
điễn tuỵ 殄瘁
diện văn 面文
điền vinh 田榮
điện vũ 殿宇
điện xá 殿舍
điền xa 田車
điện xiết 電掣
điễn xót 殄悴
diễn xuất 演出
điển yếu 典要
điền/điện 甸
điệp 叠
diệp 曄
diệp 枼
điệp 楪
diệp 燁
điệp 牒
điệp 畳
điệp 疂
điệp 疊
điệp 碟
diệp 葉
điệp 蜨
điệp 蝶
điệp 諜
diệp 鍱
diệp 饁
điệp 鰈
diệp công 葉公
diệp công hảo long 葉公好龍
điệp điệp 疊疊
điệp dụng phó từ 疊用副詞
điệp giả 諜者
diệp hộ 葉護
điệp lộ 諜輅
diệp quan 葉貫
diệp sao 葉鞘
diệp thanh 葉聲
điệp vận 疊韻
điệt 侄
điệt 垤
diệt 滅
diệt 灭
điệt 瓞
điệt 絰
điệt 耋
diệt độ 滅度
diệt hoả 滅火
diệt liệt 滅裂
diệt minh 滅明
diệt môn 滅門
điệt ngặt 侄仡
diệt quốc 滅國
điệt rạch chi môn 垤澤之門
diệt tắt 滅熄
diệt thân 滅身
diệt tội 滅罪
diệt trừ 滅除
diệt tức 滅息
diệt tuyệt 滅絕
diệt tuyệt 滅絶
diệt vẫn 滅殞
diệt vong 滅亡
điêu 丢
điêu 佻
điêu 凋
điêu 刁
đieu 刟
diều 剈
điếu 吊
diệu 妙
diêu 姚
điếu 弔
điêu 彫
điệu 悼
diệu 曜
điều 條
diều 渕
diệu 燿
diệu 玅
điệu 窕
diêu 窯
diêu 窰
điều 苕
điều 萔
điệu 蓧
điểu 蔦
điệu 藋
điêu 蜩
điệu 誂
điều 調
điêu 貂
diêu 遙
điếu 釣
điêu 雕
đieu 鯛
điểu 鳥
diều 鳶
điêu 鵰
diều 鷂
điêu 鼦
diệu bảo 妙寶
điệu cảm 悼感
điều cấm 條禁
điếu cần 釣竿
điêu chác 彫琢
điều chi hoa 苕之華
điều chỉnh 調整
diêu chúc 遙矚
điểu chương 鳥章
điều cơ 調飢
diêu dã 姚冶
điếu dặc 釣弋
diêu đãng 遙蕩
diệu đạo 妙道
diêu dật 姚佚
điều đạt 條達
điều đạt 調達
điều đề 梜提
điều dị 條肄
điêu điêu 佻佻
điêu điêu 刁刁
điều điều 條條
điều điều 調調
điều đình 調停
điều định 調定
điều độ 調度
điêu dực 蜩翼
diệu dụng 妙用
diệu dụng 玅用
điếu giả 釣者
điều giám 調譺
diệu hảo 妙好
diệu hỉ 妙喜
điều hoà 調和
diệu hợp 妙合
diệu hợp nhi ngưng 妙合而凝
diêu hưng 姚興
diệu hướng 妙響
diệu hữu 妙有
điều huyền 調弦
diệu kể 妙計
điêu khắc 彫刻
điêu khắc 雕刻
điêu khí 丢棄
điểu khoà/sào 鳥窠
diệu không 妙空
điều kỉ 條几
điều kiện 條件
điếu kiều 吊橋
điếu kiều 弔橋
điêu lạc 凋落
điểu lãnh/lĩnh 鳥嶺
điều lề 條例
điêu lênh 凋零
điều lí 條理
điều lí 調理
điều lí trường 調理場
điểu loạn 鳥亂
điều lợi 調利
điêu lũ 雕鏤
diệu lực 妙力
điều mai 條枚
diệu minh 妙明
điểu minh 鳥鳴
điều mục 條目
điêu ngạc 鵰鶚
diệu ngộ 妙悟
điếu ngư 釣魚
diều ngư 鳶魚
điều nhu 調柔
điểu noãn 鳥卵
diệu nương 妗娘
điêu nuy 凋萎
điểu oa 鳥窩
điểu phi 鳥飛
điều phong 條風
điều phục 調伏
điều quan 條貫
điếu quỉ/quỷ 弔詭
điểu sào 鳥巢
diệu tâm 妙心
diêu tần 姚秦
điều tang 條桑
điều tập 調習
điểu tập 鳥集
điều tễ 調劑
diệu thân 妙身
điểu thân 鳥申
diêu thiếu 遙眺
điểu thứ 鳥次
điểu thú 鳥獸
điểu thử 鳥鼠
điểu thử tăng 鳥鼠僧
điểu thương 鳥鎗
điêu thứu 鵰鷲
điều tí 調子
diều tí 鷂子
diều tí quá tân la 鷂子過新羅
điểu tích 鳥跡
điêu tố 彫塑
điêu tố 雕塑
điều tra 調査
điêu trác 彫斲
điêu trở 彫俎
điểu trùng 鳥蟲
diêu trường 姚萇
điều tuần 條循
điêu tượng 彫像
diêu tưởng 遙想
điêu tượng 雕像
điểu tuỵ 鳥萃
điều ưng 調鷹
điều ước 條約
diêu văn 遙聞
diêu viễn 遙遠
diêu vọng 遙望
điếu xạ 釣射
điêu/đâu 丟
điêu/đâu quặm 丟臉
diếu/diểu 杪
diêu/diệu 銚
dìm 霑
dìm ân 霑恩
dìm cơ 霑肌
dìm nhuần 霑潤
dìm ốc 霑渥
dìm thấp 霑濕
dìm tuý 霑醉
dìm y 霑衣
đinh 丁
đình 亭
đĩnh 侹
đình 停
đinh 叮
định 定
đinh 帄
đình 庭
đình 廷
đĩnh 挺
đĩnh 掟
đĩnh 梃
đĩnh 梴
đình 渟
dinh 營
đinh 町
đĩnh 碇
dĩnh 穎
đình 筳
đĩnh 艇
đình 莛
đình 葶
đính 訂
dĩnh 郢
đinh 釘
đĩnh 鋌
đĩnh 錠
đình 霆
đính 頂
đỉnh 鼎
định án 定案
định ẩn 定隱
dinh bàn 營盤
đình bo 庭圃
đỉnh canh 鼎羹
dinh cầu 營求
đình chỉ 停止
đình chiến 停戰
định công 定公
định cư 定居
dinh cứu 營救
đính đái 頂戴
định đào 定陶
đinh đinh 丁丁
đình đình 亭亭
dinh dinh 營營
định đơn 定單
định giá 定價
đinh hau 叮嚀
dinh hộ 營護
định hôn 定婚
định hôn 定昏
đính hôn 訂婚
đinh huề 町畦
đinh hương 丁香
định hướng 定向
dinh khâu 營丘
định kì 定期
định kiến 定見
định lập 定立
định lề 定例
định lí 定理
đình liệu 庭燎
định luận 定論
đình lưu 停留
đinh mão lỗ loạn 丁卯虜亂
đinh mạt 丁抹
định mệnh 定命
định ngạch 定額
định nghĩa 定義
dinh nghiệp 營業
định nhật 定日
đỉnh nhục 鼎肉
đình nội 廷內
dinh nông 營農
định phân 定分
dinh quật 營窟
đình sệ 停滯
dinh sĩ 營士
dinh sinh 營生
định số 定數
đình sư 庭師
dinh sự 營事
dinh tác 營作
dinh tạo 營造
định thần 定神
đĩnh thân 挺身
dinh thất 營室
đinh thoản 町畽
dĩnh thoát 穎脫
đính thụ 頂受
đình thực 停食
đính thượng 頂上
định thuyết 定說
đinh tí 丁子
đình tí 亭子
đính tí 頂子
đinh tiền 丁錢
đình tiền 庭前
định tính 定性
đinh tráng 丁壯
đinh trọng 丁重
đình trú 停住
định trú 定住
định trứ 定著
đình trung 庭中
định trước/trứ 定着
đình trường 亭長
dinh trướng 營帳
đĩnh tục 鋈續
dinh tuệ 營慧
định tước 定爵
đình tường 庭牆
định tuyền 定泉
đình uý 廷尉
dinh vay 營爲
dinh vũ 營宇
định vương 定王
định xử 定處
định ý 定意
đình/đỉnh 蜓
đính/đỉnh 酊
dinh/doanh 営
dinh/doanh 楹
dĩnh/toánh 潁
dịp 蹀
dịu 耀
dịu 裕
dìu 迢
dìu đệ 迢遞
dịu quang 耀光
đỡ 勽
đớ 哆
đồ 図
đồ 圖
đổ 堵
đồ 塗
đố 妒
đó 妬
đồ 屠
độ 度
đồ 徒
đỡ 抱
đỗ 杜
dó 楮
đờ 沱
đờ 沲
đồ 涂
đò 渡
do 犹
do 猶
do 由
đồ 瘏
đồ 稌
dò 紬
đỗ 肚
đố 蠧
đố 蠹
đổ 賭
đỏ 赭
đồ 跿
đồ 跿
đồ 途
đô 都
độ 鍍
đỡ 髱
đô ấp 都邑
đổ bác 賭博
đô bẽ 都鄙
đồ binh 徒兵
đồ bộ 徒步
đồ bộ 徒歩
đỡ bố 抱布
đỡ bố mậu tơ 抱布貿絲
độ chi 度之
do chi 猶之
đồ chi/chỉ mạt phấn 塗脂抹粉
đồ chúng 徒衆
đồ chương 圖章
do cố 猶故
đồ công 屠工
đỡ đạo 抱道
đò đầu 渡頭
đồ địa 塗地
đỏ diện 赭面
độ điệp 度牒
do do 由由
do do nhiên 由由然
đô đốc 都督
đô đốc phủ 都督府
do dự 猶豫
do dự 猶預
đỡ đức 抱德
đồ dương 屠羊
đồ duy 屠維
đô giai 都皆
đô giám 都監
đò giang 渡江
đô giảng 都講
đồ gỏi 屠膾
đồ gỏi 屠鱠
đồ gông 徒杠
đỡ hám 抱憾
đồ hàng 徒行
do hàng 由行
do hề 猶兮
đồ hình 徒刑
do hộ 由戶
đô hội 都會
độ hợp 度合
do hữu 猶有
do khả 猶可
do khả truy 猶可追
đỗ khắc 杜克
đỗ khắc đại học 杜克大學
đỡ khâm 抱衾
đò khẩu 渡口
đỡ khiểm 抱歉
đố kị 妒忌
đó kị 妬忌
đồ kí/ký 塗墍
độ kim 鍍金
đồ kình 途逕
do kinh/kính 由徑
đồ kinh/kính 途徑
do lai 由來
đô lư 都盧
đồ lục 圖籙
độ lường 度量
đô lương hương 都良香
đỗ mặc 杜默
đồ mạt 涂抹
độ môn 度門
đồ nam 圖南
đồ nan 圖難
do ngào 由敖
do nghĩa 由義
do ngôn 由言
đồ ngự 徒御
đố ngư 蠧魚
đồ nhân 屠人
do nhân 猶人
đỏ nhan 赭顔
đô nhân sĩ 都人士
độ nhật 度日
đỡ nhất 抱一
đô nhây 都街
đồ nhiên 徒然
do nhiên 猶然
do như 猶如
do nhược 猶若
đỡ noãn 抱卵
đỡ ổng 抱擁
đỡ phắc 抱朴
đỡ phác 抱樸
đỡ phắc tí 抱朴子
đồ pháp 徒法
do phòng 由房
đồ phu 屠夫
đỗ phủ 杜甫
do phụ 猶父
đồ phương 途方
đỡ quan 抱關
đô quân 都君
đỡ quan kếch thác 抱關擊柝
độ quẫy 度揆
do qui 由歸
đỗ quyền 杜權
đỗ quyên 杜鵑
đồ sát 屠殺
đồ sĩ 徒士
đồ sinh 徒生
độ số 度數
đỗ soạn 杜撰
đồ sơn 塗山
đồ sự 徒事
đổ tắc 堵塞
đỗ tắc 杜塞
đố tật 妒嫉
đố tật 妒疾
đó tật 妬嫉
đỡ tất 抱膝
đồ tể 屠宰
đỗ tề 肚臍
do thả 猶且
do thái 猶太
đồ than 塗炭
đỡ thần 抱神
đồ thành 屠城
đô thành 都城
đò thế 渡世
do thị 猶是
do thị 由是
do thị quan chi 由是觀之
đồ thiện 徒善
đô thống 都統
đồ thư 圖書
đồ thủ 徒取
do thử 由此
đồ thư quán 圖書館
do thử quan chi 由此觀之
đồ thuộc 徒屬
đò thuỷ 渡水
đồ thuyết 塗說
đỡ tí 抱子
do tí 猶子
do tính 由性
đồ triệt 途轍
độ trọng 度重
đồ trung 塗中
do trung 由中
đồ trung 途中
độ tư 度思
đỗ tuân hạc 杜荀鶴
đồ tượng 圖像
đổ tường 堵墻
đổ tường 堵牆
do ư 由於
đô uý 都尉
do vận chi chưởng 猶運之掌
đồ xớm 圖讖
đồ xử 徒處
đồ,/xà 虵
đồ,/xà 闍
đồ,/xà duy 闍維
đoá 剁
đoá 垛
đoá 垜
đoá 埵
đoạ 堕
đoạ 墮
đoá 嶞
đoạ 惰
đoạ 憜
doạ 挫
đoá 朵
đoá 朶
đoá 跥
đoá 跺
đoá 躱
đoá 躲
đoá 陏
doạ châm 挫針
doạ châm 挫鍼
đoạ day 墮崖
đoạ lạc 墮落
đoạ lệ 墮淚
đoạ ngạo 惰傲
doạ nhọn 挫銳
đoá sơn 嶞山
doạ thương 挫傷
đoá tị 躲避
đoái 兌
đoài 兑
đoàn 団
đoàn 團
doãn 尹
đoàn 摶
đoạn 断
đoạn 椴
đoạn 段
đoạn 毈
đoàn 漙
đoản 短
đoan 端
đoạn 緞
đoạn 葮
đoan 褍
đoản bằng 短処
đoạn can mộc 段干木
đoản cảnh 短景
đoản chiết 短折
đoan chính 端正
đoản chuất 短絀
đoan chương phủ 端章甫
đoản chút 短拙
doãn công chi tha 尹公之他
đoan để 端底
đoạn đoạn 段段
đoan dương 端陽
đoan dương tiết 端陽節
đoản giả 短者
đoạn giai 段階
đoan giai 端楷
đoan khe 端溪
đoản khí 短氣
đoan mạt 端末
đoản mệ 短袂
đoản mệnh 短命
đoan mỉ 端美
đoan nghê 端倪
đoan nghị 端議
đoan ngọ 端午
đoan ngọ tiết 端午節
đoan ngũ 端五
đoan nhân 端人
đoản oải 短倭
đoàn phù 摶扶
doãn sĩ 尹士
đoản sỡ 短所
đoản tang 短喪
doãn thị 尹氏
đoan toạ 端坐
đoan toà 端座
đoan trang 端莊
đoan trọng 端重
đoan trực 端直
đoản trường 短長
đoan tự 端緒
đoan tự 端緖
đoản xử 短處
đoán/đoạn 斷
đoán/đoàn 鍛
đoán/đoạn ác 斷惡
đoán/đoạn ác tu thiện 斷惡修善
đoán/đoàn cố 鍛錬
đoán/đoạn đầu 斷頭
đoán/đoạn định 斷定
đoán/đoạn đồ 斷屠
đoán/đoạn đoán/đoạn 斷斷
đoán/đoạn giao 斷交
đoán/đoạn hàng 斷行
đoán/đoạn hồ 斷乎
đoán/đoàn luyện 鍛煉
đoán/đoàn luyện 鍛練
đoán/đoàn luyện 鍛鍊
đoán/đoạn ngục 斷獄
đoán/đoạn nhục 斷肉
đoán/đoạn phát 斷髮
đoán/đoạn phát văn thân 斷髮文身
đoán/đoạn phiến 斷片
đoán/đoạn quyết 斷決
đoán/đoạn tích 斷析
đoán/đoạn tiệt 斷截
đoán/đoạn tội 斷罪
đoán/đoạn trừ 斷除
đoán/đoạn trường 斷腸
đoán/đoạn trường 斷膓
đoán/đoạn tửu 斷酒
đoán/đoạn tuyệt 斷絕
doanh 瀛
doanh 贏
doanh lương 贏糧
doanh súc 贏縮
đoạt 奪
đoạt chí 奪志
đoạt hoàn 奪還
đoạt luân 奪倫
đoạt nhân 奪人
đoạt thủ 奪取
độc 凟
độc 匵
dóc 樕
độc 櫝
độc 毒
độc 涜
độc 瀆
dộc 牘
độc 犢
độc 独
độc 獨
đốc 督
đốc 篤
dóc 觫
độc 読
độc 讀
đọc 讟
độc 髑
độc 黷
độc bất kiến 獨不見
đốc biện 督辦
đốc cang 督亢
độc chen 獨擅
độc chí 獨至
đốc chí 篤志
độc chiêm 獨佔
độc chiêm 獨占
độc chiêm ngao đầu 獨占鰲頭
độc chiêm ngao đầu 獨占鼇頭
độc cô 獨孤
độc cư 獨居
đốc cung 篤恭
độc đáo 獨到
độc đảo 獨島
độc dị 獨異
độc đoán/đoạn 獨斷
độc dược 毒藥
độc giả 獧者
độc giả 讀者
độc giải 讀解
độc hại 毒害
độc hàng 獨行
đốc hàng 篤行
độc hàng củ củ 獨行踽踽
độc hiền 獨賢
độc hoả 毒火
độc hữu 獨有
độc khí 毒氣
độc kỉ 獨己
độc kiến 獨見
đốc kính 篤敬
độc lạc 獨樂
độc lạc lạc 獨樂樂
độc lai 獨來
độc lập 獨立
độc lâu 髑髏
độc liêu/lão 獦獠
độc nhất 獨一
độc như sài hổ 毒如豺虎
độc phòng 獨房
độc phu 獨夫
độc phú 獨富
đốc quá 督過
độc sáng 獨創
độc sáng đích 獨創的
độc sinh 獨生
đốc sinh 篤生
độc tâm 毒心
độc tẩm 獨寢
độc thân 獨身
độc thành 獨成
độc thiện 獨善
độc thiện kì thân 獨善其身
độc thiệt 毒舌
độc thú 獨守
độc thư 讀書
đốc thực 篤實
độc tí 犢子
đốc tín 篤信
đốc tín hảo học 篤信好學
độc tồn 獨存
độc tôn 獨尊
độc trài giả 獨裁者
độc trị 獨治
độc tri 獨知
độc trì 讀持
độc trung 櫝中
độc túc 獨宿
độc tụng 讀誦
độc vãng 獨往
độc vô 獨無
độc xà 毒蛇
độc xử 獨處
dõi 唯
đôi 堆
đối 对
đỗi 対
đỗi 對
đồi 岱
đỗi 怼
đỗi 憝
đỗi 憞
đỗi 懟
dồi 漼
đồi 玳
đôi 痽
đối 碓
đỗi 祋
dời 移
đỗi 譈
đội 隊
đồi 隤
đồi 頹
đồi 頽
đồi 魋
đỗi biện 對辨
dõi cẩn 唯謹
đỗi cảnh 對境
đội cầu 隊球
đỗi chất 對質
đỗi chước 對酌
đỗi đãi 對待
dời dịch 移易
đỗi diện 對面
dõi dõi 唯唯
đỗi dương 對揚
dời hàng 移行
đồi huỷ 隤毀
đồi huỷ 頽毀
đỗi khâm 對襟
đỗi kháng 對抗
dời khí 移氣
đôi kim 堆金
đỗi lập 對立
đỗi luận 對論
đỗi mã 對馬
đồi mồi 玳瑁
đỗi ngoại 對外
đỗi nhân 對人
đỗi nhan 對顏
dời nhập 移入
dõi nhất 唯一
đồi nhiên 隤然
đôi phì 堆肥
dời phong 移風
dời phong dịch tục 移風易俗
đôi phụ 堆阜
đỗi phương 對方
dời quản 移管
đỗi quyết 對決
đỗi sinh 對生
đồi sơn 岱山
dời sơn 移山
dõi tâm 唯心
dời tâm 移心
dõi tâm luận 唯心論
đồi thái 岱泰
đỗi thẩm 對審
dời thể 移體
dõi thức 唯識
đỗi thuyết 對說
đỗi tỉ 對比
đôi tích 堆積
đồi tông 岱宗
đỗi trĩ 對峙
đỗi trị 對治
đội trường 隊長
đỗi tương 對相
đỗi tượng 對象
đồi tuỵ 隤瘁
đồi tuỵ 頽瘁
đỗi ứng 對應
dõi vật 唯物
đỗi vật 對物
dõi vật luận 唯物論
đỗi xử 對處
đỗi xưng 對稱
đờm 痰
dom 肛
đờm 餤
đởn 但
đồn 吨
đơn 單
đôn 墩
dồn 拵
đôn 敦
đớn 疸
đởn 癉
đồn 臀
đồn 臋
đôn 蜳
đồn 豚
đón 迍
đốn 頓
đồn 飩
đôn bàng 敦龎
đôn bàng 敦龐
đốn binh 頓兵
đồn cẩu 豚狗
đôn chác 敦琢
đốn chỉ 頓止
đốn cụ 頓具
đôn cung 敦弓
đôn di/gi 敦頤
đơn độc 單獨
đôn dột 敦悅
đơn hậu 單厚
đôn hề 敦兮
đôn hoàng 敦煌
đơn kết 單結
đốn khâu 頓丘
đồn khuyển 豚犬
đơn kỉ 單己
đôn mang 敦厖
đốn ngộ 頓悟
đốn nhập 頓入
đơn nhất 單一
đơn nhật 單日
đốn tệ 頓弊
đơn thân 單身
đởn thị 但是
đốn thủ 頓首
đơn thuần 單純
đơn tông 單宗
đơn vu 單于
đơn y 單衣
đơn yên/át 單閼
đôn/đối 鐓
đông 东
đồng 仚
đồng 仛
đồng 仝
đông 佟
đồng 侗
dõng 俑
dong 傛
động 働
đồng 僮
đông 冬
đông 凍
động 動
đồng 勭
đồng 同
dong 庸
đồng 彤
đỏng 慟
dổng 懂
đông 東
dông 柊
đồng 桐
đống 棟
đồng 橦
đọng 洞
đồng 潼
dong 熔
đông 疼
đồng 童
đồng 筒
đòng 粡
đồng 罿
đỗng 胴
đổng 董
đổng 諌
đồng 銅
đong 鮗
đông 鼕
đông á 東亞
đông a 東阿
đồng âm 同音
đồng ba 同波
đông bắc 東北
đồng bẩm 同禀
đồng bạn 同伴
đồng bàn 銅槃
đồng bàn 銅盤
đồng bào 同胞
đồng bào 同袍
đồng bạt 銅鈸
động bất thất thì 動不失時
đông bích 東壁
đông bình quán 東平館
đồng bộc 僮僕
đồng bộc 童僕
động cắn 動撼
đồng căn 同根
đồng cấp 同級
đông chấn 東震
đồng chất 同質
đông chí 冬至
động chỉ 動止
đồng chí 同志
đồng chỉ 同旨
dong chỉ 庸止
đông chinh 東征
đồng chu 同舟
đông chu 東周
đông chú 東注
dong chúa 庸主
đọng chước 洞酌
động chuyển 動轉
đông cơ 凍饑
động cơ 動機
động cổ 動股
dong cổ 庸鼓
đồng cổ 童羖
đồng công 同功
đồng cư 同居
dong cự 庸詎
đồng cung 彤弓
đông cung 東宮
đông cung thiết vận 東宮切韻
đông cương 凍僵
đồng cừu 同仇
động dãng 動盪
động đãng 動蕩
đồng dạng 同樣
động đao 動刀
động dao 動揺
đồng đạo 同道
đồng dị 同異
đông dì 東夷
đông diện 東面
đồng đồng 僮僮
đọng đọng 洞洞
đồng đức 同德
dong đức 庸德
động dung 動容
động dụng 動用
động dung chu toàn 動容周旋
động dung mạo 動容貌
đông dương 東洋
đông dương 東陽
đông giải 凍解
đông hạ 冬夏
dong hà 庸何
đông hải 東海
đồng hãn 同閈
đông hán 東漢
đồng hàng 同行
dong hàng 庸行
đông hàng 東行
đồng hàng giả 同行者
đồng hồ lưu tục 同乎流俗
động hướng 動向
đông hưởng 東嚮
đồng huyệt 同穴
đọng huyệt 洞穴
đông kê quán sơn 東鷄冠山
động khí 動氣
đồng khí 同気
đồng khí 同氣
đồng khí tương cầu 同気相求
dổng khíu 懂竅
đồng kì/kỳ 同耆
đồng kiến 同見
đọng kiến 洞見
đông kinh 東京
đồng la loan 銅鑼灣
đồng lạc 同樂
đông lại 東莱
đông lại phủ sứ 東莱府使
đồng lệ 僮隷
đông li/ly 東籬
đồng liêu 同僚
đồng liêu 同寮
đọng linh chân kinh 洞靈眞經
đồng loại 同類
đông lôi 冬雷
đồng lợi 同利
đồng lợi tương tử 同利相死
động lực 動力
đống lương 棟梁
đồng lưu 同流
dong lưu 庸流
đông lưu 東流
đồng mệnh 同命
dong mệnh 庸命
đồng mỉ 同美
đông miên 冬眠
đồng minh 同盟
đọng minh 洞明
đồng môn 同門
đông môn 東門
đông môn chi dương 東門之楊
đông môn chi phần 東門之枌
đông môn chi phiến 東門之墠
đông môn chi trì 東門之池
đồng mọng 同夢
đông mông 東蒙
đồng mông 童蒙
đông mông chúa 東蒙主
động mục 動目
đông nam 東南
đồng nam 童男
đông ngạ 凍餓
đồng ngãi 童騃
đồng ngãi vô thức 童騃無識
đồng nghĩa 同義
dong ngôn 庸言
đồng nguồn 同源
đông nhạc 東岳
đông nhạc 東嶽
động nhân 動人
đồng nhân 同人
dong nhân 庸人
đông nhân 東人
đông nhật 冬日
đồng nhất 同一
đồng nhất thị 同一視
đồng nhi 童兒
đồng nhi bất hoà 同而不和
đồng nhiên 同然
động niệm 動念
đông nuôi 凍餒
đông pha 東坡
đông pha cư sĩ 東坡居士
đông phạt 東伐
đồng phòng 同房
đông phong xạ mã nhĩ 東風射馬耳
đồng phụ 同父
đông phương 東方
đông phương chi nhật 東方之日
đông phương kiến văn lóc 東方見聞録
đông phương mùi minh 東方未明
đông qua 冬瓜
đông quách 東郭
dong quân 庸君
đông quân 東君
đọng quan 洞觀
đồng quang 同光
đồng quẫy 同軌
đồng qui 同歸
đông quốc 東國
đồng sài 同儕
động sản 動產
đọng sát 洞察
đồng sinh 同生
đông sơn 東山
đồng sự 同事
đồng sư 同師
động tác 動作
dong tác 庸作
đông tác 東作
động tâm 動心
đồng tâm 同心
động tâm nhẫn tính 動心忍性
đồng tâm viên 同心圓
đông tấn 東晉
đông tấn đại 東晉代
đông tấn minh đấy 東晉明帝
đông tây 東西
đồng thái tự 同泰寺
đồng tham 同參
động thân 動身
đồng thặng 同乘
đồng thanh 同聲
đồng thanh tương thỏm 同聲相応
đồng thất 同室
đồng thê 同棲
đồng thể 同體
đỗng thể 胴體
đồng thì 同時
đọng thị 洞視
đọng thiên 洞天
đông thống 疼痛
đông thủ 東首
đồng thượng 同上
đồng tí 童子
đồng tiệc 同席
đông tiệm 東漸
đồng tiền 同前
đồng tiền 銅錢
đông tiết 冬節
đồng tiết 同節
động tĩnh 動靜
đồng tỉnh 同井
đồng tính 同姓
đồng tình 同情
đông tỉnh 東井
đồng tộc 同族
đồng tội 同罪
đồng tông 同宗
đồng trị 同治
đọng triệt 洞徹
đổng trọng thư 董仲舒
động từ 動詞
đồng tử 桐梓
dong tục 庸俗
đồng ưu 同憂
đồng vân 同雲
động vật 動物
đồng vờn 同焉
đồng xa 同車
đồng xa 筒車
đông xay lóc 東槎録
đông xay thượng nhật lóc 東槎上日録
đồng xuất 同出
đồng/đỗng 恫
dong/dung 傭
dong/dung 墉
dong/dung 榕
dõng/dũng 踊
dõng/dũng 踴
dong/dung 鎔
dong/dung 鏞
dõng/dũng dược 踊躍
dõng/dũng dược 踴躍
dõng/dũng hiện 踊現
dong/dung tác 傭作
dong/dung thư 傭書
đột 凸
dột 悅
đốt 柮
dột 湥
đột 突
đốt 茁
dốt 訥
dột chi 悅之
đột hốt 突忽
dột khả 悅可
đột khích 突隙
đột ngột 突兀
đột nhiên 突然
đột như 突如
đột phá 突破
dột phục 悅服
đột quyết 突厥
đốt tráng 茁壯
dữ 与
dư 伃
dư 余
du 俞
du 兪
dụ 喩
dụ 喻
dư 妤
du 悠
du 愉
du 揄
du 攸
dư 旟
du 楡
du 楰
du 榆
du 歈
du 渝
du 游
dũ 牖
du 猷
du 瑜
dư 璵
dư 畬
dư 畭
dư 畲
dũ 癒
đủ 睹
đu 穐
du 窬
dụ 籲
dũ 羐
du 羑
du 腴
du 臾
dư 舁
dữ 與
du 蕕
du 蚰
du 蝓
du 蝣
du 覦
đủ 覩
dự 誉
dụ 誘
dụ 諭
dự 譽
dự 豫
du 踰
du 輶
dư 輿
dư 轝
du 逾
du 遊
đu 鞦
dự 預
dư 餘
dư âm 余音
đu bí 鞦轡
dư bố 餘布
đủ cận 覩覲
dư chẵn 輿軫
dự châu 豫州
dụ chỉ 喩指
dữ chi 與之
dự chi 預支
dự chương 豫章
dự cổ 豫賈
du cư 游居
du củ 踰矩
du cư 遊居
du cửu 悠久
du đàm 遊談
dũ dân 牖民
dụ dẫn 誘引
du dân 遊民
dữ dân đồng lạc 與民同樂
dữ dân giai lạc 與民偕樂
du đãng 悠蕩
dữ đảng 與黨
dụ đạo 誘導
dư địa 輿地
dư địa 餘地
dư địa chí 輿地志
dữ điểm 與點
du diễn 游衍
du diên 蚰蜒
dư dịu 餘裕
dữ đoạt 與奪
dữ đồng 與同
dư đồng 餘同
du dột 愉悅
du du 俞俞
du du 兪兪
du du 悠悠
du du 愉愉
dữ dữ 與與
du du đãng đãng 悠悠蕩蕩
du du như 愉愉如
dư dũng 餘勇
du già 瑜伽
dư giáo 餘教
du giáp 楡莢
du giáp tiền 楡莢錢
dũ hạ 牖下
dư hạ 餘暇
du hàng 游行
du hàng 遊行
dự hề 豫兮
du hí 游戲
du hí 遊戯
du hí 遊戲
du hiệp 游俠
du hiệp 遊俠
dũ hộ 牖戶
du hoàn 游環
du học 游學
du học 遊學
dụ hối 誘誨
du hồn 游魂
du hồn 遊魂
du hốt 悠忽
du kếch 遊擊
du khoảng 悠曠
du khuyết 游闕
dữ kì 與其
dữ kì mị ư áo 與其媚於奧
du kích 遊撃
du kích hạm đội 遊撃艦隊
du lạc 愉樂
du lạc 遊樂
du lãm 遊覽
dư lảo 餘慶
du lao/lịch 游歴
dữ lập 與立
du liễu 楡柳
dư loại 餘類
du long 游龍
du lốp 遊獵
dữ luận 與論
dư luận 餘論
dữ lực 與力
dư lực 餘力
dư lương 輿梁
du mạc 悠邈
dự mao 譽髦
du mén 悠緬
đủ miện 覩眄
dụ mộ 誘慕
du mục 游牧
du mục 遊牧
dữ mưu 與謀
dự mưu 豫謀
du nên 踰年
dư nên 餘年
du ngao 遊遨
dữ nghị 與議
đủ ngộ 覩遇
dư ngoại 餘外
dự ngôn 豫言
dự ngôn 預言
du nguyệt 踰月
dữ nhân 與人
du nhàn 踰閑
dư nhân 輿人
du nhân 遊人
du nhẫn 遊刃
dữ nhân vay thiện 與人爲善
dư nhật 餘日
du nhây 游街
dụ nhí 誘致
du nhiên 悠然
du nhiên 攸然
dụ nhiên 誘然
du nữa 游女
dư oán 餘怨
dư phạm 餘犯
dư phân 餘分
dư phân nhuận vị 餘分閏位
du phò 俞附
dự phòng 預防
du phu 俞跗
dư phu 餘夫
du phục 攸伏
du phương 楡枋
du phương 游方
du quan 游觀
du quan 遊觀
du quán 遊館
du qui 攸歸
dữ quốc 與國
dư quỷ 輿鬼
đủ sát 覩察
dư sơ/sư 餘蔬
dư sư 輿師
dư sư 餘師
du tắc 楡塞
dự tắc lập 豫則立
du tai 悠哉
dữ tai 與哉
du tâm 游心
du tâm 遊心
dư tam 餘三
du tản 游散
dư tân 輿薪
dư tàn 餘殘
dư tần 餘燼
dư tang 餘喪
dư tật 輿疾
du thậm 逾甚
dư thây 輿尸
du thế 遊世
dữ thị loại 與是類
đu thiên 鞦韆
dữ thiên địa đồng 與天地同
dư thóc 餘粟
du thủ 游手
dư thực 餘食
dư thực chuế hàng 餘食贅行
dữ thuộc 與屬
du tí 游子
du tí 遊子
dữ tí đồng bào 與子同袍
du tiền 楡錢
dụ tiếp 誘接
đủ tín 覩信
du tĩnh 愉靜
dữ tồn 與存
du tòng 遊從
dữ tri 與知
đủ tri 覩知
dự tri 豫知
dư triệu 旟旐
dự triệu 預兆
du trung 楡中
du trường 悠長
du từ 遊詞
du từ 遊辭
du tường 踰牆
du tường 逾牆
dụ ư lợi 喩於利
dụ ư nghĩa 喩於義
dư ương 餘殃
dư vận 余韻
dữ văn 與聞
dư vị 餘味
du viễn 悠遠
du viên 踰垣
du xa 輶車
du xoan 遊春
dự xử 譽處
dư y 餘衣
dũ/dữu 匬
dũ/dữu 匬
dũ/dữu 庾
dũ/dữu công chi tư 庾公之斯
du/giu 萸
dự/tự 鱮
dụ/vu 芋
dụ/vu cháo 芋粥
dụ/vu thúc 芋菽
dưa 荼
dưa độc 荼毒
dưa khổ 荼苦
dưa liệu/lục 荼蓼
dưa tỳ 荼毘
duẫn 允
duẫn 狁
duẩn 笋
duẩn 箰
duẫn chấp 允執
duẫn chấp kì trung 允執其中
duẫn chấp quyết trung 允執厥中
duẫn cung 允恭
duẫn đương 允當
duẫn hỉ 允矣
duẫn hứa 允許
duẫn nguyên 允元
duẫn nhược 允若
duẫn tắc 允塞
duẫn văn 允文
duẫn vũ 允武
duẩn/duẫn 筍
duẩn/duẫn thả 筍且
duật 聿
duật 遹
duật 鴥
duật 鴪
duật 鷸
duật hoài 聿懷
duật tu 聿脩
duật tuấn 遹駿
đức 徳
đức 德
đức 悳
dục 慾
dục 昱
dục 欲
dục 毓
dục 浴
dục 煜
dực 翊
dực 翌
dực 翼
dục 育
dục 錥
đục 鐲
đức âm 德音
đức an 德安
dục bãi bất năng 欲罷不能
đức báo 德報
đức bất cô 德不孤
đức bị 德備
dục biện 欲辨
dục cầu 欲求
dục chi 育之
đức chi khí 德之棄
đức chi tặc 德之賊
đức chính 德政
dục cúc 育鞠
dục cúc 育鞫
dục đắc 欲得
đục đầu 鐲頭
đức du 德輶
đức du như mao 德輶如毛
dục đức 毓德
dực dực 翼翼
dục đức 育德
đức dụng 德用
dục dược 煜爚
đức giả tất hữu ngôn 德者必有言
đức hàng 德行
đức hậu 德厚
dục hương 浴香
dục khủng 育恐
đức kinh 德經
dục lợi 欲利
đức mục 德目
dực nên 翌年
đức nghĩa 德義
đức nghiệp 德業
dục nguyện 欲願
dục nhi bất tham 欲而不貪
dực như 翼如
đức nhuần 德潤
đức nhuần thân 德潤身
đức phong 德風
dực phù 翼扶
dực phụ 翼輔
đức quả 德果
đức rạch 德澤
dực tá 翼佐
dục tài 育才
dục tài 育材
đức tâm 德心
dục tâm 欲心
dực tán 翊賛
dực tán 翼讚
dực tán 翼賛
dực tế 翼蔽
dục thành 育成
đức thi 德施
đục tí 鐲子
đức tín 德信
đức tính 德性
dục tình 欲情
dục tốc tắc bất đạt 欲速則不達
đức trị 德治
dục trì 浴池
đức tuệ 德慧
đức uy 德威
đức vọng 德望
dục vọng 欲望
dục y 浴衣
duệ 勩
duệ 叡
duệ 曵
duệ 枻
duệ 睿
duệ 裔
duệ lãm 叡覽
duệ lãm 睿覽
duệ thánh 叡聖
duệ thánh 睿聖
duệ trí 叡智
duệ trí 睿智
duệ tri 睿知
duềnh 溌
duềnh 醗
duềnh thuỷ 溌水
duềnh thuỷ nan thu 溌水難収
dùi 槌
dùi 錐
dùi 鵻
dùi chỉm 槌砧
đun 燉
đun hoàng 燉煌
đừng 仃
dũng 勇
dũng 勈
dựng 孕
dung 容
dũng 恿
dũng 慂
dùng 拥
dũng 涌
dung 瑢
dụng 用
dũng 甬
dung 融
dừng 踭
dụng binh 用兵
dung chỉ 容止
dụng chi 用之
dụng chi tắc hàng 用之則行
dụng chiến 用戰
dụng chu 用舟
dựng chúc 孕鬻
dung chúng 容衆
dũng chuông 甬鐘
dụng cụ 用具
dụng đặc 用特
dung dân 容民
dung đao 容刀
dũng đạo 甬道
dụng dĩ 用以
dung dịch 容易
dung dột 容悅
dựng dục 孕育
dụng dùi chỉ địa 用錐指地
dung dung 融融
dũng giả 勇者
dũng giả bất cụ 勇者不懼
dũng hãn 勇悍
dung hoà 融和
dung hứa 容許
dũng khí 勇氣
dụng kiện 用件
dũng lực 勇力
dụng lực 用力
dung lường 容量
dũng mãnh 勇猛
dung mạo 容貌
dung nạp 容納
dung nghi 容儀
dụng ngữ 用語
dũng nhân 勇人
dung nhẫn 容忍
dung nhan 容顏
dung nhan 容顔
dung nhép 融攝
dũng nhi vô lễ tắc loạn 勇而無禮則亂
dụng pháp 用法
dung phát 容髮
dung phong 融風
dũng phu 勇夫
dựng phụ 孕婦
dụng quản khuy thiên 用管窺天
dung quang 容光
dũng quyết 勇決
dung sắc 容色
dũng sĩ 勇士
dụng sự 用事
dụng tâm 用心
dụng tận 用盡
dung tất 容膝
dung thân 容身
dung thành 容成
dung thể 容體
dung thụ 容受
dung tích 容積
dụng trường 用長
dũng vũ 勇武
dung xá 容赦
đuốc 燭
dược 爚
dược 禴
dược 葯
dược 薬
dược 藥
dược 躍
dược 龠
dược dược 躍躍
đuốc hoa 燭花
dược loạn 爚亂
dược như 躍如
dược phương 藥方
dược sư như lai 藥師如來
dược tễ 藥劑
dương 佯
đường 傏
dương 劷
đường 唐
đường 堂
đường 塘
đương 当
dương 徉
dương 揚
dương 昜
dương 暘
đương 档
đường 棠
dương 楊
đương 檔
dương 洋
đường 溏
đương 當
dương 痒
dương 瘍
dưỡng 癢
đương 礑
đường 糖
đường 糛
dương 羊
đường 螗
đường 螳
đuông 蟷
dương 鍚
dương 陽
dương 颺
dưỡng 養
dương a 陽阿
đương ách 當阨
đương án 檔案
đường ao 堂坳
dưỡng bệnh 養病
đương bĩ 當否
đường bích 唐碧
đường các 堂閣
dương cầm 揚琴
dương cầm 洋琴
đường cao số nhẩn 堂高數仞
dưỡng cấp 養給
dương chất 羊質
dương chất hổ bì 羊質虎皮
dương châu 揚州
dương chi 楊枝
dương chỉ 陽止
dưỡng chí 養志
dương chi thuỷ 揚之水
dương cho 楊朱
dương chu 楊舟
dương chu 陽周
dương cốc 暘谷
dương cốc 陽谷
đương cục 當局
dương cuồng 佯狂
dương cuồng 陽狂
đường đại 唐代
đương đại 當代
đường đại tông 唐代宗
dưỡng dân 養民
đường danh 唐名
dương danh 揚名
đương đạo 當道
dương dật 洋溢
dương đầu 羊頭
dương diễm 陽焰
dương diễm 陽燄
dưỡng điềm 養恬
dưỡng do cơ 養由基
đường đột 唐突
dưỡng đức 養德
dưỡng dục 養育
dưỡng dũng 養勇
đường đường 堂堂
dương dương 揚揚
dương dương 洋洋
đương đương 當當
dương dương 陽陽
dưỡng dưỡng 養養
dương duy trinh 楊維禎
dương gian 陽間
dương góc 羊角
đường gừng 糖薑
đường hạ 堂下
đương hạ 當下
dương hạm 洋艦
dương hành 楅衡
đường hiến 唐憲
đương hình 當刑
dưỡng hình 養形
dương hổ 楊虎
dương hỗ 羊祜
dương hổ 陽虎
dưỡng hổ 養虎
dưỡng hộ 養護
dương hỗ thức hoàn 羊祜識環
dương hoá 洋貨
dương hoá 陽貨
dương hùng 揚雄
đường huyền tông 唐玄宗
dương khí 陽氣
dưỡng khí 養氣
đương không 當空
đương kiến hoàn 當見還
đương kim 當今
đương kim chi thế 當今之世
đường lang 螳蜋
đường lang 螳螂
dưỡng lão 養老
đường lệ 唐棣
đường lê 棠梨
đường lê 棠棃
đường lệ 棠棣
đường lệ chi hoa 唐棣之華
đương li 當離
dương liễu 楊柳
đương lộ 當路
dương mặc 楊墨
đương nên 當年
đương ngọ 當午
dương ngọc hoàn 楊玉環
đương ngôn 當言
đường ngu 唐虞
dương ngưu 羊牛
đường nhân 唐人
đương nhân 當仁
dưỡng nhân 養人
đương nhật 當日
đương nhiên 當然
đường ốc 堂屋
dưỡng phân 養分
dương phu 陽膚
dưỡng phụ mẫu 養父母
dưỡng phúc 養福
dương quảng 楊廣
đương qui 當歸
dương quý phi 楊貴妃
đương sai 當差
dương sàn 羊棧
dương sinh 陽生
dưỡng sinh 養生
dưỡng sinh tang tử 養生喪死
đường sứ 唐使
đương tâm 當心
dưỡng tâm 癢心
dưỡng tâm 養心
dưỡng tâm mạc thiện ư quả dục 養心莫善於寡欲
đường tân 唐津
dương táo 羊棗
dương thái chân 楊太眞
dương thân 楊申
dưỡng thần 養神
dưỡng thân 養親
dương thanh 揚淸
dương thanh 揚聲
dương thành 陽城
dưỡng thành 養成
đương thế 當世
đương thể 當體
dương thị 楊氏
đương thị 當是
đương thì 當時
dương thi 陽施
dưỡng thị 養視
dương thỉ táo 羊矢棗
dương thiện 揚善
dương thiên 陽天
đường thư 唐書
dương thú kính 楊守敬
đường thúc 唐叔
đường thúc ngu 唐叔虞
đường thượng 堂上
dương tí 楊子
dưỡng tí 養子
dương tí giang 揚子江
đường tiền 堂前
đương tiền 當前
dưỡng tính 養性
dương toại 陽燧
dương toại 陽遂
đương tội 當罪
đường tống bát đại gia 唐宋八大家
đường tống bát đại gia văn sao/sáo 唐宋八大家文鈔
đường triều 唐朝
dưỡng trung 養中
dương tử 佯死
dương ức 楊億
dương văn 陽文
đương vay 當爲
dương viêm 陽炎
dương viên 楊園
đường vu 堂于
đường vũ 堂宇
đương vụ 當務
đương vụ chi vay cấp 當務之爲急
đường xá 堂舍
đương xa 當車
đứt 縆
dữu 卣
dửu 槱
dứu 狖
dửu 莠
dứu 釉
dứu 鼬
dứu dược 釉藥
dửu ngôn 莠言
dứu tí 釉子
duy 帷
duy 惟
duy 維
duy chi 維之
duy chu 維周
duy cốc 維谷
duy cương 維綱
duy đấu 維斗
duy dẽ 維鵜
duy đức 維德
duy hàn 維翰
duy hiếu 惟孝
duy hộ 維護
duy hoảng duy hốt 惟恍惟惚
duy khủng 惟恐
duy mạc chi xoan 維莫之春
duy minh khắc duẫn 惟明克允
duy ngã độc tôn 惟我獨尊
duy nhân 惟仁
duy nhất 惟一
duy nhật bất túc 維日不足
duy ninh 維寧
duy phiên 維藩
duy tắc 維則
duy tâm 惟心
duy tân 維新
duy thành 維城
duy thanh 維淸
duy thiện 惟善
duy thiên chi mệnh 維天之命
duy thường 帷裳
duy trì 維持
duy vật 惟物
duy viên 維垣
duyện 兗
duyên 埏
duyên 櫞
duyên 沿
duyên 綖
duyên 緣
duyên 鉛
duyên ấn 鉛印
duyên bút 鉛筆
duyên cách/cức 沿革
duyên cố 緣故
duyên đao 鉛刀
duyên đốc 緣督
duyên giả 緣者
duyên giác 緣覺
duyên hà 緣何
duyên hoa 鉛華
duyên hoàn 鉛丸
duyên hoàng/huỳnh 鉛黃
duyên khởi 緣起
duyên mộc 緣木
duyên mộc cầu ngư 緣木求魚
duyên mộc nhi cầu ngư 緣木而求魚
duyên nghiệp 緣業
duyên nô 鉛駑
duyên phấn 鉛粉
duyên phiến 鉛片
duyên quả 緣果
duyên quạch 鉛槧
duyên sức 緣飾
duyên thiếc 鉛錫
duyên thực 埏埴
duyên tí 鉛子
duyên tiện 緣便
duyên tố 鉛素
duyên tự 鉛字
duyến/duyện 掾
duyến/duyện 縁
duyệt 悦
duyệt 閱
duyệt 閲
duyệt lãm 閲覧
duyệt phục 悦服
ế 医
ế 噎
ế 曀
ế 殪
ê 瑿
ế 瘞
ế 瞖
ế 瞖
ê 繄
ế 翳
é 薏
ê 醯
ế 饐
ê 黳
ê hải 醯醢
ế nhản 翳眼
ế nhiên 翳然
em 俺
ém 掩
êm 淹
em đích 俺的
ém ế 掩翳
ém kích 掩撃
êm lưu 淹留
em món 俺們
êm một 淹沒
ém nhĩ 掩耳
ém quần 掩群
ém tế 掩蔽
ém tị/tỵ 掩鼻
êm tử 淹死
én 燕
én 莚
én ẩm 燕飮
én bình 燕平
én cư 燕居
én dự 燕譽
én én 燕燕
én ham 燕頷
én hỉ 燕喜
én hưng 燕興
én kinh 燕京
én mao 燕毛
én nguyên 燕元
én nhãi 燕爾
én nhi 燕兒
én tí 燕子
én toạ 燕坐
én tư 燕私
én tư 燕胥
én uyển 燕婉
én xử 燕處
ễnh 偃
ễnh binh 偃兵
ễnh bọc 偃仆
ễnh kiễng 偃蹇
ễnh ngưỡng 偃仰
ễnh nhiên 偃然
ễnh thử 偃鼠
ễnh thử ẩm hà 偃鼠飮河
ễnh vũ 偃武
ễnh yển 偃鼴
eo 喓
eo eo 喓喓
gác 挌
gác 擱
gấc 棘
gạc 觡
gác bút 擱筆
gấc châm 棘針
gấc chuỷ/tỷ 棘匕
gấc giả 棘者
gấc môn 棘門
gấc nguyên 棘原
gấc nhân 棘人
gấc sở 棘楚
gấc tâm 棘心
gấc tân 棘薪
gấc thích 棘刺
gác thiển 擱淺
gấc thủ 棘手
gấc tí thành 棘子成
gấc trúc 棘竹
gác trước 擱着
gạch 坧
gạch 墌
gầm 呤
gặm 噤
gấm 錦
gấm bào 錦袍
gấm bêu 錦標
gấm bị 錦被
gấm buồm 錦帆
gấm chướng 錦障
gấm đoạn 錦緞
gấm hoàn 錦還
gấm hộp 錦盒
gấm khâm 錦衾
gặm khẩu 噤口
gấm khỉ 錦綺
gấm lịa 錦里
gấm mạc/mộ 錦幕
gấm nang 錦囊
gấm quỳ 錦葵
gấm quýnh y 錦褧衣
gấm tâm 錦心
gấm tâm tú khẩu 錦心繡口
gấm thượng thêm hoa 錦上添花
gấm trù 錦綢
gấm trướng 錦帳
gấm tự 錦字
gấm tú 錦繡
gấm văn 錦文
gấm xa 錦車
gấm y 錦衣
gấm y ngọc thực 錦衣玉食
gắn 拫
gân 筋
gan 肝
gân bì lực tận 筋疲力盡
gân cốt 筋骨
gan đảm 肝膽
gân đầu 筋頭
gân hài 筋骸
gân lực 筋力
gân nhục 筋肉
gan phế 肝肺
gan tâm 肝心
gan thận 肝腎
gân tiết 筋節
gân viêm 筋炎
gan yếu 肝要
gang 堈
gang 堽
gang 鋼
gang cầm 鋼琴
gang thiết 鋼鐵
ganh 坑
ganh hãm 坑陷
ganh khảm 坑坎
ganh khoảng 坑壙
ganh tiệm 坑塹
gào 嗃
gáo 梏
gạo 槔
gạo 槹
gáo vong 梏亡
gắp 扱
gắt 噶
gặt 秸
gật 頡
gật gột 頡滑
gật hàng 頡頏
gâu 呴
gàu 篙
gàu công 篙工
gâu du 呴俞
gâu dụ 呴諭
gàu nhân 篙人
gàu sư 篙師
gay 垓
gay 畡
gay chum 垓坫
ghế 楴
ghé 檥
ghé 礒
ghê 稽
ghé 艤
ghê chinh 稽征
ghê cổ 稽古
ghê cố 稽固
ghê dang 稽延
ghê êm 稽淹
ghê hạch 稽核
ghê khảo 稽考
ghê lãm 稽覽
ghê lưu 稽留
ghê sát 稽察
ghê sệ 稽滯
ghê tảng 稽顙
ghê thì 稽時
ghê thiên 稽天
ghê thủ 稽首
ghê thức 稽式
ghê tra 稽査
ghê trì 稽遅
ghê trì 稽遲
ghê trình 稽程
ghém 撿
ghém 検
ghém 檢
ghém án 檢按
ghém áp 檢押
ghém át 檢遏
ghém cách 檢格
ghém cách/cức 檢革
ghém cấm 檢禁
ghém cấm thuyền chiếc 檢禁船隻
ghém chế 檢制
ghém chính 檢正
ghém chứng 檢證
ghém cùng đích 撿窮的
ghém cứu 檢究
ghém đạo chế tặc 檢盜制賊
ghém dịch 檢疫
ghém điểm 撿點
ghém điểm 檢點
ghém định 檢定
ghém đỗi 檢對
ghém duyệt 檢閱
ghém duyệt quan 檢閱官
ghém gieo 撿挍
ghém hạch 檢核
ghém hiệu 撿校
ghém hiệu 檢校
ghém khảo 檢考
ghém khởi lai 撿起來
ghém kì thân 檢其身
ghém nghiệm 檢驗
ghém nghiệm lại 檢驗吏
ghém nghiệm thi thủ 撿驗屍首
ghém phiếu 檢票
ghém phong 檢封
ghém phòng 檢防
ghém quát 檢括
ghém sài 撿柴
ghém sài 檢柴
ghém sát 撿察
ghém sát 檢察
ghém sát quan 撿察官
ghém sát quan 檢察官
ghém sát sảnh 檢察廳
ghém sát trường 檢察長
ghém sự 撿事
ghém sự 檢事
ghém sưu 檢搜
ghém sưu chứng cớ 檢搜證據
ghém tày 撿齊
ghém tày 檢齊
ghém thẩm 檢審
ghém thảo 檢討
ghém thi 檢屍
ghém thị 檢視
ghém thị bươu kiện 檢視郵件
ghém thư 撿書
ghém thư 檢書
ghém thù 檢讎
ghém thức 檢式
ghém thút 撿束
ghém thút 檢束
ghém tỉ 檢比
ghém tra 檢査
ghém tra nhân 檢査人
ghém tra quyền 檢査權
ghém tra sứ 檢査使
ghém tra viên 檢査員
ghém tra viện 檢査院
ghém trách 檢責
ghém trài 檢裁
ghém trường 撿場
ghém tự 檢字
ghém tử 檢死
ghém xuất 檢出
ghém xuất rương tí 檢出箱子
ghen 慳
ghen giản 慳簡
ghen khôi 慳恡
ghen kiệm 慳儉
ghen lận 慳吝
ghen lẫn 慳悋
ghen lực 慳力
ghen nang 慳囊
ghen phiền 慳煩
ghen sắc 慳嗇
ghen tiếc 慳惜
ghen tỉnh 慳省
gì 咦
giá 价
già 伽
giá 価
giả 假
giả 偖
gia 傢
giá 價
gia 加
giả 叚
già 咖
gia 嘉
giá 嫁
gia 家
giả 戓
gia 揶
giả 斚
giả 斝
giá 架
giả 榎
giá 榢
giả 檟
giá 液
gia 爺
gia 珈
gia 琊
già 痂
già 笳
giạ 箸
giả 者
gia 葭
giá 蔗
già 跏
giá 這
già 遮
gia 鋣
gia 鎁
giá 駕
gia ai 加哀
gia ấn 加印
gia ân 加恩
gia bại nhân vong 家敗人亡
gia bần 家貧
giá bàn 這般
giá băng 駕崩
giả báo 假報
gia bảo 嘉保
giá bất trú 架不住
gia bễu 葭莩
gia bình 嘉平
gia bộc 家僕
gia bội 加倍
giá cá 這個
giá cá 這箇
già cá 遮箇
giá cách 價格
già cái 遮盖
già cái 遮蓋
gia cầm 家禽
gia cáo 嘉吿
gia cấp 加級
giá cẩu tuỳ cẩu 嫁狗隨狗
giả chang 假粧
giá chang 嫁粧
giả chi 假之
gia chi 加之
già chỉ 遮止
gia chính 家政
gia chõng 嘉種
giá chõng 這種
gia chư 加諸
gia chúa 家主
gia chúng 家衆
gia chuộng 嘉尙
già chướng 遮障
gia công 加功
gia công 加工
gia công 家公
gia công nghiệp 加工業
giả công tế/tể tư 假公濟私
gia cụ 傢具
gia cụ 家具
gia cư 家居
gia da 加耶
giả dã 者也
giá dạng 這樣
giả danh 假名
gia danh 嘉名
gia danh 家名
giả đạo 假道
gia đạo 家道
gia dĩ 加以
già địch 笳笛
giả diện 假面
giả định 假定
gia định 嘉定
gia đinh 家丁
gia đình 家庭
giả đồ 假塗
giả đồ 假涂
già đoán/đoạn 遮斷
gia đồng 家僮
giả dụ 假喩
gia du 嘉猷
gia dự 嘉預
gia dụ hộ hẻo 家喩戶曉
gia dụng 家用
giả đương 假當
gia đường 家堂
gia đương 家當
giá đường 蔗糖
già ém 遮掩
gia gia 家家
gia gia hộ hộ 家家戶戶
gia giảm 加減
gia hạ 家下
gia hại 加害
gia hàm 加銜
giá hạnh 駕幸
gia hào 嘉殽
gia hi/hy 嘉煕
gia hiến 家憲
gia hiệu 加號
gia hình 加刑
gia hộ 加護
giả hồ 者乎
gia hoà 嘉禾
giá hoạ 嫁禍
gia hoà chương 嘉禾章
gia học 家學
gia hội 嘉會
giả hợp 假合
gia hứa 嘉許
gia huấn 家訓
gia hưng 嘉興
gia huống 嘉貺
gia hương 家鄕
gia hữu/hựu 嘉祐
gia huỷ 嘉卉
gia huý 家諱
gia huynh 家兄
giả kế 假髻
gia kể 家計
gia kê 家雞
gia kê 家鷄
gia kê dã trĩ 家雞野雉
gia kê dã trĩ 家鷄野雉
gia kê dã vụ 家雞野鶩
gia kê dã vụ 家鷄野鶩
gia khách 嘉客
gia khẩn 加緊
gia khẩu 家口
gia khí 傢器
gia khoa 加科
giá kiều 架橋
gia kính 加敬
già la 伽羅
giả lạc 假樂
gia lạc 嘉樂
già lam 伽藍
giá lảng 駕浪
gia lảo 嘉慶
gia lảo 家慶
gia lễ 嘉禮
giả lệnh 假令
giá liêm 嫁奩
giá liêm vật mỉ 價廉物美
gia liệt 家烈
gia lợi 加利
gia lỏn 加侖
giá lộng 架弄
gia luân 加倫
gia lường 嘉量
giả lưu 者流
gia luỵ 家累
giá lý 這裏
giá ma 這麼
giá mã 駕馬
giả mãn 假滿
giả mạo 假冒
giá mẫu 嫁母
gia mẫu 家母
giả mị 假寐
gia miện 加冕
gia miễn 加勉
gia miếu 家廟
gia mộc 嘉木
gia môn 家門
gia mưu 嘉謀
gia nạp 嘉納
giá ngạch 價額
giá ngang 價昂
gia ngẫu 嘉偶
gia ngẫu 嘉耦
gia nghiêm 家嚴
gia nghiệp 家業
gia ngôn 嘉言
giá ngôn 駕言
gia ngư 嘉魚
giá ngự 駕御
giá ngựa 駕馭
giả nguỵ 假僞
gia nguyệt 葭月
giá nhân 价人
gia nhân 加人
gia nhân 家人
giả nhân giả nghĩa 假仁假義
gia nhập 加入
gia nhất 加一
giả nhiêu 假饒
giả như 假如
giả nhược 假若
gia nhưỡng 嘉釀
giả niết 假捏
giá niết 架揑
gia ninh 嘉寧
gia nội 家內
giá nữa 嫁女
giá oán 嫁怨
gia ốc 家屋
gia ông 家翁
gia phả 家譜
gia phạm 家範
gia pháp 家法
giả phát 假髮
già phê/phỉ 咖啡
gia phong 家風
gia phu 加趺
giá phu 嫁夫
gia phụ 家父
già phu 跏趺
gia phục 加復
giả quán 假館
gia quán 加冠
gia quan 加官
gia quân 家君
già quang 遮光
gia qui 家規
gia quốc 家國
gia quyến 家眷
giả ru 者歟
gia sản 家產
giá sĩ 駕士
gia sinh 家生
giả sơn 假山
gia sơn 家山
giả sứ 假使
gia sự 家事
giá sử 駕駛
gia súc 家畜
giả sung 假充
giả tá 假借
giá ta 這些
giả tác 假作
giả tai 假哉
gia tài 家財
gia tân 加薪
gia tân 嘉賓
gia tăng 加增
gia tàng 家藏
giả tạo 假造
gia tể 家宰
gia tế 家祭
già tế 遮蔽
giả thác 假託
giả thãi 假貸
gia thái 嘉泰
giá thai 駕台
gia thảm 葭菼
gia thần 家神
gia thần 家臣
gia thặng 家乘
gia thanh 嘉聲
gia thanh 家聲
gia thập 傢什
gia thất 家室
gia thế 家世
giá thể 液體
gia thêm 加添
giả thết 假設
gia thi 加施
giả thích 假釋
gia thiện 嘉善
già thiên 遮天
giả thoại 假話
gia thoát/thuế/thối 加稅
giả thủ 假手
gia thụ 嘉樹
giá thủ 嫁取
giá thú 嫁娶
gia thư 家書
gia thư hoàng/huỳnh 加雌黃
gia thúc 家叔
gia thục 家塾
giá thức 架式
gia thuộc 家屬
gia thường 家常
giá thượng 駕上
gia thường thoại 家常話
gia thuỵ 嘉瑞
gia thùy ai 加垂哀
giả thuyết 假說
gia thuyết 家說
giả tí 假子
giả tỉ 假比
giá tí 嫁子
gia tí 家子
giá tí 架子
giá tiền 價錢
gia tiểu 家小
gia tín 家信
giả tình 假情
gia tĩnh 嘉靖
gia tỏ 家祖
gia tộ 家祚
gia tốc 加速
gia tộc 家族
gia tội 加罪
gia tốn 加損
gia trạch 家宅
giả trang 假裝
giá trang 嫁妝
giá trị 價値
giá trị 價值
gia trọng 加重
giả trú 假住
giá trực 價直
giả trượng 假托
giá trướng 價漲
gia trường 家長
giá trường 駕長
gia trường quyền 家長權
gia truyền 家傳
gia tu 嘉羞
giá tư 嫁資
gia từ 家慈
gia từ 家祠
gia tư 家私
gia tư 家資
gia tức 加息
gia tuế 嘉歲
giả tương 假相
giả tượng 假象
gia tường 嘉祥
già tuyệt 遮絶
gia vắn 家問
gia vâng 家邦
gia vị 加味
gia vi 葭葦
giả vờn 者焉
gia vụ 家務
giá xa 駕車
gia xấu 家醜
giả ý 假意
gia ý 加意
gia ý 嘉意
giá y 駕衣
gia yến 家宴
gia yên 家讌
giác 覐
giác 覺
giác 較
giác bính 較炳
giác chuẩn 較準
giác đa 較多
giác đắc 覺得
giác địa 覺地
giác đỗi 較對
giác đông 覺疼
giác hải 覺海
giác khám 較勘
giác kiếm 覺劍
giác la 覺羅
giác lực 較力
giác lược 較略
giác lường 較量
giác ngộ 覺悟
giác phi 覺非
giác sát 覺察
giác thiểu 較少
giác tỉ 較比
giác tính 覺性
giác tỉnh 覺醒
giác tri 覺知
giác trứ 較著
giác trường 較場
giác vương 覺王
giác ý 覺意
giác ý bảo 覺意寶
giai 佳
giai 偕
giai 堦
giải 廨
giai 楷
giai 皆
giải 蟹
giải 蠏
giải 解
giải 邂
giai 階
giải ách 解厄
giai âm 佳音
giải án 解案
giai binh 佳兵
giải bõ 解剖
giải bõ học 解剖學
giai các 皆各
giải cân 解巾
giai cảnh 佳境
giai cảnh 佳景
giải cấp 解急
giai cấp 階級
giai câu 皆倶
giải cáu 解垢
giải cấu 解構
giải cấu 邂逅
giải cấu tương ngộ 邂逅相遇
giai chế 佳製
giải chỉ 解止
giải chức 解職
giai chương 佳章
giải cố 解故
giải cổ 解詁
giai cụ 皆具
giải cứu 解救
giải đai 解帶
giai đạo 階道
giải đạt 解達
giải đạt tri 解達知
giải đề 解題
giải di/gi 解頤
giải dịch 解懌
giải diễn 解演
giai diệu 佳妙
giải đoàn 解團
giai đoạn 階段
giải đoán/đoạn 解斷
giải độc 解毒
giai đồng 偕同
giải dược 解藥
giải duy 解維
giai duyên 階沿
giai giai 偕偕
giải giải 解解
giai giáng 階降
giải giao 解交
giải giáp 解甲
giải giầy 解履
giải góc 解角
giai hàng 偕行
giai hào 佳肴
giải hậu 解后
giải hiện 解現
giải hoà 解和
giải hoặc 解惑
giải hướng 解餉
giải huyền 解懸
giải khai 解開
giải khám 解勘
giải khát 解渴
giải khuyến 解勸
giai kì 佳期
giải kinh 解經
giai lạc 偕樂
giai lão 偕老
giải li 解離
giải liễu tri 解了知
giải linh hệ linh 解鈴繫鈴
giai mỉ 佳美
giải miễn 解免
giải minh 解明
giai mô 楷模
giai mộc 佳木
giải mọng 解夢
giải muốn 解悶
giải nan 解難
giải nang 解囊
giải néo 解紐
giải nghĩa 解義
giải nghiêm 解嚴
giải ngộ 解悟
giải ngữ 解語
giải nguy 解危
giải nguyên 解元
giải nhậm 解任
giai nhân 佳人
giai nhiên 皆然
giải niệm 解念
giải oán 解怨
giải phạm 解犯
giải phân 解紛
giải pháp 解法
giải phát 解發
giai phổ 皆普
giải phóng 解放
giải phược/phọc 解縛
giải quyết 解決
giải quyết sách 解決策
giải sai 解差
giai sĩ 佳士
giải sự 解事
giải sướng 解暢
giai tác 佳作
giai tác 偕作
giai tắc 楷則
giải tâm 解心
giải tản 解散
giai tế 佳壻
giải thẩm 解審
giai thành 佳城
giải thể 解體
giai thê 階梯
giải thích 解釋
giải thó 解錯
giai thoại 佳話
giải thoát 解脫
giải thoát hoa 解脫華
giai thư 楷書
giải thủ 解手
giải thử 解暑
giai thự 階墄
giai thứ 階次
giai thức 楷式
giai thượng 階上
giải thuyết 解說
giai tí đệ 佳子弟
giải tích 解析
giai tiền vạn lịa 階前萬里
giai tiết 佳節
giải tiêu 解消
giải tỉnh 解省
giải tố 解素
giải tổ 解組
giải tội 解罪
giai tòng 皆從
giải tống 解送
giải trang 解裝
giai trì 堦墀
giai tri 皆知
giải tri 解知
giải trừ 解除
giai trừ 階除
giai tựa 階序
giải tức 解息
giải tung 解縱
giải ước 解約
giải ưu 解憂
giải vè 解圍
giai vị 佳味
giai vị 階位
giai vô 皆無
giải xá 解舍
giải xa 解車
giải xành 解酲
giai xỉ 階齒
giải y 解衣
giai/kiết 稭
giảm 减
giam 椷
giảm 減
giám 監
giǎm 箴
giám 譼
giám 鑑
giám 鑒
giảm 鹸
giám áp 監押
giảm bán 減半
giám bản 監本
giám bàn 監盤
giăm bìm 箴砭
giảm bổng 減俸
giảm bút 減筆
giám cấm 監禁
giám chi chiếu vật 鑑之照物
giảm chiết 減折
giám chiếu 監照
giảm chính chúa nghĩa 減政主義
giám công 監工
giảm đẳng 減等
giám định 鑑定
giám định 鑒定
giám định gia 鑑定家
giám định gia 鑒定家
giám định nhân 鑑定人
giám định nhân 鑒定人
giám định thư 鑑定書
giám định thư 鑒定書
giám đốc 監督
giám đốc biện công xử 監督辦公處
giám đốc hội 監督會
giảm giá 減價
giăm gián 箴諫
giám giới 鑑戒
giám giới 鑒戒
giám hạch 鑑核
giám hạch 鑒核
giám hầu 監候
giảm hiệu 減號
giảm hình 減刑
giám hộ 監護
giám hộ nhân 監護人
giám học 監學
giảm ích 減益
giám khảo 監考
giám khảo viên 監考員
giảm khinh 減輕
giảm khinh đích 減輕的
giảm khinh kì tội 減輕其罪
giám không hành bình 鑑空衡平
giảm khứ 減去
giám lâm 監臨
giám lao 監牢
giám lí 監理
giảm liệu 減料
giảm lường 減量
giăm mạt 箴末
giăm minh 箴銘
giám minh 鑑明
giăm ngôn 箴言
giám ngục 監獄
giám ngục pháp 監獄法
giám ngục quan lại 監獄官吏
giám ngục ti 監獄司
giảm nhường 減讓
giám phạm 監犯
giảm pháp 減法
giảm phạt 減罰
giám quản 監管
giám quan 監觀
giám quan 鑑觀
giám quan 鑒觀
giăm qui 箴規
giám quốc 監國
giám sát 監察
giám sát 鑑察
giám sát 鑒察
giám sát ngự sử 監察御史
giám sát nhân 監察人
giám sát viên 監察員
giám sự 監事
giám sự hội 監事會
giám sự viên 監事員
giám tạo 監造
giám tễ 監斃
giám thị 監視
giảm thiện 減膳
giảm thiểu 减少
giảm thiểu 減少
giảm thoát/thuế/thối 減稅
giảm thống 減痛
giám thú 監守
giám thú giả 監守者
giám thú tự đạo 監守自盜
giảm thuế 減税
giám thưởng 鑑賞
giám thưởng 鑒賞
giảm tỉnh 減省
giảm tỉnh phí dụng 減省費用
giảm tô 減租
giảm tội 減罪
giảm tốn 減損
giám tra 監査
giám tra viên 監查員
giám tù 監囚
giảm tước 減削
giăm tỳ 箴疵
giám ư chỉ thuỷ 鑑於止水
giám viện 監院
giám xưởng 監廠
gian 奸
gian 姦
gian 姧
giản 柬
giàn 橼
giản 癇
gián 瞯
giản 簡
gian 艱
gian 蕑
gian 蕳
gián 諫
gian 間
gian ác 奸惡
giản bạc 簡薄
giản bạt 簡拔
gian bất dung phát 間不容髮
gian bất dung tức 間不容息
gian bích đích 間壁的
giản biên 簡編
giản biết 簡別
gian cách 間隔
gian chấp 間執
giản chỉ 簡旨
gián chỉ 諫止
gian chi dĩ 間之以
giản chương 簡章
giản công 簡公
gian cốt 奸骨
gian cự 艱鉅
gian cư 間居
gian cùng 艱窮
gian cứu 姦究
gian dâm 奸淫
gian dâm 姦婬
gian dâm 姦淫
gian dân 姦民
gian đảng 奸黨
gian đạo 奸盜
gian đạo 間道
giản dịch 簡易
giản dịch khoa 簡易科
giản điệp 簡牒
gian điệp 間諜
gian điêu 奸刁
giản định 簡定
giản đoản 簡短
gian đoán/đoạn 間斷
giản dộc 簡牘
giản đơn 簡單
giản đơn hoá 簡單化
giản đơn phân số 簡單分數
giản đơn sinh hoạt 簡單生活
giản dụng 簡用
giản duyên 簡緣
giản duyệt 簡閱
giản ghê 簡稽
gian giá 間架
gian giả 間者
gian giá thuế 間架税
giản giản 簡簡
gian gian 間間
gian hạ 間暇
gian hàng 間行
giản hề 簡兮
gian hết 間歇
gian hết nhiệt 間歇熱
gian hết tính 間歇性
gian hết tuyền 間歇泉
gian hiểm 奸險
gian hiểm 艱險
giản hoá tự 簡化字
gian hoặc hữu chi 間或有之
gian hoại 奸壞
gian hồi 姦回
giản hốt 簡忽
giản hốt vu sự 簡忽于事
gian hùng 奸雄
gian hùng 姦雄
gian hữu 間有
gian kể 奸計
gián khám 諫勘
gian khích 間隙
giản khiết 簡潔
gian khổ 艱苦
gian khốn 艱困
gian khúc 奸曲
gian khúc 姦曲
gian khủng 艱恐
giản khuyết 簡缺
gian kinh/kính 間徑
gian lại 奸吏
giản lễ 簡禮
giản luật/soát/suý/suất/xuất 簡率
giản lược 簡略
gian lường 間量
gian lưỡng thiên 間兩天
giản luyện 簡練
giản mặc 簡默
giản mạn 簡嫚
giản mạn 簡慢
giản mệnh 簡命
giản minh 簡明
gian mưu 奸謀
gian nan 艱難
gián nghị 諫議
gián nghị đại phu 諫議大夫
gian ngoan 奸頑
gian ngoan/ngận 奸狠
gián ngôn 諫言
gian ngu 艱虞
gián ngữ 諫語
gian nguy 艱危
giản nhậm 簡任
giản nhậm quan 簡任官
gian nhân 奸人
gian nhân 姦人
gian nhân 間人
gian nhập 間入
giản nhi ngôn chi 簡而言之
gian nhiên 間然
gian nịnh 奸侫
gian ô 姦汚
giản phái 簡派
giản phái uỷ viên 簡派委員
giản phích 癇癖
gian phiền 艱煩
giản phóng 簡放
gian phu 奸夫
gian phu 姦夫
gian phụ 姦婦
gián quả 諫菓
giản quạch 簡槧
gián quan 諫官
gian quan 間關
giản quát 簡括
gian quảy 姦拐
gian quỉ/quỷ hãm nhân 奸詭陷人
gian sắc 間色
gian sắc bất chính 間色不正
giản sách 簡冊
giản sách 簡策
gian sinh 姦生
gian sớ 間疏
gian sứ 間使
gian tà 奸邪
gian tà 姦邪
gian tặc 奸賊
giản tại 簡在
giản tại đấy tâm 簡在帝心
gian tân 艱辛
gian tế 間際
gian thâm 艱深
gian thâm chi từ 艱深之辭
gian thần 奸臣
gian thần 姦臣
gián thần 諫臣
giản thể tự 簡體字
giản thiên 簡篇
giản thiếp 柬帖
gian thiều 間髪
giản thìn 簡辰
gian thoại hưu đề 間話休題
giản thư 柬書
giản thụ 簡授
giản thư 簡書
gian thưa 間疎
gian thực 艱食
gian thương 奸商
giản tí 簡子
giản tích 癇癪
giản tiện 簡便
giản tiệp 簡捷
gian tiếp 間接
gian tiếp chiêm hữu 間接占有
gian tiếp chính phạm 間接正犯
gian tiếp chứng cớ 間接證據
gian tiếp cơ quan 間接機關
gian tiếp đích 間接的
gian tiếp đích tri thức 間接的知識
gian tiếp hối đoái 間接匯兌
gian tiếp hối phiếu 間接匯票
gian tiếp mục đích ngữ 間接目的語
gian tiếp nghĩa vụ 間接義務
gian tiếp tạo ý 間接造意
gian tiếp thủ đoạn 間接手段
gian tiếp thuế 間接税
gian tiếp tuyển cử 間接選擧
gian tiếp xạ kích 間接射撃
giản tiết 簡褻
gian tình 姦情
giản tỉnh 簡省
giản tố 簡素
gian tới 奸細
gian tới 姦細
gian trá 奸詐
gian trá 姦詐
giản trạc 簡擢
gián tranh 諫爭
gián tránh 諫諍
giản trát 簡札
gian trinh 艱貞
gian trở 艱阻
giản trực 簡直
giản trực trần thuyết 簡直陳說
gian trung 間中
giản tự 簡字
giản tý 簡畀
giản ước 簡約
giản văn 簡文
giản văn đấy 簡文帝
gian viễn 間遠
gian xảo 奸巧
giản yếu 簡要
gián/giản 澗
gián/giản thuỷ 澗水
giằng 崗
giằng 扛
giang 江
giáng 洚
giảng 講
giang 豇
giáng 降
giang bắc 江北
giang bạn 江畔
giảng biện 講辯
giang biểu 江表
giáng biểu 降表
giáng binh 降兵
giáng cách/cức 降革
giang can 江干
giáng cao/cữu 降咎
giáng cấp 降級
giảng cầu 講求
giang châu 江州
giáng chi 降之
giáng chỉ 降祉
giáng chí nhọc thân 降志辱身
giang chiếu 江照
giảng chiếu 講詔
giảng cổ 講古
giáng cờ 降旗
giảng cứu 講究
giảng đàm 講談
giảng đàn 講壇
giáng đản 降誕
giảng đạo 講道
giảng đạo lí 講道理
giang đậu 豇荳
giảng diễn 講演
giảng diên 講筵
giáng điều 降調
giảng định 講定
giảng độc 講讀
giang đồn 江豚
giang đông 江東
giáng đọng 洚洞
giảng đông giảng tây 講東講西
giảng đường 講堂
giảng giá 講價
giảng giải 講解
giáng giai 降堦
giáng giai 降階
giáng giám 降監
giang hà 江河
giang hà nhật hạ 江河日下
giang hà sa 江河沙
giang hải 江海
giang hán 江漢
giang hộ 江戶
giang hồ 江湖
giang hồ khách 江湖客
giang hồ nhân 江湖人
giang hộ thì đại 江戶時代
giảng hoá 講化
giảng hoà 講和
giáng hoạ 降禍
giang hoa đảo 江華島
giang hoài 江淮
giảng học 講學
giảng hội 講會
giáng hương 降香
giang hữu 江右
giang hữu dẫy 江有汜
giáng kê 降乩
giang khẩu 江口
giáng khuất 降屈
giảng kinh 講經
giảng kinh hội 講經會
giáng lạc 降落
giáng lạc tàn 降落傘
giáng lâm 降臨
giang lăng 江陵
giáng lâu 降婁
giảng lí 講理
giáng long 降龍
giảng luận 講論
giáng ma 降魔
giảng minh 講明
giang nam 江南
giảng nghệ 講藝
giảng nghĩa 講義
giang nguyệt 江月
giáng nhừ 降予
giang ninh 江寧
giáng phàm 降凡
giáng phò 降附
giáng phục 降伏
giáng phục 降服
giáng phúc 降福
giảng quan 講貫
giáng sát 降殺
giáng sinh 降生
giang sơn 江山
giảng sư 講師
giang tả 江左
giang tâm 江心
giang tầm 江潯
giáng tâm 降心
giảng tán 講讚
giáng tang 降喪
giảng tập 講習
giang tây 江西
giáng thần 降神
giáng thế 降世
giảng thoại 講話
giảng thụ 講授
giảng thư 講書
giang thượng 江上
giang thuỷ 江水
giáng thuỷ 洚水
giáng thuỵ 降瑞
giảng thuyết 講說
giảng tiệc 講席
giảng tình 講情
giang to 江蘇
giảng toà 講座
giáng tốt 降卒
giảng trà 講茶
giảng trần 講陳
giang trơ 江猪
giang tư 江孜
giảng tứ 講肆
giáng vóng 降罔
giảng vũ 講武
giáng vũ 降雨
giáng vương 降王
giáng/ráng 絳
giáng/ráng công 絳工
giáng/ráng hãn 絳汗
giáng/ráng sa 絳紗
giáng/ráng sắc 絳色
giáng/ráng tía 絳紫
giao 交
giảo 撹
giảo 攪
giáo 敎
giáo 教
giáo 槊
giảo 狡
giảo 絞
giao 艽
giao 蛟
giao 轇
giao 郊
giảo 鉸
giáo 餃
giao 鮫
giao 鵁
giảo 齩
giảo ải 絞縊
giao ấn 交印
giáo án 教案
giao bái 交拜
giao bàn 交盤
giảo bắn 攪拌
giáo bản 教本
giảo bàn 絞盤
giao biến 交徧
giao bôi chén 交杯盞
giao bôi chén 交盃盞
giao cẩn/cận 交巹
giảo càng 狡強
giao cấp 交給
giáo cấp 教給
giao cắt 交割
giao cát 轇轕
giao cạu 交姤
giao cấu 交媾
giảo cẩu 狡狗
giao chất 交質
giao chỉ 交阯
giao chiến 交戰
giao chiến quốc 交戰國
giáo chúa 教主
giao cù 蛟虯
giảo cung 狡供
giao dã 艽野
giao đại 交代
giao đàm 交談
giáo dân 教民
giao đàn 郊壇
giáo đạo 教導
giảo đao 鉸刀
giao đầu tiếp nhĩ 交頭接耳
giao dịch 交易
giao điểm 交點
giáo điển 教典
giao điền 郊畋
giáo điều 教調
giảo đinh 鉸釘
giao đoái 交兌
giảo động 攪動
giảo đồng 狡童
giao du 交遊
giáo dụ 教誘
giao du 轇輵
giáo dục 教育
giáo dục đích 教育的
giáo dục gia 教育家
giáo dục giới 教育界
giáo dục hàng chính 教育行政
giáo dục học 教育學
giáo đường 教堂
giáo dưỡng 教養
giao giá 交價
giao gia 交加
giảo gia 絞加
giao giải 交解
giao giao 交交
giao giới 交界
giáo giới 教誡
giao góc 交角
giao hàm 鮫凾
giao hảo 交好
giảo hiệt 狡黠
giao hỗ 交互
giao hoá 交貨
giảo hoà 攪和
giáo hoá 教化
giao hoán 交換
giao hoàn 交還
giao hoán điều kiện 交換條件
giảo hoạt 狡猾
giáo học 教學
giao hồi 交回
giáo hội 教會
giáo hối 教誨
giao hôn 交婚
giảo hổn 攪混
giao hợp 交合
giáo huấn 教訓
giao hữu 交友
giáo hữu 教友
giảo kể 狡計
giao kết 交結
giao khẩu 交口
giáo khoa thư 教科書
giao kích 交戟
giao kỳ 郊圻
giảo lại 狡賴
giao lân 交鄰
giảo lệ 狡戻
giáo lệnh 教令
giáo lí 教理
giao li/ly 蛟螭
giảo liên 鉸鏈
giao lộ 交路
giao lộ trướng 交露帳
giao loạn 交亂
giảo loạn 攪亂
giao long 蛟龍
giao long đắc thuỷ 蛟龍得水
giao lưu 交流
giáo luyện 教練
giáo mệnh 教命
giao miếu 郊廟
giáo môn 教門
giảo mưu 狡謀
giao nạp 交納
giao ngảnh 交頸
giao nghênh 郊迎
giáo nghi 教儀
giáo nghĩa 教義
giao ngọ 交午
giao ngoại 郊外
giao ngôn 交言
giáo ngôn 教言
giáo nhẫn 槊刃
giao nhân 鮫人
giao nhảy 交趾
giao nhĩ 交耳
giáo nhĩ/nhị 餃餌
giảo nhiễu 攪擾
giao như 交如
giáo nhu thăng mộc 教猱升木
giáo phái 教派
giảo phạm 絞犯
giáo pháp 教法
giao phen 交番
giao phó 交付
giao phong 交鋒
giao phu 交孚
giáo phụ 教父
giao quan 交關
giảo quân 攪匀
giảo quân 攪勻
giáo quán 教館
giao quan 郊關
giáo qui 教規
giáo quyền 教權
giảo quyệt 狡譎
giao quynh 郊坰
giảo rạc 絞絡
giảo sa 絞紗
giao sao/sáo 交鈔
giáo sĩ 教士
giáo sinh 教生
giảo sói 狡獪
giáo sư 教師
giao sức 交飾
giảo sức 狡飾
giao sướng 交韔
giảo tâm 狡心
giao tập 交集
giao tạp 交雜
giáo tập 教習
giao tế 交際
giao thác 交託
giao thái 交泰
giao thanh 交淸
giáo thất 教室
giao thế 交替
giảo thích 絞刺
giao thiển 交淺
giao thiên 郊天
giao thiệp 交涉
giao thiếp 交渉
giao thiết 交切
giao thó 交錯
giảo thỏ 狡兔
giảo thỏ tam quật 狡兔三窟
giảo thỏ/thố tam quật 狡兎三窟
giao thoả 交妥
giao thông 交通
giao thủ 交手
giao thu 交收
giáo thụ 教授
giáo thư 教書
giáo thụ pháp 教授法
giáo thuận 教順
giao thuỷ 蛟水
giao tí 交子
giáo tí 教子
giáo tí 餃子
giáo tích 教迹
giáo tiên 教鞭
giảo tiện 鉸剪
giảo tiễn 鉸翦
giao tiếp 交接
giao tiệp 交睫
giảo tiệp 狡捷
giao tình 交情
giảo tình 狡情
giao toả 交鎖
giảo toa 攪唆
giáo toa 教唆
giao toại 郊遂
giao toại 郊隧
giảo tội 絞罪
giảo trá 狡詐
giao trận 交陣
giao tranh 交爭
giao trích 交謫
giao trích 交讁
giao triện 蛟篆
giao triệt 交徹
giao trướng 交賬
giảo tử 絞死
giao tự 郊祀
giao túc 交足
giao tương 交相
giao tý 交臂
giảo uỳ 狡諉
giao vận 交運
giao vãng 交往
giảo vay 狡爲
giao vĩ 交尾
giáo viên 教員
giảo vờn 狡焉
giao vọng 郊望
giáo vụ 教務
giáo vương 教王
giảo xa 絞車
giao xã 郊社
giao xoa điểm 交叉點
giao xuất 交出
giao ỷ 交倚
giao y/ỷ 交椅
giao/giảo 佼
giao/giảo đồng 佼童
giao/giảo giao/giảo 佼佼
giao/giảo hảo 佼好
giao/giảo nhân 佼人
giáp 冾
giáp 夾
giáp 岬
giáp 峡
giáp 峽
giáp 甲
giáp 硤
giáp 胛
giáp 莢
giáp 袷
giáp 郟
giáp 鉀
giáp 陜
giáp 頬
giáp 頰
giáp áo 夾襖
giáp ất 甲乙
giáp bàng 夾榜
giáp bàng 甲榜
giáp bộ 甲部
giáp chuông 夾鐘
giáp côn 夾棍
giáp công 夾攻
giáp cốt 頰骨
giáp cốt văn tự 甲骨文字
giáp đả 夾打
giáp dạ 甲夜
giáp đai 夾帶
giáp đạo 夾道
giáp đầu 甲頭
giáp đệ 甲第
giáp huyện 郟縣
giáp khẩn 夾緊
giáp khem 頰嗛
giáp khoa 甲科
giáp kiềm 夾鉗
giáp ngọ chi dịch 甲午之役
giáp ngư 甲魚
giáp oam 夾衫
giáp phụ 夾輔
giáp phụ 頰輔
giáp quả 莢果
giáp quán 甲館
giáp sĩ 甲士
giáp tạp 夾雜
giáp thân 甲申
giáp thất 夾室
giáp thất 郟室
giáp thượng thêm hào 頰上添毫
giáp tí 甲子
giáp tiền 莢錢
giáp tiểu 陜小
giáp tộc 甲族
giáp tốt 甲卒
giáp trì 夾持
giáp trụ 甲冑
giáp trùng 甲蟲
giáp trướng 甲帳
giáp trường 甲長
giáp tuất 甲戌
giáp ván 夾板
giáp ván 甲板
giáp ván thuyền 夾板船
giáp vật 莢物
giáp xa 頰車
giáp y 夾衣
giap/hiệp/sách 筴
giát 戛
giạt 淖
giát giát 戛戛
giạt ước 淖約
giạt ước nhược xử tí 淖約若處子
giầy 履
giầy bạc 履薄
giầy đạo 履道
giầy hàng 履行
giầy kều 履蹻
giầy nguy 履危
giầy sương 履霜
giầy tiễn 履踐
giầy trung 履中
giầy tu 履修
giầy vắc 履閾
giầy vị 履位
giẻ 埰
giẻ 幣
giẻ 綵
giẻ bạch 幣帛
giẻ giao 幣交
gieo 徭
gieo 挍
gieo 搖
gieo 瑶
gieo dãng 搖盪
gieo đãng 搖蕩
gieo dấy 搖曳
gieo dịch 徭役
gieo động 搖動
gieo gieo 搖搖
gieo sức 挍飾
gieo thủ 搖首
gieo tưởng 搖槳
giếu 酵
giếu mẫu 酵母
giœ 眩
giœ 鞙
giœ giœ 鞙鞙
giœ hoặc 眩惑
giœ thị 眩視
giœ vừng 眩暈
giới 介
giới 堺
giới 尬
giới 屆
giới 届
giới 戒
giới 械
giới 犗
giới 玠
giới 琾
giới 界
giới 畍
giới 疥
giới 芥
giới 薤
giới 誡
giới 魀
giới bị 戒備
giới chỉ 戒指
giới chỉ 界紙
giới chi suy 介之推
giới chiu 介佋
giới chu 芥舟
giới cư 介居
giới cụ 戒懼
giới đặc 介特
giới đao 戒刀
giới đạo 界稻
giới đệ 介弟
giới đế 芥蒂
giới địa 界地
giới địch 介狄
giới điệp 戒牒
giới điều 戒條
giới đổ 戒賭
giới độc 介獨
giới giả bất bái 介者不拜
giới giới 介介
giới hạn 界限
giới hàng 戒行
giới hoài 介懷
giới hối 誡誨
giới khẩu 戒口
giới khí 械器
giới kì 屆期
giới kị 戒忌
giới lại 疥癩
giới lân 介鱗
giới lập 介立
giới loại 介類
giới luật 戒律
giới mã 介馬
giới mãn 屆滿
giới mạt 芥末
giới mẫu 介母
giới mệnh 誡命
giới nghê 介倪
giới nghiêm lệnh 戒嚴令
giới nhãi 介爾
giới nhập 介入
giới nhiên 介然
giới phấn 芥粉
giới pháp 戒法
giới phu 介夫
giới phúc 介福
giới phương 界方
giới quê 介圭
giới sắc 戒色
giới sang 疥瘡
giới sát 戒殺
giới sĩ 介士
giới sức 戒飭
giới tại 介在
giới tâm 戒心
giới thạch 界石
giới thái/thể 芥菜
giới thận 戒愼
giới thảo 芥草
giới thì 屆時
giới thiệu 介紹
giới thiệu nhân 介紹人
giới thiệu tín 介紹信
giới thọ 介壽
giới thứ 介次
giới thực 戒食
giới thượng 界上
giới thuyết 界說
giới tí 芥子
giới tí nề 芥子泥
giới tiển 疥癬
giới tính 介性
giới trụ 介冑
giới trùng 介蟲
giới tự 介字
giới từ 介詞
giới túc 戒足
giới tửu 戒酒
giới tuyến 界綫
giới tuyệt 戒絕
giới ước 界約
giới vạch 界劃
giới vực 界域
giới xác 介殼
giới xích 戒尺
giới xích 界尺
giới xởi 界址
giới ý 介意
giỏn 吮
giờn 湎
gióng 揀
giong 衝
gióng bạt 揀拔
giong động 衝動
gióng hảo đích 揀好的
gióng hoá 揀貨
gióng khởi lai 揀起來
giong nhiên 衝然
gióng phái 揀派
gióng sài 揀柴
gióng thặng 揀剩
gióng thập 揀拾
giong thìn 衝辰
gióng tịnh 揀淨
gióng tra 揀査
gióng trạch 揀擇
gióng tuyển 揀選
giót 埣
gịt 繹
gịt chi vay quý 繹之爲貴
gịt gịt 繹繹
gịt như 繹如
gịt tao 繹騷
gịt tư 繹思
giữ 拧
giùa 楢
giùa 逌
giùa nhãi 逌爾
giủng 嵎
giủng dì 嵎夷
giường 牀
giường hạ 牀下
gò 坵
gò 塸
gỗ 楛
góc 角
góc buổi 角貝
góc cao/hao 角蒿
góc chẳm 角枕
góc chiêu 角招
góc cung 角弓
góc đấu 角鬥
góc độ 角度
góc hoàng 角皇
góc kĩ 角妓
góc lạc 角落
góc lập 角立
góc lực 角力
góc mã 角馬
góc mô/mạc 角膜
góc môn 角門
góc quán 角冠
góc sắc 角色
góc si 角鴟
góc thanh 角聲
góc thử 角黍
góc tí 角子
góc trục 角逐
góc ưng 角鷹
góc xích 角尺
gọi 哙
gọi 噲
gội 澮
gói 繪
gỏi 膾
gỏi 鱠
gỏi chá/chích 膾炙
gỏi chá/chích nhân khẩu 膾炙人口
gói diệp thư 繪葉書
gọi gọi 噲噲
gói hoạ 繪畫
gỏi lý 膾鯉
gói sự 繪事
gọi tức 噲息
gọn 緄
gọn 绲
gọn 袞
gọn chức 袞職
gọn đằng 緄縢
gọn gọn 袞袞
gọn phục 袞服
gọn tục 緁續
gọn y 袞衣
gông 杠
gột 滑
gột 磆
gột giạt 滑淖
gột gột 滑滑
gột hoà 滑和
gột hôn 滑涽
gột nghi 滑疑
gột nghi chi dịu 滑疑之耀
gột rạch 滑澤
gột xa 滑車
gột xích 滑尺
gụ 槀
gụ 槁
gù 虬
gụ mộc 槁木
gụ ngô 槁梧
gụ nhưỡng 槁壤
guán 盥
guán dục 盥浴
guán sấu/thấu 盥漱
gửi 寄
gửi cảo 寄稿
gửi cư 寄居
gửi đĩnh 寄碇
gửi dữ 寄與
gửi giao 寄交
gửi hoá 寄貨
gửi hoài 寄懷
gửi khách 寄客
gửi lai 寄來
gửi mại 寄賣
gửi mệnh 寄命
gửi ngôn 寄言
gửi ngụ 寄寓
gửi ngữ 寄語
gửi nhân li/ly hạ 寄人籬下
gửi oán 寄怨
gửi phò 寄附
gửi phóng 寄放
gửi sinh 寄生
gửi sinh trùng 寄生蟲
gửi tặng 寄贈
gửi thác 寄託
gửi thân 寄身
gửi thanh 寄聲
gửi thiên hạ 寄天下
gửi thụ 寄售
gửi thực 寄食
gửi tích 寄迹
gửi tiến 寄進
gửi tín 寄信
gửi tình 寄情
gửi tồn 寄存
gửi tống 寄送
gửi túc 寄宿
gửi vị 寄位
gửi ý 寄意
gừng 薑
gừng hoàng/huỳnh 薑黃
gừng phấn 薑粉
gừng quế 薑桂
gườm 睒
gươm 鎌
gươm 鐮
gươm thương ngũ sơn 鎌倉五山
hạ 丅
hạ 下
hạ 下牐
hà 何
hạ 厦
ha 呵
hạ 复
hạ 夏
hạ 暇
hà 河
hà 瑕
hà 瘕
há 罅
hà 苛
hà 荷
hà 蝦
hà 蝴
hà 谺
hạ 賀
hà 遐
hà 霞
hà 騢
hà 鰕
hà ân 荷恩
hà bá 河伯
hà bắc 河北
hà bắc tỉnh 河北省
ha bấn 呵擯
hà bạn 河畔
hà banh 河浜
hạ bạo 下暴
hà bao 荷包
hà bất 何不
hà bất xuất đồ 河不出圖
hà biên 河邊
hà bình 河平
hà cám 何敢
hà cám tử 何敢死
hạ căn 下根
hạ cảnh 暇景
hà cầu 何求
hà cầu 苛求
hà chí 何至
hạ chí 夏至
hạ chi thì 夏之時
hà chính 苛政
hà cố 何故
hà cô 何辜
hạ cơ 夏姫
hạ cời 下棋
hạ cổn 夏鯀
hà cư 何居
hà cừ 何渠
hà cự 何詎
hà cự 何遽
hà cử 遐擧
hà dã 何也
hà đãi 何待
hạ đại phu 下大夫
hà đâm 荷擔
hạ dân 下民
hà đẳng 何等
hà đạo 何道
hạ đệ 下第
hạ di 下遺
hà dĩ 何以
hà dị 何異
hà dì địa 蝦夷地
hà dĩ kiến đắc 何以見得
hà dì thập di 蝦夷拾遺
hạ địa 下地
hà điếm 瑕玷
hạ điền 下田
hà diệp 荷葉
hà điệp 蝴蝶
hạ điếu 下釣
hạ đô 下都
hà do 何由
hà độc 何獨
hà đông 河東
hà dữ 何與
hạ đức 下德
hà đức chi suy 何德之衰
hà dụng 何用
hà dụng bất tang 何用不臧
hạ giá 下嫁
hà giả 何者
hạ giáng 下降
ha giáo 呵教
hà hạ 何暇
ha ha 呵呵
hà hà 荷荷
ha ha đại téo 呵呵大笑
hà hải 河海
hạ ham 下頷
hà hán 河漢
hạ hậu 夏后
hạ hầu anh 夏侯嬰
hạ hậu thị 夏后氏
hà hiệu 荷校
hà hỗ 何怙
hà hoa 荷華
hạ hoán 下浣
hạ hoàn/hoãn 下莞
hạ học 下學
hà hứa 何許
hạ huề 夏畦
hà huống 何况
hà huống 何況
hà hữu 何有
ha huỷ 呵毀
hạ huyện 下縣
hạ khâm 夏衾
hà khí 遐棄
há khích 罅隙
ha khiếm 呵欠
hà khổ 何苦
hạ khứ 下去
hà kì 何其
hà kì 何期
hạ kiệt 夏桀
hạ lạc 下落
hạ lai 下來
hà lao 何勞
há lậu 罅漏
hạ lễ 夏禮
hà lễ 荷禮
hạ lệnh 下令
hạ liệt 下劣
hạ lưu 下流
hạ mã 下馬
hạ meo 夏苗
hà nải 何乃
hạ nam 夏南
hà nam 河南
hà nam đạo 河南道
hà nam tỉnh 河南省
hà năng nhãi 何能爾
hạ ngàn 下岸
hạ ngạn 夏諺
hạ ngọ 下午
hạ ngu 下愚
hà ngư 河魚
hà ngư phục tật 河魚腹疾
hạ ngục 下獄
hà nguồn 河源
hà nguyên 河原
hạ nguyệt 夏月
hạ nhân 下人
hà nhân 何人
hà nhân 何因
hà nhân tư 何人斯
hà nhật 何日
hạ nhật 夏日
hạ nhật 暇日
hà nhĩ 遐邇
hà như 何如
hạ như thụ 下如授
hà nhược 何若
hà nội 河內
hà nội quốc 河內國
hạ ốc 夏屋
hạ phẩm 下品
hà pháp 苛法
hạ phong 下風
hà phụ 荷負
hạ phục 下腹
hà phúc 遐福
hà phương 何方
hạ quan 下官
hà quảng 河廣
hạ quí 夏季
hạ quốc 下國
hà quyến 荷眷
hạ rạch 下澣
hà sa 河沙
hà sát 苛察
hạ sĩ 下士
hà sỡ 何所
hạ số 夏數
hà sự 何事
hạ sương 下霜
hạ suy 下衰
hà tắc 何則
hà tai 何哉
hạ tâm 下心
hà tâm 遐心
hà tân 河濱
hà tất 何必
hà tất độc thư 何必讀書
hà tây 河西
hà tây hồi lang 河西回廊
hạ tế/tể 下濟
hạ thạch 下石
hạ thần 下臣
hạ thân 下身
hà thần 河神
hà thanh 河淸
hà thạo 河套
hạ thể 下體
hà thì 何時
hạ thì 夏時
hạ thị 夏氏
hà thích 何適
hạ thiên 夏天
hạ thổ 下土
hạ thứ 下次
hạ thư 夏書
hà thuật 何述
hà thùi 何誰
hạ thung 下舂
hạ thượng 下上
hà thương 何傷
hà thường 何嘗
hà thượng 河上
hạ thùy 下垂
hà thuỷ 河水
hà thuỵ 河瑞
hà thuỷ chi a 河水之阿
hạ tiệc 下席
hạ tiện 下賤
hạ tình 下情
hạ toạ 下坐
hà tòng 何從
ha trách 呵責
hà trách 苛責
hạ trần 下陳
hạ tri chương 賀知章
hà trích 瑕謫
hạ triều 夏朝
hạ trùng 夏蟲
hà tư 何思
hà tua 何須
hạ tuần 下旬
hà túc 何足
hạ tương 下相
hạ tuyền 下泉
hà tỳ 瑕疵
hà uế 瑕穢
hà ưu hà cụ 何憂何懼
hạ văn 下文
hà vật 何物
hà vật 荷物
hà vay 何爲
hạ vị 下位
hà ví 何啻
hà vị 何謂
hà viễn 何遠
hạ vũ 下武
hạ vũ 下雨
hạ vũ 夏禹
hà vưu 何尤
hạ xa 下車
hà xử 何處
hà ý 何意
hà yến/án 何晏
hặc 劼
hác 壑
hạc 鶴
hạc 鷽
hắc 黑
hắc 黒
hắc ám 黑暗
hắc ảm 黑黯
hắc ám thì đại 黑暗時代
hắc bạch 黑白
hắc đậu 黑豆
hạc hạc 鶴鶴
hạc hỉnh 鶴脛
hắc hồ 黑狐
hắc kim 黑金
hạc liệt 鶴列
hắc man man 黑漫漫
hạc minh 鶴鳴
hắc minh 黑冥
hắc ngưu 黑牛
hắc nguyên 黑蚖
hắc sắc 黑色
hắc tễ tí 黑䵲子
hắc thuỷ 黒水
hắc tí 黑子
hắc tử bệnh 黒死病
hắc xỉ 黑齒
hắc y 黒衣
hạch 劾
hách 吓
hách 嚇
hạch 核
hách 焃
hách 爀
hạch 礉
hạch 覈
hách 赫
hạch giả 覇者
hách hách 赫赫
hách hề 赫兮
hách như 赫如
hạch tâm 核心
hạch thượng 覇上
hách tư 赫斯
hách tư 赫胥
hài 孩
hại 害
hải 海
hài 諧
hải 醢
hài 鞋
hài 鞵
hài 鞵
hãi 駭
hài 骸
hải a 海阿
hải âu 海鷗
hại bệnh 害病
hải cấm 海禁
hại chúng 害衆
hài cốt 骸骨
hải đại ngư 海大魚
hải đảo 海島
hài đề 孩提
hải để 海底
hại dềnh 害盈
hải điểu 海鳥
hài đỡ 孩抱
hải đông 海東
hải đông chư quốc kỉ 海東諸國紀
hải duệ 海裔
hải giủng 海嵎
hải hàm 海含
hãi hình 駭形
hại khí 害氣
hại khoá 害課
hải khúc 海曲
hải long vương 海龍王
hải lường 海量
hại mã 害馬
hại mệnh 害命
hải môn 海門
hải nam tỉnh 海南省
hài ngẫu 諧偶
hại nghĩa 害義
hải ngoại 海外
hải ngung 海隅
hải nguyệt 海月
Hải nha 海牙
hải nhạc 海岳
hải nhạc 海嶽
hại nhân 害仁
hãi nhiên 駭然
hải nội 海內
hại phạ 害怕
hải phòng 海防
hải phòng hạm 海防艦
hại quần 害羣
hại quần 害群
hải quân 海軍
hại quần chi mã 害羣之馬
hải quân tổng ti lệnh 海軍總司令
hải rặc anh 海洛英
hải rặc nhân 海洛因
hại sự 害事
hại tâm 害心
hải tân 海濱
hại tao 害臊
Hải tham uy 海參威
hải thử 海鼠
hải thung 海棕
hại thương 害傷
hải tông 海椶
hại trùng 害蟲
hải trung 海中
hại tử 害死
hại tu 害羞
hải tưu 海陬
hải ưng 海鷹
hải uyên 海淵
hải vận 海運
hải vâng 海邦
hải xay lóc 海槎録
hại xử 害處
hàm 凾
hằm 卸
hàm 含
hàm 咸
hầm 唅
hàm 啣
hảm 喊
hàm 圅
hám 憨
hám 憾
hàm 晗
hạm 檻
hâm 歆
hàm 涵
hàm 琀
hạm 艦
ham 莟
hạm 菡
ham 蚶
hầm 谽
hàm 邯
hàm 酣
hàm 醎
hàm 銜
hãm 陥
hãm 陷
ham 頷
hãm 餡
hàm 鹹
hàm ẩm 酣飮
hàm an 咸安
hàm bi 含悲
hàm bị 咸備
hàm bình 咸平
hàm bố 凾布
hàm bô 酣酺
hàm bút 含筆
hàm ca 酣歌
hảm cáo 喊吿
hàm cáu 含垢
hàm châu 含珠
hàm chi như hải 凾之如海
hàm chiến 酣戰
hàm choang 咸淳
hảm cứu 喊救
hạm đạm 菡萏
Hàm đan 邯鄲
hàm đan chi mọng 邯鄲之夢
Hàm đan học bộ 邯鄲學步
hàm đan mọng giác 邯鄲夢覺
hàm đạt 凾達
hám đầu hám não 憨頭憨腦
hám đầu lang 憨頭郞
hàm di 含飴
ham di 頷頤
hạm đội 艦隊
hạm đội ti lệnh quan 艦隊司令官
hàm đọng 涵洞
hàm đức 含德
hàm dục 涵育
hàm dung 含容
hàm dung 涵容
hàm dương 咸陽
hàm dưỡng 涵養
hàm êm 涵淹
hàm giai 咸皆
hằm giáp 卸甲
hầm hà 谽谺
hạm hạm 檻檻
hàm hàm 酣酣
hàm hận 含恨
hám hận 憾恨
hàm hanh 咸亨
hám hậu 憨厚
hàm hỉ 咸喜
hàm hi/hy 咸煕
hàm hồ 含糊
hàm hò 含胡
hảm hô 喊呼
hàm hô 酣呼
hàm hoà 咸和
hàm hoàn 銜環
hàm hoàn kết thảo 銜環結草
hám hối 憾悔
hàm hổn 含混
hàm hú 涵煦
hàm hưng 咸興
hàm hưng 酣興
hàm hước 酣謔
hàm hữu 含有
hàm huyết phún nhân 含血噴人
hàm hy 咸熈
hàm kết 銜結
hàm khai 凾開
hàm khấn 凾懇
hàm khang 咸康
hàm khâu 咸丘
hảm khấu 喊叩
hàm khâu mông 咸丘蒙
hàm khí 含氣
hàm khiếu 酣叫
hàm khổ 鹹苦
hảm khống 喊控
hám khuể 憾恚
hàm kiện 凾件
hằm lạc 卸樂
hàm lạc 酣樂
hàm lệ 含淚
hàm liệm 含殮
hàm lô 銜蘆
hàm lường 涵量
hàm nghi 咸宜
hám ngoan 憨頑
hàm ngu 酣娛
hàm nhân 凾人
hàm nhẫn 含忍
hãm nhân 陷人
hãm nhập 陷入
hàm nhí 凾致
hàm nhụa 涵濡
hãm nịch 陷溺
hàm ninh 咸寧
hàm nộ 含怒
hàm oán 含怨
hám oán 憾怨
hàm phẫn 含忿
hàm phô 含哺
hàm phong 咸豐
hàm phục 凾復
hàm phục 咸服
hàm sa 含沙
hàm sách tức gửi 凾索卽寄
hàm sầu 含愁
hám si 憨癡
hám sinh 憨生
hám sự 憾事
hàm súc 含蓄
hàm súc 涵蓄
hàm sướng 酣暢
hám tẩm 憨寢
hàm tân nhà khổ 含辛茹苦
hàm téo 含笑
hám téo 憨笑
hám thái 憨態
hàm thỉnh 凾請
hàm thổ 含吐
hàm thở 涵咀
hàm thông 咸通
ham thủ 頷首
hàm thụ khoa 凾授科
hàm thương 凾商
hàm thưởng 酣賞
hàm thuỵ 酣睡
hâm tiện 歆羨
hàm tình 含情
hãm tỉnh 陷穽
hãm tịnh 陷阱
hàm tống 凾送
hãm trận 陷陣
hãm trần 陷陳
hàm tri 凾知
hàm trì 咸池
hàm trì 鹹池
hàm trùng 含蟲
hạm trung 檻中
hàm trung khách 酣中客
hàm trượng 凾丈
hàm trượng 凾托
hạm trường 艦長
hàm tu 含羞
hàm tuân 凾詢
hàm tuất 銜恤
hàm tung 酣縱
hàm tuý 酣醉
hạm tuyền 檻泉
hàm ứ 酣飫
hãm ư 陷於
hàm ủng 咸雍
hàm vịnh 涵泳
ham xa 頷車
hàm xoan 含春
hàm xoan 酣春
hàm xưng 凾稱
hàm xương 咸昌
hàm yên 酣讌
hân 俽
hán 厂
han 嘆
hằn 垠
hàn 寒
hân 忻
hận 恨
hãn 悍
hãn 扞
hạn 旱
hân 昕
hán 暵
hân 欣
hãn 汗
hán 漢
hãn 瀚
hãn 猂
hãn 罕
hàn 翰
hân 訢
hãn 趕
hàn 邗
hấn 釁
hãn 閈
hạn 限
hàn 韓
han 頇
hãn 駻
hãn 鼾
hán âm 漢陰
hán âm 漢音
hàn âm 翰音
hán an 漢安
hán bạch ngọc 漢白玉
hãn ban 汗斑
hàn băng 寒冰
hàn băng địa ngục 寒冰地獄
hán bảo 漢堡
hãn bát 悍潑
hạn bạt 旱魃
hán bây 漢碑
hán binh 漢兵
hãn bộc 悍僕
hãn cách 扞格
hãn cấm 扞禁
hãn cân 汗巾
hãn cấp 悍急
hãn cáu 汗垢
hàn câu 邗溝
Hàn châu 邗州
hạn chế 限制
hàn chiến 寒顫
hàn chùm chùm 寒森森
hãn chướng 悍戇
hấn chuông 釁鐘
hãn chướng hảo chùa 悍戇好鬭
hấn cổ 釁鼓
hàn cụ 寒具
hãn cự 扞拒
hán đại 漢代
hạn đạo 旱稻
hạn đạo 旱道
hán đấy 漢帝
hạn địa 旱地
hàn dịch 韓奕
han điệu 嘆悼
hạn định 限定
hàn đông 寒凍
hân dõng/dũng 欣踊
hàn đột 寒突
han dự 嘆譽
hân dự 欣豫
hãn dũng 悍勇
hán dương 漢陽
hàn gặm 寒噤
hàn giả 寒假
hàn gia 寒家
hàn giả 寒者
hãn giá 汗液
hãn giản 汗簡
hán gian 漢奸
Hán giang 漢江
hãn giœ 汗眩
hạn giới 限界
hãn hạ 汗下
hạn hải 旱海
hãn hải 瀚海
hàn hải 翰海
hân hân 忻忻
hân hân 欣欣
hãn hãn 汗汗
hãn hãn 瀚瀚
hàn hàn 翯翯
hàn hàn 韎韐
hân hân nhiên 欣欣然
hân hạnh 欣幸
hạn hạt khô 旱涸枯
hàn hầu 韓侯
hàn hô 寒沍
hàn hoả 寒火
hán hoà từ điển 漢和辭典
hạn hoang 旱荒
hạn hoàng 旱蝗
hán hoàng 漢皇
hán học 漢學
hàn hôi 寒灰
hàn hương 寒鄕
hãn hữu 罕有
hàn huyên 寒暄
hàn khách 寒客
hàn khất 寒乞
hán khẩu 漢口
hàn khí 寒氣
hán khí 漢氣
hạn khiểm 旱歉
hàn khổ 寒苦
hãn khứu 鼾齁
hãn kị 悍忌
hạn kì 限期
hạn kiền 旱乾
hãn kiến 罕見
hàn lai thử vãng 寒來暑往
hàn lâm 翰林
Hàn lâm viện 翰林院
hàn lạnh 寒冷
hãn lệ 悍戻
hán lễ 漢禮
hạn lẻo 旱潦
hạn li kim 旱釐金
hàn liệt 寒烈
hàn lộ 寒露
hạn lộ 旱路
hạn lộc 旱麓
hạn lôi 旱雷
hàn lương 寒涼
hạn lường 限量
hàn lương dược 寒涼藥
hàn lưu 寒流
hãn lưu mãn diện 汗流滿面
hãn mã 駻馬
hãn mã công lao 汗馬功勞
hãn man 汗漫
hãn man 罕漫
hàn mang 寒芒
hàn mao 寒毛
hãn mao 汗毛
han mỉ 嘆美
hàn minh 寒盟
hán minh đấy 漢明帝
hàn môn 寒門
Hán nặc uy 漢諾威
hàn ngạ 寒餓
hạn ngại 限礙
hãn ngành 悍梗
hãn ngào 悍鷔
hàn ngọc 寒玉
hãn ngôn 罕言
hán ngữ 漢語
hân ngưỡng 欣仰
hãn ngưu 汗牛
hãn ngưu sung đống 汗牛充棟
hàn nhân 寒人
hãn nhan 汗顏
hán nhân 漢人
hân nhiên 欣然
hân nhiên 訢然
hãn nhiên bất cố 悍然不顧
hàn nhiệt 寒熱
hàn nho 寒儒
hãn nhọn 悍銳
hàn nữa 寒女
hàn nuôi 寒餒
hãn oam 汗衫
hàn oản 翰苑
hàn phi 翰飛
hàn phi 韓非
hàn phi tí 韓非子
hàn phòng 寒房
hàn phong 寒風
hãn phụ 悍婦
han phục 嘆服
hán phương 漢方
hàn qua 寒瓜
hãn quan 扞關
hán quân 漢軍
hán quan uy nghi 漢官威儀
hàn quang 寒光
hán quảng 漢廣
hàn quốc 寒國
hàn quốc 韓國
hàn quyết 韓厥
hạn rái 旱獺
hàn rủ 韓愈
hàn sĩ 寒士
hàn sinh 寒生
hàn sơn 寒山
hàn song 寒窗
hạn tai 旱災
hàn tâm 寒心
hán tân 漢津
hạn tận 限盡
hãn tân tân 汗津津
hãn tập 趕集
hàn tật 寒疾
hãn tật 悍疾
hằn tế 垠際
hàn tễ 寒劑
hãn tế 扞蔽
hạn tế 旱祭
hãn thành 扞城
hãn thanh 汗靑
hán thánh 漢聖
hàn thành 韓城
hãn thất 悍室
hán thất 漢室
hãn thê 悍妻
hán thi 漢詩
hàn thi ngoại truyền 韓詩外傳
hãn thí nhi dụ 罕譬而喩
hân thích 欣慼
hân thích 欣戚
hàn thiên 寒天
hàn thiền 寒蝉
hán thổ 漢土
hán thoại 漢話
hàn thoái 韓退
hàn thoái chi 韓退之
hàn thử 寒暑
hán thư 漢書
hàn thử biểu 寒暑表
hàn thực tiết 寒食節
han thương 嘆傷
han thưởng 嘆賞
hán thuỷ 漢水
hãn thuỵ 鼾睡
hán tí 漢子
hàn tí 韓子
hàn tiện 寒賤
hân tiện 欣羨
hạn tiết 限節
hàn tố 寒素
hàn toan 寒酸
hàn tộc 寒族
hán tộc 漢族
hàn trần 寒塵
hán triều 漢朝
hán trung 漢中
hán trượng 漢仗
hán tự 漢字
hán tự văn hoá 漢字文化
hàn tuấn 寒俊
han tức 嘆息
Hàn tương tí 韓湘子
hãn tửu 汗酒
hàn tuyền 寒泉
hãn tuyến 汗腺
hàn uẩn 寒溫
hàn úc 寒燠
hân ướm 欣厭
hân uý 欣慰
hán văn 漢文
Hàn văn công 韓文公
hãn vật 罕物
hãn vệ 扞衞
hàn vi 寒微
hàn vũ 寒雨
hán vũ đấy 漢武帝
hàn xá 寒舍
hãn xa 罕車
hãn xa 趕車
han xưng 嘆稱
hàn yên 寒烟
hàn yên 寒煙
hãn/nhiễn 熯
hằng 佷
hằng 姮
hạng 巷
hằng 恆
hằng 恒
hàng 杭
hang 舡
hàng 航
hàng 行
hạng 項
hàng 頏
hạng bá 巷伯
hàng bất do kinh/kính 行不由徑
hằng biên sa 恒邊沙
hàng bộ 行步
hàng ca 行歌
hàng cầu 行求
Hàng Châu 杭州
hàng chi 行之
hàng chỉ 行止
hàng chính 行政
hàng chính viện 行政院
hàng cung 行宮
hàng cướp 行劫
hãng dạng 沆漾
hãng dạng 沆瀁
hàng danh 行名
hàng đạo 行道
hàng đạo trì trì 行道遲遲
hàng địa 行地
hàng dịch 行役
hàng động 行動
hàng du 行游
hàng du 行遊
hàng đức 行德
hạng én 項燕
hàng giả 行者
hàng giản 行簡
hàng giầy 行履
hằng hà 恆河
hằng hà sa 恆河沙
hàng hải 航海
hàng hải lịch 航海曆
hàng hải nhật chí 航海日誌
hàng hàng 航行
hàng hàng 行行
hàng hàng như 行行如
hàng hỉ 行矣
hàng hiểm 行險
hàng hữu dư lực 行有餘力
hàng khách 行客
hàng khổ 行苦
hàng không 航空
hàng không 行空
hàng không học 航空學
hàng không mẫu hạm 航空母艦
hàng không thuật 航空術
hàng kỉ 行己
hàng kiện 行健
hàng kinh 行經
hàng lai 行來
hạng lãnh 項領
hàng lễ 行禮
hàng lệnh 行令
hàng lẻo 行潦
hạng lộ 巷路
hàng lộ 航路
hàng lộ 行路
hàng lộ 行露
hàng lốp 行獵
hàng lữ 行旅
hạng lương 項梁
hạng mạch 巷陌
hàng mại 行邁
hàng môn 行門
hãng mương 沆茫
hãng nãng 沆碭
hàng nên 行年
hàng nghệ 行詣
hạng nghị 巷議
hàng nghi 行儀
hàng nghị 行誼
hàng nghĩa 行義
hàng nghiệp 航業
hàng ngôn 行言
hạng ngữ 巷語
hàng nguỵ 行僞
hàng nguyện 行願
hàng nhân 行人
hàng pháp 行法
hàng phương 行妨
hàng quả 行果
hàng quái 行怪
hàng quốc 行國
hàng quyền 航權
hằng sản 恆產
hằng sinh 恆生
hàng sự 行事
hàng tại 行在
hằng tâm 恆心
hàng tàng 行藏
hàng tất quả 行必果
hàng thân 行身
hàng thành 行成
hàng thiện 行善
hàng thiết 行竊
hàng thứ 行次
hàng thú 行狩
hàng thủ 行首
hàng thực 行食
hàng thương 行觴
hàng thuỷ 行水
hàng thuyền 航船
hàng thuyết 行說
hàng tí 行子
hạng tịch 項籍
hàng tiền 行前
hàng tiến 行進
hàng trá 行詐
hàng trạng 行狀
hạng trang 項莊
hàng trình 行程
hàng trù 杭綢
hàng trung lự 行中慮
hằng túc 恆足
hàng tước 行爵
hàng tuyến 航線
hàng vân 行雲
hàng vay 行爲
hàng vi 行葦
hàng viễn 行遠
hạng võ 項羽
hạng vương 項王
hàng/hạng 吭
hãng/hảng 沆
hanh 亨
hanh 亯
hãnh 倖
hanh 哼
hạnh 幸
hãnh 悻
hạnh 杏
hành 桁
hành 珩
hanh 脝
hành 茎
hành 荇
hành 莕
hành 莖
hành 蘅
hành 衡
hanh 馨
hành ách 衡扼
hành ách 衡軛
hành bình 衡平
hành diệp 莖葉
hạnh đoản 幸短
hành dương 桁楊
hành dương 衡陽
hanh hải 亨醢
hành hàng 衡行
hãnh hãnh 悻悻
hãnh hãnh nhiên 悻悻然
hành khí 衡氣
hành lường 衡量
hành môn 衡門
hạnh nhi 幸而
hạnh phúc 幸福
hành thái/thể 荇菜
hạnh thậm 幸甚
hanh thông 亨通
hành thược/tiêu 衡杓
hành tòng 衡從
hao 侾
hạo 傐
hao 哮
hào 嗥
hao 嘐
hào 嘷
hào 嚎
hào 壕
hảo 好
hao 庨
hạo 昊
hạo 晧
hạo 曍
hào 殽
hào 毫
hạo 浩
hào 淆
hạo 淏
hạo 澔
hào 濠
hạo 灝
hao 烋
hào 爻
hào 獆
hào 獔
hạo 皓
hạo 皜
hạo 皞
hạo 皥
hao 秏
hao 耗
hào 肴
hao 虓
hào 蠔
hào 譹
hào 豪
hạo 顥
hào 餚
hao 髐
hào 鴞
hảo ác 好惡
hảo âm 好音
hạo bạch 皓白
hảo bán thiên 好半天
hảo bất 好不
hảo biện 好辯
hảo ca 好歌
hảo càng 好強
hào càng 豪強
hảo cảnh 好景
hảo cao 好高
hảo cầu 好逑
hào chá/chích 鴞炙
hào châu 豪州
hào chế 豪制
hảo chiến 好戰
hảo chõng 好種
hảo chuỷ 好嘴
hảo cổ 好古
hào cương 豪彊
hạo cướp 浩劫
hảo cửu 好久
hảo cừu 好仇
hảo đa 好多
hảo đả 好打
hảo đại 好大
hảo dâm loạn 好淫亂
hạo đãng 浩蕩
hào đãng 豪宕
hào đãng 豪蕩
hảo danh 好名
hảo đạo 好道
hảo diễn 好演
hảo diệu 好妙
hào dó 毫楮
hào đoạt 豪奪
hảo du 好游
hảo đức 好德
hảo dũng 好勇
hảo dụng 好用
hào dũng 豪勇
hảo dung dịch 好容易
hào gia 豪家
hao giảm 耗減
hảo giao 好交
hào hạch 殽核
hào hạch 肴核
hảo hán 好漢
hạo hãn 浩瀚
hảo hán tí 好漢子
hảo hàng 好行
hao hao 嘐嘐
hảo hảo 好好
hạo hạo 浩浩
hạo hạo 皓皓
hạo hạo 皜皜
hạo hạo 皞皞
hạo hạo đãng đãng 浩浩蕩蕩
hảo hảo đích 好好的
hảo hí 好憙
hao hỉ 耗矣
hào hiệp 豪俠
hao hổ 虓虎
hảo hoá 好貨
hảo hoa tiền 好花錢
hảo hoàn 好還
hảo học 好學
hảo hợp 好合
hào hốt 毫忽
hảo hùa dột sắc 好諛悅色
hảo hương 好香
hảo hữu 好友
hào hữu 豪右
hảo kết quả 好結果
hảo khách 好客
hào khách 豪客
hảo khan 好看
hảo khật 好吃
hảo khật lãn tố 好吃懶做
hảo khí 好氣
hạo khí 浩氣
hảo khứ 好去
hảo khuyết 好缺
hào kiệt 豪傑
hào kiệt 豪杰
hảo kinh/kính 好徑
hảo kỳ 好奇
hảo lạc 好樂
hào lại 豪吏
hảo lễ 好禮
hào li 毫氂
hào li 毫釐
hào li bất sai 毫釐不差
hào li thiên lịa 毫釐千里
hào loạn 殽亂
hào loạn 淆亂
hào loạn 肴亂
hào lực 豪力
hảo lương 好良
hào lương 濠梁
hảo mã 好馬
hạo man 浩漫
hào mang 毫芒
hào mang 豪芒
hào mao 毫毛
hào mao 豪毛
hào mạt 毫末
hào mạt 豪末
hảo mệnh 好命
hảo mộ 好慕
hào môn 豪門
hảo mưu 好謀
hảo ngạt 好歹
hảo nghĩa 好義
hảo ngỗ 好忤
hảo ngôn 好言
hảo ngữ 好語
hào ngữ 豪語
hảo nhân 好人
hảo nhàn 好閒
hảo nhật 好日
hảo nhật tí 好日子
hạo nhiên 浩然
hạo nhiên chi khí 浩然之氣
hạo như 皞如
hào nô 豪奴
hảo nữa 好女
hảo oà 好哇
hảo phật 好佛
hào phát 毫髮
hảo phếu 好嫖
hào phóng 豪放
hào phóng lối lạc 豪放磊落
hảo phong thuỷ 好風水
hảo phong tục 好風俗
hào phú 豪富
hảo quan 好官
hào quang 豪光
hảo sắc 好色
hào sĩ 豪士
hảo sinh 好生
hạo sinh 浩生
hạo sinh bất hại 浩生不害
hảo sinh chi đức 好生之德
hào soạn 餚饌
hảo sự 好事
hảo sứ 好使
hảo sự đa ma 好事多魔
hảo sự đa mài 好事多磨
hảo sự giả 好事者
hảo ta 好些
hảo tại 好在
hảo tâm 好心
hảo tăng 好憎
hảo tạo hoá 好造化
hảo téo 好笑
hảo thái vương 好太王
hảo thân thủ 好身手
hảo thắng 好勝
hảo thất 好匹
hảo thị 好是
hảo thi tản 好施散
hảo thiện 好善
hảo thiên 好天
hạo thiên 昊天
hạo thiên 皞天
hào thiện 肴膳
hạo thiên 顥天
hảo thiện ác ác 好善惡惡
hảo thiện tật ác 好善嫉惡
hạo thiên vóng cực 昊天罔極
hảo thiêu 好燒
hảo thính 好聽
hảo thoại 好話
hảo thủ 好手
hảo thụ 好樹
hào thuỷ 濠水
hảo thuyết 好說
hảo thuyết thoại 好說話
hảo tỉ 好比
hào tí 毫子
hảo tiêu tức 好消息
hảo tín 好信
hào tính 豪姓
hảo tính tình 好性情
hào tố 毫素
hào tơ 毫絲
hào tộc 豪族
hao tốn 耗損
hào tôn 豪尊
hào tông 豪宗
hào trơ 豪猪
hảo trú 好住
hào trư 豪豬
hào trúc 豪竹
hảo tự 好似
hảo tử 好死
hảo tượng 好像
hảo tửu 好酒
hảo vắn 好問
hảo vắn nan 好問難
hảo vay nhân sư 好爲人師
hào vô 毫無
Háo vọng góc 好望角
hảo vũ nghệ 好武藝
hảo xa 好車
hạo xỉ 皓齒
hào xỉ 豪侈
hảo xử 好處
hảo ý 好意
hảo y 好衣
hấp 噏
hấp 噏
hâp 歙
hạp 盇
hạp 盍
hấp 翕
hạp 闔
hạp các ngôn nhãi chí 盍各言爾志
hấp hà 翕河
hâp hâp 歙歙
hạp lư 闔廬
hạp lừ 闔閭
hạp môn 闔門
hâp nhiên 歘然
hấp nhiên 翕然
hấp như 翕如
hạp phiến 闔扇
hạp quan 闔棺
hạp qui 盍歸
hạp quốc 闔國
hấp tịch 翕闢
hạp triệt hồ 盍徹乎
hạp xuýt 呷啜
hạt 傄
hát 喝
hắt 忆
hạt 曷
hất 汔
hạt 涸
hạt 瞎
hật 肸
hật 肹
hạt 舝
hạt 褐
hất 訖
hạt 轄
hất 迄
hạt 鎋
hạt 鞨
hất cánh 訖竟
hất khả tiểu khế 汔可小愒
hạt khoan bác 褐寬博
hạt kiệt 涸竭
hất kim 訖今
hất kim 迄今
hạt nguyệt 曷月
hạt phu 褐夫
hạt sắc 褐色
hạt thường 曷嘗
hạt tí 瞎子
hầu 侯
hầu 候
hậu 厚
hậu 后
hầu 喉
hau 嚆
hậu 後
hầu 猴
hầu 矦
hầu 篌
hầu 糇
hầu á 侯亞
hầu bá 侯伯
hậu bạc 厚薄
hầu bổ 候補
hậu bối 後輩
hầu cảnh 侯景
hậu công 後攻
hậu cựa 後距
hậu cung 後宮
hậu đắc 後得
hậu đại 後代
hậu đấy 后帝
hậu định 後定
hầu độ 侯度
hậu đức 厚德
hậu giả 後者
hậu giác 後覺
hậu hán 後漢
hậu hán minh đấy 後漢明帝
hậu hán thư 後漢書
hậu hàng 後行
hậu hậu 後後
hậu hoạ 後禍
hậu hoạch 後獲
hậu hoạn 後患
hậu học 後學
hậu hối 後悔
hậu hội 後會
hậu hợp 後合
hầu kết 喉結
hậu kim 後金
hậu lạc 後樂
hậu lai 後來
hậu liễm 厚斂
hậu lộc 厚祿
hậu lộc 後祿
hậu lương 後涼
hầu môn 侯門
hậu ngã 後我
hầu nghi 候儀
hậu nghĩa 後義
hậu ngôn 後言
hầu nhân 候人
hậu nhân 後人
hậu nhất 後一
hậu nhật 後日
hậu phi 后妃
hầu phục 侯服
hậu phương 後方
hậu quả 後果
hầu quan 候官
hậu sinh 後生
hậu sinh khả uý 後生可畏
hậu tắc 后稷
hậu tai 後災
hậu tần 後秦
hậu táng 厚葬
hậu thành 後成
hậu thánh 後聖
hậu thế 後世
hầu thị 侯氏
hau thỉ 嚆矢
hậu thiên 後天
hầu thiệt 喉舌
hậu thoái 後退
hậu thôn thượng thiên hoàng 後村上天皇
hậu thưởng 厚賞
hậu thưởng 後賞
hậu thuyết 後說
hậu tiện 後便
hậu tiến 後進
hậu tri 後知
hậu trọng 厚重
hầu tự 候敍
hậu tự 後嗣
hậu ứng 後應
hậu ưu 後憂
hậu văn 後聞
hậu vị 厚味
hậu vị 後位
hậu vong 厚亡
hầu vương 侯王
hậu xa 後車
hậu xa thiên thặng 後車千乘
hâu/hầu 睺
hâu/hầu 鍭
hâu/hầu 餱
hâu/hầu lương 餱糧
hay 咍
hãy 唉
hây 熙
hãy han 唉嘆
hãy khả liên/lân 唉可憐
hệ 係
hề 傒
hề 兮
hệ 匸
hề 奚
hè 廈
hễ 盻
hễ 禊
hệ 系
hệ 繫
he 鯑
hề 鼷
hề dĩ 奚以
hễ hễ 盻盻
hễ hễ nhiên 盻盻然
hề huyệt 鼷穴
hề kì 奚其
hệ ki/ky 係羈
hệ ki/ky 繫羈
hệ luỹ 係壘
hệ luỵ 係累
hệ luỵ 係纍
hệ luy/luỵ 係縲
hệ mã 繫馬
hề nhi 奚而
hề như 奚如
hề nhược 奚若
hệ phược/phọc 繫縛
hề sí 奚翅
hề thích 奚適
hệ thống 系統
hề thử 鼷鼠
hề trọng 奚仲
hệ trứ 繫著
hề tự 奚自
hệ tù 系囚
hệ túc 繫足
hề vay 奚爲
hề ví 奚啻
hề/hễ/nghễ 徯
hề/khê 蹊
hề/khê toại 蹊隧
hẻo 暁
hẻo 曉
hèo 枵
hẻo dụ 曉喩
hẻo dụ 曉諭
hẻo lênh 曉泠
hẻo liễu 曉了
hẻo nhiên 曉然
hèo nhiên 枵然
hẻo thí 曉譬
hẻo thiên 曉天
hẻo thôn/đồn 曉暾
hẹp 狹
hẹp ải 狹隘
hẹp liệt 狹劣
hẹp tiểu 狹小
hẹp trường 狹長
hết 歇
hết kiêu 歇驕
hết nhiệt 歇熱
hi 俙
hỉ 喜
hi 嘻
hi 嚱
hí 屓
hi 巇
hi 悕
hí 憙
hí 戯
hí 戱
hí 戲
hi 晞
hi 曦
hỉ 矣
hi 稀
hi 譆
hi 隵
hí 餼
hí 鱚
hỉ âm 喜音
hí đàm 戲談
hí di 憖遺
hí dự 戲豫
hỉ dược 喜躍
hí dương 餼羊
hi hãn 稀罕
hí hàng 戲行
hỉ hảo 喜好
hỉ hí 喜戲
hỉ hồ 矣乎
hí hước 戲謔
hỉ lạc 喜樂
hỉ lảo 喜慶
hí lộng 戲弄
hí ngoạn 戲玩
hí ngoạn 戲翫
hí ngôn 戲言
hỉ nộ 喜怒
hỉ nộ ai lạc 喜怒哀樂
hí pháp 戲法
hỉ sắc 喜色
hỉ tai 矣哉
hí téo 戲笑
hỉ thước 喜鵲
hi/hất/khái 愾
hi/hy 嬉
hi/hy 煕
hi/hy 禧
hi/hỷ 豨
hi/hy bình 煕平
hi/hy di 嬉怡
hi/hy hí 嬉戯
hi/hy hí 嬉戲
hi/hy hi/hy 煕煕
hi/hy ninh 煕寧
hi/hỷ vi 豨韋
hi/thỉ 屎
hịch 檄
hich/nghiễn 覡
hiềm 嫌
hiểm 嶮
hiểm 獫
hiểm 玁
hiêm 薟
hiểm 険
hiểm 險
hiềm ác 嫌惡
hiểm ải 險隘
hiểm cốc 險谷
hiểm đạo 險道
hiểm duẫn 獫狁
hiểm duẫn 玁狁
hiểm đức 險德
hiểm hết 獫歇
hiểm khúc 險曲
hiểm lộ 嶮路
hiểm nan 嶮難
hiềm nghi 嫌疑
hiểm trá 險詐
hiểm trở 險阻
hiện 俔
hiện 娊
hiện 峴
hiến 憲
hiến 献
hiến 獻
hiện 現
hiền 痃
hiền 睍
hiền 誸
hiền 賢
hiên 軒
hiển 顯
hiền bất tiêu/tiếu 賢不肖
hiến bộc 獻曝
hiến cần 獻芹
hiến cao 獻羔
hiến chính 憲政
hiển chính 顯正
hiền chúa 賢主
hiến chương 憲章
hiển chương 顯彰
hiến công 獻公
hiến công 獻功
hiện đại 現代
hiện đại đích 現代的
hiện đại ngữ 現代語
hiển danh 顯名
hiền đệ 賢弟
hiển dị 顯異
hiện địa 現地
hiển dự 顯譽
hiển duẫn 顯允
hiển đức 顯德
hiện đương 現當
hiển dương 顯揚
hiền giả 賢者
hiển giả 顯者
hiền giả quá chi 賢者過之
hiền giả tại vị 賢者在位
hiện hạ 現下
hiển hách 顯赫
hiện hàng 現行
hiến hiến 憲憲
hiền hiền 賢賢
hiển hiện 顯現
hiển hiển 顯顯
hiền hiền dịch sắc 賢賢易色
hiển hoá 顯化
hiện huống 現況
hiền hữu 賢友
hiển khoát 顯豁
hiển kiến 顯見
hiện kim 現今
hiện kim 現金
hiền lao 賢勞
hiện lộ 現露
hiền lương 賢良
hiến mã 獻馬
hiên miện 軒冕
hiền minh 賢明
hiện ngân 現銀
hiền ngu 賢愚
hiện nhậm 現任
hiền nhân 賢人
hiển nhản 顯眼
hiển nhiên 顯然
hiến pháp đệ cửu điều 憲法第九條
hiển phụ 顯父
hiến quắc 獻馘
hiền quân 賢君
hiền sĩ 賢士
hiên song 軒窗
hiền sư 賢師
hiển sướng 顯暢
hiện tại 現在
hiền tai 賢哉
hiền tài 賢才
hiến téo 獻笑
hiến thân 献身
hiến thân 獻身
hiện thân 現身
hiền thánh 賢聖
hiên thát 軒闥
hiện thế 現世
hiền thê 賢妻
hiển thị 顯示
hiện thiên 俔天
hiền thiện 賢善
hiến thù 獻酬
hiện thực 現實
hiến thượng 献上
hiển thuyết 顯說
hiện tiền 現前
hiện tiền 現錢
hiện tồn 現存
hiến tông 憲宗
hiện trạng 現狀
hiền trí 賢智
hiền tri 賢知
hiến trình 献呈
hiển trứ 顯著
hiện trường 現場
hiến tù 獻囚
hiển tư 顯思
hiền tuấn 賢俊
hiền tuấn 賢儁
hiện tượng 現象
hiển tương 顯相
hiển vi 顯微
hiển vi vô gian 顯微無間
hiên viên 軒轅
hiền vương 賢王
hiện xuất 現出
hiên/hân 掀
hiên/hân khế 捿愒
hiệp 侠
hiệp 俠
hiệp 劦
hiệp 勰
hiệp 協
hiệp 叶
hiếp 嗋
hiệp 柙
hiệp 洽
hiệp 狎
hiệp 狭
hiếp 脅
hiếp 脇
hiệp định 協定
hiệp động 協働
hiệp hiệp 協洽
hiệp hoà 協和
hiệp hội 協會
hiệp khách 俠客
hiếp kiên 脅肩
hiệp lực 協力
hiệp nghị 協議
hiệp tỉ 洽比
hiếp uy 脅威
hiếp xúi 脅驅
hiệp/khiếp 篋
hiệp/khiếp diễn 篋衍
hiệp/khiếp tí 篋子
hiệp/khiếp tư/tứ 篋笥
hiệt 纈
hiệt 襭
hiệt 頁
hiệt 黠
hiệt kiện 黠健
hiệt nham 頁岩
hiệt/kiết 絜
hiệt/kiết củ 絜矩
hiệt/kiết củ chi đạo 絜矩之道
hiết/yết 蠍
hiệu 俲
hiệu 傚
hiệu 効
hiệu 号
hiếu 孝
hiệu 恔
hiệu 效
hiệu 校
hiệu 號
hiếu ái 孝愛
hiệu chiếu 號照
hiệu chính 校正
hiệu chịu 號召
hiệu chúa 號主
hiệu chuỗi 校綴
hiệu chuông 號鐘
hiếu đạo 孝道
hiếu đệ 孝弟
hiếu đễ 孝悌
hiệu dị 校異
hiệu định 校定
hiệu đính 校訂
hiệu đỗi 校對
hiệu đơn 號單
hiếu đồng 孝童
hiệu đổng 校董
hiệu duyệt 校閱
hiệu hợp 校合
hiệu huấn 校訓
hiếu hưởng 孝享
hiếu hữu 孝友
hiệu hữu 校友
hiệu khám 校勘
hiệu khám học 校勘學
hiệu khắp 號泣
hiệu khiếu 號叫
hiệu khóc 號哭
hiếu kiến 孝建
hiếu kinh 孝經
hiệu lệnh 號令
hiệu luật/soát/suý/suất/xuất 効率
hiệu mã 號碼
hiệu mã 號馬
hiệu ngộ 校誤
hiệu ngoại 號外
hiệu nhân 校人
hiệu pháp 效法
hiệu quả đích 効果的
hiệu quả đích 效果的
hiệu qui 校規
hiệu tắc 校則
hiệu tần 效矉
hiệu tần 效顰
hiệu thành 校成
hiệu thư 校書
hiếu thuận 孝順
hiếu tí 孝子
hiếu tí từ tôn 孝子慈孫
hiếu tôn 孝孫
hiệu trệu 號咷
hiệu trường 校長
hiếu tư 孝思
hiếu từ 孝慈
hiếu tự 孝祀
hiệu tử 效死
hiệu tự 號字
hiệu xởi 校址
hiệu y 校醫
hiêu/hào nhiên 呺然
hiêu/kiêu 梟
hiêu/kiêu thủ 梟首
hình 刑
hình 型
hình 形
hình 硎
hỉnh 脛
hĩnh 踁
hình 邢
hình ảnh 形影
hình bộ 刑部
hình bộ thị lang 刑部侍郞
hình chất 形質
hỉnh cốt 脛骨
hình danh 刑名
hình danh 形名
hình danh án kiện 刑名案件
hình đức 刑德
hình dung 形容
hình giả 刑者
hình hài 形骸
hình hài chi ngoại 形骸之外
hình hài chi nội 形骸之內
hỉnh hỉnh 脛脛
hình hoá 形化
hình khí 形器
hình khí 形氣
hình lao 形勞
hình liệt 形埒
hình lục 刑僇
hình lục 刑戮
hình mạo 形貌
hình nhi hạ 形而下
hình nhi thượng 形而上
hình nhi thượng học 形而上學
hình phách 形魄
hình phạt 刑罰
hình phục 形服
hình sắc 形色
hình thái 形態
hình thần 形神
hình thành 形成
hình thanh 形聲
hình thế 形勢
hình thể 形體
hình thọ 形壽
hình thức 形式
hình thực 形植
hình thức đích 形式的
hình tích 形跡
hình tính 形性
hình tượng 形像
hình tương 形相
hình tượng 形象
hình ư 刑於
hình vật 形物
hình vu 刑于
hình xo 形軀
hiu 咻
hiu 囂
hiu hiu 囂囂
hồ 乎
hổ 乑
hổ 乕
hỗ 互
hộ 冱
hỗ 冴
hô 呼
hỗ 嘏
hờ 噓
hồ 壷
hồ 壺
hồ 壼
hô 岵
hồ 弧
hỗ 怙
hộ 戶
hộ 戸
hố 戽
hỗ 扈
hồ 楜
hô 沍
hồ 湖
hỗ 滬
hồ 狐
hổ 琥
hô 瑚
hồ 瓠
hỗ 祜
hồ 糊
hò 胡
hô 膴
hồ 葫
hô 虍
hổ 虎
hộ 護
hồ 醐
hỗ 雽
hồ 餬
hồ bắc 湖北
hổ bái 虎拜
hò bất 胡不
hò bất qui 胡不歸
hổ beo 虎豹
hổ bì 虎皮
hổ bí/bôn 虎賁
hò cấu/cẩu 胡耇
hộ chiếu 護照
hô cộp 呼吸
hờ cộp 噓吸
hổ cuốn 虎巻
hồ cừu 狐裘
hỗ dã 扈冶
hò đào 胡桃
hồ diệp 瓠葉
hò điệp 胡蜨
hò điệp 胡蝶
hò điệp chi mọng 胡蝶之夢
hộ dũ 戶牖
hỗ dụng 互用
hồ ễnh 狐偃
hò già 胡笳
hồ giả hổ uy 狐假虎威
hô hảm 呼喊
hỗ hỗ 嘎嘎
hô hô 膴膴
hò hột 胡齕
hỗ hương 互鄕
hổ huỷ 虎兕
hổ huỷ xuất ư 虎兕出於柙
hò khảo 胡考
hổ khẩu 虎口
hồ khẩu 餬口
hô khiếu 呼叫
hổ khiếu/tiếu 虎嘯
hồ lạc 狐貉
hồ lạc 瓠落
hồ lai 乎來
hò lai 胡來
hổ lang 虎狼
hổ lang chi tâm 虎狼之心
hồ li 狐狸
hô liễn 瑚璉
hò loạn 胡亂
hò ma 胡麻
hồ nam 湖南
hồ nam tỉnh 湖南省
hồ nghi 狐疑
hò ngôn 胡言
hồ nhãi 乎爾
hò nhân 胡人
hộ nhật 護日
hồ nhi 乎而
hò nhiên 胡然
hò ninh 胡寧
hổ phách 琥珀
hộ pháp 護法
hộ phiến 戶扇
hổ phụ giủng 虎負嵎
hồ quảng 湖廣
hô sĩ 膴仕
hổ sướng 虎韔
hô sứt 呼叱
hồ tai 乎哉
hò tăm 胡吣
hò tăm 胡唚
hò tào 胡曹
hồ tê 瓠犀
hổ thần 虎臣
hô thanh 呼聲
hộ thị 護眎
hộ thị 護視
hổ thị xẩm xẩm 虎視眈眈
hộ thuyết 戶說
hồ tí 壺子
hộ tịch 戶籍
hộ tiếc 護惜
hò tiêu 胡椒
hộ trì 護持
hỗ trợ 互助
hồ trung 壺中
hỗ tương 互相
hồ tương 壺漿
hò vay 胡爲
hổ vĩ 虎尾
hộ/ô 洿
hộ/ô trì 洿池
hoạ 俰
hoa 划
hoá 化
hoa 华
hoà 和
hoa 嘩
hoá 崋
hoà 惒
hoá 椛
hoa 樺
hoả 火
hoạ 畫
hoạ 畵
hoạ 禍
hoà 禾
hoa 花
hoa 芲
hoa 華
hoa 蕐
hoa 譁
hoá 貨
hoã 踝
hoa 鋘
hoa 錵
hoa 驊
hoà 龢
hoà án 和案
hoa anh 華纓
hoạ bản 禍本
hoá bảo 貨寶
hoà bích 和璧
hoả biến 火變
hoà bình 和平
hoá bố 貨布
hoạ bút 畫筆
hoà canh 和羹
hoa cầu 花毬
hoà cấy 禾稼
hoà chi 和之
hoà chỉ 和旨
hoả chính 火正
hoả chõng 火種
hoa chu 華周
hoà chuộng 和尙
hoà cốc 禾穀
hoạ dâm 禍淫
hoá dân 化民
hoá đạo 化道
hoà đạo 禾稻
hoa đạo 花道
hoa đạo 華道
hoả đấu 火斗
hoa dì 華夷
hoà dịch 和懌
hoà dịch 禾役
hoà dịch 禾易
hoả diêm 火焔
hoa diệp 華葉
hoạ độ thụ 畫度樹
hoà đồng 和同
hoà dột 和悅
hoà du 和愉
hoà dữ 和與
hoà dự 和豫
hoá dục 化育
hoa duệ 華裔
hoa dung 華容
hoả ganh 火坑
hoá giả 化者
hoa giá 花嫁
hoà giải 和解
hoạ giáp 畫夾
hoa giáp 花甲
hoa hạ 華夏
hoạ hại 禍害
hoa hàm 華凾
hoa hàn 華翰
hoà hỉ 和喜
hoả hoá 火化
hoạ hoạn 禍患
hoà hợp 和合
hoả kê 火雞
hoa kẻng 花鏡
hoả khanh 火阬
hoà khí 和氣
hoả khí 火氣
hoả kiềm 火鉗
hoả kiệp 火鋏
hoa kiệu 花轎
hoà lạc 和樂
hoạ lang 畫廊
hoá lập 化立
hoa lệ 華麗
hoà lí 和理
hoả liệt 火烈
hoà linh 和鈴
hoả lô 火爐
hoà loan 和鸞
hoạ loạn 禍亂
hoả luân thuyền 火輪船
hoạ mặn 畫墁
hoa mỉ 華美
hoà minh 和鳴
hoà mục 和睦
hoà mục 和穆
hoà nam 和南
hoạ nan 禍難
hoa nghiêm 華嚴
hoa nghiêm kinh 華嚴經
hoa ngôn 花言
hoa ngôn 華言
hoa ngôn xảo ngữ 花言巧語
hoa ngữ 華語
hoa nguyệt 花月
hoà nhã 和雅
hoa nhây 花街
hoà nhi bất đồng 和而不同
hoả nhiệt 火熱
hoà nhược 和弱
hoa phí 花費
hoả phong 火風
hoạ phúc 禍福
hoa quả 華果
hoa quan 華觀
hoa quán 華館
hoả quang 火光
hoa quều 華僑
hoá sinh 化生
hoà sường 和昶
hoà sướng 和暢
hoá tác 化作
hoạ tai 禍災
hoá tài 貨材
hoá tài 貨財
hoả táng 火葬
hoa tảo 華藻
hoà tập 和集
hoà tạp 和雜
hoà tấu 和奏
hoa tế 花婿
hoạ thai 禍胎
hoa thái/thể 華菜
hoa thắng 華勝
hoá thành 化成
hoá thanh 化聲
hoà thanh 和聲
hoà thị 和視
hoà thích 和適
hoạ thích 禍適
hoả thiêm/tiêm 火籤
hoa thổ 華土
hoả thoái 火腿
hoa thụ 華樹
hoà thuận 和順
hoà thục 和淑
hoả thực 火食
hoà thúc 禾菽
hoa thực 花實
hoa thực 華實
hoa thực 華殖
hoá thực 貨殖
hoá thực 貨食
hoạ thuỷ 禍始
hoa thuyền 划船
hoả tiễn 火箭
hoa tiêu 花椒
hoả tính 火性
hoả trạch 火宅
hoa trát 華札
hoá trì 化馳
hoa trì 華池
hoà trọng 和仲
hoả truyền 火傳
hoá tượng 化像
hoá tượng 化象
hoạ tượng 畫像
hoạ tượng 畫象
hoả tửu 火酒
hoạ tuyền 禍泉
hoà tuyền quốc 和泉國
hoả ủi 火熨
hoạ ương 禍殃
hoá vật 化物
hoá vật 貨物
hoà vay quý 和爲貴
hoa vu 華誣
hoa vương 花王
hoả xa 火車
hoá xa 貨車
hoả yên 火烟
hoả yên 火煙
hoặc 惑
hoặc 或
hoắc 癨
hoắc 臛
hoắc 藿
hoắc 霍
hoặc an nhi hàng chi 或安而行之
hoặc chí ư 惑志於
hoặc chúng 惑衆
hoặc giả 或者
hoặc khủng 或恐
hoặc loạn 惑亂
hoặc nhân 惑人
hoặc phi 或非
hoặc thế 惑世
hoặc thị 或是
hoặc vắn 或問
hoạch 獲
hoạch 画
hoạch 矱
hoạch 穫
hoạch 謋
hoạch 雘
hoạch 雘
hoạch cao/cữu 獲咎
hoạch chí 獲至
hoạch đắc 獲得
hoạch đãi 獲逮
hoạch đạo 穫稻
hoạch lân 獲麟
hoạch miễn 獲免
hoạch nhí 獲致
hoạch nhiên 謋然
hoạch tân 穫薪
hoạch thành 獲成
hoạch tội 獲罪
hoạch xa 獲車
hoạch xấu 獲醜
hoạch/oách 擭
hoại 坏
hoại 坯
hoại 壊
hoại 壞
hoài 怀
hoài 懷
hoài 淮
hoài âm hầu 淮陰侯
hoài ân 懷恩
hoài bội 懷佩
hoài cố 懷顧
hoài công 懷公
hoài cư 懷居
hoại cướp 壞劫
hoài đạo 懷道
hoài dì 淮夷
hoài đỡ 懷抱
hoài đức 懷德
hoài dựng 懷孕
hoài hà 淮河
hoài hận 懷恨
hoài hình 懷刑
hoài hoà 懷和
hoài huệ 懷惠
hoài hương 懷郷
hoài khâm 懷襟
hoại liệt 壞裂
hoài lợi 懷利
hoại mộc 壞木
hoài nam 淮南
hoài nam hồng liệt 淮南鴻烈
hoài nam tí 淮南子
hoài nang 懷囊
hoài nghi 懷疑
hoài ngọc 懷玉
hoài nhậm 懷任
hoài nhâm 懷妊
hoài nhâm 懷姙
hoại nhân 壞人
hoài nhân 懷人
hoài nhu 懷柔
hoại phá 壞破
hoài phẫn 懷忿
hoài phần/phẫn 淮濆
hoài phổ 淮浦
hoài phong tảo 懷風藻
hoài qui 懷歸
hoài sơn 懷山
hoài thai 懷胎
hoại thành 壞城
hoài thổ 懷土
hoài thuỷ 淮水
hoài tư 懷思
hoài vương 懷王
hoài xo 懷軀
hoài xoan 懷春
hoại xử 壞處
hoàn 丸
hoán 喚
hoán 嚾
hoán 奐
hoàn 完
hoạn 宦
hoàn 寰
hoạn 患
hoàn 懽
hoán 換
hoãn 暖
hoàn 桓
hoạn 梙
hoạn 槵
hoan 歓
hoan 歡
hoán 浣
hoán 渙
hoãn 煗
hoán 煥
hoàn 環
hoàn 瓛
hoàn 皖
hoản 睆
hoàn 紈
hoãn 緩
hoàn 萑
hoan 讙
hoạn 豢
hoàn 還
hoàn 鍰
hoàn 鐶
hoan 驩
hoàn 鬟
hoàn bản 完本
hoạn bần 患貧
hoàn bị 完備
hoàn bích 完璧
hoàn bích qui triệu 完璧歸趙
hoàn bội 環佩
hoàn bội 環珮
hoàn cảnh 環境
hoãn cấp 緩急
hoàn công 桓公
hoán cốt 換骨
hoán cốt đoạt thai 換骨奪胎
hoan đâu 讙兜
hoan đâu 驩兜
hoàn đổ chi thất 環堵之室
hoàn đồi 桓魋
hoạn giả 患者
hoàn giá 還價
hoan hân 歡欣
hoan hân 驩欣
hoán hề 渙兮
hoan hỉ 歡喜
hoan hỉ 驩喜
hoan hỉ dột 歡喜悅
hoán hô 喚呼
hoán hô 嚾呼
hoán hồ 煥乎
hoạn hoạ 患禍
hoàn hoàn 丸丸
hoàn hoàn 桓桓
hoán hoán 渙渙
hoàn hồi 還回
hoàn hồi 還迴
hoàn huyền 桓玄
hoàn kết 完結
hoàn khởi 還起
hoan lạc 歡樂
hoàn lẫm 完廩
hoàn lưu 還流
hoạn luỵ 患累
hoãn mạn 緩慢
hoàn mỉ 完美
hoàn mộc 丸木
hoàn mộc kiều 丸木橋
hoàn một 還沒
hoạn nan 患難
hoạn não 患惱
hoan ngu 驩娱
hoan ngu 驩虞
hoàn nguồn 還源
hoàn nguyên 還元
hoàn nháo 環遶
hoàn nhất cá kết 完一個結
hoàn nhàu 完繳
hoan nhiên 歡然
hoán nhiên 煥然
hoan nhiên 驩然
hoàn nhiễu 環繞
hoàn nội 寰內
hoàn phản 還反
hoán phát 煥發
hoàn phết 桓撥
hoạn quả 患寡
hoạn quan 宦官
hoàn qui 還歸
hoàn sư 還師
hoan tâm 歡心
hoán tân 換新
hoàn thành 完成
hoạn thất 患失
hoàn tí 桓子
hoãn tiệc 暖席
hoán tiền 換錢
hoàn toàn 完全
hoàn trách 還責
hoàn trái 還債
hoàn trung 寰中
hoàn trung 環中
hoạn ướm 患厭
hoàn văn 桓文
hoàn vi 萑葦
hoàn xa 還車
hoàn xuyến 環釧
hoàn/hoãn 莞
hoàn/hoãn 蒄
hoàn/hoãn 鯇
hoàn/hoãn nhãi 莞爾
hoàn/hoãn nhãi nhi téo 莞爾而笑
hoàng 偟
hoàng 凰
hoàng 喤
hoảng 幌
hoằng 弘
hoàng 徨
hoảng 怳
hoảng 恍
hoàng 惶
hoảng 慌
hoằng 泓
hoàng 湟
hoảng 滉
hoàng 潢
hoàng 煌
hoàng 皇
hoàng 篁
hoàng 簧
hoang 肓
hoang 荒
hoăng 薨
hoàng 蝗
hoang 詤
hoang 謊
hoàng 遑
hoàng 隍
hoàng 鰉
hoàng 黄
hoàng bác 皇駁
hoàng cổ 簧鼓
hoàng cực 皇極
hoằng đa 弘多
hoang dã 荒野
hoằng đại 弘大
hoang đậm 荒湛
hoang đản 荒誕
hoằng đạo 弘道
hoàng đấy 皇帝
hoằng diễn 弘衍
hoằng diệu 弘妙
hoàng du 皇猷
hoang đường 荒唐
hoăng ế 薨殪
hoàng gia 皇家
hoằng giáo 弘教
hoang giờn 荒湎
hoàng hậu 皇后
hoàng hỉ 皇矣
hoằng hoá 弘化
hoàng hoàng 喤喤
hoàng hoàng 徨徨
hoảng hoảng 恍恍
hoàng hoàng 煌煌
hoàng hoàng 皇皇
hoăng hoăng 薨薨
hoàng hoàng giả hoa 皇皇者華
hoàng hoàng hậu đấy 皇皇后帝
hoảng hốt 怳忽
hoảng hốt 怳惚
hoảng hốt 恍忽
hoảng hốt 恍惚
hoảng hốt 慌惚
hoàng khảo 皇考
hoang khư 荒墟
hoàng khủng 惶恐
hoàng khủng 皇恐
hoàng kỳ 皇畿
hoang liêu 荒寥
hoang lương 荒涼
hoằng mậu 弘茂
hoằng mò 弘摸
hoang nên 荒年
hoằng nghị 弘毅
hoằng nhã 弘雅
hoằng nhân 弘仁
hoằng nhân tư kí 弘仁私記
hoàng nữa 皇女
hoang phế 荒廢
hoằng phổ 弘普
hoàng phụ 皇父
hoằng phúc tự 弘福寺
hoằng quang 弘光
hoang rạch 荒澤
hoàng thái tí 皇太子
hoằng thâm 弘深
hoàng thất 皇室
hoàng thây 皇尸
hoàng thiên 皇天
hoàng thiên vô thân 皇天無親
hoang thoại 謊話
Hoằng Thuỷ 弘始
hoàng tỏ 皇祖
hoảng trương 慌張
hoàng tuất ngã hậu 遑恤我後
hoàng tức 遑息
hoang tuế 荒歳
hoang vong 荒亡
hoang vu 荒蕪
hoang vực 荒域
hoàng vương 皇王
hoằng ý 弘意
hoàng/huỳnh 黃
hoàng/huỳnh bách 黃檗
hoàng/huỳnh bạch 黃白
hoàng/huỳnh bách 黃蘗
hoàng/huỳnh bi 黃羆
hoàng/huỳnh cân 黃巾
hoàng/huỳnh cấu/cẩu 黃耇
hoàng/huỳnh chuông 黃鐘
hoàng/huỳnh đạo 黃道
hoàng/huỳnh đấy 黃帝
hoàng/huỳnh điểu 黃鳥
hoàng/huỳnh giáo 黃教
hoàng/huỳnh hà 黃河
hoàng/huỳnh hắc sắc 黃黑色
hoàng/huỳnh hạt 黃褐
hoàng/huỳnh hoàng/huỳnh 黃黃
hoàng/huỳnh hôn 黃昏
hoàng/huỳnh khẩu 黃口
hoàng/huỳnh kim 黃金
hoàng/huỳnh kim sắc 黃金色
hoàng/huỳnh lão 黃老
hoàng/huỳnh liên 黃連
hoàng/huỳnh linh 黃苓
hoàng/huỳnh long 黃龍
hoàng/huỳnh lưu 黃流
hoàng/huỳnh lý 黃裏
hoàng/huỳnh mai 黃梅
hoàng/huỳnh mậu 黃茂
hoàng/huỳnh nghiệt 黃蘖
hoàng/huỳnh oanh 黃鶯
hoàng/huỳnh ốc 黃屋
hoàng/huỳnh phát 黃髮
hoàng/huỳnh sắc 黃色
hoàng/huỳnh thường 黃裳
hoàng/huỳnh tước 黃雀
hoàng/huỳnh tuyền 黃泉
hoàng/huỳnh y 黃衣
hoành 宏
hoạnh 横
hoành 汯
hoành 紘
hoanh 訇
hoanh 軣
hoành tráng 宏壯
hoành/hoạnh 橫
hoành/hoạnh chi 橫支
hoành/hoạnh chính 橫政
hoành/hoạnh cừ 橫渠
hoành/hoạnh dân 橫民
hoành/hoạnh đoán/đoạn 橫斷
hoành/hoạnh hàng 橫行
hoành/hoạnh lưu 橫流
hoành/hoạnh nghị 橫議
hoành/hoạnh nghịch 橫逆
hoành/hoạnh nhây 橫街
hoành/hoạnh quách 橫廓
hoành/hoạnh thủ 橫取
hoành/hoạnh tiệt 橫截
hoành/hoạnh tiệt diện 橫截面
hoạt 活
hoạt 猾
hoạt bản 活版
hoạt bát 活潑
hoạt câu 活句
hoạt động 活動
hoạt động thành quả 活動成果
hoạt dụng 活用
hoạt dược 活躍
hoạt hạ 猾夏
hoạt hoa 活花
hoạt hoạt 活活
hoạt kể 活計
hoạt kết 活結
hoạt lộ 活路
hoạt nhân 活人
hoạt phật 活佛
hoạt thân 活身
hoạt thủ 活取
hoạt tự 活字
học 学
học 學
hộc 斛
hóc 旭
hộc 槲
hốc 熇
hộc 縠
hộc 觳
hộc 鵠
học cấy 學稼
học cung 學宮
học cưu 學鳩
học đạo 學道
học dĩ nhí kì đạo 學以致其道
học địa 學地
học dịch 學易
hộc dóc 觳觫
học đường 學堂
học giả 學者
học giới 學界
học hàng 學行
học hiệu 學校
hốc hốc 熇熇
học hội 學會
học lễ 學禮
học môn 學門
học nghĩa 學義
học nghiệp 學業
học ngoại 學外
học ngữ 學語
hóc nhật 旭日
học nhi 學而
học nhi bất tư tắc vóng 學而不思則罔
học nhi thì tập 學而時習
học như bất cập 學如不及
hộc noãn 鵠卵
học oản 學苑
học phái 學派
học sĩ 學士
học sinh 學生
học song 學窗
học tắc 學則
học tập 學習
học thế 學世
học thuật 學術
học thức 學識
học thuyết 學說
học tí 學子
học tượng 學匠
học vắn 學問
học văn 學文
học vắn tư biện 學問思辨
học viên 學園
học viện 學院
học xá 學舎
hœ' 吪
hœ 槐
hợi 亥
hội 会
hồi 佪
hời 侅
hối 匯
hơi 唏
hồi 回
hơi 希
hồi 廻
hồi 徊
hối 悔
hôi 憒
hồi 懐
hổi 晦
hội 會
hói 洄
hội 湏
hói 潰
hôi 灰
hội 絵
hội 繢
hối 翙
hối 翽
hội 聵
hời 胲
hồi 茴
hồi 蛔
hối 誨
hối 賄
hồi 迴
hồi âm 回音
hổi ám 晦暗
hổi ám 晦闇
hổi ảm 晦黯
hội biện 會辯
hơi cách/cức 希革
hơi chạp 希臘
hội chính 會正
hồi chu 回周
hồi chuyển 廻轉
hồi cố 回顧
hồi đầu 回頭
hồi đầu thị ngàn 回頭是岸
hơi dì 希夷
hợi địa 亥地
hối đoái 匯兌
hội đồng 會同
hồi duật 回遹
hợi đường 亥唐
hội đương 會當
hói dương 潰瘍
hội ghê 會稽
hơi hãn 希罕
hối hận 悔恨
hồi hồi 回回
hồi hồi 廻廻
hôi hôi 憒憒
hổi hổi 晦晦
hói hói 潰潰
hối hối 翽翽
hồi hồi giáo 回回教
hội hợp 會合
hồi hột 回紇
hồi hướng 廻向
hồi hướng 迴向
hơi hữu 希有
hội kể 會計
hổi khí 晦氣
hồi khúc 回曲
hơi kí/ký 希冀
hội kiến 會見
hồi kính 回敬
hối lận 悔吝
hói lạn 潰爛
hói mậu 潰茂
hổi minh 晦明
hội minh 會盟
hôi nề 灰泥
hội nghị 會議
hội ngộ 會遇
hơi ngôn 希言
hợi nguyệt 亥月
hối nhân bất quyện 誨人不倦
hối nộ 悔怒
hội phái 會派
hối phiếu 匯票
hối quá 悔過
hổi sáp 晦澁
hổi sóc 晦朔
hội tâm 會心
hồi tâm 迴心
hôi tần 灰燼
hội táng 會葬
hội thả 會且
hôi thân 灰身
hơi thanh 希聲
hội thí 會試
hồi thoại 回話
hội thông 會通
hồi tị 廻避
hồi tị 迴避
hồi tịch 回籍
hồi toàn 迴旋
hội toát 會撮
hội triều 會朝
hồi trường 廻腸
hói ủng 潰癕
hói ung 潰癰
hơi vọng 希望
hồi xa 回車
hội xương 會昌
hội ý 會意
hòm 函
hòm 鋡
hòm cốc quan 函谷關
hòm quan 函關
hỗn 俒
hôn 婚
hôn 惛
hôn 惽
hôn 昏
hôn 昬
hôn 棔
hôn 涽
hổn 混
hồn 渾
hỗn 溷
hỗn 焜
hồn 琿
hôn 睧
hôn 閽
hồn 魂
hỗn 鯶
hôn ám 昏暗
hôn ám 昏闇
hôn cấu 婚媾
hôn dạ 昏夜
hôn đãi 昬怠
hồn đại 渾大
hôn đắm 惛沈
hồn đảm 魂胆
hổn dì 混夷
hôn định thần tỉnh 昏定晨省
hôn đoạ 昏惰
hôn dong 昏庸
hổn đồng 混同
hôn đức 昏德
hổn dung 混融
hôn giá 婚嫁
hồn giao 魂交
hồn hậu 渾厚
hôn hôn 惛惛
hôn hôn 昏昏
hổn hổn 混混
hồn hồn 渾渾
hổn hợp 混合
hồn khí 魂氣
hồn khí qui vu thiên 魂氣歸于天
hổn lạm 混濫
hôn loạn 昏亂
hổn loạn 混亂
hồn loạn 渾亂
hổn lún 混淪
hồn lún 渾淪
hổn mang 混芒
hôn mê 昏迷
hổn mê 混迷
hổn mênh 混溟
hổn minh 混冥
hôn mộ 昏暮
hôn muội 昏昧
hôn muốn 昏悶
hổn mương 混茫
hôn nao 惛怓
hồn nghi 渾儀
hổn nguyên 混元
hồn nguyên 渾元
hôn nhân 婚姻
hôn nhân 昏因
hôn nhân 昏姻
hôn nhiên 惛然
hổn nhiên 混然
hồn nhiên 渾然
hồn phách 魂魄
hôn phối 婚配
hỗn sý/xí 溷厠
hỗn sý/xí quỷ 溷厠鬼
hổn tạp 混雜
hôn tế 昏蔽
hồn thân 渾身
hỗn thần 溷神
hổn thành 混成
hồn thành 渾成
hôn thì 昏時
hồn thiên 渾天
hồn thiên nghi 渾天儀
hồn thiên tượng 渾天象
hôn trác 昏椓
hổn trọc 混濁
hồn trọc 渾濁
hỗn trọc 溷濁
hổn trục 混逐
hổn xộn 混沌
hồn xộn 渾沌
họng 仜
họng 叿
hống 吼
hồng 吽
họng 哄
hòng 啌
hống 汞
hồng 洪
hong 烘
hồng 紅
hông 胸
hồng 虹
hồng 訌
hổng 閧
hống 鬨
hồng 鴻
hồng âm 洪音
hồng bạch 紅白
hồng bạch tương gian 紅白相間
hồng cân 紅巾
hồng chung 洪鍾
hồng chuông 洪鐘
hồng cơ 洪基
hồng đại 洪大
hồng danh 鴻名
hồng đọng 鴻洞
hồng đức 洪德
hồng giản 紅柬
hông hoài 胸懷
hồng hoang 洪荒
hồng hộc 鴻鵠
hồng hộc tướng chí 鴻鵠將至
hông khâm 胸襟
hồng khế 紅契
hong lô 烘爐
hồng lô 紅爐
hồng lư 鴻臚
hồng lư khanh 鴻臚卿
hông lý 胸裏
hồng môn 鴻門
hồng môn chi hội 鴻門之會
hồng mông 鴻濛
hồng mông 鴻蒙
hồng nghê 虹蜺
hồng nghi 虹霓
hồng nhạn 鴻雁
hồng nhạn 鴻鴈
hồng phạm 洪範
hồng phi 鴻飛
hồng phúc 洪福
hồng qui 洪規
hông thang 胸膛
hống thanh 吼聲
hồng thuỷ 洪水
hồng thuỷ 鴻水
hồng thuyền 紅船
hồng tía 紅紫
hồng tiệm 鴻漸
hồng tinh 紅晶
hồng trà 紅茶
hồng trần 紅塵
hông trung 胸中
hông ức 胸臆
hông vũ 胸宇
hồng xích 紅赤
hông xoang 胸腔
hộp 匣
hộp 匼
hợp 合
hóp 哈
hộp 盒
hợp cách 合格
hợp cẩn/cận 合巹
hợp chưởng 合掌
hợp chuyên 合專
hóp đạt 哈達
hợp đỡ 合抱
hợp đồng 合同
hợp dược 合藥
hợp đường 合堂
hợp gia 合家
hợp gian 合間
hợp hồ 合乎
hợp hồ ô thế 合乎污世
hợp hoà 合和
hợp hoan 合歡
hợp kể 合計
hợp khí 合氣
hợp lí 合理
hợp lực 合力
hợp nghi 合宜
hợp nghĩa 合義
hóp nhãi tân 哈爾濱
hợp nhất 合一
hóp phật đại học 哈佛大學
hợp táng 合葬
hợp tập 合集
hợp tế 合祭
hợp thành 合成
hợp tòng 合從
hộp trung ngọc 匣中玉
hợp tung 合縱
hợp vè 合圍
hợp ý 合意
hốt 匢
hốt 匫
hốt 忽
hốt 惚
hốt 笏
hột 紇
hột 齕
hốt hoảng 忽怳
hốt hoang 忽荒
hốt hoảng 惚怳
hốt hoảng 惚恍
hột khiết/niết 齕齧
hốt khu 忽區
hốt nhiên 忽然
hốt nhiên gian 忽然間
hốt tất liệt 忽必烈
hốt tất liệt hãn 忽必烈汗
hốt vờn 忽焉
hu 冔
hu 吁
hú 嘑
hừ 嘘
hừ 噓
hủ 朽
hù 栩
hư 歔
hử 滸
hú 煦
hu 盱
hủ 腐
hư 虚
hư 虛
hu 訏
hú 謼
hủ 釡
hừ 驉
hủ bại 腐敗
hư câu 虛拘
hư cấu 虛構
hư chu 虛舟
hư cực 虛極
hư đàm 虛談
hư đản 虛誕
hư danh 虛名
hủ diệt 朽滅
hư độ 虛度
hư dự 虛譽
hư đường 虛堂
hư giả 虛假
hư giá 虛價
hư hoài 虛懷
hù hù 栩栩
hu hu 訏訏
hù hù nhiên hò điệp 栩栩然胡蝶
hư huyền 虛玄
hư khi 虛欺
hư khí 虛氣
hư khoảng 虛曠
hư không 虛空
hư kỉ 虛己
hủ lạn 腐爛
hủ lão 朽老
hư lẹ 虛厲
hư linh 虛靈
hư linh bất muội 虛靈不昧
hủ mại 朽邁
hư minh 虛明
hu mô 訏謨
hủ mộc 朽木
hư nghĩ 虛擬
hư ngôn 虛言
hú nhãi 嘑爾
hư phạp 虛乏
hư quá 虛過
hư quách 虛廓
hư quách 虛霩
hư sức 虛飾
hủ tâm 腐心
hư tâm 虛心
hư tẫn 虛牝
hư thất 虛室
hư thất sinh bạch 虛室生白
hủ thử 腐鼠
hư thụ 虛受
hư thuyền 虛船
hư thuyết 虛說
hư tịch 虛寂
hư tĩnh 虛靜
hư trong 虛沖
hư trung 虛中
hư viễn 虛遠
hư vô 虛無
hư vô chúa nghĩa 虛無主義
hư vòng 虛妄
hứa 許
hùa 諛
hứa cửu 許久
hứa đa 許多
hứa do 許由
hứa đô 許都
hứa dung 許容
hứa hàng 許行
hứa hứa 許許
hứa khả 許可
hứa nặc 許諾
hùa siểm 諛諂
hứa sự 許事
huân 勛
huân 勲
huân 勳
huân 壎
huân 焄
huân 獯
huân 葷
huân 薫
huân 薰
huấn 訓
huân 醺
huân chá/chích 薰炙
huân cháo 獯粥
huân cháo 葷粥
huân cháo 薰粥
huân chúc 獯鬻
huân chương 勳章
huấn cố 訓故
huấn cổ 訓詁
huấn cổ học 訓詁學
huấn đạo 訓導
huân du 薰蕕
huân dục 薰育
huân lao 勛勞
huân lục 薰陸
huân luyện 薰鍊
huân nhiên 醺然
huấn thích 訓釋
huấn thoại 訓話
huấn từ 訓辭
huân tửu 葷酒
huân tửu 薫酒
húc 勖
húc 勗
húc 拗
hức 洫
húc 頊
huệ 恵
huệ 惠
huề 携
huề 擕
huề 攜
huề 畦
huệ 蕙
huệ 蟪
huề 觹
huề 觽
huề 觿
huệ báo 惠報
huệ công 惠公
huệ cua 蟪蛄
huệ cua bất tri xoan thu 蟪蛄不知春秋
huệ đầu 惠投
huệ dữ 惠與
huệ hối 惠誨
huệ ích 惠益
huệ năng 惠能
huệ nhi 惠而
huệ nhi bất phí 惠而不費
huệ nhiên 惠然
huệ nhu 惠柔
huệ nhuần 惠潤
huệ phong 蕙風
huệ quân 惠君
huệ tặng 惠贈
huệ thi 惠施
huề thủ 携手
huề thủ 攜手
huệ tí 惠子
huệ tứ 惠賜
huệ vân 惠雲
huệ vương 惠王
huệ/tuệ 穂
huệ/tuệ 穗
huênh 轟
huênh ẩm 轟飮
hun 熏
hun 燻
hun cháo 熏粥
hun chúc 熏鬻
hun hun 熏熏
hun phong 熏風
hun tạc 熏鑿
hun tập 熏習
hun thử 熏鼠
hung 兇
hung 凶
hung 匈
hung 恟
hửng 旽
hửng 朜
hung 洶
hửng 焞
hùng 熊
hung 胷
hưng 興
hung 訩
húng 酗
hùng 雄
hung bạo 兇暴
hùng bi 熊羆
hùng biện 雄辯
hưng binh 興兵
hung căng 凶矜
hùng chưởng 熊掌
hưng cử 興擧
hùng cưu 雄鳩
hưng diệt 興滅
hung đồ 凶徒
hung hãn 兇悍
hung hãn 凶悍
hung hí 兇戲
hung hiểm 兇險
hung hiểm 凶險
hùng hồ 雄狐
hung hung 兇兇
hung hung 匈匈
hửng hửng 焞焞
hùng kê 雄雞
hung khí 凶器
hưng khởi 興起
hưng kiến 興建
hùng kinh 熊經
hưng lợi 興利
hung lý 胷裏
hùng mãnh 雄猛
hùng minh 雄鳴
hung nên 凶年
hưng ngôn 興言
hung ngu 凶愚
hưng nhân môn 興仁門
hung nô 匈奴
hưng pháp 興法
hưng phát 興發
hùng phiền 熊蹯
hung phục 凶服
hung sự 凶事
hưng sư 興師
hưng suy 興衰
hưng thú 興趣
hùng thư 雄雌
hùng tráng 雄壯
hùng trĩ 雄雉
hung triệu 凶兆
hung trung 匈中
hung trung 胷中
hưng tu 興修
hung tuế 凶歲
hưng ư thi 興於詩
hưng vâng 興邦
hưng vị 興味
hùng vĩ 雄偉
hưng vong 興亡
hung vũ 胷宇
hưng vũ 興雨
hước 謔
hước hước 謔謔
hước lảng 謔浪
hương
hưởng 享
huống 况
hướng 向
hưởng 响
hưởng 嚮
hướng 曏
huống 況
hưởng 蠁
huống 貺
hương 郷
hương 鄉
hương 鄊
hương 鄕
hướng 響
hướng 餉
hưởng 饗
hưỡng 饟
hương 香
hương án 香案
hưởng bảo 享保
hương cảng 香港
hương cảng tử 香港仔
huống chi 貺之
hương cơ 香机
hương dã 鄕也
hương đại phu 鄕大夫
hương đảng 郷黨
hương đảng 鄕黨
hương điền 鄕田
hưởng đức 享德
hướng giả 向者
hưởng giả 嚮者
hương hiệu 郷校
hương hiệu 鄕校
huống hồ 況乎
hương hoa 香花
hương hoa 香華
hương huỳnh 鄕黌
hương khí 香氣
hương lân 鄕鄰
hưởng lễ 享禮
hương lịa 鄕里
hương lô 香爐
huống nải 況乃
hướng nam 向南
hưởng nên 享年
hương nguyên 鄕原
hương nguyên 鄕原
hương nguyện 鄕愿
hương nhân 郷人
hương nhân 鄕人
hướng nhật quỳ 向日葵
hương phò tí 香附子
hương phong 香風
huống phục 況復
hướng phương 向方
hương quan 鄕貫
hương rạch 香澤
hưởng sôn 饗飧
hương ta 香莎
hương tâm 郷心
huống thả 況且
hương thí 郷試
hương thí 鄕試
hưởng thụ 享受
hướng thượng 向上
hương thuỷ 香水
hướng tiền 向前
hưởng tiền 嚮前
hương tiêu 香蕉
hưởng tự 享祀
huống tuỵ 況瘁
huống ư 況於
hướng ứng 響應
hươu 貅
hụp 嗑
hụp 溘
hưu 休
hữu 佑
hựu 侑
hữu 友
hữu 右
hựu 宥
hữu 有
hưu 髹
hưu 鵂
hữu bắc 有北
hữu bán 有半
hữu bằng 有朋
hữu bằng tự viễn phương 有朋自遠方
hữu bằng tự viễn phương lai 有朋自遠方來
hữu bí/bị/ti 有庳
hữu biện 有辯
hữu căn 有根
hưu cao/cữu 休咎
hữu cấp 有給
hữu cầu tất ứng 有求必應
hưu chỉ 休止
hữu chi 友之
hữu chi 有之
hữu chí 有志
hữu chính 有政
hữu chu 有周
hữu chúa 有主
hữu chức cố thực 有職故實
hữu chung 有終
hữu chúng 有衆
hữu chương 有章
hữu cố 有故
hữu cơ 有機
hữu cổ 有瞽
hữu cơ thể 有機體
hữu cốc 有穀
hữu công 有功
hữu cực 有極
hữu cùng 有窮
hữu cựu 有舊
hữu đãi 有待
hữu đại chi đỗ 有杕之杜
hữu dạng 有樣
hữu danh 有名
hữu đạo 有道
hữu đạo chi sĩ 有道之士
hữu đạo giả 有道者
hữu để 有底
hữu dĩ 有以
hữu đích 有的
hữu định 有定
hữu dịu 有裕
hữu động 有動
hữu đồng 有同
hữu dư 有餘
hữu đức 有德
hữu đức giả 有德者
hữu đức giả tất hữu ngôn 有德者必有言
hữu đức hàng 有德行
hữu dũng 有勇
hữu dung 有容
hữu dụng 有用
hữu dung 有融
hữu đương 有當
hưu giả 休假
hữu gian 有間
hữu giao 友交
hữu giáo vô loại 有教無類
hữu hại 有害
hữu hàng 右行
hữu hằng 有恆
hữu hàng 有行
hữu hạo 有昊
hưu hết 休歇
hữu hỉ phu 有矣夫
hữu hiếu 有孝
hữu hiệu tính 有効性
hữu hình 有形
hữu hồ 有狐
hữu hoài 有懷
hưu hưu 休休
hữu ích 有益
hữu khách 有客
hưu khế 休憩
hữu khí 有氣
hữu khiết/khế 右挈
hữu khíu 有竅
hữu khoảnh 有頃
hữu kỉ 友紀
hữu kì 有期
hữu lạc chay 有樂齋
hữu lân 有鄰
hữu lảo 有慶
hữu lậu 有漏
hữu lễ 有禮
hữu lợi 有利
hữu luân 有倫
hữu luân 有輪
hữu lực 有力
hữu lượng 友諒
hưu lưu 鵂鶹
hưu mã 休馬
hữu mã thiên tứ 有馬千駟
hựu mật 宥密
hữu mệ 右袂
hưu mệnh 休命
hữu mệnh 有命
hữu meo 有苗
hưu miên 休眠
hưu minh 休明
hữu minh 有明
hữu năng 有能
hữu nên 有年
hữu ngại ư tình 有礙於情
hữu ngôn 有言
hữu ngu 有虞
hữu nguồn 有源
hữu nhân 有人
hữu nhàn 有閑
hữu nhàn 有閒
hữu như 有如
hữu như kiểu nhật 有如皦日
hữu nhược 有若
hữu nhược vô 有若無
hữu nữa đồng xa 有女同車
hữu phân 有分
hữu phong 有封
hữu phong 有風
hữu phu 有孚
hữu phục 有服
hữu phùng 有馮
hữu phương 有方
hữu quá 有過
hữu quân 右軍
hữu quan 有官
hữu quan 有關
hữu quan tiết đích 有關節的
hữu quang 有光
hữu quốc 有國
hữu quyền 有權
hữu sai 有差
hữu sằn 有莘
hữu sinh 友生
hữu sinh 有生
hữu sinh ư vô 有生於無
hữu sơ 有初
hữu sỡ 有所
hữu số 有數
hữu sư 右師
hữu sự 有事
hữu tác 有作
hưu tâm 休心
hữu tâm 有心
hữu tạo 有造
hữu tật 有疾
hữu tất 有駜
hữu te 有卑
hữu thai thì 有胎時
hữu thậm ư 有甚於
hữu thần 有娠
hữu thần 有神
hữu thân 有身
hữu thanh 友聲
hữu thành 有成
hữu thanh 有聲
hữu thất 有室
hữu thế 有勢
hữu thể 有體
hữu thê hữu thả 有萋有且
hữu thì 有時
hữu thỉnh 有請
hữu thổ 有土
hữu thủ 右手
hữu thu 有秋
hữu thực 有實
hữu thức 有識
hữu thức giả 有識者
hữu thường 有常
hữu thuỷ hữu chung 有始有終
hữu thuỷ hữu tốt 有始有卒
hữu ti 有司
hữu tí 有子
hữu ti tồn 有司存
hữu tị/tỵ 有鼻
hữu tiệt 有截
hữu tín 有信
hữu tính 有性
hữu tình 有情
hữu tĩnh 有靜
hữu tội 有罪
hữu tông 有宗
hữu trạng 有狀
hữu trật 有秩
hữu trí 有智
hữu tri 有知
hưu trinh 休貞
hữu trực 友直
hữu tự 有似
hữu tư 有私
hữu tư thục ngải giả 有私淑艾者
hữu tựa 右序
hưu tức 休息
hữu tương 有相
hữu tượng 有象
hữu tửu 有酒
hữu tý 右臂
hữu uy 有娀
hữu vật hữu tắc 有物有則
hữu vay 有爲
hữu vị 有謂
hữu viễn kiến 有遠見
hữu vô 有無
hữu vô tương sinh 有無相生
hựu xá 宥赦
hữu xỉ 有恥
hữu xỉ thả cách 有恥且格
hữu ý 有意
hữu y doãn chi chí 有伊尹之志
hữu/hựu 囿
hữu/hựu 祐
hữu/hựu chí 囿畤
hữu/hựu oản 囿苑
hữu/hựu trì 囿池
huỷ 兕
huỷ 兕
huỷ 卉
huy 徽
huy 揮
huy 暉
huỷ 毀
huỷ 毁
huy 煇
huỷ 燬
huy 眭
huy 翬
huỷ 虺
huý 諱
huy 輝
huy 隳
huy 麾
huy âm 徽音
huỷ châu 毀珠
huy chương 徽章
huý cùng 諱窮
huý danh 諱名
huý danh bất huý tính 諱名不諱姓
huỷ để 毀詆
huỷ dịch 虺蜴
huy diệu 暉曜
huy dịu 暉耀
huỷ đoản 毀短
huỷ đồi 虺隤
huy du 徽猷
huỷ dự 毀譽
huỷ giáp 兕甲
huỷ hoại 毀壞
huy huy 煇煇
huy huy 輝輝
huỷ khí 毀棄
huỷ mộc 卉木
huỷ ngói 毀瓦
huỷ quanh 兕觥
huỷ thủ 毀首
huỷ thương 毀傷
huỷ tí/tử 毀訾
huỷ toái 毀碎
huỷ tuyệt 毀絕
huỷ tỳ 毀疵
huy xịch 揮斥
huy xước 揮綽
huých 鬩
huyên 儇
huyên 咺
huyên 喧
huyên 嬛
huyện 岘
huyền 弦
huyên 愃
huyên 懁
huyền 懸
huyện 晛
huyên 暄
huyễn 炫
huyên 烜
huyền 玄
huyện 県
huyền 絃
huyến 絢
huyện 縣
huyên 翾
huyền 舷
huyên 萱
huyền 蚿
huyên 蠉
huyễn 衒
huyên 諠
huyên 諼
huyễn 鉉
huyên 鋗
huyên 駽
huyền án 懸案
huyền bạc 懸薄
huyền bo 懸圃
huyền bo 玄圃
huyện bo 縣圃
huyền ca 弦歌
huyền ca 絃歌
huyền ca chi thanh 弦歌之聲
huyền cách 懸隔
huyền châu 玄珠
huyền chỉ 玄指
huyền chỉ 玄旨
huyền chi lại huyền 玄之又玄
huyện chúa 縣主
huyện cổ 縣鼓
huyền cung 玄宮
huyện đặc 縣特
huyền đàm 玄談
huyền day 懸崖
huyễn diệu 炫曜
huyễn diệu 炫燿
huyền diệu 玄妙
huyền điểu 玄鳥
huyễn diệu 衒曜
huyễn diệu 衒燿
huyễn dịu 炫耀
huyền dịu 玄耀
huyễn dịu 衒耀
huyền đô 玄都
huyền đoan 玄端
huyền đồng 玄同
huyền đức 玄德
huyền giải 懸解
huyền giám 玄鑑
huyền giáo 玄教
huyền gọn 玄袞
huyện hành 縣衡
huyên hề 儇兮
huyền hèo 玄枵
huyền hi 玄曦
huyên hiu 喧囂
huyền hiu 玄囂
huyên hiu 諠囂
huyên hoa 喧嘩
huyên hoa 喧譁
huyên hoa 諠譁
huyền hoàng/huỳnh 玄黃
huyền học 玄學
huyền hư 玄虛
huyên huyên 嬛嬛
huyền huyền 玄玄
huyện khí/kì 縣跂
huyền không 懸空
huyền kiều 懸橋
huyền lãm 玄覧
huyền lãm 玄覽
huyền lí 玄理
huyền mạc 懸邈
huyễn mại 衒賣
huyền mẫu 玄牡
huyền mệnh 懸命
huyền minh 玄冥
huyền môn 玄門
huyền ngàn 懸岸
huyền ngộ 玄悟
huyên nhiễu 喧擾
huyền phũ/phủ 懸釜
huyền quán 玄冠
huyền quan 玄關
huyện quan 縣官
huyền tâm 懸心
huyền tẫn 玄牝
huyền tấn 玄鬢
huyên tạp 喧雜
huyện tể 縣宰
huyền thanh 玄靑
huyên thảo 諼草
huyền thiên 玄天
huyền thông 玄通
huyền thùa 懸殊
huyện thừa 縣丞
huyện thuần 縣鶉
huyền thùy 懸垂
huyền thuỷ 懸水
huyền thuý 玄邃
huyện thuỷ 縣水
huyên tĩnh 喧靜
huyền tố 玄素
huyền tôn 玄孫
huyền tông 玄宗
huyền trang 玄奘
huyền trì 懸遲
huyện trị 縣治
huyền trứ 玄著
huyền tượng 玄象
huyền viễn 懸遠
huyền vũ 玄武
huyền vương 玄王
huyện vưu 縣疣
huyền xa 懸車
huyệt 穴
huyết 血
huyết chiến 血戰
huyệt cư 穴居
huyết gân 血筋
huyết khí 血氣
huyết khí chi dũng 血氣之勇
huyệt khích 穴隙
huyết khứ 血去
huyết liêu 血膋
huyết lộ 血路
huyết mạch 血脈
huyết nhục 血肉
huyệt tàng 穴藏
huyệt thổ 穴土
huyết thœn 血栓
huyết tính 血性
huyệt xử 穴處
huynh 兄
huýnh 泂
huỳnh 熒
huỳnh 竑
huỳnh 螢
huỳnh 鋐
huỳnh 黌
huýnh chước 泂酌
huýnh dã 泂野
huynh dâu 兄嫂
huynh đệ 兄弟
huynh đệ di di 兄弟怡怡
huynh đệ quốc 兄弟國
huỳnh hoả 螢火
huỳnh hoặc 熒惑
huýnh huýnh 泂泂
huynh sự 兄事
hy 僖
hy 欷
hy 熈
hy 熹
hy 犧
hy 狶
hy 羲
hy bình 熹平
hy công 僖公
hy dương 犧羊
hy hiên 羲軒
hy hoà 羲和
hy nhiên 欻然
hy sinh 犧牲
hy tôn 犧尊
ích 益
ích châu 益州
ích chi 益之
ích đa 益多
ích gia 益加
ích giả tam hữu 益者三友
ích giả tam lạc 益者三樂
ích mẫu 益母
ích mẫu thảo 益母草
ích quả 益寡
ích thọ 益壽
ích tín 益信
ích trạch 益宅
inh 嚶
inh inh 嚶嚶
kê 乩
kẻ 仉
kệ 偈
kê 卟
kê 嵇
kệ 彐
kệ 彑
kê 笄
kê 筓
kệ 継
kế 繋
kế 繼
kế 薊
kể 計
kê 雞
kế 髻
kê 鶏
kê 鷄
kể bạ 計簿
kê bì 雞皮
kê bì hạc phát 雞皮鶴髮
kể bộ 計部
kế bứt 繼承
kế bứt nhân 繼承人
kế bứt pháp 繼承法
kế bứt quyền 繼承權
kê cẩu 雞狗
kê cẩu 鷄狗
kế chi 繼之
kế chí 繼志
kế chu 繼周
kế chủng 繼踵
kể công 計功
kể công thụ thưởng 計功受賞
kê cốt 雞骨
kể cùng 計窮
kê đàn 乩壇
kể đồ 計圖
kê đồn 雞豚
kể đương 計當
kể giác 計較
kê gian 雞姦
kể hạch 計核
kể hạn 計限
kể hiệu 計校
kể hoạ 計畫
kể học 計學
kệ kệ 偈偈
kê kê 嵂嵂
kể khai 計開
kê khẩu 雞口
kê khiếu 雞叫
kê khuyển 雞犬
kê khuyển bất kinh 雞犬不驚
kê khuyển bất lưu 雞犬不留
kê lặc 雞肋
kể lợi 計利
kê lồng 雞籠
kể lự 計慮
kể lược 計略
kể lường 計量
kê manh 雞盲
kê mao 雞毛
kê mao báo 雞毛報
kê mao quan 雞毛官
kế mẫu 繼母
kê minh 雞鳴
kê minh 鷄鳴
kê minh cẩu phệ 雞鳴狗吠
kể mưu 計謀
kê nên 笄年
kể nghị 計議
kế nghiệp 繼業
kệ ngữ 偈語
kế nhân 繼人
kê nhản 雞眼
kế nhật 繼日
kê oa 雞窩
kế phối 繼配
kế phụ 繼父
kể phúc 計福
kể quá 計過
kê quán 笄丱
kê quán 雞冠
kê quán 鷄冠
kể sách 計策
kể số 計數
kể sự 計事
kế tập 繼襲
kể thần 計臣
kế thất 繼室
kế thế 繼世
kế thể 繼體
kê thê 雞栖
kê thê 雞棲
kể thì 計時
kế thiện 繼善
kế thụ 繼受
kê thử 雞黍
kế thuộc 繋屬
kê tí 雞子
kể tịch 計籍
kê tiên 乩仙
kể toán 計算
kể toán cơ 計算機
kể toán xích 計算尺
kể tối 計最
kể trướng 計帳
kế từ 繋辭
kế tự 繼嗣
kế từ truyền 繋辭傳
kế tựa 繼序
kế tục 繼續
kệ tục tính 継続性
kệ tụng 偈頌
kế tung 繼蹤
kế tuyệt 繼絕
kế tuyệt thế 繼絕世
kể vạch 計劃
kế vân 髻雲
kế vãng khai lai 繼往開來
kế vị 繼位
kế vũ 繼武
kế/kệ 罽
kế/kệ tân 罽賓
kếch 擊
kếch bại 擊敗
kếch chưởng 擊掌
kếch cổ 擊鼓
kếch công 擊攻
kếch đả 擊打
kếch động 擊動
kếch khánh 擊磬
kếch khánh tương 擊磬襄
kếch khấu 擊扣
kếch kiếm 擊劍
kếch mục 擊目
kếch nhưỡng tập 擊壤集
kếch oan 擊冤
kếch ống 擊甕
kếch phá 擊破
kếch phẫu 擊缶
kếch sát 擊殺
kếch thác 擊柝
kếch thạch phũ/phủ thạch 擊石拊石
kếch thích 擊刺
kếch thoái 擊退
kếch thương 擊傷
kếch thưởng 擊賞
kếch tiếp 擊楫
kếch tiếp 擊檝
kếch tiết 擊節
kếch toái 擊碎
kén 梘
kén 筧
kén 絸
kén 繭
kén 茧
kén 蠒
kén kén 繭繭
kén lật 繭栗
kén tí 梘子
kén tơ 繭絲
kén trù 繭綢
kén trùng 繭蟲
kén y 繭衣
keng 劥
keng 鏗
kẻng 鏡
kẻng chang 鏡粧
kẻng đài 鏡臺
kẻng đầu 鏡頭
kẻng giám 鏡監
kẻng giám 鏡鑑
keng giát 鏗戛
kẻng hoa thuỷ nguyệt 鏡花水月
keng keng 鏗鏗
keng nhãi 鏗爾
keng nhiên 鏗然
kẻng quang 鏡光
keng thương 鏗鏘
kẻng thuỷ 鏡水
kẻng tí 鏡子
kẻng tượng 鏡像
kéo 抖
kéo 撟
keo 膠
keo 跤
keo 鷮
keo bản 膠版
keo bì 膠皮
keo cách/lịch 膠鬲
keo cát 膠葛
keo chấp 膠執
keo chất 膠質
kéo chế 撟制
kéo chính 撟正
keo cố 膠固
keo cuốn 膠捲
keo keo 膠膠
keo keo nhiễu nhiễu 膠膠擾擾
keo kết 膠結
kéo kiền 撟虔
keo lệ 膠戻
keo liên 膠連
keo nang 膠囊
kéo nhiên 撟然
keo nhiễu 膠擾
keo niêm 膠粘
keo niêm 膠黏
keo quyệt 膠譎
kéo sú 抖藪
keo tất 膠漆
keo tất tương đầu 膠漆相投
kéo thiệt 撟舌
keo thuỷ 膠水
kéo tiệp 撟捷
keo trụ 膠柱
keo trụ cổ sắt 膠柱鼓瑟
kéo uổng quá chính 撟枉過正
kéo xỏ 抖擻
kẹt 厇
kẹt 搩
kết 桔
kẹt 磔
kết 結
kết án 結案
kết bái 結拜
kết bận 結絆
kết băng 結冰
kết bằng 結朋
kết băng đích 結冰的
kết băng điểm 結冰點
kết bảo 結保
kết cau 桔橰
kết câu 結句
kết cấu 結搆
kết cấu 結構
kết cục 結局
kết cương 結綱
kết cừu 結仇
kết đảng 結黨
kết độc 結毒
kết đông 結凍
kết đông điểm 結凍點
kết gạo 桔槔
kết già 結痂
kết giao 結交
kết giao tua thắng kỉ 結交須勝己
kết giẻ 結綵
kết giới 結界
kết hạ 結夏
kết hạch 結核
kết hạch bệnh 結核病
kết hạch khuân 結核菌
kết hạch tính 結核性
kết hạch tính đích 結核性的
kết hận 結恨
kết hảo 結好
kết hầu 結喉
kết hiềm 結嫌
kết hoạ 結禍
kết hôn 結婚
kết hôn 結昏
kết hôn chứng thư 結婚證書
kết hôn tự do 結婚自由
kết hợp 結合
kết hợp lực 結合力
kết huệ/tuệ 結穗
kết huyệt 結穴
kết kén 結繭
kết khẩu 結口
kết khế 結契
kết li 結縭
kết li 結褵
kết liên 結聯
kết liên 結連
kết liễu 結了
kết loã 結夥
kết lồng 結籠
kết lư 結廬
kết lư 結盧
kết luận 結論
kết lực 結力
kết lữu 結茆
kết luỵ 結累
kết mao 結茅
kết minh 結盟
kết mô/mạc 結膜
kết mô/mạc viêm 結膜炎
kết nạp 結納
kết ngành 桔梗
kết ngôn 結言
kết nhi bất giải 結而不解
kết niệm 結念
kết oan 結冤
kết oán 結怨
kết phát 結髮
kết phong 結風
kết phược/phọc 結縛
kết quả 結果
kết quả liễu tha 結果了他
kết quả tí 結果子
kết rế 結締
kết rế tổ chức 結締組織
kết sách 結册
kết sệ 結滯
kết soạn 結撰
kết táo 結燥
kết tập 結集
kết thái 結彩
kết thân 結親
kết thằng 結繩
kết thành 結成
kết thanh 結淸
kết thành tí lạp 結成子粒
kết thảo 結草
kết thảo hàm hoàn 結草銜環
kết thảo thần 結草神
kết thiệt 結舌
kết thực 結實
kết thực tín cớ 結實信據
kết thút 結束
kết tí 桔子
kết tiết 結節
kết tinh 結晶
kết tinh thể 結晶體
kết trướng 結帳
kết trường 結腸
kết trướng 結賬
kết tứ 結駟
kết tụng 結訟
kết và 結吧
kết văn 結文
kết võng 結網
kết vũ 結宇
kết xã 結社
kết ý 結意
kều 蹻
kều cước 蹻脚
kều cước thành 蹻脚成
kều dũng 蹻勇
kều giầy 蹻履
kều kều 蹻蹻
kều nhiên 蹻然
kều nhiên bất cố 蹻然不固
kều túc 蹻足
khả 可
kha 柯
kha 珂
kha 訶
kha 軻
khả ác 可惡
khả ái 可愛
khả bất 可不
khả bẽ 可鄙
khả bĩ 可否
khả bi 可悲
khả biến 可變
khả cửu 可久
khả dã 可也
khả đắc 可得
khả đãi 可待
kha để 訶詆
khả dĩ 可以
khả dột 可悅
khả dữ 可與
khả dục 可欲
khả dụng 可用
khả gia 可嘉
khả hàng 可行
khả hoài 可懷
khả kháo 可靠
khả kiến 可見
khả kính 可敬
khả kinh 可驚
kha lê lắc 訶梨勒
kha lê lắc 訶黎勒
khả li 可離
khả liên/lân 可憐
khả mậu 可謬
khả mậu chúa nghĩa 可謬主義
khả năng 可能
khả năng tính 可能性
khả nghi 可宜
khả nghi 可疑
khả ngôn 可言
khả nhẫn 可忍
khả quan 可觀
khả sát 可殺
khả sát 可煞
khả téo 可笑
khả thân 可親
khả thặng 可乘
khả thắng 可勝
khả thệ 可逝
khả thị 可恃
khả thị 可是
khả thị hoá 可視化
khả thuyết 可說
khả tỉ 可比
kha tí 柯子
khả tiếc 可惜
khả tông 可宗
khả tri 可知
khả truyền 可傳
khả tu 可修
khả uý 可畏
khả vị 可謂
khả vị hiếu hỉ 可謂孝矣
kha/khả 舸
khắc 克
khắc 刻
khắc 剋
khắc 勀
khắc 勊
khạc 咯
khắc 尅
khác 恪
khác 愙
khắc ấn 刻印
khắc bạc 刻薄
khắc bản 刻本
khác cẩn 恪謹
khắc chu cầu kiếm 刻舟求劍
khắc điêu 刻彫
khắc điêu 刻雕
khắc định 克定
khắc hạch 剋核
khắc hài 剋諧
khắc hiếu 克孝
khắc khiết 刻鍥
khắc khổ 刻苦
khắc kỉ 克己
khắc kỉ 剋己
khắc kì 剋期
khắc kỉ phục lễ 克己復禮
khắc kiệm 克儉
khắc kiên kì nhậm 克肩其任
khắc kinh 刻經
khắc la địa á 克羅地亞
khắc lũ 刻鏤
khắc mẫn 克敏
khắc minh 克明
khắc nhường 克讓
khắc quảng 克廣
khắc thập mè nhãi 克什米爾
khắc thiệu 克紹
khắc tiệp 剋捷
khắc trách 剋責
khắc tráng 克壯
khắc tru 刻誅
khắc tụng 克訟
khắc xương 克昌
khắc ý 刻意
khắc ý 剋意
khách 喀
khách 客
khách chỉ 客止
khách đình 客亭
khách gian 客間
khách quan 客觀
khách quán 客館
khách sàn 客棧
khách thất 客室
khách thê 客妻
khách tuế 客歲
khách xá 客舍
khái 乢
khải 凱
khải 启
khải 唘
khải 啓
khải 啔
khải 啟
khải 塏
khải 愷
khái 慨
khái 概
khái 槩
khái 槪
khái 漑
khái 磕
khải 諬
khải 鎧
khai 開
khải 闙
khai bảo 開寶
khải bế 啓閉
khai bế 開閉
khai bình 開平
khai cấm 開禁
khải chi 啓之
khai chiến 開戰
khai chính 開正
khai cơ 開基
khải cư 啓居
khai đạo 開導
khai đạt 開達
khải đệ 凱弟
khải đễ 愷悌
khải địch 啓迪
khai dịu 開耀
khai độ 開度
khải giả 啓者
khai giá 開價
khai già 開遮
khải giáp 鎧甲
khái han 慨嘆
khai hấn 開釁
khải hàng 啓行
khải hàng 啟行
khai hẻo 開曉
khai hi/hy 開禧
khai hoá 開化
khải hoàn 凱還
khai hoàng 開皇
khai hưng 開興
khai khâm 開襟
khải khẩu 啓口
khai lảo 開慶
khai liễu 開了
khải loạn 啓亂
khái lược 概略
khai ly 開剏
khải minh 啓明
khai minh 開明
khai minh đấy 開明帝
khai môn 開門
khải mông 啓蒙
khai nguyên 開元
khải nhan 啓顏
khái nhiên 慨然
khái nhiên 概然
khải nhừ 啓予
khái niệm 概念
khải phát 啓發
khai phát 開發
khải phong 凱風
khải phong 啓封
khai phong 開封
khai phủ 開府
khái quán 漑灌
khai quan 開關
khái quát 概括
khải qui 凱歸
khai quốc 開國
khai quyển 開卷
khai sáng 開創
khải sự 啓事
khai tâm 開心
khai tâm khíu 開心竅
khải tấu 啓奏
khai thác 開拓
khải thái 啓態
khai thái 開泰
khai thành 開城
khai thành 開成
khải thị 啓示
khai thị 開示
khải thổ 啓土
khai thòi 開催
khai thông 開通
khai thuỷ 開始
khai tích 開析
khai tỏ 開祖
khải toàn 凱旋
khải toàn 愷旋
khái toán 概算
khai trần 開陳
khải trập 啓蟄
khải tri 啓知
khải trình 啓程
khai trừ 開除
khai trương 開張
khải túc 啓足
khải vắn 啓問
khai vận 開運
khai vật 開物
khai vật thành vụ 開物成務
khải xỉ 啓齒
khải xử 啓處
khái yếu 概要
khải/tạp 卡
khải/tạp khẩu 卡口
khải/tạp lộ 卡路
khải/tạp lộ lịa 卡路里
khải/tạp luân 卡倫
khải/tạp phiến 卡片
khải/tạp phòng 卡房
khải/tạp tí 卡子
khảm 凵
khám 勘
khảm 坎
kham 坩
khảm 埳
kham 堪
khảm 塪
kham 尶
kham 嵁
khảm 嵌
kham 戡
khâm 欽
khảm 欿
khám 瞰
khám 矙
khâm 衽
khâm 衾
khâm 襟
khảm 轗
khắm 龕
khâm ban 欽頒
kham bố 堪布
khâm bội 欽佩
khâm chịu 欽召
khâm chù/trù 衾裯
khâm chuộng 欽尙
khâm công 欽工
khâm đai 襟帶
khâm điểm 欽點
khâm định 欽定
khâm độ 襟度
khâm đỡ 襟抱
kham dư 堪輿
khâm hầu 襟喉
kham hoại 堪坏
khâm hoài 襟懷
khâm huynh đệ 襟兄弟
khảm khảm 坎坎
khâm khâm 欽欽
khâm khế 襟契
khâm khúc 襟曲
khâm kim cách/cức 衽金革
khâm kính 欽敬
khâm mệnh 欽命
kham năng 堪能
khâm ngưỡng 欽仰
kham nhậm 堪任
kham nhẫn 堪忍
khảm nhiên 欿然
khâm nhược 欽若
khâm phái 欽派
khâm phụng 欽奉
khâm sai 欽差
khâm sơn đai hà 襟山帶河
khâm sùng 欽崇
khâm thiên 欽天
khâm thiên giám 欽天監
khâm thử 欽此
khâm thuận 欽順
khâm tiện 欽羨
khâm tín 欽信
khảm tỉnh 埳井
khâm tình 襟情
khâm tố 襟素
khâm trì 欽遲
khâm tứ 欽賜
khâm tuân 欽遵
khâm yếu 襟要
khám/hám 闞
khám/hám nhiên 闞然
khản 侃
khẩn 墾
khấn 懇
khan 看
khẩn 緊
khản 衎
khẩn bách 緊迫
khan bất kiến 看不見
khẩn cấp 緊急
khẩn cấp động nghị 緊急動議
khấn cầu 懇求
khấn chí 懇摯
khấn đáo 懇到
khan hí 看戲
khan hộ 看護
khan hoa 看花
khẩn hoãn 緊緩
khản khản 侃侃
khấn khấn 懆懆
khấn khấn 懇懇
khan khan 看看
khẩn khẩn 緊緊
khản khản ngạc ngạc 侃侃諤諤
khản khản như 侃侃如
khấn khổn 懇悃
khan kiến 看見
khan kinh 看經
khan lai 看來
khẩn lân 緊鄰
khẩn mạn 緊慢
khẩn mật 緊密
khản ngạc 侃諤
khan phá 看破
khẩn sấn 緊趁
khan tác 看作
khẩn thảo 墾草
khấn thiết 懇切
khan thủ 看取
khan thú 看守
khản trực 侃直
khẩn trương 緊張
khan ván 看板
khẩn yếu 緊要
khan/san 刋
kháng 伈
kháng 伉
kháng 匟
khang 康
khảng 忼
khảng 慷
kháng 抗
khang 穅
khang 粇
khang 糠
khẳng 肯
khảng 骯
khang 鱇
khang bảo 康保
kháng binh 抗兵
khang cáo 康誥
khẳng cố 肯顧
kháng cự 抗拒
khẳng định 肯定
kháng hành 抗衡
khang hây tự điển 康熙字典
khang hi/hy tự điển 康煕字典
khảng khái 慷慨
khẳng khể 肯綮
khẳng lai 肯來
kháng lễ 伉禮
kháng lễ 抗禮
khang nên 康年
kháng nhật 抗日
khảng tảng 骯髒
khang tao 糠糟
khang tí 康子
khang tiết 康節
khang tước 康爵
khanh 卿
khanh 硜
khánh 磬
khánh 罄
khánh 謦
khanh 阬
khánh cay 謦咳
khánh cay 謦欬
khanh đại phu 卿大夫
khanh gia 卿家
khanh hãm 阬陷
khanh khanh 卿卿
khanh khanh 硜硜
khánh khống 磬控
khánh kiệt 磬竭
khánh kiệt 罄竭
khanh nhị 卿貳
khánh nhiên 罄然
khánh quản 磬筦
khanh sĩ 卿士
khánh tận 罄盡
khánh thanh 磬聲
khanh tí 卿子
khánh tịnh 罄淨
khánh trúc nan thư 罄竹難書
khanh tương 卿相
khanh vân 卿雲
khánh vô bất nghi 罄無不宜
khanh/kinh 牼
khanh/kinh 誙
khào 尻
khảo 攷
khảo 栲
khao 犒
khảo 考
kháo 靠
khảo bàn 考槃
khảo bàn 考盤
khảo bàn 考磐
khảo bốc 考卜
khảo chứng 考證
khảo cổ 考古
khảo cứu 考究
khảo hiệu 考校
khảo lự 考慮
khảo ngôn 攷言
khảo sát 考察
khảo thận 考愼
khảo tích 考績
khảo tra 考査
khảo trách 考責
khảo tỷ 考妣
kháp 恰
kháp 掐
khắp 泣
khạp 瞌
kháp chỉ 掐指
kháp đỗi 恰對
kháp đương 恰當
kháp hảo 恰好
kháp hoa 掐花
khắp huyết 泣血
khắp huyết ghê tảng 泣血稽顙
kháp kháp 恰恰
kháp kháp đích 恰恰的
khắp khóc 泣哭
kháp ngộ 恰遇
khạp nhiên 瞌然
khắp quỷ thần 泣鬼神
kháp tài 恰纔
khắp thế 泣涕
kháp tị/tỵ 掐鼻
kháp tiêm tí 掐尖子
khắp tố 泣訴
khắp tội 泣罪
kháp trị 恰値
kháp tự 恰似
kháp tử 掐死
kháp xảo 恰巧
khất 乞
khật 吃
khát 渇
khát 渴
khật bất đắc 吃不得
khật bất hạ 吃不下
khật bất lai 吃不來
khật bất trú 吃不住
khất cái 乞丐
khất cái 乞匄
khất cầu 乞求
khật chay 吃齋
khật cứng 吃勁
khất đầu 乞頭
khật dụng 吃用
khất giả 乞假
khất giả 乞者
khật hát 吃喝
khật hát phếu đổ 吃喝嫖賭
khất hung 乞匈
khất hưu 乞休
khật khẩn 吃緊
khật khật 吃吃
khật khổ 吃苦
khật khuya 吃虧
khật kinh 吃驚
khất liên/lân 乞憐
khật liễu nhất kinh 吃了一驚
khất linh 乞靈
khật lực 吃力
khật lương 吃糧
khất mệnh 乞命
khất nhân 乞人
khật nhàn phãn/phạn 吃閑飯
khật nhàn phãn/phạn 吃閒飯
khất nhi 乞児
khất nhi 乞兒
khật phãn/phạn 吃飯
khát phạp 渇乏
khất sách 乞索
khất sĩ 乞士
khất sư 乞師
khất thân 乞身
khất thảo 乞討
khật thiệt 吃舌
khật thố 吃醋
khất thực 乞食
khật thực 吃食
khật thuỷ 吃水
khất tí 乞子
khật tố 吃素
khật trà 吃茶
khất xảo 乞巧
khật yên 吃烟
khâu 丘
khâu 丠
khẩu 冦
khẩu 劶
khẩu 口
khấu 叩
khấu 寇
khấu 扣
khâu 邱
khẩu 釦
khâu a 丘阿
khẩu biện 口辯
khẩu bứt 口承
khẩu cầm 口琴
khẩu cấp 口給
khẩu cung 口供
khâu dân 丘民
khấu đạo 寇盜
khẩu đầu 口頭
khấu giảm 扣減
khẩu góc 口角
khấu hại 寇害
khâu hoang 丘荒
khẩu khật 口吃
khẩu khinh 口輕
khẩu khịt 口喫
khâu khởi 丘起
khấu kì hỉnh 叩其脛
khấu kì lưỡng đoan nhi kiệt 叩其兩端而竭
khâu lăng 丘陵
khâu lăng 邱陵
khâu lịa 丘里
khấu luân 扣輪
khấu lược 寇略
khấu lướt 寇掠
khâu mộ 丘墓
khấu môn 叩門
khấu môn 扣門
khẩu ngôn 口言
khẩu ngữ 口語
khâu ngung 丘隅
khấu ngược 寇虐
khấu nhường 寇攘
khâu phần 丘墳
khẩu phục 口腹
khâu sơn 丘山
khâu sơn 邱山
khẩu sửng 口爽
khấu tặc 寇賊
khấu thầu 寇偸
khẩu thiệt 口舌
khấu thù 寇讎
khấu thù 寇讐
khẩu thực 口實
khẩu thực 口食
khẩu thuyết 口說
khâu tí 丘子
khẩu tị/tỵ 口鼻
khâu trắc 丘側
khâu trung 丘中
khâu trủng 丘冢
khâu trủng 丘塚
khâu trung hữu ma 丘中有麻
khẩu trung thư hoàng/huỳnh 口中雌黃
khẩu truyền 口傳
khẩu tụng 口誦
khâu uýnh 邱塋
khấu vắn 叩問
khẩu vị 口味
khế 契
khe 嵠
khế 愒
khế 憇
khế 憩
khế 掲
khê 渓
khe 溪
khể 綮
khê 谿
khế chỉ 契紙
khế chu 契舟
khế cớ 契據
khế cơ 契機
khế đan 契丹
khế đương 契當
khế hậu 契厚
khế hợp 契合
khế hữu 契友
khê khắc 谿刻
khế khế 契契
khế khoát 契闊
khế kinh 契經
khế nhật 愒日
khế phụ 契父
khế qui 契龜
khế sinh 愒生
khế tải 掲載
khế thư 契書
khe thuỷ 溪水
khế tí 契子
khe tí 溪子
khế tức 憩息
khế ước 契約
khế vĩ 契尾
khem 嗛
khem dương 嗛羊
khem khem 嗛嗛
khểnh 警
khểnh báo 警報
khểnh bêu 警標
khểnh bị 警備
khểnh cáo 警吿
khểnh câu 警句
khểnh chẳm 警枕
khểnh chúng 警衆
khểnh chương 警章
khểnh chuông 警鐘
khểnh cổ 警鼓
khểnh địch 警笛
khểnh giác 警覺
khểnh giới 警戒
khểnh giới sắc 警戒色
khểnh giới tuyến 警戒線
khểnh góc 警角
khểnh khuyến 警勸
khểnh lại 警吏
khểnh lệ 警勵
khểnh lẹ 警厲
khểnh luyện 警鍊
khểnh mẫn 警敏
khểnh ngộ 警悟
khểnh quan 警官
khểnh sắc 警敕
khểnh sách 警策
khểnh sảnh 警廳
khểnh sát 警察
khểnh sát cục 警察局
khểnh sát đội 警察隊
khểnh sát quan 警察官
khểnh sát quan lại 警察官吏
khểnh sát quyền 警察權
khểnh sát sảnh 警察廳
khểnh sát thợ 警察署
khểnh sĩ 警士
khểnh tâm 警心
khểnh thế 警世
khểnh thị 警視
khểnh thích 警惕
khểnh tỉnh 警省
khểnh tỉnh 警醒
khểnh trường 警長
khểnh tuyệt 警絕
khểnh vụ 警務
khểnh vụ trường 警務長
khéo 珓
khéo 窌
khéo 窖
khéo lạc 珓珞
khéo mật 窖密
khéo tàng 窖藏
kheo/khâu 蚯
kheo/khâu rận 蚯蚓
khép 匧
khép 愜
khép hiệp 愜洽
khép tâm 愜心
khép tình 愜情
khép ý 愜意
khêu 跳
khêu dược 跳躍
khêu lương 跳梁
khêu sơn gián/giản 跳山澗
khêu xuất 跳出
khi 倛
khi 僛
khí 呮
khí 噐
khí 器
khi 崎
khí 弃
khi 攲
khí 棄
khi 榿
khi 欺
khí 气
khí 気
khí 氣
khí 汽
khí 炁
khỉ 綺
khỉ 芑
khí 跂
khi 踦
khi ẩn 欺隱
khi áp 欺壓
khí áp 氣壓
khí áp kể 氣壓計
khí bẩm 氣稟
khí bào 氣胞
khí bất phẫn 氣不忿
khi biền 欺騙
khí bối 棄背
khí cách 氣格
khí căn 氣根
khí cao 氣高
khí cấp 氣急
khí cầu 氣球
khí chẳm 氣枕
khí chất 氣質
khí chất chi tính 氣質之性
khí chưng 氣蒸
khí cơ 汽機
khỉ cốc 綺穀
khí cốt 氣骨
khí cụ 器具
khí cục 器局
khí cục 氣局
khi cuống 欺誑
khí cựu 棄舊
khí cựu hoán tân 棄舊換新
khi đạo 欺盜
khí đạo 氣道
khí dầu 氣油
khí dềnh 氣盈
khí địch 汽笛
khí diễm 氣焰
khí độ 器度
khí độ 氣度
khí đồng 汽筒
khi đức 欺德
khí dụng 器用
khi dương 崎陽
khí dưỡng 棄養
khí giáp 棄甲
khí giáp dấy binh 棄甲曳兵
khí giới 器械
khí hận 氣恨
khí hầu 氣候
khí hầu đai 氣候帶
khí hầu học 氣候學
khí hiềm 棄嫌
khí hoá 氣化
khí hoà 氣和
khí hồn 氣魂
khi họng 欺哄
khí kết 氣結
khí khái 氣概
khi khi 僛僛
khi khí 攲器
khi khí/kì 踦跂
khí khổng 氣孔
khi khu 崎嶇
khi khu 踦區
khí khước 棄却
khí khuyên 氣圈
khỉ la 綺羅
khí lạc 氣落
khi lăng 欺凌
khỉ lệ 綺麗
khí loại 氣類
khi lộng 欺弄
khí lồng 氣籠
khí lực 氣力
khí lường 器量
khí lường 氣量
khi man 欺瞞
khi mạn 欺謾
khí mãnh 器皿
khí mạo 氣貌
khí mạt 棄末
khí mẫu 氣母
khỉ mị 綺靡
khi miệt 欺蔑
khí nang 氣囊
khí não 氣惱
khỉ nên 綺年
khi ngâm 崎崟
khí nghi 棄疑
khí nghiệp 棄業
khí ngôn 棄言
khỉ ngữ 綺語
khí nhậm 器任
khí nhừ 棄予
khỉ nhu 綺襦
khí oa 汽鍋
khí phái 氣派
khí phẩm 氣品
khí phân 器分
khí phân 氣分
khí phẫn 氣忿
khí pháp 棄法
khí phát nhi lí thặng 氣發而理乘
khí phế 棄廢
khí phụ 棄婦
khi phụ 欺負
khí quan 器官
khí quan 棄官
khí quản 氣管
khí quản 汽管
khí quản chi 氣管支
khí quần thần 棄羣臣
khí quyên 棄捐
khí quyền 棄權
khí sắc 氣色
khi sinh 欺生
khí số 氣數
khí sứ 器使
khí sự 棄事
khí sứ 氣使
khỉ sức 綺飾
khí tà qui chính 棄邪歸正
khí tài 器材
khí tận 氣盡
khí tập 氣習
khí thập 器什
khí thất 氣室
khí thế 棄世
khí thê 棄妻
khí thể 氣體
khí thị 棄市
khí thiên 棄天
khi thiện 欺善
khi thiên 欺天
khí thiên hạ 棄天下
khí thịnh 氣盛
khỉ thó 綺錯
khí thư/tự 氣沮
khí thức 器識
khí thương 氣槍
khí thuỷ 氣水
khí thuỷ 汽水
khí thuyền 汽船
khí tiết 氣節
khí tiểu 器小
khí tín 棄信
khí tỉnh 棄井
khí tính 氣性
khi trá 欺詐
khí trí 棄智
khí tri 棄知
khí trí 棄置
khí trọng 器重
khí trừ 棄除
khí trượng 器仗
khỉ tư 綺思
khí tức 氣息
khí tức ăm ăm 氣息奄奄
khí tượng 氣象
khí tượng đài 氣象臺
khí tượng học 氣象學
khí tuyệt 棄絕
khí tuyệt 氣絕
khí uẩn/ôn 氣溫
khí vận 氣運
khí vận 氣韻
khí vật 器物
khí vật 棄物
khí vị 氣味
khi vóng 欺罔
khí vũ 器宇
khi vũ 欺侮
khi vu 欺誣
khí xả 棄捨
khí xa 汽車
khí/kì 籏
khí/kì chủng 跂踵
khí/kì hàng 跂行
khí/kì hàng uế? tức 跂行喙息
khí/kì khí/kì 跂跂
khí/kì tí/tử 跂訾
khí/kì túc 跂足
khí/kì tưởng 跂想
khí/kì vọng 跂望
khích 激
khích 隙
khích bệnh 激病
khích chiến 激戰
khích động 激動
khích đồng 激筒
khích dương 激揚
khích khuyến 激勸
khích lệ 激勵
khích liệt 激烈
khích lực 激力
khích lưu 激流
khích não 激惱
khích ngang 激昂
khích nhi hàng chi 激而行之
khích nộ 激怒
khích phẫn 激忿
khích phát 激發
khích thành 激成
khích thỉ 激矢
khích thích 激刺
khích thiết 激切
khích thưởng 激賞
khích thuỷ 激水
khích tình 激情
khích trọc 激濁
khích trọc dương thanh 激濁揚淸
khích việt 激越
khích xạ 激射
khích/khước 郤
khích/khước khắc 郤克
khích/kích 綌
khiểm 傔
khiếm 欠
khiểm 歉
khiếm 缼
khiếm 芡
khiêm 謙
khiếm an 欠安
khiêm cẩn 謙謹
khiếm chúa 欠主
khiêm cung 謙恭
khiếm đơn 欠單
khiêm đức 謙德
khiếm hạng 欠項
khiếm hộ 欠戶
khiêm hoà 謙和
khiêm hư 謙虛
khiêm khắc 謙克
khiêm khiêm 謙謙
khiếm khuyết 欠缺
khiêm kính 謙敬
khiếm lạc 欠落
khiểm nhiên 歉然
khiêm nhường 謙讓
khiêm nhường mùi hoàng 謙讓未皇
khiêm quang 謙光
khiêm rốn 謙巽
khiếm số 欠數
khiếm sửng 欠爽
khiêm te 謙卑
khiếm thân 欠伸
khiếm thân 欠申
khiếm thân 欠身
khiêm thoái 謙退
khiểm thu 歉收
khiêm thứ 謙恕
khiêm thuận 謙順
khiếm tiền 欠錢
khiêm tốn 謙遜
khiểm trắc 歉仄
khiếm trái 欠債
khiêm trong 謙沖
khiêm từ 謙辭
khiêm túc 謙肅
khiểm tuế 歉歲
khiêm úp 謙挹
khiếm vũ 欠雨
khiêm xung 謙冲
khiếm/trám 賺
khiên 儙
khiền 愆
khiên 搴
khiên 攓
khiên 牽
khiên 縴
khiên 褰
khiền 諐
khiển 譴
khiến 遣
khiên càng 牽強
khiên càng phò hội 牽強附會
khiên chải 牽扯
khiên chế 牽制
khiên cờ 搴旗
khiên dẫn 牽引
khiên dấy 牽曳
khiên dìa 牽拽
khiến diện 遣奠
khiền dương phục âm 愆陽伏陰
khiến đường sứ 遣唐使
khiến hình 遣刑
khiên hộ 縴戶
khiến hoạ 遣畫
khiến hoàn 遣還
khiên hổn 牽混
khiên hợp 牽合
khiền kì 愆期
khiên lãm 牽纜
khiền lệ 愆戻
khiền lệ 愆戾
khiên liên 牽連
khiên luỵ 牽累
khiên mã 牽馬
khiền mậu 愆謬
khiến muốn 遣悶
khiền nghĩa 愆義
khiên ngưu 牽牛
khiên ngưu hoa 牽牛花
khiến nhân 遣人
khiên nhuộm 牽染
khiên niệm 牽念
khiển nộ 譴怒
khiến phát 遣發
khiên phu 縴夫
khiền phục 愆伏
khiên quẩy 牽掛
khiên rèm 搴簾
khiền sệ 愆滯
khiến sứ 遣使
khiên súc 褰縮
khiền sửng 愆爽
khiển suyễn 譴喘
khiến tản 遣散
khiền thắc 愆忒
khiên thằng 縴繩
khiên thiệp 牽涉
khiên thủ 縴手
khiên thường 褰裳
khiên tí 褯子
khiên tơ 牽絲
khiển tội 譴罪
khiến tội 遣罪
khiến tống 遣送
khiển trách 譴責
khiến trích 遣謫
khiên triền 牽纏
khiên trường 牽腸
khiên trường cắt đỗ 牽腸割肚
khiến từ 遣詞
khiền tựa 愆序
khiến tuất 遣戌
khiên tựu 牽就
khiên vãn 牽挽
khiên ván 縴板
khiền vưu 愆尤
khiến xa 遣車
khiên xiết 牽掣
khiến xởi 遣址
khiên/kiền 騫
khiên/kiền cử 騫擧
khiên/kiền đằng 騫騰
khiên/kiền mã 騫馬
khiên/kiền ô 騫汚
khiêng 掮
khiêng khách 掮客
khiếp 怯
khiếp chí 怯志
khiếp chứng 怯症
khiếp đảm 怯膽
khiếp nhụa 怯懦
khiếp nhược 怯弱
khiếp nhuyễn 怯耎
khiếp phong 怯風
khiếp phu 怯夫
khiếp trận 怯陣
khiếp trường 怯場
khiếp tu 怯羞
khiếp xỉ 怯恥
khiếp/khiểm 慊
khiếp/khiểm khiếp/khiểm 慊慊
khiếp/khiểm lận 慊吝
khiếp/khiểm ư kỉ 慊於己
khiết 朅
khiết 潔
khiết 鍥
khiết bạc 鍥薄
khiết bạch 潔白
khiết bôi 潔盃
khiết bôi hầu tự 潔盃候敍
khiết đoán/đoạn 鍥斷
khiết kỉ 潔己
khiết phích 潔癖
khiết tâm 潔心
khiết tịnh 潔淨
khiết tôn 潔樽
khiết triều thiếp chi hỉnh 鍥朝渉之脛
khiết/khế 挈
khiết/khế bình 挈甁
khiết/khế bình 挈缾
khiết/khế ngục tụng chi yếu 挈獄訟之要
khiết/khế qui 挈龜
khiết/khế xuất phàm trần 挈出凡塵
khiết/niết 齧
khiết/niết khuyết 齧缺
khiết?/niết 囓
khiếu 叫
khiếu 呌
khiếu 咲
khiếu 嘂
khiếu 噭
khiêu 挑
khiêu 撬
khiêu 橇
khiếu 歗
khiêu bất động 撬不動
khiêu bất khai 撬不開
khiêu chiến 挑戰
khiêu côn 撬棍
khiêu gióng 挑揀
khiếu hảm 叫喊
khiếu hảo 叫好
khiếu hiệu 叫號
khiếu hô 叫呼
khiếu hoá tí 叫化子
khiếu hoa tí 叫花子
khiếu hoán 叫喚
khiếu hồn 叫魂
khiêu khai 撬開
khiêu khai môn 撬開門
khiếu khiếu 噭噭
khiếu khóc 噭哭
khiêu khởi lai 撬起來
khiêu khổng 撬孔
khiếu lừa 叫驢
khiếu mại 叫賣
khiếu môn 叫門
khiếu tỉnh 叫醒
khiếu tố 叫做
khiếu/tiếu 嘯
khiếu/tiếu ca 嘯歌
khiếu/tiếu hợp 嘯合
khiếu/tiếu ngạo 嘯傲
khiếu/tiếu nguyệt 嘯月
khiếu/tiếu vẳng 嘯咏
khiếu/tiếu vịnh 嘯詠
khín 繾
khín cuộn 繾綣
khinh 氢
khinh 輕
khinh bạc 輕薄
khinh binh 輕兵
khinh chu 輕舟
khinh chứng 輕症
khinh công nghiệp 輕工業
khinh cử 輕擧
khinh cuồng 輕狂
khinh cừu 輕裘
khinh dềnh 輕盈
khinh địch 輕敵
khinh dịch 輕易
khinh điêu 輕佻
khinh điệu 輕窕
khinh động 輕動
khinh dung 輕容
khinh hàn 輕寒
khinh hãn 輕汗
khinh hàng 輕行
khinh hình 輕刑
khinh hốt 輕忽
khinh kha/khả 輕舸
khinh khan 輕看
khinh khí 輕氣
khinh khiêu 輕挑
khinh khoái 輕快
khinh kị 輕騎
khinh lợi 輕利
khinh luật/soát/suý/suất/xuất 輕率
khinh lương 輕涼
khinh lường 輕量
khinh mạn 輕慢
khinh miệt 輕蔑
khinh nặc 輕諾
khinh nên 輕年
khinh ngoạn 輕玩
khinh ngôn 輕言
khinh nhậm 輕任
khinh nhọc 輕辱
khinh nhược 輕弱
khinh noãn 輕煖
khinh phấn 輕粉
khinh phong 輕風
khinh phù 輕浮
khinh phú 輕賦
khinh quều 輕趫
khinh sinh 輕生
khinh tâm 輕心
khinh tao 輕艘
khinh téo 輕笑
khinh thạch 輕石
khinh thân 輕身
khinh thanh 輕淸
khinh tháo 輕躁
khinh thị 輕視
khinh thiểu 輕少
khinh thoát 輕脫
khinh thuý 輕脃
khinh thuý 輕脆
khinh tiện 輕便
khinh tiện 輕賤
khinh tiệp 輕捷
khinh tiết 輕褻
khinh tiểu 輕小
khinh tiêu 輕恌
khinh tín 輕信
khinh tỉnh 輕省
khinh tội 輕罪
khinh trịch 輕擲
khinh trọng 輕重
khinh tử 輕死
khinh tung/tông 輕鬆
khinh vi 輕微
khinh vũ 輕侮
khinh xa 輕車
khinh xa thục lộ 輕車熟路
khinh xảo 輕巧
khinh xao 輕敲
khinh xỉu 輕僄
khịt 喫
khịt khẩn 喫緊
khỉu 拷
khíu 竅
khíu huyệt 竅穴
khíu lãnh 竅領
khỉu lướt 拷掠
khíu nhản 竅眼
khỉu trị 拷治
khô 刳
khố 厙
kho 庫
khô 枯
khô 桍
khố 絝
khố 胯
khổ 苦
khố 袴
khố 袵
khố 褲
khô cảo 枯稿
khô chiết 枯折
khô cốt 枯骨
khô đạm 枯淡
khổ diệp 苦葉
khổ độc 苦毒
khổ gián 苦諫
khô gụ 枯槁
khổ hà 苦河
khổ hải 苦海
khô hạt 枯涸
khổ hoạn 苦患
khổ khổ 苦苦
khổ kịch 苦劇
khô kiệt 枯竭
khổ lạc 苦樂
khổ lự 苦慮
khô mộc 枯木
khổ mun 苦椘
khổ não 苦惱
khổ não hoạn 苦惱患
khổ ngâm 苦吟
khổ sở 苦楚
khổ tâm 苦心
khô táo 枯燥
kho tát hoà 庫薩和
khổ thân 苦身
khổ thiết 苦切
khổ thống 苦痛
khô thụ 枯樹
khổ thu 苦楸
khổ tiết 苦節
khổ tử 苦死
khoa 侉
khoả 倮
khoa 夸
khoa 姱
khoa 科
khoa 萪
khoa 蝌
khoả 裸
khoa 誇
khoá 課
khoá 跨
khoả 躶
khoả 顆
khoả 髁
khoả chình 裸裎
khoả cung 裸躬
khoa đại 夸大
khoa đấu 科斗
khoa đẩu 蝌蚪
khoá đề 課題
khoa dịu 夸耀
khoa dịu 誇耀
khoa đoạn 科段
khoá giả 跨者
khoa giáp 科甲
khoả hình 裸形
khoa học 科學
khoa khẩu 誇口
khoả lộ 裸露
khoa luật 科律
khoá ngoại 課外
khoa ngôn 夸言
khoả quốc 倮國
khoả quốc 裸國
khoả thân 裸身
khoả thể 裸體
khoá thí 課試
khoá trình 課程
khoa trương 誇張
khoa tưởng 誇獎
khoa tỳ 夸毘
khoả/quả 裹
khoả/quả lương 裹粮
khoả/quả lương 裹糧
khoả/quả phãn/phạn 裹飯
khoả/quả túc 裹足
khoà/sào 窠
khoà/sào quật 窠窟
khoái 快
khoái diệu 快妙
khoái hoạt 快活
khoái lạc 快樂
khoái mạn 快慢
khoái nhiên 快然
khoái ý 快意
khoán 券
khoan 寛
khoan 寬
khoản 欵
khoản 款
khoản 窽
khoản 窾
khoan bác 寬博
khoan bình 寬平
khoan đại 寬大
khoan dịu 寬裕
khoan dung 寬容
khoan hậu 寬厚
khoan hẹp 寬狹
khoán khế 券契
khoản khoản 欵欵
khoan nhu 寬柔
khoan thái 寬泰
khoảng 壙
khoáng 昿
khoảng 曠
khoáng 砿
khoáng 礦
khoáng 絋
khoáng 纊
khoảng 鉱
khoáng 鑛
khoảng dã 曠野
khoảng đạt 曠達
khoảng đồ 曠塗
khoảng đồ 曠途
khoảng hề 曠兮
khoáng kim 鑛金
khoảng lảng 壙埌
khoảng mạc 曠邈
khoảng nhật 曠日
khoảng phu 曠夫
khoảng viễn 曠遠
khoảnh 頃
khoảnh giả 頃者
khoảnh gian 頃間
khoảnh khắc 頃刻
khoảnh khuôn 頃匡
khoảnh khuông 頃筐
khoảnh nhật 頃日
khoảnh văn 頃聞
khoát 奯
khoạt 濶
khoạt 蛞
khoát 豁
khoát 闊
khoát biết 闊別
khoát đoan 闊端
khoát giải 闊解
khoát hẹp 闊狹
khoát nhiên 豁然
khoát nhiên quan thông 豁然貫通
khốc 俈
khóc 哭
khốc 嚳
khốc 酷
khốc bạc 酷薄
khóc dõng/dũng 哭踴
khốc hàn 酷寒
khóc khắp 哭泣
khốc khổ 酷苦
khốc nhiệt 酷熱
khoé 睽
khœ 跬
khœ 蹞
khœ 頍
khœ biện 頍辯
khœ't 劂
khœ't 抉
khœ't thập 抉拾
khœ't trạch 抉擇
khôi 傀
khối 塊
khôi 恢
khôi 悝
khôi 拻
khôi 盔
khôi 詼
khởi 豈
khởi 起
khôi 魁
khởi án 起案
khởi bất 豈不
khởi bất nhãi tư 豈不爾思
khởi bất thị 豈不是
khởi bất tri 豈不知
khởi binh 起兵
khởi bứt chuyển hợp 起承轉合
khởi cám 豈敢
khởi căn 起根
khởi canh 起更
khởi cảo 起稿
khởi cư 起居
khởi cư vạn phúc 起居萬福
khởi cước 起脚
khởi đắc 豈得
khôi đại 恢大
khôi đản 恢誕
khởi danh 起名
khởi đầu 起頭
khởi đệ 豈弟
khởi đệ quân tí 豈弟君子
khởi điểm 起點
khởi diệt 起滅
khởi đoan 起端
khởi độc 豈獨
khởi dõi 豈唯
khởi dụng 起用
khởi duy 豈惟
khởi duy khẩu phục hữu 豈惟口腹有
khởi gia 起家
khôi gỏi 魁膾
khởi hạn 起旱
khởi hấn 起釁
khởi hàng 起行
khởi hoá 起貨
khởi hưng 起興
khôi hước 詼謔
khởi hữu 豈有
khởi hữu tha tai 豈有他哉
khởi hữu thử lí 豈有此理
khởi khả 豈可
khởi khoá 起課
khôi khoát 恢闊
khôi khôi 恢恢
khởi kì nhiên hồ 豈其然乎
khởi kiến 起見
khởi kiệu 起轎
khởi kính 起敬
khôi kỳ 恢奇
khởi lạc 豈樂
khởi lạc ẩm tửu 豈樂飮酒
khởi lai 起來
khởi lảng 起浪
khởi lập 起立
khôi lỗi 傀儡
khôi lỗi tí 傀儡子
khôi luỹ 傀壘
khởi miêu 起錨
khởi minh 起明
khởi nại 豈奈
khởi năng 豈能
khôi ngàn 魁岸
khởi nghĩa 起義
khôi nguây 恢恑
khôi nguây quyệt quái 恢恑憰怪
khởi nhân 起因
khởi nhản 起眼
khối nhiên 塊然
khởi nhừ 起予
khởi nhược 豈若
khởi niệm 起念
khởi phát 起發
khởi phi 豈非
khối phụ chi sơn 塊阜之山
khôi phục 恢復
khởi phục 起伏
khởi phúc 起福
khôi quách 恢廓
khôi quỉ/quỷ 恢詭
khởi sắc 起色
khởi sơ 起初
khởi số 起數
khởi sự 起事
khởi sư 起師
khởi tang 起賍
khởi tất 豈必
khôi thạc 魁碩
khởi thân 起身
khởi thảo 起草
khởi thề 起誓
khởi thủ 起首
khởi tiên 起先
khởi tô 起租
khởi tố 起訴
khởi toạ 起坐
khối trạng 塊狀
khởi trình 起程
khôi trương 恢張
khởi tử 起死
khởi tức 起息
khởi vô 豈無
khởi vũ 起舞
khôi xén 恢闡
khởi ý 起意
khốn 困
khôn 坤
khổn 悃
khổn 捆
khổn 梱
khôn 菎
khỏn 閫
khôn 髠
khôn 髡
khôn 髨
khỏn áo 閫奧
khốn bần 困貧
khổn cụ 捆屨
khốn cùng 困窮
khốn đốn 困頓
khỏn đức 閫德
khốn khổ 困苦
khôn kiềm 髠鉗
khôn kiềm 髡鉗
khốn liệt 困劣
khốn nan 困難
khốn não 困惱
khỏn ngoại 閫外
khôn nguyên 坤元
khỏn tắc 閫則
khốn tệ 困弊
khổng 孔
khống 控
không 空
khỏng 窒
không 箜
không ảo 空幻
khổng bác 孔博
không bình 空甁
khống chế 控制
khổng chiu 孔昭
không cốc 空谷
khổng cựa tâm 孔距心
khổng đa 孔多
không đàm 空談
không đạo 空道
không đọng 空洞
không dự 空譽
khổng đức 孔德
khỏng dục 窒慾
khỏng dục 窒欲
khổng dương 孔陽
khổng én 孔燕
khổng gấc 孔棘
khổng gia 孔嘉
không giả 空假
khổng giai 孔偕
khổng giai 孔皆
không gian 空間
không giáo 空教
không giới 空界
không hầu 箜篌
không hoa 空花
không hoa 空華
khổng hoài 孔懷
không hoạn 空患
không hư 空虛
khổng huệ 孔惠
không huyệt 空穴
khổng keo 孔膠
khổng khâu 孔丘
không khí 空氣
khổng khíu 孔竅
không không 空空
không không như dã 空空如也
không khuyết 空缺
không kiến 空見
khổng lạc 孔樂
khổng lão 孔老
không lí 空理
khổng mặc 孔墨
khổng mạnh 孔孟
khổng mạnh học 孔孟學
khổng miếu 孔廟
khổng minh 孔明
khổng môn 孔門
khổng môn thập triết 孔門十哲
khỏng ngại 窒礙
không nghị 空誼
khổng ngữ 孔圉
khổng nhan 孔顏
khổng nhan 孔顔
không nhàn 空閑
khổng nhĩ 孔邇
không phạp 空乏
khổng phụ 孔阜
khổng phu tí 孔夫子
khổng quần 孔羣
không quánh 空迥
không quyền 空拳
không sinh 空生
không sự 空事
khỏng tắc 窒塞
khổng thạc 孔碩
khổng thánh 孔聖
không thất 空室
khổng thì 孔時
khổng thích 孔釋
không thủ 空手
không thủ 空首
không thực 空食
khổng tí 孔子
không tịch 空寂
không trung 空中
khổng tu 孔修
khổng tu 孔脩
khỏng tức 窒息
không tuệ 空慧
khổng tước 孔爵
khổng tước 孔雀
không tưởng 空想
khổng văn tí 孔文子
không vị 空位
không viễn 空遠
không vô 空無
không vô tuệ 空無慧
khổng vũ 孔武
khổng vũ hữu lực 孔武有力
khổng xé 孔熾
không/khống 倥
không/khống 悾
không/khống không/khống 悾悾
khốt 矻
khu 區
khứ 去
khư 墟
khu 嶇
khu 敺
khư 祛
khư 胠
khư 袪
khu 駆
khu 駈
khu biết 區別
khứ binh 去兵
khứ hướng 去向
khu khu 區區
khứ khứ 去去
khư khư 祛祛
khứ lai 去來
khứ lộ 去路
khứ lưu 去留
khứ mâu 厹矛
khứ nên 去年
khứ nhật 去日
khu phân 區分
khứ sát 去殺
khứ tang 去喪
khứ thái 去泰
khứ thậm 去甚
khứ thánh 去聖
khứ thế 去世
khứ thế 去勢
khứ thiên xích ngũ 去天尺五
khứ tri 去知
khư tụ 墟聚
khứ tựu 去就
khứ uế 去穢
khu vực 區域
khư vực 墟域
khứ xa 去奢
khứ xử 去處
khua 剾
khứa 呿
khua 摳
khuân 卂
khuân 囷
khuân 捃
khuân 箘
khuân 菌
khuân 蕈
khuân chích 捃摭
khuân thập 捃拾
khuân thương 囷倉
khuất 屈
khuất chỉ 屈指
khuất chiết 屈折
khuất khúc 屈曲
khuất nguyên 屈原
khuất phục 屈伏
khuất phục 屈服
khuất sản 屈產
khuất thân 屈伸
khuất thân 屈申
khuất tín 屈信
khúc 曲
khúc a 曲阿
khúc chiết 曲折
khúc cố 曲故
khúc cục 曲局
khúc dõng/dũng 曲踊
khúc giả 曲者
khúc giang 曲江
khúc huyệt 曲穴
khúc kình 曲逕
khúc kinh/kính 曲徑
khúc lệ 曲戻
khúc lễ 曲禮
khúc lũ 曲僂
khúc óc 曲沃
khúc ôi 曲隈
khúc phòng 曲防
khúc phụ 曲阜
khúc quăng 曲肱
khúc quăng nhi chẳm chi 曲肱而枕之
khúc quyền 曲拳
khúc sĩ 曲士
khúc tắc toàn 曲則全
khúc thành 曲成
khúc thuyết 曲說
khúc trực 曲直
khúc uý 曲畏
khuê 刲
khuê 奎
khuê 珪
khuê 袿
khuê 閨
khuê 鮭
khuê chương 珪璋
khuê môn 閨門
khuể/nhuế 恚
khuể/nhuế mạ 恚罵
khuếch 鞹
khuếch bạc 鞹鞃
khum 匑
khum 匔
khum 穷
khum 穹
khum 竆
khum cái 穹蓋
khum cốc 穹谷
khum khỏng 穹窒
khum lí 竆理
khum long/lung 穹窿
khum lư 穹廬
khum minh 穹冥
khum tận 竆盡
khum thương 穹倉
khum thương 穹蒼
khủng 恐
khung 椌
khủng bố 恐怖
khủng cụ 恐懼
khủng hoạn 恐患
khủng hoàng 恐惶
khủng khiếp 恐怯
khủng nan 恐難
khủng phạ 恐怕
khủng súc 恐縮
khước 却
khước 卻
khước 躩
khước bệnh 卻病
khước bộ 却步
khước bộ 卻步
khước bộ 躩步
khước hàng 却行
khước hàng 卻行
khước hồi 却回
khước lão phương 却老方
khước lão phương 卻老方
khước lập 却立
khước lập 卻立
khước lưu 卻流
khước như 躩如
khước súc 卻縮
khước tẩu 却走
khước tẩu 卻走
khước thị 卻是
khước thoái 却退
khước thoái 卻退
khước thuyết 却說
khước thuyết 卻說
khuôn 匡
khuôn 匩
khuôn chính 匡正
khuôn chương 匡章
khuôn nhân 匡人
khuôn phụ 匡輔
khuôn toạ 匡坐
khuông 劻
khương 姜
khuông 恇
khuông 框
khuông 筐
khuông 筺
khương 羌
khương 蜣
khương lang 蜣蜋
khương lang 蜣螂
khương nguyên 姜原
khương nguyên 姜嫄
khương nhung 姜戎
khương nữa 姜女
khuông rương 框欀
khuông sàng 筐床
khương thái công 姜太公
khương tí nha 姜子牙
khứu 嗅
khứu 齅
khứu khứu 齁齁
khứu/xú 糗
khuy 窺
khuy 闚
khuy khan 窺看
khuy kiến 窺見
khuy thị 窺視
khuy thiên 窺天
khuy trắc 窺測
khuy trắc 闚測
khuya 虧
khuya dềnh 虧盈
khuya giá 虧價
khuya hao 虧耗
khuya khuyết 虧缺
khuya nguyệt 虧月
khuya tâm 虧心
khuých 闃
khuyên 勌
khuyến 勧
khuyến 勸
khuyên 圈
khuyên 棬
khuyển 犬
khuyển 甽
khuyến dụ 勸誘
khuyển dương 犬羊
khuyến gián 勸諫
khuyến giới 勸戒
khuyến học 勸學
khuyến lệ 勸勵
khuyến lệnh 勸令
khuyến luật/soát/suý/suất/xuất 勸率
khuyển mã 犬馬
khuyến miễn 勸勉
khuyển phệ 犬吠
khuyến thiện 勸善
khuyến thỉnh 勸請
khuyến thuyết 勸說
khuyến trợ 勸助
khuyến tưởng 勸奬
khuyển xỉ 犬齒
khuyết 缺
khuyết 闋
khuyết 闕
khuyết bản 缺本
khuyết đãi 闕殆
khuyết đảng 闕黨
khuyết địa 闕地
khuyết điểm 缺點
khuyết hám 缺憾
khuyết hãm 缺陷
khuyết hoại 缺壞
khuyết khẩu 缺口
khuyết khuyết 缺缺
khuyết lạc 缺落
khuyết lậu 缺漏
khuyết nghi 闕疑
khuyết nhiên 缺然
khuyết nhiên 闕然
khuyết như 缺如
khuyết như 闕如
khuyết phạp 缺乏
khuyết sỡ 闕所
khuyết tốn 缺損
khuyết trứu 缺甃
khuyết tự 闕字
khuyết văn 闕文
khuyết viên 闕員
khuyết vờn 闕焉
khuynh 傾
khuynh 氫
khuynh 軽
khuynh bại 傾敗
khuynh bôi 傾杯
khuynh bồn 傾盆
khuynh cái 傾蓋
khuynh đảo 傾倒
khuynh đầu 傾頭
khuynh diệt 傾滅
khuynh đồi 傾頽
khuynh dong/dung 傾鎔
khuynh gia 傾家
khuynh giả 傾者
khuynh gieo 傾搖
khuynh góc 傾角
khuynh hãm 傾陷
khuynh hướng 傾向
khuynh khuân 傾囷
khuynh khuông 傾筐
khuynh luật/soát/suý/suất/xuất 軽率
khuynh nguy 傾危
khuynh nhân 傾人
khuynh nhĩ 傾耳
khuynh phú/phúc 傾覆
khuynh quốc 傾國
khuynh tà 傾斜
khuynh tà diện 傾斜面
khuynh tâm 傾心
khuynh thân 傾身
khuynh thành 傾城
khuynh tháp 傾塌
khuynh thính 傾聽
khuynh thổ 傾吐
khuynh tiu 傾銷
khuynh trắc 傾側
khuynh trặc 傾跌
khuynh trao 傾掉
khuynh tưởng 傾想
khuynh ỷ 傾倚
khuynh yết 傾軋
kì 亓
kĩ 伎
kì 其
kỉ 几
ki 刏
kì 剘
kì 呮
ki 嘰
kỉ 坖
kĩ 埼
kĩ 塈
kĩ 妓
kỉ 己
kỉ 庋
kị 忌
kĩ 忮
kĩ 技
kỉ 掎
kì 旂
ki 朞
kì 期
ki 玑
kỉ 琦
kì 琪
ki 璣
ki 畸
ki 禨
kì 竒
kỉ 紀
ki 羇
ki 萁
kì 蘄
kì 蚑
kỉ 蟣
ki 覊
kí 覬
kí 記
kì 跂
kị 跽
kĩ 錡
kị 騎
kì 鬐
kì 鰭
kì 麒
kỉ án 几案
kỉ biết 紀別
kị binh 騎兵
kỉ các 庋閣
kì châu 蘄州
kĩ chính 技正
kì chương 其章
kì công 期功
kỉ công 紀功
kí công 記功
kỉ cừ 几蘧
kỉ cực 紀極
kỉ cương 紀綱
kí cừu 記仇
kì đà 其佗
kí đắc 記得
kì đãi 期待
kị dạn 忌憚
kí danh 記名
kỉ dấu điều ước 己酉條約
kì di/gi 期頤
kì dư 其餘
kí du 覬覦
kĩ dũng 技勇
kĩ gia 妓家
kí giả 記者
kì gian 其間
kì gian 期間
kỉ góc 掎角
kí hạ 記下
kị hạc 騎鶴
kị hận 忌恨
kì hạn 期限
kí hận 記恨
kỉ hàng 琦行
kỉ hàng 紀行
kì hàng 蚑行
ki hành 璣衡
kí hạnh 覬幸
kĩ hệ 技係
kí hiệu 記號
ki hình 畸形
kị hổ 騎虎
kị hổ chi thế 騎虎之勢
kì hoa 琪花
kì hoa 琪華
kì hoa dao thảo 琪花瑤草
kì hội 期會
kì hợp 期合
kì hứa 期許
kị huý 忌諱
kĩ kếch 技擊
ki kẻng 璣鏡
kị khắc 忌克
kị khắc 忌刻
ki khách 羇客
kị khẩu 忌口
kĩ kĩ 伎伎
kỉ kỉ 几几
kí kỉ 記紀
kì kì ngải ngải 期期艾艾
kị kia 騎箕
kỉ kiến 己見
kì kiến tại giả 其見在者
kĩ kinh 技經
kĩ lạc 伎樂
kĩ lạc 妓樂
kì lạc chỉ thả 其樂只且
kì lân 麒麟
kĩ lầu 妓樓
kì lệ bất ức 其麗不億
ki lênh 畸零
kỉ lộ 琦賂
ki lữ 羇旅
kị lừa mịch lừa 騎驢覓驢
kỉ luận 己論
kỉ luật 紀律
kỉ lục 紀錄
kí lục 記錄
kĩ lưỡng 伎倆
kị mã 騎馬
kị mã dân tộc 騎馬民族
kì mãn 期滿
kị nan 忌難
kì nan kì thận 其難其愼
kĩ năng 伎能
kĩ năng 技能
kì nên 期年
kỉ nên 紀年
kĩ nghệ 伎藝
kĩ nghệ 技藝
kì ngoại 其外
kí ngôn 記言
kỉ nguyên 紀元
kỉ nguyên tiền 紀元前
kị nguyệt 忌月
ki nguyệt 朞月
kì nguyệt 期月
kỉ nhậm 己任
ki nhân 畸人
kì nhân như ngọc 其人如玉
kì nhất 其一
kị nhật 忌日
kì nhật 期日
kì nhiên 其然
kì như 其如
kì như nhừ hà 其如予何
kỉ niệm 紀念
kí niệm 記念
kỉ niệm bây 紀念碑
kì nội 其內
kĩ nữa 伎女
kĩ nữa 妓女
kì phiếu 期票
kì phục 期服
kì phương 其方
kí quá 記過
kĩ quán 妓館
kị quân 騎軍
kì quẫy nhất dã 其揆一也
ki sầu 羇愁
kĩ sĩ 技士
kĩ sinh 妓生
kì sinh 蘄生
kĩ sư 技師
kỉ sự 紀事
kí sự 記事
kí tải 記載
kị tâm 忌心
kĩ tâm 忮心
kì tha 其他
kĩ thắc 忮忒
kỉ thân 己身
kị thặng 騎乘
kí thất 記室
kì thì 其時
kĩ thiếp 妓妾
kị thìn 忌辰
kí thó 記錯
kì thứ 其次
kĩ thuật 技術
kỉ thuật 紀述
kí thuật 記述
kĩ thuật đích 技術的
kì thực 其實
kị thực 忌食
kỉ thượng 几上
kị tị 忌避
kí tính 記性
ki tổ 璣組
kị tòng 騎從
kì tranh dã quân tí 其爭也君子
kỉ tri 己知
kỉ trí 庋置
kí trì 記持
kị trí 騎置
kì triệu 旂旐
ki trọng ki khinh 畸重畸輕
kí trú 記住
kì trúc 蘄竹
kì trung 其中
kí trướng 記帳
kí truyền 記傳
kì tử 期死
kỉ tựa 紀序
kị tường 騎牆
kí ức 記憶
kì ước 期約
kỉ ưu 己憂
kí vắn 記問
kì vay nhân dã 其爲人也
kỉ vĩ 琦瑋
kĩ viện 妓院
kì vọng 期望
kí vọng 覬望
kì vũ 其雨
kĩ xa 伎車
kì xà 蘄蛇
kị xạ 騎射
kĩ xảo 伎巧
kĩ xảo 技巧
kì xoan 蘄春
kì xử 其處
kị xuy 騎吹
kì ý 其意
kí/ký 兾
kí/ký 冀
kí/ký 墍
kì/kỳ 岐
kì/kỳ 嵜
kì/kỳ 淇
kì/kỳ 碕
kì/kỳ 祁
kì/kỳ 祈
kì/kỳ 綨
ki/ky 羈
kì/kỳ 耆
kí/ký 驥
kì/kỳ áo 淇奧
ki/ky áp 羈押
ki/ky bận 羈絆
kì/kỳ báo 祈報
ki/ky cấm 羈禁
kì/kỳ cầu 祈求
kí/ký châu 冀州
kì/kỳ chu 岐周
kì/kỳ đảo 祈禱
ki/ky dây 羈絏
kì/kỳ định 耆定
kì/kỳ đồ 岐塗
kì/kỳ đồ 岐途
kì/kỳ dục 耆欲
kì/kỳ hạ 岐下
kì/kỳ hàn 祁寒
kí/ký hãnh 冀倖
kí/ký hạnh 冀幸
ki/ky hầu 羈候
ki/ky hệ 羈繫
ki/ky khách 羈客
kì/kỳ kì/kỳ 祁祁
kì/kỳ kì/kỳ 祈祈
ki/ky lắc 羈勒
kì/kỳ lão 耆老
kì/kỳ lộ 岐路
ki/ky lưu 羈留
ki/ky mi/my 羈縻
kì/kỳ muội 耆昧
kì/kỳ nên 祈年
kì/kỳ ngải 耆艾
kì/kỳ nghi 岐嶷
kì/kỳ nho 耆儒
kì/kỳ phụ 祈父
kì/kỳ phúc 祈福
ki/ky quan 羈貫
kì/kỳ sơn 岐山
kì/kỳ thỉnh 祈請
kì/kỳ thọ 耆壽
ki/ky thuộc 羈屬
ki/ky thút 羈束
kì/kỳ thuỷ 淇水
kì/kỳ trường 耆長
kì/kỳ tứ 祈賜
kì/kỳ túc 耆宿
kí/ký túc 驥足
kì/kỳ ục 淇澳
kì/kỳ văn 祈文
kí/ký vĩ 驥尾
kí/ký vọng 冀望
kì/kỳ vọng 祈望
kì/kỳ vũ 祈雨
kì/kỳ xuất 岐出
kia 刉
kia 箕
kia bá 箕伯
kia chổi 箕箒
kia chửu 箕帚
kia chửu thiếp 箕帚妾
kia cứ 箕倨
kia cứ 箕踞
kia cừu 箕裘
kia đấu 箕斗
kia liễm 箕斂
kia sơn 箕山
kia sơn chi âm 箕山之陰
kia tí 箕子
kia toạ 箕坐
kia trương 箕張
kịch 劇
kịch 屐
kích 戟
kích 撃
kích hầu 戟喉
kịch ngấn 屐痕
kịch thanh 屐聲
kích thủ 戟手
kích thuẫn 戟盾
kịch xỉ 屐齒
kiềm 仱
kiệm 倹
kiệm 儉
kiêm 兼
kiếm 剣
kiếm 剱
kiếm 劍
kiếm 劎
kiếm 劒
kiếm 劔
kiệm 检
kiềm 箝
kiêm 縑
kiêm 蒹
kiếm 釼
kiềm 鈐
kiềm 鉗
kiêm 鶼
kiềm 黔
kiêm ái 兼愛
kiềm ấn 鈐印
kiệm bạc 儉薄
kiêm bạch 縑帛
kiêm bị 兼備
kiêm bị túc 兼備足
kiêm biện 兼辦
kiềm cái 鈐蓋
kiệm cần 儉勤
kiềm chế 箝制
kiềm chế 鉗制
kiêm chi 兼之
kiêm chúng chức 兼衆職
kiêm chưởng 兼掌
kiềm chương 鈐章
kiêm đai 兼帶
kiêm đãy 兼帯
kiêm đãy vận thuỷ 縑袋運水
kiêm điệp 鶼鰈
kiệm đức 儉德
kiệm dụng 儉用
kiêm dụng 兼用
kiêm gia 蒹葭
kiềm giáp 鉗夾
kiếm hàm 劍凾
kiêm hàng 兼行
kiêm hào 兼毫
kiêm hạt 兼轄
kiếm hiệp 劍俠
kiêm hoài 兼懷
kiêm hợp 兼合
kiếm hộp 劍匣
kiêm hữu 兼有
kiềm khẩu 鉗口
kiếm khí 劍氣
kiếm khí châu quang 劍氣珠光
kiềm kí 鈐記
kiêm kiêm 鶼鶼
kiềm kiện 鈐鍵
kiếm kiều 劍橋
kiêm kim 兼金
kiệm lận 儉吝
kiềm lê 黔黎
kiêm lí 兼理
kiêm lợi 兼利
kiềm lôi 黔雷
kiềm lừa 黔驢
kiềm lừa chi kĩ 黔驢之技
kiềm lừa kĩ cùng 黔驢技窮
kiềm lừa kĩ tận 黔驢技盡
kiềm luy 黔羸
kiếm mang 劍芒
kiếm mang 劍鋩
kiềm ngữ 箝語
kiềm ngu 黔愚
kiêm nhậm 兼任
kiêm nhân 兼人
kiêm nhân chi lường 兼人之量
kiêm nhật 兼日
kiêm nhép 兼攝
kiệm phác 儉樸
kiếm pháp 劍法
kiếm phong 劍鋒
kiệm phục 儉腹
kiêm quản 兼管
kiệm sắc 儉嗇
kiếm sao 劍鞘
kiêm sệ 兼滞
kiệm tắc cố 儉則固
kiêm tải 兼載
kiêm tăng 縑繒
kiêm tạp 兼雜
kiêm tế/tể 兼濟
kiêm thiện 兼善
kiêm thiện thiên hạ 兼善天下
kiêm thính 兼聼
kiêm thợ 兼署
kiêm thôn 兼吞
kiềm thứ 黔庶
kiềm thủ 黔首
kiếm thuật 劍術
kiêm ti 兼司
kiềm tí 鉗子
kiệm tiết 儉節
kiêm tiêu 兼祧
kiêm tinh 兼幷
kiêm tố 縑素
kiêm toàn 兼全
kiêm trình 兼程
kiềm trung 黔中
kiêm tu 兼修
kiêm từ 兼詞
kiêm tuần 兼旬
kiêm tương 縑緗
kiệm ư bách lịa 儉於百里
kiệm ước 儉約
kiệm ước độ nhật 儉約度日
kiêm vắn 兼問
kiêm vị 兼味
kiêm vong 兼忘
kiêm vụ 兼務
kiếm vũ 劍舞
kiếm xác 劍殼
kiêm y 兼衣
kiệm yếu đắc kì sỡ 儉要得其所
kiền 乵
kiền 乹
kiền 乾
kiền 亁
kiện 件
kiện 健
kiển 囝
kiên 堅
kiên 幵
kiến 建
kiên 开
kiền 揵
kiến 楗
kiến 毽
kiền 犍
kiên 肩
kiện 腱
kiền 虔
kiến 蜆
kiến 見
kiển 謇
kiên 豜
kiên 豣
kiến 鋻
kiện 鍵
kiến 顕
kiên 鰹
kiến ác 見惡
kiến ảnh 見影
kiến ảnh bố quỷ 見影怖鬼
kiền bà 虔婆
kiến bạc 建箔
kiên bạch 堅白
kiến bạch 建白
kiên bạch đồng dị 堅白同異
kiến bản 見本
kiên băng 堅氷
kiên bàng 肩膀
kiên bất 堅不
kiên bất bứt nhận 堅不承認
kiến bất đắc 見不得
kiến bất đắc nhân 見不得人
kiên bất nhận án 堅不認案
kiên bất thổ chân 堅不吐眞
kiến bất trước/trứ 見不着
kiện bế 鍵閉
kiện bộ 健步
kiện bộc 健僕
kiền bốc 虔卜
kiền bôi 乾杯
kiền bôi 乾盃
kiên bối 肩背
kiến bối 見背
kiện bút 健筆
kiến cá cao đây 見個高低
kiên cách/cức 堅革
kiến cái 建蓋
kiên cân 肩巾
kiên cang 堅剛
kiên càng 堅強
kiên càng 堅强
kiến càng 見強
kiên càng bất khuất 堅強不屈
kiên càng giả tử chi đồ 堅強者死之徒
kiến cảnh sinh tình 見景生情
kiền cáo 虔吿
kiến cáo 見告
kiền cầu 虔求
kiên chấp 堅執
kiên chấp bất khẳng 堅執不肯
kiền chi 乾之
kiên chí 堅志
kiến chi 見之
kiền chi giang 揵之江
kiển chính 謇正
kiền chòi 犍椎
kiến chứng 見證
kiên chương 肩章
kiên cố 堅固
kiến cổ 建鼓
kiến cơ 見機
kiến cơ nhi tác 見機而作
kiến cơ/ki/kí/kỉ nhi tác 見幾而作
kiến công 建功
kiến công lập nghiệp 建功立業
kiên cự 堅拒
kiến cực 建極
kiên cứng 堅勁
kiên cương 堅彊
kiền đà 犍陀
kiện đà la 健駄羅
kiền đà la 犍陀羅
kiến đắc 見得
kiến đắc tư nghĩa 見得思義
kiên đai 肩帶
kiện đạm 健啖
kiện đạm 健啗
kiện đàm 健談
kiến dần 建寅
kiền đạo 乾道
kiền đảo 虔禱
kiên đầu 肩頭
kiến địa 見地
kiến diện 見面
kiến diêu 建窰
kiên định 堅定
kiên định bất dời 堅定不移
kiên định bất nghi 堅定不疑
kiến đô 建都
kiến đoản 見短
kiến độc 見獨
kiện động 健動
kiên dư 肩舁
kiên dư 肩輿
kiên dư 肩轝
kiền dư cốt 乾餘骨
kiến đức 建德
kiền dùi 犍槌
kiến dụng 見用
kiến giả 見者
kiến giải 見解
kiên giáp lợi binh 堅甲利兵
kiên hà 肩荷
kiên hà kiên phụ 肩荷肩負
kiền hạn 乾旱
kiền hàng 乾行
kiến hàng 見行
kiến hàng khả chi sĩ 見行可之仕
kiện hào 健毫
kiến hảo 見好
kiền hạt 乾涸
kiên hậu 堅厚
kiền hâu/hầu 乾餱
kiến hiền 見賢
kiến hiền tư tày 見賢思齊
kiến hiệu 見效
kiến hộ 建護
kiến hoà 建和
kiến huân 建勲
kiến huệ 見惠
kiến hưng 建興
kiến huyện 見晛
kiến khách 見客
kiện khang 健康
kiến khang 建康
kiện khang chẩn đoán/đoạn 健康診斷
kiện khang chứng minh thư 健康證明書
kiện khang đích 健康的
kiện khang tráng thái 健康壯態
kiên khào 肩尻
kiến khí 見棄
kiến khí ư nhân 見棄於人
kiền khiết 虔潔
kiên khiêu 肩挑
kiên khiêu sinh hoạt 肩挑生活
kiến khinh 見輕
kiền khô 乾枯
kiên khổ 堅苦
kiên khổ tự lẹ 堅苦自厲
kiền khôn 乾坤
kiến kì nhì tí 見其二子
kiền kiền 乾乾
kiện kiện 件件
kiên kiên 肩肩
kiền kiền 虔虔
kiển kiển 謇謇
kiện kiện đô năng 件件都能
kiển kiển trực ngôn 謇謇直言
kiển kiển vay hoạn 謇謇爲患
kiến kiều 建橋
kiến kim 見金
kiền kính 虔敬
kiền lăng 乾陵
kiên lao 堅牢
kiến lão 見老
kiên lập 堅立
kiến lập 建立
kiến lập công huân 建立功勳
kiến lập danh thanh 建立名聲
kiến lễ 見禮
kiên lợi 堅利
kiến lợi 見利
kiến lợi tư nghĩa 見利思義
kiền long 乾隆
kiến long 見龍
kiến lượng 見亮
kiến lương 見糧
kiến lượng 見諒
kiền lưu 虔劉
kiên ma 肩摩
kiên mật 堅密
kiên mỉ 堅美
kiên mị 肩靡
kiền minh 乾明
kiền môn 乾門
kiến mọng 見夢
kiến mông 見蒙
kiển ngạc 謇愕
kiển ngạc 謇諤
kiên ngạnh 堅硬
kiên nghị 堅毅
kiến nghị 建議
kiến nghi 見疑
kiến nghị án 建議案
kiến nghĩa 見義
kiến nghĩa bất vay 見義不爲
kiến nghĩa bất vay vô dũng dã 見義不爲無勇也
kiên nghiền 堅确
kiến nghiệp 建業
kiên ngo 肩吾
kiến ngoại 見外
kiến ngôn 建言
kiên ngưng 堅凝
kiến nguy 見危
kiến nguy nhí mệnh 見危致命
kiến nguy thụ mệnh 見危受命
kiến nguy thụ mệnh 見危授命
kiền nguyên 乾元
kiến nguyên 建元
kiền nguyên đại bảo 乾元大寶
kiên nhậm 肩任
kiện nhân 健人
kiên nhẫn 堅忍
kiên nhận 堅靭
kiên nhận 堅韌
kiến nhân 見人
kiện nhi 健兒
kiên nhí 堅致
kiển nhi vô điềm 謇而無憺
kiên như thiết thạch 堅如鐵石
kiến noãn nhi cầu thì dạ 見卵而求時夜
kiền phãn/phạn 乾飯
kiến phát 建發
kiến phiếu tức phó 見票卽付
kiện phụ 健婦
kiên phụ 肩負
kiện phụ nhân 健婦人
kiến phương 見方
kiên quả 堅果
kiến quá 見過
kiến quá thiên nhật 見過天日
kiến quái 見怪
kiên quan 幵官
kiến quan 見官
kiên quan thị 幵官氏
kiến quang 見光
kiến quốc 建國
kiến quốc đại cương 建國大綱
kiến quốc phương lược 建國方略
kiến quỷ 見鬼
kiên quyết 堅決
kiện sắc 件色
kiến sắc bất loạn 見色不亂
kiến sát 見殺
kiến sen 建蓮
kiến sự 見事
kiến sự sinh phong 見事生風
kiến sửu 建丑
kiến tại 見在
kiến tài 見財
kiến tài khởi ý 見財起意
kiên tâm 堅心
kiền tâm 虔心
kiến tân 見新
kiền táo 乾燥
kiến tạo 建造
kiến tập 見習
kiến téo 見笑
kiên thắng 肩勝
kiền thành 虔誠
kiền thấp 乾湿
kiền thấp 乾濕
kiến thấu 見透
kiến thế 見世
kiến thế diện 見世面
kiến thết 建設
kiến thết chúa nghĩa 建設主義
kiến thị 建示
kiến thiên 見天
kiến thiên lai 見天來
kiến thiên nhật 見天日
kiến thiện như bất cập 見善如不及
kiện thiêu 健燒
kiến thiểu 見少
kiên thỉnh 堅請
kiền thổ 乾土
kiên thổ 堅土
kiên thú 堅守
kiến thụ 建樹
kiên thư 肩書
kiện thực 健食
kiên thực 堅實
kiến thức 見識
kiến thức quảng 見識廣
kiến thực thùy đản 見食垂誕
kiến thương 見傷
kiến thuyết 見說
kiến tí 建子
kiến tí 毽子
kiến tí 見子
kiện tí 鍵子
kiên tì cốt 肩脾骨
kiện tiện 健羨
kiến tiền 見錢
kiện tiệp 健捷
kiền tiêu 乾消
kiến tiểu 見小
kiên tín 堅信
kiến tín 見信
kiên tín lễ 堅信禮
kiền tịnh 乾淨
kiên tĩnh 堅靜
kiến tính 見性
kiến tố 見做
kiến tố 見素
kiện toàn 健全
kiện toàn đích 健全的
kiện tốt 健卒
kiện tráng 健壯
kiên tráng 堅壯
kiên trì 堅持
kiên trí 堅緻
kiến trị 建治
kiên trì đáo để 堅持到底
kiên trì kỉ kiến 堅持己見
kiên trì kỉ luận 堅持己論
kiên trinh 堅貞
kiến trốc 建築
kiến trốc hạm cảng 建築艦港
kiến trốc học 建築學
kiến trốc kinh phí 建築經費
kiến trốc sĩ 建築士
kiến trốc sư 建築師
kiến trốc tá khoản 建築借款
kiến trốc thiết lộ 建築鐵路
kiến trốc vật 建築物
kiển trực 謇直
kiến trung 建中
kiến trường tự 建長寺
kiến trụt 見黜
kiến tu 建修
kiến tu 見羞
kiền túc 虔肅
kiện tụng 健訟
kiên tường 堅牆
kiên tuỳ 肩隨
kiến tuyệt 見絕
kiên tý 肩臂
kiến vắn 見問
kiến văn 見聞
kiến vâng 建邦
kiến vi 見微
kiến viễn 見遠
kiện vong 健忘
kiện vong chứng 健忘症
kiên xác 堅確
kiến xỉ 見齒
kiến xử 見處
kiên xưng 堅稱
kiến xưng 見稱
kiện xuyên 健穿
kiến xuyên 見穿
kiên ý 堅意
kiên ý bất dời 堅意不移
kiến yên 建煙
kiên yếu 堅要
kiễng 蹇
kiềng 鍄
kiễng bả 蹇跛
kiễng hoa 蹇華
kiễng kiễng 蹇蹇
kiễng nề 蹅坭
kiễng thường 蹇裳
kiễng thường khước bộ 蹇裳躩步
kiễng tu 蹇修
kiễng tu 蹇脩
kiễng túc 蹇足
kiễng vận 蹇運
kiễng vũ 蹅雨
kiếp 刦
kiếp 刧
kiếp 刼
kiệp 蛺
kiệp 鋏
kiệp đao 鋏刀
kiệp điệp 蛺蜨
kiệp điệp 蛺蝶
kiếp đoạt 刧奪
kiếp kiếp 刧刧
kiếp lướt 刧掠
kiếp lướt địch địa 刧掠敵地
kiếp lướt nhất không 刧掠一空
kiệt 傑
kiết 孑
kiết 恝
kiết 戞
kiệt 杰
kiệt 桀
kiệt 榤
kiệt 碣
kiệt 竭
kiết 訐
kiết ảnh cô đơn 孑影孤單
kiệt bại 竭憊
kiệt cách 傑格
kiết cột 孑孒
kiệt cực 竭極
kiệt đáo 竭到
kiết di 孑遺
kiết dương 訐揚
kiệt hiệt 桀黠
kiệt hiệt giả lưu 桀黠者流
kiệt hoạt 桀猾
kiết huyền 孑弦
kiệt khuyển 桀犬
kiệt khuyển phệ nghiêu 桀犬吠堯
kiết kiết 孑孑
kiệt kiệt 桀桀
kiết kiết thiên mao 孑孑千旄
kiết kiết vay nghĩa 孑孑爲義
kiết lập 孑立
kiệt lự 竭慮
kiệt lực 竭力
kiệt ngao 桀驁
kiết nghĩa 孑義
kiệt nhiên 傑然
kiết nhiên 孑然
kiết nhiên 恝然
kiết nhiên nhất thân 孑然一身
kiệt nịch 桀溺
kiết quyết 孑孓
kiệt quyết/quệ 竭蹶
kiệt quyết/quệ nhi xu 竭蹶而趨
kiệt rạch 竭澤
kiệt rạch nhi ngư 竭澤而漁
kiệt sĩ 傑士
kiệt tác 傑作
kiệt tài 竭才
kiệt tận 竭盡
kiệt thạch 桀石
kiết thân 孑身
kiệt thành 竭誠
kiệt tính 傑性
kiết trí 恝置
kiệt trụ 桀紂
kiết trực 訐直
kiệt trung 竭衷
kiết tư 訐私
kiệt vật 傑物
kiết vờn như gửi 孑焉如寄
kiệt xuất 傑出
kiểu 儌
kiều 嘄
kiều 嬌
kiệu 嶠
kiều 憍
kiểu 晈
kiểu 暠
kiểu 杲
kiều 槗
kiều 橋
kiêu 歊
kiểu 皎
kiểu 皦
kiểu 矯
kiều 翹
kiệu 蕎
kiệu 轎
kiêu 驍
kiêu 驕
kiểu bạch 皎白
kiều cần 翹勤
kiều cần 翹懃
kiểu càng 矯強
kiêu căng 驕矜
kiểu chế 矯制
kiêu chí 驕志
kiều chiêm 翹瞻
kiêu chiến 驕戰
kiểu chiếu 矯詔
kiểu chính 矯正
kiệu cũi 轎櫃
kiều cước 翹脚
kiêu đãi 驕怠
kiệu đâm 轎擔
kiêu dâm 驕淫
kiều dật 憍逸
kiêu dềnh 驕盈
kiều diễm 嬌艷
kiều diễm 嬌豔
kiều đoạ 嬌惰
kiêu đoạ 驕惰
kiều đôn 橋墩
kiều đồng 嬌童
kiều đọng 橋洞
kiều dũng 翹勇
kiêu dũng 驍勇
kiều dưỡng 嬌養
kiêu dương 驕陽
kiệu gông 轎杠
kiểu hãnh 儌倖
kiêu hiệp 驕狎
kiêu hoành/hoạnh 驕橫
kiều khách 嬌客
kiểu khiết 皎潔
kiêu khoa 驕夸
kiêu khoa 驕誇
kiều khổng 橋孔
kiều khúc 翹曲
kiểu kiện 矯健
kiểu kiền 矯虔
kiêu kiễng 驕蹇
kiểu kiểu 杲杲
kiểu kiểu 皎皎
kiểu kiểu 皦皦
kiểu kiểu 矯矯
kiều kiều 翹翹
kiêu kiêu 驕驕
kiêu lạc 驕樂
kiều lan cơn 橋欄杆
kiều lệ 嬌麗
kiểu liêm 矯廉
kiều liểu/nhiêu/nhiễu 嬌嬈
kiều lương 橋梁
kiệu lương 轎桿
kiệu mạch 蕎麥
kiệu mạch miến 蕎麥麪
kiều mạn 憍慢
kiêu mạn 驕慢
kiều mạn tứ 憍慢恣
kiểu mệnh 矯命
kiều mị 嬌媚
kiều mỉ 嬌美
kiều na 嬌娜
kiều ngạn 翹彥
kiêu ngạo 驕傲
kiệu nhạc 嶠岳
kiệu nhạc 嶠嶽
kiêu nhân 驕人
kiều nhân chi quá 翹人之過
kiểu nhật 皎日
kiểu nhật 皦日
kiều nhi 嬌兒
kiêu nhi 驕兒
kiểu nhiên 皎然
kiểu nhiên 皦然
kiều nhu 嬌柔
kiểu như 皦如
kiểu nhu 矯揉
kiều non 嬌嫩
kiều oa 嬌娃
kiều phán 翹盼
kiệu phu 轎夫
kiều quan 翹關
kiều quen 嬌慣
kiều quều 翹趫
kiều quý 嬌貴
kiệu rèm 轎簾
kiêu sắc 驕色
kiều si 嬌癡
kiều sinh 嬌生
kiều sở 翹楚
kiều tân 橋津
kiểu thác 矯託
kiều thái 嬌態
kiêu thái 驕態
kiêu thái 驕泰
kiều thanh 嬌聲
kiều thất 橋室
kiêu thảy 驕汰
kiều thê 嬌妻
kiểu thế 矯世
kiểu thủ 矯首
kiều thủ 翹首
kiệu tí 轎子
kiêu tí 驕子
kiều tiểu 嬌小
kiểu tình 矯情
kiểu trá 矯詐
kiều tư 嬌姿
kiều tu 嬌羞
kiều tử 橋梓
kiều tư 翹思
kiêu tứ 驕恣
kiêu tứ 驕肆
kiều tư mộ viễn nhân 翹思慕遠人
kiều túc 翹足
kiều tùng 橋松
kiều tủng 翹竦
kiêu tung 驕縱
kiểu uổng quá chính 矯枉過正
kiều vĩ 翹尾
kiều vọng 翹望
kiểu vu 矯誣
kiêu vũ 驕侮
kiệu xa 轎車
kiêu xa 驕奢
kiều xí 翹企
kiều xuất chúng nhân 翹出衆人
kiệu y 轎衣
kiêu/kiều 乔
kiêu/kiều 喬
kiêu/kiều cật 喬詰
kiêu/kiều chí 喬志
kiêu/kiều lâm 喬林
kiêu/kiều mộc 喬木
kiêu/kiều nhạc 喬岳
kiêu/kiều nhạc 喬嶽
kiêu/kiều nhi dã 喬而野
kiêu/kiều thiên 喬遷
kiêu/kiều thụ 喬樹
kiêu/kiều thuyên 喬詮
kiêu/kiều trang 喬妝
kiêu/kiều tử 喬梓
kiêu/kiều tùng 喬松
kiêu/kiếu/yêu 徼
kiêu/kiếu/yêu danh 徼名
kiêu/kiếu/yêu đạo 徼道
kiêu/kiếu/yêu dĩ vay tri 徼以爲知
kiêu/kiếu/yêu diệu 徼妙
kiêu/kiếu/yêu hãnh 徼倖
kiêu/kiếu/yêu hạnh 徼幸
kiêu/kiếu/yêu ngoại 徼外
kiêu/kiếu/yêu phúc 徼福
kiêu/kiếu/yêu tắc 徼塞
kiêu/kiếu/yêu tuần 徼循
kim 今
kim 金
kim ách 金厄
kim an 金安
kim âu vô khuyết 金甌無缺
kim bạc 金箔
kim bạch 金帛
kim bản vị 金本位
kim bất hoán 金不換
kim bích 金碧
kim các 金閣
kim cách/cức 金革
kim cang 金剛
kim cang kinh 金剛經
kim cang ngỏ 金剛杵
kim cang nộ mục 金剛怒目
kim cang thạch 金剛石
kim cang toà 金剛座
kim cang xoảng 金剛鑽
kim canh 今更
kim châm thái/thể 金針菜
kim chấp 金汁
kim châu 金珠
kim cổ 今古
kim cố 今故
kim cổ 金鼓
kim công 金工
kim cựa 金距
kim dạ 今夜
kim đại 今代
kim đai 金帶
kim đan 金丹
kim đấu 金斗
kim địa 金地
kim diệp 金葉
kim điều 金條
kim điểu 金鳥
kim dũ/dữu tín 金庾信
kim dung 金融
kim dung cơ quan 金融機關
kim dung giới 金融界
kim dung khẩn phách 金融緊廹
kim dung khủng hoảng 金融恐慌
kim giả 今者
kim giẻ 金幣
kim hành 金衡
kim hậu 今後
kim hẻo 今曉
kim hoả 金火
kim hoa 金華
kim hoá 金貨
kim hoa cáo 金花誥
kim hồi 今回
kim hôn 金婚
kim kê 金鷄
kim kẻng 金鏡
kim khẩu 金口
kim khẩu mộc thiệt 金口木舌
kim kho 金庫
kim khoa ngọc điều 金科玉條
kim khoán 金券
kim khoáng 金礦
kim lai 今來
kim lan 金蘭
kim lân 金鱗
kim lăng 金陵
kim lôi 金罍
kim luân 金輪
kim lực 金力
kim mã môn 金馬門
kim nặc 金諾
kim nên 今年
kim ngạch 金額
kim ngân 金銀
kim ngân hoa 金銀花
kim ngọc 金玉
kim ngọc chi ngôn 金玉之言
kim ngọc mãn đường 金玉滿堂
kim ngọc nhãi âm 金玉爾音
kim ngôn 金言
kim ngư 金魚
kim ngư đãy 金魚袋
kim nhân 今人
kim nhân 金人
kim nhật 今日
kim nhật thích việt nhi tích chí 今日適越而昔至
kim nhi 今兒
kim ốc 金屋
kim phấn 金粉
kim phu 今夫
kim phu 金夫
kim phượng hoa 金鳳花
kim qua 金戈
kim quán 金冠
kim quan 金棺
kim quĩ 金匱
kim qui tí 金龜子
kim sa 金沙
kim sắc 金色
kim sàng 金床
kim sang 金瘡
kim sinh 今生
kim sơn 金山
kim sự 今事
kim thả 今且
kim thạch 金石
kim thạch giao 金石交
kim thạch học 金石學
kim thạch ngữ 金石語
kim thạch nhân 金石人
kim thạch văn 金石文
kim thạch vay khai 金石爲開
kim thân 金身
kim thành 金城
kim thanh 金聲
kim thành thang trì 金城湯池
kim thế 今世
kim thị 今是
kim thì 今時
kim thiên 今天
kim thiết 金鐵
kim thứ 今次
kim thuộc 金屬
kim thuộc ván 金屬板
kim thượng 今上
kim thuỷ 金水
kim tí 金子
kim ti 金貲
kim tịch 今夕
kim tích 今昔
kim tích 金舄
kim tịch hà tịch 今夕何夕
kim tiền 金錢
kim tiết 金屑
kim tiêu 今宵
kim tinh 金星
kim tơ 金絲
kim triều 今朝
kim triều 金朝
kim trụ 金柱
kim tự 金字
kim tư 金資
kim tự tháp 金字塔
kim tư/từ 今茲
kim tuế 今歲
kim tuyến 金線
kim vãn 今晚
kim văn 金文
kim xoan thu 金春秋
kim xu 金樞
kinh 京
kính 倞
kình 勍
kinh 惊
kình 擎
kính 敬
kinh 涇
kính 痙
kình 経
kinh 經
kinh 荊
kính 誩
kình 逕
kinh 驚
kình 鯨
kình 黥
kính ái 敬愛
kinh ấp 京邑
kình ba 鯨波
kính bạch 敬白
kính bái 敬拜
kinh báo 京報
kinh bế 經閉
kinh bộ 經部
kinh bố 驚怖
kình bố 黥布
kính bứt 敬承
kinh bứt 經承
kính cẩn 敬謹
kính cầu 敬求
kinh châu 荊州
kính chi 敬之
kính chỉ 敬止
kinh chi 經之
kinh chỉ 經旨
kinh choàng 經幢
kinh chú 經呪
kinh chú 經咒
kính chúc 敬祝
kính cụ 敬具
kinh cụ 驚懼
kính cung 敬恭
kinh cửu 經久
kinh đài 京臺
kinh dạn 驚憚
kinh đảo 驚倒
kinh dị 驚異
kình địch 勍敵
kinh điển 經典
kinh diên 經筵
kình diện 黥面
kinh điều 京調
kinh dinh 經營
kình đình 逕庭
kình đình 逕廷
kinh đô 京都
kinh độ 經度
kinh do 經由
kinh doãn 京尹
kinh động 驚動
kinh đức 經德
kính dưỡng 敬養
kinh dương 涇陽
kinh gấc 荊棘
kinh gấc sinh 荊棘生
kinh giải 經解
kinh giản 驚癇
kinh giới 經界
kinh hách 驚嚇
kinh hãi 驚駭
kinh hàng 經行
kinh hàng xử 經行處
kính hầu 敬候
kình hình 黥刑
kính hộ 敬護
kinh hoa 京華
kinh hoảng 驚慌
kinh hoang 驚荒
kinh học 經學
kinh hồng 驚鴻
kinh huấn 經訓
kính khải 敬啓
kính khải giả 敬啓者
kình khải giả 逕啓者
kinh khẩu 京口
kinh khiếp 驚怯
kình khởi 擎起
kinh khởi 驚起
kinh khuê 驚閨
kinh khủng 驚恐
kinh kì 經期
kinh kỉ 經紀
kinh kỉ nhân 經紀人
kính kiền 敬虔
kinh kinh 京京
kinh kỳ 京畿
kinh kỳ 驚奇
kinh kỳ đạo 京畿道
kinh kỳ loan 京畿灣
kính lão 敬老
kình lao/lịch 逕歴
kính lễ 敬禮
kinh lễ 經禮
kinh lí 經理
kinh lịch 經歷
kình lộ 逕路
kinh loạn 驚亂
kinh luân 經綸
kinh luận 經論
kinh luân 經輪
kinh luật 經律
kinh lưu 涇流
kính luyên 痙攣
kinh luyện 經練
kính minh 敬明
kính mộ 敬慕
kinh mục 經目
kinh nên 經年
kinh ngạc 驚愕
kinh ngạc 驚鄂
kinh nghệ 經藝
kình nghê 鯨鯢
kinh nghi 驚疑
kính nghĩa 敬義
kinh nghĩa 經義
kinh nghiệm 經驗
kinh nghiệm đích 經驗的
kinh nghiệm luận 經驗論
kinh nghiệp 經業
kình ngư 鯨魚
kinh nhạ 驚訝
kính nhân 敬人
kinh nhân 驚人
kinh nhản 驚眼
kính nhi viễn chi 敬而遠之
kinh nhiễu 驚擾
kính nhường 敬讓
kinh phẩm 經品
kinh pháp giáo 經法教
kinh phí 經費
kính phô 敬敷
kinh phong 驚風
kinh phụ 荊婦
kính phục 敬服
kính phụng 敬奉
kinh quá 經過
kinh quái 驚怪
kinh quan 京官
kinh quản 經管
kính quỷ 敬鬼
kinh quý 驚悸
kình quyền 擎拳
kinh quyển 經卷
kinh rặc 京洛
kinh rạc 經絡
kình rệp 鯨蠟
kinh sai/xai 驚猜
kinh sinh 經生
kinh sở 荊楚
kinh sơn 荊山
kinh sư 京師
kính sự 敬事
kinh sử 經史
kinh sư 經師
kinh sư đại học đường 京師大學堂
kinh sử tí tập 經史子集
kính sức 敬飭
kính sùng 敬崇
kinh suyền 驚湍
kính tạ 敬謝
kính tâm 敬心
kinh tâm động phách 驚心動魄
kinh tế/tể 經濟
kinh tế/tể chính sách 經濟政策
kinh tế/tể học 經濟學
kinh tế/tể phát triển 經濟發展
kinh tế/tể vắn đề 經濟問題
kính thận 敬愼
kính thần 敬神
kính thân 敬身
kinh thần 經神
kinh thán 驚歎
kinh thành 京城
kinh thất 京室
kinh thất 荊室
kinh thế 經世
kinh thê 荊妻
kinh thế tế/tể dân 經世濟民
kính thị 敬侍
kinh thì 經時
kình thiên 擎天
kính thiên 敬天
kinh thiên động địa 驚天動地
kình thiên trụ 擎天柱
kinh thiên vĩ địa 經天緯地
kính thỉnh 敬請
kinh thoa 荊釵
kình thôn 鯨吞
kình thụ 擎受
kinh thủ 經手
kinh thư 經書
kính thuận 敬順
kinh thuật 經術
kinh thức 京式
kính thượng 敬上
kinh thương 經商
kinh thường 經常
kinh thường phí 經常費
kinh thuỷ 經始
kinh thuỷ 經水
kinh thuyết 經說
kinh tị 驚避
kinh tịch 經籍
kính tiếc tự chỉ 敬惜字紙
kinh tiên 涇涎
kính tín 敬信
kinh tinh 經星
kinh toà 驚座
kính tông 敬宗
kinh trập 驚蟄
kinh triệu 京兆
kính trọng 敬重
kình trực 逕直
kính trung 敬忠
kính trường 敬長
kinh truyền 經傳
kinh tự 經字
kinh tử 經死
kính tuân 敬遵
kinh túc 經宿
kính tụng 敬頌
kinh tượng 經像
kính tửu 敬酒
kinh tuyến 經線
kính uý 敬畏
kính vắn 敬問
kinh văn 經文
kinh vâng 經邦
kinh vây 涇渭
kinh vĩ 經緯
kinh vĩ nghi 經緯儀
kinh viện 經院
kinh vương 經王
kinh xà 驚蛇
kinh xà nhập thảo 驚蛇入草
kinh xoang 京腔
kính ý 敬意
kinh yếu 經要
kình/kềnh 剠
kình/kềnh 檠
kinh/kính 径
kinh/kính 徑
kinh/kính 荆
kinh/kính đáo 徑到
kinh/kính đình 徑庭
kinh/kính đình 徑廷
kinh/kính hàng 徑行
kinh/kính lao/lịch 徑歴
kinh/kính lộ 徑路
kinh/kính phục 徑復
kinh/kính tình 徑情
kịp 洎
kịp hồ 洎乎
kỳ 丌
kỳ 剞
kỳ 圻
kỳ 奇
kỷ 屺
kỷ 敧
ký 旡
ký 既
ký 旣
kỵ 暨
kỵ 曁
kỷ 杞
kỳ 棊
kỳ 歧
kỳ 畿
kỳ 疧
kỳ 祺
kỳ 騏
kỳ bạt 奇拔
kỳ binh 奇兵
kỳ câu 奇句
kỳ chụ 騏馵
kỳ công 奇功
kỳ cữ 歧悮
kỳ đặc 奇特
ký đắc 旣得
ký đắc quyền 旣得權
kỳ đàm 奇談
kỳ dị 奇異
ký dĩ 旣以
ký dĩ 旣已
kỳ dị 歧異
kỳ điền/điện 畿甸
kỳ diệu 奇妙
ký đình 旣庭
kỳ đồ 歧塗
kỳ đồ 歧途
ký đồng 旣同
kỳ dụng binh 奇用兵
kỳ duyên 奇緣
kỷ gấc 杞棘
kỳ hàng 奇行
kỳ hoa 奇花
kỳ hoá 奇貨
kỳ hoá khả cư 奇貨可居
kỳ kể 奇計
kỳ khœ't 剞劂
kỳ khœ't thị 剞劂氏
kỳ kĩ 奇技
kỳ kí/ký 騏驥
kỵ kỵ 暨暨
kỳ lạc 奇樂
ký lai chi tắc an chi 旣來之則安之
ký lẫm 旣廩
ký lập 旣立
kỳ lệ 奇麗
kỳ lênh 奇零
kỷ liễu 杞柳
kỳ lộ 歧路
kỳ lộ vong dương 歧路亡羊
kỷ lương 杞梁
kỳ lưu 騏駵
ký minh thả triết 旣明且哲
kỳ mộc 奇木
kỳ nam tí 奇男子
kỳ ngạc 圻堮
kỳ ngẫu 奇偶
kỳ ngộ 奇遇
kỳ ngộ 歧誤
kỳ nha 奇牙
ký nhãi 旣爾
kỳ nhân 奇人
kỷ nhân ưu thiên 杞人憂天
kỳ nhật 奇日
ký nhi 旣而
ký nhiên 旣然
kỳ nhiên 祺然
kỳ nội 畿內
kỳ phụ 圻父
kỳ phụ 畿輔
kỳ phùng 奇逢
kỳ phương 奇方
kỳ quái 奇怪
kỳ quan 奇觀
kỳ sĩ 奇士
kỳ số 奇數
kỳ sự 奇事
kỳ tà 奇邪
ký tác 旣作
ký tế/tể 旣濟
ký thả 旣且
kỳ thái 奇彩
ký thành 旣成
ký thết 旣設
ký thị 旣是
kỳ thư 奇書
kỳ thú 奇獸
kỷ thực 杞殖
kỳ thuỵ 奇瑞
kỳ tích 奇蹟
kỳ tiện 奇羨
ký tồn 旣存
kỷ trác 杞桋
kỳ trân 奇珍
ký tri 旣知
kỳ trung 奇中
kỷ tử 杞梓
kỳ tuấn 奇儁
kỳ tưởng 奇想
kỳ tương 奇相
ký tuý 旣醉
kỷ ưu 杞憂
kỳ văn 奇聞
ký vãng 旣往
ký vãng bất cao/cữu 旣往不咎
kỳ vật 奇物
kỳ vĩ 奇偉
ký vọng 旣望
kỳ xảo 奇巧
kỳ ý 歧意
la 儸
lã 呂
la 啰
la 囉
la 羅
lá 蘿
la 覶
la 覶
la 覼
lạ 邏
la 鑼
la bà 羅婆
la bố 羅布
la hán 羅漢
la hâu/hầu 羅睺
la khỉ 羅綺
la lạc 羅落
la liệt 羅列
la lụa 覼縷
lã lương 呂梁
la rạc 羅絡
la sát/xát 羅刹
lã vọng 呂望
la võng 羅網
lạc 乐
lặc 仂
lắc 勒
lác 咧
lặc 扐
lạc 樂
lác 櫟
lặc 泐
lạc 烙
lạc 犖
lạc 珞
lặc 竻
lặc 簕
lặc 肋
lạc 落
lạc 貉
lạc 酪
lạc 雒
lạc 駱
lạc ẩm 樂飮
lạc bút 落筆
lạc ca 樂歌
lạc ca 樂謌
lạc cảnh 樂境
lạc chỉ 樂只
lạc chính 樂正
lạc chính cừu 樂正裘
lạc chính tí 樂正子
lạc chương 樂章
lạc cơ 樂飢
lặc cốt 肋骨
lạc đà 駱駝
lạc đắc 樂得
lạc dân chi lạc 樂民之樂
lạc đạo 樂道
lạc đạo 貉道
lạc dĩ vong ưu 樂以忘憂
lạc địa 樂地
lạc địa 落地
lạc dịch 駱驛
lạc diệp 落葉
lạc diệp mộc 落葉木
lạc đội 樂隊
lạc dục 樂欲
lạc dương 樂羊
lác dương 櫟陽
lạc giao 樂郊
lạc hảo 樂好
lạc hề 樂兮
lạc hỉ 樂喜
lạc hương 樂鄕
lạc khí 樂器
lạc kĩ 樂妓
lạc kí 樂記
lạc kinh 樂經
lạc lạc 珞珞
lạc lệ 落涙
lạc luật 樂律
lạc mã 駱馬
lạc nghĩa 樂義
lạc nghiệp 樂業
lạc ngưỡng 樂仰
lạc nhi bất dâm 樂而不淫
lạc phủ 樂府
lạc quan 樂觀
lạc quốc 樂國
lạc sai 落差
lạc sơn 樂山
lắc thành 勒成
lạc thành 落成
lạc thiện 樂善
lạc thiên 樂天
lạc thiện bất quyện 樂善不倦
lạc thiều 落髪
lạc thổ 樂土
lác thụ 櫟樹
lạc thuỷ 樂水
lạc tí 樂子
lạc tỉnh hạ thạch 落井下石
lạc tịnh hạ thạch 落阱下石
lạc to 酪蘇
lạc toàn 樂全
lạc tòng 樂從
lắc trúc 勒竹
lặc trúc 竻竹
lạc tử 樂死
lạc tư 樂胥
lạc tuế 樂歲
lạc tương 酪漿
lạc tửu 樂酒
lác xã 櫟社
lạch 瀝
lai 來
lái 俚
lại 又
lại 吏
lại 徠
lại 懶
lai 来
lái 梩
lại 瀨
lại 瀬
lại 癩
lại 籟
lại 莱
lai 萊
lâi 藾
lãi 蠡
lâi 賚
lại 賴
lại 頼
lai 騋
lai bất cập 來不及
lại bệnh 癩病
lại bộ 吏部
lai cầu 來求
lai chí 來至
lai cho 萊朱
lai con 來昆
lại dân 吏民
lai đáo 來到
lai đình 來庭
lai đồng 來同
lai du 來游
lai du 來遊
lai giả 來假
lai giá 來嫁
lai giả 來者
lai giả bất cự 來者不拒
lai giáo 來教
lai hạ 來下
lai hạ 來賀
lai hàm 來凾
lai hiến 來獻
lai hiện 來現
lai hứa 來許
lai hưởng 來享
lai hưởng 來饗
lại huyền 又玄
lai khứ 來去
lai kiến 來見
lai lai 來來
lai lịch 來歷
lai mạt thế 來末世
lai màu 來牟
lai nên 來年
lai nghệ 來詣
lai nghênh 來迎
lai nghi 來儀
lái ngữ 俚語
lai nhân 來人
lai nhập 來入
lai nhật 來日
lai phục 來復
lai phương 來方
lai quan 來觀
lai qui 來歸
lại sinh nhất tần 又生一秦
lại tài 吏才
lai tạo 來造
lại thả 又且
lai thành 來成
lai thế 來世
lai thực 來食
lai tiện 來便
lại tốt 吏卒
lai triều 來朝
lai trước/trứ 來着
lại trượng 賴仗
lai tư 來咨
lai tư 來思
lai tự 來自
lai tư/từ 來茲
lai tuế 來歲
lai uy 來威
lai vắn 來問
lai vãng 來往
lai xá 來舍
lâm 临
lam 儖
lẫm 凛
lẫm 凜
lam 婪
lam 嵐
lẫm 廩
lẫm 懍
lãm 攬
lâm 林
lãm 欖
lấm 淋
lạm 濫
lâm 琳
lâm 痳
lam 繿
lãm 纜
lâm 臨
lam 藍
lam 襤
lãm 覧
lãm 覽
lãm 醂
lâm 霖
lâm ấp 林邑
lấm ba giá 淋巴液
lấm bệnh 淋病
lâm cận 臨近
lạm chi 濫支
lâm chung 臨終
lâm chuông 林鐘
lâm cơ ứng biến 臨機應變
lâm dã 林野
lâm đại tiết 臨大節
lẫm dang 廩延
lâm đằng 林藤
lâm gian 林間
lâm giang 臨江
lâm giới 臨界
lâm giong 臨衝
lâm hạ 林下
lâm hạ 臨下
lâm hàng 臨行
lâm hiểm 臨險
lâm hơi dật 林希逸
lâm khải/tạp 林卡
lấm lạch 淋瀝
lẫm lẫm 凛凛
lấm li 淋離
lãm lịch 覽歷
lẫm liệt 凜烈
lấm lộc 淋漉
lam lũ 襤褸
lâm mệnh 臨命
lâm mệnh chung thì 臨命終時
lâm miện 臨眄
lâm nghiệp 林業
lâm nguy 臨危
lẫm nhân 廩人
lâm nhân 臨人
lãm nhép 攬攝
lẫm nhiên 凛然
lẫm nhiên 凜然
lẫm rét 凜冽
lâm sự 臨事
lâm sự nhi cụ 臨事而懼
lâm tang 臨喪
lâm thì 臨時
lạm thương 濫觴
lãm trì 攬持
lãm vật 覽物
lấm vũ 淋雨
lâm vũ 霖雨
lân 亃
lận 吝
lãn 嬾
lẫn 悋
lãn 懶
lan 斕
lan 欄
lǎn 漣
lân 潾
làn 瀾
lân 燐
lạn 燗
lạn 爛
lạn 爤
lân 璘
lân 磷
lân 粼
lận 藺
lan 蘭
làn 襴
lận 躙
lận 躪
lận 遴
lân 鄰
làn 闌
lân 隣
lân 驎
lân 鱗
lân 麟
lân ấp 鄰邑
lân bảo 隣保
lan can 欄干
lân cận 隣近
lan cơn 欄杆
lan đình tựa 蘭亭序
lãn đoạ 嬾惰
lan du 欄楯
lân giáp 鱗甲
lân góc 麟角
lạn hề 爛兮
lạn hoả 爝火
lan khe đạo long 蘭溪道隆
lân khúc 隣曲
lăn lăn 漣漣
lân lân 粼粼
lân lân 鄰鄰
làn man 瀾漫
lạn man 爛漫
lân ngũ 隣伍
lân nhân 鄰人
lăn như 漣如
làn phiên 瀾翻
lân quốc 鄰國
lân quốc 隣國
lan thu 蘭秋
lân tỉ 隣比
lận tiếc 吝惜
lẫn tiếc 悋惜
lân tiếp 鄰接
lân trùng 鱗蟲
lân vâng 鄰邦
lân vâng 隣邦
lân vật 鱗物
lăn y/ả/ỷ 漣猗
lãn/lại đoạ 懶惰
lãn/lại mạn 懶慢
lãn/lại thoã 懶媠
lăng 凌
lảng 埌
lăng 崚
lang 廊
lãng 朗
lăng 楞
lang 榔
lảng 浪
lâng 淩
lang 狼
lang 琅
lang 瑯
lang 稂
lăng 稜
lang 莨
lǎng 菱
lăng 蔆
lăng 薐
lang 蜋
lang 螂
lang 郎
lang 郒
lang 郞
lǎng 陵
lăng âm 凌陰
lang bạt 狼跋
lang bạt kì hò 狼跋其胡
lang chạ 狼藉
lăng dì 陵夷
lang gia 瑯琊
lăng hạ 陵下
lăng khâu phụ 陵丘阜
lăng không 凌空
lang lệ 狼戾
lăng loạn 陵亂
lang miếu 廊廟
lăng nghiêm 楞嚴
lăng nghiêm kinh 楞嚴經
lãng nhiên 朗然
lảng phí 浪費
lảng phí phích 浪費癖
lang tà 琅邪
lang tật 狼疾
lăng teo 凌霄
lăng teo 陵霄
lăng thất 凌室
lang tịch 狼籍
lăng trì 凌遲
lăng trì 陵遲
lăng truân 陵屯
lăng vân 凌雲
lang/lãng 朖
lang/lãng 閬
lang/lãng phong 閬風
lang/tức 鯽
lạnh 冷
lánh 另
lanh 怜
lãnh 領
lạnh đạm 冷淡
lãnh địa 領地
lạnh hãn 冷汗
lãnh hội 領會
lãnh lí 領理
lãnh lược 領略
lãnh nạp 領納
lánh ngoại 另外
lạnh nhiên thánh chúa 冷然聖主
lãnh như thu xê 領如蝤蠐
lạnh phong 冷風
lanh rượi 怜悧
lãnh sự 領事
lãnh thổ 領土
lãnh thụ 領受
lạnh thuỷ 冷水
lãnh tụ 領袖
lãnh vực 領域
lãnh/lĩnh 嶺
lãnh/lĩnh nam 嶺南
lãnh/lĩnh nam lầu 嶺南樓
lạo 労
lao 勞
láo 咾
lảo 嫪
lảo 慶
lạo 憥
lảo 憦
lạo 澇
lao 牢
lao 癆
lão 老
lao 醪
lão ảo 老媼
lão ẩu 老嫗
lão ấu 老幼
lão bại 老憊
lão bành 老彭
lão bệnh 老病
lão bo 老圃
lao chỉ 勞止
lảo chúc 慶祝
lảo chúc hội 慶祝會
lảo chuộng 慶尙
lảo chuộng đạo 慶尙道
lao cố 牢固
lão cực 老極
lão đại 老大
lao dải/giải 勞懈
lao dân 勞民
lao dật 勞逸
lao dịch 勞役
lảo điển 慶典
lảo điếu 慶弔
lảo đức cung 慶德宮
lao giả 勞者
lão giả 老者
lão giang hồ 老江湖
lao giap/hiệp/sách 牢筴
lảo hạ 慶賀
lảo hạ hội 慶賀會
lao hạm 牢檻
lão hán 老漢
lảo hạnh 慶幸
lảo hỉ 慶喜
lao hình 勞形
lão học cứu 老學究
lảo hội 慶會
lao hôn 勞昬
lão hủ 老朽
lão hủ mạo 老朽耄
lão hức 老洫
lão kén 老繭
lao khổ 勞苦
lao kiên 牢堅
lão lão 老老
lao lực 勞力
lao lương 牢良
lão luy 老羸
lão mã 老馬
lão mao 老旄
lão mạo 老眊
lão mạo 老耄
lão nẹp 老衲
lao ngục 牢獄
lao nhân 勞人
lão nhân 老人
lão nhân tinh 老人星
lao nhi bất oán 勞而不怨
lão nhi bất tử 老而不死
lao nhi vô công 勞而無功
lão nhi vô phu 老而無夫
lão nhi vô thê 老而無妻
lão nhi vô tí 老而無子
lao nhiễu 勞擾
lão nhược 老弱
lão nhược 老若
lão nông 老農
lao ốc 牢屋
lão ông 老翁
lao phế 勞廢
lao phí 勞費
lão phu 老夫
lão phụ 老父
lảo phúc 慶福
lao quyện 勞倦
lão suy 老衰
lao tâm 勞心
lao tệ 勞弊
lão tham 老參
lao thần 勞神
lão thần 老臣
lão thành nhân 老成人
lão thị 老氏
lão thiểu 老少
lảo thọ 慶壽
lao thú 牢守
lão thủ 老手
lão thư 老書
lão thử 老鼠
lão thực 老實
lảo thưởng 慶賞
lão tí 老子
lão tí chú 老子注
lão tí hoá hò kinh 老子化胡經
lão tiểu 老小
lảo tộ 慶祚
lão trang 老莊
lão trẻ 老稚
lão trẻ 老穉
lảo tứ 慶賜
lão tử 老死
lão tử bất tương vãng lai 老死不相往來
lão tướng 老將
lao tuỵ 勞瘁
lao tuý 勞醉
lảo uý 慶慰
lảo vân 慶雲
lao xa 牢車
lao xót 勞悴
lao/lịch 暦
lao/lịch 檪
lao/lịch 歴
lao/lịch lao/lịch 歴歴
lao/lịch nhiên 歴然
lao/lịch pháp 暦法
lao/lịch pháp 歴法
lao/lịch thuật 暦術
lắp 垃
lấp 拉
lập 立
lạp 粒
lạp 鑞
lập án 立案
lập bản 立本
lập chí 立志
lập chi tư lập 立之斯立
lập chúa 立主
lấp cơ hoang 拉饑荒
lập công 立功
lập cước 立脚
lập đàm 立談
lập danh 立名
lập đông 立冬
lập đức 立德
lập giáo 立教
lập hạ 立夏
lập hầu bổ 立候補
lập hiến chính trị 立憲政治
lập hiền vô phương 立賢無方
lập khắc 立刻
lấp khiên 拉縴
lập mệnh 立命
lập nghiệp 立業
lập ngôn 立言
lập tác 立作
lấp tát 拉撒
lấp tát 拉薩
lập thạch 立石
lập thân 立身
lập thân hàng đạo 立身行道
lập thể đích 立體的
lập thị 立侍
lập thì 立時
lập thiếp 立妾
lập thu 立秋
lập tiết 立節
lập trường 立場
lập tượng 立像
lập vếch 立辟
lập vương 立王
lập xoan 立春
lập ý 立意
lạt 剌
lạt 喇
lật 慄
lật 栗
lật cốc 栗谷
lật lật 栗栗
lật liệt 慄烈
lật liệt 栗烈
lật lục 栗陸
lạt ma 喇嘛
lạt ma giáo 喇嘛教
lật rét 栗冽
lật tân 栗薪
lạt tát 喇薩
lâu 剅
làu 嘍
lâu 婁
lau 撈
lâu 楼
lầu 樓
lậu 漏
lâu 簍
lâu 蒌
lậu 陋
lâu 髅
lâu 髏
lầu các 樓閣
lậu chất 陋質
lậu chi 漏卮
lậu chi 漏巵
lầu đài 樓臺
lậu dáy 漏洩
lầu hạ 樓下
lậu hạng 陋巷
lậu khắc 漏刻
lâu kiêu 婁驕
lau mò 撈摸
lậu ốc 陋屋
lậu ống 漏甕
lầu quan 樓觀
lậu thất 漏失
lậu thất 漏室
lậu thuỷ 漏水
lậu tướt 漏泄
lậu việt 漏越
lầy 漓
lệ 丽
lề 例
lệ 儷
lệ 励
lệ 勵
lẹ 厲
lệ 唳
lệ 囇
lê 嫠
lệ 悷
lệ 戻
lệ 戾
lệ 攦
lê 梨
lê 棃
lệ 棣
lệ 沴
lệ 沵
lệ 泪
lệ 涙
lệ 淚
lê 犁
lê 犂
lệ 癘
lệ 砺
lệ 礪
lễ 礼
lễ 禮
le 离
lê 糎
lệ 糲
lệ 綟
lệ 茘
lệ 荔
lê 蔾
lê 藜
lệ 蠣
lễ 醴
lệ 隷
lệ 隸
lễ 鱧
lệ 麗
lê 黎
lê 黧
lê ảm 黧黮
lễ bái 禮拜
lẹ binh 厲兵
lệ chỉ 戻止
lễ chi đoan 禮之端
lề chứng 例證
lệ cơ 麗姬
lẹ công 厲公
lễ đãi 禮待
lẹ dân 厲民
lê đán 犂旦
lê đán 黎旦
lê dân 黎民
lệ diệu 麗妙
lễ độ 禮度
lề dụ 例喩
lẹ dữ tây thi 厲與西施
lễ giả 禮者
lẹ giai 厲階
lễ giản 禮柬
lệ hạ 淚下
lê hắc 黎黑
lê hắc 黧黑
lê hoắc 藜藿
lệ hoàng/huỳnh 蠣黃
lễ kí 禮記
lẹ kiếm 厲劍
lễ lạc 禮樂
lệ lệ 棣棣
lễ mạo 禮貌
lê minh 黎明
lễ nghi 禮儀
lễ nghĩa 禮義
lễ ngộ 禮遇
lề ngôn 例言
lê nguyên 黎元
lệ nhật 癘日
lề như 例如
lễ nhường 禮讓
lê nô 黧奴
lệ phãn/phạn 糲飯
lễ pháp 禮法
lẹ phong 厲風
lê phụ 嫠婦
lẹ sắc 厲色
lễ tân 禮賓
lễ tế 禮際
lệ thiên 戻天
lệ thư 隸書
lê thứ 黎庶
lê thủ 黎首
lễ thức 禮式
lễ tiết 禮節
lệ tư/tế 糲粢
lễ tục 禮俗
lễ tuyền 醴泉
lẹ vương 厲王
lễ ý 禮意
len 縺
lẻn 輦
lẻn dư 輦輿
lẻn lộ 輦輅
lệnh 令
lênh 泠
lênh 零
lênh 齡
lệnh ái 令愛
lệnh chính 令正
lệnh chung 令終
lệnh cư 令居
lệnh dân 令民
lệnh đạt 令達
lệnh doãn 令尹
lệnh đức 令德
lênh lạc 零落
lệnh lệnh 令令
lênh lộ 零露
lệnh nghi 令儀
lệnh nghĩa giải 令義解
lệnh nhân 令人
lệnh nhan 令顔
lênh nhiên 泠然
lệnh nữa 令女
lệnh nương 令嬢
lênh phong 泠風
lệnh quan 令官
lệnh sắc 令色
lệnh sử 令史
lệnh tập giải 令集解
lệnh thê 令妻
lệnh văn 令聞
lệnh văn lệnh vọng 令聞令望
lệnh viện 令媛
lệnh vọng 令望
lênh vũ 零雨
lẹo 暸
lẻo 潦
lẹo 瞭
lèo 繚
lèo 膫
lẹo lẹo 瞭瞭
lẹo nhiên 瞭然
lêu 屪
lêu 撩
lị 劙
li 厘
lí 李
li 氂
li 狸
lí 理
li 璃
lị 痢
li 縭
li 罹
lị 莅
lị 蒞
lị 蜊
lị 蠫
li 褵
lị 詈
li 釐
li 離
li 黐
lí bạch 李白
li bạn 離叛
li bản 離本
li biết 離別
li ca 離歌
li cần 黐竿
li cáu 離垢
li cho 離朱
li cho chi minh 離朱之明
lí choang phong 李淳風
li cư 離居
li cung 離宮
lí do 理由
lí dự 李豫
li duyến/duyện 離縁
lí giải 理解
li gian 離間
li giáng 釐降
li hình 離形
lí hoá 理化
lí hoảng 李滉
lí hoạt 李活
lí học 理學
li hôn 離婚
li hợp 離合
lí ích 李益
lí khí 理氣
li khí/kì 離跂
li khúc 離曲
li lâu 離婁
li li 離離
lí lộ 理路
lí luận 理論
lị mạ 詈罵
li mẫu 離母
lí nghĩa 理義
lí nguồn 李源
lí nhĩ 李耳
lí nhí 理致
lí niệm 理念
li nô 狸奴
li phản 離反
li phụ 釐婦
li sát sinh 離殺生
li sơn 離山
lí sự 理事
li tâm 離心
li tản 離散
li thanh 離聲
lí thành quế 李成桂
lí thất 理七
lí thế 理勢
lí thể 理體
li thế 離世
lí thế dân 李世民
lí thị phần thư 李氏焚書
lí thoái khe 李退溪
lí thông 理通
lí thông nhi khí cục 理通而氣局
lí thú 理趣
lí thuyết 理說
lí tí 李子
li tích 離析
lí tính 理性
li tinh/tỉnh 狸狌
lí trác ngo 李卓吾
li trần 離塵
lí triều 李朝
lí tứ 李四
lí tư 李斯
li tục 離俗
lí tưởng 理想
li tửu 離酒
lí ứng 理應
li/lịch 酈
li/ly 刕
li/ly 悡
li/ly 籬
li/ly 螭
li/ly 貍
li/ly 驪
li/ly ao 螭坳
li/ly bàn 螭蟠
li/ly châu 驪州
li/ly cơ 驪姫
li/ly đằng 螭騰
li/ly đầu 螭頭
li/ly mị/mỵ 螭鬽
li/ly mị/mỵ 螭魅
li/ly nạo 螭鈕
li/ly néo 螭紐
li/ly nhung 驪戎
li/ly nô 貍奴
li/ly sơn 驪山
li/ly súc 驪畜
lị/lỵ/lợi 莉
lịa 里
lịa hãn 里閈
lịa lừ 里閭
lịa môn 里門
lịa ngữ 里語
lịa nhân 里仁
lịch 厤
lịch 曆
lịch 櫪
lịch 歷
lịch 癧
lịch 礫
lịch 藶
lịch 躒
lịch 轢
lịch 轣
lịch đại 歷代
lịch gia 曆家
lịch hiểm 歷險
lịch lịch 歷歷
lịch nên 歷年
lịch nhậm 歷任
lịch pháp 曆法
lịch số 曆數
lịch sơn 歷山
lịch sử 歷史
lịch sử học 歷史學
lịch tải 歷載
lịch thế 歷世
lịch thí 歷試
lịch toán 曆算
lịch toán 歷算
lịch tượng 歷象
lịch vắn 歷問
lịch vị 歷位
liêm 亷
liêm 匳
liêm 奩
liêm 廉
liễm 斂
liễm 歛
liệm 殮
liêm 濂
liêm bạch 廉白
liêm hiệt/kiết 廉絜
liêm khe 濂溪
liêm khiết 廉潔
liễm mi 斂眉
liêm phu 廉夫
liêm qué 廉劌
liêm quý 廉愧
liêm sĩ 廉士
liêm sỉ 廉耻
liễm tài 斂財
liêm thanh 廉淸
liêm tiêm 廉纖
liêm xỉ 廉恥
liêm/liễm 蘞
liến 嗹
liễn 璉
liên 聨
liên 聯
liên 連
liên 鏈
liên căn 連根
liên chi 連枝
liên chuỗi 連綴
liên da 連枷
liên doãn 連尹
liên hành 連衡
liên hoà 連和
liên hoàn 連環
liên hoành/hoạnh 連橫
liên hợp 連合
liên huề 連携
liên kết 連結
liên khâm 連襟
liên kiều 連翹
liên lí chi 連理枝
liên liên 聯聯
liên liên 連連
liên luỵ 連累
liên nên 連年
liên rạc 聯絡
liên rạc 連絡
liên rội 連耞
liên thạch 連石
liên thiên 連天
liên thúc 連叔
liên thuộc 連屬
liên tỉ 連比
liên tiệp 連捷
liên tiếp 連接
liên trọc 連濁
liên từ 連詞
liên tục 連續
liên/lân 憐
liên/lân mẫn 憐愍
liên/lân mẫn 憐憫
liên/lân tâm 憐心
liên/lân thương 憐傷
liên/lân tuất 憐恤
liếng 昤
liếng 玲
liệng 翎
liếng lông 玲瓏
liệng tí 翎子
liệp 猟
liệp 鬣
liệt 列
liệt 劣
liệt 埒
liệt 埓
liệt 捩
liệt 烈
liệt 茢
liệt 裂
liệt càng 列強
liệt đệ 列第
liệt địa 裂地
liệt giả 烈假
liệt hoại 裃
liệt khảo 烈考
liệt kí 列記
liệt liệt 烈烈
liệt lộ 列露
liệt ngừa khấu 列禦寇
liệt phong 烈風
liệt phu 烈夫
liệt quang 烈光
liệt quốc 列國
liệt sĩ 烈士
liệt tí 列子
liệt tinh 列星
liệt tỏ 烈祖
liệt truyền 列傳
liệt túc 列宿
liệt văn 烈文
liễu 了
liêu 僚
liêu 寥
liêu 寮
liêu 廖
liệu 料
liễu 柳
liễu 桺
liêu 漻
liệu 燎
liệu 療
liêu 聊
liêu 膋
liêu 遼
liêu 飂
liêu 鷯
liêu cách 遼隔
liễu đắc 了得
liễu đạt 了達
liệu độ 料度
liễu giác 了覺
liễu giải 了解
liệu giản 料簡
liệu gióng 料揀
liễu hạ 柳下
liễu hạ huệ 柳下惠
liễu kết 了結
liêu khoát 遼闊
liễu khước 了却
liễu khước 了卻
liêu lạc 寥落
liễu lệ 了戾
liệu lí 料理
liễu liễu 了了
liêu liêu 寥寥
liễu nghĩa 了義
liễu nhiên 了然
liêu quách 寥廓
liêu quách 遼廓
liêu quan 僚官
liêu sào 遼巢
liễu sinh 柳生
liêu sinh 聊生
liêu thiên tộ đấy 遼天祚帝
liêu thứ 寮庶
liêu thuộc 僚屬
liêu thuộc 寮屬
liêu thuộc lại 寮屬吏
liêu thuỷ 遼水
liễu tri 了知
liệu trị 療治
liêu tua 聊須
liệu tưởng 料想
liễu vô 了無
liêu/lão 獠
liệu/lục 蓼
liệu/lục liệu/lục 蓼蓼
liệu/lục ngò 蓼莪
liệu/lục tiêu 蓼蕭
liểu/nhiêu/nhiễu 嬈
lim 瞼
linh 刢
linh 囹
linh 櫺
linh 澪
linh 灵
linh 瓴
linh 竛
linh 羚
linh 聆
linh 舲
linh 苓
linh 蛉
linh 跉
linh 鈴
linh 霚
linh 靈
linh 鴒
linh 齢
linh chi 靈芝
linh cơ 靈機
linh công 靈公
linh cữu 靈柩
linh đài 靈臺
linh đài kinh 靈臺經
linh đan 靈丹
linh dị 靈異
linh điện 靈殿
linh diệu 靈妙
linh đoan 竛竮
linh đồng 靈童
linh dược 靈藥
linh giá 靈駕
linh hồn 靈魂
linh hữu/hựu 靈囿
linh khâu 靈丘
linh khíu 靈竅
linh lùng 苓蘢
linh miếu 靈廟
linh minh 靈明
linh mò 靈摸
linh ngữ 囹圄
linh ngữ 囹圉
linh nhĩ 苓耳
linh phủ 靈府
linh qui 靈龜
linh thảm 聆摻
linh thuỵ 靈瑞
linh tính 靈性
linh trẻo 靈沼
linh trí 靈智
linh tri 靈知
linh trường 靈長
linh vật 靈物
linh xá 靈舎
lơ 嚧
lò 垆
lỗ 擄
lỗ 櫓
lô 櫨
lỗ 滷
lô 炉
lô 爐
lô 纑
lỗ 艪
lô 艫
lộ 蕗
lô 蘆
lỗ 虜
lộ 賂
lộ 路
lộ 輅
lô 轤
lô 鈩
lộ 露
lỗ 魯
lộ 鷺
lỗ 鹵
lộ ác tại 路惡在
lỗ ai công 魯哀公
lỗ ẩn công 魯隱公
lỗ ban 魯班
lỗ bàn 魯般
lô bễu 蘆莩
lỗ bình công 魯平公
lô bồ/phù 蘆苻
lỗ chi cuồng sĩ 魯之狂士
lỗ công 魯公
lỗ đạo 魯道
lộ đạo 鷺翿
lộ đầu 路頭
lô đống 櫨棟
lộ kình 路逕
lộ kinh/kính 路徑
lỗ mãng 鹵莽
lộ nhân 路人
lỗ nhân 魯人
lỗ nhọn 魯鈍
lộ quốc 露國
lỗ quốc 魯國
lộ tẩm 路寢
lô than 爐炭
lộ thân 露身
lộ thể 露體
lộ thượng 路上
lô tí 爐子
lộ trình 路程
lộ tư 露斯
lộ túc 路宿
lỗ tửu 魯酒
lỗ vâng 魯邦
lộ võ 鷺羽
lộ xa 路車
lộ xa 輅車
lộ xỉ 露齒
lộ xuất 露出
lô/lư 矑
lô/lư 罏
lô/lư 舮
lô/lư 鑪
lô/lư 顱
lô/lư chuý 鑪捶
lô/lư than 鑪炭
lô/lư truy/truý 鑪錘
loã 夥
loả 臝
loả 蓏
loa 螺
loả 蠃
loa kế 螺髻
loả/quả 蜾
loại 類
loại âm 類音
loại biên 類編
loại biết 類別
loại cử 類擧
loại lề 類例
loại nghĩa 類義
loại nghĩa tự 類義字
loại thư 類書
loại tộc 類族
loại tòng 類從
loại tự 類似
loạn 乱
loạn 亂
loan 孿
loan 巒
loan 弯
loan 彎
loan 欒
loan 湾
loan 灣
loan 鑾
loan 鵉
loan 鸞
loan biều/tiêu 鸞鑣
loạn chân 亂眞
loan chi 欒枝
loạn chính 亂政
loan cung 彎弓
loạn đại luân 亂大倫
loan đao 鸞刀
loan điểu 鸞鳥
loạn dinh 亂營
loạn đức 亂德
loan giá 鸞駕
loạn giai 亂階
loạn giảo 亂攪
loạn hoạch 亂獲
loạn lạc 亂樂
loạn li 亂離
loan loan 欒欒
loạn ngã tâm khúc 亂我心曲
loạn nghịch 亂逆
loạn sát 亂殺
loạn thần 亂神
loạn thần 亂臣
loạn thần tặc tí 亂臣賊子
loan thanh 鸞聲
loạn thế 亂世
loạn thê 亂梯
loan thư 欒書
loạn thuyết 亂說
loan tử 灣仔
loạn tưởng 亂想
loạn vâng 亂邦
loạn vong 亂亡
loát 刷
loát 捋
loát loát 刷刷
loát tân 刷新
lóc 彔
lóc 梺
lóc 淥
lộc 漉
lộc 琭
lộc 祿
lóc 禄
lóc 緑
lộc 轆
lóc 録
lộc 鹿
lộc 麓
lộc dã 鹿野
lộc dã oản 鹿野苑
lộc lô 轆轤
lộc lộc 琭琭
lộc minh 鹿鳴
lộc sơn 祿山
lộc thỉ 鹿豕
lộc trường 鹿場
lộc tước 祿爵
lộc vị 祿位
lợi 俐
lỗi 儡
lợi 利
lỗi 剆
lời 唎
lôi 擂
lỗi 櫑
lỗi 瘰
lối 磊
lỗi 纇
lôi 罍
lồi 耒
lôi 蕾
lôi 雷
lôi 靁
lôi âm 雷音
lợi binh 利兵
lợi bội 利倍
lợi búa 利斧
lôi chấn 雷震
lợi dân 利民
lợi đao 利刀
lợi đạo 利道
lợi đạt 利達
lôi điện 雷電
lôi đình 雷霆
lôi đồng 雷同
lợi dục 利慾
lợi dục 利欲
lợi dụng 利用
lợi hại 利害
lợi hại chi đoan 利害之端
lôi hàng 雷行
lợi ích 利益
lợi khẩu 利口
lợi khí 利器
lợi kỉ 利己
lợi kiếm 利劍
lợi lộc 利祿
lợi mã đậu 利瑪竇
lồi nậu 耒耨
lợi nghị 利誼
lợi nhân 利仁
lợi phát 利發
lợi rạch 利澤
lợi sinh 利生
lợi sừ 利鋤
lợi tha 利他
lôi thanh 雷聲
lợi tí 利子
lợi tiện 利便
lồi tráp 耒鍤
lợi tức 利息
lồi tỷ 耒耜
lợi vật 利物
lôi vũ 雷雨
lôi xa 雷車
lỏn 侖
lộng 弄
lộng 挊
lộng 挵
long 攏
lông 朧
lông 瓏
lồng 篭
lồng 籠
long 隆
long 龍
long 龙
long bàng 龍逄
long biến 龍變
lồng cầu 籠球
long chu 龍舟
lộng chương 弄璋
long cờ 龍旗
lồng cư 籠居
long cử 龍擧
long đồ,/xà 龍虵
long đoán/đoạn 龍斷
long du 龍楯
long đức 龍德
long hổ 龍虎
lộng hoa 弄花
long hưng loan tập 龍興鸞集
long khe 龍溪
long kì 龍旂
long kiến 龍見
long môn 龍門
long môn thạch quật 龍門石窟
lộng ngoạn 弄玩
lộng ngoạn 弄翫
long nhân 隆仁
long nhan 龍顏
long nữa 龍女
long phùng 龍逢
long phượng 龍鳳
lộng quyền 弄權
long sát 隆殺
long sóc 龍朔
long sơn văn hoá 龍山文化
long tàng 龍藏
lồng thành 籠城
long thế 隆替
long thi 隆施
long thịnh 隆盛
long thuẫn 龍盾
lồng tí 籠子
long tí 龍子
long tí phan 龍子幡
long tường 龍翔
long tưu 龍湫
long uyên 龍淵
long xà 龍蛇
long/lung 窿
lốp 獵
lợp 笠
lợp 鴗
lốp giả 獵者
lốp giác 獵較
lốp hộ 獵戶
lốp nam 獵男
lốp nhân 獵人
lốp phu 獵夫
lốp sư 獵師
lót 捽
lũ 僂
lự 勴
lư 壚
lũ 屡
lũ 屢
lư 廬
lự 慮
lữ 旅
lữ 梠
lư 櫚
lự 濾
lũ 瀘
lư 盧
lữ 膂
lư 臚
lũ 褸
lũ 鏤
lự 鑢
lừ 閭
lữ bạc 旅泊
lự dân viễn 慮民遠
lữ đình 旅亭
lữ dinh/doanh 旅楹
lự han 慮嘆
lữ hàng 旅行
lự hoạ 慮禍
lự hoạn 慮患
lũ khắc 鏤刻
lữ khách 旅客
lũ không 屢空
lư lăng 廬陵
lư lệnh 盧令
lừ lịa 閭里
lư lữ 廬旅
lữ lữ 旅旅
lữ lực 旅力
lữ lực 膂力
lũ minh 屢盟
lữ nhân 旅人
lữ phí 旅費
lữ quán 旅館
lữ sầu 旅醻
lũ thiếc 鏤錫
lữ thù 旅酬
lữ tiên 旅先
lữ trang 旅装
lũ ưng 鏤膺
lũ vũ 屢舞
lư xá 廬舎
lư xá na phật 廬舎那佛
lư y 盧醫
lứa 侶
lùa 摟
lựa 攄
lứa 絽
lụa 縷
lừa 藘
lừa 馿
lừa 騾
lừa 驢
lựa hoài 攄懷
lừa kiệu 騾轎
lụa lụa 縷縷
lừa lừa 驢騾
lừa mã 驢馬
lừa vũ rú chi 驢舞柘枝
luân 倫
luân 綸
luận 論
luân 輪
luận bác 論駁
luận bác 論駮
luận biện 論辨
luân biển 輪扁
luận bình 論評
luân bối 倫輩
luận cập 論及
luận chứng 論証
luân chuyển 輪轉
luận đàm 論談
luân đảng 倫黨
luận đạo 論道
luận định 論定
luận đốc 論篤
luân dư 輪輿
luận giảng 論講
luận hành 論衡
luân hồi 輪廻
luân hồi 輪迴
luân lí 倫理
luận lí 論理
luân lí đích 倫理的
luận lí đích 論理的
luận mạnh 論孟
luận nghị 論議
luận ngữ 論語
luân nhân 輪人
luân phẩm 倫品
luân quách 輪郭
luận tâm 論心
luân thất 倫匹
luận thuật 論述
luân thường 倫常
luận thuyết 論說
luân tỉ 倫比
luận tranh 論爭
luận tránh 論諍
luân tù 輪囘
luân tượng 輪匠
luận văn 論文
luật 律
luật 率
luật 葎
luật học 律學
luật lã 律呂
luật lao/lịch 律暦
luật lao/lịch 律歴
luật lịch 律曆
luật luật 律律
luật nghi 律儀
luật nghĩa 律義
luật phòng 律防
luật tông 律宗
luật văn 律文
luật/soát/suý/suất/xuất do cựu chương 率由舊章
luật/soát/suý/suất/xuất giầy 率履
luật/soát/suý/suất/xuất hoá 率化
luật/soát/suý/suất/xuất nhãi 率爾
luật/soát/suý/suất/xuất phục 率服
luật/soát/suý/suất/xuất thì 率時
luật/soát/suý/suất/xuất thiên 率天
luật/soát/suý/suất/xuất thổ 率土
luật/soát/suý/suất/xuất thổ chi tân 率土之濱
luật/soát/suý/suất/xuất thuận 率順
luật/soát/suý/suất/xuất tính 率性
luật/soát/suý/suất/xuất tính chi vị đạo 率性之謂道
luật/soát/suý/suất/xuất tòng 率從
luật/soát/suý/suất/xuất trực 率直
luật/soát/suý/suất/xuất ý 率意
lục 僇
lục 六
lực 力
lục 勎
lục 勠
lục 戮
lục 淕
lục 渌
lục 碌
lục 稑
lục 籙
lục 綠
lục 菉
lục 葘
lục 錄
lục 陸
lục bác 六博
lục bác 六簙
lục bác 六駁
lực bất thiệm 力不贍
lực bất túc 力不足
lục bí 六轡
lục căn 六根
lục căn trần 六根塵
lực càng 力强
lực canh 力耕
lực cầu 力求
lục chiến đội 陸戰隊
lục chịu 錄召
lục chương 六章
lục cù 六衢
lục cư 陸居
lục cực 六極
lực cương 力彊
lục cửu uyên 陸九淵
lực dân 力民
lục dân 戮民
lục đẳng 六等
lục đằng 綠縢
lục đạo 六道
lục địa 陸地
lực dịch 力役
lục điền 陸田
lục đồ 籙圖
lục đồ 綠圖
lục đồ 錄圖
lục dục 六慾
lục dục 六欲
lục đức minh 陸德明
lục hài 六骸
lục hải 陸海
lực hàng 力行
lục hàng 陸行
lục hào 六爻
lục hợp 六合
lục khanh 六卿
lục khí 六氣
lực khí 力氣
lực khuất 力屈
lục kí/ký 六驥
lực kiệt 力竭
lục kinh 六經
lục lã 六呂
lục lộ 陸路
lục luật 六律
lục lực 僇力
lục lực 勠力
lục lực 戮力
lục lục 碌碌
lục nghệ 六藝
lục ngo 陸吾
lục ngôn 六言
lục ngôn lục tế 六言六蔽
lục nguyệt 六月
lực nhân 力人
lục nhật 六日
lục nhĩ 綠耳
lục oánh 六瑩
lục phản 六反
lục phủ 六府
lục quân 六軍
lục quân 陸軍
lục quốc 六國
lục quốc sử 六國史
lục sư 六師
lục sự 陸事
lục súc 六畜
lục tàng 六藏
lục tệ 六弊
lục tế 六蔽
lục téo 戮笑
lục thân 六親
lục thao 六韜
lục thập 六十
lục thập ngũ 六十五
lục thập nhi nhĩ thuận 六十而耳順
lục thông 六通
lực thống 力痛
lục thông 陸通
lục thú 六趣
lục thuận 六順
lục thuỷ 綠水
lục tịch 六籍
lục tiệm 六塹
lục tình 六情
lục tông 六宗
lục trần 六塵
lục triều 六朝
lục trúc 綠竹
lục trúc 菉竹
lục tử 戮死
lực túc 力足
lục tượng sơn 陸象山
lục võ 陸羽
lục vương học 陸王學
lục xích 六尺
lục xích 陸尺
lục xích chi cô 六尺之孤
lục xử 陸處
lục y 綠衣
lùm 菻
lún 淪
lún diệt 淪滅
lún lạc 淪落
lún một 淪没
lún nịch 淪溺
lún thất 淪失
lún tư 淪胥
lún y 淪漪
lún y/ả/ỷ 淪猗
lũng 儱
lũng 壟
lũng 壠
lung 癃
lũng 竉
lung 聾
lùng 蘢
lung 鏧
lũng đoán/đoạn 壟斷
lung giả 聾者
lung manh 聾盲
lũng mẩu 壟畝
lung trùng 聾蟲
lược 略
lược 畧
lược cử 略擧
lược địa 略地
lược định 略定
lược giải 略解
lược hữu 略有
lược nhân 略人
lược thuật 略述
lược thuyết 略說
lược tri 略知
lược truyền 略傳
lược tự 略叙
lược tự 略敍
lược vật 略物
lược vô 略無
lược vô kị dạn 略無忌憚
lược ý 略意
lười 倈
lưỡng 両
lưỡng 两
lượng 亮
lương 俍
lưỡng 倆
lưỡng 兩
lương 凉
lượng 喨
lương 梁
lương 涼
lương 粮
lương 粱
lương 糧
lương 良
lượng 裲
lượng 諒
lương 踉
lượng 輌
lượng 輛
lường 量
luống 隴
lượng 魎
lượng ám 諒闇
lượng âm 諒陰
lưỡng ban 兩班
lưỡng bàng 兩旁
lương bằng 良朋
lương bào 良庖
lương cầm 良禽
lưỡng câu 兩句
lương châu 涼州
lương chu 梁輈
lương công 良工
lương cửu 良久
lương đại 梁代
lương dân 良民
lương đạo 糧道
lưỡng đầu 兩頭
lưỡng đầu xà 兩頭蛇
lường địch 量敵
lương điền 良田
lường độ 量度
lưỡng đoan 兩端
lương đức 涼德
lương duyên 良緣
lưỡng gia 兩家
lưỡng giả 兩者
lưỡng gian 兩間
lưỡng giang 兩江
lương hàn 良翰
lưỡng hàng 兩行
lưỡng hỉ 兩喜
lương huệ vương 梁惠王
lương hữu chi 良有之
lường kể 量計
lưỡng khả 兩可
lưỡng kiên 兩肩
lượng kiệu 亮轎
lưỡng lang 兩狼
lường lực 量力
lưỡng lưỡng 兩兩
lương lương 涼涼
lưỡng mã 兩馬
lương mã 良馬
lưỡng mạt 兩末
lưỡng mẫu 兩牡
luống mẩu 隴畝
lương mối 良媒
lưỡng môn 兩門
lưỡng mục 兩目
lưỡng nan 兩難
lương năng 良能
lưỡng nghi 兩儀
lương ngự 良御
lưỡng nguyệt 兩月
lưỡng nhân 兩人
lương nhân 良人
lưỡng nộ 兩怒
lương phong 涼風
lưỡng phục 兩服
lường phục nhi thực 量腹而食
lưỡng quân 兩君
lương quý 良貴
lưỡng sĩ 兩涘
lương sĩ 良士
lường số 量數
lương sơn 梁山
lương sử 良史
lưỡng tâm 兩心
lương tâm 良心
lương tâm đăng kiến 良心登見
lưỡng tấn 兩晉
lượng thải 亮采
lưỡng tham 兩驂
lưỡng tham như vũ 兩驂如舞
lưỡng thân 兩親
lương thần 良臣
lương thiên 涼天
lường thiên xích 量天尺
lương thìn 良辰
lương thực 糧食
lương thương 踉蹌
lưỡng trắc 兩側
lương tri 良知
lưỡng triều 兩朝
lương trụ 梁柱
lương trù 良儔
lường từ 量詞
lưỡng túc thượng 兩足上
lưỡng tương 兩相
lương tượng 良匠
lương tỷ 良耜
lưỡng vong 兩忘
lương vũ 梁武
lương vũ đấy 梁武帝
lương y 良醫
lướt 掠
lượt 辣
lướt hữu 掠有
lượt tiêu 辣椒
lưu 劉
lưu 嚠
lưu 旒
lựu 榴
lựu 橊
lưu 流
lựu 溜
lựu 澑
lưu 瀏
lưu 琉
lưu 瑠
lưu 璢
lưu 畄
lưu 留
lưu 畱
lựu 瘤
lưu 硫
lữu 綹
lữu 罶
lữu 羀
lữu 茆
lữu 鉚
lưu 鏐
lựu 霤
lựu 餾
lưu 駵
lưu 騮
lựu 鰡
lưu 鶹
lưu anh 劉英
lưu biết 留別
lưu bố 流布
lưu cầu 琉球
lưu chú 流注
lưu cốt 留骨
lưu đãng 流宕
lưu đãng 流蕩
lưu dật 流溢
lưu dềnh 流盈
lưu đoạ 流墮
lưu đức cao 劉德高
lưu hàng 流行
lưu hầu 留侯
lưu hình 流刑
lưu hoả 流火
lưu hoàng/huỳnh 流黃
lưu hoàng/huỳnh 硫黃
lưu học 留學
lưu huyết 流血
lưu huyết phều ngỏ 流血漂杵
lưu khang 劉康
lưu khang công 劉康公
lưu lãm 劉覽
lưu lãm 瀏覽
lưu lăn 流漣
lưu lảng 流浪
lưu lệ 流淚
lưu li 流離
lưu li 瑠璃
lưu liên 流連
lưu liên 留連
lưu lưu 瀌瀌
lưu mượt 流沫
lưu ngại 留礙
lưu ngỏ 流杵
lưu ngôn 流言
lưu nguồn 流源
lưu nhậm 留任
lưu nhập 流入
lưu phong 流風
lưu quang 流光
lưu sa 流沙
lưu sa 流砂
lưu sệ 留滯
lưu tệ 流弊
lưu thế 流涕
lưu thiếu 流眺
lưu thông 流通
lưu thư 劉書
lưu thuỷ 流水
lưu tí 劉子
lưu tinh 流星
lưu tinh 流精
lưu tình 留情
lưu tội 流罪
lưu tống 劉宋
lưu trấn 留鎭
lưu truyền 流傳
lưu tư 留思
lưu tục 流俗
lưu tuyền 流泉
lưu vâng 劉邦
lưu vong 流亡
lưu vũ thiếc 劉禹錫
lưu vực 流域
lưu xœ't 流歠
lưu xuất 流出
lưu ý 留意
luỹ 厽
luỹ 塁
luỹ 壘
luỵ 累
luỵ 纍
luy 羸
luỹ 藟
luy 蘽
luy 虆
luy bại 羸憊
luỹ chuyên 壘甎
luỵ công 累功
luy đốn 羸頓
luỵ hình 累形
luỵ hoàn 累丸
luy khoảng 羸曠
luy liệt 羸劣
luỵ luỵ 累累
luỵ ngói 纍瓦
luỵ nguyệt 累月
luỵ nhật 累日
luy nhược 羸弱
luỵ noãn chi nguy 累卵之危
luỵ thổ 累土
luỵ túc 累足
luy uế 羸穢
luy/luỵ 縲
luy/luỵ dây 縲絏
luy/luỵ tiết 縲紲
luyến 孌
luyến 恋
luyến 戀
luyên 攣
luyện 楝
luyện 煉
luyện 練
luyến 臠
luyện 鍊
luyện 鰊
luyến hề 孌兮
luyên luyên 攣攣
luyện mài 練磨
luyện mài 鍊磨
luyên như 攣如
luyện nhược 練若
luyên quyển 攣卷
luyến quyển 臠卷
luyện thực 練實
luyến trứ 戀著
ly 剓
ly 剺
lý 裏
lý 裡
lý 鯉
lý hải 裏海
lý khâm 裏襟
ly/mao 犛
ly/mao ngưu 犛牛
ly/si 魑
ly/si mị/mỵ 魑魅
lý/sỉ/sủy 纚
má 傌
ma 劘
ma 嘛
má 媽
ma 摩
mã 瑪
ma 痲
mã 碼
mã 禡
mạ 罵
ma 蔴
ma 蘑
mã 馬
mã 駡
ma 魔
ma 麻
ma 麼
mã bất tiến dã 馬不進也
ma cán 麻幹
ma cảnh 魔境
ma chẩn 麻疹
ma chủng 摩踵
ma chưng 麻蒸
mã chuý 馬捶
mã chuỷ 馬箠
mã cương 馬韁
mã đảo 馬島
mã đầu 碼頭
mã đầu 馬頭
ma dầu 麻油
ma dầu đăng 麻油燈
ma diệt 摩滅
ma đính 摩頂
ma đính phóng chủng 摩頂放踵
ma giám 摩監
ma giới 魔界
ma hoa 麻花
ma kha 摩訶
ma kha diễn 摩訶衍
mã khẩu 馬口
ma la 魔羅
mã lai 馬來
mã lăng 馬陵
mạ lị 罵詈
ma mạch 麻麥
ma miện 麻冕
mã minh 馬鳴
mã não 瑪瑙
mã não 馬腦
mạ ngôn 罵言
mã ngưu 馬牛
ma nhãi đa ngói 摩爾多瓦
mạ nhọc 罵辱
ma ni 摩尼
mã phòng 馬房
mã phục 馬腹
mã quái 馬褂
ma quái 魔怪
ma quân 魔軍
mã sách 馬策
mã sách tự 碼索字
mã sàn 馬棧
mã thặng 馬乘
ma thiên 摩天
mã thủ 馬首
ma thuật 魔術
ma thuyết 魔說
mã tiễn 馬箭
mã tiên 馬鞭
mã tỏ 馬祖
mã trường 馬場
ma tước 麻雀
ma tướng 麻將
mã uế? 馬喙
mã xa 馬車
ma xác 麻殼
ma xát 摩擦
mã y 馬衣
ma y 麻衣
mặc 嘿
mặc 墨
mạc 漠
mạc 瘼
mặc 纆
mạc 羃
mạc 莫
mặc 袙
mạc 邈
mác 鏌
mặc 默
mặc 黙
mạc bất 莫不
mạc cám 莫敢
mạc cao quật 莫高窟
mạc chỉ 莫止
mạc chuộc 莫贖
mạc đắc 莫得
mạc đại 莫大
mạc đạt 莫達
mặc địch 墨翟
mặc dương 墨陽
mặc gia 墨家
mặc giả 墨者
mạc hắc 莫黑
mạc hiển hồ vi 莫顯乎微
mặc hình 墨刑
mạc hoặc 莫或
mạc kiến hồ ẩn 莫見乎隱
mặc kình 墨黥
mặc mặc 嘽嘽
mạc mạc 莫莫
mặc mặc 默默
mặc mặc 黙黙
mạc nghịch 莫逆
mặc nhãi 默爾
mặc nhãi 黙爾
mạc nhiên 漠然
mạc nhiên 莫然
mặc nhiên 默然
mặc nhiên 黙然
mạc như 莫如
mạc nhược 莫若
mạc phi 莫非
mạc quá ư 莫過於
mặc sách 纆索
mạc tà 莫邪
mặc thị kiêm ái 墨氏兼愛
mặc thú 墨守
mặc thư 墨書
mặc thức 默識
mặc tí 墨子
mặc tinh 墨晶
mạc tri 莫知
mặc tụng 默誦
mạc xích phỉ hồ 莫赤匪狐
mạc xoan 莫春
mạc/mộ 幕
mạch 獏
mạch 脈
mạch 脉
mạch 貊
mạch 貘
mạch 陌
mạch 霡
mạch 霢
mạch 驀
mạch 麥
mạch 麦
mạch đạo 貊道
mạch giai/kiết 麥稭
mạch miến 麥麪
mạch mộc 霢霂
mạch rạc 脈絡
mạch thu 麥秋
mạch thục 麥熟
mại 劢
mại 勱
mai 埋
mại 売
mai 枚
mai 梅
mai 玫
mài 磨
mai 薶
mãi 買
mại 賣
mại 邁
mai 霾
mai bá 梅伯
mài chác 磨琢
mài chiết 磨折
mai côi/khôi 玫瑰
mai côi/khôi dầu 玫瑰油
mai côi/khôi lộ 玫瑰露
mai côi/khôi tía 玫瑰紫
mãi danh 買名
mài đao 磨刀
mài đao thạch 磨刀石
mài diệt 磨滅
mãi dự 買譽
mãi hảo 買好
mai hoa 梅花
mài kẻng 磨鏡
mại khước 賣却
mai lâm 梅林
mại lệ 勱勵
mài luyện 磨煉
mài luyện 磨鍊
mai mai 枚枚
mại mại 邁邁
mai một 埋没
mài nan 磨難
mài ngưu 磨牛
mài nhi bất lân 磨而不磷
mai phương 梅芳
mại tiếu 賣俏
mâm 鋄
mâm 鎫
mâm 鑁
mẫn 僶
mặn 墁
mạn 嫚
màn 幔
mần 忞
mẫn 愍
mạn 慢
mẫn 憫
mẫn 敃
mẫn 敏
mẫn 敯
mân 旻
mẫn 暋
man 曼
mẫn 泯
mãn 満
mãn 滿
man 漫
mán 珉
man 瞞
mần 緍
mần 緡
man 縵
man 蛮
mán 蠻
mạn 謾
man 鏝
mẫn 閔
mân 閩
man 顢
man 饅
man 鬘
man 鰻
mẫn 黽
mẫn ai 愍哀
mãn châu 滿州
mãn châu văn tự 滿州文字
mãn chí 滿志
mẫn chính 敏政
man đà 曼陀
man đà la 曼陀羅
mãn dật 滿溢
mãn dềnh 滿盈
mán dì 蠻夷
man diễn 曼衍
mạn đoạ 慢墮
mạn du 慢遊
man du 漫遊
man dưa la 曼荼羅
mãn dưa la 滿荼羅
mãn đường 滿堂
man giả 縵者
man giáp 曼頰
man han 顢頇
mẫn khểnh 敏警
mạn khi 謾欺
mán kinh 蠻荊
man làn 漫瀾
mạn lệnh 慢令
mạn lệnh nhí kì 慢令致期
mán mạch 蠻貊
man man 漫漫
mần mán 緢
man man 縵縵
mẫn miễn 僶勉
mãn nguyệt 満月
mãn nguyệt 滿月
mãn nhân 滿人
mãn nhản 滿眼
mẫn nhiên 泯然
mẫn nhọn 敏銳
mẫn nhừ tiểu tí 閔予小子
mẫn niệm 憫念
mãn phục 滿腹
mán phương 蠻方
mẫn tật 敏疾
mân thiên 旻天
man thiên 漫天
mán tí 蠻子
mẫn tí 閔子
mẫn tí khiên/kiền 閔子騫
man tiện 漫羨
mẫn tiệp 敏捷
mạn tính 慢性
mẫn tốc 敏速
mẫn tốn 閔損
mãn triều 滿潮
mạn tứ 慢恣
mãn túc 滿足
mẫn tuệ 敏慧
mẫn tuyệt 泯絕
mẫn ư sự 敏於事
mãn xoang 滿腔
mang 厖
mang 吂
mang 尨
mang 忙
mang 汒
mãng 漭
mang 芒
mãng 莽
mãng 莾
mãng 蟒
mãng 蠎
mang 鋩
mang chõng 芒種
mang cựa 芒距
mang đại 厖大
mãng dẻo 莽眇
mang hồ 芒乎
mãng lỗ 莽鹵
mang mang 芒芒
mang muội 芒昧
mang nhiên 忙然
mang nhiên 芒然
mãng nhiên 莽然
mang tạp 厖雜
mãng thương 莽蒼
măng/mộng 瞢
manh 儚
mạnh 孟
mánh 榠
manh 氓
mãnh 猛
mành 甍
mãnh 皿
manh 盲
manh 瞑
mánh 茗
manh 萌
manh 虻
manh 蝱
mãnh 黽
manh ám 盲闇
mạnh bí/bôn 孟賁
mãnh chạ 猛乍
mãnh chạ đích 猛乍的
mãnh chế 猛制
mạnh chi phản 孟之反
mạnh chư 孟諸
mạnh đông 孟冬
manh động 盲動
mãnh giả 猛者
manh giả 盲者
manh giœ 瞑眩
mạnh hạ 孟夏
mãnh hãn 猛悍
mạnh hạo nhiên 孟浩然
mạnh hiến tí 孟獻子
mạnh kha 孟軻
manh khu 萌區
mạnh khương 孟姜
mạnh kính tí 孟敬子
mạnh lảng 孟浪
mãnh liệt 猛烈
manh loại 萌類
mãnh lợi 猛利
mạnh môn 孟門
mãnh nghị 猛毅
manh nha 萌牙
manh nha 萌芽
manh nhân 盲人
manh phát 萌發
manh qui 盲龜
mạnh quí tí 孟季子
manh quý 盲瞶
mãnh quyết 猛決
manh sinh 萌生
mạnh thị 孟氏
mạnh thi xá 孟施舍
mãnh thịnh 猛盛
mãnh thú 猛獸
mạnh thường quân 孟嘗君
mạnh tí 孟子
mạnh tí phản 孟子反
mãnh tỉnh 猛省
mạnh tôn 孟孫
mãnh tôn đạo 猛尊導
mạnh trang tí 孟莊子
manh triệu 萌兆
mạnh trọng tí 孟仲子
mạnh vũ bá 孟武伯
mạnh ý tí 孟懿子
mánh yên 茗讌
mánh yến 茗醼
mãnh/mẫn miễn 黽勉
mạo 冃
mạo 冐
mạo 冒
mão 卯
mạo 媢
mão 帽
mao 旄
mão 昴
mao 毛
mạo 皃
mạo 眊
mạo 耄
mào 芼
mao 茅
mạo 貌
mao 髦
mão bằng 帽憑
mao bào 毛炰
mao đài 茅臺
mão dấu 卯酉
mao đầu 毛頭
mao dùi tí 毛錐子
mão giá 帽架
mao giải 毛蟹
mao hào 毛毨
mao huyệt 毛穴
mao khâu 旄丘
mạo mông 冒蒙
mao nghê 旄倪
mao pháo 毛炮
mao phẹt 茅筏
mao sĩ 髦士
mao tắc 茅塞
mao tắc tí chi tâm 茅塞子之心
mạo tật 冒嫉
mạo tật 冒疾
mạo tật 媢嫉
mao thi 毛詩
mạo thủ 貌取
mao trà 毛茶
mao tu 毛修
mạo tư cung 貌思恭
mao tư/tỳ 茅茨
mao tường 毛嬙
mạo tượng 貌像
mạo tương 貌相
mạo tượng 貌象
mao võ 毛羽
mạt 妺
mật 宓
mật 密
mạt 帕
mạt 抹
mạt 末
mật 榓
mật 樒
mật 櫁
mạt 秣
mạt 茉
mật 蜜
mạt 靺
mật bí giao thiếp 密秘交渉
mật chí 檾䔛
mạt chúa 末主
mật đàm 密談
mật đảo 密禱
mật điện 密電
mạt diệp 末葉
mật độ 密度
mạt do dã dĩ 末由也已
mật dụ 密諭
mật dương 密陽
mật đường 蜜糖
mật giáo 密教
mạt hạt 靺鞨
mật hậu 密厚
mạt hậu 末後
mạt hỉ 妺喜
mạt học 末學
mật hội 密會
mật hòm 密函
mạt hương 末香
mật hương 蜜香
mật hữu 密友
mật khẩu 密口
mạt kì 末期
mạt lộ 末路
mạt lưu 末流
mật mã 密碼
mật ma 檾蔴
mạt mã 秣馬
mật mã điện báo 密碼電報
mật mật 密密
mạt mạt 末末
mật mật miên miên 密密綿綿
mật mưu 密謀
mạt nên 末年
mật nghị 密議
mật ngôn 密言
mật ngữ 密語
mật nhân 密人
mật nhật 密日
mạt như chi hà 末如之何
mạt ni 末尼
mật ong 蜜蜂
mật ong 蜜蠭
mật phái 密派
mạt phấn 抹粉
mạt pháp 末法
mật phong 密封
mật phòng 密房
mật phỏng 密訪
mật sắc 密敕
mạt sao/tiêu 末梢
mật sát 密察
mạt sự 末事
mật sức 密飭
mật tập 密集
mật thám 密探
mật thất 密室
mạt thế 末世
mật thiết 密切
mật thiết quan hệ 密切關係
mạt thóc 秣粟
mật thông 密通
mật thư 密書
mật tiên 蜜煎
mật tiễn 蜜餞
mật tiên quả tí 蜜煎菓子
mật tiếp 密接
mạt tiết 末節
mật toạ 密坐
mật trần 密陳
mật trát 密札
mật trinh thám 密偵探
mật tư 密咨
mạt tục 末俗
mật ước 密約
mật vân 密雲
mạt vận 末運
mật vật 密勿
mạt vi 靺韋
mật ý 密意
mầu 侔
mâu 劺
mẫu 姆
mậu 懋
mậu 戊
mẫu 拇
mậu 楙
mẫu 母
màu 牟
mẫu 牡
mẩu 畆
mẩu 畝
mẩu 畞
mâu 眸
mậu 瞀
mâu 矛
mâu 繆
mậu 茂
mâu 蟊
mậu 袤
mậu 謬
mậu 謬
mậu 貿
mẫu 鉧
mâu 鉾
mâu 鴾
mâu 麰
mẫu âm 母音
mẫu cáp 牡蛤
mẫu cậu 母舅
mậu chỉ 茂止
mẫu chỉ giùa 拇指T
mâu công 繆公
mẫu đan 牡丹
mậu dịch 貿易
mậu diệp 茂葉
mậu giải 謬解
mẫu hạm 母艦
mậu hảo 茂好
mẫu huynh 母兄
mẫu kê 母雞
mẩu khâu 畝丘
mâu kích 矛戟
mâu kiêu/kiều 矛喬
mẫu lệ 牡蠣
mâu luận 繆論
mậu luận 謬論
mẫu mã 牡馬
mâu mạch 麰麥
mậu mật 茂密
mậu mậu 茂茂
mâu ngộ 繆誤
mậu ngộ 謬誤
mẫu nhân 母人
màu ni 牟尼
mậu nối 瞀芮
mẫu quốc 母國
mâu tặc 蟊賊
mẫu thai 母胎
mẫu thân 母親
mậu thảo 茂草
mẫu thị 母氏
mậu thiên 茂芊
mậu thiến 茂蒨
mậu thịnh 茂盛
mâu thuẫn 矛盾
mậu thúc 茂叔
màu tí 牟子
mâu tí 眸子
mẫu trệ 母彘
mậu tùng 茂松
mẻ 渼
mè 眯
mè 米
mệ 袂
mê 謎
mê 迷
mê ám 迷暗
mê chấp 迷執
mè cốc 米穀
mê đảo 迷倒
mê đồ 迷途
mê dương 迷陽
mê giả 迷者
mê hoặc 迷惑
mè lạp 米粒
mê loạn 迷亂
mê minh 迷冥
mê muội 迷昧
mê ngộ 迷悟
mê nhân 迷人
mè phãn/phạn 米飯
mê phong 迷風
mè quốc 米國
mê tân 迷津
mè thóc 米粟
mê tín 迷信
mê vòng 迷妄
mến 悗
mén 緬
mén điền/điện 緬甸
mén duy 緬惟
mén duy 緬維
mệnh 命
mênh 溟
mệnh án 命案
mệnh căn 命根
mệnh chi 命之
mệnh đề 命題
mệnh đồ 命途
mệnh giới 命戒
mênh hải 溟海
mệnh kiễng 命蹇
mệnh lệnh 命令
mệnh lí 命理
mệnh môn 命門
mệnh phân 命分
mệnh phục 命服
mênh rượi 溟涬
mệnh số 命數
mệnh vận 命運
mèo 猫
meo 苗
mèo 貓
meo dận 苗胤
meo duệ 苗裔
mèo li/ly 貓貍
meo nhi bất tú 苗而不秀
meo tự 苗嗣
meo tự 苗緒
mét 衊
mị 侎
mị 媚
mị 寐
mi 嵋
mị 敉
mi 眉
mị 羋
mỉ 美
mi 郿
mị 靡
mi 麋
mi 黴
mị a 媕娿
mỉ ác 美惡
mị cập 靡及
mỉ cơ 美姫
mị cổ 靡盬
mỉ danh 美名
mỉ điểm 美點
mi đính 眉頂
mi gian 眉間
mị giới 靡屆
mi góc 麋角
mi hắc 黴黑
mỉ hàng 美行
mỉ hảo 美好
mỉ hỉ 美矣
mỉ học 美學
mỉ hướng 美響
mỉ hương 美香
mị hữu kiết di 靡有孑遺
mị kiên 靡堅
mị lạc 靡樂
mị lạm 靡濫
mi lộc 麋鹿
mỉ lợi 美利
mị man 靡曼
mi mao 眉毛
mị mị 靡靡
mi mục 眉目
mỉ mục 美目
mỉ mục dương hề 美目揚兮
mỉ mục phán hề 美目盼兮
mỉ nam tí 美男子
mỉ ngọc 美玉
mỉ ngôn 美言
mị nhản 媚眼
mỉ nhân 美人
mị nhiên 靡然
mị phí 靡費
mỉ phục 美服
mỉ quan 美觀
mỉ sắc 美色
mị tản 靡散
mị thái 媚態
mỉ thành 美成
mỉ thiểu nên 美少年
mi thọ 眉壽
mỉ thụ 美樹
mỉ thuật 美術
mỉ thuật sử 美術史
mỉ thực 美食
mị thường 靡常
mị tí 媚子
mi tiệp 眉睫
mi tiệp chi gian 眉睫之間
mị triết bất ngu 靡哲不愚
mỉ tửu 美酒
mị ư táo 媚於竈
mỉ vị 美味
mỉ vô độ 美無度
mỉ xấu 美醜
mỉ xưng 美稱
mi/my 縻
mị/mỵ 鬽
mị/mỵ 魅
mịch 丝
mịch 冖
mịch 冪
mịch 劰
mịch 寞
mịch 糸
mịch 覓
mịch khẩu 糸口
miễn 丏
miễn 免
miện 冕
miễn 勉
miễn 媔
miên 宀
miên 棉
miền 汅
miền 沔
miện 眄
miên 眠
miên 綿
miên 緜
miến 麪
miến 麵
miến 麺
miên bố 綿布
miễn càng 勉強
miên câu 緜駒
miễn cương 勉彊
miễn cứu 免救
miễn dịch 免疫
miên dược 眠藥
miện giả 冕者
miến giếu 麪酵
miễn hình 免刑
miễn hoạ 免禍
miễn học 勉學
miễn lệ 勉勵
miễn li 免離
miên lịch 綿歷
miên mán 綿蠻
miên mật 綿密
miên mị 眠寐
miễn miễn 勉勉
miên miên 綿綿
miên miên 緜緜
miễn tế/tể 免濟
miễn tế/tể 勉濟
miễn thân 免身
miễn thoát 勉脫
miền thuỷ 沔水
miên trường 綿長
miễn/phủ 俛
miễn/phủ 偭
miễn/phủ 勔
miết 憋
miết 瞥
miết 篾
miệt 蔑
miệt 襪
miệt 韈
miệt 韤
miết 鱉
miết kiến 瞥見
miệt mông 蔑蒙
miệt mòng 蔑蠓
miệt tư 蔑資
miệt tuyến 韈線
miếu 庙
miếu 廟
miêu 描
miểu 淼
miểu 渺
miểu 秒
miểu 藐
miêu 錨
miểu cô xạ 藐姑射
miểu cô xạ chi sơn 藐姑射之山
miếu đường 廟堂
miếu hiệu 廟號
miếu hội 廟會
miếu huý 廟諱
miểu miểu 藐藐
miếu nghị 廟議
miêu tả 描冩
miếu triều 廟朝
minh 冥
mỉnh 慏
minh 明
mính 暝
minh 盟
minh 螟
mỉnh 酩
minh 銘
minh 鳴
minh 鸣
minh ám 冥暗
minh ám 冥闇
minh ám 明暗
minh ám 明闇
minh bạch 明白
minh báo 冥報
minh biện 明辨
minh biện 明辯
minh cảnh 冥境
minh cáo 明告
minh châu 明珠
minh chi 明之
minh chỉ 明指
minh chiếu 明照
minh chiếu 明詔
minh chiu 明昭
minh chúa 明主
minh chứng 明證
minh cổ 鳴鼓
minh cổ nhi công 鳴鼓而攻
minh cổ nhi công chi 鳴鼓而攻之
minh cưỡng 冥鏹
minh cưu 鳴鳩
minh đại 明代
minh dân 明民
minh đằng 螟螣
minh đạo 明道
minh đạo tiên sinh 明道先生
minh đấy 明帝
minh dì 明夷
minh diệt 明滅
minh điều 鳴條
minh điêu 鳴蜩
mỉnh đính/đỉnh 酩酊
minh đồ 冥途
minh động 鳴動
minh đức 明德
minh đuốc 明燭
minh đường 明堂
minh giả 明者
minh giám 明鑑
minh giám 明鑒
minh hạc 鳴鶴
minh hải 冥海
minh hí 鳴戯
minh hiển 明顯
minh hình 明刑
minh hô 鳴呼
minh hữu 盟友
minh kẻng 明鏡
minh khí 明器
minh khiêm 鳴謙
minh khoái 明快
minh kỉ 明紀
minh kí 銘記
minh kiến 明見
minh kinh 明經
minh lãng 明朗
minh lập 明立
minh lẹo 明瞭
minh liêm 鳴廉
minh liễu 明了
minh linh 冥靈
minh linh 螟蛉
minh linh tí 螟蛉子
minh lộ 冥路
minh mạc 冥漠
minh mặc 冥默
minh mâu 明眸
minh mệnh 明命
minh minh 冥冥
minh minh 明明
minh minh bạch bạch 明明白白
minh mương 冥茫
minh nên 明年
minh ngộ 明悟
minh ngôn 明言
minh ngữ 明語
minh nhạn 鳴鴈
minh nhất 冥一
minh nhật 明日
minh nhiên 冥然
minh phát 明發
minh phèn 明礬
minh phó 冥付
minh phủ 冥府
minh phụ 明父
minh phục 冥伏
minh phúc 冥福
minh quân 明君
minh qui 冥龜
minh quyết 鳴鵙
minh sa sơn 鳴沙山
minh sát 明察
minh sơn 冥山
minh sử 明史
minh sư 明師
minh tâm 明心
minh tạnh 明晳
minh thần 明神
minh thề 盟誓
minh thì 明時
minh thị 明示
minh thí 明試
minh thịnh 明盛
minh thổ 冥土
minh thứ 明庶
minh thứ phong 明庶風
minh tích 明晰
minh tín 明信
minh tinh 明星
minh trị 明治
minh tri 明知
minh trị quốc gia 明治國家
minh triết 明哲
minh triệt 明徹
minh trưng 明徵
minh tư 冥思
minh tường 明詳
minh ước 盟約
minh văn 明文
minh văn 銘文
minh vâng 盟邦
minh vương 明王
minh xác 明確
minh y 明衣
mộ 募
mộ 墓
mô 嫫
mộ 慕
mò 摸
mộ 暮
mỗ 某
mõ 楳
mô 模
mô 糢
mô 蟆
mô 謨
mô bản 模本
mô biểu 模表
mộ chí 墓誌
mộ chí minh 墓誌銘
mộ dạ 暮夜
mô dạng 模様
mộ địa 墓地
mô giai 模楷
mỗ giáp 某甲
mô hình 模型
mô hồ 模糊
mô hồ 糡糊
mộ hoá 募化
mộ huyệt 墓穴
mộ lạc 慕樂
mô mẫu 嫫姆
mô mẫu 嫫母
mỗ mỗ 某某
mộ môn 墓門
mộ nên 暮年
mỗ nhân 某人
mô phạm 模笵
mô phạm 模範
mô phấn 糡粉
mô phảng 模仿
mò phỏng 摸倣
mô phỏng 模倣
mô phóng 模放
mò sách 摸索
mô sách 模索
mô sĩ 謨士
mộ sỡ 墓所
mỗ sỡ 某所
mô tắc 模則
mộ tập 募集
mô thức 模式
mò to 摸蘇
mộ tứ 暮四
mộ vị 慕位
mộ viễn 慕遠
mộ vinh 慕榮
mộ xoan 暮春
mô/mạc 膜
mộc 木
mộc 楘
móc 鈢
móc 霁
mộc 霂
mộc bản 木版
mộc bì 木皮
mộc cẩn/cận 木槿
mộc cẩn/cận hoa 木槿花
mộc chất 木質
mộc đạc 木鐸
mộc đào 木桃
mộc đầu 木頭
mộc diệp 木葉
mộc dốt 木訥
mộc đức 木德
mộc giản 木簡
mộc hây 木熙
mộc hoà 木禾
mộc hương 木香
mộc khô 木枯
mộc khuân 木菌
mộc kiều 木橋
mộc lí 木李
mộc mật 木蜜
mộc mịch sơn 木覓山
mộc mục 木目
mộc ngẩn 木菫
mộc ngẫu 木偶
mộc ngư 木魚
mộc nhân 木人
mộc phẹt 木栰
mộc phẹt 木筏
mộc qua 木瓜
mộc quạch mộ 木槨墓
mộc thạch 木石
mộc thiệt 木舌
mộc tiết 木屑
mộc tính 木性
mộc tinh 木星
mộc trúc 木竹
mộc tượng 木匠
mộc xoa 木叉
mộc xử 木處
mối 媒
mỗi 毎
mỗi 每
mỗi 浼
mồi 瑁
mỏi 痗
mội 莓
mối chước 媒妁
mối chước 媒酌
mối chước nhân 媒妁人
mối giản 媒柬
mối giới 媒介
mỗi hoài 每懷
mối hợp 媒合
mối khái niệm 媒概念
mỗi mỗi 毎毎
mỗi mỗi 每每
mỗi mỗi 浼浼
mối nhân 媒人
mỗi nhân 每人
mối phinh 媒娉
mỗi quí 每季
mỗi sự 每事
mỗi sự vắn 每事問
mối thể 媒體
mối thị 媒氏
mỗi thực 每食
mỗi triều 毎朝
món 們
môn 捫
môn 璊
môn 穈
mơn 蔓
môn 門
môn cáp/hạp 門閤
môn chẳm 門枕
môn cối 門臼
mơn dang 蔓延
môn đệ 門弟
môn đệ tí 門弟子
môn đình 門庭
môn đồ 門徒
môn giả 門者
môn hạ 門下
môn hạm 門檻
môn hạn 門限
môn hộ 門戶
môn kiều 門橋
môn lầu 門樓
môn lệ 門隸
môn lộ 門路
môn lừ 門閭
môn nghĩa 門義
môn ngoại 門外
môn nha 門牙
môn nhân 門人
môn phẩm 門品
môn phiệt 門閥
môn quan 門官
mơn sinh 蔓生
mơn thảo 蔓草
mơn tinh 蔓菁
môn tông 門宗
môn xỉ 門齒
mọng 夢
mọng 夣
mong 懜
mong 懞
mộng 懵
mồng 曚
mông 朦
mọng 梦
mông 濛
mông 矇
mông 艨
mông 蒙
mòng 蠓
mồng 靀
mông ân 蒙恩
mọng ảo 夢幻
mọng cảnh 夢境
mông cầu 蒙求
mông cốc 蒙穀
mông cốc 蒙谷
mông điềm 蒙恬
mông gấc 蒙棘
mọng kiến 夢見
mông lại 蒙賴
mông lồng 蒙籠
mông lùng 蒙蘢
mọng lý 夢裏
mọng lý 夢裡
mọng mị 夢寐
mọng mọng 夢夢
mông mông 矇矇
mông muội 矇昧
mông muội 蒙昧
mông nhiên 矇然
mông phạt 蒙伐
mông phú/phúc 蒙覆
mông tàng uỷ viên hội 蒙藏委員會
mông tẩu 矇叟
mông tẩu 矇瞍
mông tẩu 蒙叟
mông tế 矇蔽
mông tế 蒙蔽
mọng trạch 夢宅
mọng triệu 夢兆
mọng trưng 夢徵
mọng tưởng 夢想
mọng vay hò điệp 夢爲胡蝶
một 歾
một 歿
một 殁
một 沒
một 没
một giai 沒階
một hữu 沒有
một một 沒沒
một một 没没
một nại hà 沒奈何
một nên 没年
một nhân 沒人
một tại 沒在
một thân 没身
một thế 沒世
một thực tí 没食子
một tử 沒死
một xỉ 没齒
mụ 姥
mưa 湄
mưa công hà 湄公河
múc 沐
mục 牧
mục 目
mục 眨目
mục 睦
mục 穆
mục 苜
mục bêu 目標
mục bì 牧皮
mục chi 牧之
mục chỉ 目指
mục công 穆公
mục cung 牧宮
mục dã 牧野
mục đại 目代
mục đào 目逃
mục đích 目的
mục đích ngữ 目的語
mục đồng 牧童
mục đủ 目睹
mục đủ 目覩
múc dục 沐浴
mục dương 牧羊
mục giœ 目眩
mục hạ 目下
múc hầu 沐猴
múc hầu nhi quán 沐猴而冠
mục kếch 目擊
mục lăng 穆陵
mục lóc học 目録學
mục lực 目力
mục mần 穆忞
mục mục 穆穆
mục nguyệt 睦月
mục nhân 牧人
mục quan 目觀
mục số 目數
mục thị 目視
mục thiên tí truyền 穆天子傳
mục thượng 目上
mục tí 目眦
mục tí tận liệt 目眦盡裂
mục tiền 目前
mục tiệp 目睫
mục tông 穆宗
múc trà 沏茶
mục trọng 牧仲
mục tưởng 目想
múc vũ 沐雨
mục vương 穆王
mùi 未
mũi 苺
mũi 鋂
mùi cập 未及
mùi chi hữu 未之有
mùi chi hữu dã 未之有也
mùi chung 未終
mùi cơ/ki/kí/kỉ 未幾
mùi cực 未極
mùi dã 未也
mùi đắc 未得
mùi dĩ 未已
mùi dịch 未易
mùi định 未定
mùi hình 未形
mùi hoàn 未完
mùi học 未學
mùi hữu 未有
mùi hữu xử 未有處
mùi khả 未可
mùi khả tri 未可知
mùi kiến 未見
mùi kinh 未經
mùi lai 未來
mùi liễu 未了
mùi miễn 未免
mùi minh 未明
mùi năng 未能
mùi ngải 未艾
mùi ngộ 未遇
mùi nhập 未入
mùi nhiên 未然
mùi nhược 未若
mùi phát 未發
mùi phu 未孚
mùi sinh 未生
mùi số số nhiên 未數數然
mùi suy 未衰
mùi tận 未盡
mùi tằng 未曾
mùi tằng hữu 未曾有
mùi tất 未必
mùi tế/tể 未濟
mùi thẩm 未審
mùi thành 未成
mùi thành nhất quĩ 未成一簣
mùi thụ 未樹
mùi thường 未嘗
mùi thường 未甞
mùi thường hữu 未嘗有
mùi thuỷ 未始
mùi toại 未遂
mùi tốn 未損
mùi tri 未知
mùi triệu 未兆
mùi trứ 未著
mùi túc 未足
mùi tường 未詳
mùi ứng 未應
mùi ương 未央
mùi văn 未聞
mun 椚
mùng 幪
mùng 饛
mùng mùng 幪幪
muội 妹
muội 昧
muồi 煤
muội 眛
muội cốc 昧谷
muội đán 昧旦
muội giả 昧者
muồi khí 煤氣
muội lược 昧略
muội muội 妹妹
muội muội 昧昧
muội nhĩ 昧耳
muội nhiên 昧然
muội tí 妹子
mướn 僈
muốn 悶
muộn 懣
muốn bực 悶愊
muốn loạn 悶亂
muốn muốn 悶悶
muốn nhiên 悶然
muốn tuyệt 悶絶
muồng 檬
mương 茫
mương hồ 茫乎
mương muội 茫昧
mương mương 茫茫
mương nhiên 茫然
mượt 沫
mượt bàu 沫泡
mưu 謀
mưu bạn 謀叛
mưu cứu 謀救
mưu đạo 謀道
mưu đồ 謀圖
mưu do 謀猶
mưu hại 謀害
mưu hoạ 謀畫
mưu hợp 謀合
mưu kể 謀計
mưu lự 謀慮
mưu lược 謀略
mưu nghị 謀議
mưu phản 謀反
mưu phu 謀夫
mưu phủ 謀府
mưu sách 謀策
mưu sinh 謀生
mưu tang 謀臧
mưu thần 謀臣
mưu thực 謀食
na 儺
na 娜
nã 拿
na 那
nã bõ 拿捕
na cá 那箇
nã hoạch 拿獲
nặc 匿
nặc 諾
nặc hà 匿瑕
nặc oán 匿怨
nặc tàng 匿藏
nặc tích 匿跡
nặc tích 匿迹
nạch 搦
nách 腋
nải 乃
nài 呢
nại 奈
nái 奶
nãi 妳
nãi 廼
nai 抳
nài 捺
nai 柅
nại 柰
naị 耐
nãi 迺
nải chí 乃至
naị cửu 耐久
nải giả 乃者
nại hà 奈何
nại hà 柰何
nải khả 乃可
naị khổ 耐苦
nải kim 乃今
nại lương 奈良
nải quyến 乃眷
nải sỡ nguyện 乃所願
nải tích 乃昔
nải vãng 乃往
nãi/nại 鼐
nãi/nại đỉnh 鼐鼎
nãi/nè/nẽ 嬭
nam 南
nam 娚
nạm 捻
nạm 棯
nám 煁
nam 男
nậm 稔
nam 諵
nam bá 南伯
nam bá tí quỳ 南伯子葵
nam bắc 南北
nam canh nữa chức 男耕女織
nam châm 南針
nam châm 南鍼
nam chao 南洲
nam chí 南至
nam chinh 南征
nam cực 南極
nam cực tinh 南極星
nam cung 南宮
nam cương 南岡
nam dã 南野
nam dì 南夷
nam diện 南面
nam dung 南容
nam dương 南陽
nam giao 南交
nam hà 南河
nam hải 南海
nam hàng 南行
nam hoa 南華
nam học 南學
nam hưởng 南嚮
nam hương 南鄕
nam hữu 南有
nam hữu gia ngư 南有嘉魚
nam kia 南箕
nam kim 南金
nam kinh 南京
nam lã 南呂
nam mán 南蠻
nam mẩu 南畝
nam mênh 南溟
nam minh 南冥
nam ngoa 南訛
nam nhân 南人
nam nữa 男女
nam nữa hữu biết 男女有別
nam phạt 南伐
nam phương 南方
nam phương chi càng 南方之強
nam quách 南郭
nam quách tí cơ/kì 南郭子綦
nam quốc 南國
nam sắc 男色
nam sào 南巢
nam sơn 南山
nam sơn chi thọ 南山之壽
nam sơn hữu đài 南山有臺
nam thảo 南草
nam thổ 南土
nam tí 南子
nam tí 男子
nam tống 南宋
nam triều 南朝
nam trọng 南仲
nam vâng 南邦
nam vinh 南榮
nán 乪
nán 儾
nặn 啴
nặn 攤
nán 曩
nấn 赧
nàn 难
nan 難
nan cục 難局
nan đắc 難得
nan dĩ 難以
nan dịch 難易
nán giả 曩者
nan giả 難者
nan giải 難解
nan hàng 難行
nan hiểm 難險
nan khật 難吃
nan lão 難老
nan miễn 難免
nấn nấn 赧赧
nấn nấn nhiên 赧赧然
nan năng 難能
nan ngôn 難言
nán nhật 曩日
nấn nhiên 赧然
nan sản 難產
nan sáp 難澁
nan sự 難事
nan thành 難成
nán thì 曩時
nan thuyền 難船
nan thuyết 難說
nán tích 曩昔
nan tiến 難進
nan tố 難做
nan trị 難治
nan tri 難知
nan triền 難纏
nan trở 難阻
nan vay 難爲
nan vong 難忘
nang 嚢
nang 囊
nǎng 能
năng bất 能不
năng biện 能辯
năng cận thủ thí 能近取譬
năng đạt 能達
năng động 能動
năng giả 能者
năng giả tại chức 能者在職
năng hàn 能寒
năng hàng 能行
năng hoá 能化
năng hữu 能有
năng lạc 能樂
năng lực 能力
năng ngôn 能言
năng ngự 能御
năng sỡ 能所
năng sự 能事
năng thần 能臣
năng thú 能守
năng thư 能書
nang trung 嚢中
năng văn 能文
năng vay 能爲
nãng/nương 碭
nạnh 懢
nanh 獰
não 匘
nao 呶
nao 怓
não 悩
não 惱
nạo 橈
não 瑙
não 碯
não 脳
não 腦
nao 臑
nào 芾
nạo 譊
nạo 鈕
nao 鐃
náo 鬧
nao bạt 鐃鈸
não gân 腦筋
não gân giản đơn 腦筋簡單
não khí 惱氣
não lực 腦力
nạo nạo 譊譊
nao tâm 鐃心
náo thị 鬧市
não thiên 腦天
nạp 納
nạp chức 納職
nạp cốt 納骨
nạp đắc 納得
nạp gián 納諫
nạp ngôn 納言
nạp nhật 納日
nạp phi 納妃
nạp phụ 納婦
nạp tân 納新
nạp thoát/thuế/thối 納稅
nạp trưng 納徵
nật 暱
nật 衵
nật phục 衵服
nật/nặc 昵
nậu 槈
nậu 耨
nậu 鎒
náy 怩
nẫy 扔
nễ 伱
nể 你
nễ 儞
nề 坭
nề 埿
nể 尔
nề 泥
nễ đích thượng đấy an tại 儞的上帝安在
nề đồ 泥塗
nề lê 泥犁
nề nề 泥泥
nề thổ 泥土
nề thu 泥鰌
nề thu 泥鰍
nề thuỷ tượng 泥水匠
nề trung 泥中
nề tường 泥牆
nề tuý 泥醉
nễ/nỉ 祢
nễ/nỉ 禰
nêm 侽
nếm 唸
nêm 柟
nêm 楠
nên 年
nện 搌
nên 秊
nên ấu 年幼
nện bố 搌布
nên cảnh 年景
nên chung 年終
nên cơ 年飢
nên cơ 年饑
nên cốc 年穀
nên đại 年代
nên đầu 年頭
nên giả 年假
nên gian 年間
nên hiệu 年號
nên kể 年計
nên kỉ 年紀
nên lão 年老
nên lênh 年齡
nên mệnh 年命
nên nguyệt 年月
nên phả 年譜
nên phong 年豐
nên sai 年差
nên số 年數
nên thiểu 年少
nên thọ 年壽
nên tôn 年尊
nên trường 年長
nên tuế 年歲
nên vận 年運
nên xỉ 年齒
néo 紐
nẹp 衲
nếp 襵
nếp 襵
nếp 襷
nẹp tí 衲子
nết 涅
nết 湼
nết bàn 涅槃
nết nhi bất chuy/tri/truy 涅而不緇
nết nhi bất trê 涅而不淄
nga 俄
nga 哦
nga 娥
nga 峨
ngã 我
nga 誐
ngạ 餓
nga 鵝
nga 鵞
ngã ái 我愛
ngạ bễu 餓莩
ngã bối 我輩
ngã chi đại hiền dữ 我之大賢與
ngã chi hoài hỉ 我之懷矣
ngã cưng 我疆
ngã cung 我躬
ngã đẳng 我等
ngã đảng 我黨
ngã độc vong 我獨亡
ngã dục 我欲
ngã hàng 我行
ngã hàng kì dã 我行其野
ngạ hổ 餓虎
ngã huynh đệ 我兄弟
nga khoảnh 俄頃
ngã kiến 我見
nga mi 娥眉
ngã món 我們
ngã mưu 我謀
nga nga 峨峨
nga nhãi 俄爾
ngã nhân 我人
nga nhi 俄而
nga nhiên 俄然
ngã pháp 我法
ngã quan 我觀
nga quốc 俄國
ngã quốc 我國
ngã sinh 我生
ngã sỡ 我所
ngã sự 我事
ngã sư 我師
ngã tâm 我心
ngã tâm phỉ thạch 我心匪石
ngã thân 我身
ngạ trường 餓腸
ngã tư 我私
ngạ tử 餓死
ngã tướng 我將
ngã tương 我相
ngã văn 我聞
ngã vật 我物
ngã vũ duy dương 我武惟揚
ngạc 卾
ngạc 咢
ngạc 噩
ngạc 堮
ngạc 愕
ngạc 萼
ngạc 蕚
ngạc 諤
ngạc 鄂
ngạc 鍔
ngạc 顎
ngạc 鰐
ngạc 鱷
ngạc 鶚
ngạc 齶
ngạc bất 鄂不
ngạc nhiên 愕然
ngạc như 愕如
ngạch 額
ngạch nhãi 額爾
ngải 刈
ngai 獃
ngai 皚
ngại 碍
ngại 磑
ngại 礙
ngải 艾
ngài 蛾
ngại 閡
ngải 餀
ngải 饚
ngãi 騃
ngải an 艾安
ngải bã 艾把
ngại bất trước/trứ 礙不着
ngải bùa 艾符
ngải cao/hao 艾蒿
ngải chụ 艾炷
ngải cờ chiêu phúc 艾旗招福
ngải cứu 艾灸
ngại đạo 礙道
ngải giả 艾者
ngải khang 艾康
ngại khẩu 礙口
ngải kì/kỳ 艾耆
ngải kiệu 艾蕎
ngải lão 艾老
ngài mi 蛾眉
ngại mục 礙目
ngại nan 礙難
ngải nên 艾年
ngai ngai 皚皚
ngải ngải 艾艾
ngai ngai y đình 皚皚依庭
ngại nhản 礙眼
ngải nhân 艾人
ngải nhân tất phong 艾人必豐
ngải nhung 艾絨
ngải nhưỡng 餀壤
ngải phục 艾服
ngại sự 礙事
ngại thạch 礙石
ngải thảo 艾草
ngại thủ 礙手
ngải tiêu 艾蕭
ngải trạng 艾狀
ngải trừ 刈除
ngải vị thanh nhi vi bạch 艾謂靑而微白
ngâm 吟
ngâm 崟
ngâm hoa 吟花
ngâm ngâm 崟崟
ngâm phong lộng nguyệt 吟風弄月
ngâm vị 吟味
ngán 喭
ngân 嚚
ngẩn 堇
ngàn 岸
ngạn 彥
ngạn 彦
ngận 很
ngạn 犴
ngấn 痕
ngẩn 菫
ngân 誾
ngạn 諺
ngan 豻
ngạn 貋
ngấn 跟
ngân 銀
ngan 鴳
ngân 齦
ngàn bạn 岸畔
ngàn biên 岸邊
ngàn cân 岸巾
ngân chạ 嚙咋
ngàn đẩu 岸陡
ngàn đầu 岸頭
ngẩn dưa 堇荼
ngẩn dưa 菫荼
ngân hà 銀河
ngân hán 銀漢
ngân hàng 銀行
ngân hạnh 銀杏
ngân hoàng 銀潢
ngàn hốt 岸忽
ngan lao 豻牢
ngận lệ 很戻
ngân loan 銀湾
ngàn mão 岸帽
ngân ngân 誾誾
ngan ngục 豻獄
ngàn nhiên 岸然
ngẩn sắc 菫色
ngân sơn thiết bích 銀山鐵壁
ngạn thánh 彥聖
ngàn thượng 岸上
ngấn tích 痕跡
ngấn tích 痕蹟
ngấn tích 痕迹
ngân tiền 銀錢
ngẩn trà 菫茶
ngân tụng 嚚訟
ngạn uy 彥威
ngạn văn 諺文
ngang 卬
ngang 卭
ngang 昂
ngang đầu 昂頭
ngang ngang 卬卬
ngang ngang 昂昂
ngang ngang khí tượng 昂昂氣象
ngang ngang nhiên 昂昂然
ngang nhiên 昂然
ngang nhiên vô cụ 昂然無懼
ngang quý 卬貴
ngang quý 昂貴
ngang tàng 昂藏
ngang tự 卬自
ngang tủng 昂聳
ngang vọng 卬望
ngạnh 哽
ngành 梗
ngạnh 硬
ngảnh 頚
ngảnh 頸
ngảnh chòi 頸椎
ngảnh gân 頸筋
ngảnh hạng 頸項
ngạnh kiện 硬健
ngành sáp 梗澁
ngảnh tí 頸子
ngảnh tông 頸騣
ngạo 傲
ngao 厫
ngao 嗷
ngao 嗸
ngáo 奡
ngao 廒
ngạo 慠
ngào 摮
ngào 敖
ngao 熬
ngao 獒
ngao 螯
ngao 謷
ngao 遨
ngao 鏊
ngao 驁
ngao 鰲
ngào 鷔
ngao 鼇
ngao ba 熬波
ngao ba xuất tố 熬波出素
ngạo bạo 傲暴
ngao bất quá 熬不過
ngao bất quá hình phạt 熬不過刑罰
ngao bện 鰲抃
ngao bện 鼇抃
ngao cấm 鰲禁
ngao cấm 鼇禁
ngao cao 熬膏
ngạo cáp 傲佭
ngao cháo 熬粥
ngạo cốt 傲骨
ngao dạ 熬夜
ngao đái 鰲戴
ngao đái 鼇戴
ngạo đản 傲誕
ngáo dãng chu 奡盪舟
ngào đầu tí 摮骰子
ngao dịch 鰲掖
ngao dịch 鼇掖
ngào đoạ 敖惰
ngào du 敖游
ngào du 敖遊
ngao du 遨遊
ngạo dung 傲容
ngao dược 熬藥
ngạo hằng 傲佷
ngao hi/hy 遨嬉
ngao hồ 謷乎
ngao hồ đại tai 謷乎大哉
ngạo khẩu 傲口
ngạo khí 傲氣
ngao kiễng 驁蹇
ngao luyện 熬煉
ngạo mạn 傲慢
ngạo mạn 慠慢
ngạo ngàn 傲岸
ngạo ngận 傲很
ngao ngao 嗷嗷
ngao ngao 嗸嗸
ngào ngào 敖敖
ngao ngao 謷謷
ngạo ngoan/ngận 傲狠
ngạo ngột 傲兀
ngao ngư 鰲魚
ngao ngư 鼇魚
ngạo ngược 傲虐
ngao nhản bì tí 熬眼皮子
ngạo nhiên 傲然
ngạo nhiên 慠然
ngạo phóng 傲放
ngao phóng 驁放
ngao phong 鰲峯
ngào sát 摮殺
ngạo sương 傲霜
ngạo sương chi 傲霜枝
ngao tào 嗷嘈
ngao tao 嗷騒
ngạo thị 傲視
ngào thiêm 摮簽
ngao tí 鏊子
ngao tiên 熬煎
ngao túc 鰲足
ngao túc 鼇足
ngạo tung 傲縱
ngào tường 敖翔
ngào tường 敖詳
ngao xấu 謷醜
ngập 圾
ngập 岌
ngập 汲
ngập cảnh 汲綆
ngập cổ 汲古
ngập dẫn 汲引
ngập đạo 汲道
ngập lộ 汲路
ngập ngập 岌岌
ngập ngập 汲汲
ngập ngập khả nguy 岌岌可危
ngập thâm 汲深
ngập thuỷ 汲水
ngập tỉnh 汲井
ngặt 仡
ngật 屹
ngắt 扢
ngạt 歹
ngật chót 屹崪
ngặt ngặt 仡仡
ngặt nhiên 仡然
ngẫu 偶
ngẫu 耦
ngẫu điền 耤田
ngẫu hài 偶諧
ngẫu kiến 偶見
ngẫu nhân 偶人
ngẫu nhiên 偶然
ngẫu tượng giáo 偶像教
ngáy 哎
ngấy 嘅
ngáy nhá 哎呀
nghệ 乂
nghê 倪
nghệ 囈
nghệ 帠
nghé 犠
nghê 猊
nghễ 睨
nghệ 秇
nghệ 羿
nghệ 苅
nghê 蓺
nghệ 藝
nghê 蜺
nghệ 詣
nghệ 讛
nghê 輗
nghê 鯢
nghê 麑
nghê cừu 麑裘
nghệ đài 藝臺
nghệ giả 藝者
nghệ kĩ 藝妓
nghệ nghệ 藝藝
nghệ nhân 藝人
nghệ nhân chi điền 藝人之田
nghé sinh 犠牲
nghé tôn 犠尊
nghênh 迎
nghênh dẫn 迎引
nghênh hợp 迎合
nghênh lai 迎來
nghênh nghịch 迎逆
nghênh tân 迎賓
nghênh tiếp 迎接
nghênh xoan 迎春
nghẹo 僥
nghèo 尭
nghèo 嶢
nghẹo hãnh 僥倖
nghẹo hạnh 僥幸
nghẹo hội 僥會
nghẹo khát 僥渇
nghẹo kí/ký 僥冀
nghẹo nguyện 僥願
nghêu 嘵
nghêu 蟯
nghều 蹺
nghêu động 蟯動
nghêu nghêu 嘵嘵
nghi 儀
nghì 儗
nghi 宐
nghi 宜
nghi 嶷
nghĩ 擬
nghị 毅
nghi 疑
nghi 萓
nghĩ 薿
nghĩ 螘
nghị 誼
nghị 議
nghi 霓
nghĩ 顗
nghĩ 齮
nghi biểu 儀表
nghi chi 疑之
nghi củ 儀矩
nghi dân 宜民
nghi đệ 宜弟
nghi địch 儀狄
nghĩ định 擬定
nghi đồng tam ti 儀同三司
nghi dung 儀容
nghị giả 議者
nghi hình 儀刑
nghi hình 儀型
nghi hoặc 疑惑
nghi huynh nghi đệ 宜兄宜弟
nghĩ khiết/niết 齮齧
nghi lễ 儀禮
nghị lí 誼理
nghị lí 議理
nghị luận 議論
nghi ngàn nghi ngục 宜岸宜獄
nghĩ nghị 擬議
nghĩ nghĩ 薿薿
nghi nhân 宜人
nghi nhược 宜若
nghi niệm 疑念
nghi pháp 儀法
nghi quẫy 儀軌
nghị sự 議事
nghi tắc 儀則
nghi thể 儀體
nghi thức 儀式
nghĩ tự 擬似
nghi tự 疑似
nghi ứng 宜應
nghi vắn 疑問
nghi/ngân 沂
nghĩ/nghị 蟻
nghĩ/nghị ong 蟻蜂
nghĩa 义
nghĩa 義
nghĩa chỉ 義旨
nghĩa chi đoan 義之端
nghĩa chiến 義戰
nghĩa đài 義臺
nghĩa đấy 義帝
nghĩa độ 義度
nghĩa dũng 義勇
nghĩa dũng hạm đội 義勇艦隊
nghĩa giả 義者
nghĩa hàng 義行
nghĩa hiệp 義俠
nghĩa hình 義形
nghĩa học 義學
nghĩa lễ 義禮
nghĩa lí 義理
nghĩa lí chi học 義理之學
nghĩa lộ 義路
nghĩa loại 義類
nghĩa nhi 義兒
nghĩa nhiên 義然
nghĩa phương 義方
nghĩa sĩ 義士
nghĩa tí 義子
nghĩa trọng 義重
nghĩa trung 義忠
nghĩa vắn 義問
nghĩa vị 義味
nghĩa vụ 義務
nghịch 逆
nghịch 鶂
nghịch 鶂
nghịch 鶃
nghịch 鷁
nghịch 鷊
nghịch bằng 鵾鵬
nghịch cảnh 逆境
nghịch chí 逆志
nghịch đạo 逆道
nghịch đủ 逆睹
nghịch đủ 逆覩
nghịch hại 逆害
nghịch hàng 逆行
nghịch kể 逆計
nghịch lữ 逆旅
nghịch nghịch 鶃鶃
nghịch nhân 逆人
nghịch phong 逆風
nghịch sự 逆事
nghịch tắc 逆則
nghịch thiên 逆天
nghịch thuận 逆順
nghịch triều 逆潮
nghiêm 严
nghiễm 儼
nghiêm 嚴
nghiễm 广
nghiệm 験
nghiệm 驗
nghiêm biện 嚴辦
nghiêm cấm 嚴禁
nghiêm chỉnh 嚴整
nghiêm chính 嚴正
nghiệm chứng 驗證
nghiêm địch 嚴敵
nghiêm hàn 嚴寒
nghiễm hề 儼兮
nghiêm hồ 嚴乎
nghiêm khiển 嚴譴
nghiêm khoa 嚴科
nghiêm lẹ 嚴厲
nghiêm mật 嚴密
nghiễm nhiên 儼然
nghiêm nhiên 嚴然
nghiêm pháp 嚴法
nghiêm sắm 嚴懲
nghiêm sức 嚴飭
nghiệm thây 驗尸
nghiệm thi 驗屍
nghiêm thú 嚴守
nghiệm tra 驗査
nghiêm trang 嚴莊
nghiêm trọng 嚴重
nghiêm túc 嚴肅
nghiện 咠
nghiên 研
nghiền 硯
nghiên cứu viên 研究員
nghiện nghiện 咠咠
nghiên/nghiễn 硏
nghiên/nghiễn cầu 硏求
nghiên/nghiễn cơ/ki/kí/kỉ 硏幾
nghiên/nghiễn cứu 硏究
nghiên/nghiễn cứu giả 硏究者
nghiên/nghiễn cứu hội 硏究會
nghiên/nghiễn cứu khoa 硏究科
nghiên/nghiễn cứu lãnh vực 硏究領域
nghiên/nghiễn cứu phân dã 硏究分野
nghiên/nghiễn cứu sỡ 硏究所
nghiên/nghiễn cứu thất 硏究室
nghiên/nghiễn cứu tư liệu 硏究資料
nghiên/nghiễn phen 硏番
nghiên/nghiễn tầm 硏尋
nghiên/nghiễn thảo 硏討
nghiên/nghiễn tinh 硏精
nghiên/nghiễn xoảng 硏鑽
nghiệp 业
nghiệp 業
nghiệp giả 業者
nghiệp nghiệp 業業
nghiệp thức 業識
nghiệp tích 業績
nghiệt 孼
nghiệt 孽
nghiệt 臬
nghiệt 蘖
nghiệt nghiệt 孽孽
nghiệt tí 孽子
nghiêu 堯
nghiêu điển 堯典
nghiêu giới 堯戒
nghiêu mi 堯眉
nghiêu phu 堯夫
nghiêu thuấn 堯舜
nghiêu thuấn vũ thang 堯舜禹湯
nghiêu viết 堯曰
ngỗ 仵
ngô 俉
ngọ 午
ngô 吳
ngo 吾
ngô 唔
ngò 峩
ngộ 忢
ngỗ 忤
ngố 悞
ngộ 悟
ngỏ 杵
ngô 梧
ngô 浯
ngộ 牾
ngô 珸
ngô 茣
ngò 莪
ngó 藕
ngô 蜈
ngộ 誤
ngộ 误
ngộ 遇
ngo bối 吾輩
ngô bứt ân 呉承恩
ngỏ cối 杵臼
ngô công 蜈蚣
ngô dã 呉冶
ngo đảng 吾黨
ngo đảng chi sĩ 吾黨之士
ngo đảng chi tiểu tí 吾黨之小子
ngo đạo 吾道
ngo đồ 吾徒
ngô đồng 梧桐
ngo dữ 吾與
ngô giả 梧榎
ngô giả 梧檟
ngộ giải 悟解
ngộ giải 誤解
ngộ hội 遇會
ngo hữu 吾友
ngô khởi 呉起
ngộ khuyển 遇犬
ngộ lí 悟理
ngộ mậu 誤謬
ngọ miên 午眠
ngo mùi kiến hảo đức 吾未見好德
ngo nhân 吾人
ngộ nhận 誤認
ngộ nhân 遇人
ngộ nhập 悟入
ngo quân 吾君
ngộ sai 誤差
ngo sinh 吾生
ngô sở thất quốc 呉楚七國
ngo sư 吾師
ngọ tẩm 午寢
ngo tang ngã 吾喪我
ngô thái bá 呉太伯
ngo thuộc 吾屬
ngọ thuỵ 午睡
ngo tí 吾子
ngô tí 呉子
ngô tí 梧子
ngọ tiết 午節
ngo tông 吾宗
ngô trung 呉中
ngo tướng sĩ hỉ 吾將仕矣
ngô việt 呉越
ngô việt đồng chu 呉越同舟
ngô vương 呉王
ngộ/ngụ 寤
ngộ/ngụ han 寤嘆
ngộ/ngụ mị 寤寐
ngộ/ngụ mị tư phục 寤寐思服
ngộ/ngụ mọng 寤夢
ngộ/ngụ ngôn 寤言
ngộ/ngụ sinh 寤生
ngộ/ngụ thán 寤歎
ngộ/ngụ túc 寤宿
ngộ/ngụ vếch 寤辟
ngọa 卧
ngoa 囮
ngoạ 臥
ngoa 訛
ngoa 譌
ngoa 靴
ngoạ cụ 臥具
ngoạ giường 臥牀
ngoa mậu 訛謬
ngoạ mị 臥寐
ngoa ngộ 訛誤
ngoa ngôn 訛言
ngoạ sàng 臥床
ngoại 外
ngoại bản nội mạt 外本內末
ngoại biên 外邊
ngoại biểu 外表
ngoại bính 外丙
ngoại bo 外圃
ngoại bộ 外部
ngoại cảm 外感
ngoại cảnh 外境
ngoại cảnh 外景
ngoại cụ 外懼
ngoại cương 外彊
ngoại đan 外丹
ngoại đạo 外道
ngoại điển 外典
ngoại dương 外揚
ngoại gia 外家
ngoại giả 外者
ngoại gian 外艱
ngoại giao 外交
ngoại giới 外界
ngoại hoạn 外患
ngoại hoàng/huỳnh 外黃
ngoại học 外學
ngoại hướng 外向
ngoại lai 外來
ngoại luận 外論
ngoại lực 外力
ngoại mạo 外貌
ngoại mông 外蒙
ngoại mông cổ 外蒙古
ngoại nan 外難
ngoại ngừa 外禦
ngoại nhân 外人
ngoại nhân 外姻
ngoại nhu nội cang 外柔內剛
ngoại ninh 外寧
ngoại ninh tất hữu nội ưu 外寧必有內憂
ngoại nội 外內
ngoại phiền/phồn thông thư 外蕃通書
ngoại quách 外廓
ngoại quách 外郭
ngoại quốc 外國
ngoại tà 外邪
ngoại tân 外賓
ngoại thần 外臣
ngoại thân 外身
ngoại thích 外戚
ngoại thiên 外篇
ngoại thư 外書
ngoại thuận 外順
ngoại thước 外鑠
ngoại tỉ/tỹ 外徙
ngoại trái 外債
ngoại trĩ 外痔
ngoại triều 外朝
ngoại trọng 外重
ngoại tự 外字
ngoại tương 外相
ngoại vật 外物
ngoan 刓
ngoạn 忨
ngoạn 玩
ngoạn 翫
ngoan 頑
ngoan cố 頑固
ngoan đốn 頑頓
ngoạn hảo 玩好
ngoạn hảo 翫好
ngoan muội 頑昧
ngoan nhọn 頑鈍
ngoan phu 頑夫
ngoan phu liêm 頑夫廉
ngoạn sách 玩索
ngoạn tập 翫習
ngoan thạch 頑石
ngoan/ngận 狠
ngoan/ngận cang 狠剛
ngoan/nguyên 黿
ngoan/nguyên đà 黿鼉
ngoạt 刖
ngoạt 戉
ngoạt giả 刖者
ngốc 呆
ngọc 玉
ngọc anh 玉纓
ngọc bạch 玉帛
ngọc bội 玉佩
ngọc bội 玉珮
ngọc chấn 玉振
ngọc cơ 玉肌
ngọc dàm 玉緘
ngọc đấu 玉斗
ngọc giá 玉液
ngọc giám 玉鑑
ngọc hành 玉衡
ngọc lẻn 玉輦
ngọc lộ 玉輅
ngọc môn quan 玉門關
ngọc ngôn 玉言
ngọc nhân 玉人
ngọc nhuần 玉潤
ngọc nữa 玉女
ngọc phác 玉璞
ngọc thạch 玉石
ngọc thạch hổn giao 玉石混交
ngọc thạch hổn hào 玉石混淆
ngọc thể 玉體
ngọc thiên 玉篇
ngọc toản 玉瓚
ngœ 卲
ngôi 嵬
ngôi 桅
ngói 瓦
ngôi 鮠
ngói bịch 瓦甓
ngói giải 瓦解
ngói giải băng tiêu 瓦解氷消
ngói lịch 瓦礫
ngói thạch 瓦石
ngói tượng 瓦匠
ngon 唁
ngơn 妍
ngơn 姸
ngôn 言
ngồn 訔
ngộn 諢
ngôn âm 言音
ngôn ẩn ư vinh hoa 言隱於榮華
ngôn bất cập nghĩa 言不及義
ngôn bất cố hàng 言不顧行
ngôn bội 言悖
ngôn cam 言甘
ngôn cận 言近
ngôn cận nhi chỉ viễn 言近而指遠
ngôn cập 言及
ngôn đàm 言談
ngôn đạo 言道
ngôn đề 言提
ngôn đề kì nhĩ 言提其耳
ngôn diệp 言葉
ngôn động 言動
ngôn đồng 言同
ngôn ễnh 言偃
ngôn giả 言者
ngôn giả bất tri 言者不知
ngôn giáo 言教
ngôn hạ 言下
ngôn hàng 言行
ngôn lộ 言路
ngôn luân 言綸
ngôn luận 言論
ngôn ngôn 言言
ngôn ngữ 言語
ngôn ngữ bất thông 言語不通
ngôn nhi hữu tín 言而有信
ngôn niệm 言念
ngôn quan 言觀
ngôn qui 言歸
ngôn tâm 言心
ngôn tất hữu trung 言必有中
ngôn tất tín 言必信
ngôn téo 言笑
ngôn téo yến/án yến/án 言笑晏晏
ngôn thú 言趣
ngôn thuyết 言說
ngôn toàn 言旋
ngôn trách 言責
ngôn trung luân 言中倫
ngôn truyền 言傳
ngôn tư trung 言思忠
ngôn văn 言文
ngóng 顒
ngóng ngóng 顒顒
ngột 兀
ngột 卼
ngột 扤
ngột 杌
ngột 軏
ngột giả 兀者
ngột ngột 兀兀
ngột nhiên 兀然
ngũ 乄
ngũ 五
ngũ 伍
ngu 俁
ngu 噳
ngữ 圄
ngữ 圉
ngu 娛
ngu 娯
ngu 娱
ngụ 寓
ngụ 庽
ngự 御
ngu 愚
ngư 漁
ngu 禺
ngu 虞
ngữ 語
ngữ 鋙
ngư 魚
ngu 麌
ngữ 齬
ngũ ác 五惡
ngũ âm 五陰
ngũ âm 五音
ngu ám 愚暗
ngữ âm 語音
ngu án 愚按
ngu án 愚案
ngũ bá 五伯
ngũ bá 五霸
ngũ bách 五百
ngu bạo 愚暴
ngu bất khả cập 愚不可及
ngu bất tiêu/tiếu 愚不肖
ngư biếc/miết 魚鼈
ngũ binh 五兵
ngư bõ 漁捕
ngư bùa 魚符
ngữ cấm 圉禁
ngũ căn 五根
ngu càng 禺強
ngũ canh 五更
ngư cẩu 魚狗
ngự chế 御制
ngự chế 御製
ngự chi 御之
ngũ chõng 五種
ngũ cổ 五鼓
ngũ cổ đại phu 五羖大夫
ngũ cốc 五穀
ngũ cốc bất phân 五穀不分
ngu công 愚公
ngu công 虞公
ngu công dời sơn 愚公移山
ngụ cư 寓居
ngự cùng 御窮
ngũ dạ 五夜
ngũ đại 五代
ngũ đại thập quốc 五代十國
ngu dân 愚民
ngũ đẳng 五等
ngũ đấy 五帝
ngư đãy 魚袋
ngư diêm 魚鹽
ngũ điển 五典
ngự điện 御殿
ngũ đỉnh 五鼎
ngự đông 御冬
ngư du 魚游
ngũ đức 五德
ngũ dục 五慾
ngũ dục 五欲
ngự dụng học giả 御用學者
ngư dược 魚躍
ngũ dương 五羊
ngu đường 虞唐
ngữ giả 圉者
ngự giả 御者
ngự giá 御駕
ngu giả 愚者
ngư giả 漁者
ngự gia nhân 御家人
ngũ giáo 五教
ngũ giới 五戒
ngũ hàng 五行
ngũ hầu 五侯
ngu hiền 愚賢
ngũ hình 五刑
ngụ hình 寓形
ngũ hò 五胡
ngu hoặc 愚惑
ngu hội 愚聵
ngư hói 魚潰
ngư keo 魚膠
ngư khế 魚契
ngữ khí 語氣
ngũ kỉ 五紀
ngu kiến 愚見
ngũ kim 五金
ngũ kinh 五經
ngư lạc 魚樂
ngự lãm 御覽
ngư lạn 魚爛
ngũ lăng 五陵
ngư lệ 魚麗
ngũ liệt 伍列
ngữ linh 圄囹
ngữ loại 語類
ngũ luân 五倫
ngữ lục 語錄
ngũ lưỡng 五兩
ngũ lưu 五流
ngũ mẩu 五畝
ngũ mẩu chi trạch 五畝之宅
ngũ mỉ 五美
ngư miết 魚鱉
ngũ minh 五明
ngũ mộc 五楘
ngu mông 愚蒙
ngụ mục 寓目
ngu muội 愚昧
ngư não 魚腦
ngư não đông 魚腦凍
ngu ngãi 愚騃
ngũ ngôn 五言
ngụ ngôn 寓言
ngữ ngôn 語言
ngu ngu 俁俁
ngu ngu 噳噳
ngữ ngữ 圉圉
ngu ngu 麌麌
ngũ nguyệt 五月
ngũ nhạc 五嶽
ngữ nhân 圉人
ngụ nhân 寓人
ngu nhân 愚人
ngư nhân 漁人
ngu nhân 虞人
ngữ nhân 語人
ngu nhân chi tư 愚人之思
ngũ nhật 五日
ngư nhục 魚肉
ngũ nhung 五戎
ngũ nội 五內
ngu nối 虞芮
ngư nuôi 魚餒
ngư ông 漁翁
ngũ phẩm 五品
ngũ phân 五分
ngữ pháp 語法
ngự phong 御風
ngư phu 漁夫
ngư phụ 漁父
ngũ phục 五服
ngũ phúc 五福
ngự phục 御服
ngư phục 魚服
ngũ phương 五方
ngũ phương chi dân 五方之民
ngữ quái 語怪
ngũ quan 五官
ngũ quản 五管
ngu quan 虞官
ngũ sắc 五色
ngư sắc 漁色
ngư sí 魚翅
ngũ sơn 五山
ngũ sự 五事
ngự sử 御史
ngư sư 漁師
ngự sử đại phu 御史大夫
ngũ tạng 五臟
ngũ tàng 五藏
ngu tang 愚贒
ngư tảo 魚藻
ngư tẩu 漁叟
ngu tế 愚蔽
ngũ thạch 五石
ngũ thải 五采
ngũ thắng 五勝
ngũ thánh 五聖
ngũ thanh 五聲
ngu thành 愚誠
ngữ thanh 語聲
ngũ thập 五十
ngũ thập nhi tri thiên mệnh 五十而知天命
ngũ thế 五世
ngũ thể 五體
ngũ thiên 五千
ngụ thoại 寓話
ngu thuấn 虞舜
ngũ thức 五識
ngự thực quốc 御食國
ngũ thường 五常
ngũ thuỵ 五瑞
ngũ tí 伍子
ngư tí 魚子
ngũ tí tư 伍子胥
ngư tiều 漁樵
ngũ tính 五性
ngũ tinh 五星
ngũ tổng 五總
ngũ trạch tam cư 五宅三居
ngu trí 愚智
ngu tri 愚知
ngư trì 魚池
ngu tri tương khi 愚知相欺
ngu trọc 愚濁
ngũ trọc ác thế 五濁惡世
ngũ trọng 五重
ngu trọng 虞仲
ngu truân 愚芚
ngu trung 禺中
ngư trường 魚腸
ngữ từ 語詞
ngũ tuần 五旬
ngu tục 愚俗
ngư ưng 魚鷹
ngu uyên 虞淵
ngữ vân 語云
ngũ vị 五味
ngũ viên 伍員
ngư võng 魚網
ngữ vừng 語彙
ngũ xích chi đồng 五尺之僮
ngũ xích chi đồng 五尺之童
ngu ý 愚意
ngữ ý 語意
ngừa 禦
ngựa 馭
ngựa giả 馭者
ngừa khấu 禦寇
ngừa lãm 禦覽
ngừa nhân 禦人
ngừa vũ 禦侮
nguây 佹
nguây 垝
nguây 恑
nguây viên 垝垣
ngục 獄
ngục 鈺
ngục duyến/duyện 獄掾
ngục lại 獄吏
ngục pháp 獄法
ngục quan 獄官
ngục ti 獄司
ngục tù 獄囚
ngục tụng 獄訟
ngụm 喁
ngưng 凝
ngung 隅
ngưng băng 凝冰
ngưng cố 凝固
ngưng hợp 凝合
ngưng kết 凝結
ngưng kết lực 凝結力
ngưng kiệt 凝竭
ngưng nhiên 凝然
ngung phản 隅反
ngưng sệ 凝滯
ngưng tập 凝集
ngưng thị 凝視
ngưng thiếu 凝眺
ngung trung 隅中
ngưng tụ 凝聚
ngưng vũ 凝雨
ngược 瘧
ngược 虐
ngược chính 虐政
ngược dân 虐民
ngược dụng 虐用
ngược sứ 虐使
nguồn 源
nguồn đầu 源頭
nguồn lưu 源流
nguồn nguồn 源源
nguồn tuyền 源泉
nguồn uỷ 源委
ngưỡng 仯
ngưỡng 仰
ngượng 忸
ngưỡng bất quý ư thiên 仰不愧於天
ngưỡng chi 仰之
ngưỡng chi di cao 仰之彌高
ngưỡng mộ 仰慕
ngượng náy 忸怩
ngưỡng ngoạ 仰臥
ngưỡng phán 仰盼
ngưỡng thị 仰視
ngưỡng thiên 仰天
ngưỡng thiều 仰韶
ngưỡng vọng 仰望
ngưu 牛
ngưu đao 牛刀
ngưu đầu a bàng 牛頭阿旁
ngưu đế 牛蹄
ngưu dương 牛羊
ngưu dương hà trạch 牛羊何擇
ngưu góc 牛角
ngưu hậu 牛後
ngưu hống 牛吼
ngưu mã 牛馬
ngưu mao 牛毛
ngưu sơn 牛山
ngưu tâm nhà 牛心茄
ngưu thủ 牛首
ngưu tị/tỵ 牛鼻
nguỵ 伪
nguỵ 偽
nguỵ 僞
nguy 危
nguy 巍
nguỵ 魏
nguy cấp 危急
nguỵ chứng 魏徴
nguy cơ 危機
nguy cục 危局
nguy đãi 危殆
nguy đốc 危篤
nguy hàng 危行
nguy hồ 巍乎
nguỵ khí 僞器
nguy khuyết 巍闕
nguỵ khuyết 魏闕
nguỵ màu 魏牟
nguỵ minh đấy 魏明帝
nguỵ ngôn 僞言
nguy ngôn 危言
nguy nguy 巍巍
nguy nguy hồ 巍巍乎
nguy nhi bất trì 危而不持
nguy nhiên 危然
nguy nhiên 巍然
nguy quốc 危國
nguỵ thiện 僞善
nguy thuý 危脆
nguy toạ 危坐
nguỵ văn hầu 魏文侯
nguy vâng 危邦
nguy vong 危亡
nguyên 亰
nguyện 傆
nguyên 元
nguyên 原
nguyên 厡
nguyên 嫄
nguyện 愿
nguyên 芫
nguyên 蚖
nguyên 螈
nguyễn 阮
nguyện 願
nguyên 騵
nguyên bản 原本
nguyên cát 元吉
nguyên cậu 元舅
nguyên chất 原質
nguyện chúa 願主
nguyên cố 原故
nguyên dạ 元夜
nguyên đại 元代
nguyên đạo 原道
nguyên đầu 原頭
nguyên điển 原典
nguyên điền 原田
nguyên do 元由
nguyên do 原由
nguyên gia 元嘉
nguyên hanh 元亨
nguyên hanh lợi trinh 元亨利貞
nguyên hậu 元后
nguyên hẻo 元曉
nguyên hiến 原憲
nguyên hiệu 元號
nguyễn hiếu tự 阮孝緖
nguyên hình 原型
nguyên hình 原形
nguyên hoà 元和
nguyên hổi 元晦
nguyên khấu phòng luỹ 元寇防壘
nguyên khí 元氣
nguyện kiến 願見
nguyên lai 元來
nguyên lai 原來
nguyên lảo 元慶
nguyên lão 元老
nguyên lí 原理
nguyên liệu 原料
nguyện lực 願力
nguyên lưu 原流
nguyên môn 元門
nguyên nên 元年
nguyện ngôn 願言
nguyên ngữ 原語
nguyên nguyên 元元
nguyên nhân 原人
nguyên nhân 原因
nguyên nhật 元日
nguyên nhung 元戎
nguyên nhưỡng 原壤
nguyên phu 原夫
nguyên phục 元服
nguyên qui 元龜
nguyên sĩ 元士
nguyên soái 元帥
nguyên sử 元史
nguyên tắc 原則
nguyên tải 元載
nguyên thân 原身
nguyên thấp 原隰
nguyên thủ 元首
nguyên thuỷ 元始
nguyên thuỷ 原始
nguyên thuỷ phản chung 原始反終
nguyên thuỷ yếu chung 原始要終
nguyên tí 元子
nguyên tí 原子
nguyên tí lực 原子力
nguyên tịch 元夕
nguyên tịch 原籍
nguyên tiêu 元宵
nguyên tiêu tiết 元宵節
nguyên tình 原情
nguyên tình giảm phạt 原情減罰
nguyên tố 元素
nguyên triều 元朝
nguyên triều bí sử 元朝祕史
nguyên tự 元自
nguyên tuyền 原泉
nguyên uỷ 原委
nguyên văn 原文
nguyện văn 願聞
nguyện ý 願意
nguyệt 月
nguyệt ảnh 月影
nguyệt bụt 月孛
nguyệt chi 月支
nguyệt chiếu 月照
nguyệt đề 月題
nguyệt hạ lão 月下老
nguyệt hàng 月行
nguyệt hoa 月華
nguyệt hổi 月晦
nguyệt kết 月結
nguyệt kinh 月經
nguyệt li 月離
nguyệt lộ 月露
nguyệt lượng trác 月亮桌
nguyệt minh 月明
nguyệt nguyệt 月月
nguyệt nhật 月日
nguyệt quang 月光
nguyệt sắc 月色
nguyệt số 月數
nguyệt sự 月事
nguyệt thái 月彩
nguyệt thị 月氏
nguyệt thí 月試
nguyệt thực 月蝕
nguyệt thực 月食
nguyệt trung chiêm/thiềm thờ 月中蟾蜍
nguyệt tướng 月將
nguyệt vô vong kì sỡ năng 月無忘其所能
nguyệt xuất 月出
nhà 侞
nhạ 偌
nhã 厊
nhá 呀
nha 椏
nha 牙
nha 芽
nhà 茄
nhà 茹
nha 衙
nhạ 訝
nhã 雅
nhã chỉ 雅旨
nhã điển 雅典
nha giản 牙簡
nhà huân 茹葷
nhã lạc 雅樂
nhà lừa 茹藘
nha môn 衙門
nhã nghị 雅誼
nhã ngôn 雅言
nhã ngữ 雅語
nhã nhí 雅致
nhã quan 雅觀
nhà thảo 茹草
nhã thú 雅趣
nhà tí 茄子
nhã tụng 雅訟
nhã tụng 雅頌
nhã vận 雅韻
nha xa 牙車
nha xỉ 牙齒
nhạc 岳
nhạc 嶽
nhạc 楽
nhạc trượng 岳丈
nhách 呃
nhai 啀
nhai 嘊
nhãi 爾
nhai 睚
nhái 蚧
nhãi 迩
nhãi chỉ 爾止
nhãi chiêm 爾瞻
nhãi hậu 爾後
nhãi lai 爾來
nhãi nải 爾乃
nhãi năng 爾能
nhãi nhã 爾雅
nhãi nhớ 爾汝
nhai rầy 啀喍
nhãi sỡ 爾所
nhãi thì 爾時
nhãi thường 爾常
nhãi tỏ 爾祖
nhậm 任
nhăm 壬
nhâm 妊
nhâm 姙
nham 岩
nham 嵒
nham 巌
nham 巖
nhắm 恁
nhàm 憮
nham 癌
nhâm 紝
nhâm 絍
nhẫm 荏
nhẫm 飪
nhâm 餁
nham ẩn 巖隱
nham ấp 巖邑
nhậm bằng 任憑
nhậm chức 任職
nham cư 巖居
nhắm để 恁底
nhắm địa 恁地
nhắm đích 恁的
nhậm dụng 任用
nhậm hiệp 任俠
nham huyệt 岩穴
nham huyệt 巌穴
nham huyệt 巖穴
nhậm kì 任期
nhậm lực 任力
nhắm ma 恁麼
nhậm mệnh 任命
nham nham 巖巖
nhậm nhân 任人
nhẫm nhiễm 荏苒
nhàm nhiên 憮然
nhẫm nhuộm 荏染
nhâm phụ 妊婦
nhâm phụ 姙婦
nhậm quan 任官
nham quật 岩窟
nham quật 巌窟
nhậm sĩ 任士
nhắm sinh 恁生
nhậm số 任數
nhậm sự 任事
nhậm sứ 任使
nhậm tải 任載
nhâm thần 妊娠
nhẫm thúc 荏菽
nhậm tín 任信
nhậm tính 任性
nhậm tình 任情
nhậm tòng 任從
nhậm trọng 任重
nhậm trọng nhi đạo viễn 任重而道遠
nham tụ 巌岫
nhậm vận 任運
nham xử 巖處
nhậm ý 任意
nhẫm/nhậm 賃
nhân 人
nhân 仁
nhẩn 仞
nhân 仨
nhân 仩
nhân 仭
nhạn 偐
nhân 儿
nhẫn 刃
nhận 刄
nhằn 咽
nhân 囙
nhân 因
nhân 堙
nhân 姻
nhân 婣
nhàn 嫺
nhàn 嫻
nhẫn 忍
nhấn 扨
nhân 歅
nhân 氤
nhân 湮
nhẳn 牣
nhản 眨眼
nhản 眼
nhân 禋
nhân 紉
nhân 絪
nhân 絪縕
nhân 肕
nhân 茵
nhân 訒
nhận 認
nhạn 贋
nhận 軔
nhàn 閑
nhàn 閒
nhân 闉
nhạn 雁
nhận 靭
nhẩn 靱
nhận 韌
nhan 顏
nhan 顔
nhân 駰
nhạn 鳫
nhạn 鴈
nhàn 鷳
nhàn 鷴
nhàn 鷼
nhân á 姻亞
nhân ả 姻婭
nhân ách 闉扼
nhân ái 仁愛
nhân ân 仁恩
nhân bách kì thân 人百其身
nhan bàn 顏般
nhân bất gian ư kì phụ mẫu chi ngôn 人不間於其父母之言
nhân bệnh 人病
nhản bì 眼皮
nhẩn bì 靱皮
nhân bính 人柄
nhân căn 人根
nhân cảnh 人境
nhận chân 認眞
nhân chất 人質
nhản châu tí 眼珠子
nhân chi 因之
nhân chi an trạch 人之安宅
nhân chi bản 仁之本
nhân chi đại ác 人之大惡
nhân chi đoan 仁之端
nhân chi phương 仁之方
nhan chi suy 顏之推
nhân chi thường tình 人之常情
nhân chi tí 人之子
nhân chính 仁政
nhân chõng 人種
nhân chúa 人主
nhân cố 因故
nhân công 人工
nhàn cư 閑居
nhàn cư 閒居
nhẩn đai 靱帶
nhàn đàm 閑談
nhàn đàm 閒談
nhân dân 人民
nhân dân 仁民
nhân đẳng 人等
nhân danh 人名
nhân đạo 人道
nhân đầu 人頭
nhân địa 因地
nhân dịch 人役
nhân diệt 堙滅
nhân diệt 湮滅
nhân do 因由
nhân đồ,/xà 闉闍
nhân đồng 仁同
nhàn du 閒游
nhân dục 人欲
nhan dung 顏容
nhạn đường 鴈堂
nhân duyên 因緣
nhân duyên 姻緣
nhân duyến/duyện 因縁
nhân gia 人家
nhân giả 人者
nhân giả 仁者
nhẫn giả 忍者
nhân giả an nhân 仁者安仁
nhân giả bất ưu 仁者不憂
nhân giả lạc sơn 仁者樂山
nhân giai kiến chi 人皆見之
nhân giai ngưỡng chi 人皆仰之
nhân gian 人間
nhản giới 眼界
nhản góc 眼角
nhân hà 因何
nhản hạ 眼下
nhàn hạ 閑暇
nhàn hạ 閒暇
nhân hàng 人行
nhạn hàng 雁行
nhân hậu 仁厚
nhằn hầu 咽喉
nhân hiền 仁賢
nhân hiếu 仁孝
nhân hình 人形
nhân hoạ 人禍
nhân hoà 仁和
nhản hoa 眼花
nhân hoàng 人皇
nhản hội ý 眨眼會意
nhân huệ 仁惠
nhản kẻng 眼鏡
nhận khả 認可
nhản khan 眼看
nhẫn khát 忍渴
nhân khẩu 人口
nhân khí 人氣
nhân khí/kì 闉跂
nhẫn khổ 忍苦
nhàn khoảng 閒曠
nhân kì 因其
nhân lạc 人樂
nhân lại 人籟
nhân lí 人理
nhân lịa 人里
nhan lộ 顏路
nhân loại 人類
nhân loại 姻類
nhân luân 人倫
nhân lực 人力
nhản lực 眼力
nhân mã 人馬
nhân mạc tri kì tí chi ác 人莫知其子之惡
nhan mạo 顏貌
nhân mệnh 人命
nhân minh 因明
nhạn môn 雁門
nhân mục 人牧
nhản mục 眼目
nhân mưu 人謀
nhẫn naị 忍耐
nhân nghĩa 仁義
nhân nghĩa chi đoan 仁義之端
nhân nghĩa chi tình 仁義之情
nhân nghĩa lễ trí 仁義禮智
nhân ngôn 人言
nhân ngôn 仁言
nhân nhân 人人
nhân nhân 仁人
nhằn nhằn 咽咽
nhẫn nhân 忍人
nhân nhân 氤氤
nhàn nhàn 閑閑
nhàn nhàn 閒閒
nhân nhân chi an trạch 仁人之安宅
nhân nhi 因而
nhản nhi đích công phu 眨眼兒的工夫
nhan nhiễm 顏冉
nhẫn nhọc 忍辱
nhan như ốc đan 顏如渥丹
nhân nhục 人肉
nhân nhục 茵褥
nhân phẩm 人品
nhân phu 人夫
nhân quả 因果
nhân quả báo ứng 因果報應
nhân quân 人君
nhản quang 眼光
nhản quang lạc địa 眼光落地
nhan sắc 顏色
nhân sĩ 人士
nhân sinh 人生
nhân số 人數
nhân sự 人事
nhân sư 人師
nhạn sứ 鴈使
nhân súc 人畜
nhân tài 人才
nhân tài 人材
nhân tâm 人心
nhân tâm 仁心
nhân tâm 因心
nhẫn tâm 忍心
nhân tập 因習
nhân tập 因襲
nhàn tập 閑習
nhân thần 人神
nhân thần 人臣
nhân thân 人親
nhân thân 人身
nhân thân 仁親
nhân thân 姻親
nhân thần chi lễ 人臣之禮
nhân thanh 仁聲
nhan thành 顏成
nhân thế 人世
nhân thê 人妻
nhân thể 人體
nhân thì 人時
nhân thị 因是
nhân thị nhân phi 因是因非
nhân thích 姻戚
nhản thiển 眼淺
nhân thiệp ngang bĩ 人涉卬否
nhân thọ 人壽
nhân thọ 仁壽
nhàn thoại 閑話
nhẫn thống 忍痛
nhân thủ 人手
nhân thử 因此
nhan thù do 顏讎由
nhẫn thuận 忍順
nhân thuật 仁術
nhân thực 人食
nhận thức 認識
nhân thường 仁常
nhân tí 人子
nhan tí 顏子
nhản tiền 眼前
nhân tính 人性
nhân tình 人情
nhẫn tính 忍性
nhản tình 眼睛
nhàn tĩnh 閑靜
nhân tốt 人卒
nhân trần 茵蔯
nhân trần 茵陳
nhân trần cao/hao 茵陳蒿
nhân trí 人智
nhân trí 仁智
nhận tri 認知
nhân tử 人死
nhân từ 仁慈
nhân tự 禋祀
nhan tù 顏囘
nhân tuần 因循
nhẫn tuấn 忍俊
nhân túc 人足
nhân tước 人爵
nhân ứng 因應
nhan uyên 顏淵
nhân văn 人文
nhân văn 仁聞
nhàn vân 閑雲
nhân vật 人物
nhân vay 人爲
nhân viễn 仁遠
nhân vờn sưu tai 人焉廋哉
nhân vọng 人望
nhàn xử 閒處
nhân ý 人意
nhân y 人衣
nhằng 嚷
nhẳng 綛
nhặng 蝿
nhặng 蠅
nhặng nhuế 蠅蚋
nhảnh 頴
nhão 澆
nháo 遶
nháo 閙
nhão bạc 澆薄
nhão choang 澆淳
nhão đãng 澆蕩
nhão diện 澆奠
nhão đuốc 澆燭
nhão hoa 澆花
nhão lầy 澆漓
nhão phong 澆風
nhão phù 澆浮
nhão quán 澆灌
nhão quí 澆季
nhập 入
nhập 卄
nhắp 叺
nhập 廿
nhắp 込
nhắp 鳰
nhập am 入菴
nhập cận 入覲
nhập cảnh 入境
nhập cống 入貢
nhập địa 入地
nhập diệt 入滅
nhập dinh 入營
nhập đức 入德
nhập đường 入唐
nhập giáo 入教
nhắp hải 鳰海
nhập hiếu 入孝
nhập hiếu xuất đễ 入孝出悌
nhập hiếu xuất trung 入孝出忠
nhắp hồ 鳰湖
nhập hoả 入火
nhập học 入學
nhập kỉ 入己
nhập kiến 入見
nhập lai 入來
nhập lưu 入流
nhập môn 入門
nhập nhân 入人
nhập niệm 入念
nhập quan 入官
nhập quan 入觀
nhập quan 入關
nhập quốc 入國
nhập sơn 入山
nhập tắc 入塞
nhập tấu 入奏
nhập thảo 入草
nhập thất 入室
nhập thế 入世
nhập thủ 入手
nhập thuỷ 入水
nhập tịch 入寂
nhập tịch 入籍
nhập tỉnh 入井
nhập trung 入中
nhập tử 入死
nhập xá 入舍
nhập xuất 入出
nhất 一
nhất 壱
nhất 壹
nhặt 幎
nhất 弌
nhặt 抇
nhật 日
nhặt 汨
nhật 馹
nhất ác 一握
nhất âm nhất dương 一陰一陽
nhật anh 日英
nhất âu/ẩu 一漚
nhất bã 一把
nhất bã kiếm 一把劍
nhất bách 一百
nhất bán 一半
nhất bản 一束
nhất bàn 一般
nhật bản 日本
nhật bản biến chính kí 日本變政記
nhất bàn đích 一般的
nhất bàn khái niệm 一般概念
nhật bản kỉ 日本紀
nhật bản quốc chí 日本國志
nhật bản quốc đại quân 日本國大君
nhật bản quốc vương 日本國王
nhật bản thư kỉ 日本書紀
nhật báo 日報
nhật bạo 日暴
nhất biên 一辺
nhất biên 一邊
nhất bộ 一部
nhật bộc 日曝
nhất bôi 一杯
nhất bôi thuỷ 一杯水
nhất bút 一筆
nhất cá 一个
nhất cá 一個
nhất cá 一箇
nhất cá bán cá 一個半個
nhất cá dạng 一偏
nhất cầm 一禽
nhất căn 一根
nhật cảnh 日景
nhật cấp 日給
nhất câu 一句
nhất châm 一鍼
nhất chí 一志
nhất chỉ 一指
nhất chi 一枝
nhật chỉ 日祉
nhật chí 日至
nhật chí 日誌
nhất chi hoa 一枝花
nhất chi nhật 一之日
nhật chi tịch hỉ 日之夕矣
nhất chiếc nhản 一隻眼
nhất chiếu 一照
nhất chõng 一種
nhất chung 一終
nhật chương 日章
nhất cộng 一共
nhất công phu 一工夫
nhất cộp 一吸
nhất cúc 一匊
nhất cúc 一掬
nhất cướp 一劫
nhật cửu 日久
nhất dạ 一夫
nhật dạ 日夜
nhất đắc 一得
nhất đại 一代
nhất đán 一旦
nhất dạng 一樣
nhất đẳng 一等
nhất dĩ 一以
nhất dị 一異
nhật dĩ 日以
nhất dĩ quan chi 一以貫之
nhất điểm 一點
nhất diện 一面
nhất điều 一條
nhất định 一定
nhất định chi luận 一定之論
nhất độ 一度
nhật độ 日度
nhất đoạn 一段
nhất đoan 一端
nhật đoản 日短
nhật dời 日移
nhất động nhất tĩnh 一匊
nhật dục 日浴
nhật dụng 日用
nhất đường 一塊
nhất dữu 一卣
nhất gia 一家
nhất giả 一者
nhật gia 日加
nhật giả 日者
nhật giảm 日減
nhật giám 日監
nhất gian 一間
nhật gian 日間
nhất gian ốc tí 一間屋子
nhất giới 一介
nhật giới 日戒
nhất góc 一角
nhất hạ 一下
nhật hạ 日下
nhất hàng 一行
nhật hàng 日行
nhất hào 一毫
nhất hỉ nhất ưu 一喜一憂
nhất hô 一呼
nhất hộ 一戶
nhất hoàn 一環
nhất hội 一會
nhất hư 一虛
nhất huân nhất du 一薫一蕕
nhất hướng 一向
nhất hương 一鄕
nhất hướng thì 一餉時
nhật ích 日益
nhật kể 日計
nhật khách tắc 日喀則
nhất khái 一概
nhất khan 一看
nhất khí 一氣
nhất khíu 一竅
nhất khối 一塵
nhất khởi 一起
nhất khổng 一孔
nhất không 一空
nhất khúc 一曲
nhất khuôn 一匡
nhất khuôn thiên hạ 一匡天下
nhất kỉ 一己
nhật kì 日期
nhật kí 日記
nhật kiềm 日黔
nhất kiện 一件
nhất kiên 一肩
nhất kiến 一見
nhất kiên đâm tải 一肩擔載
nhất kiện sự 一件事
nhất kiện y thường 一件衣裳
nhặt la 汨羅
nhất lãnh 一領
nhất lão 一老
nhất lạp 一粒
nhất lề 一例
nhất lí 一理
nhất liêm 一廉
nhất liên 一連
nhất loại 一類
nhật lóc 日録
nhất lụa 一縷
nhất luyến 一臠
nhất mã 一馬
nhất mai 一枚
nhất mao 一毛
nhất mạo 一貌
nhật mè 日米
nhất mệnh 一命
nhất miết 一瞥
nhất môn 一門
nhật nam 日南
nhất nên 一年
nhất nghĩa 一義
nhất ngộ 一遇
nhất ngôn 一言
nhất ngôn dĩ tế chi 一言以蔽之
nhất ngôn nhi hưng vâng 一言而興邦
nhất ngôn nhi tang vâng 一言而喪邦
nhất ngữ 一語
nhất ngung 一隅
nhất nguồn 一源
nhất nguy 一危
nhất nguyên 一元論
nhất nguyên 一原
nhất nguyên luận 一共
nhật nguyệt 日月
nhật nguyệt chi minh 日月之明
nhật nguyệt chi thực 日月之食
nhật nguyệt kì trừ 日月其除
nhất nguyệt tam tiệp 一月三捷
nhật nguyệt tinh thìn 日月星辰
nhất nhậm 一任
nhất nhân 一人
nhất nhất 一一
nhất nhật 一日
nhật nhật 日日
nhất nhật bạo chi 一日暴之
nhất nhật trường 一日長
nhất nhí 一致
nhất nhi bất đảng 一而不黨
nhất nhóm 一抔
nhất nhóm thổ 一抔土
nhất như 一如
nhất niệm 一念
nhất nộ 一怒
nhất phẩm 一品
nhất phân 一分
nhất phát 一發
nhất phát ngũ ba 一發五豝
nhất phiến 一物
nhất phu 一夫
nhất phu nhất phụ 一夫一婦
nhất phương 一方
nhất phương đích 一族
nhất quan 一官
nhất quan 一貫
nhất quan tính 一貫性
nhật quang 日光
nhất quẫy 一握
nhất quẫy 一軌
nhất quĩ 一簣
nhật quĩ/quỹ 日晷
nhật quĩ/quỹ nghi 日晷儀
nhất quốc 一國
nhất quốc giả 一國者
nhất quyển 一卷
nhất sách 一册
nhật sai 日差
nhất siêu 一超
nhất sinh 一生
nhất sỡ 一所
nhất song 一雙
nhất tắc 一則
nhất tâm 一心
nhật tân 日新
nhất tập 一襲
nhật tế 日祭
nhật tê/tễ 日躋
nhất thạch 一石
nhất thân 一身
nhật thần 日晨
nhất thành 一戶
nhất thảo 一草
nhất thất sồ 一匹雛
nhất thế 一世
nhất thể 一體
nhất thế nhất nguyên 一世一元
nhất thết 一設
nhất thì 一時
nhất thị 壹是
nhất thì chi quyền 一時之權
nhất thiên 一偏
nhất thiên 一千
nhất thiện 一善
nhất thiết 一切
nhất thiết chúng sinh 一切衆生
nhất thiết hữu tình 一切有情
nhất thiết kinh âm nghĩa 一切經音義
nhất thiết sỡ hữu 一切所有
nhất thịnh 一盛
nhất thống 一統
nhất thứ 一次
nhất thuận 一順
nhất thực 一食
nhật thực 日蝕
nhật thực 日食
nhất thực khoảnh 一食頃
nhất thút 一束
nhất thuỷ 一水
nhất thuyết 一說
nhất tí 一子
nhật tí 日子
nhất tịch 一夕
nhật tịch 日夕
nhật tiệm 日漸
nhất tiễn 一箭
nhất tiền 一錢
nhật tiền 日前
nhất tiễn chi địa 一箭之地
nhất tiễn song điêu 一箭雙雕
nhất tiễn song điêu 一箭雙鵰
nhất tiết 一節
nhật tiêu 日消
nhật tỉnh 日省
nhật tỉnh nguyệt thí 日省月試
nhất tổ 一組
nhất tộc 一族
nhật tốn 日損
nhất tông 一宗
nhất tốt 一卒
nhất trần 一塵
nhất trận 一陣
nhất tri bán giải 一知半解
nhật tri kì sỡ vong 日知其所亡
nhất trị nhất loạn 一治一亂
nhất triệt 一轍
nhất triều 一朝
nhất triều chi hoạn 一朝之患
nhất triều chi phẫn 一朝之忿
nhất triều nhất tịch 一朝一夕
nhật trình 日程
nhất trọng 一重
nhất trứ 一著
nhất trực 一直
nhật trung 日中
nhất trước/trứ 一着
nhất trương nhất thỉ 一張一弛
nhất tự thiên kim 一字千金
nhất túc 一宿
nhất tức 一息
nhật túc/xúc 日蹙
nhất tuế 一歲
nhật tựu 日就
nhật tựu nguyệt tướng 日就月將
nhật tuỵ 日瘁
nhất ức 一億
nhất văn 一文
nhất văn 一聞
nhất vãng 一往
nhật vắng 日永
nhất vật 一物
nhật vếch 日辟
nhất vị 一位
nhất vi 一葦
nhất võ 一羽
nhất xích 一尺
nhất xuất 一出
nhật xuất 日出
nhất ý 一意
nhàu 繳
nhàu án 繳案
nhàu cổ 繳股
nhàu giá 繳價
nhàu giới 繳械
nhàu hoàn 繳還
nhàu hồi 繳回
nhàu nạp 繳納
nhàu nhiễu 繳繞
nhàu quyển 繳卷
nhàu tiu 繳銷
nhàu tồn 繳存
nhàu trình 繳呈
nhay 凒
nhay 捱
nhây 街
nhảy 趾
nhay bất trú 捱不住
nhảy cốt 趾骨
nhây cù 街衢
nhây đàm 街談
nhây đàm hạng nghị 街談巷議
nhay đáo 捱到
nhây đạo 街道
nhay đáo vãn gian 捱到晩間
nhây đầu 街頭
nhây hạng 街巷
nhay khổ 捱苦
nhây lịa 街里
nhay liễu đả 捱了打
nhây lộ 街路
nhây môn 街門
nhay nhất hội 捱一會
nhây phường 街坊
nhây sạp/áp 街閘
nhay thế giới 捱世界
nhây thị 街市
nhây thượng 街上
nhay tử 捱死
nhây tứ 街肆
nhẹ 弭
nhễ 濔
nhẹ 珥
nhẹ binh 弭兵
nhễ nhễ 濔濔
nhẹ tơ 珥絲
nhẹ vong 弭忘
nhem 髯
nhen 燃
nhen đăng 燃燈
nhen đăng phật 燃燈佛
nhen liệu 燃料
nhen mi chi cấp 燃眉之急
nhéo 撓
nhéo gột 撓滑
nhéo khiêu 撓挑
nhéo nhéo 撓撓
nhép 攝
nhép đề 攝提
nhép đề cách 攝提格
nhép dưỡng 攝養
nhép hoá 攝化
nhép sinh 攝生
nhép tâm 攝心
nhép tày 攝齊
nhép thụ 攝受
nhép vị 攝位
nhép ý 攝意
nhì 二
nhi 児
nhi 兒
nhì 刵
nhị 劓
nhị 咡
nhĩ 尒
nhĩ 尒
nhĩ 尓
nhị 弍
nhị 弐
nhị 樲
nhi 而
nhĩ 耳
nhí 致
nhị 蕊
nhị 蕋
nhị 貮
nhị 貳
nhĩ 邇
nhì ân 二恩
nhí cật 致詰
nhì câu 二句
nhí chay 致齋
nhì chỉ 二指
nhí chí 致志
nhĩ chi 邇之
nhì chi nhật 二之日
nhí chính 致政
nhì chõng 二種
nhí công 致功
nhí cực 致極
nhì cung 二弓
nhì cướp 二劫
nhí đắc 致得
nhì đại 二代
nhì đẳng 二等
nhì đấy tam vương 二帝三王
nhì đế 二諦
nhi dĩ 而已
nhi dĩ hỉ 而已矣
nhi dĩ nhĩ 而已耳
nhi dĩ tai 而已哉
nhi diệc 而亦
nhĩ đoá 耳朶
nhị gấc 樲棘
nhì gia 二家
nhì giả 二者
nhì giáo 二教
nhi hạ 而下
nhi hà 而何
nhí hạ 致賀
nhí hàm 致凾
nhi hậu 而后
nhi hậu 而後
nhí hầu 致候
nhi hí 兒戯
nhĩ hỉ 耳矣
nhí hiếu 致孝
nhị hình 劓刑
nhi hoàn 而還
nhì hoàng 二皇
nhi huống 而況
nhì không 二空
nhí kì 致期
nhi kim nhi hậu 而今而後
nhì kinh 二京
nhí kính 致敬
nhí lạc 致樂
nhi lai 而來
nhi lập 而立
nhĩ lực 耳力
nhí lực 致力
nhĩ lung 耳聾
nhì mao 二毛
nhì mâu 二矛
nhí mệnh 致命
nhí mỉ 致美
nhĩ mục 耳目
nhĩ mục chi dục 耳目之欲
nhĩ mục chi quan 耳目之官
nhi nải 而乃
nhì nghi 二儀
nhì nghĩa 二義
nhĩ ngôn 邇言
nhì ngũ 二五
nhĩ ngữ 耳語
nhí ngữ 致語
nhì nguyên 二元
nhì nguyên luận 二元論
nhì nguyệt 二月
nhì nhân 二人
nhì nhật 二日
nhì nhí 二致
nhĩ nhĩ 耳耳
nhĩ nhi mục chi 耳而目之
nhí nhiên 致然
nhì nữa 二女
nhi nữa 兒女
nhì phân 二分
nhì phân pháp 二分法
nhí phú 致富
nhi phục 而復
nhí phúc 致福
nhị quá 貳過
nhì quốc 二國
nhí sĩ 致仕
nhí sự 致事
nhí sứ 致使
nhí sư 致師
nhí tạ 致謝
nhì tam 二三
nhì tâm 二心
nhì tam kì đức 二三其德
nhì tam tí 二三子
nhi thả 而且
nhì thặng 二乘
nhì thập 二十
nhì thập bát tinh 二十八星
nhì thập bát túc 二十八宿
nhì thập thất 二十七
nhì thập tứ 二十四
nhì thập tứ khí 二十四氣
nhì thập tứ sử 二十四史
nhì thập tứ tiết 二十四節
nhì thập tứ tiết khí 二十四節氣
nhì thất 二七
nhị thất 貳室
nhì thế 二世
nhì thị 二氏
nhĩ thính 耳聽
nhì thứ 二次
nhi thử 而此
nhí thư 致書
nhì thứ đích 二次的
nhĩ thuận 耳順
nhí thực 致食
nhĩ thuộc 耳屬
nhì thượng 二上
nhi thượng 而上
nhì tí 二子
nhi tí 兒子
nhí tinh 致精
nhì tôn 二尊
nhi tôn 兒孫
nhí tri 致知
nhì trình 二程
nhì trình tập 二程集
nhì trình toàn thư 二程全書
nhì trùng 二蟲
nhí trung 致中
nhì tự 二字
nhí tư 致思
nhí tử 致死
nhí từ 致辭
nhì tuần 二旬
nhi ứng 而應
nhí vay thần 致爲臣
nhí viễn 致遠
nhì vương 二王
nhi xỉ 兒齒
nhì ý 二意
nhí ý 致意
nhĩ/nhị 餌
nhị/nị 膩
nhích 滴
nhích 豴
nhích 蹢
nhiếc 嗌
nhiễm 冉
nhiễm 苒
nhiêm 髥
nhiễm bá ngưu 冉伯牛
nhiễm canh 冉耕
nhiễm cầu 冉求
nhiễm hữu 冉有
nhiễm ngưu 冉牛
nhiễm ủng 冉雍
nhiên 然
nhiên bất 然不
nhiên bĩ 然否
nhiên dã 然也
nhiên đăng 然燈
nhiên hậu 然後
nhiên hữu 然友
nhiên nhi 然而
nhiên như 然如
nhiễn phần 熯焚
nhiên tắc 然則
nhiên thả 然且
nhiên tuy 然雖
nhiên/niên 撚
nhiếp 弽
nhiếp 懾
nhiệp 鄴
nhiệp 鑷
nhiệp 顳
nhiếp phục 懾服
nhiệp tí 鑷子
nhiệt 熱
nhiệt 爇
nhiệt bệnh 熱病
nhiệt huyết 熱血
nhiệt khí 熱氣
nhiệt não 熱惱
nhiệt tâm 熱心
nhiệt tế 熱際
nhiệt thang 熱湯
nhiệt thiết 熱鐵
nhiệt trung 熱中
nhiễu 擾
nhiễu 繞
nhiêu 蕘
nhiêu 饒
nhiêu ích 饒益
nhiễu loạn 擾亂
nhiễu nhiễu 擾擾
nhiễu nhu 擾柔
nhiêu tài 饒財
nhịp 喋
nhịp 堞
nhịp 氎
nhịp 疉
nhíp 釟
nhịp nóc 氎蓐
nhíu 疚
nhíu ác 疚惡
nho 儒
nhọ 嬬
nhọ 孺
nhớ 汝
nhơ 洳
nho 醹
nhớ âm 汝陰
nhọ anh 孺嬰
nho bác 儒博
nhọ bi 孺悲
nhớ bối 汝輩
nhớ đẳng 汝等
nho đạo 儒道
nho gia 儒家
nho giả 儒者
nho giáo 儒教
nho giáo đích 儒教的
nho hàng 儒行
nho học 儒學
nho học giả 儒學者
nho lâm 儒林
nho lí ni sư kim 儒理尼師今
nho mặc 儒墨
nho môn 儒門
nho nhã 儒雅
nhớ phần 汝墳
nho sệ 儒滯
nho sĩ 儒士
nho sinh 儒生
nhớ tào 汝曹
nho thích 儒釋
nhọ tí 孺子
nhọ tí anh 孺子嬰
nhớ tông 汝宗
nhoai 惴
nhoai độ 惴度
nhoai khủng 惴恐
nhoai lật 惴慄
nhoai lật 惴栗
nhoai nhoai 惴惴
nhoai nhuyễn 惴耎
nhoáng 晄
nhọc 溽
nhọc 縟
nhọc 辱
nhọc mạ 辱罵
nhọc nhân 辱人
nhóm 抔
nhọn 鈍
nhọn 銳
nhọn 鋭
nhọn góc 鈍角
nhọn góc 銳角
nhọn liệt 鈍劣
nhộng 蛹
nhót 踤
nhừ 予
như 如
nhu 揉
nhu 柔
nhu 燸
nhu 猱
nhu 粈
nhu 糯
nhứ 絮
nhu 繻
nhu 襦
nhụ 輮
nhu 需
nhừ bị điều tra 予備調査
như bích 如璧
như chác 如琢
như chi hà 如之何
như cương 如岡
như đệ 如弟
như đe 如砥
như dĩ 如已
nhu dịch 需役
nhu diệc bất nhà 柔亦不茹
như đồng 如同
nhừ dữ nhãi ngôn 予與爾言
nhu gia 柔嘉
như giầy bạc băng 如履薄冰
như hạ 如下
như hà 如何
như hảo hảo sắc 如好好色
như hoả 如火
như hoạ 如畫
nhu hoà 柔和
như hoặc 如或
như hoàng 如簧
như hổi 如晦
như huân như trì 如壎如篪
nhu huệ 柔惠
như hướng 如響
như hữu dụng ngã giả 如有用我者
như huynh 如兄
như keo tự tất 如膠似漆
như kì 如其
như kim 如今
như lai 如來
như lâm 如林
như lâm thâm uyên 如臨深淵
như lăng 如陵
như lôi 如雷
như lưu 如流
như mệnh 如命
nhừ mỉ 予美
nhu mộc 柔木
như mọng 如夢
như ngọc 如玉
nhừ ngôn 予言
như ngu 如愚
như nguyệt 如月
nhu nhã 柔雅
như nhất 如一
như nhật 如日
nhu nhật 柔日
nhừ nhất nhân 予一人
nhu nhiên 柔然
như như 如如
như nhừ hà 如予何
nhu nhược 柔弱
nhu nhược giả sinh chi đồ 柔弱者生之徒
nhu nhuyễn 柔軟
như pháp 如法
như quả 如果
nhu rì 柔荑
như sơ 如初
như sơn 如山
như sứ 如使
như tấn như tày 如晉如齊
nhu tang 柔桑
như tang khảo tỷ 如喪考妣
như thạch 如石
như thần 如神
như thần tại 如神在
nhừ thánh 予聖
như thảo 如草
như thị 如是
như thiếc 如錫
như thiết như tha 如切如磋
như thử 如此
như thử nhi dĩ 如此而已
nhu thuận 柔順
như thực 如實
như thượng 如上
như thuỷ 如水
nhu thuý 柔脆
như tị hoả ganh 如避火坑
nhừ tiểu tí 予小子
như tơ 如絲
nhừ toán 予算
nhừ trắc 予測
nhừ tri 予知
như tư 如斯
như tư nhi dĩ hồ 如斯而已乎
như tư/từ 如茲
như tư/tỳ 如茨
nhu tung 柔縱
nhừ tưởng 予想
như vân 如雲
như vay sơn 如爲山
nhu viễn 柔遠
nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇
như võ kiêu/kiều 如羽喬
như vũ 如雨
như xuất nhất khẩu 如出一口
như xuyên 如川
như ý 如意
nhu yếu 需要
nhụa 懦
nhụa 濡
nhụa bút 濡筆
nhụa hào 濡毫
nhụa nhược 懦弱
nhụa phu 懦夫
nhụa thủ 濡首
nhuần 潤
nhuận 閏
nhuần 閠
nhuần dìm 潤霑
nhuận dư 閏餘
nhuần gột 潤滑
nhuận nguyệt 閏月
nhuần nhị/nị 潤膩
nhuần ốc 潤屋
nhuần rạch 潤澤
nhuần sắc 潤色
nhuần sí 潤翅
nhuần sức 潤飾
nhuần tắm 潤浸
nhuần thân 潤身
nhuận vị 閏位
nhục 肉
nhục 褥
nhục bại 肉敗
nhục đản 肉袒
nhục đoàn 肉團
nhục hoàn 肉丸
nhục kế 肉髻
nhục khối 肉塊
nhục thực giả 肉食者
nhục vị 肉味
nhuế 汭
nhuế 蚋
nhuế cô 蚋姑
nhưng 仍
nhũng 冗
nhung 戎
nhũng 氄
nhung 絨
nhung 茸
nhưng 陾
nhung binh 戎兵
nhung công 戎公
nhung công 戎功
nhung công 戎工
nhưng cựu 仍舊
nhưng cựu quan 仍舊貫
nhung dì 戎夷
nhung địch 戎狄
nhung hàng 戎行
nhung lộ 戎路
nhung lộ 戎輅
nhung mã 戎馬
nhung nhân 戎人
nhung nhung 茷茷
nhưng nhưng 陾陾
nhung phẩm 戎品
nhung phục 戎服
nhưng quan 仍貫
nhung quốc 戎國
nhung sĩ 戎士
nhung sự 戎事
nhung xa 戎車
nhung xấu 戎醜
nhung y 戎衣
nhược 弱
nhược 箬
nhược 篛
nhược 若
nhược 蒻
nhược 鶸
nhược băng 若冰
nhược bĩ 若否
nhược can 若干
nhược chút 若拙
nhược cốc 若谷
nhược cốt 弱骨
nhược dốt 若訥
nhược giả 弱者
nhược hà 若何
nhược hợp bùa tiết 若合符節
nhược hưu 若休
nhược mao 弱旄
nhược nải 若乃
nhược ngôn 若言
nhược nha 若芽
nhược nhân 若人
nhược nhiên 若然
nhược như 若如
nhược phanh tiểu tiên 若烹小鮮
nhược phi 若非
nhược phu 若夫
nhược quả 若果
nhược quán 弱冠
nhược sỡ vay 若所爲
nhược sứ 若使
nhược tang 弱喪
nhược thang 若湯
nhược thị 若是
nhược thử 若此
nhược thuỷ 若水
nhược tồn 若存
nhược tồn nhược vong 若存若亡
nhược tư/từ 若茲
nhược vay 若爲
nhuộm 冄
nhuộm 染
nhuộm chỉ 染指
nhuộm liệu 染料
nhuộm ô 染汚
nhuộm oa/ô/ố 染汙
nhuộm sắc 染色
nhương 勷
nhưỡng 壌
nhưỡng 壤
nhường 攘
nhương 穰
nhường 譲
nhường 讓
nhưỡng 醸
nhưỡng 釀
nhường bộ 讓步
nhường danh 讓名
nhưỡng địa 壤地
nhường dương 攘羊
nhường khí 攘棄
nhường lộc 讓祿
nhương nhương 穰穰
nhường quyển 攘卷
nhường quyền 攘拳
nhưỡng thổ 壤土
nhường trường 讓長
nhương tuế 穰歳
nhưỡng tửu 釀酒
nhường tý 攘臂
nhường vương 讓王
nhương/nhưỡng 瀼
nhương/nhưỡng nhương/nhưỡng 瀼瀼
nhựu 禸
nhưu 糅
nhựu 蹂
nhựu 鞣
nhuy 甤
nhuy 緌
nhuy 蕤
nhuỵ/nhị 蘂
nhuyễn 耎
nhuyễn 蠕
nhuyễn 軟
nhuyễn 輭
nhuyễn động 蠕動
nhuyễn mỉ 軟美
nhuyễn nhược 軟弱
nhuyễn nhược 輭弱
nhuyễn nhuyễn 蠕蠕
ni 伲
ni 尼
ni bạc nhãi 尼泊爾
ni cô 尼姑
nịch 溺
nịch ái 溺愛
nịch giả 溺者
nịch tâm 溺心
niệm 念
niêm 粘
niêm 黏
niệm đầu 念頭
niêm giá 粘液
niệm kinh 念經
niệm lự 念慮
niêm mè 黏米
niệm nguyện 念願
niệm niệm 念念
niệm phật 念佛
niệm sinh 念生
niêm thiếp 粘貼
niêm thổ 粘土
niệm thư 念書
niễn 碾
niếp 聶
niếp hứa 聶許
niết 捏
niết 揑
niết 苶
niết 闑
niết nhiên 苶然
niêu 墝
niêu 墽
niệu 嫋
niệu 嫐
niệu 尿
niêu 磽
niêu bạc 磽薄
niệu bố 尿布
niêu thõng 磽埆
niêu tích 磽瘠
niễu/điểu 嬲
nịnh 佞
nịnh 侫
nịnh 儜
ninh 寧
nịnh 檸
nịnh 甯
ninh ba 寧波
ninh bật/mật 寧謐
ninh chỉ 寧止
ninh cố 寧固
ninh định 寧定
ninh đương 寧當
nịnh giả 佞者
nịnh giả 侫者
ninh khả 寧可
ninh kiệm 寧儉
ninh nhãi 寧爾
nịnh nhân 佞人
ninh tập 寧輯
ninh thái 寧泰
ninh thích 寧戚
ninh tĩnh 寧靖
ninh tĩnh 寧靜
ninh vô 寧無
nịnh vũ tí 甯武子
ninh/nính 濘
nô 伖
nó 伮
nô 偒
nỗ 努
nô 奴
nô 帑
nỏ 弩
nộ 怒
nò 笯
nô 駑
nô đài 駑駘
nô giẻ 帑幣
nộ hiệu 怒號
nộ hiêu/hào 怒呺
nộ khí 怒氣
nô lệ 奴隷
nô lệ 奴隸
nô lỗ 奴虜
nỗ lực 努力
nỏ lực 弩力
nô mã 駑馬
nô nhân 奴人
nộ tâm 怒心
nô tì 奴婢
nô tí 奴子
nô tuấn 駑駿
noa/nã 拏
noãn 卵
noãn 煖
noãn nhiên 煖然
noãn sào 卵巣
noãn thai 卵胎
noãn xác 卵殼
nóc 蓐
nóc thu 蓐收
nóc thực 蓐食
nội 內
nội 内
nơi 坭
nôi 枘
nối 綏
nọi 肭
nối 芮
nối 虽
nội cảnh 內景
nội chứng 內症
nội chứng 內證
nối chương 綏章
nội cố 內顧
nối cúc 芮鞫
nội cung 內供
nội cung phụng 內供奉
nội đại thần 內大臣
nội đan 內丹
nội đẹt 內姪
nội đức 內德
nội dung 內容
nội duyến/duyện 內縁
nội gian 內艱
nội hàm 內含
nội hồng 內訌
nội khích/khước 內郤
nội kiện 內健
nội mạc/mộ 內幕
nội mông 內蒙
nội mông cổ 內蒙古
nội ngoại 內外
nội ngoại chi phân 內外之分
nội nhẫm 內荏
nội nhiệt 內熱
nội nhu ngoại cang 內柔外剛
nối nối 綏綏
nội nữa 內奰
nội sự 內事
nội sử 內史
nội tắc 內則
nội tẩm 內寢
nội thần 內臣
nội thân 內親
nội thất 內室
nội thiên 內篇
nội thương 內傷
nội tỉnh 內省
nội tỉnh bất nhíu 內省不疚
nội trĩ 內痔
nội tu 內修
nội ưu 內憂
nội y 內衣
nỗi/uỷ 餧
nôm 喃
nôm nôm 喃喃
non 嫩
nổng 峱
nổng 嶩
nông 浓
nống 濃
nọng 膿
nồng 襛
nông 農
nồng 醲
nông công 農工
nống đạm 濃淡
nông dân 農民
nông gia 農家
nông giao 農郊
nọng huyết 膿血
nọng lạn 膿爛
nông lịch 農曆
nông mẩu 農畝
nông nhân 農人
nông nô 農奴
nống nống 濃濃
nông phu 農夫
nông sự 農事
nông tác vật 農作物
nông thì 農時
nông thương 農商
nông tiết 農節
nống trà 濃茶
nống vân 濃雲
nột 吶
nữa 女
nua 孥
nứa 梛
nữa âm 女陰
nữa chân 女眞
nữa đại đương giá 女大當嫁
nữa dì 女夷
nữa gia 女家
nữa giám 女監
nữa giới 女界
nữa hình 女形
nữa hộ đảo 女護島
nữa hoạ 女禍
nữa kỉ 女紀
nữa lá 女蘿
nữa lạc 女樂
nữa lao 女牢
nữa lưu 女流
nữa nan 女難
nữa nhân 女人
nữa nhi 女兒
nữa quan 女官
nữa sắc 女色
nữa sĩ 女士
nữa sử 女史
nữa tâm 女心
nữa tang 女桑
nữa tế 女壻
nữa tế 女婿
nữa thiến 女倩
nữa thủ 女手
nữa tí 女子
nữa tính 女性
nữa tường 女墻
nữa ưu 女優
nữa vương 女王
nục 恧
nục 衂
nục 衄
nục náy 恧怩
nùng 儂
nũng 哝
nũng 噥
nuôi 餒
nương 娘
nương 嬢
nương 孃
nương 禳
nương 穣
nương đảo 禳祷
nương tí 娘子
nữu 扭
nữu 杻
nữu 狃
nữu tập 狃習
nuy 萎
ô 乌
ớ 唹
ô 嗚
ổ 塢
ô 杇
ô 歍
ô 汚
ô 污
ô 烏
ổ 鄔
ô ác 烏鴉
ô cận 烏殟
ô cối 烏臼
ô cữu 烏桕
ô đắc 烏得
ô đầu 烏頭
ô đầu uế? 烏頭喙
ô hiệu 烏號
ô hô 嗚呼
ô hoạch 烏獲
ô hợp 烏合
ô hợp chi chúng 烏合之衆
ô kê 烏雞
ô thước 烏鵲
ô tôn 烏孫
ô trì 汚池
ô túc 烏足
ô uế 汚穢
ô uế? 烏喙
oà 劸
oa 呱
oà 咼
oà 哇
oa 喎
oa 娃
oa 洼
oa 窊
oa 窩
oa 窪
oa 萵
oa 蛙
oa 蝸
oa 鍋
oa 鼃
oa mặc 鍋墨
oa oa 呱呱
oa sào 窩巣
oà tà 咼斜
oa tà 喎斜
oa tắc dềnh 窪則盈
oa tàng 窩藏
oa/ô/ố 汙
oa/ô/ố bất chí a kì sỡ hảo 汙不至阿其所好
oa/ô/ố hạ 汙下
oa/ô/ố lại 汙吏
oa/ô/ố lai 汙萊
oa/ô/ố nhọc 汙辱
oa/ô/ố quân 汙君
oa/ô/ố trì 汙池
oa/qua 堝
oách 艧
oách 蠖
oải 倭
oải 痿
oải 矮
oải 躷
oải bỡn 矮胖
oải bỡn tí 矮胖子
oải đắng tí 矮櫈子
oải nhân 矮人
oải nhân khan trường 矮人看場
oải nhân thượng kinh đạo lộ 倭人上京道路
oải ốc 矮屋
oải quán 倭館
oải thụ 矮樹
oải tí 矮子
oải tí khan hí 矮子看戲
oải tiểu 矮小
oải trì 倭遲
oải tý 痿痺
oam 衫
oan 冤
oan 剜
oán 夘
oan 寃
oán 怨
oản 惋
oản 椀
oản 盌
oản 碗
oản 綰
oản 腕
oản 苑
oản 豌
oán ác 怨惡
oán báng 怨謗
oản đắn 惋怛
oán địch 怨敵
oản đỏng 惋慟
oan gia 冤家
oán gia 怨家
oán hận 怨恨
oản han 惋嘆
oan hình 冤刑
oản hữu/hựu 苑囿
oan kết 冤結
oản kết 苑結
oan khí 冤氣
oán mộ 怨慕
oán ngôn 怨言
oán nữa 怨女
oán phỉ 怨悱
oán phỉ 怨誹
oán phi 怨非
oán tăng 怨憎
oản thai 苑台
oán thanh 怨聲
oán thiên 怨天
oán thù 怨讎
oản thương 惋傷
oán trách 怨責
oán vọng 怨望
oán vưu 怨尤
oánh 瑩
oanh 鴬
oanh 鶯
oanh 鸎
oanh én 鶯燕
oánh triệt 瑩徹
oánh triệt 瑩澈
oát 斡
ốc 屋
ốc 幄
óc 沃
ốc 渥
ốc 醧
ốc 饇
óc dã thiên lịa 沃野千里
óc dân 沃民
ốc đan 渥丹
óc địa 沃地
ốc diêm 屋簷
ốc diêm/thiềm 屋檐
ốc đỏ 渥赭
ốc giá 屋架
ốc lậu 屋漏
ốc lư 屋廬
ốc lư tí 屋廬子
óc nhược 沃若
óc óc 沃沃
ốc thất 屋室
ốc tí 屋子
ốc tích 屋脊
ốc trạch 屋宅
ốc trung 幄中
ốc vũ 屋宇
ốc xá 屋舍
ốc xá 屋舍
oẹ 噦
oẹ oẹ 噦噦
ối 偎
oi 煨
ổi 猥
ôi 隈
ôi khúc 隈曲
oi tần 煨燼
ổi tiết 猥褻
ốm 愔
ốm 瘖
ốm rủ 瘖瘂
ồn 嗢
ồn 温
ôn 瘟
ôn 縕
ôn 薀
ôn 褞
ôn 鰮
ôn chẩn 瘟疹
ồn hoà 温和
ồn lương 温涼
ổng 擁
ống 甕
ông 翁
ống 蓊
ong 蜂
ong 蠭
óng 鞅
ông 鶲
ống áng 甕盎
óng chưởng 鞅掌
ổng đỡ 擁抱
ổng hộ 擁護
ổng hữu 擁有
ổng lập 擁立
ống linh 甕瓴
ong mật 蜂蜜
ong môn 蜂門
ong nghĩ 蜂螘
ong nghĩ/nghị 蜂蟻
óng óng 鞅鞅
ong sái 蜂蠆
ổng tất 擁膝
ổng thuẫn 擁盾
ổng thũng 擁腫
ổng vệ 擁衛
ốt 榲
ột 膃
ốt 鰛
phả 叵
pha 坡
phạ 怕
pha 玻
phá 破
phả 譜
phá cầm 破琴
pha công 坡公
phá địch 破敵
phá diệt 破滅
phá gia 破家
phả hệ 譜系
phá hoại 破壞
phá khí 破棄
phá lảng 破浪
pha lão 坡老
phá nhan 破顔
phá pháp 破法
phá sản 破產
phá sơn 破山
phá thân 破身
phá toái 破碎
phá tồi 破摧
phá tốn 破損
phá trán 破綻
phá tương 破相
phắc 朴
phác 樸
phác 檏
phác 璞
phắc bẽ 朴鄙
phác chất 樸質
phác ngọc 璞玉
phác tản tắc vay khí 樸散則爲器
phắc tố 朴素
phác tố 樸素
phách 岶
phách 擘
phách 珀
phách 魄
phách hà 玼瑕
phách hoạ 擘畫
phách/tích 劈
phách/tích liệt 劈裂
phải 沛
phái 沠
phái 派
phái 湃
phải công 沛公
phái đinh 派丁
phái khiến 派遣
phái lưu 派流
phải nhiên 沛然
phái phiệt 派閥
phải rạch 沛澤
phái sinh 派生
phái sinh đích 派生的
phàm 凡
phàm 凢
phàm 凣
phẩm 品
phạm 犯
phạm 笵
phạm 範
pham 范
phàm bách 凡百
phẩm cách 品格
phạm cảnh 犯境
phẩm cấp 品級
phẩm chất 品質
phẩm chế 品制
phẩm chõng 品種
phàm cốt 凡骨
phàm dân 凡民
phàm đẳng 凡等
phẩm danh 品名
pham diệp 范曄
phàm dong 凡庸
pham dong/dung 范鎔
phẩm đức 品德
phàm giới 凡界
phàm hạ 凡下
phạm hại 犯害
phẩm hàng 品行
phạm hoạn 犯患
phàm hữu 凡有
phàm kim 凡今
pham lãi 范蠡
phẩm liệt 品列
phẩm loại 品類
phàm lự 凡慮
phàm lưu 凡流
phạm nan 犯難
phàm ngu 凡愚
phàm nhân 凡人
phạm nhân 範人
phạm nhi bất hiệu 犯而不校
phẩm phẩm 品品
phạm pháp 犯法
phàm phu 凡夫
phàm sự 凡事
pham tằng 范増
phàm tập 凡習
phàm thánh 凡聖
phàm thảo 凡草
phàm thử 凡此
phạm thượng 犯上
phẩm tiết 品節
phẩm tính 品性
phạm tính 犯性
phạm tội 犯罪
phàm trần 凡塵
phẩm trật 品秩
phạm trù 範疇
phàm tục 凡俗
phàm vật 凡物
phẩm vật 品物
phạm vè 範圍
phẩm vị 品位
phẩm vừng 品彙
phạm/phạn 梵
phạm/phạn hàng 梵行
phạm/phạn ngữ 梵語
phạm/phạn tôn 梵尊
phạm/phạn tự 梵字
phạm/phạn văn 梵文
phạm/phạn vương 梵王
phần 仼
phần 份
phẫn 僨
phân 分
phán 判
phan 勫
phản 反
phàn 吩
phân 坋
phần 墳
phấn 奮
phan 幡
phần 幩
phẫn 忿
phẫn 憤
phân 扮
phan 旙
phần 枌
phàn 樊
phân 氛
phần 汾
phán 溿
phần 焚
phán 盼
phàn 竕
phấn 粉
phân 糞
phân 紛
phân 芬
phần 蕡
phản 返
phần 鐼
phản 阪
phân 雰
phán 頖
phân 餴
phân 饙
phàn 鷭
phân ai 氛埃
phân âm 分陰
phản án 反案
phản ánh 反映
phàn anh 樊纓
phân bắc 分北
phản bác 反駁
phấn bạch 粉白
phản bạn 反叛
phản bản 反本
phản bản 返本
phản bản hoàn nguồn 返本還源
phân băng 分崩
phân băng li tích 分崩離析
phản bích 反璧
phân biện 分辨
phân biết 分別
phân bố 分佈
phân bố 分布
phân bộ 分部
phàn bo 樊圃
phân bối 分背
phần bùa 焚符
phản cảnh 返景
phản cầu 反求
phần chá/chích 焚炙
phân chay 分斉
phản chi 反之
phản chí 反志
phẫn chí 忿懥
phẫn chí 忿疐
phẫn chí 憤志
phản chiếu 反照
phản chiếu 返炤
phản chiếu 返照
phan choàng 幡幢
phản chum 反坫
phản chung 反終
phản chứng 反證
phân chuỗi 分綴
phản chưởng 反掌
phản chuyển 反轉
phấn cốt toái thân 粉骨碎身
phản cung 反躬
phán cung 頖宮
phân dã 分野
phân đắc 分得
phân đâm 分擔
phần đầu 幧頭
phân điền 分田
phản điền 阪田
phân định 分定
phân đoạn 分段
phân đoán/đoạn 分斷
phán đoán/đoạn 判斷
phấn dong 奮庸
phàn đồng 樊桐
phân dữ 分與
phân dự 分豫
phấn dực 奮翼
phản giả 反者
phản giá 返駕
phân giải 分解
phản gian 反間
phản gian kể 反間計
phân giới 分界
phẫn hận 忿恨
phân hanh 芬馨
phấn hồ 奮乎
phản hồ nhãi giả 反乎爾者
phân hoá 分化
phân hoa 紛華
phán hoán 判渙
phản hoàn 返還
phân hợp 分合
phản huấn 反訓
phần hương 焚香
phản hương 返郷
phẫn khái 憤慨
phân khí 芬氣
phân khiến 分遣
phân khiến hạm đội 分遣艦隊
phản kỉ 反己
phân kì/kỳ 分岐
phân kì/kỳ điểm 分岐點
phẫn kiêu 僨驕
phản kinh 反經
phân kỳ 分歧
phản lạc 反落
phần lẫm 焚廩
phần lâm 焚林
phần lâm nhi điền 焚林而田
phần lâm nhi điền 焚林而畋
phần lâm nhi lốp 焚林而獵
phần lâm nhi thú 焚林而狩
phần lăng 墳陵
phản lệ 反戻
phẫn lệ 忿戻
phân li 分離
phần liệu 焚燎
phân loại 分類
phản loạn 反亂
phân loạn 紛亂
phàn lồng 樊籠
phản luận 反論
phân lường 分量
phấn mạt 粉末
phân mệnh 分命
phản mệnh 反命
phấn miễn 奮勉
phân minh 分明
phần mộ 墳墓
phản mục 反目
phản nghịch 反逆
phản nhi 反而
phân nhiên 分然
phán nhiên 判然
phấn nhiên 奮然
phan nhiên 幡然
phàn nhiên 樊然
phân nhiên 紛然
phân nhiễu 紛擾
phân nhưỡng 糞壤
phân nhưu 紛糅
phân niệu 糞尿
phẫn nộ 憤怒
phân noa/nã 紛拏
phản phản 反反
phan phan 幡幡
phân phân 紛紛
phân phân 芬芬
phân phân 雰雰
phấn phát 奮發
phản phè 反噬
phấn phi 奮飛
phân phối 分配
phản phú/phúc 反覆
phản phục 反復
phân phức 芬馥
phân phương 芬芳
phân quải 分拆
phân quân 分均
phản quốc 反國
phán quyết 判決
phản sinh 反生
phân số 分數
phản so 反芻
phẫn sự 僨事
phấn sức 粉飾
phản tắc 反則
phản tâm 反心
phân tản 分散
phấn tấn 奮迅
phản tẩu 反走
phân tế 分際
phản thần 反唇
phản thần 反臣
phản thân 反身
phản thị 反是
phản thiết 反切
phần thiêu 焚焼
phần thiêu 焚燒
phân thổ 糞土
phân thó 紛錯
phân thổ chi tường 糞土之牆
phản thủ 反手
phần thủ 墳首
phần thư 焚書
phần thư/tự nhơ 汾沮洳
phần thuỷ 汾水
phân tích 分析
phần tịch 墳籍
phân tích gia 分析家
phấn tiến 奮進
phân tiện 糞便
phản tỉnh 反省
phản trắc 反側
phàn trì 樊遲
phần trủng 墳冢
phần trủng 墳塚
phàn trung 樊中
phẫn tư nan 忿思難
phàn tua 樊須
phấn tường 粉牆
phấn tý 奮臂
phân uẩn 芬蘊
phân úc 芬郁
phân uế 糞穢
phần uýnh 墳塋
phân vãn 分娩
phân vân 紛紜
phân vay 分爲
phản võ 反羽
phản vũ 反宇
phần vương 汾王
phản xạ kẻng 反射鏡
phản ý 反意
phan/phàn 攀
phần/phẫn 濆
phãn/phạn 飯
phan/phàn duyên 攀緣
phan/phàn duyến/duyện 攀縁
phãn/phạn khứu/xú 飯糗
phan/phàn long 攀龍
phãn/phạn tăng 飯僧
phan/phàn tê/tễ 攀躋
phãn/phạn thùng 飯桶
phan/phàn viện 攀援
phan/phiền 墦
phan/phiền 鐇
phảng 仿
phẳng 坂
phảng 彷
phảng 舫
phảng 霶
phảng 髣
phảng dương 仿佯
phảng dương 仿徉
phảng dương 彷佯
phảng dương 彷徉
phảng dương 彷洋
phảng hiệu 仿效
phảng hoàng 彷徨
phảng phật 仿佛
phảng phật 彷佛
phảng phất 髣髴
phảng phớt 彷彿
phanh 烹
phanh cắt 烹割
phanh điều 烹調
phanh hầu 烹猴
phanh tể 烹宰
phanh trà 烹茶
phao 抛
pháo 炮
pháo 皰
pháo 砲
pháo 礟
pháo 礮
phao 脬
pháo cách 炮格
pháo hạm 礮艦
phao khí 抛棄
pháo lạc 炮烙
pháo lạc chi hình 炮烙之刑
phao trịch 抛擲
phạp 乏
pháp 佱
pháp 法
pháp 灋
pháp 琺
pháp cấm 法禁
pháp chế 法制
pháp chiếu 法詔
pháp cố 法故
pháp cung 法供
pháp đạo 法道
pháp độ 法度
phạp đoản 乏短
pháp dùi 法槌
pháp dưỡng 法養
pháp gia 法家
pháp giá 法駕
pháp giảng 法講
pháp giới 法界
pháp hiển 法顯
pháp hoa 法花
pháp hoa 法華
pháp học 法學
pháp hối 法誨
pháp huấn 法訓
phạp kiệt 乏竭
pháp kiều 法橋
pháp kinh 法經
pháp lệnh 法令
pháp luận 法論
pháp luân 法輪
pháp luật 法律
pháp mạo 法貌
pháp môn 法門
pháp nghị 法誼
pháp ngoại 法外
pháp ngôn 法言
pháp ngữ 法語
pháp ngữ chi ngôn 法語之言
pháp nhãi 法爾
pháp nhi bất chờn 法而不廛
pháp pháp 法法
pháp phụ 法父
pháp phục 法服
pháp quả 法果
pháp quang 法光
pháp qui 法規
pháp sàng 法床
pháp sự 法事
pháp sư 法師
pháp tắc 法則
pháp tàng 法藏
pháp thân 法身
pháp thanh 法聲
pháp thì 法時
pháp thiên 法天
phạp thiểu 乏少
pháp thú 法守
pháp thức 法式
pháp tịnh tự 法淨寺
pháp tôn 法尊
pháp trình 法程
pháp tụng 法頌
pháp tương 法相
pháp tương tông 法相宗
pháp vật 法物
pháp vương 法王
pháp yếu 法要
phật 乀
phật 仏
phạt 伐
phật 佛
phật 剕
phất 弗
phật 怫
phất 拂
phát 発
phát 發
phật 祓
phất 笰
phất 紼
phất 绋
phạt 罰
phật 艴
phất 茀
phất 韍
phát 髮
phất 髴
phất 黻
phạt ác 罰惡
phát âm 發音
phật ân 佛恩
phạt băng 伐冰
phạt băng chi gia 伐冰之家
phát bồ đề tâm 發菩提心
phát bối 發背
phạt cao 伐鼛
phất cập 弗及
phát cầu 發求
phát chuất 發絀
phạt cổ 伐鼓
phát cơ 發機
phát công 發功
phật cốt 佛骨
phát cuồng 發狂
phạt đàn 伐檀
phật đạo 佛道
phát đạt 發達
phật điển 佛典
phát đoan 發端
phát động 發動
phất dữ 弗與
phạt đức 伐德
phát dục 發育
phát dương 發揚
phật gia 佛家
phật giả 佛者
phát giác 發覺
phật giáo 佛教
phát giếu 發酵
phật giới 佛戒
phát hàn bệnh 發寒病
phát hãn dược 發汗藥
phật hàng 佛行
phật hật 佛肸
phát hiện 發現
phát hiệu 發號
phật hoá 佛化
phát hoại 發壞
phật học 佛學
phất học 弗學
phật hống 佛吼
phát huy 發揮
phất huyên 弗諼
phạt kha 伐柯
phạt kha nhân 伐柯人
phát khiến 發遣
phật kiến 佛見
phát kiến 發見
phát kiến giả 發見者
phát kiến xử 發見處
phật kinh 佛經
phát lai 發來
phật lão 佛老
phật lí 佛理
phất lộc 茀祿
phất lý/sỉ/sủy 紼纚
phát mại 發賣
phát mệnh 發命
phất miện 黻冕
phật miếu 佛廟
phát minh 發明
phạt mộc 伐木
phật môn 佛門
phất năng 弗能
phát nghệ 發詣
phát ngộ 發悟
phát ngôn 發言
phật ngữ 佛語
phát ngữ 發語
phát nha 發芽
phát nhận 發軔
phật nhiên 怫然
phất nhiên 茀然
phát nhiệt 發熱
phát phẫn 發憤
phát phẫn vong thực 發憤忘食
phật pháp 佛法
phất phất 弗弗
phát phát 發發
phất phất 茀茀
phật quả 佛果
phật quốc 佛國
phất sĩ 拂士
phát sinh 發生
phật sinh nhật 佛生日
phật sự 佛事
phát tác 發作
phạt tắc 罰則
phát tài 發財
phật tâm 佛心
phát tâm 發心
phát thân 發身
phật thánh 佛聖
phật thanh 佛靑
phát thanh 發聲
phật tháp 佛塔
phật thất 佛室
phất thất 弗失
phát thề 發誓
phật thị 佛氏
phạt thiện 伐善
phật thuyết 佛說
phật tí 佛子
phất tí 拂子
phát tịch 發夕
phát tích 發跡
phát tích 發蹟
phát tích 發迹
phát tín 發信
phạt tính 伐性
phật tính 佛性
phạt tính búa 伐性斧
phạt tính chi búa 伐性之斧
phật tỏ 佛祖
phật tôn 佛尊
phật trí 佛智
phát triển 發展
phát triển đồ thượng 發展途上
phật trừ 祓除
phật tự 佛寺
phất tuân chi mưu 弗詢之謀
phát tưởng 發想
phật uất 怫鬱
phật vị 佛位
phát xa 發車
phất y 黻衣
phẫu 缶
phẫu 缻
pháy 伂
pháy 霈
phay 霏
phay 鯡
phay phay 霏霏
phê 伓
phê 伾
phệ 吠
phè 噬
phế 廃
phế 廢
phê 批
phế 癈
phế 肺
phê 駓
phê bã 批把
phế bệnh 肺病
phê bình 批評
phè cẩu 噬狗
phê chốn 批准
phế đấy 廢帝
phế gan 肺肝
phế hợp 廢合
phè hụp 噬嗑
phế kết hạch 肺結核
phế khí 廢棄
phế khư 廢墟
phè khuyển 噬犬
phế lập 廢立
phệ nghiêu 吠堯
phế nhiên 廢然
phê phán 批判
phê phê 伾伾
phế phế 肺肺
phế quan 廢官
phế quốc 廢國
phế suy 廢衰
phế thỉ 廢弛
phế trí 廢置
phế triệt 廢徹
phế trung quyền 廢中權
phế trường 肺腸
phế vật 廢物
phế vong 廢忘
phệ xá 吠舍
phê/phỉ 啡
phếch 拍
phếch án 拍案
phếch tí 拍子
phếch xa 拍車
phen 番
phèn 礬
phen ngu 番禺
phen phen 番番
phèn thạch 礬石
phết 丿
phết 撥
phẹt 栰
phẹt 筏
phẹt 罸
phết chính 撥正
phều 嘌
phếu 嫖
phều 漂
phều bạc 漂泊
phều gieo 漂搖
phều lưu 漂流
phều một 漂没
phều nịch 漂溺
phều nữa 漂女
phỉ 匪
phỉ 厞
phi 妃
phỉ 庀
phỉ 悱
phi 扉
phỉ 斐
phỉ 榧
phí 沸
phi 痱
phỉ 篚
phi 緋
phỉ 翡
phì 肥
phì 腓
phỉ 菲
phỉ 誹
phí 費
phi 鈹
phi 非
phi 飛
phi 騑
phí ẩn 費隱
phỉ báng 誹謗
phi bất 非不
phi bất năng dã 非不能也
phi bồng 飛蓬
phi các 飛閣
phì cam 肥甘
phi cầm 飛禽
phi chuẩn 飛隼
phi cố 非故
phi công 非攻
phi cử 非擧
phi cùng 飛蛩
phi cùng mãn dã 飛蛩滿野
phi đặc 非特
phỉ dải/giải 匪懈
phỉ dân 匪民
phí đằng 沸騰
phi đằng 飛騰
phi đạo 非道
phi địa 非地
phi điểu 飛鳥
phi diều 飛鳶
phi điểu tự 飛鳥寺
phỉ đồ 匪徒
phi đồ 非徒
phi độc 非獨
phi đởn 非但
phỉ dự 誹譽
phi dữ 非與
phi dự 非譽
phí dụng 費用
phi dương 飛揚
phi én 飛燕
phỉ giải 匪解
phi hàng 非行
phi hàng 飛行
phi hào 飛鴞
phi hậu 妃后
phì hậu 肥後
phi hiếu 非孝
phi hồ 飛狐
phi hôi 飛灰
phí huệ công 費惠公
phì kỉ 肥己
phi kị 飛騎
phi kì quỷ nhi tế chi 非其鬼而祭之
phi kiều 飛橋
phi kim 飛金
phi kinh 非經
phi lễ 非禮
phi lễ chi lễ 非禮之禮
phi lễ vật động 非禮勿動
phi lễ vật ngôn 非禮勿言
phi lễ vật thị 非禮勿視
phi lễ vật thính 非禮勿聽
phi lí 非理
phi liêm 飛廉
phì liệu 肥料
phi loại 非類
phi long 飛龍
phi long tại thiên 飛龍在天
phì mã 肥馬
phì mẫu 肥牡
phỉ nan 誹難
phi nan 非難
phi ngã 非我
phi ngài phó hoả 飛蛾赴火
phỉ nghi 菲儀
phi nghĩa 非義
phi nghĩa chi nghĩa 非義之義
phi ngo đồ 非吾徒
phỉ nhà 匪茹
phỉ nhân 匪人
phi nhân 非人
phí nhi ẩn 費而隱
phỉ nhiên 斐然
phỉ nhiên thành chương 斐然成章
phì nhiêu 肥饒
phì nhục 肥肉
phì nhưỡng 肥壤
phì niêu 肥墝
phì niêu 肥墽
phì niêu 肥磽
phi phàm 非凡
phỉ phẫn 悱憤
phi phân 非分
phi phi 非非
phi phi 騑騑
phỉ phong 匪風
phì rạch 肥澤
phi sàn 飛棧
phỉ sán/xán 斐粲
phí sự 費事
phỉ tặc 匪賊
phi tâm 非心
phỉ téo 誹笑
phi téo 非笑
phỉ tha 匪他
phi thân 非身
phi thánh 非聖
phi thể 非體
phi thị 非是
phi thiên 飛天
phi thường 非常
phỉ thuý 翡翠
phi thuyền 飛船
phỉ tiệc 匪席
phi tiềm tẩu thực 飛濳走植
phi tình 非情
phí tốn 費損
phì tráng 肥壯
phì trữ 肥羜
phỉ trực 匪直
phi trực 非直
phi trùng 飛蟲
phi tục 非俗
phi tương 非相
phì tuyền 肥泉
phi vị 非謂
phi võ 飛羽
phỉ xa 匪車
phi xịch 非斥
phi ý 非意
phí/phất 狒
phích 澼
phích 癖
phịch 霹
phích quang 澼絖
phịch rích 霹靂
phiếm 氾
phiếm 汎
phiếm 泛
phiếm 訉
phiếm chỉ 泛指
phiếm chu 汎舟
phiếm chu 泛舟
phiếm lạm 氾濫
phiếm lạm 汎濫
phiếm lạm 泛濫
phiếm luận 汎論
phiếm luận 泛論
phiếm ngôn 泛言
phiếm phiếm 氾氾
phiếm phiếm 汎汎
phiếm phiếm 泛泛
phiếm xưng 泛稱
phiến 傓
phiến 僐
phiến 墠
phiến 扇
phiền 煩
phiến 煽
phiến 片
phiên 繙
phiến 翩
phiên 翻
phiên 藩
phiền 蘩
phiến 販
phiền 蹯
phiên 飜
phiên án 翻案
phiến chỉ 片紙
phiên dịch 翻譯
phiền độc 煩毒
phiến động 煽動
phiến hoặc 煽惑
phiên khắc 翻刻
phiến kì phản hỉ 翩其反矣
phiền loạn 煩亂
phiến mại 販賣
phiền nan 煩難
phiền não 煩惱
phiến ngôn 片言
phiên nhiên 翻然
phiền nhiệt 煩熱
phiền oản 煩惋
phiến phiến 片片
phiến phiến 翩翩
phiên phú/phúc 翻覆
phiên quốc 藩國
phiên sĩ 藩士
phiến thì 片時
phiến tí 扇子
phiền toả 煩瑣
phiên trấn 藩鎭
phiên tửu 翻酒
phiên vờn 翻焉
phiên vương 藩王
phiền/phần 燔
phiền/phần chá/chích 燔炙
phiền/phần nhục 燔肉
phiền/phần tế 燔祭
phiền/phan/phần 膰
phiền/phan/phần nhục 膰肉
phiền/phồn 蕃
phiền/phồn diễn 蕃衍
phiền/phồn phụ 蕃阜
phiền/phồn thứ 蕃庶
phiền/phồn thực 蕃殖
phiền/phồn tức 蕃息
phiền/phồn xương 蕃昌
phiệt 傠
phiết 撆
phiết 撇
phiệt 閥
phiệt duyệt 閥閲
phiếu 剽
phiêu 慓
phiếu 摽
phiếu 瞟
phiếu 票
phiếu 縹
phiêu 飃
phiêu 飄
phiếu 驃
phiêu bạc 飄泊
phiêu cổ 飄鼓
phiếu hữu mai 摽有梅
phiêu khinh 飄輕
phiêu lênh 飄零
phiếu lược 剽略
phiếu lướt 剽掠
phiêu ngói 飄瓦
phiếu phất 摽拂
phiêu phong 飄風
phiêu tản 飄散
phiếu tập 剽襲
phiếu tí 票子
phiếu yên 縹煙
phinh 娉
phó 付
phó 傅
phó 副
phó 咐
phô 哺
phơ 披
phô 敷
phổ 普
phổ 浦
phổ 溥
phố 舖
phố 舗
phó 蚹
phó 訃
phó 赴
phố 鋪
phò 附
phở 頗
phò 駙
phổ biến 普徧
phổ biến 普遍
phò cận 附近
phổ cập 普及
phô cầu 敷求
phổ chiếu 普照
phô chính 敷政
phó chúc 付囑
phò chúc 附囑
phò chuế 附贅
phô cụ 敷具
phó cung 副宮
phô diễn 敷演
phô diễn 敷衍
phố đôn 鋪敦
phó dong 付庸
phò dong 附庸
phó dữ 付與
phó dự 付豫
phò dữ 附與
phô dục 哺育
phô dương 敷揚
phó gia 付加
phò gia 附加
phó hất 付訖
phổ hiền 普賢
phô hoằng 敷弘
phò hội 附會
phở hữu 頗有
phò ích 附益
phơ khâm 披襟
phở la 頗羅
phơ lạch 披瀝
phò li 附離
phơ lịch 披歷
phơ lộ 披露
phò mã 駙馬
phó mặc 副墨
phổ mãn 普滿
phơ mao 披毛
phơ mao đái góc 披毛戴角
phơ mị 披靡
phó nghĩa 赴義
phó ngôn 付言
phó ngự 傅御
phổ nguyên 溥原
phơ phất 披拂
phơ phát 披髮
phó sản vật 副産物
phó sứ 副使
phô sướng 敷暢
phô tấu 敷奏
phó thác 付託
phò thác 附託
phô thạch 敷石
phô thết 敷設
phô thì 敷時
phổ thiên 普天
phổ thiên 溥天
phô thiên chi hạ 敷天之下
phổ thiên chi hạ 普天之下
phổ thông 普通
phổ thông giáo dục 普通教育
phó thụ 付授
phó thuộc 付屬
phò thuộc 附屬
phó thuỷ 赴水
phó thuyết 傅說
phò tí 附子
phó tiên 付箋
phó tố 赴愬
phơ trần 披陳
phô trị 敷治
phó trứ 付著
phó trước/trứ 付着
phò trước/trứ 附着
phố trương 鋪張
phó từ 副詞
phó tuỳ 付隨
phò tuỳ 附隨
phó uyên 赴淵
phô vật 敷物
phó xa 副車
phô xén 敷闡
phơ y 披衣
phộc 攴
phộc 攴
phộc 攵
phôi 胚
phối 配
phôi 醅
phối danh 配名
phối địa 配地
phối đương 配當
phối hợp 配合
phối liệt 配列
phối lự 配慮
phối lưu 配流
phối mệnh 配命
phối ngẫu 配偶
phối nghĩa dữ đạo 配義與道
phôi thai 胚胎
phối thất 配匹
phối thiên 配天
phối thuộc 配屬
phối trích 配謫
phối ý 配意
phồn 繁
phồn chỉ 繁祉
phồn đa 繁多
phồn diễn 繁衍
phồn dụng 繁用
phồn hoa 繁華
phồn mang 繁忙
phồn mậu 繁茂
phồn phụ 繁阜
phồn phược/phọc 繁縛
phồn sương 繁霜
phồn thịnh 繁盛
phồn thực 繁殖
phồn tức 繁息
phồn vinh 繁榮
phong 丮
phong 丯
phong 丰
phong 仹
phỏng 倣
phong 偑
phong 封
phong 峯
phong 峰
phòng 房
phóng 放
phong 楓
phong 烽
phong 犎
phong 瘋
phong 葑
phỏng 訪
phong 豊
phong 豐
phong 鋒
phòng 防
phong 風
phong ấp 封邑
phong ba 風波
phong bế 封閉
phòng bị 防備
phong cầm 風琴
phong cảnh 風景
phong chẩn 風疹
phong chí 風至
phòng chúa 房主
phóng chủng 放踵
phong cơ 豐肌
phong cốt 風骨
phong cưng 封疆
phong đài 烽臺
phóng đản 放誕
phòng dân 防民
phóng dãng 放盪
phóng đãng 放蕩
phong đăng 豐登
phóng dật 放佚
phóng dật 放逸
phong dật 豐溢
phong địa 封地
phóng diễn 放演
phong diễn 豐衍
phong dịu 豐裕
phong độ 封度
phong đờm 風痰
phóng đồn 放豚
phong động 風動
phóng dữ 放與
phong dư 豐餘
phong dung 豐融
phong ễnh 風偃
phóng giả 放假
phong giám 風鑑
phong giám 風鑒
phòng hạ 房下
phóng hạ 放下
phong hác 峰壑
phong hàn 風寒
phong hàng 鋒行
phong hàng 風行
phong hầu 封侯
phỏng hiệu 倣效
phóng hiệu 放效
phóng hoả 放火
phong hoả 烽火
phong hoá 風化
phóng hoãn 放緩
phong hoạn 風患
phóng hoạnh 放横
phóng huân 放勛
phóng huân 放勳
phòng hữu thước sào 防有鵲巢
phóng khí 放棄
phong khí 風氣
phóng khoảng 放曠
phong khởi 風起
phong kiệm 豐儉
phong kiến 封建
phong kiến thì đại 封建時代
phỏng lạc 訪落
phong lan 風蘭
phong lảng 風浪
phong lệ 豐麗
phong liệt 風烈
phong linh 風鈴
phong lộc 封祿
phong lôi 風雷
phong long 豐隆
phóng lưu 放流
phong lưu 風流
phong mã ngưu 風馬牛
phong mạo 風貌
phong mật 封密
phóng mệnh 放命
phong mị 風靡
phòng môn 房門
phong nậm 豐稔
phong nề 封泥
phong nề hộp 封泥匣
phong nên 豐年
phong ngạc 鋒鍔
phong nghị 風議
phóng ngôn 放言
phong ngưu 封牛
phong ngưu 犎牛
phong nguyệt 風月
phóng nhậm 放任
phong nhân 封人
phòng nhân 防人
phong nhí 風致
phóng nhi bất tự 放而不祀
phong nhiêu 豊饒
phong nhọn 鋒銳
phong nhưỡng 封壤
phong nhương 豐穰
phòng ốc 房屋
phòng phạm 防範
phong phạm 風範
phóng phãn/phạn 放飯
phóng phãn/phạn lưu xœ't 放飯流歠
phong phổ cung 豐浦宮
phong phổ tự 豐浦寺
phóng phong 放風
phong phong 豐豐
phong phú 豐富
phóng quang 放光
phong quang 風光
phòng sự 房事
phong tà 風邪
phong tác 豐作
phóng tâm 放心
phỏng tập 倣習
phong tập 風習
phong tật 風疾
phóng thân 放身
phong thạo 封套
phong thảo 豐草
phòng thất 房室
phóng thí 放屁
phong thỉ trường xà 封豕長蛇
phong thổ 封土
phong thổ 風土
phong thổ kí 風土記
phong thư 封書
phong thục 豐熟
phong thuỷ 豐水
phong thuỷ 風水
phóng tiền 放錢
phong tiện 豐羨
phong tiền 風前
phòng tô 房租
phong toả 封鎖
phong toả 封鏁
phong toại 烽燧
phóng tòng 放從
phong tranh 風箏
phóng trịch 放擲
phong triều 風潮
phóng trục 放逐
phòng trung 房中
phóng tứ 放恣
phóng tứ 放肆
phong tư tại hạ 風斯在下
phong túc 豐足
phong tục 風俗
phong tục thông nghĩa 風俗通義
phong tuế 豐歳
phóng tung 放縱
phong vân 風雲
phong vận 風韻
phóng vếch 放辟
phóng vếch tà xỉ 放辟邪侈
phòng viện 房院
phong vũ 風雨
phong vũ biểu 風雨表
phong vũ như hổi 風雨如晦
phong vũ thê thê 風雨淒淒
phòng xá 房舍
phong xương 豐昌
phong yên 烽烟
phong yên 烽煙
phớt 咈
phớt 彿
phu 伕
phủ 俌
phu 俘
phủ 俯
phụ 冨
phụ 坿
phụ 埠
phu 夫
phụ 婦
phu 孚
phu 孵
phú 富
phủ 府
phù 扶
phu 枹
phu 柎
phù 棓
phụ 榑
phù 浮
phù 涪
phụ 父
phủ 甫
phù 畉
phủ 盙
phủ 簠
phù 罦
phủ 腑
phu 膚
phù 艀
phù 芙
phù 蚨
phù 蜉
phụ 負
phú 賦
phụ 賻
phu 趺
phu 跗
phụ 輔
phu 郛
phu 鈇
phụ 阜
phụ 鮒
phù 鳧
phù 鳬
phu 麩
phu 麸
phủ 黼
phụ âm 負陰
phù bặc 扶匐
phù bạc 浮薄
phụ bại 負敗
phụ bản 負版
phú bặt 富弼
phụ bặt 輔弼
phụ bất phụ 父不父
phú càng 富強
phụ cặp 負笈
phụ cặp tòng sư 負笈從師
phụ chấp 父執
phú chính 賦政
phụ chính 輔政
phụ chung 阜螽
phu công 膚公
phu cưa 釿鋸
phù cung/cùng 扶筇
phụ đái 負戴
phù đắm 浮沈
phù danh 浮名
phụ đạo 婦道
phụ đầu 埠頭
phù đề 浮提
phú dịch 賦役
phủ điền 甫田
phụ đỉnh 負鼎
phú dịu 富裕
phù đồ 浮圖
phù đồ 浮屠
phù đồ lão tí 浮屠老子
phu dư 夫餘
phù du 浮游
phù du 浮遊
phù du 蜉蝣
phú dữ 賦与
phú dữ 賦與
phú dự 賦豫
phụ đức 婦德
phụ dực 輔翼
phù dương 浮揚
phu gia 夫家
phụ gia 婦家
phú giả 富者
phù gieo 扶搖
phù giới 浮芥
phù gịt 鳧繹
phụ giủng 負嵎
phụ hạ 負夏
phụ hà 負荷
phụ hàng 輔行
Phụ Hảo 婦好
phú hào 富豪
phù hỉnh 鳧脛
phù hộ 扶護
phù hoa 浮華
phu hoạch 俘獲
phu học 膚學
phủ hu 黼冔
phú hữu 富有
phụ huynh 父兄
phù kê 扶乩
phủ kho 府庫
phụ khuất 負屈
phù khuynh 扶傾
phụ ki 負羇
phụ ki/ky 負羈
phụ ki/ky dây 負羈絏
phụ kinh 負荊
phú lạc 富樂
phụ lão 父老
phu lịa chi bố 夫里之布
phu lỗ 俘虜
phù lợi 浮利
phụ mẫu 父母
phụ mẫu chi nên 父母之年
phụ mẫu chi vâng 父母之邦
phụ mẫu dõi kì tật chi ưu 父母唯其疾之憂
phụ mệnh 父命
phú mệnh 賦命
phụ ngung 負隅
phủ ngưỡng 俯仰
phủ ngưỡng chi gian 俯仰之間
phủ ngưỡng chi nhàn 俯仰之閒
phú nhạc 富嶽
phu nhân 夫人
phụ nhân 婦人
phú nhân 富人
phụ nhân 輔仁
phụ nhân tông ư thất 婦人髽於室
phu nhéo 膚撓
phú nhi hảo lễ 富而好禮
phu như ngưng chi/chỉ 膚如凝脂
phú nhuần ốc 富潤屋
phu noãn 孵卵
phụ nữa 婦女
phù ông 鳧翁
phủ phất 黼黻
phu phiếm 膚泛
phù phong 扶風
phu phụ 夫婦
phù phù 浮浮
phụ phụ 父父
phủ phủ 甫甫
phụ phụ 負負
phu phụ hữu biết 夫婦有別
phủ phục 俯伏
phù phục 扶服
phu quắc 俘馘
phụ quốc 輔國
phú quý 富貴
phù quỳ 鳧葵
phú quý bất năng dâm 富貴不能淫
phú quý tại thiên 富貴在天
phu sai 夫差
phú sĩ 富士
phù sinh 浮生
phù sơ 扶踈
phụ so 負芻
phụ sơn 負山
phụ tá 輔佐
phụ tân 負薪
phụ tán 輔賛
phụ tán 輔贊
phù tang 扶桑
phù tang lóc 扶桑録
phu tế 夫壻
phu tế 夫婿
phú thả quý 富且貴
phụ thần 輔臣
phủ thảo 甫草
phú thất 富室
phu thê 夫妻
phú thi 賦詩
phú thóc 賦粟
phù thụ 扶樹
phu thụ chi tố 膚受之愬
phù thưa 扶疎
phù thực 扶植
phú thương 富商
phù thuỷ 浮水
phu tí 夫子
phụ tí 婦子
phụ tí 父子
phu tí 膙子
phụ tí chi thân 父子之親
phụ tí hữu thân 父子有親
phụ tí tương bảo 父子相保
phụ tí tương truyền 父子相傳
phủ tiện 甫便
phù to 扶蘇
phụ tỏ 父祖
phụ tô 負租
phu toạ 趺坐
phụ trách 負責
phụ trái 負債
phù trì 扶持
phụ trị 輔治
phụ trợ 輔助
phụ trọng 負重
phủ trung 府中
phù trượng 扶杖
phụ tự 婦寺
phụ tự 輔嗣
phú tuế 富歲
phụ tương 輔相
phủ tựu 俯就
phù vân 浮雲
phụ vay tí ẩn 父爲子隱
phu việt 鈇鉞
phụ vương 父王
phụ xa 輔車
phù/phầu 罘
phũ/phủ 弣
phũ/phủ 拊
phũ/phủ 釜
phũ/phủ chưởng 拊掌
phũ/phủ lộng 拊弄
phũ/phủ sơn 釜山
phũ/phủ tâm 拊心
phũ/phủ tầm 釜鬵
phũ/phủ tắng 釜甑
phũ/phủ thủ 拊手
phũ/phủ trung sinh ngư 釜中生魚
phũ/phủ tuần 拊循
phũ/phủ vế 拊髀
phú/phúc 覆
phú/phúc âm 覆陰
phú/phúc bôi 覆杯
phú/phúc bối 覆背
phú/phúc dục 覆育
phú/phúc hộ 覆護
phú/phúc phục 覆伏
phú/phúc tải 覆載
phú/phúc tân 覆新
phú/phúc thiên 覆天
phú/phúc triệt 覆轍
phú/phúc truỵ 覆墜
phú/phúc vâng gia giả 覆邦家者
phục 伏
phục 復
phức 愎
phục 服
phúc 福
phục 腹
phục 茯
phúc 蝮
phục 袱
phục 袱
phức 複
phúc 輹
phúc 輻
phức 馥
phục 鰒
phúc ân 福恩
phục bộ 腹部
phục canh 復更
phục chẳm 伏枕
phục chạp 伏臘
phục chi 復之
phục chi 服之
phúc chỉ 福祉
phúc chỉ quốc gia 福祉國家
phục chương 服章
phục cổ 復古
phục cừu 復仇
phục dĩ 伏以
phục địa 伏地
phục dịch 服役
phúc điền 福田
phục dược 服藥
phục dương 復陽
phục duy 伏惟
phục gia 復加
phúc giầy 福履
phục hàng 服行
phục hí 伏戲
phục hổ 伏虎
phục hợp 復合
phục hưng 復興
phúc hữu/hựu 福祐
phục hy 伏犧
phục hy 伏羲
phục khởi 復起
phục kiếm 伏劍
phục kiếm 服劍
phục kiến 復見
phục kiền 服虔
phúc kiến 福建
phúc lảo 福慶
phục lễ 復禮
phục linh 茯苓
phúc lộc 福祿
phục long 伏龍
phục mã 服馬
phục mệnh 復命
phục miện 服冕
phục ngã 腹我
phúc nghiệp 福業
phục ngôn 復言
phục ngự 服御
phục ngưu 服牛
phục nhân 服人
phục nhật 伏日
phúc ninh 福寧
phục phắc 復朴
phúc phẩm 福品
phục qui 復歸
phục rương 服箱
phục sinh 復生
phức số 複數
phục sự 服事
phục sức 服飾
phức tả chỉ 複寫紙
phục tác 復作
phục tẩm 伏寢
phục tâm 腹心
phục tàng 伏藏
phục tang 服喪
phục tập 服習
phức tạp 複雜
phúc thấu 輻輳
phục thây 伏尸
phục thi 伏屍
phúc thi 福施
phúc thiện 福善
phúc thiện hoạ dâm 福善禍淫
phúc thọ 福壽
phục thù 復讎
phục thù 復讐
phục thuỷ 復始
phúc tí 福子
phức tính 複姓
phúc tộ 福祚
phục tòng 服從
phục trang 服裝
phúc trì 福持
phục trọng 復重
phục ưng 服膺
phục vụ 服務
phục xử 伏處
phún 噴
phún hoả 噴火
phủng 唪
phụng 奉
phụng 琫
phùng 縫
phùng 缝
phụng 菶
phúng 諷
phùng 逢
phùng 馮
phụng bứt 奉承
phụng cáo 奉吿
phụng chấp 奉執
phụng chỉ 奉旨
phùng dì 馮夷
phùng dịch 縫掖
phụng diện 奉面
phúng độc 諷讀
phùng dực 馮翼
phụng dương 奉揚
phụng dưỡng 奉養
phụng giáo 奉教
phùng hà 馮河
phụng hàng 奉行
phúng hàng 諷行
phúng học 諷學
phùng hợp 縫合
phụng kính 奉敬
phụng lộc 奉祿
phùng môn 逢門
phùng mông 逢蒙
phùng nách 縫腋
phụng nghênh 奉迎
phụng phật 奉佛
phùng phụ 馮婦
phụng phục 奉復
phủng phủng 唪唪
phụng phụng 菶菶
phùng phùng 逢逢
phùng phùng 馮馮
phụng sắc 奉敕
phụng sự 奉事
phụng tản 奉散
phụng thị 奉侍
phụng thì 奉時
phúng thích 諷刺
phụng thiên tỉnh 奉天省
phụng thụ 奉受
phụng thụ 奉授
phụng thượng 奉上
phụng tiến 奉進
phụng tống 奉送
phụng trì 奉持
phụng tự 奉祀
phụng tuân 奉遵
phúng tụng 諷誦
phúng vịnh 諷詠
phược/phọc 縛
phướn 旛
phướn cái 旛蓋
phương 匚
phường 坊
phương 妨
phương 方
phưởng 昉
phương 枋
phương 肪
phương 芳
phượng 鳳
phưởng 鴋
phương cang 方剛
phương châm 方針
phương châm 方鍼
phương chi 方之
phương chí 方志
phương chí 方誌
phượng chiếu 鳳詔
phương chính 方正
phương chư 方諸
phương đắc 方得
phương danh 芳名
phương diện 方面
phượng điểu bất chí 鳳鳥不至
phượng đức 鳳德
phương dương 方揚
phương đương 方當
phương dương 方羊
phương giả 方者
phương góc 方角
phương hại 妨害
phương hanh 芳馨
phương hiển 方顯
phượng hoàng 鳳凰
phượng hoàng 鳳皇
phượng hoàng vu phi 鳳凰于飛
phượng hoàng vu phi 鳳皇于飛
phương hồi 方回
phương hướng 方向
phương hương 芳香
phượng huyệt 鳳穴
phương khả 方可
phương kim 方今
phương lai 方來
phượng lao/lịch 鳳暦
phương lịa 方里
phương lược 方略
phương mệnh 方命
phương mưu 方謀
phương nan 妨難
phương ngại 妨礙
phương ngoại 方外
phương ngôn 方言
phương ngung 方隅
phương ngược 方虐
phương nhĩ/nhị 芳餌
phương như 方如
phương pháp 方法
phương pháp luận 方法論
phương phế 妨廢
phương quẫy 方軌
phương qui 芳規
phương rạch 芳澤
phương sách 方册
phương sách 方策
phương sĩ 方士
phương sinh 方生
phương tễ 方劑
phương thành 方城
phương thanh 芳声
phương thốn 方寸
phương thốn địa 方寸地
phương thư 方書
phương thúc 方叔
phương thức 方式
phương thuỷ 方始
phương tiện 方便
phượng tiên hoa 鳳仙花
phương trung 方中
phương trượng 方丈
phương tướng 方將
phượng tường 鳳翔
phương vầu 方苞
phương vị 方位
phương viên 方員
phương viên 方圓
phương vực 方域
phương xã 方社
phương/phường 魴
phương/phường dự/tự 魴鱮
phương/phường lễ 魴鱧
phương/phường quan 魴鰥
quả 冎
quả 剮
quả 寡
qua 戈
quả 果
qua 渦
qua 瓜
quả 菓
quá 过
quá 過
qua 騧
quá bán 過半
quả báo 果報
quá bất cập 過不及
quá bất túc 過不足
quả cám 果敢
quả chân 果眞
quá chính 過正
quá dạ 過夜
quả đắc 果得
quá đại 過大
quá dạt 過軼
qua điệt 瓜瓞
quá đình 過庭
quá độ 過度
quá do bất cập 過猶不及
quả đoán/đoạn 果斷
quả dục 寡欲
quá đường 過堂
quá đường hạ 過堂下
quá hà quải kiều 過河拆橋
quả hàng 寡行
quá hoạn 過患
quả học 寡學
quả hối 寡悔
quá kế 過繼
quá kể 過計
quá khách 過客
quá khích 過激
quá khích 過隙
quá khứ 過去
quá kì 過期
quá kiều 過橋
quá kiều điêu/đâu quảy 過橋丟拐
quá kiều nứa ván 過橋梛板
quá kiều quải kiều 過橋拆橋
quả lão 寡老
qua li/ly 騧驪
quả loả 果臝
quả loả 果蓏
quá lự 過濾
quá lường 過量
quả mặc 寡默
qua mâu 戈矛
quả mưu 寡謀
quả ngôn 寡言
quá ngôn 過言
quá ngữ 過語
quả nhân 寡人
quá nhân 過人
qua nhặng 瓜蠅
quá nhi bất cải 過而不改
quả nhiên 果然
quả nữa 寡女
quả phụ 寡婦
quả quá 寡過
quả quân 寡君
quả quyết 果決
quả tác 寡作
qua tế 瓜祭
quả thả 果且
quá thặng 過剩
quá thất 過失
quả thê 寡妻
quá thế 過世
quả thị 果是
qua thì 瓜時
quá thiên 過天
quả thiểu 寡少
quá thó 過錯
quả thụ 果樹
quả thực 果實
quá thực 過食
quả tí 菓子
quá tiết 過節
quá tiểu 過小
quả tín 寡信
quá tình 過情
quá trình 過程
quá trọng 過重
quả tương 果醬
quá tưởng 過奬
quá ư 過於
quả văn 寡聞
quá vắn 過問
quá vãng 過往
quá vị 過位
quả vưu 寡尤
quắc 幗
quặc 掴
quặc 摑
quặc 攫
quặc 爴
quắc 矍
quắc 膕
quắc 虢
quắc 钁
quắc 馘
quặc điểu 攫鳥
quặc suốt 攫掇
quặc tứ 攫肆
quặc viện 攫援
quách 廓
quách 椁
quạch 槨
quách 郭
quách 霩
quạch bản 槧本
quách công 郭公
quách môn 郭門
quách nhiên 廓然
quách như 廓如
quách thanh 廓淸
quách thanh 廓清
quách tượng 郭象
quai 乖
quái 劊
quái 卦
quái 夬
quái 怪
quái 恠
quải 拆
quải 枴
quái 桧
quái 罣
quải 罫
quái 褂
quai cách 乖隔
quai dị 乖異
quai độ 乖度
quai li 乖離
quái si 怪鴟
quai trương 乖張
quai vi 乖違
quai xảo 乖巧
quặm 臉
quặm hồng 臉紅
quán 丱
quan 倌
quán 冠
quân 匀
quân 君
quân 均
quan 官
quân 桾
quan 棺
quần 槵
quán 樌
quán 泴
quán 潅
quán 灌
quân 畇
quản 痯
quân 皸
quân 皹
quán 祼
quẫn 窘
quân 筠
quản 筦
quân 箟
quản 管
quán 罐
quần 羣
quần 群
quán 舘
quan 菅
quần 裙
quan 観
quan 觀
quan 貫
quán 贯
quân 軍
quần 逭
quận 郡
quân 鈞
quán 鑵
quan 関
quan 關
quán 館
quan 鰥
quán 鸛
quân 麕
quân bất hương đạo 君不鄕道
quân bất quân 君不君
quân bình 均平
quan binh 觀兵
quan chế 官制
quân chế 軍制
quan chỉ 觀指
quan chi 貫之
quân chí 軍志
quân chỉnh 均整
quân chính 軍政
quán chú 灌注
quan chú 貫注
quan chú 關注
quân chúa 君主
quan chức 官職
quần công 群公
quần cư 群居
quan cung 關弓
quán đại 冠代
quản đai 管帶
quân dân 軍民
quân đẳng 均等
quân đạo 君道
quản dì ngo 管夷吾
quan điểm 觀點
quần điển 群典
quân điều 均調
quân đội 軍隊
quan đủ 觀覩
quan dữ 關與
quân đức 君德
quán giả 冠者
quan gia 觀家
quan giả 觀者
quan giả như thị 觀者如市
quán giầy 冠履
quan giới 官界
quân giới 軍界
quán hà 灌河
quân hạm 軍艦
quan hàng 觀行
quân hành 均衡
quản hạt 管轄
quần hậu 群后
quan hệ 關係
quan hoá 觀化
quan hoa 貫花
quân học 軍學
quán hôn tang tế 冠婚喪祭
quán hôn táng tế 冠婚葬祭
quan hương 觀鄕
quan hương 貫鄕
quần hữu 羣有
quần hữu 群有
quan hưu 貫休
quản huyền 筦絃
quản huyền 管弦
quản huyền 管絃
quản huyệt 管穴
quán khái 灌漑
quán khẩu 灌口
quân khí 軍器
quần khinh chiết trục 羣輕折軸
quản khuy 管窺
quan kịch 觀劇
quản kiến 管見
quản kiện 管鍵
quan kiến 關楗
quan kiện 關鍵
quan lại 官吏
quân lại 軍吏
quân lâm 君臨
quần lê 群黎
quan lê 鰥嫠
quản lí 管理
quan liên 關聯
quan liên 關連
quan long phùng 關龍逢
quân lữ 軍旅
quần manh 群盲
quần manh 群萌
quan mao 菅茅
quân mệnh 君命
quán minh 鸛鳴
quán mộc 灌木
quân môn 軍門
quan môn 關門
quần mục 群牧
quần ngu 羣愚
quân ngũ 軍伍
quan ngưu 官牛
quan nha 官衙
quan nhân 官人
quản nhân 管人
quán nhân 館人
quan nhập 觀入
quân nhu 軍需
quán nhuy 冠緌
quan niệm 觀念
quan niệm luận 觀念論
quán óc 灌沃
quân phân 均分
quần phi 羣飛
quần phi nhi tập ư văn tiệp 羣飛而集於蚊睫
quan phòng 關防
quan phòng ấn 關防印
quân phụ 君婦
quân phụ 君父
quan phủ 官府
quan phục 觀復
quân phục 軍服
quan quá 觀過
quan quả 鰥寡
quan quả cô độc 鰥寡孤獨
quan quách 棺椁
quan quạch 棺槨
quan quách 棺郭
quan quạch y khâm 棺槨衣衾
quán quân 冠軍
quán quán 灌灌
quân quân 畇畇
quản quản 痯痯
quản quản 管管
quan quan 關關
quân quốc 君國
quan quốc 觀國
quân quốc 軍國
quận quốc 郡國
quan sắc 觀色
quan sấn 棺櫬
quan sảnh 官庁
quan sạp/áp 關閘
quan sát 觀察
quần sinh 群生
quan sỡ 關所
quan sự 官事
quân sự 軍事
quan sư/thư 關雎
quan sư/thư chi loạn 關雎之亂
quan sướng 貫暢
quan tài 棺材
quan tâm 觀心
quan tâm 關心
quân tày 均齊
quân thần 君臣
quân thân 君親
quần thần 羣臣
quần thần 群神
quần thần 群臣
quân thần chi nghĩa 君臣之義
quân thần hữu nghĩa 君臣有義
quân thần thượng hạ 君臣上下
quản thanh 管聲
quần thất 群匹
quán thế 冠世
quán thì 冠時
quan thị 關市
quan thị chi chinh 關市之征
quân thị nhân dã 鈞是人也
quân thiên 鈞天
quan thiên hạ 觀天下
quan thiệp 關涉
quan thiết 關切
quan thoại 官話
quan thông 貫通
quan thú 官守
quần thư 群書
quận thừa 郡丞
quản thúc 管叔
quan thuộc 官屬
quản thược 管籥
quan thuỷ 觀水
quân tí 君子
quan ti 官司
quản tí 管子
quan tí 觀子
quân ti 軍司
quận tí 郡子
quân tí bất đảng 君子不黨
quân tí bất khí 君子不器
quân tí cầu chư kỉ 君子求諸己
quân tí chi đức phong 君子之德風
quân tí chi khí 君子之器
quân tí cố cùng 君子固窮
quân tí dương dương 君子陽陽
quân tí hữu tam biến 君子有三變
quân tí hữu tam uý 君子有三畏
quân tí nho 君子儒
quân tí tất thận kì độc 君子必愼其獨
quân tí thành nhân chi mỉ 君子成人之美
quân tí thực 君子食
quân tí ưu đạo bất ưu bần 君子憂道不憂貧
quân tí viễn bào chù 君子遠庖廚
quân tí vô sỡ tranh 君子無所爭
quân tí vu dịch 君子于役
quần tịch 羣籍
quần tịch 群籍
quan tiết 關節
quần tiểu 群小
quân toàn 鈞旋
quan trắc 觀測
quân trận 軍陣
quan trật 官秩
quan triệt 貫徹
quản trọng 管仲
quan trục 關軸
quân trung 軍中
quan trung 關中
quan trường 官長
quân tứ 君賜
quán tướng 祼將
quận ủng 郡雍
quan vật 官物
quan vị 官位
quan viên 官員
quán vũ 館宇
quân vương 君王
quần xấu 群醜
quan xử 官處
quan xuyên 貫穿
quang 光
quăng 厷
quảng 広
quảng 廣
quẳng 拡
quẳng 擴
quáng 晃
quang 桄
quáng 皝
quạng 矌
quang 絖
quǎng 肱
quang 觶
quang âm 光陰
quang âm 光音
quảng bác 廣博
quang bặt 光弼
quang bị 光被
quang cảnh 光景
quảng cáo 廣吿
quảng châu 廣州
quảng cư 廣居
quang đại 光大
quảng đại 廣大
quẳng đại 拡大
quẳng đại 擴大
quảng địa 廣地
quảng diễn 廣演
quang diệu 光曜
quang dịu 光耀
quảng dự 廣譽
quảng đức 廣德
quảng hậu 廣厚
quang hoa 光華
quang huy 光暉
quang huy 光輝
quảng lăng 廣陵
quảng luân 廣輪
quảng mạc 廣漠
quảng mạc 廣莫
quảng mẫu 廣牡
quang minh 光明
quang minh hoàng hậu 光明皇后
quảng nghị 廣誼
quảng nghĩa 廣義
quang nhan 光顏
quảng phiếm 廣泛
quảng phổ 廣普
quang quang 光光
quảng quảng 廣廣
quang rạch 光澤
quẳng sung 擴充
quảng tâm 廣心
quảng tế/tể 廣濟
quảng thết 廣設
quảng thổ 廣土
quảng thuận 廣順
quảng thuyết 廣說
quang tiền dịu hậu 光前裕後
quang trạch 光宅
quang triệt 光徹
quẳng trương 拡張
quẳng trương 擴張
quảng tuyên 廣宣
quảng viễn 廣遠
quang vinh 光榮
quang xén 光闡
quánh 獷
quanh 縈
quanh 觥
quanh 觵
quánh 迥
quánh 逈
quánh bạt 迥拔
quánh biết 迥別
quánh cách 迥隔
quánh dị 迥異
quánh nhiên 迥然
quánh phi 迥非
quánh quánh 獷獷
quánh quánh 迥迥
quánh tuyệt 逈絶
quánh viễn 迥遠
quật 倔
quát 刮
quát 劀
quật 堀
quật 崛
quật 崫
quát 括
quật 掘
quát 栝
quất 橘
quật 窟
quát 筈
quát 聒
quật càng 倔強
quật cư 窟居
quất dâu 橘柚
quật địa 掘地
quát địa chí 括地志
quật duyệt 掘閱
quật hà thiên hoàng 堀河天皇
quát hiệu 括號
quát hồ 括弧
quật hư 堀虛
quật huyệt 窟穴
quát mục 刮目
quát nang 括嚢
quất thụ 橘樹
quật tỉnh 掘井
quảu 篝
quảy 拐
quẩy 挂
quẩy 掛
quẫy 揆
quay 歪
quẫy 軌
quẫy 馗
quẫy độ 揆度
quẫy độ 軌度
quảy góc 拐角
quẫy phạm 軌範
quẫy tắc 軌則
quẫy triệt 軌轍
quảy trượng 拐杖
quẩy xỉ 掛齒
qué 劌
quê 圭
quế 桂
quế chi 桂芝
quê điền 圭田
quế hương 桂香
quê toản 圭瓚
quen 慣
quen 涓
quen ai 涓埃
quen lưu 涓流
quen quen 涓涓
quen trần 涓塵
quều 僑
quều 趫
quều bào 僑胞
quều công 僑工
quều công sự vụ sỡ 僑工事務所
quều cư 僑居
quều dân 僑民
quều hí 趫戲
quều mộc dữ thiên tham 僑木與天參
quều ngụ 僑寓
quều quều 趫趫
quều tài 趫才
quều thương 僑商
quều tiệp 趫捷
quều túc 趫足
quều xợt 趫踔
qui 亀
quĩ 匱
quí 季
quĩ 宄
qui 帰
qui 歸
quí 痵
quĩ 簣
qui 規
qui 龜
qui ác 歸鴉
qui bá huyền phương 規伯玄方
qui cách 規格
qui căn 歸根
qui chân 歸眞
quí chỉ 季指
qui chí 歸志
qui chỉ 歸止
qui cư 歸居
qui củ 規矩
qui định 規定
qui đồ 歸途
quí đông 季冬
qui dữ 歸與
qui gia 歸家
qui giám 龜鑑
qui gián 規諫
qui giáng 歸降
qui giới 規誡
quí hạ 季夏
quí hàm 季咸
quí hán 季漢
qui hậu 歸厚
qui hồ lai 歸乎來
qui hoá 歸化
quí hoàn tí 季桓子
quí hợp phong 季合風
qui hướng 歸向
qui hưu 歸休
qui kết 歸結
quí khang tí 季康子
qui khứ lai 歸去來
qui kì 歸期
qui kinh 歸京
qui lai 歸來
qui lai hồ 歸來乎
quí liệt 季烈
quí lộ 季路
qui lộ 歸路
qui lự 規慮
qui luật 規律
quí mẫu 季母
qui mệnh 歸命
qui mỉ 歸美
quí minh 季明
qui mô 規模
qui mông 龜蒙
qui múc 歸沐
qui muội 歸妹
qui nạp 歸納
qui nạp đích 歸納的
quí nên 季年
qui ngọc 龜玉
qui nguồn 歸源
qui nguyên 歸元
quí nguyệt 季月
quí nhậm 季任
qui nhân 歸人
qui nhân 歸仁
qui nhất 歸一
qui ninh 歸寧
quí nữa 季女
qui phạm 規範
quĩ phạp 匱乏
qui phi 歸飛
qui phò 歸附
quí phụ 季父
qui phục 歸伏
qui phục 歸服
qui quốc 歸國
quí quyên/quyến 季絹
qui sách 龜坼
qui sánh 歸聘
qui tắc 規則
qui tâm 歸心
quí thế 季世
qui thê 歸妻
quí thị 季氏
qui thị 歸市
qui thị 龜氏
qui thiện 歸善
quĩ thiểu 匱少
quí thu 季秋
qui thủ 龜手
qui thuận 歸順
qui thuyết 歸說
quí tí 季子
quí tiết 季節
quí tiết phong 季節風
qui tình 歸情
quí tôn 季孫
quí tôn thị 季孫氏
quí trát 季札
qui triều 歸朝
qui trình 規程
qui trứ 歸著
qui trước/trứ 歸着
qui tư 歸思
qui tư/từ 龜茲
qui túc 歸宿
qui tức 歸息
quí tuỳ 季隨
qui ước 規約
quí văn tí 季文子
qui vu 歸于
qui xà 龜蛇
quí xoan 季春
qui xử 歸處
qui xu 歸趨
qui y 歸依
quĩ/quỹ 晷
quỉ/quỷ 詭
quĩ/quỹ 饋
quỉ/quỷ biện 詭辯
quỉ/quỷ dị 詭異
quĩ/quỹ dược 饋藥
quỉ/quỷ hàm 詭銜
quỉ/quỷ kể 詭計
quỉ/quỷ ngộ 詭遇
quỉ/quỷ quái 詭怪
quỉ/quỷ quyệt 詭譎
quĩ/quỹ tẫn 饋贐
quỉ/quỷ thuật 詭術
quĩ/quỹ thực 饋食
quỉ/quỷ trá 詭詐
quỉ/quỷ tuỳ 詭隨
quờ 撾
quờ chuý 撾捶
quốc 囯
quốc 国
quốc 圀
quốc 國
quốc ấp 國邑
quốc bộ 國步
quốc cảnh 國境
quốc chính 國政
quốc công 國公
quốc danh 國名
quốc dịch hán văn đại thành 國譯漢文大成
quốc điển 國典
quốc định 國定
quốc gia 國家
quốc giới 國界
quốc hiệu 國號
quốc hoạn 國患
quốc học 國學
quốc hội 國會
quốc hữu 國有
quốc lảo 國慶
quốc lập 國立
quốc lực 國力
quốc mệnh 國命
quốc môn 國門
quốc nan 國難
quốc ngữ 國語
quốc nguy 國危
quốc nhân 國人
quốc nội 國內
quốc phá sơn hà tại 國破山河在
quốc phong 國風
quốc quân 國君
quốc sĩ 國士
quốc sư 國師
quốc tặc 國賊
quốc tài 國財
quốc tế 國際
quốc tế đích 國際的
quốc tế hoá 國際化
quốc thành 國成
quốc thổ 國土
quốc thủ 國手
quốc thư 國書
quốc thường lập tôn 國常立尊
quốc tí 國子
quốc tí giám 國子監
quốc tí học 國子學
quốc tí ti nghiệp 國子司業
quốc trung 國中
quốc tuất 國恤
quốc tục 國俗
quốc tước 國爵
quốc ưu 國憂
quốc vương 國王
quốc vương sứ 國王使
quỹ 匭
quỹ 厬
quỳ 夔
quy 媿
quý 悸
quý 愧
quỹ 氿
quý 癸
quy 皈
quý 瞶
quỳ 葵
quỹ 蕢
quý 貴
quỳ 跪
quỳ 逵
quỹ 餽
quỳ 騤
quỷ 鬼
quỷ bất thần 鬼不神
quỷ binh 鬼兵
quý đại 貴大
quỷ đăng 鬼燈
quý động 悸動
quý đức 貴德
quý giả 貴者
quý giới 貴介
quỷ hầu 鬼侯
quý hề 悸兮
quỷ hoả 鬼火
quý hữu 貴右
quý khách 貴客
quỳ khâu 葵丘
quỷ khí 鬼氣
quỷ khóc 鬼哭
quý lật 悸慄
quỳ lộ 逵路
quỷ mị/mỵ 鬼魅
quý ngôn 貴言
quý nhân 貴人
quý phi 貴妃
quỷ phương 鬼方
quỳ quỳ 夔夔
quý quý 貴貴
quỳ quỳ 騤騤
quỳ quỳ tày lật 夔夔齊栗
quý sắc 愧色
quý sinh 貴生
quỷ súc 鬼畜
quý sửu 癸丑
quý tả 貴左
quý tàm 愧慙
quý tân 貴賓
quỹ tẫn 餽賮
quỷ thần 鬼神
quý thắng 貴勝
quý thích 貴戚
quý thích chi khanh 貴戚之卿
quý thiểu 貴少
quỷ tí 鬼子
quý tiện 貴賤
quý tiện chi môn 貴賤之門
quý tinh 貴精
quỳ toạ 跪坐
quý tộc 貴族
quý trọng 貴重
quý tử 愧死
quý tu 愧羞
quỷ túc 鬼宿
quỹ tuyền 氿泉
quý xỉ 愧恥
quỷ xuất điện nhập 鬼出電入
quyện 倦
quyến 劵
quyển 卷
quyển 圏
quyên 娟
quyên 悁
quyền 惓
quyền 拳
quyên 捐
quyền 權
quyến 狷
quyến 畎
quyến 眷
quyến 睊
quyến 罥
quyến 羂
quyên 蜎
quyền 蜷
quyên 蠲
quyền 顴
quyền 鬈
quyên 鵑
quyển a 卷阿
quyền bính 權柄
quyền cốt 拳骨
quyện đãi 倦怠
quyên đạo 捐道
quyển đầu 卷頭
quyền dư 權輿
quyến giả 狷者
quyên giai 捐階
quyền giáo 權教
quyến giới 狷介
quyền hạn 權限
quyền hành 權衡
quyên khí 蠲棄
quyển khúc 卷曲
quyền khúc 拳曲
quyền lợi 權利
quyền lực 權力
quyền lường 權量
quyến mẩu 畎畝
quyến mẩu chi trung 畎畝之中
quyền nghi 權宜
quyển nhĩ 卷耳
quyển phát 卷髮
quyên phi 蜎飛
quyên quyên 悁悁
quyền quyền 拳拳
quyến quyến 眷眷
quyên quyên 蜎蜎
quyền quyền phục ưng 拳拳服膺
quyền súng 拳銃
quyên tận 蠲盡
quyền thả 權且
quyên thân 捐身
quyền thì 權時
quyển thư 卷舒
quyển thủ 卷首
quyền thực 權實
quyến thuộc 眷屬
quyền thuyết 權說
quyền tiện 權便
quyển trục 卷軸
quyên xả 蠲捨
quyển xích 卷尺
quyên xo 捐軀
quyên/quyến 絹
quyên/quyến bạch 絹帛
quyên/quyến bản 絹本
quyên/quyến bố 絹布
quyên/quyến tố 絹素
quyết 亅
quyết 决
quyết 刔
quyết 厥
quyết 孓
quyệt 憰
quyết 決
quyết 獗
quyết 玦
quyết 蕨
quyết 訣
quyệt 譎
quyệt 鐍
quyết 鵙
quyết đậu 決竇
quyết định 決定
quyết đoán/đoạn 決斷
quyết độc 決瀆
quyết góc 厥角
quyết hậu 厥後
quyết khởi 決起
quyết liễu 決了
quyết minh 厥明
quyết nghi 決疑
quyết ngục 決獄
quyệt nhi bất chính 譎而不正
quyết nhiên 決然
quyết phục 決腹
quyệt quái 憰怪
quyết sậu 決驟
quyết sơ 厥初
quyết sự 決事
quyết tản 決散
quyết thập 決拾
quyết trạch 決擇
quyết tử 決死
quyết vi 蕨薇
quyết ý 決意
quyết/quệ 蹶
quyết/quệ giả 蹶者
quyết/quệ nhiên 蹶然
quyết/quệ quyết/quệ 蹶蹶
quỳnh 儝
quynh 冂
quynh 冋
quýnh 冏
quynh 坰
quỳnh 惸
quynh 扃
quýnh 炅
quýnh 炯
quýnh 烱
quỳnh 焭
quỳnh 煢
quýnh 熲
quỳnh 璚
quỳnh 瓊
quỳnh 睘
quỳnh 瞏
quýnh 絅
quýnh 褧
quynh 駉
quỳnh anh 瓊英
quỳnh biền/biện 瓊弁
quỳnh bôi 瓊杯
quỳnh châu 瓊州
quỳnh chi 瓊枝
quỳnh chi ngọc diệp 瓊枝玉葉
quỳnh côi/khôi 瓊瑰
quỳnh cư 瓊琚
quỳnh cửu 瓊玖
quỳnh đài 瓊臺
quỳnh dao 瓊瑤
quỳnh diên 瓊筵
quỳnh độc 惸獨
quỳnh độc 煢獨
quýnh giám 炯鑑
quýnh giới 炯戒
quỳnh hoa 瓊花
quỳnh hoa 瓊華
quỳnh lâm 瓊林
quỳnh lâm yến 瓊林宴
quỳnh lê 惸嫠
quỳnh ngọc 瓊玉
quỳnh oánh 瓊瑩
quỳnh quỳnh 惸惸
quynh quynh 扃扃
quýnh quýnh 炯炯
quỳnh quỳnh 睘睘
quynh quynh 駉駉
quýnh tâm 炯心
quýnh thường 褧裳
quỳnh tư 瓊姿
quỳnh tương 瓊漿
quýnh y 褧衣
rà 攞
rá 筥
rặc 洛
rạc 絡
rặc dương 洛陽
rặc kinh 洛京
rặc thư 洛書
rặc trung 洛中
rặc tụng 洛誦
rạch 沢
rạch 澤
rạch bê 澤陂
rạch cập khô cốt 澤及枯骨
rạch chiến 澤戰
rạch cung 澤宮
rạch dân 澤民
rạch địa 澤地
rạch gia 澤加
rạch lương 澤梁
rạch ngu 澤虞
rạch nhân 澤人
rạch nhuần 澤潤
rạch quốc 澤國
rạch rạch 澤澤
rạch trĩ 澤雉
rạch y 澣衣
rái 獺
rái hổ 獺虎
rái tế 獺祭
rái tế ngư 獺祭魚
rậm 葚
rậm 霭
rận 蚓
rành 伶
ranh 棂
rành 霊
rành binh 伶俜
rành lợi 伶俐
rao 咬
rau 蔞
rầy 喍
rây 篩
rây 籭
rây 縒
ré 哩
rế 締
rế giao 締交
rèm 帘
rèm 簾
rệp 臈
rệp 蝋
rệp 蠟
rệp đuốc 蠟燭
rệp mai 蠟梅
rệp tiên 蝋箋
rét 冽
rét 洌
rết 蝎
rết thả 蝍且
rết thả cam đai 蝍且甘帶
rết thư 蝍蛆
rết thư cam đai 蝍蛆甘帶
rệu 洮
rị 拭
rí 浬
rị 涖
rì 荑
rì bại 荑稗
rị chỉ 涖止
rị xát 拭擦
rích 跞
rích 靂
rình 侱
rìu 鐐
rọ 簬
rợ 緆
rô 鱸
rội 仮
rợi 灑
rội 耞
rợi đạo 灑道
rợi địa 灑地
rợi nhiên 灑然
rợi tảo 灑掃
rơm 簋
rơm sôn 簋飧
rốn 巽
rộn 遯
rốn dữ chi ngôn 巽與之言
rộn thế 遯世
rốn thuận 巽順
rộn tư 遯思
rộn từ 遯辭
rong 倲
ròng 溶
rông 瀧
rong 苳
rong 蓉
ròng ba 溶波
ròng chất 溶質
ròng giá 溶液
ròng mối 溶媒
ròng ròng 溶溶
ròng tễ 溶劑
rông trác 瀧涿
rợp 苙
rợp 雳
rót 伜
rót 淬
rủ 愈
rú 柘
ru 歟
rủ 瘉
rũ 瘻
rú bào 柘袍
rủ bệnh 愈病
rú hoả 柘火
rú hoàng/huỳnh 柘黃
rú kiều 柘橋
rú nghiền 柘硯
rủ rủ 愈愈
rú tằm 柘蠶
rú tơ 柘絲
rú tương 柘漿
rủa 嚕
rựa 鈼
run 惇
run đức 惇德
rụng 湧
rượi 悧
rượi 涯
rướm 滲
rương 廂
rường 樑
rương 欀
rương 箱
rương nang 箱囊
rương tí 箱子
sá 侘
sa 挱
sa 挲
sa 沙
sa 砂
sa 紗
sa 裟
sá 詫
sa 鯊
sa châu 沙州
sa đênh 沙汀
sa di 沙彌
sá dị 詫異
sa đường 沙棠
sa đường 沙糖
sa đường 砂糖
sa khâu 沙丘
sa khâu 砂丘
sa kim 沙金
sa kim 砂金
sa lỗ 沙鹵
sa mạc 沙漠
sa mạc 砂漠
sa mạc/mộ 沙幕
sa môn 沙門
sá sế 侘傺
sa thảy 沙汰
sa/ta 娑
sa/ta bà 娑婆
sắc 侙
sắc 勅
sắc 勑
sắc 嗇
sắc 敕
sắc 穡
sắc 色
sắc 薔
sắc ác 色惡
sắc bõ 敕捕
sắc bột 色勃
sắc bột như 色勃如
sắc chỉ 敕旨
sắc chiếu 敕詔
sắc điều 色調
sắc dụ 勅諭
sắc dục 色慾
sắc dục 色欲
sắc giới 色界
sắc hương 色香
sắc lấp tự 色拉寺
sắc lẹ 色厲
sắc lệnh 敕令
sắc mạo 色貌
sắc mục nhân 色目人
sắc nan 色難
sắc nguyện 勅願
sắc nhân 穡人
sắc phong 敕封
sắc phu 嗇夫
sắc rạch 色澤
sắc sự 嗇事
sắc sứ 敕使
sắc sự 穡事
sắc tặng 敕贈
sắc tạo 敕造
sắc thái 色彩
sắc thân 色身
sắc thiên 色天
sắc thư 敕書
sắc thủ nhân nhi hàng vi 色取仁而行違
sắc tí 色子
sắc tình 色情
sắc trang 色莊
sắc tứ 敕賜
sắc tư 色斯
sắc tư uẩn/ôn 色思溫
sắc tức thị không 色卽是空
sắc vi 薔薇
sắc vi chiến tranh 薔薇戰爭
sắc y 色衣
sách 冊
sách 册
sách 坼
sách 彳
sạch 滌
sách 策
sách 索
sách ẩn 索隱
sách dẫn 索引
sạch đãng 滌蕩
sách đào 索綯
sách định 策定
sách dục 策錣
sách lược 策略
sách mệnh 策命
sách mưu 策謀
sách nhiên 索然
sách phong 冊封
sách phong sứ 冊封使
sạch sạch 滌滌
sách sĩ 策士
sách sục 彳亍
sách thủ 索取
sách trượng 策杖
sách vạch 策劃
sách yếu 索要
sách/trách 嘖
sài 儕
sai 差
sai 搓
sái 晒
sái 曬
sài 柴
sái 洒
sài 犲
sai 瑳
sái 瘵
sái 蠆
sài 豺
sai bất đa 差不多
sai bất hứa đa 差不許多
sai bất li 差不離
sai bất viễn 差不遠
sai biết 差別
sai câu 差拘
sai đa 差多
sai đắc viễn 差得遠
sai đẳng 差等
sai đầu 差頭
sai dị 差異
sai dịch 差役
sai điểm 差點
sai gieo 差徭
sài hổ 豺虎
sai hội 差會
sai khiến 差遣
sái lạc 洒落
sai lai đích 差來的
sài lang 豺狼
sài lập 柴立
sai mậu 差謬
sai ngố 差悞
sai nhân 差人
sai nhất điểm 差一點
sái nhiên 洒然
sai phái 差派
sai phân 差分
sai quan 差官
sái sái lạc lạc 洒洒落落
sai sự 差事
sai sứ 差使
sái tảo 洒掃
sai thắc 差忒
sài thanh 豺聲
sai thó 差錯
sai thó cước 差錯脚
sai tiền 差錢
sài tiều 柴樵
sai tống 差送
sai trái 差債
sai trì 差池
sai truyền 差傳
sai uỷ 差委
sài xa 柴車
sai/xai 猜
sai/xai hiềm 猜嫌
sai/xai kị 猜忌
sàm 儳
sam 剼
sàm 劖
sàm 嚵
sầm 岑
sàm 巉
sam 彡
sắm 惩
sắm 懲
sam 杉
sàm 欃
sàm 毚
sầm 涔
sâm 琛
sâm 綝
sam 芟
sam 蔘
sàm 讒
sàm 鑱
sấm 闖
sắm ác 懲惡
sắm ác khuyến thiện 懲惡勸善
sắm ác nhi khuyến thiện 懲惡而勸善
sàm báng 讒謗
sắm biện 懲辦
sắm cảnh 懲儆
sàm đàn 欃檀
sắm dịch 懲役
sàm dục 毚欲
sầm ế 岑翳
sắm giới 懲戒
sắm giới xử phân 懲戒處分
sàm hại 讒害
sàm hỗ 儳互
sàm hùa 讒諛
sàm huỷ 讒毀
sàm khẩu 讒口
sắm khểnh 懲警
sắm khuyến 懲勸
sầm lầu 岑樓
sàm liêu/lão 嚵獠
sàm ngôn 讒言
sàm nham 巉巖
sàm nhân 讒人
sắm nhất cảnh bách 懲一儆百
sắm nhất khểnh bách 懲一警百
sàm nịnh 讒佞
sắm phẫn 懲忿
sắm phạt 懲罰
sầm sầm 涔涔
sắm sáng 懲創
sàm siểm 讒諂
sàm thắc 讒慝
sàm thiệt 讒舌
sàm thuyết 讒說
sầm tịch 岑寂
sàm tiên 嚵涎
sàm tinh 欃星
sắm trách 懲責
sắm trị 懲治
sầm uý 岑蔚
sâm/tam/xam 参
sâm/tam/xam ghê 参稽
sâm/tam/xam khám 参勘
sâm/tam/xam khảo 参考
sâm/tam/xam yết 参謁
sân 侁
sạn 僝
san 刊
san 删
san 刪
sản 剗
sẩn 哂
sấn 嚫
sàn 孱
sân 柛
san 栞
sàn 桟
sàn 棧
sấn 櫬
san 潸
san 珊
sán 璨
sân 甡
sản 產
sản 産
sán 疝
sấn 疢
sạn 羼
sằn 莘
sấn 襯
sấn 趁
sấn 趂
san 跚
sán 鏟
sán 铲
san 飡
sấn 齔
sản bà 產婆
sấn chỉ 襯紙
sạn công 僝功
sạn công 僝工
sàn đạo 棧道
sấn đãy 襯袋
sản địa 剗地
san định 刊定
sàn đơn 棧單
san hàng 刊行
sấn hàng 趁行
san hiệu 刊校
san hô 珊瑚
san hô kiều 珊瑚翹
san khắc 刊刻
sán khí 疝気
sản khoa 產科
sấn không 趁空
sản kì 產期
sàn kinh/kính 棧徑
san mộc 刊木
san mộc 栞木
sản môn 產門
sản nan 產難
sản ngạch 產額
sản nghiệp 產業
sấn nguyện 趁願
sấn như tật thủ 疢如疾首
sàn nhược 孱弱
sấn oam 襯衫
sàn phòng 棧房
sàn phu 孱夫
sấn quần 襯裙
sấn sắc 襯色
sân sân 甡甡
sản sinh 產生
sản sinh 産生
sấn tăng 襯僧
sấn tảo 趁早
sạn tạp 羼雜
sấn tật 疢疾
sấn thế 趁勢
sấn thi 嚫施
sấn thi 襯施
sấn tiện 趁便
sản trừ 剗除
sán trừ 鏟除
sản tước 剗削
sản vật 產物
sản vật 産物
sàn xa 棧車
sản xuất 產出
san/sán 訕
san/sán thượng 訕上
sán/xán 粲
sán/xán giả 粲者
sán/xán sán/xán 粲粲
sáng 刱
sáng 剙
sáng 創
sàng 床
sáng 愴
sǎng 棱
sang 瘡
sáng hoảng 愴怳
sáng kiến 創建
sáng kiến 創見
sáng lập 創立
sáng nghiệp thùy thống 創業垂統
sáng nhiên 愴然
sáng tác 創作
sáng tạo 創造
sáng thết 創設
sáng thống 創痛
sang thũng 瘡腫
sang tiển 瘡癬
sang tiết 瘡癤
sáng xuất 創出
sáng xướng 創唱
sáng ý 創意
sang? 嗆
sang? nhân 嗆人
sanh 傖
sảnh 厛
sảnh 庁
sảnh 廰
sảnh 廳
sanh 橕
sanh 檉
sảnh 渻
sanh 甥
sảnh 眚
sanh 瞠
sánh 聘
sanh 赪
sanh cậu 甥舅
sánh giẻ 聘幣
sanh/trinh 蟶
sanh/trinh điền 蟶田
sanh/trinh kiền 蟶乾
sanh/trinh tí 蟶子
sảo 吵
sào 巢
sào 巣
sao 抄
sao 捎
sào 樔
sao 炒
sảo 稍
sao 蛸
sao 鞘
sao án 抄案
sao bản 抄本
sao cận 抄近
sảo chuỷ 吵嘴
sào cư 巢居
sao điện 抄電
sao gia 抄家
sao hoá 抄化
sào huyệt 巢穴
sao lục 抄錄
sao lược 抄略
sao lướt 抄掠
sao mè 炒米
sảo náo 吵鬧
sao phãn 炒飯
sao phát 抄發
sao phụng 抄奉
sảo sảo 吵吵
sảo sảo 稍稍
sao suốt 抄掇
sao tả 抄寫
sao tập 抄襲
sao thị 抄示
sảo thùa 稍殊
sao thưởng 抄搶
sao tống 抄送
sao trang 抄莊
sao trình 抄呈
sao tư 抄胥
sảo tức 稍息
sào xa 巣車
sao/sáo 鈔
sáo/sóc 矟
sào/tảo 繅
sao/tiêu 梢
sáp 挿
sập 柆
sáp 歃
sáp 渋
sáp 澀
sáp 澁
sáp 煠
sáp 牐
sáp 箑
sáp 翣
sáp bản 牐版
sáp huyết 歃血
sáp sệ 澁滯
sáp ván 牐板
sạp/áp 閘
sạp/áp hà 閘河
sạp/áp khải/tạp 閘卡
sạp/áp khẩu 閘口
sạp/áp lan 閘欄
sạp/áp môn 閘門
sạp/áp thuỷ 閘水
sạp/áp ván 閘板
sặt 凓
sát 察
sát 殺
sát 煞
sắt 瑟
sất 疋
sặt 篥
sắt 虱
sắt 蝨
sặt 鰾
sát án 察案
sát biện 察辦
sắt cầm 瑟琴
sát chiếu 察照
sát cứu 察究
sát độ 察度
sát đoạt 察奪
sát hạch 察核
sát hại 殺害
sát hoạt 殺活
sát hợp 察合
sát kê vay thử 殺雞爲黍
sát khan 察看
sát khảo 察考
sát lai 察來
sát lí 察理
sát lục 殺僇
sát lục 殺戮
sát minh 察明
sát nghị 察議
sát nghiệp 殺業
sát ngôn 察言
sát ngôn quan sắc 察言觀色
sát nhân 殺人
sát nhân giả 殺人者
sát phạt 殺伐
sát phong cảnh 殺風景
sát quan 察官
sát sát 察察
sắt sắt 瑟瑟
sát sát vay minh 察察爲明
sát sinh 殺生
sát tận 殺盡
sát thân 殺身
sát thị 察視
sát thu 察收
sát thừa 察找
sát xuất 察出
sát/xát 刹
sát/xát 剎
sát/xát cần 刹竿
sát/xát na 刹那
sầu 愁
sâu 螻
sầu 醻
sậu 驟
sâu cua 螻蛄
sâu nghĩ/nghị 螻蟻
sầu tuỵ 愁瘁
sậu vũ 驟雨
sậu vũ bất chung nhật 驟雨不終日
sầu xót 愁悴
sấu/thấu 漱
sầy 媸
say 醝
sế 傺
sệ 滞
sệ 滯
sệ bệnh 滯病
sệ cách 滯隔
sệ cố 滯固
sệ hạ 滯下
sệ hoá 滯貨
sệ huệ/tuệ 滯穗
sệ lưu 滯流
sệ luỵ 滯累
sệ nề 滯泥
sệ ngại 滯礙
sệ ngục 滯獄
sệ phục 滯伏
sệ sệ nề nề 滯滯泥泥
sệ tại 滯在
sệ tích 滯積
sệ trú 滯住
sệ vị 滯胃
sẻn 舛
sen 蓮
sen biện 蓮瓣
sen hoa 蓮花
sen hoa 蓮華
sẻn mâu 舛繆
sẻn mậu 舛謬
sẻn thó 舛錯
sẻn trì 舛馳
sênh 撐
sênh 撑
sênh 笙
sênh cổ 笙鼓
sênh khánh 笙磬
sĩ 亊
sĩ 仕
sĩ 俟
sĩ 士
si 妛
si 抬
sỉ 拸
sĩ 涘
si 癡
si 眵
sĩ 竢
sì 絺
sỉ 縰
sí 翅
sỉ 耻
si 蚩
sỉ 褫
sỉ 蹝
sỉ 釃
si 鴟
si ác 鴟鴉
si ác kì/kỳ thử 鴟鴉耆鼠
sí bàng 翅膀
si bệnh 癡病
sỉ cách/cức 褫革
sỉ chen 褫氈
sỉ chức 褫職
sĩ chúng 士衆
si cố 鴟顧
si cuồng 癡狂
sĩ đại phu 士大夫
sĩ dân 士民
si đầu 癡頭
si dì 鴟夷
sĩ đồ 仕途
sỉ đoạt 褫奪
sí dực 翅翼
sĩ giả 仕者
sĩ giá 俟駕
sĩ giả thế lộc 仕者世祿
si giœ 蚩眩
sĩ hà sự 士何事
si hãi 癡駭
si hán 癡漢
si hào 鴟鴞
si hưu 鴟鵂
sì khích/kích 絺綌
sĩ lâm 士林
sĩ loại 士類
si mê 癡迷
sĩ mệnh 俟命
si mục 鴟目
si mục hổ vẫn 鴟目虎吻
si ngai 癡獃
si nghĩa 鴟義
si ngốc 癡呆
si ngu 癡愚
sĩ nhân 士人
si nhân 癡人
sĩ nữa 士女
sỉ phách 褫魄
sĩ phu 士夫
sĩ phục 士服
si phúc 癡福
sí quả 翅果
sĩ sĩ 俟俟
si si 蚩蚩
sĩ sự 仕事
sĩ sư 士師
si tâm 癡心
si téo 癡笑
si téo 蚩笑
sĩ thần 士臣
sĩ thứ 士庶
sĩ thứ nhân 士庶人
sĩ tí 士子
si tí 癡子
si tình 癡情
sĩ tổ 仕組
sĩ tốt 士卒
si trĩ 鴟峙
si triền 癡纏
si trương 鴟張
si tưởng 癡想
sỉ tửu 釃酒
si vẫn 鴟吻
si vật 癡物
sĩ viết ký thả 士曰旣且
si vưu 蚩尤
si vưu cờ 蚩尤旗
si xoạ 癡傻
sí/đế 嚏
si/xuy 笞
si/xuy đồn 笞臀
si/xuy hình 笞刑
si/xuy lướt 笞掠
si/xuy nhọc 笞辱
si/xuy trách 笞責
si/xuy trượng 笞杖
sịch 齣
siểm 諂
siểm dã 諂也
siểm đạo 諂道
siểm hùa 諂諛
siểm khuất 諂屈
siểm mị 諂媚
siểm ngôn 諂言
siểm nguỵ 諂僞
siểm nhĩ 諂耳
siểm nịnh 諂佞
siểm téo 諂笑
siểm thần 諂臣
siển 囅
siển 蕆
siển nhiên 囅然
siếp 霎
siêu 超
siêu bạt 超拔
siêu cách 超格
siêu cựa 超距
siêu đẳng 超等
siêu dạt 超軼
siêu dật 超逸
siêu dị 超異
siêu diêu 超遙
siêu đò 超渡
siêu hốt 超忽
siêu khắc 超克
siêu luân 超倫
siêu nhiên 超然
siêu phàm 超凡
siêu quá 超過
siêu quần 超群
siêu sinh 超生
siêu thặng 超乘
siêu thắng 超勝
siêu thăng 超升
siêu thiên 超遷
siêu thoát 超脫
siêu thường 超常
siêu tiến 超薦
siêu trác 超卓
siêu tuyệt 超絕
siêu u 超幽
siêu việt 超越
siêu xuất 超出
sinh 牲
sinh 生
sính 逞
sinh 鉎
sính 騁
sinh 鼪
sính ác 逞惡
sinh bạch 生白
sính bạo 逞暴
sính bộ 騁步
sinh cầm 生擒
sính càng 逞強
sinh câu 生拘
sính chí 逞志
sinh chi đồ 生之徒
sinh chi vị tính 生之謂性
sinh cố 生故
sinh cơ 生機
sinh dã trực 生也直
sinh dân 生民
sinh đạo 生道
sinh địa 生地
sinh diệt 生滅
sinh dục 生育
sính dục 逞欲
sính dũng 逞勇
sinh gia 生家
sinh giả 生者
sinh gừng 生薑
sính hám 逞憾
sinh hoả 生火
sính hoài 騁懷
sinh hoạt 生活
sính hung 逞兇
sinh hương 生香
sinh kể 生計
sinh khí 生氣
sinh khởi 生起
sinh kim 生金
sinh lai 生來
sinh lao 牲牢
sinh lão bệnh tử 生老病死
sinh lí học 生理學
sinh linh 生靈
sinh loại 生類
sinh lợi 生利
sính mán 逞蠻
sinh mệnh 生命
sinh mộc 生木
sinh một 生沒
sính mục 騁目
sính năng 逞能
sính năng 騁能
sinh nên 生年
sinh nga 生鵝
sinh nghiệp 生業
sinh ngư 生魚
sinh nhân 生人
sinh nhi tri chi 生而知之
sinh nhi tri chi giả 生而知之者
sinh phẩm 生品
sinh phong 生風
sinh rượi 生涯
sinh sắc 生色
sinh sản 生產
sinh sản 生産
sinh sát 牲殺
sinh sát 生殺
sinh sinh 生生
sinh so 生芻
sinh sự 生事
sinh tài 生財
sinh tâm 生心
sính tâm 逞心
sinh thái 生態
sinh thành 生成
sinh thì 生時
sinh thiết 生鐵
sinh thụ 生受
sinh thục 生熟
sinh thức 生識
sinh thực khí 生殖器
sinh tí 生子
sinh tiền 生前
sinh toại 生遂
sinh tồn 生存
sinh tồn cạnh tranh 生存竸爭
sính trì 騁馳
sinh trường 生長
sinh tử 生死
sinh tự 生自
sính từ 騁詞
sinh tử tồn vong 生死存亡
sinh tức 生息
sính túc 騁足
sinh tửu 生酒
sinh vật 生物
sính vọng 騁望
sinh xỉ 生齒
sinh xuất 生出
sinh ý gian nan 生意艱難
sơ 刜
sơ 初
sỡ 所
số 數
sơ 梳
sở 楚
sớ 疏
sờ 礎
so 芻
so 蒭
sơ 踈
sồ 雛
sô 騶
số bách 數百
số bách nhân 數百人
sỡ bẩm 所稟
sỡ bất dục 所不欲
sỡ bị 所被
sỡ biến 所變
sớ bố 疏布
sỡ cảm 所感
sơ canh 初更
sỡ cập 所及
sỡ cấp 所急
sơ cát 初吉
so cẩu 芻狗
sỡ chí 所至
sỡ chiêm 所瞻
sở chiu vương 楚昭王
sỡ cớ 所據
số cổ 數罟
sỡ cư 所居
sở cuồng 楚狂
sơ dạ 初夜
sỡ đắc 所得
sơ đại 初代
sỡ đãi 所待
sớ dải/giải 疏懈
sơ đằm tập 初潭集
sơ đẳng giáo dục 初等教育
sơ danh 初名
sở đặt 楚撻
sớ đạt 疏達
sơ đầu 初頭
sỡ dĩ 所以
sỡ dĩ nhiên 所以然
sơ địa 初地
sơ diên 初筵
sơ diệp 初葉
sơ định 初定
sỡ định 所定
sỡ đồ 所圖
sỡ do 所由
sỡ đoản 所短
sở độc 楚毒
sỡ động 所動
sỡ dữ 所與
sỡ dụng 所用
sớ dược 疏躍
sỡ đương 所當
sỡ duyên 所緣
sồ én 雛燕
sơ hạ 初夏
sở hạ 楚夏
sỡ hàng 所行
số hàng 數行
sỡ hảo 所好
sỡ hậu giả bạc 所厚者薄
sỡ hoài 所懷
sở hoài vương 楚懷王
so hoạn 芻豢
sơ học 初學
số học 數學
sớ hốt 疏忽
sở huệ vương 楚惠王
sỡ hữu 所有
sớ khai 疏開
số khẩu 數口
sở khoảnh tương vương 楚頃襄王
sớ khoát 疏闊
sơ kì 初期
sỡ kì 所期
sơ kiến 初見
sỡ kiến 所見
sỡ lạm 所濫
sỡ lao 所勞
sớ lậu 疏漏
sỡ luận 所論
sơ lục 初六
sớ lược 疏略
số lường 數量
sớ mâu 疏繆
sớ mậu 疏謬
sớ minh 疏明
sơ nên 初年
số nên 數年
sơ nghệ 初詣
sỡ nghi 所宜
sỡ nghiệp 所業
sô ngu 騶虞
sơ nguyệt 初月
số nguyệt 數月
số nhân 數人
số nhẩn 數仞
số nhật 數日
sỡ nhí 所致
so nhiêu 芻蕘
so nhiêu giả 芻蕘者
sơ phát 初發
sớ phò 疏附
sỡ quá 所過
sỡ qui 所歸
sở quốc 楚國
sơ sinh 初生
sỡ sinh 所生
sỡ sỡ 所所
số số 數數
sở sở 楚楚
số số nhiên 數數然
sỡ sự 所事
sơ sương 初霜
sỡ tác 所作
sỡ tại 所在
sỡ tải 所載
sơ tam 初三
sơ tâm 初心
sỡ tàng 所藏
số táp 數匝
sỡ thân 所親
số thập 數十
số thế 數世
sỡ thị 所是
số thiên 數千
sớ thông 疏通
sỡ thu 所收
sở thư 楚書
sỡ thức 所識
sớ thực 疏食
sỡ thuộc 所屬
sơ thuỷ 初始
sỡ thuyết 所說
sở tí 楚子
sỡ ti đại 所司代
sỡ tính 所性
sỡ tồn 所存
sỡ tòng 所從
sở trang vương 楚莊王
sỡ trì 所持
sỡ tri 所知
số trung 數中
sỡ trường 所長
sỡ truyền 所傳
sỡ tư 所思
sở tư/tỳ 楚茨
số tuế 數歲
sớ tung/tông 疏鬆
sỡ văn 所聞
số vạn 數萬
sỡ vay 所爲
sỡ vị 所謂
sớ viễn 疏遠
sỡ vọng 所望
sở vương 楚王
sở vương anh 楚王英
sở vương háo tới yêu 楚王好細腰
số xích 數尺
sỡ xử 所處
sỡ y 所依
sở yêu 楚腰
sơ/sư 蔬
sơ/sư canh 蔬羹
soa 杈
soa chẳm 杈枒
soa kê đích 杈雞的
soa nha 杈椏
soa tí 杈子
soái 帥
soái sư 帥師
soái/suỷ 揣
soái/suỷ độ 揣度
soái/suỷ hoàn 揣丸
soái/suỷ ma 揣摩
soạn 僎
soạn 撰
soán 篡
soán 簒
soạn 譔
soan 閂
soạn 饌
soạn giả 撰者
soán phu 篡夫
soạn thuật 撰述
soạn trứ 撰著
soạn/toản 纂
soạn/toản 纉
soạn/toản tổ 纂組
soát 率
sóc 朔
sóc 蒴
sóc hư 朔虛
sóc nguyệt 朔月
sóc nhật 朔日
sóc phong 朔風
sóc phương 朔方
sóc xuy 朔吹
sôi 炊
sói 獪
sói 糩
sôi luỵ 炊累
sôi sự 炊事
sọm 攙
sọm chuỷ 攙嘴
sọm giả 攙假
sọm hoà 攙和
sọm hợp 攙合
sọm khởi 攙起
sọm phù 攙扶
sọm tạp 攙雜
sọm thân 攙親
sọm thương 攙槍
sọm việt 攙越
sơn 山
son 崘
son 崙
sơn 杣
sờn 潺
sơn 閊
sôn 飧
sơn am 山菴
sơn âm 山陰
sơn băng 山崩
sờn bợn 潺湲
sơn cao 山高
sơn cao thuỷ trường 山高水長
sôn cháo 飦粥
sơn cốt 山骨
sơn cư 山居
sơn cước 山脚
sơn dã 山野
sơn dân 山民
sơn địa 山地
sơn đính 山頂
sơn đông 山東
sơn đông tỉnh 山東省
sơn gián/giản 山澗
sơn giáp 山峽
sơn hà 山河
sơn hải 山海
sơn hải kinh 山海經
sơn hải kinh tiên sớ 山海經箋疏
sơn hải trân vị 山海珍味
sơn hữu kiều tùng 山有橋松
sơn hữu phù to 山有扶蘇
sơn hữu xu 山有樞
sơn khe 山溪
sơn khê 山谿
sơn khí 山氣
sơn kình 山逕
sơn kinh/kính 山徑
sơn lâm 山林
sơn lương 山梁
sơn mộc 山木
sơn môn 山門
sơn mụ 山姥
sơn nam 山南
sơn ngạn 山彦
sơn ngu 山虞
sơn nhạc 山嶽
sơn nhân 山人
sơn rạch 山澤
sơn sú 山藪
sơn thảo 山草
sơn thông 山蔥
sơn thu 山楸
sơn thuỷ 山水
sơn tích 山積
sơn tích 山脊
sơn tiết tảo chuyết 山節藻梲
sơn tiêu 山焦
sơn trà 山茶
sơn tra cao 山樝糕
sơn trung 山中
sơn trủng 山冢
sơn tường 山牆
sơn uyên 山淵
sơn xử 山處
sơn xuyên 山川
sơn xuyên chi tinh 山川之精
song 刅
song 双
song 囱
sông 滝
song 窓
song 窗
sỏng 鍯
song 雙
song ám luân 雙暗輪
song dũ 窗牖
song hạ 窗下
song hộ 窗戶
song kết 雙結
song kiếm 雙劍
song lục 雙六
song lục 雙陸
song mỉ 双美
song phương 雙方
song thân 雙親
song tỉ 雙比
sự 事
sứ 使
sử 史
sư 師
sư 摴
sư 獅
sứ 瓷
sừ 耡
sú 薮
sú 藪
sừ 鋤
sử 駛
sư 鰤
sư ân 師恩
sư can 師干
sư chí 師摯
sư chí chi thuỷ 師摯之始
sự chúa 事主
sư chúa 師主
sư chúng 師衆
sự cố 事故
sứ cứng 使勁
sứ dân 使民
sứ dân dĩ thì 使民以時
sư đạo 師道
sứ dịch 使役
sứ đinh 使丁
sự do 事由
sư đồ 師徒
sư đoàn 師團
sư doãn 師尹
sứ dụng 使用
sứ giả 使者
sư giáo 師教
sự hạng 事項
sư hàng 師行
sự hậu 事後
sư hiệu 師號
sự hình 事形
sứ hồ 使乎
sử hoàng 史皇
sư huấn 師訓
sự huống 事況
sư hữu 師友
sự hữu quân 事有君
sứ keng 使劤
sứ khí 使氣
sư khoảng 師曠
sư khoảng chi chi sách 師曠之枝策
sư khoảng chi thông 師曠之聰
sử kí 史記
sự kiện 事件
sự lề 事例
sứ lệnh 使令
sự lí 事理
sử liệu 史料
sư lữ 師旅
sứ mệnh 使命
sư mệnh 師命
sứ năng 使能
sự nghi 事宜
sự nghiệp 事業
sử ngư 史魚
sự nhậm 事任
sự nhân 事人
sứ nhân 使人
sự phụ 事父
sự phụng 事奉
sự quân 事君
sử quan 史觀
sự quân số 事君數
sú rạch 藪澤
sứ rành 使伶
sự sự 事事
sư sự 師事
sư sư 師師
sự sự vật vật 事事物物
sử tài 史才
sư tâm 師心
sự thái 事態
sự thân 事親
sứ thần 使臣
sử thặng 史乘
sự thể 事體
sư thị 師氏
sự thiên 事天
sử thư 史書
sứ thụ tí thành danh 使豎子成名
sự thực 事實
sự thượng 事上
sư tí 師子
sư tí 獅子
sư tí nhân 獅子人
sư tí toà 師子座
sự tích 事蹟
sử tịch 史籍
sự tiên 事先
sứ tiết 使節
sự tình 事情
sự trí 事智
sự trường 事長
sự tư kính 事思敬
sử tư minh 史思明
sự tượng 事象
sư tượng 師匠
sự vật 事物
sứ vật 使物
sự vô sự 事無事
sự vụ 事務
sự vụ sỡ 事務所
sư/thư 雎
sư/thư cưu 雎鳩
suất 率
suất/xuất 蟀
sục 亍
súc 慉
súc 槒
súc 畜
sực 矗
súc 縮
súc 蓄
sức 飭
sức 飾
sức 齪
súc át 縮頞
súc bản 縮版
sức bổ 飭補
sức chính 飭正
súc dưỡng 畜養
súc giảm 縮减
súc giảm 縮減
sức hàng 飭行
sức lệnh 飭令
súc loát 縮刷
sức nã 飭拿
súc ngã bất tốt 畜我不卒
sức phái 飭派
sức sai 飭差
súc sinh 畜生
sực sực 矗矗
súc tài 畜財
súc tài 蓄財
sức thân 飭身
sức thòi 飭催
sức thuộc 飭屬
súc tị/tỵ 縮鼻
súc tích 畜積
súc tích 蓄積
súc tiểu 縮小
súc tô 蓄租
sức tra 飭査
sức tri 飭知
sức trí 飾智
sức tri 飾知
sức từ 飾詞
sức tuân 飭遵
súc ván 縮板
sún 噀
sung 充
sủng 寵
sùng 崇
sùng 崈
sung 忡
sung 憧
sửng 爽
súng 茺
súng 銃
sùng bái 崇拝
sung bị 充備
sung chi 充之
sùng chuộng 崇尙
sủng đệ 寵弟
sung dềnh 充盈
sung dịu 充裕
sùng dong/dung 崇墉
sùng đức 崇德
sửng đức 爽德
sung dụng 充用
sửng khép 爽愜
sửng khoái 爽快
sùng lễ môn 崇禮門
sung loại 充類
sủng lộc 寵祿
sung mãn 充満
sung mãn 充滿
sung ngu 充虞
sùng nha 崇牙
sung nhĩ 充耳
sủng nhọc 寵辱
sủng nhọc nhược kinh 寵辱若驚
sùng phúc 崇福
sùng sơn 崇山
sung sung 忡忡
sửng sửng 爽爽
sung tắc 充塞
sủng thần 寵臣
sùng thế 崇替
sung thực 充實
sùng triều 崇朝
sùng trọng 崇重
sùng truyền 崇傳
sung túc 充足
sùng vị 崇位
sủng vọng 寵望
sước 婥
sước ước 婥約
suôi 榱
suôi đề 榱提
suôi đề 榱題
suôi đề số xích 榱題數尺
suôn 棆
sươn 汕
sươn sươn 汕汕
sương 孀
sưởng 敞
sường 昶
sướng 暢
sượng 煬
sương 猖
sường 鋹
sương 霜
sướng 韔
sưởng 鬯
sướng ẩm 暢飮
sướng côc 暢轂
sướng cung 韔弓
sưởng cung 鬯弓
sương cuồng 猖狂
sượng đấy 煬帝
sương giáng 霜降
sượng hoà 煬和
sương lộ 霜露
sướng mậu 暢茂
sướng nguyệt 暢月
sướng nhiên 暢然
sương phụ 孀婦
sương thê 孀妻
sương tuyết 霜雪
sướng vượng 暢旺
sương/xương 琩
sương/xương 閶
sương/xương nhiên 閴然
suốt 掇
suốt cần 掇芹
sứt 叱
sựt 叻
sứt cẩu 叱狗
sứt chá/trá 叱咤
sứt hát 叱喝
sứt mạ 叱罵
sứt quái 叱怪
sứt trách 叱責
sửu 丑
sửu 丒
sưu 廋
sưu 捜
sưu 搜
sưu 瘳
sưu 蒐
sưu bõ 搜捕
sửu dần 丑寅
sưu ghém 捜検
sưu giản 搜簡
sưu sách 廋索
sưu tra 捜査
sưu/sửu 溲
suy 推
suý 率
suy 衰
suy ân 推恩
suy bạc 衰薄
suy bại 衰敗
suy bản 推本
suy biến 衰變
suy bộ 推步
suy cầu 推求
suy cùng 推窮
suy cứu 推究
suy dĩ cập nhân 推以及人
suy điệt 衰絰
suy độ 推度
suy dời 推移
suy giả 衰者
suy giảm 衰減
suy hao 衰秏
suy hao 衰耗
suy hủ 衰朽
suy khảo 推考
suy khước 推却
suy khước 推卻
suy lạc 衰落
suy lão 衰老
suy lí 推理
suy luận 推論
suy mại 衰邁
suy mạo 衰耄
suy nhược 衰弱
suy nhường 推讓
suy phế 衰廢
suy quảng 推廣
suy sát 推察
suy tầm 推尋
suy thế 衰世
suy thế 衰替
suy thỉ 衰弛
suy thoái 衰退
suy thực 推食
suy thực giải y 推食解衣
suy tiệm 衰漸
suy tiến 推薦
suy tiến 推進
suy tiện 衰賤
suy tốn 衰損
suy trắc 推測
suy từ 推辭
suy vượng 衰旺
suy xao 推敲
suy y 推衣
suyễn 喘
suyền 湍
suyền 猯
suyền lại 湍瀨
suyền lưu 湍流
suyễn suyễn 喘喘
suyền thuỷ 湍水
suyễn tức 喘息
sy 痴
sy 齝
sý/xí 厠
ta 些
tá 佐
tá 借
tả 写
tả 冩
ta 嗟
tả 寫
tả 左
tà 斜
tạ 榭
tả 瀉
ta 瘥
ta 罝
ta 莎
tạ 謝
tà 邪
ta 鹺
tá bản 借本
tả bản 寫本
tá bất tá 借不借
tà bức 邪幅
tá chỉ 借指
tà chính 邪正
tá chức 借職
tá cớ 借據
ta cụ 嗟懼
tà dâm 邪淫
tá danh 借名
tá đao 借刀
tá đao sát nhân 借刀殺人
tả đề hữu khiết/khế 左提右挈
ta điệu 嗟悼
tà đớ 邪哆
tá đoan 借端
tá đơn 借單
tá dụ 借喩
tả dực 左翼
tá dụng 借用
tà giáo 邪教
ta han 嗟嘆
tá hạng 借項
tả hàng 左行
tà hàng 邪行
ta hô 嗟呼
tá hoa hiến phật 借花獻佛
ta hu 嗟吁
tả hữu 左右
tả hữu thủ 左右手
ta kê 莎雞
tạ khách 謝客
tả khâm 左衽
tả khâu minh 左丘明
tả khế 左契
tả khố 左袵
tá khoản 借欵
tá khoản 借款
tá khoản đại cương 借欵大綱
tá khoản hợp đồng 借欵合同
tà khúc 邪曲
tá kiếm sát nhân 借劍殺人
tà kiến 邪見
tạ kim 謝金
tá lại 借賴
ta lai 嗟來
ta lai thực 嗟來食
tá liệu 佐料
tà mã đài 邪馬臺
ta ngã phụ tí 嗟我婦子
tả nghiệm 左驗
tá ngoại trái 借外債
ta nhá 嗟呀
tá như 借如
tà nịnh 邪侫
ta phẫn 嗟憤
tà pháp 邪法
tà phi 邪非
ta phù/phầu 罝罘
ta phục 嗟伏
ta phục 嗟服
tá phương 借方
tá quang 借光
tà quỷ 邪鬼
tả sử 左史
tả sư 左師
ta ta 嗟嗟
tà tâm 邪心
tà thắc 邪慝
tá thãi 借貸
tả tham 左驂
ta thán 嗟歎
tà thần 邪神
ta thảo 莎草
tá thế 借勢
tà thế 邪世
tạ thi 謝施
tả thị truyền 左氏傳
tá thọ 借壽
tá thủ 借手
tả thủ 左手
ta thưởng 嗟賞
tá thuỷ hàng thuyền 借水行船
tà thuyết 邪說
tà tích 邪僻
tá tiền 借錢
tả toàn 左旋
ta tới 些細
tà tông 邪宗
tá trái 借債
tá trái hoàn trái 借債還債
tá trợ 佐助
tá trợ 借助
tà trốn 邪遁
tá trọng 借重
tá trướng 借賬
tả trửu 左肘
tả truyền 左傳
tá tự 借字
tà từ 邪辭
tá túc 借宿
tả tý 左臂
tà uế 邪穢
tá ước 借約
tà uổng 邪枉
tá vắn 借問
tả vếch 左辟
tà vếch 邪辟
ta vu 嗟于
ta xa 莎車
tà xỉ 邪侈
ta xưng 嗟稱
tá ý 借意
tác 作
tắc 則
tắc 塞
tạc 怍
tắc 謖
tạc 昨
tạc 柞
tạc 炸
tắc 稷
tạc 筰
tặc 賊
tạc 酢
tạc 鑿
tác ác 作惡
tác ấp 作邑
tắc bắc 塞北
tạc băng 鑿冰
tắc bất 則不
tác ca 作歌
tạc cao 炸糕
tác chỉ 作止
tắc chi 則之
tác chúa 作主
tạc cừ 鑿渠
tạc dạ 昨夜
tạc đàn 炸彈
tặc đạo 賊道
tạc địa 鑿地
tác đỗi 作對
tác dõng 作俑
tác dụng 作用
tạc dược 炸藥
tác gia 作家
tác giả 作者
tác gian 作奸
tạc hà 鑿河
tác hảo 作好
tặc hình 賊刑
tác hưng 作興
tắc hướng 塞向
tạc kích 炸撃
tạc kim 昨今
tạc liệt 炸裂
tắc lộ 塞路
tác loạn 作亂
tạc lôi 炸雷
tác ma 作麼
tạc ma hoa 炸麻花
tác nan 作難
tặc nan 賊難
tạc nên 昨年
tác ngạc 作鄂
tác nghiệp 作業
tác nghiệt 作孽
tắc ngoại 塞外
tạc nham 鑿岩
tác nhân 作人
tặc nhân 賊人
tạc nhật 昨日
tắc nhĩ 塞耳
tạc nhục hoàn 炸肉丸
tác phẩm 作品
tạc pháo 炸炮
tạc phát 炸發
tạc phi 昨非
tác phu 作孚
tặc phu nhân chi tí 賊夫人之子
tác phúc 作福
tác quận 作郡
tạc quật 鑿掘
tác sắc 作色
tặc sào 賊巢
tác sĩ 作士
tác sự 作事
tác sư 作師
tạc tạc 鑿鑿
tặc tâm 賊心
tạc tân 柞薪
tác thắc 作慝
tạc thạch 鑿石
tác thành 作成
tác thanh 作聲
tác thành giả 作成者
tác thất 作室
tác thế 作勢
tác thiện 作善
tạc thiên 昨天
tắc thiên vũ hậu 則天武后
tắc thử 稷黍
tạc thục 炸熟
tắc thượng 塞上
tặc tí 賊子
tác tiện 作賤
tác tiễn 作踐
tắc tỉnh 塞井
tắc tính 塞性
tặc tinh 賊星
tác tự 作字
tác tụng 作誦
tắc uyên 塞淵
tác văn 作文
tác vay 作爲
tạc vực 柞棫
tác ý 作意
tạc/tộ 胙
tách 汐
tái 儎
tái 再
tai 哉
tại 在
tài 才
tài 材
tài 栽
tai 災
tai 灾
tai 烖
tài 纔
tai 腮
tài 財
tái 賽
tải 載
tai 顋
tai 鰓
tại ác 在握
tai ách 災厄
tại án 在案
tài bạch 財帛
tái bái 再拜
tài bảo 財寶
tái bất 再不
tải biện 載辯
tài bồi 栽培
tại bợn 在泮
tai cao/cữu 災咎
tái cấu trốc 再構築
tải chất 載質
tài chế 財制
tải chi 載之
tải chí 載贄
tải chi/chỉ 載脂
tài chính 財政
tài chõng 栽種
tại chức 在職
tại công 在公
tại dã 在野
tải đạo 載道
tai dị 災異
tai dị cải nguyên 災異改元
tai dị thuyết 災異說
tải địa 載地
tai dịch 災疫
tái độ 再度
tải đồ 載塗
tài đoàn 財團
tài đoàn pháp nhân 財團法人
tái độc văn tự 再讀文字
tại đông 在東
tài đức 才德
tài dụng 財用
tại đường 在堂
tải dương 載陽
tại gia 在家
tai giáp 腮頰
tài giẻ 財幣
tại hạ 在下
tai hại 災害
tại hậu 在後
tái hiện 再現
tại hồ 在乎
tai hoạ 災禍
tài hoá 財貨
tài học 才學
tài hối 財賄
tái hưng 再興
tại hương 在鄕
tại hựu 在宥
tái khảo 再考
tài khí 才気
tải kí 載記
tại kì trung 在其中
tái kiến 再建
tải kiến 載見
tại kinh 在京
tải li 載離
tài liệu 材料
tài lộ 財賂
tải lộ 載路
tài lực 才力
tài lực 材力
tại luy/luỵ dây chi trung 在縲絏之中
tái mã 賽馬
tài mộc 材木
tại môn 在門
tài nan 才難
tai nan 災難
tài năng 才能
tại ngã 在我
tại ngoại 在外
tải ngôn 載言
tài nguồn 財源
tải nhậm 載任
tại nhíu 在疚
tai nhíu 災疚
tải ninh 載寧
tại nội 在內
tài phú 財富
tại phục 在服
tại quan 在官
tại quốc 在國
tài sắc 財色
tải sắc 載色
tải sam 載芟
tài sản 財產
tài sản 財産
tài sĩ 才士
tài sĩ 材士
tái sinh 再生
tại sỡ 在所
tái tam 再三
tại tâm 在心
tài thành 財成
tài thành phụ tương 財成輔相
tại thất 在室
tại thế 在世
tại thiên 在天
tại thủ 在手
tại thử 在此
tải thư 載書
tài thức 材識
tài thực 栽植
tại thượng 在上
tại tích 在昔
tại tiền 在前
tái tiếu 再醮
tại toà 在座
tài toàn 才全
tải trầm tải phù 載沉載浮
tại trần 在陳
tài trí 才智
tải trì tải xúi 載馳載驅
tại triều 在朝
tài tụ 財聚
tài tư 財資
tải tự 載祀
tại tư/từ 在茲
tại tục 在俗
tai tường 災祥
tại ư 在於
tài ương 栽秧
tại ván khiết/khế dã 在板挈也
tài vật 財物
tại vị 在位
tài vụ 財務
tải xúi 載驅
tại xuyên thượng 在川上
tại ý 在意
tai/ti 偲
tai/ti tai/ti 偲偲
tam 三
tẩm 兓
tăm 吣
tăm 唚
tẩm 寖
tẩm 寝
tẩm 寢
tầm 尋
tâm 心
tàm 慙
tạm 暂
tạm 暫
tắm 沁
tắm 浸
tầm 潯
tẩm 祲
tǎm 籖
tấm 糝
tâm 芯
tằm 蚕
tằm 蝅
tằm 蠶
tạm 蹔
tâm 鈊
tạm 鏨
tầm 鬵
tam anh 三英
tam bách 三百
tam bảo 三寶
tẩm bất ngôn 寢不言
tâm bất tại 心不在
tâm bất tại vờn 心不在焉
tẩm bất thây 寢不尸
tẩm bệnh 寢病
tẩm bị 寖備
tẩm binh 寢兵
tâm bình 心平
tam bồ đề 三菩提
tam bội 三倍
tam bôi 三杯
tâm bối 心背
tam canh 三更
tâm cảnh 心境
tâm cáu 心垢
tam chao 三洲
tâm chay 心齋
tâm chí 心志
tâm chi sỡ chi 心之所之
tâm chính 心正
tẩm chôm chẳm khối 寢苫枕塊
tam chõng 三種
tam chõng thần khí 三種神器
tằm chức 蠶織
tam chung 三終
tam cố 三顧
tâm cơ 心機
tắm cơ 浸肌
tam cố chi lễ 三顧之禮
tam công 三公
tẩm cụ 寢具
tam cực 三極
tam cương 三綱
tam cửu 三九
tam đại 三代
tắm dâm 浸淫
tâm đầu 心頭
tâm để 心底
tam dĩ 三已
tâm địa 心地
tam đỉnh 三鼎
tạm đình 暫停
tạm định 暫定
tam độ 三度
tam đơn 三單
tâm dưỡng 心養
tam gia 三家
tam giả 三者
tắm giả 浸假
tam giả tam dạng 三者三様
tam giáo 三教
tâm giao 心交
tam giáo cửu lưu 三教九流
tam giới 三戒
tam giới 三界
tam góc 三角
tam góc hình 三角形
tam hạ 三下
tam han 三嘆
tam hàn 三韓
tẩm hãn 寢汗
tâm hàng 心行
tam hậu 三后
tam hiền 三賢
tam hiệu 三號
tam hộ 三戸
tâm hoả 心火
tâm hoa 心花
tắm hoá 浸化
tam hoàn 三桓
tam hoàng 三皇
tâm học 心學
tâm hông 心胸
tâm hư 心虛
tam huyền 三玄
tâm kể 心計
tằm kén 蠶繭
tằm kén 蠶蠒
tam khanh 三卿
tam khảo 三考
tẩm khâu 寢丘
tâm khẩu 心口
tâm khế 心契
tạm khế 暫憩
tâm khí 心氣
tam khiền 三愆
tâm khíu 心竅
tam khổ 三苦
tâm khúc 心曲
tẩm kịch 寖劇
tam lạc 三樂
tầm lai 尋來
tam lão 三老
tẩm lậu 寢陋
tam lễ 三禮
tâm lẹ 心厲
tắm lễ 浸禮
tâm lí học 心理學
tam lịa 三里
tâm lộ 心路
tam loại 三類
tam luật/soát/suý/suất/xuất 三率
tâm lực 心力
tam lưỡng 三兩
tam mai 三枚
tam mẩu 三畝
tam mẩu trạch 三畝宅
tam meo 三苗
tâm meo 心苗
tẩm mị 寢寐
tẩm miếu 寢廟
tam môn 三門
tẩm môn 寢門
tam muội 三昧
tam nên 三年
tam nên chi tang 三年之喪
tam nên chi tang kì 三年之喪期
tam nên hữu thành 三年有成
tam nên vô cải ư 三年無改於
tam nên vô cải ư phụ chi đạo 三年無改於父之道
tam nghiệp 三業
tẩm ngoạ 寢臥
tâm ngoại 心外
tam ngôn 三言
tam ngũ 三五
tam ngung 三隅
tâm nguồn 心源
tam nguy 三危
tam nguyệt 三月
tằm nguyệt 蠶月
tam nguyệt vô quân 三月無君
tam nhân 三人
tam nhân 三仁
tam nhẩn 三仞
tam nhằn 三咽
tâm nhản 心眼
tam nhân hàng tất hữu ngã sư 三人行必有我師
tắm nhập 浸入
tam nhật 三日
tâm nhíu 心疚
tắm nhuần 浸潤
tắm nhuần chi trấm 浸潤之譖
tắm nhuộm 浸染
tam phân 三分
tam phãn/phạn 三飯
tâm pháp 心法
tâm phối 心配
tầm phỏng 尋訪
tam phục 三復
tâm phục 心服
tâm phục 心腹
tam phương 三方
tam quá kì môn 三過其門
tam quân 三軍
tắm quán 浸灌
tam quang 三光
tâm quảng thể bỡn 心廣體胖
tam quật 三窟
tam qui 三歸
tam quốc 三國
tam quốc diễn nghĩa 三國演義
tam quốc sử kí 三國史記
tam quốc thì đại 三國時代
tam quy 三皈
tâm quý 心悸
tàm quý 慙愧
tằm sào/tảo 蠶繅
tam sĩ 三仕
tam sinh 三生
tam sinh vạn vật 三生萬物
tâm sỡ 心所
tam sự 三事
tâm sự 心事
tẩm suy 寢衰
tam tài 三才
tam tam 三三
tâm tâm 心心
tam tấn 三晉
tâm tản 心散
tam tàng 三藏
tam tật 三疾
tẩm tật 寢疾
tam tế 三際
tạm thả 暫且
tẩm thai 寝台
tam thán 三歎
tâm thần 心神
tam thặng 三乘
tam thặng căn 三乘根
tam thánh 三聖
tâm thành cầu chi 心誠求之
tằm thao 蠶繰
tam thập 三十
tắm thấp 浸濕
tam thập nhi lập 三十而立
tam thập nhì thiên 三十二天
tam thất 三七
tẩm thất 寢室
tắm thấu 浸透
tam thế 三世
tâm thể 心體
tam thì 三時
tầm thì 尋時
tạm thì 暫時
tam thiên 三千
tam thiên đại thiên 三千大千
tam thiên lịa 三千里
tằm thiếp 蠶妾
tam thìn 三辰
tam thọ 三壽
tam thu 三秋
tàm thư/tự 慙沮
tẩm thực 寢食
tâm thức 心識
tằm thực 蠶蝕
tằm thực 蠶食
tầm thường 尋常
tắm thuỷ 浸水
tam ti 三司
tam tí 三子
tâm tì 心脾
tắm tí 浸漬
tâm tích 心跡
tâm tích 心迹
tắm tiệm 浸漸
tam tinh 三星
tam tỉnh 三省
tâm tính 心性
tâm tình 心情
tâm tĩnh 心靜
tam tỉnh ngo thân 三省吾身
tam to 三蘇
tam tôn 三尊
tâm trần 心塵
tam trĩ 三峗
tâm tri 心知
tam trọng 三重
tâm trung 心中
tâm trường 心腸
tam trụt 三黜
tam tư 三思
tam tụ 三聚
tam từ 三辭
tầm tư 尋思
tâm tư 心思
tâm từ 心慈
tắm tử 浸死
tam tự kinh 三字經
tam túc 三足
tẩm tức 寢息
tam tuế 三歲
tam tước 三爵
tâm tượng 心象
tam tựu 三就
tâm tuý 心醉
tam tuyệt 三絕
tam vật 三物
tam vè 三圍
tam vị nhất thể 三位一體
tam vương 三王
tam xá 三舎
tẩm xa 寢車
tàm xỉ 慙恥
tẩm xử 寢處
tam xử truyền tâm 三處傳心
tam xun 三餐
tam xuyên 三川
tẩm y 寢衣
tâm ý 心意
tam yếu 三要
tàn 仐
tàn 傘
tấn 儐
tẫn 儘
tần 嚬
tận 尽
tẩn 怎
tấn 搢
tản 散
tân 新
tấn 晉
tấn 晋
tân 檳
tàn 残
tàn 殘
tấn 殯
tân 津
tấn 濜
tân 濱
tần 瀕
tần 燖
tần 燼
tẫn 牝
tân 珒
tận 盡
tần 矉
tần 秦
tấn 縉
tản 繖
tân 繽
tẫn 臏
tân 薪
tẫn 藎
tần 蘋
tân 蠙
tấn 訊
tán 讚
tân 賓
tán 賛
tẫn 賮
tán 贊
tẫn 贐
tân 辛
tấn 迅
tản 霰
tần 頻
tần 顰
tấn 鬢
tân âm 新音
tân an 新安
tần bá 秦伯
tàn bạo 殘暴
tấn bình công 晉平公
tản bố 散佈
tản bố 散布
tân bổng 薪俸
tàn cái 傘蓋
tẫn câu 儘勾
tẫn cấu 儘彀
tân châu 蠙珠
tân chi sơ diên 賓之初筵
tàn chiếu 殘照
tân chính 新正
tần chúa 秦主
tân chúa 賓主
tận chức 盡職
tần chuế 秦贅
tân cốc 新穀
tần cối 秦檜
tân cống 賓貢
tẫn cú/hú 儘够
tận cực 盡極
tân cưng 新疆
tấn đạc 搢鐸
tân đặc 新特
tân đài 新臺
tấn đại 晉代
tần đại 秦代
tân dân 新民
tẩn dạng 怎樣
tận đạo 盡道
tản dật 散佚
tản dật 散逸
tân đầu 津頭
tận đầu 盡頭
tần địa 秦地
tân điền 新田
tân diệp 新葉
tàn diệt 殘滅
tần đình 秦庭
tận đô 盡都
tần độ 頻度
tán đồng 贊同
tân dư 新畬
tấn dương 晉陽
tân đường thư 新唐書
tận ế 盡殪
tân giá 津液
tản giải 散解
tận giai 盡皆
tẫn giáo 儘教
tàn hại 殘害
tán han 讚嘆
tận hàng 盡行
tấn hầu 晉侯
tận hiếu 盡孝
tận hình 盡形
tận hình thọ 盡形壽
tản hoa 散華
tân hoả 薪火
tản hoại 散壞
tần hoàng 秦皇
tân học 新學
tân hôn 新婚
tân hôn 新昏
tấn hốt 搢笏
tần kẻng 秦鏡
tân khách 賓客
tân khẩu 津口
tân khổ 辛苦
tàn khốc 殘酷
tân khúc 新曲
tàn khuyết 殘缺
tàn khuyết 殘闕
tấn kỉ 晉紀
tân kim 薪金
tân la 新羅
tân lai 新來
tân lại 津吏
tấn lại 迅瀬
tân lang 新郎
tân lang 檳榔
tần lãnh/lĩnh 秦嶺
tân lao 辛勞
tận lễ 盡禮
tản loạn 散亂
tấn lôi 迅雷
tấn lôi bất cập ém nhĩ 迅雷不及掩耳
tận lự 盡慮
tân lữ 賓旅
tận lực 盡力
tân lương 津梁
tàn lưu 殘留
tẩn ma 怎麼
tẫn mã 牝馬
tân mão 辛卯
tẫn mẫu 牝牡
tận mệnh 盡命
tận mỉ 盡美
tán mỉ 讚美
tấn mi 鬢眉
tân miếu 新廟
tản mộc 散木
tân mộc 薪木
tân môn 津門
tần mục công 秦穆公
tẩn năng 怎能
tân nên 新年
tàn nên 殘年
tận nên 盡年
tẫn nghi 賮儀
tản nghi sinh 散宜生
tận nghĩa vụ 盡義務
tân nguyệt 新月
tản nhân 散人
tấn nhân 晉人
tàn nhẫn 殘忍
tân nhân 津人
tận nhân 盡人
tần nhân 秦人
tần nhân chi đệ 秦人之弟
tận nhân sự 盡人事
tận nhật 盡日
tận nhật tận dạ 盡日盡夜
tận nhiên 盡然
tân nhuần 津潤
tẫn nhường 儘讓
tần nữa 秦女
tàn phá 殘破
tản phắc 散朴
tản phác 散樸
tàn phác 殘樸
tân phái 新派
tân phân 繽紛
tản phát đích 散發的
tân phẹt 津筏
tần phiền 頻煩
tán phổ 贊普
tân phổ thiết lộ 津浦鐵路
tần phồn 頻繁
tấn phong 晉封
tân phủ 新甫
tân phục 賓伏
tân phục 賓服
tân quan 津關
tân qui 新規
tấn quốc 晉國
tần quốc 秦國
tần quỳnh 秦瓊
tân rượi 津涯
tân sâm/tam/xam 新参
tẩn sinh 怎生
tàn sinh 殘生
tần sở 秦楚
tần số 頻數
tân soạn 新撰
tân soạn tự kẻng 新撰字鏡
tàn tặc 殘賊
tản tại 散在
tận tâm 盡心
tân tân 津津
tần tấn 秦晉
tân tân 賓賓
tần tần 頻頻
tần tấn chi giao 秦晉之交
tân tân hữu vị 津津有味
tân tạo 新造
tấn tật 迅疾
tần tây ba 秦西巴
tân tế 新壻
tẫn thần 藎臣
tán thán 讚歎
tấn thang 搢紳
tấn thang 縉紳
tân thành 新成
tán thành 贊成
tân thảo 薪草
tản thất 散失
tần thề 秦誓
tân thích 辛螫
tận thiện 盡善
tán thiện 讚善
tân thiếp 津貼
tân thiết 賓鐵
tản thủ 散手
tấn thư 晉書
tán thuật 讚述
tán thuật 贊述
tấn thuỷ 晉水
tần thuỷ hoàng 秦始皇
tần thuỷ hoàng đấy 秦始皇帝
tán thuyết 讚說
tẫn tiên 儘先
tân tiên 新鮮
tấn tiếp 晉接
tấn tiệp 迅捷
tận tiết 盡節
tần tiêu 秦椒
tản tinh 散精
tận tính 盡性
tận tình 盡情
tận tịnh 盡淨
tân tỉnh bạch thạch 新井白石
tân toan 辛酸
tấn tốc 迅速
tấn tòng 儐從
tấn triều 晉朝
tận trung 盡忠
tần trung 秦中
tẫn trung 藎忠
tận trung báo quốc 盡忠報國
tẫn tự 儘自
tân tự 新字
tận tử 盡死
tân từ 賓詞
tân từ 賓辞
tân từ 賓辭
tần túc 頻顣
tần túc/xúc 嚬蹙
tần túc/xúc 頻蹙
tần túc/xúc 顰蹙
tấn tước 晉爵
tân tửu 新酒
tận tuỵ 盡瘁
tận tuyệt 盡絕
tân ước thánh thư 新約聖書
tản văn 散文
tấn văn 晉文
tấn văn công 晉文公
tận vật 盡物
tản vị 散位
tần việt 秦越
tần vương 秦王
tần vương chính 秦王政
tần xoang 秦腔
tận xử 盡處
tần xuất 頻出
tận ý 盡意
tấn yết 晉謁
tân yếu 津要
tân/tần 嬪
tân/tần tường 嬪嬙
tăng 僧
tang 喪
tảng 嗓
táng 塟
tằng 増
tăng 增
tầng 層
tạng 弉
tăng 憎
tằng 曾
tang 桑
tang 桒
tang 牂
tắng 甑
tăng 矰
tăng 矰
tăng 繒
tăng 罾
tang 脏
tạng 臓
tạng 臟
tang 臧
táng 葬
tàng 藏
tang 賍
tặng 贈
tang 贓
tảng 顙
tảng 髒
tảng 髒
tăng ái 憎愛
tang ảm 桑黮
tàng bản 藏本
tăng chế 僧制
tang chí 喪志
tàng chi 藏之
tăng chi/kì/kỳ 僧祇
tang chữ ông 桑苧翁
tàng chu ư hác 藏舟於壑
tăng chúa 僧主
tang chúa 喪主
tăng chúng 僧衆
tang cụm 桑椹
tang dã 桑野
tăng dặc 矰弋
tăng đại 增大
tang đảm 喪膽
tang đạo 喪道
tang đèn 桑畑
tang điền 桑田
tang diệt 喪滅
tăng đồ 僧徒
tăng đường 僧堂
tang dương 牂羊
tang gia 喪家
tăng gia 增加
tang giả 桑者
tằng giảm 増減
tăng giảm 增減
tang giao 桑郊
tăng giẻ 繒綵
tăng hận 憎恨
tằng hao 増耗
tặng hiệu 贈號
tàng hình 藏形
tang hỗ 桑扈
tang hoạch 臧獲
tăng ích 增益
tằng ích 曾益
tăng khoáng 繒纊
tầng khum 層穹
tang kì 喪期
tang kỉ 喪紀
tằng kinh 曾經
tàng kinh 藏經
tang lâm 桑林
tang lễ 喪禮
táng lễ 葬禮
tang loạn 喪亂
tăng lứa 僧侶
tang mộc 桑木
táng nghi 葬儀
tằng nguyên 曾元
tang nhân 喪人
tăng nhàu 矰繳
tằng nhéo 曾撓
tang nhu 桑柔
tăng ni 僧尼
tàng nộ 藏怒
tằng phú lí thần 曾富理神
tang phục 喪服
tang rậm 桑葚
tăng sát/xát 僧刹
tang sự 喪事
tang sư 喪師
tang tâm 喪心
tang tân 桑薪
tăng tăng 增增
tang tang 牂牂
tằng tạnh 曾晳
tăng tật 憎嫉
tằng tây 曾西
tang tế 喪祭
tầng teo 層霄
tằng tham 曾參
tầng thành 層城
tang thất 喪失
tang thổ 桑土
tàng thoán 藏竄
tàng thư 藏書
táng thức 葬式
tang thương 臧倉
tảng tí 嗓子
tằng tí 曾子
tằng tiến 増進
tằng tỏ 曾祖
tằng tỏ mẫu 曾祖母
tằng tỏ vương mẫu 曾祖王母
tàng tộc 藏族
tằng tốn 増損
tăng tốn 增損
tằng tôn 曾孫
tang tôn 臧孫
tang trung 喪中
tang trung chi hỉ 桑中之喜
tằng trường 増長
tăng trường 增長
tang tử 喪死
tằng tuyền 曾泉
tầng vân 層雲
tang văn trọng 臧文仲
tang vâng 喪邦
tăng viện 僧院
tang vong 喪亡
tăng võng 罾網
tăng vũ 僧宇
tang vũ trọng 臧武仲
tạnh 晴
tạnh 暒
tanh 曐
tanh 腥
tạnh hoà 晴和
tạnh hư 晴虛
tạnh không 晴空
tạnh nhật 晴日
tạnh sửng 晴爽
tanh tao 腥臊
tạnh tễ 晴霽
tạnh thiên 晴天
tạnh vân 晴雲
tào 嘈
tảo 埽
tảo 掃
tao 掻
tảo 早
tào 曹
táo 棗
táo 氉
tào 漕
táo 澡
táo 灶
táo 燥
tạo 皁
tạo 皂
táo 竃
táo 竈
tao 糟
tao 臊
tao 艘
tảo 藻
tao 蚤
tào 螬
táo 譟
tạo 造
tao 遭
tao 騒
tao 騷
tao 鰺
tạo ác 造惡
tào bá 曹伯
tao bách/phách 糟粕
tao biến 遭變
tạo binh 造兵
tạo chu 造舟
tảo chuyết 藻梲
tảo dĩ 早已
tảo diệt 掃滅
tạo đoan 造端
tao động 騷動
tạo giả 造假
tào giao 曹交
tảo hàng 早行
tạo hoá 造化
tảo kể 早計
tảo khởi 早起
tao khởi 蚤起
tao kiến 遭見
tạo lập 造立
tao loạn 騷亂
tảo mộ 早暮
tào ngao 嘈嗷
tạo nghệ 造詣
tạo nghiệp 造業
tao ngộ 遭遇
tao nhân 騷人
tảo nhây 掃街
tao phách 糟魄
tạo phụ 造父
tảo phục 早服
tao phùng 遭逢
tảo rợi 掃灑
tảo sái 掃洒
tạo sàn 皁棧
tao sắt 蚤蝨
tạo tác 造作
táo tẩy 澡洗
tạo thành 造成
táo thấp 燥溼
táo thấp 燥濕
tạo tháp 造塔
tạo thích 造適
tạo thứ 造次
tạo thứ điên phải 造次顚沛
tao thực 蚤食
tảo thuỷ 早水
tạo tội 造罪
tảo trần 掃塵
táo trọc 燥濁
tạo tượng 造像
táo tuyết 澡雪
tảo vãn 早晚
tào vận 漕運
tạo vật 造物
tạo vật giả 造物者
tảo xuất 早出
tạo ý 造意
tập 习
tập 亼
táp 匝
tạp 卅
tấp 卌
tập 卙
táp 咂
táp 帀
tập 戢
táp 眨
tập 緝
tập 習
tập 葺
tập 襍
tập 襲
tập 輯
tập 集
tập 雑
tạp 雜
táp 颯
táp 馺
tập ảnh 戢影
tạp bác 雜駁
tập binh 戢兵
tập bổ 葺補
tập bộ 集部
tạp bội 雜佩
tạp bội 雜珮
tập câu 集句
tập chi 緝之
tập chuỗi 集綴
tập cố 習故
tập cổ 集股
tập cứu 緝究
tập đại thành 集大成
tạp đàm 雜談
tập đạo 緝盜
tạp đạp 雜沓
tạp dịch 雜役
tập dực 戢翼
tạp gia 雜家
tập giải 集解
tập hây 緝熙
tập hoà 輯和
tạp hoá 雜化
tập hoạch 緝獲
tập học 習學
tập hội 集會
tập hợp 集合
tạp hợp 雜合
tập hư 集虛
tập kết 集結
tập khí 習氣
tập khô 集枯
tạp kinh 雜經
tập lai 襲來
tập lí 葺理
tập liễm 戢斂
tập liễm 輯斂
tạp loạn 雜亂
tạp lự 雜慮
tập lục 輯錄
tập minh 襲明
tập mục 緝穆
tập mục 輯睦
tập nách thành cừu 集腋成裘
tập nghị 集議
tập nghĩa 集義
tạp ngôn 雜言
tập ngự 緝御
tập nhân 襲人
tạp nhiên 雜然
tạp nhiễu 雜擾
tập nhu 輯柔
tạp nhu 雜揉
tạp nhưu 雜糅
tạp nhựu 雜蹂
tạp niệm 雜念
tập quyền 集權
tạp sự 雜事
tạp súc 雜畜
tập tạc xỉ 習鑿齒
tập tản 集散
tập tập 卙卙
tập tập 緝緝
tập tập 習習
tập tập 輯輯
tập thành 集成
tập thảo 雑草
tạp thảo 雜草
tập thể 集體
tập thị 集市
tập thỉ 集矢
tạp thó 雜錯
tạp thoại 雜話
tập thục 習熟
tập thường 習常
tập tích 集積
tập tính 習性
tạp toạ 雜坐
tạp toái 雜碎
tập trung 集中
tập tư 緝私
tập tụ 集聚
tập tụng 習誦
tập tước 襲爵
tập tường 葺牆
tập tương viễn 習相遠
tạp uế 雜穢
tập uyển 集菀
tạp vụ 雜務
tập xạ 習射
tập yếu 輯要
tất 佖
tất 嗶
tật 嫉
tất 必
tạt 悉
tạt 拶
tát 撒
tất 桼
tất 漆
tắt 熄
tất 珌
tất 畢
tật 疾
tất 篳
tất 膝
tật 蒺
tất 蓽
tát 薩
tất 蟋
tất 觱
tất 蹕
tất 韠
tất 飶
tất 馝
tất 駜
tật ác 疾惡
tất bại 必敗
tất bị 畢備
tất cải 必改
tất càng 必強
tất cánh 畢竟
tất chí 必至
tất chiến 畢戰
tật chiến 疾戰
tất cố 必固
tật cố 疾固
tất công 漆工
tất dã 必也
tất đắc 必得
tất đạt 必達
tạt đạt 悉達
tạt đạt đa 悉達多
tất diệt 必滅
tất điêu 漆雕
tất điêu khai 漆雕開
tất dĩnh 畢郢
tật đố 嫉妒
tật đó 嫉妬
tát đoá 薩埵
tất độc thư 必讀書
tất đương 必當
tạt giai 悉皆
tất hạ 膝下
tất hắc 漆黑
tật hận 嫉恨
tất hàng 膝行
tật hiền 嫉賢
tật hô 疾呼
tất hoạ 漆畫
tật hoạn 疾患
tất hữu 必有
tất khắc 必克
tất khí 漆器
tật khổ 疾苦
tật khuể/nhuế 嫉恚
tất ki 嗶嘰
tật kị 嫉忌
tật lê 蒺藜
tật lôi 疾雷
tạt luật/soát/suý/suất/xuất 悉率
tật mã 疾馬
tật mang 疾忙
tất mệnh 畢命
tất minh 必明
tật ngôn cự sắc 疾言遽色
tật nhân 疾人
tật nhật 疾日
tất nhiên 必然
tất nhu 必需
tất nhu phẩm 必需品
tất phát 觱發
tất phết 蓽撥
tất phí 觱沸
tất sát 必殺
tất suất/xuất 蟋蟀
tạt tận 悉盡
tất tất 畟畟
tật tẩu 疾走
tất thắng 必勝
tất thế nhi hậu nhân 必世而後仁
tật thị 嫉視
tất thư 漆書
tất thụ 漆樹
tất thư/tự 漆沮
tất thực 漆食
tất tiên 必先
tất tín 必信
tật tốc 疾速
tất tòng 必從
tất tra 漆喰
tất trạch 漆宅
tạt tri 悉知
tất tròng 漆瞳
tất tru 必誅
tất tử 必死
tất tua 必須
tật túc 疾足
tất tướng 必將
tật uy 疾威
tất vô 必無
tật xu 疾趨
tất yếu 必要
tất yếu tính 必要性
tẩu 傁
tẩu 叟
tấu 奏
tàu 槽
tẩu 瞍
tẩu 籔
tàu 艚
tẩu 走
tẩu 赱
tấu chương 奏章
tấu cổ 奏鼓
tấu công 奏公
tấu đao 奏刀
tấu giả 奏假
tẩu giá 走价
tẩu giám phạm 走監犯
tẩu giới 走介
tẩu hí 走戲
tẩu khoảng 走壙
tẩu khuyển 走犬
tẩu mã 走馬
tấu ngôn 奏言
tẩu sứ 走使
tẩu tẩu 叟叟
tấu thỉnh 奏請
tẩu thú 走獸
tẩu trục 走逐
tàu xưởng 槽廠
tày 斉
tày 斊
tẩy 洗
tây 西
tày 齊
tây bá 西伯
tây bắc 西北
tây ban nha 西班牙
tày bị 齊備
tày cảnh công 齊景公
tày chỉnh 齊整
tây cố 西顧
tây cống 西貢
tày dân 齊民
tày đẳng 齊等
tây dì 西夷
tày đông 齊東
tày đông dã ngữ 齊東野語
tây du 西遊
tây du kí 西遊記
tây dương 西洋
tày gia 齊家
tây giao 西郊
tày giới 齊戒
tày hài 齊諧
tày hàng 齊行
tày hầu 齊侯
tày hoà 齊和
tẩy hoán 洗浣
tày hoàn 齊桓
tày hoàn công 齊桓公
tây hưởng 西嚮
tày hữu 齊右
tây khang tỉnh 西康省
tây khuynh 西傾
tây kiền 西乾
tày kiên 齊肩
tày lật 齊慄
tày lật 齊栗
tây lễ 西禮
tày linh công 齊靈公
tày lỗ 齊魯
tày luận 齊論
tây lưu 西流
tẩy luyện 洗煉
tẩy luyện 洗練
tẩy mè 洗米
tày mi 齊眉
tày minh 齊明
tày minh 齊盟
tày minh đấy 齊明帝
tày minh thịnh phục 齊明盛服
tây môn 西門
tây môn beo 西門豹
tẩy múc 洗沐
tây nam 西南
tày nên 齊年
tày ngữ 齊語
tây nhân 西人
tày nhân 齊人
tày nhất 齊一
tày như 齊如
tây nhung 西戎
tày nữa 齊女
tây phạt 西伐
tây phong 西風
tây phương 西方
tây qua 西瓜
tây qui 西歸
tây quốc 西國
tày quốc 齊國
tày sớ 齊疏
tày sớ chi phục 齊疏之服
tày suy 齊衰
tày suy giả 齊衰者
tẩy tâm 洗心
tày tâm 齊心
tây tấn 西晉
tày tập 齊集
tày thánh 齊聖
tày thể 齊體
tây thi 西施
tây thiên 西天
tày thịnh 齊盛
tẩy thủ 洗手
tày thủ 齊首
tây thú hoạch lân 西狩獲麟
tây thuỷ hử 西水滸
tây tí 西子
tày tí 齊子
tẩy tịnh 洗淨
tày toàn 齊全
tẩy trạc 洗濯
tẩy trần 洗塵
tày trang 齊莊
tày trí 齊智
tày túc 齊宿
tày túc 齊肅
tẩy tước 洗爵
tày tuyên vương 齊宣王
tây ung 西廱
tây ủng 西雝
tày uy vương 齊威王
tày vật 齊物
tày vật luận 齊物論
tây vực 西域
tây vương mẫu 西王母
tày xúi 齊驅
tẩy y 洗衣
tễ 剤
tễ 劑
te 卑
te 呞
tế 哜
tê 嘶
tế 嚌
tế 壻
tế 婿
tể 宰
tệ 弊
tê 撕
tệ 敝
tễ 斃
tê 犀
tế 祭
tế 穄
tế 穧
tẻ 粃
tể 縡
tế 聟
tề 臍
tế 蔽
tề 薺
tê 虀
tế 際
tê 隮
tễ 霽
tê 韲
tê 齎
tê 齏
tế áo 祭奧
tệ ấp 敝邑
tế bá 祭伯
tế bạn 際畔
te bất túc đạo 卑不足道
tế cáo 祭吿
tể cắt 宰割
tệ càu 敝笱
tê chí 齎志
tế chi/chỉ 祭脂
tế chúa 祭主
tế cờ 祭旗
tế cụ 祭具
te cung thất 卑宮室
tế cửu 祭韭
tề đai 臍帶
tế đàn 祭壇
tế địa 祭地
tế điển 祭典
tế diện 祭奠
tế điền 祭田
tê giáp 犀甲
tê góc 犀角
te hạ 卑下
tê hận 齎恨
te hàng 卑行
tế hình 蔽形
tế hội 際會
tễ hồng 霽紅
tế khả 際可
tế khả chi sĩ 際可之仕
tế khí 祭器
te khiếp 卑怯
te khuất 卑屈
tế lễ 祭禮
te lộ tư 卑路斯
tề mạch 薺麥
tế mông 蔽蒙
tế nào 蔽芾
tể ngã 宰我
tế nghi 祭儀
tế nghĩa 祭義
tế ngộ 際遇
tễ nguyệt 霽月
tế nhật 蔽日
tễ nhi hậu dĩ 斃而后已
tể nhừ 宰予
tế như tại 祭如在
tế nhục 祭肉
tệ ôn bào 敝縕袍
tế phẩm 祭品
tệ phong 弊風
tể phu 宰夫
tể phụ 宰輔
tế phục 祭服
tể quan 宰官
tễ sắc 霽色
tể sát 宰殺
tệ sỉ 敝蹝
tế tảo 祭掃
tế táo 祭竈
te te 卑卑
tệ tệ 弊弊
te te bất túc đạo 卑卑不足道
tề thái/thể 薺菜
te thân 卑身
tế thần 祭神
te thể 卑體
tế thiên 祭天
tê thủ 犀首
te thuộc 卑屬
tệ tỉ 敝屣
tế ti 祭司
te tiện 卑賤
tê tống 齎送
tê trang 齎裝
tế trục 祭軸
te từ 卑詞
te từ 卑辭
tễ tử 斃死
tế tự 祭祀
tể tương 宰相
tê tượng 犀象
tế tửu 祭酒
tế u 祭幽
tễ uy 霽威
tế văn 祭文
tệ vâng 弊邦
tế vật 祭物
tế xương 際昌
tê/tễ 擠
tê/tễ 泲
tế/tể 济
tế/tể 済
tế/tể 濟
tê/tễ 躋
tế/tể ác 濟惡
tê/tễ bài 擠排
tế/tể bạt 濟拔
tế/tể cấp 濟急
tế/tể chúng 濟衆
tê/tễ cước 擠腳
tế/tể dân 濟民
tế/tể độ 濟度
tê/tễ đường 躋堂
tế/tể hà 濟河
tê/tễ hãm 擠陷
tế/tể hoả 濟火
tế/tể khốn 濟困
tế/tể khốn phù nguy 濟困扶危
tế/tể lương sỡ 濟良所
tế/tể mỉ 濟美
tế/tể nam 濟南
tê/tễ nhản 擠眼
tế/tể nhân 濟人
tê/tễ phan/phàn 躋攀
tế/tể sự 濟事
tế/tể tài 濟財
tế/tể tế/tể 濟濟
tế/tể tế/tể đa sĩ 濟濟多士
tế/tể tế/tể tất tất 濟濟漆漆
tế/tể tế/tể thương thương 濟濟蹌蹌
tê/tễ thăng 躋升
tế/tể thế 濟世
tế/tể thiệp 濟涉
tế/tể thực 濟食
tê/tễ thuỷ 擠水
tê/tễ tiến 擠進
tế/tể tư 濟私
tê/tễ ức 擠抑
tế/tể vật 濟物
tế/tể xuyên 濟川
tê/tư 厮
tê/tư 廝
tê/tư đồ 廝徒
tếch 踖
tếch địch 踖踧
tếch tếch 踖踖
ten 尠
ten 銑
tẹo 勦
téo 哨
tẹo 煍
téo 笑
teo 霄
tẹo hắc 煍黑
tẹo hoả thoái 煍火腿
tẹo lao 勦勞
téo mạo 笑貌
téo ngào 笑敖
téo ngữ 笑語
téo nhan 笑顏
teo nhưỡng 霄壤
tẹo tập 勦襲
tẹo tẹo kì dân 勦勦其民
tẹo thuyết 勦說
tẹo văn tí 煍蚊子
tết 緤
thả 且
tha 他
tha 咃
tha 嵯
tha 拕
tha 磋
tha 詑
tha 蹉
thả biết 且別
tha đà 蹉跎
thả dĩ hỉ lạc thả dĩ vắng nhật 且以喜樂且以永日
thả do 且猶
thả do 且由
thả dục 且欲
tha giả 他者
tha giới 他界
thả hàng thả chỉ 且行且止
thả hỉ 且喜
thả hoặc 且或
tha hương 他鄕
tha kĩ 他技
thả kim 且今
thả lại 且又
thả mạn 且慢
thả nhãi ngôn quá hỉ 且爾言過矣
tha nhân 他人
tha nhật 他日
thả nhiên 且然
thả như 且如
thả phu 且夫
thả phục 且復
tha quốc 他國
tha sĩ 他士
tha sự 他事
thả thạc 且碩
thả thuyết 且說
thả tiên 且先
thả tín thả nghi 且信且疑
thả trì thả xạ 且馳且射
thả trú 且住
thả trú vay giai 且住爲佳
thả ước 且約
thả vắn 且問
tha vâng 他邦
tha xử 他處
thác 侂
thắc 忑
thắc 忒
thắc 慝
thác 拓
thác 柝
thác 槖
thác 橐
thạc 碩
thác 蘀
thác 託
thác bản 拓本
thác đà 橐駝
thạc đại 碩大
thạc đại vô bằng 碩大無朋
thác dược 橐爚
thác hề 蘀兮
thạc học 碩學
thạc ngôn 碩言
thạc nhân 碩人
thạc nữa 碩女
thắc oán 慝怨
thắc oán ám tiễn 慝怨暗箭
thác phó 託付
thạc phu 碩膚
thạc sĩ 碩士
thác sinh 託生
thác thác 橐橐
thác thiên hạ 託天下
thạc thử 碩鼠
thác thược 橐籥
thác trượng 託仗
thác tư/tứ 橐笥
thác túc 託宿
thạch 石
thạch 鉐
thạch bây 石碑
thạch bích 石壁
thạch bứt 石承
thạch cối 石臼
thạch gián/giản 石澗
thạch giao 石交
thạch hàm 石凾
thạch hoả 石火
thạch hoả điện quang 石火電光
thạch khắc 石刻
thạch khâu 石丘
thạch kiều 石橋
thạch kiều mộc kiều 石橋木橋
thạch lương 石梁
thạch mặc 石墨
thạch môn 石門
thạch quật 石窟
thạch than 石炭
thạch thành 石城
thạch thanh 石靑
thạch thất 石室
thạch thượng 石上
thạch tí 石子
thạch tiều 石礀
thạch tinh 石精
thai 台
thải 埰
thái 太
thái 婇
thái 寀
thái 彩
thái 態
thái 泰
thài 睬
thai 胎
thài 蒔
thái 蔡
thãi 貸
thai 邰
thải 采
thái âm 太陰
thái bá 泰伯
thái bạch 太白
thái bán 太半
thái bình 太平
thai bối 台背
thải cát 采葛
thái cầu 彩毬
thái chân 太眞
thái chiu 太昭
thải chương 采章
thái cổ 太古
thái cổ 泰古
thái công 太公
thái công vọng 太公望
thái cực 太極
thái cực đồ 太極圖
thái cực đồ thuyết 太極圖說
thái cực quyền 太極拳
thái đắm 蔡沈
thái đấy 太帝
thái đinh 太丁
thái độ 態度
thải dụng 采用
thái dương 太陽
thai giá 台駕
thai giám 台鑑
thai giám 台鑒
thái giám 太監
thái giáp 太甲
thái hàng 太行
thãi hạng 貸項
thái hậu 太后
thái hoà 太和
thái hoạ 彩畫
thái hoa 泰華
thái học 太學
thái hư 太虛
thái khang 太康
thái khí 彩氣
thái lao 太牢
thải linh 采苓
thai loan 台灣
thải lục 采綠
thái miếu 太廟
thải ngải 采艾
thái nguyên 太原
thái nhất 太一
thái nhi bất kiêu 泰而不驕
thái nhiên 泰然
thái nữa 蔡女
thải nữa 采女
thải phiền 采蘩
thái phó 太傅
thải phong 采葑
thãi phương 貸方
thái quá 太過
thái sắc 彩色
thải sắc 采色
thái sơn 太山
thái sơn 泰山
thái sơn phủ quân 泰山府君
thái sử 太史
thái sư 太師
thải tân 采薪
thải tần 采蘋
thải tân chi tật 采薪之疾
thải tân chi ưu 采薪之憂
thải tảo 采藻
thái tể 太宰
thái tể quyền soái 太宰權帥
thải thải 采采
thái thậm 太甚
thái thấu/thốc 太簇
thái thề 太誓
thái thề 泰誓
thái thốc 太蔟
thái thú 太守
thải thúc 采菽
thái thượng 太上
thái tí 太子
thái tí kiến 太子建
thải tiêu 采蕭
thái tố 太素
thái tông 太宗
thái trầm 蔡沉
thái tự 太姒
thái tức 太息
thái vi 太微
thải vi 采薇
thái vương 太王
thái y 太醫
thái/thể 菜
thái/thể bo 菜圃
thái/thể căn 菜根
thái/thể căn đàm 菜根譚
thái/thể canh 菜羹
thái/thể huề 菜畦
thái/thể quả 菜果
thái/thể thực 菜食
thái/thể viên 菜園
tham 傪
tham 叁
tham 參
tham 叄
thàm 嗿
thẩm 審
thầm 忱
thảm 惨
thảm 慘
thảm 憯
thǎm 採
thám 探
thảm 摻
thâm 深
thẳm 瀋
thậm 甚
thảm 菼
thẩm 諗
thầm 諶
tham 貪
thàm 醓
tham 驂
thậm ái 甚愛
tham ái 貪愛
thảm án 慘案
thâm áo 深奧
tham bão 參飽
thẩm biện 審辯
thẩm biết 審別
thâm căn 深根
thâm căn ninh cực 深根寧極
thâm canh 深更
thâm canh 深耕
tham cầu 貪求
thảm chấp 摻執
tham chiếu 參照
tham chước 參酌
thâm cốc 深谷
thâm cư 深居
thăm cúc 採菊
tham cứu 參究
thám cứu 探究
thâm cứu 深究
thâm dạ 深夜
thậm đại 甚大
thâm đắm 深沈
thâm đằm 深潭
tham đàn 參彈
thảm đắn 慘怛
tham danh 貪名
thẩm đế 審諦
tham định 參定
tham dự 參預
tham dục 貪慾
tham dục 貪欲
thăm dụng 採用
tham gia 參加
thậm giả 甚者
thâm giao 深交
tham giờn 貪湎
thàm hải 醓醢
thẩm hàng 審行
thâm hậu 深厚
thảm hề 慘兮
thăm hoa 採花
thâm hoá 深化
thâm kể 深計
thảm khắc 慘刻
thâm khắc 深刻
thâm khế 深契
thâm khe 深溪
thâm khê 深谿
thảm khốc 慘酷
thậm khủng 甚恐
thảm lạc 摻落
thâm lâm 深林
tham lận 貪吝
tham lẫn 貪悋
tham lệ 貪戻
tham liêu 參寥
tham lộc 貪祿
tham lợi 貪利
thẩm lường 審量
thậm ma 甚麼
thâm mặc 深墨
thâm mật 深密
thẩm mỉ 審美
thậm mỉ 甚美
thám nang 探囊
thẩm nghị 審議
tham nhân 貪人
thâm nhập 深入
tham nhật 參日
thảm nhiên 憯然
thâm niệm 深念
tham ô 貪汚
tham quân 參軍
thám sách 探索
tham sai 參差
tham sai bất tày 參差不齊
thẩm sát 審察
tham sinh 貪生
thâm sơn 深山
thâm tắc lẹ 深則厲
tham tài 貪財
tham tầm 參尋
thám tầm 探尋
tham tán 參贊
thăm tân 採薪
thâm tần 深矉
thâm tầng 深層
thâm tạo 深造
thăm tập 採集
thậm thả 甚且
thảm thảm 慘慘
thảm thảm 憯憯
thảm thảm 摻摻
thâm thâm 深深
tham thặng 參乘
thám thang 探湯
thám thảo 探討
tham thao 貪饕
thâm thể 深體
thậm thích 甚適
thâm thiển 深淺
thâm thiết 深切
thâm thiết trứ minh 深切著明
tham thìn 參辰
thăm thủ 採取
thâm thú 深趣
thâm thức 深識
tham thương 參商
thâm thuý 深邃
tham tiếc 貪惜
thăm tiều 採樵
thâm tín 深信
thâm tỉnh 深省
thẩm tra 審查
thẩm tra 審査
thăm trà 採茶
thăm trạch 採擇
thám trách 探賾
thâm trầm 深沉
thâm tri 深知
thâm trọng 深重
thảm tử 慘死
thậm tự 甚自
thẩm tuân 審詢
tham tường 參詳
thẩm tường 審詳
tham uế 貪穢
thâm uyên 深淵
thẩm vắn 審問
thâm viễn 深遠
thậm viễn 甚遠
tham xin 貪嗔
thâm yếu 深要
thân 伸
thần 唇
thần 娠
thần 宸
thận 愼
thận 慎
thận 抻
thần 晨
thán 歎
thần 漘
than 灘
than 炭
thân 申
thẩn 矤
thẩn 矧
thần 神
thần 脣
thận 脤
thận 腎
thần 臣
thận 蜃
thân 親
thân 身
thận 鋠
thân ái 親愛
thân an 身安
thân bá 申伯
thần bảo 神保
thân bất hại 申不害
thần bất thần 臣不臣
thân binh 親兵
thần bộc 臣僕
thân bút 親筆
thân cận 親近
thân canh 親耕
thân cáo 親吿
thân chá/chích 親炙
thận chi 愼之
thân chi 申之
thần chi 神祗
thân chỉ 親指
thân chi 身之
thần chi/kì/kỳ 神祇
thận chiên 愼旃
thân chinh 親征
thân chính 親政
thần chú 神呪
thần chúa 神主
thần chức 神職
thận chung 愼終
thân chuỷ 親嘴
thần cơ 神機
thân cố 親故
thân cố 身故
thần công 神功
thần công 臣工
thần công quỷ búa 神工鬼斧
thân cốt 身骨
thần cụ 神具
thần cung 宸宮
thân cung 親供
thân cựu 親舊
thần đán 晨旦
thần dân 臣民
thân dân 親民
thân đẳng 親等
thần đạo 臣道
thần đạo giáo 神道教
thần đầu quỷ diện 神頭鬼面
thần đễ 神悌
thân đệ 親弟
thần điển 神典
thần điện 神殿
thán điệu 歎悼
thần điểu 神鳥
thận độc 愼獨
thần động 神動
thần đồng 神童
thần du 神游
thân dữ 親與
thần đức 神德
thân gia 親家
thân gia mẫu 親家母
thần giải 神解
thần gian 神姦
thân giao 親交
thần hạ 臣下
thân hạ 身下
thần hàn 宸翰
thận hàng 愼行
thân hậu 親厚
thân hậu 身後
thân hiền 親賢
thần hình 神形
thận hộ 愼護
thân hoà 親和
thần hoạn 臣宦
thần hoàng sản linh tôn 神皇産靈尊
thần hôn 晨昏
thần hư 神虛
thần hưng 晨興
thân hữu 親友
thân kết 親結
thân khai 伸開
thân khẩu 親口
thán khí 歎氣
thần khí 神器
thần khí 神氣
thân khinh 身輕
thần khởi 晨起
thân kiên 伸开
thân kiến 親見
thân kính 申敬
thần kinh 神經
thần kỳ 神奇
thần lắc tự 神勒寺
thân lâm 親臨
thân lân 親鄰
thần lễ 臣禮
thần lệ 臣隷
thần lí 神理
thân lịa 親里
thần liêu 臣僚
thần linh 神靈
thần lộ 晨露
thân luật/soát/suý/suất/xuất 親率
thần lực 神力
thân lường 身量
thân lường oải 身量矮
thân mật 親密
thân mẫu 親母
thân mệnh 申命
thân mệnh 身命
thần miếu 神廟
thần minh 晨明
thần minh 神明
thần môn 晨門
thân mục 親睦
thân nật 親暱
thần ngã 神我
thân nghênh 親迎
thân nghị 親誼
thần ngộ 神遇
thận ngôn 愼言
thần ngưng 神凝
thân nguy 身危
thân nguyên 身元
thần nhân 神人
thân nhân 親人
thân nhân 親仁
thân nhản 親眼
thân nội 身內
thần nông 神農
thân nương 親娘
thân phái 親派
thần phật 神佛
thần phò 臣附
thân phò 親附
thần phong 晨風
thân phòng 親房
thần phủ 神甫
thân phu 親夫
thân phu chúa 親夫主
thán phục 歎服
thần phục 臣服
thần quang 晨光
thần qui 神龜
thân quyền 親權
thân quyến 親眷
thần sản sào nhật thần 神産巣日神
thần sĩ 臣仕
thân sinh 申生
thân sinh 親生
thân sớ 親疏
thần sự 臣事
thân sự 親事
thân sức 申飭
thần tá 臣佐
thân tâm 身心
thận tạng 腎臓
thân tang 親喪
thần tảo 晨早
thần tể 臣宰
thần teo 神霄
thân thân 申申
thân thần 親臣
thân thân 親親
thân thân 親身
thân thần 身神
thân thân nhi nhân dân 親親而仁民
thân thân tập thỉ 親身集矢
thần thanh 神淸
thần thánh 神聖
thân thích 親戚
thân thiếc 申錫
thân thiện 親善
thần thiếp 臣妾
thân thiết 親切
thân thỉnh 申請
thần thông 宸聰
thần thông 神通
thần thứ 臣庶
thân thưa 親疎
thần thuận 臣順
thần thuật 神述
thân thúc 申叔
thân thúc 申菽
thân thục 親熟
thân thúc thì 申叔時
thân thuộc 親屬
thán thương 歎傷
thán thưởng 歎賞
thần thương 神傷
thân thượng 身上
thận thuỷ 腎水
thận tí 愼子
thân tí 申子
thần tí 臣子
thân tí 身子
thần tích 神蹟
thần tiên 神仙
thân tiên 身先
thân tiếp 親接
thần tinh 晨星
thân tình 親情
than tố 炭素
thân tộc 親族
thần tòng 臣從
thân trạng 身狀
thân tri 親知
thân triển 伸展
thân triển 親展
thận trọng 愼重
thận trọng 慎重
thân trực 伸直
thần trung 宸衷
thân trung thanh 身中淸
thân trương 伸張
thân trường 申棖
thận tư 愼思
thân tự 申敍
thân tự 親自
thân tu 身脩
thân tuẫn 身殉
thán tức 歎息
thân tường 申詳
thân tuỳ 親隨
thần ứng 神應
thân ương 身殃
thần vẫn 唇吻
thần vẫn 脣吻
thần vật 神物
thần viên 宸垣
thán vịnh 歎詠
thần vu 神巫
thần vũ 神武
thần vũ 神禹
thân vương 親王
thân xịch 申斥
thân xuất 伸出
thần xuất 晨出
thán xưng 歎稱
thân xuyến 親串
thân ý 身意
thần yên 晨煙
thặng 乘
thẳng 倘
thảng 儻
thang 兟
thặng 剩
thặng 剰
thang 劏
thắng 勝
thăng 升
thăng 呏
thăng 塍
thặng 嵊
thảng 徜
thảng 戃
thǎng 昇
thǎng 曻
thảng 淌
thang 湯
thang 紳
thằng 縄
thằng 繩
thắng 胜
thang 膛
thang 蝪
thặng 蹭
thang 鏜
thǎng 陞
thang 駪
thang bà 湯婆
thặng bảo 乘鴇
thăng bình 昇平
thặng bột 乘桴
thắng càng 勝強
thắng cảnh 勝景
thăng cấp 昇級
thặng câu 乘駒
thang chi bàn minh 湯之盤銘
thặng chu 乘舟
thặng cơ 乘機
thăng đắm 升沈
thang đầu 湯頭
thắng địch 勝敵
thặng điền 乘田
thặng dư 乘輿
thẳng dương 倘佯
thăng đường 升堂
thảng dương 徜徉
thặng giá 乘駕
thắng giả 勝者
thăng giai 升階
thặng gian 乘間
thăng giáng 升降
thăng giáng 昇降
thang giới 紳界
thằng giường 繩牀
thặng hiệu 乘號
thặng hoàng/huỳnh 乘黃
thặng hư 乘虛
thặng huyên 乘駽
thắng kể 勝計
thặng khách 乘客
thặng khí 乘氣
thặng khích 乘隙
thặng khoái 乘快
thặng không 乘空
thặng kị 乘騎
thắng kỉ 勝己
thắng lạc 勝樂
thảng lai 儻來
thặng long 乘龍
thặng lương 乘涼
thắng lưu 勝流
thặng mã 乘馬
thằng mặc 繩墨
thặng mẫu 乘牡
thắng nhậm 勝任
thặng nhân 乘人
thắng nhi bất mỉ 勝而不美
thẳng nhiên 倘然
thảng nhiên 儻然
thẳng nhược 倘若
thặng ốc 乘屋
thắng phan 勝幡
thặng pháp 乘法
thặng phong 乘風
thắng quốc 勝國
thằng sách 繩索
thắng tàn 勝殘
thặng thặng 乘乘
thặng thắng 乘勝
thang thang 湯湯
thằng thằng 繩繩
thang thang 駪駪
thặng thành 乘城
thặng thế 乘勢
thang thề 湯誓
thặng thì 乘時
thặng thỉ 乘矢
thăng thiên 昇天
thắng thủ 勝手
thắng thực 勝食
thặng thuyền 乘船
thằng tí 繩子
thắng tích 勝跡
thắng tích 勝蹟
thắng tích 勝迹
thắng tiến 勝進
thăng tiến 昇進
thang tôn 湯孫
thặng tòng 乘從
thặng tra 乘楂
thang trì 湯池
thặng triều 乘潮
thắng triều 勝朝
thặng trừ 乘除
thắng ư 勝於
thằng ước 繩約
thặng vân 乘雲
thăng văn 升聞
thang vũ 湯武
thặng xa 乘車
thăng xa 升車
thặng xay 乘槎
thắng xuất 勝出
thắng yết 勜劜
thanh 圊
thánh 圣
thành 城
thanh 声
thành 成
thanh 淸
thanh 清
thành 筬
thánh 聖
thanh 聲
thành 荿
thành 誠
thanh 錆
thanh 靑
thanh 青
thanh âm 聲音
thành án 成案
thanh an 清安
thanh án dộc 淸案牘
thành ấp 城邑
thành bắc chờ công 城北徐公
thanh bạch 淸白
thanh bạch 靑白
thành bại 成敗
thanh bái/phế 靑旆
thành bản 成本
thanh bần 淸貧
thanh bạt 淸拔
thành bệnh 成病
thanh bềnh 靑萍
thanh bêu 淸標
thanh bì 靑皮
thanh bình 淸平
thanh bình 清平
thành bộc 城濮
thanh ca 淸歌
thành căn 城根
thánh cảnh 聖境
thanh cao 淸高
thanh cao/hao 靑蒿
thành cát tư hãn 成吉思汗
thanh chân 淸眞
thanh chân tự 淸眞寺
thanh châu 靑州
thanh chay 淸齋
thành chi 成之
thánh chỉ 聖旨
thành chí 誠摯
thánh chi hoà giả 聖之和者
thánh chi nhậm giả 聖之任者
thánh chi thanh giả 聖之淸者
thánh chi thì giả 聖之時者
thanh chính 淸正
thành chúa 城主
thánh chúa 聖主
thanh chước 淸酌
thành chương 成章
thanh chuộng 淸尙
thanh cô 淸酤
thanh cố 靑顧
thành công 成公
thành công 成功
thanh công 淸公
thanh cù 淸臞
thành cừu 成仇
thanh dạ 淸夜
thanh đại 淸代
thánh đại 聖代
thanh đài 靑薹
thanh đạm 淸淡
thanh đàm 淸談
thành dán 成覵
thành dán 成覸
thanh đăng 靑燈
thành danh 成名
thanh danh 聲名
thành đạo 成道
thanh đạo 淸道
thanh đạo 清道
thánh đạo 聖道
thành đảo 誠禱
thanh đảo 靑嶋
thanh đạo 靑道
thanh đạo phu 淸道夫
thánh đạt 聖達
thành đầu 城頭
thanh dầu 淸油
thanh đậu 靑豆
thánh đấy 聖帝
thánh địa 聖地
thánh điển 聖典
thanh điền 靑田
thành diêu 成窰
thanh diệu 淸妙
thanh điểu 靑鳥
thành đinh 成丁
thành dĩnh/toánh 城潁
thành đô 成都
thành đoá 城垜
thanh doãn 清尹
thành đơn 成單
thanh đơn 淸單
thành đồng 成童
thanh đồng 靑桐
thanh đồng 靑銅
thanh dự 聲譽
thành đức 成德
thánh đức 聖德
thanh dương 淸揚
thanh dương 淸陽
thanh dương 靑楊
thanh dương 靑陽
thành gia 成家
thánh giả 聖者
thánh giá 聖駕
thánh giác 聖覺
thanh giảm 淸減
thanh giản 靑簡
thành giao 成交
thanh giáo 淸教
thanh giáo đồ 淸教徒
thành hạ 城下
thành hạ chi minh 城下之盟
thanh hạc 靑鶴
thanh hải 靑海
thanh hàn 淸寒
thanh hàn 靑翰
thành hào 城壕
thành hào 城濠
thanh hễ 靑盻
thánh hiền 聖賢
thành hiệu 成效
thành hình 成形
thanh hồ 靑狐
thành hồ xã thử 城狐社鼠
thành hoá 成化
thành hoà 成和
thanh hoà 淸和
thánh hoá 聖化
thanh hoà thiên hoàng 清和天皇
thành hoan 成歡
thành hoàng 城隍
thánh hoàng 聖皇
thành hoàng miếu 城隍廟
thành hoàng thành khủng 誠惶誠恐
thanh hoàng/huỳnh 靑黃
thánh học 聖學
thành hôn 成婚
thanh hư 淸虛
thanh hương 淸香
thanh hướng 聲響
thanh huy 淸徽
thanh huỳnh 靑熒
thanh kê 靑鷄
thanh khách 淸客
thanh khâu 靑丘
thanh khâu 靑邱
thành khí 成器
thanh khí 淸氣
thanh khỉ 淸綺
thành khí trường 成器長
thanh khiếm 淸欠
thanh khiết 淸潔
thanh khổ 淸苦
thành khoản 誠款
thành không 成空
thanh khúc 淸曲
thành khủng 誠恐
thành khuyết 城闕
thành kiến 成見
thanh kim 靑金
thánh kính 聖敬
thánh kinh 聖經
thành kính 誠敬
thánh kính nhật tê/tễ 聖敬日躋
thành kinh/kính 成荆
thanh lam 靑藍
thanh lạnh 淸冷
thành lảo 成慶
thành lập 成立
thành lầu 城樓
thanh lầu 靑樓
thành lề 成例
thành lễ 成禮
thanh lí 淸理
thanh lí nhân 淸理人
thanh liêm 淸廉
thanh long 靑龍
thanh lục 靑綠
thanh lương 淸涼
thanh lưu 淸流
thanh mã 靑馬
thanh mai 靑梅
thanh manh 靑盲
thành mệnh 成命
thanh meo 靑苗
thanh meo tiền pháp 靑苗錢法
thanh minh 淸明
thanh minh 清明
thanh minh phong 淸明風
thành mỗ 城某
thành môn 城門
thanh môn 淸門
thành năng 誠能
thanh nang 靑囊
thành nên 成年
thanh nên 靑年
thanh nên hội 靑年會
thanh nga 靑娥
thánh ngấn 聖痕
thành nghị 成議
thanh nghị 淸議
thanh ngọc 靑玉
thành ngôn 成言
thanh ngơn 淸姸
thánh ngôn 聖言
thành ngữ 成語
thanh ngư 靑魚
thành ngung 城隅
thanh ngưu 靑牛
thanh nhã 淸雅
thành nhân 城闉
thành nhân 成人
thành nhân 成仁
thanh nhân 淸人
thanh nhàn 淸閑
thanh nhàn 淸閒
thánh nhân 聖人
thanh nhản 靑眼
thánh nhân bất nhân 聖人不仁
thánh nhân chi đồ 聖人之徒
thành nhân chi mỉ 成人之美
thành nhân thủ nghĩa 成仁取義
thanh nhặng 靑蠅
thành nhật 成日
thành nhất 誠壹
thành nhiên 成然
thành nhiên 誠然
thanh ninh 清寧
thanh nữa 靑女
thanh oa 靑蛙
thành phẩm 成品
thành phân 成分
thanh phán 靑盼
thành pháp 成法
thánh pháp 聖法
thành phật 成佛
thanh phèn 靑礬
thanh phong 淸風
thành phủ 城府
thành phụ 城父
thành phụ 成輔
thánh phụ 聖父
thanh phù 靑蚨
thành phục 成服
thành phục 誠服
thành quả 成果
thanh quả 靑果
thanh quả 靑菓
thành quách 城廓
thành quách 城郭
thành quan 城觀
thành quân 成均
thành quần 成羣
thành quần 成群
thanh quan 淸官
thành quân quán 成均館
thành qui 成規
thành qui 誠歸
thanh rèm 靑帘
thanh rét 淸冽
thành rương 城廂
thành sắc 成色
thanh sắc 聲色
thanh sen 靑蓮
thanh sĩ 淸士
thanh sinh 靑生
thành số 成數
thanh sở 淸楚
thanh sơn 靑山
thành sự 成事
thành sư 成師
thánh sư 聖師
thanh sử 靑史
thành sự bất thuyết 成事不說
thanh sửng 淸爽
thành tâm 成心
thanh tâm 淸心
thành tâm 誠心
thanh tâm lầu 清心樓
thành tạo 成造
thanh tảo 淸早
thanh tất 淸蹕
thanh thạch 靑石
thanh thái 清泰
thành thân 成親
thanh thần 淸晨
thành thân 誠身
thành thang 成湯
thanh thang 淸湯
thành thành 成城
thành thánh 成聖
thanh thanh 靑靑
thanh thao 淸操
thanh thảo 靑草
thanh thảo hồ 靑草湖
thành thế 成勢
thành thể 成體
thanh thế 淸世
thanh thế 清世
thánh thế 聖世
thánh thể 聖體
thành thị 城市
thanh thì 淸時
thanh thì 清時
thanh thi 聲施
thánh thiện 聖善
thanh thiên 靑天
thanh thiên bạch nhật 靑天白日
thanh thiên phịch rích 靑天霹靂
thánh thông 聖通
thành thú 城守
thanh thú 淸痩
thánh thư 聖書
thành thức 成式
thành thục 成熟
thanh thức 淸識
thành thực 誠實
thanh thũng 靑腫
thành thượng 城上
thanh thường 淸償
thanh thương 靑蒼
thanh thuỷ 淸水
thanh thuý 淸脆
thanh thuý 靑翠
thanh thuỷ hoá 淸水貨
thành thuyết 成說
thành tí 成子
thanh tía 靑紫
thành tích 成積
thành tích 成績
thành tín 誠信
thành tính 成性
thanh tịnh 淸淨
thanh tỉnh 淸醒
thanh tĩnh 淸靜
thanh tịnh 清淨
thanh tịnh tịch diệt 淸淨寂滅
thành toàn 成全
thanh toán 淸算
thành toàn 誠全
thanh tới 淸細
thanh trang 靑莊
thành trì 城池
thánh trí 聖智
thánh tri 聖知
thanh triệt 淸澈
thánh triết 聖哲
thanh triều 淸朝
thanh trọc 淸濁
thanh trọc 清濁
thành trúc 成竹
thanh trúc 靑竹
thành trung 城中
thành trùng 成蟲
thanh trùng 靑蟲
thanh trướng 淸帳
thanh trướng 淸賬
thanh tú 淸秀
thanh từ 靑詞
thanh tuấn 淸俊
thành tục 成俗
thành tụng 成誦
thành tường 城牆
thánh tượng 聖像
thành tựu 成就
thanh tửu 淸酒
thanh tuyền 淸泉
thanh u 淸幽
thành ước 成約
thành văn 成文
thanh văn 聲聞
thanh vân 靑雲
thanh vân chí 靑雲志
thành vật 成物
thành vị 成位
thành viên 城垣
thanh việt 淸越
thanh vinh 聲榮
thanh vọng 淸望
thành vong 誠忘
thánh vực 聖域
thành vương 成王
thánh vương 聖王
thanh xoan 靑春
thanh xuất ư lam 靑出於藍
thanh xưng 聲稱
thanh xướng 淸唱
thánh ý 聖意
thành ý 誠意
thanh y 靑衣
tháo 噪
thạo 套
thao 弢
thao 慆
tháo 慥
thao 搯
thao 撡
thao 操
thao 涛
thao 滔
thao 瑫
thao 絛
thao 繰
thảo 草
thảo 討
tháo 躁
thao 鞱
thao 韜
thao 饕
thảo am 草庵
thảo bêu 草標
thảo cảo 草稿
thảo câu 草駒
thảo chỉ 草紙
thao chu 操舟
thảo chương 草章
thảo cụ 草具
thảo cụ 草屨
thảo cứu 討究
thao đằng 滔騰
thảo địa 草地
thảo đường 草堂
thao giầy 操履
thảo giới 草介
thảo giới 草芥
thảo hài 草鞋
thao hàng 操行
thảo hảo 討好
thao hổi 韜晦
thảo lai 草萊
thảo liệu 草料
thảo luận 討論
thảo luật/soát/suý/suất/xuất 草率
thảo mãng 草莽
thảo mãng chi thần 草莽之臣
thảo mao 草茅
thảo mao chi thần 草茅之臣
thảo mộc 草木
thảo nghị 討議
thảo nguyên 草原
thảo phạt 討伐
thảo quan 草菅
thảo quan nhân mệnh 草菅人命
thao quang 韜光
thảo rạch 草澤
thảo sắc 草色
thảo tặc 討賊
thao tâm 操心
thao tàng 韜藏
thao thao 慆慆
tháo tháo 慥慥
thao thao 滔滔
thảo thảo 草草
thảo thảo liễu kết 草草了結
tháo tháo nhãi 慥慥爾
thao thiên 滔天
thao thiết 饕餮
tháo thịnh 躁盛
thạo thoại 套話
thảo thứ 草次
thảo thực 草食
thảo thượng chi phong tất ễnh 草上之風必偃
thảo tiến 草荐
thảo tiến 草薦
thao trì 操持
thảo trùng 草蟲
thảo y 草衣
thập 什
thập 十
tháp 嗒
tháp 塌
tháp 塔
thập 拾
tháp 搨
tháp 榻
thấp 湿
thấp 溼
tháp 漯
tháp 漯
thấp 濕
thập 竍
thấp 隰
tháp 鞳
thập ác 十惡
thập bá 什伯
thập bá chi khí 什伯之器
thập bát 十八
thập bộ 十步
thập cửu 十九
thập dạ 十夜
thập đại 十代
thập địa 十地
thập dực 十翼
thập giới 十戒
thập hữu ngũ 十有五
thập hữu nhì mục 十有二牧
thấp hữu trường sở 隰有萇楚
thấp khí 濕氣
thập kỉ 十紀
thập lịa 十里
thập ma 什麼
thập mẩu 十畝
thập mục 十目
thập mục sỡ thị 十目所視
thập nên 十年
thập nghĩa 十義
thập ngũ 十五
thấp nguyên 隰原
thập nguyệt 十月
thập nguyệt chi giao 十月之交
thập nhất 什一
thập nhất 十一
thập nhật 十日
thập nhất diệu 十一曜
thập nhất nguyệt 十一月
thập nhì 十二
thập nhì chi 十二支
thập nhì chi 十二肢
thập nhì cung 十二宮
thập nhì kinh 十二經
thập nhì luật 十二律
thập nhì môn 十二門
thập nhì nên 十二年
thập nhì nguyệt 十二月
thập nhì tầng 十二層
thập nhì thì 十二時
thập nhì thìn 十二辰
thập nhì tinh thứ 十二星次
thấp nhuần 濕潤
thập phân 十分
thập phương 十方
thập số 十數
thập tam 十三
thập tam kinh 十三經
thấp tang 隰桑
thập tập 什襲
thập thạch 十石
thập thành 十成
thấp thấp 濕濕
tháp tháp 鞳鞳
thập thất 十七
thập thất 十室
thập thất chi ấp 十室之邑
thập thế 十世
thập thiên 十千
thập thiện 十善
thập thủ 十手
thập thủ sỡ chỉ 十手所指
thấp tính 濕性
thập toàn 十全
thấp trọc 濕濁
thập tứ 十四
thập tự giá 十字架
thập tứ nhật 十四日
thập vạn 十萬
tháp vờn 嗒焉
thập vương 十王
thất 七
thất 匹
thất 失
thất 室
thắt 抶
thất 柒
thát 闥
thát 韃
thất âm 七音
thất bại 失敗
thất bản 失本
thất bảo 七寶
thất chân 失眞
thất chính 七政
thất chính 失政
thất chúng 失衆
thất chuỷ bát thiệt 七嘴八舌
thất cước 失脚
thất đạo 失道
thát đát 韃靼
thất địch 匹敵
thất điên bát đảo 七顚八倒
thất diệu 七曜
thất đức 失德
thất dung 失容
thất đương 失當
thất gia 室家
thất giác 失覺
thất hàng 失行
thất hiền 七賢
thất hoả 失火
thất khẩu 失口
thất khíu 七竅
thất kiện sự 七件事
thất kinh 七經
thất kính 失敬
thất lạc 失落
thất lênh bát lạc 七零八落
thất lí 失理
thất lộ 失路
thát lỗ 韃虜
thất lợi 失利
thất luật 七律
thất lục 七錄
thất lược 七略
thất mạo 失貌
thất minh 失明
thất nên 七年
thất ngẫu 匹偶
thất nghi 失儀
thất nghĩa 失義
thất ngộ 失誤
thất ngôn 七言
thất ngôn 失言
thất ngũ 失伍
thất nguyệt 七月
thất nhẫm 失飪
thất nhân 七人
thất nhân 失人
thất nhân 失仁
thất nhân 室人
thất nhật 七日
thất nhật lai phục 七日來復
thất niệm 失念
thất phu 匹夫
thất phụ 匹婦
thất phu bất khả đoạt chí 匹夫不可奪志
thất phu chi dũng 匹夫之勇
thất phu thất phụ 匹夫匹婦
thất quân 失君
thất quan 失官
thất quốc 失國
thất sắc 七色
thất sài 匹儕
thất sinh 七生
thất thanh 七聲
thất thanh 失聲
thất thập 七十
thất thập nhì hàng 七十二行
thất thập nhì hầu 七十二候
thất thập nhi tòng tâm sỡ dục 七十而從心所欲
thất thập tí 七十子
thất thập tuế 七十歳
thất thất 七七
thất thế 七世
thất thì 失時
thất thiết 失竊
thất thố 失措
thất thú 失守
thất thủ bát cước 七手八腳
thất thuỷ 七始
thất thuỷ 失水
thất tiết 七節
thất tiết 失節
thất tiết xa 七節車
thất tình 七情
thất tinh 七星
thất tính 失性
thất trát 七札
thất trù 匹儔
thất trung 室中
thất tương 七襄
thất tuyệt 七絕
thất vĩ 七緯
thất vị 失位
thất vong 失亡
thất vọng 失望
thất vũ 室宇
thất xảo 七巧
thất xảo ván 七巧板
thất xử 室處
thất xuất 七出
thất ý 失意
thầu 偷
thầu 偸
thấu 凑
thấu 嗽
thấu 湊
tháu 艸
thẩu 荍
thấu 輳
thâu 輸
thấu 透
thau 鍮
thấu chi 透支
thấu để 透底
thấu đính 透頂
thấu hợp 湊合
thấu kẻng 透鏡
thầu khan 偷看
thâu nhập 輸入
thầu sinh 偸生
thau thạch 鍮石
thầu thiết 偸竊
thấu thoát 透脫
thấu tiết 湊節
thầu tình 偸情
thấu triệt 透徹
thấu triệt 透澈
thấu xảo 湊巧
thâu xuất 輸出
thấu/thốc 簇
thây 尸
thảy 汰
thây chúc 尸祝
thây cư 尸居
thây giải 尸解
thây giao/giảo 尸佼
thây la 尸羅
thây thân 尸身
thây tí 尸子
thây ung 尸饔
thế 世
thế 丗
thể 体
thê 凄
thế 剃
thế 勢
thé 呭
thế 嚔
thê 妻
thê 悽
thế 揥
thế 替
thê 栖
thê 梯
thê 棲
thế 涕
thê 淒
thê 渧
thê 睇
thế 砌
thê 萋
thế 薙
thề 誓
thể 躰
thể 軆
thệ 逝
thể 骵
thể 體
thế 髢
thê ẩn 棲隱
thế biến 世變
thê cậu 妻舅
thể chất 體質
thể chế 體制
thế chúa 世主
thế chức 世職
thế cố 世故
thế cư 勢居
thể đắc 體得
thế đại 世代
thê đai 妻帶
thê đảng 妻黨
thê đạo 妻道
thể đạo 體道
thế đầu 剃頭
thê đệ 妻弟
thế dề 涕洟
thể diện 體面
thế độ 剃度
thế đức 世德
thể dụng 體用
thể dụng nhất nguồn 體用一源
thể dụng nhất nguyên 體用一原
thê dưỡng hán 妻養漢
thế gia 世家
thệ giả 逝者
thệ giả như tư phu 逝者如斯夫
thê giai 梯階
thể giải 體解
thế gian 世間
thế giới 世界
thế giới đích 世界的
thể hệ 体系
thể hệ 體系
thể hệ đích 體系的
thể hội 體會
thế khắp 涕泣
thệ khứ 逝去
thế kỉ 世紀
thê lạnh 凄冷
thế lễ 世禮
thế lênh 涕零
thê linh tự 棲靈寺
thế lộc 世祿
thế lợi 世利
thế lợi 勢利
thế lự 世慮
thế lực 勢力
thể lực 體力
thể mạo 體皃
thể mạo 體貌
thề minh 誓盟
thê mối 梯媒
thế ngạn 世諺
thể nghiệm 體驗
thế ngoại 世外
thể ngôn 體言
thế nhân 世人
thế nhân 世仁
thê nhiên 淒然
thế nhiên 砉然
thê nô 妻帑
thê nữa 妻女
thê nua 妻孥
thể phách 體魄
thế phát 剃髮
thê phong 凄風
thê phòng 妻房
thế phụ 世父
thế phú 勢富
thế quang 世光
thế quốc 世國
thê sáng 凄愴
thê sáng 悽愴
thê sáng 淒愴
thế sự 世事
thế suy 世衰
thế tập 世襲
thế tất 勢必
thể thái 體態
thê thảm 悽慘
thế thần 世臣
thê thần 棲神
thê thần chi trạch 棲神之宅
thê thần chi vực 棲神之域
thê thất 妻室
thế thế 世世
thê thê 凄凄
thé thé 呭呭
thê thê 悽悽
thê thê 栖栖
thê thê 棲棲
thê thê 淒淒
thê thê 萋萋
thệ thế 逝世
thể thế 體勢
thê thiếp 妻妾
thê thiếp chi phụng 妻妾之奉
thê thiết 凄切
thê thiết 淒切
thế thiều 薙髪
thế thoá 涕唾
thế thú 世守
thê thư/tư 棲苴
thế thượng 世上
thệ thuỷ 逝水
thế thuyết 世說
thế thuyết tân ngữ 世說新語
thế tí 世子
thê tí 妻子
thê tiếp 梯接
thê tiểu 妻小
thế tình 世情
thể tính 體性
thế tỏ 世祖
thê tộc 妻族
thế tôn 世尊
thể trài 體裁
thế trân 世珍
thê trì 棲遲
thế trừ 剃除
thể trung 體中
thế tứa 涕泗
thế tứa bẵng đờ 涕泗滂沱
thế tục 世俗
thế tước 世爵
thế tường 砌牆
thệ tướng 逝將
thể uẩn/ôn 體溫
thề ước 誓約
thê uyển 悽婉
thể vật 體物
thế vinh 世榮
thế xuất 世出
thể/đề 醍
thể/đề hồ 醍醐
thèm 噞
thêm 添
thêm 潘
thêm an 潘安
thêm nhạc 潘岳
thêm thết 添設
thêm thết chức 添設職
thép 唼
thép 啑
thép huyết 唼血
thép nhịp 唼喋
thép nịnh 唼侫
thép thép 唼唼
thết 設
thết bị 設備
thết đô 設都
thết giáo 設教
thết hạm 設檻
thết kể 設計
thết khoa 設科
thết lập 設立
thết lệnh 設令
thết mao 設旄
thết mưu 設謀
thết nghi 設儀
thết ngôn 設言
thết sứ 設使
thết tâm 設心
thết thi 設施
thết tiệc 設席
thết tiếu 設醮
thết tưởng 設想
thỉ 乣
thỉ 书
thỉ 乨
thị 侍
thị 嗜
thí 嚊
thì 塒
thí 屁
thi 屍
thị 市
thí 弑
thí 弒
thỉ 弛
thị 恃
thi 施
thị 是
thì 時
thị 柹
thị 柿
thị 氏
thí 淠
thị 眂
thị 眎
thỉ 矢
thị 示
thỉ 笶
thỉ 舐
thi 葹
thi 蓍
thị 視
thí 試
thi 詩
thị 諟
thí 譬
thỉ 豕
thi 鳲
thi ân 施恩
thí án 試案
thi bá 詩伯
thi bác 施博
thị bất thị 是不是
thì biến 時變
thị bô 市脯
thì cảnh 時景
thi cập 施及
thí chi 譬之
thị chi bất kiến 視之不見
thị chính 是正
thị chờn 市廛
thị chờn nhi bất chinh 市廛而不征
thì chu 時周
thí chư 譬諸
thị cơ 侍姬
thị cổ 市賈
thị cố 是故
thì cơ 時機
thị cổ bất nhị 市賈不貳
thi cốt 屍骨
thì cục 時局
thì cục quan kiện 時局關鍵
thỉ cung 弛弓
thi cưu 鳲鳩
thị dã 是也
thì dạ 時夜
thị dã 視野
thì đại 時代
thì đại tinh thần 時代精神
thì đại tư triều 時代思潮
thị dân như thương 視民如傷
thị dĩ 是以
thị dịch 市易
thị diệc nhân bỉ 是亦因彼
thị điểm 視點
thí do 譬猶
thi dữ 施與
thi dự 施豫
thì dự 時譽
thí dụ 譬喩
thị dục 嗜慾
thị dục 嗜欲
thị dụng 是用
thị dưỡng 視養
thị giả 侍者
thị giá 市價
thị gia 是家
thì giá 時價
thi gia 詩家
thi giải 屍解
thì gian 時間
thị giáo 示教
thỉ giao 豕交
thị giới 視界
thị hạ 視下
thì hàng 時行
thí hàng 試行
thi hào 詩豪
thị hầu 侍候
thì hầu 時候
thị hiện 示現
thị hỗ 恃怙
thị hộ 視護
thì hổi 時晦
thì hội 時會
thi huệ 施惠
thi khách 詩客
thì khí 時氣
thì kì 時期
thì kì vong 時其亡
thí kiếm 試劍
thì kiến 時見
thi kinh 詩經
thỉ lai 矢來
thị lang 侍郞
thi lao 施勞
thị lễ 侍禮
thi lệnh 施令
thị lịa 市里
thị lợi 市利
thi lợi 施利
thì luân 時輪
thí luận 試論
thị mãi 市買
thì mại 時邁
thì mậu 時懋
thì mệnh 時命
thì nghi 時宜
thị nghĩa 嗜義
thí nghịch 弑逆
thí nghiệm 試驗
thi ngôn chí 詩言志
thị ngự sử 侍御史
thí ngược 弑虐
thị nhân 侍人
thi nhân 施人
thi nhân 施仁
thị nhân 是人
thị nhận 是認
thì nhân 時人
thỉ nhân 矢人
thị nhân 示人
thi nhân 詩人
thì nhật 時日
thị nhi bất kiến 視而不見
thí như 譬如
thị như quan thảo 視如菅草
thí nhược 譬若
thị nữa 侍女
thị phi 是非
thị phi chi chương 是非之彰
thị phi chi đồ 是非之塗
thị phi chi tâm 是非之心
thị phi nhân 是非人
thị phi thó loạn 是非錯亂
thi qui 蓍龜
thi rạch 施澤
thì sánh 時聘
thị sỡ 是所
thị sứ 侍使
thì sự 時事
thị sự 視事
thị tắc 是則
thí tác 試作
thí tắc 譬則
thì tai 時哉
thi tăng 詩僧
thì tập 時習
thị tất 是必
thỉ thạch 矢石
thì thái 時態
thi thái 蓍蔡
thị thành 視成
thị thể 是體
thì thế 時世
thì thế 時勢
thi thết 施設
thi thi 施施
thị thì 是時
thì thì 時時
thí thí 淠淠
thỉ thi 矢詩
thị thiếp 侍妾
thì thìn 時辰
thị thính 視聽
thi thủ 屍首
thi thư 詩書
thị thực 侍食
thì thực 時食
thí thường 試嘗
thì tí 時子
thỉ tiên 矢先
thì tiết 時節
thị tín 示信
thị tỉnh 市井
thị tỉnh chi thần 市井之臣
thị toạ 侍坐
thị toa 示唆
thị tòng 侍從
thì tông 時宗
thi tông 詩宗
thị trắc 侍側
thi triển 施展
thị triều 市朝
thị triều 眂朝
thị triều 視朝
thị trung 侍中
thì trung 時中
thị tứ 市肆
thị tư minh 視思明
thị tử như qui 視死如歸
thị tử nhược sinh 視死若生
thì tục 時俗
thí tưởng 試想
thị tửu 嗜酒
thì ủng 時雍
thì vận 時運
thí vắn 試問
thị vay 是爲
thị vệ 侍衛
thị vệ 侍衞
thị vị 嗜味
thì vô chỉ 時無止
thì vũ 時雨
thi xả 施捨
thị xử 是處
thì xưng 時稱
thị y 侍醫
thìa 匙
thích 佽
thích 刺
thích 刾
thích 奭
thích 惕
thích 慼
thích 慽
thích 戚
thích 朿
thích 睗
thích 磧
thích 螫
thích 適
thích 釈
thích 释
thích 釋
thích chí 適志
thích chi 釋之
thích chu 刺舟
thích dã 適野
thích dà 釋迦
thích dà màu ni 釋迦牟尼
thích đắc 適得
thích đắc kì phản 適得其反
thích đạo 適道
thích độc 螫毒
thích dụng 適用
thích dương 戚揚
thích đương 適當
thích đương kì thì 適當其時
thích giáo 釋教
thích hợp 適合
thích huyết 刺血
thích khách 刺客
thích khích 刺激
thích khởi 適起
thích khứ 適去
thích lại 刺吏
thích lai 適來
thích lão 釋老
thích lịa 戚里
thích nghi 適宜
thích nghĩa 釋義
thích nhân 適人
thích nhật bản kỉ 釋日本紀
thích nhiên 奭然
thích nhiên 適然
thích nhiên 釋然
thích nhược 惕若
thích phóng 釋放
thích qui 適歸
thích sử 刺史
thích tao 適遭
thích thần 釋神
thích thi 戚施
thích thị 釋氏
thích thích 惕惕
thích thích 戚戚
thích thiết 適切
thích thuộc 戚屬
thích tí 適子
thích tí 釋子
thích tình 適情
thích tốc 戚速
thích tôn 釋尊
thích trị 適値
thích trúc 刺竹
thích túc 適足
thích văn 釋文
thích việt 適越
thích xảo 適巧
thích xuyến 戚串
thích/trích 擿
thích/trích khœ't 擿抉
thiếc 錫
thiếc dự 錫豫
thiếc lan 錫蘭
thiếc mệnh 錫命
thiếc sơn 錫山
thiếc trượng 錫杖
thiếc tước 錫爵
thiêm 僉
thiêm 簽
thiệm 贍
thiểm 閃
thiểm 餂
thiêm ấn 簽印
thiêm áp 簽押
thiêm danh 簽名
thiêm đề 簽題
thiểm điện 閃電
thiêm điều 簽條
thiêm đính 簽訂
thiệm dưỡng 贍養
thiêm mưu 僉謀
thiêm nghị 僉議
thiêm nghị phủ 僉議府
thiêm ngôn 僉言
thiêm nhăm 僉壬
thiêm phân 簽分
thiêm sai 簽差
thiêm sự 僉事
thiêm sứ 僉使
thiêm thi 簽詩
thiêm thư 簽書
thiêm tí 簽子
thiêm tiết chế sứ 僉節制使
thiêm tri sự 僉知事
thiêm truyền 簽傳
thiêm tự 簽字
thiêm uý 僉尉
thiêm/tiêm 籤
thiểm/tiêm 銛
thiêm/tiêm đồng 籤筒
thiểm/tiêm lợi 銛利
thiêm/tiêm ngữ 籤語
thiêm/tiêm phả 籤譜
thiêm/tiêm phiếu 籤票
thiêm/tiêm thi 籤詩
thiêm/tiêm tí 籤子
thiểm/xiểm 陝
thiểm/xiểm cam 陝甘
thiểm/xiểm tây 陝西
thiểm/xiểm tây tỉnh 陝西省
thiên 仟
thiền 倎
thiến 倩
thiên 偏
thiên 千
thiền 単
thiện 善
thiên 天
thiền 嬋
thiển 浅
thiển 淺
thiên 竏
thiên 篇
thiên 粁
thiện 繕
thiền 腆
thiện 膳
thiên 芊
thiến 茜
thiến 蒨
thiền 蝉
thiền 蟬
thiền 襌
thiện 譱
thiến 輤
thiên 遷
thiên 阡
thiên 韆
thiện 饍
thiên a 天阿
thiện ác 善惡
thiện ác sắm khuyến 善惡懲勸
thiển ám 淺暗
thiển ám 淺闇
thiên ất 天乙
thiện âu 善謳
thiển bạc 淺薄
thiên bách 千百
thiển bạch 淺白
thiện bản 善本
thiên bàng 偏傍
thiên bàng 偏旁
thiên bảo 天保
thiện bẽ 善鄙
thiện bế 善閉
thiện bĩ 善否
thiên biến 千變
thiện biện 善辯
thiên biên nhất luật 千編一律
thiên biến vạn hoá 千變萬化
thiện binh 繕兵
thiên bộ 千步
thiên bộ 天步
thiên bộ gian nan 天步艱難
thiên bội 千倍
thiện ca 善歌
thiên cải 遷改
thiện căn 善根
thiên can 天干
thiển can 淺幭
thiển cận 淺近
thiên cầu 天球
thiên chân 天眞
thiên chấp 偏執
thiên chất 天質
thiên chi 千之
thiên chi 千枝
thiện chi 善之
thiên chi hỗ 天之祜
thiên chi lịch số 天之曆數
thiên chi vạn diệp 千枝萬葉
thiên chi/kì/kỳ 天祅
thiện chiến 善戰
thiên chiếu 偏照
thiên chính 偏正
thiện chính 善政
thiên chính 遷正
thiên chõng 千種
thiên chúa giáo 天主教
thiên chức 天職
thiên chúc 天鬻
thiện chung 善終
thiên chương 篇章
thiên cổ 千古
thiện cổ 善賈
thiên cơ 天機
thiên công 天功
thiên công 天工
thiên cù 天衢
thiên cư 遷居
thiện cư ốc 善居屋
thiện cuộn 善綣
thiên cướp 千劫
thiên đắc 天得
thiên đại 千代
thiên dân 天民
thiên dang 遷延
thiện danh 善名
thiện đao 善刀
thiện đạo 善導
thiện đạo 善道
thiên đạo 天道
thiên đao vạn quả 千刀萬剮
thiên đạo vô thân 天道無親
thiên đầu vạn tự 千頭萬緖
thiện dĩ vay bảo 善以爲寶
thiện địa 善地
thiên địa 天地
thiên địa bất nhân 天地不仁
thiên địa chi giám 天地之鑑
thiên địa chi thường 天地之常
thiên địa chi trung 天地之中
thiên địa nhân 天地人
thiên địa nhất chỉ 天地一指
thiên địa tương hợp 天地相合
thiên địa vạn vật 天地萬物
thiên diệp 千葉
thiên điều 千條
thiên đình 天庭
thiên đính 天頂
thiện đỡ 善抱
thiên đô 遷都
thiên đoan vạn tự 千端萬緖
thiên đốc 天篤
thiên dời 遷移
thiện du 善游
thiện dụ 善誘
thiên dữ 天與
thiện du giả nịch 善游者溺
thiện đức 善德
thiên đức 天德
thiện dụng 善用
thiên đường 天堂
thiên dưỡng 天養
thiên duy 天維
thiên gia 千家
thiện giả bất biện 善者不辯
thiên giải 天解
thiên giám 天監
thiên giám tại hạ 天監在下
thiên giáng tang loạn 天降喪亂
thiện giáo 善教
thiên giới 天屆
thiên giới 天戒
thiên hạ 天下
thiên hà 天河
thiên hạ chi đạt đạo 天下之達道
thiên hạ cốc 天下谷
thiên hạ đại loạn 天下大亂
thiên hạ hữu đạo 天下有道
thiên hạ hữu tam nguy 天下有三危
thiên hạ khê 天下谿
thiên hạ mạc địch 天下莫敵
thiên hạ mẫu 天下母
thiên hạ ngải an 天下艾安
thiên hà ngôn tai 天何言哉
thiên hạ quốc gia 天下國家
thiên hạ téo 天下笑
thiên hạ thức 天下式
thiên hạ vô 天下無
thiên hạ vô đạo 天下無道
thiên hạ vô địch 天下無敵
thiên hải 天海
thiên hán 天漢
thiện hàng 善行
thiên hàng 天行
thiên hàng kiện 天行健
thiên hầu 天候
thiến hề 倩兮
thiên hẹp 偏狹
thiên hình 天刑
thiện hoà 善和
thiên hoà 天和
thiên hoá 遷化
thiển hoàng/huỳnh 淺黃
thiển học 淺學
thiên hư 天虛
thiện huấn 善訓
thiên hướng 偏向
thiện hữu 善友
thiên hưu 天休
thiện kết 善結
thiên khách 遷客
thiên khải 天啓
thiên khí 偏氣
thiên khí 天氣
thiện kị 善騎
thiên kì phản nhi 偏其反而
thiên kiến 偏見
thiện kiến 善建
thiển kiến 淺見
thiên kiều 千嬌
thiên kiều bách mị 千嬌百媚
thiên kiêu/kiều 遷喬
thiên kim 千金
thiên kỳ bách quái 千奇百怪
thiên lạc 天樂
thiện lại 善吏
thiên lại 天吏
thiên lại 天籟
thiên lãm 天覽
thiên lảo 天慶
thiển lậu 淺陋
thiên lệnh 遷令
thiên lí 天理
thiên lịa 千里
thiên lịa chi hàng 千里之行
thiên lịa chi ngoại 千里之外
thiên lịa kẻng 千里鏡
thiên lịa mã 千里馬
thiên lịch 天曆
thiên lịch 天歷
thiển lộ 淺露
thiên lộc 天祿
thiện lợi 善利
thiên lợi hưu 千利休
thiên luân 天倫
thiển luật/soát/suý/suất/xuất 淺率
thiển lục 淺綠
thiên lưỡng 千兩
thiên ma 天魔
thiên mạch 阡陌
thiển mao 淺毛
thiên mệnh 天命
thiên mệnh chi vị tính 天命之謂性
thiên miên 芊眠
thiên miên 阡眠
thiên môn 天門
thiện mưu 善謀
thiển mưu 淺謀
thiện nam 善男
thiện nam tín nữa 善男信女
thiên nan 天難
thiện năng 善能
thiên nên 千年
thiên nên 天年
thiên nên táo 千年棗
thiên nghê 天倪
thiên nghiên/nghiễn 天硏
thiện nghiệp 善業
thiên ngôn 偏言
thiện ngôn 善言
thiên ngự trung chúa thần 天御中主神
thiến nhân 倩人
thiên nhẩn 千仞
thiện nhân 善人
thiên nhân 天人
thiên nhan 天顏
thiển nhân 淺人
thiên nhân 遷人
thiện nhân thị phú 善人是富
thiên nhật 千日
thiên nhật 天日
thiện nhép 善攝
thiên nhĩ 天耳
thiên nhiên 天然
thiện nhu 善柔
thiên nhuộm 遷染
thiên nhưỡng 天壤
thiên nhưỡng vô cùng 天壤無窮
thiên nộ 遷怒
thiên nữa 天女
thiện pháp 善法
thiên pháp 天法
thiên phật 千佛
thiên phóng 天放
thiện phu 善夫
thiên phủ 天府
thiên phụ 天父
thiển phu 淺膚
thiện phu 膳夫
thiên phu la 天麩羅
thiên phu trường 千夫長
thiên phương 千方
thiên phương 天方
thiên phương 遷方
thiên phương bách kể 千方百計
thiên quân 千軍
thiên quân 天鈞
thiên quân vạn mã 千軍萬馬
thiện quốc 善國
thiên quốc 遷國
thiện quyển 善卷
thiên sắc 天色
thiên sai 千差
thiên sàm 天欃
thiên sát 天殺
thiện sĩ 善士
thiên sinh 天生
thiện số 善數
thiên sơn 千山
thiện sơn 善山
thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水
thiên sư 偏師
thiện sư 善師
thiên sứ 天使
thiên sương 千霜
thiên tác 天作
thiên tắc 天則
thiên tác chi hợp 天作之合
thiên tác nghiệt 天作孽
thiển tắc yết 淺則揭
thiên tải 千載
thiện tai 善哉
thiện tài 善才
thiên tai 天災
thiên tải nhất hội 千載一會
thiên tải nhất ngộ 千載一遇
thiên tầm 千尋
thiện tâm 善心
thiên tâm 天心
thiên tân 天津
thiên tân vạn khổ 千辛萬苦
thiên tạnh 天晴
thiên tạo thảo muội 天造草昧
thiên tất 天畢
thiển thâm 淺深
thiển than 淺灘
thiên thặng 千乘
thiện thắng 善勝
thiên thặng chi gia 千乘之家
thiên thặng chi quốc 千乘之國
thiện thanh 善聲
thiên thảo 天討
thiến thảo 茜草
thiên thất 千室
thiên thất chi ấp 千室之邑
thiên thế 千世
thiện thệ 善逝
thiên thể 天體
thiện thì 善時
thiên thì 天時
thiên thị 天視
thiên thiếc 天錫
thiên thiên 仟仟
thiên thiển 偏淺
thiên thiên 千千
thiện thiện 善善
thiển thiển 淺淺
thiên thiên 芊芊
thiến thiến 蒨蒨
thiên thiện 遷善
thiên thiên 阡阡
thiên thiên nhất luật 千篇一律
thiên thính 偏聽
thiên thính 天聽
thiên thu 千秋
thiện thuận 善順
thiên thực 偏食
thiên thực 天食
thiển thức 淺識
thiên thuộc 天屬
thiên thượng 天上
thiên thường 天常
thiên thường lập tôn 天常立尊
thiên thượng thiên hạ 天上天下
thiện thuỷ 善始
thiển thuỷ 淺水
thiển thuỷ loan 淺水灣
thiên tí 天子
thiên tị 遷避
thiên tỉ/tỹ 遷徙
thiên tiệm 天塹
thiển tiên 淺鮮
thiện tín 善信
thiện tính 善性
thiên tính 天性
thiện tính 繕性
thiên tình 遷情
thiên toạ 遷坐
thiên tôn 天尊
thiên tổng 千總
thiện trạng 善狀
thiện trị 善治
thiên trì 天池
thiển trí 淺智
thiển tri 淺知
thiện trị 繕治
thiên trích 遷讁
thiên triều 天朝
thiên trọng 偏重
thiên trọng 千重
thiên tru 天誅
thiên trụ chiết 天柱折
thiên trúc 天竺
thiên trung 天中
thiên trung tiết 天中節
thiên trường 天長
thiên trường địa cửu 天長地久
thiên truỵ 天墜
thiên tử 偏死
thiên từ 偏辭
thiên tự 千緖
thiên tứ 千駟
thiên tư 天資
thiên tứ 天賜
thiên tự văn 千字文
thiên tự vạn đoan 千緖萬端
thiên tuế 千歲
thiên tuế 千歳
thiên tung chi 天縱之
thiên tước 天爵
thiên tước đường bút dư 天爵堂筆餘
thiên tướng 天將
thiên tượng 天象
thiên tướng quân 偏將軍
thiên tựu 遷就
thiên tuỳ 天隨
thiên tuyển 天選
thiện ư 善於
thiên ức 千億
thiện ứng 善應
thiên ướm 天厭
thiên ương 天殃
thiến uý 蒨蔚
thiện uyên 善淵
thiên vạn 千萬
thiên văn 天文
thiên vắn 天問
thiên văn 天聞
thiên vận 天運
thiển văn 淺聞
thiên văn học 天文學
thiên vạn nên 千萬年
thiên vạn thế 千萬世
thiên vật 天物
thiên vị 天位
thiên vô nhì nhật 天無二日
thiên võng 天網
thiên vu 遷于
thiên vũ thiên hoàng 天武天皇
thiên vương 天王
thiện xạ 善射
thiện xảo 善巧
thiện xử 善處
thiên y 偏依
thiên ỷ 偏倚
thiện ý 善意
thiện y 善醫
thiên yểu 天夭
thiền/đạn 澶
thiền/đạn man 澶漫
thiền/thiện 禅
thiền/thiện 禪
thiền/thiện chỉ 禪旨
thiền/thiện gia 禪家
thiền/thiện học 禪學
thiền/thiện môn 禪門
thiền/thiện sư 禪師
thiền/thiện thất 禪室
thiếp 妾
thiếp 帖
thiệp 涉
thiếp 渉
thiếp 貼
thiếp 韘
thiệp hải 涉海
thiếp mộc nhi 帖木兒
thiếp phụ 妾婦
thiếp phụ chi đạo 妾婦之道
thiếp thân 妾身
thiệp thế 涉世
thiết 切
thiết 窃
thiết 竊
thiệt 舌
thiết 鉄
thiết 銕
thiết 鐡
thiết 鐵
thiết 餮
thiết 驖
thiết ái 切愛
thiết âm 切音
thiết án 竊案
thiết bác 切剝
thiết bất động 切不動
thiết bất khả 切不可
thiết bí 竊轡
thiệt biện 舌辨
thiệt biện 舌辯
thiết bính 竊柄
thiết cận 切近
thiết cắt 切割
thiết câu 竊鉤
thiết chiếu 竊照
thiết chỉm 鐵砧
thiết chúc 切囑
thiết cớ 竊據
thiết cốt 切骨
thiết cứ 竊踞
thiết dân 竊民
thiết đao 切刀
thiết đạo 竊盜
thiết đao 鐵刀
thiết đạo cuồng 竊盜狂
thiết đề 切題
thiết để căn cứu 切底根究
thiết đoán/đoạn 切斷
thiết đương 切當
thiết dứu 鐵釉
thiết gián 切諫
thiết giới 切戒
thiết hiệp 切洽
thiết hiệu 竊號
thiết hoa bạch từ 鐵華白磁
thiết hoa thanh từ 鐵華靑磁
thiết hữu thỉnh 竊有請
thiết kết 切結
thiết khai 切開
thiết khấu 切叩
thiết khuy 竊窺
thiết kỉ 切己
thiết kị 切忌
thiết kí 切記
thiết lãnh/lĩnh vệ 鐵嶺衛
thiết lộ 鐵路
thiết mạch 切脈
thiết mệnh 竊命
thiết miến 切麪
thiết miến 切麵
thiết ngọc 切玉
thiết ngọc đoán/đoạn tê 切玉斷犀
thiết ngọc như thiết nề 切玉如切泥
thiết ngưu 鐵牛
thiết nguyện 切願
thiết nguyên 鐵原
thiết nhân 切人
thiết nhục 切肉
thiết niệm 竊念
thiết phạm 竊犯
thiết phân 切分
thiết phỉ 竊匪
thiết phiến 切片
thiết phó 切赴
thiết phu 切膚
thiết phu chi thống 切膚之痛
thiết phục 切腹
thiết quốc 竊國
thiết sa 鐵砂
thiết sai 切瑳
thiết sơn 鐵山
thiết sự 切事
thiết tặc 竊賊
thiết tâm 切心
thiết tha 切磋
thiết tha đắc thể 切磋得體
thiết thạch 鐵石
thiết thái thanh từ 鐵彩靑磁
thiết thái từ khí 鐵彩磁器
thiết thân 切身
thiết thân 竊身
thiết thành 切成
thiết thành toái phiến 切成碎片
thiết thị 竊氏
thiết thị 竊視
thiết thiết 切切
thiết thiết 竊竊
thiết thiết nhiên 竊竊然
thiết thiết tai/ti tai/ti 切切偲偲
thiết thính 竊聽
thiết thống 切痛
thiết thư 切書
thiết thủ 竊取
thiết thủ trình tí chi ý 竊取程子之意
thiết thực 切實
thiết thực biện pháp 切實辦法
thiết tỉ 竊比
thiết tiết 鐵屑
thiết toái 切碎
thiết tốc 切速
thiết tra 竊査
thiết trách 切責
thiết trực 切直
thiết trực chi ngôn 切直之言
thiết trung 切中
thiết tư 竊思
thiết tua 切須
thiết tuấn 切峻
thiết tuần 切循
thiết tuyến 切線
thiết ư học giả chi thân 切於學者之身
thiết vạc 鐵鑊
thiết vắn 切問
thiết vận 切韻
thiết văn 竊聞
thiết vắn nhi cận tư 切問而近思
thiết vật 切勿
thiết vật bệnh 竊物病
thiết vè 鐵圍
thiết vị 竊位
thiết vị 竊謂
thiết vọng 切望
thiết xỉ 切齒
thiết xỉ hủ tâm 切齒腐心
thiết xỉ nhân 切齒人
thiết ý 竊意
thiết yếu 切要
thiệu 劭
thiểu 少
thiêu 焼
thiêu 燒
thiếu 眺
thiếu 糶
thiệu 紹
thiệu 邵
thiêu 鍫
thiêu 鍬
thiều 韶
thiều 髫
thiểu ác 少惡
thiểu âm 少陰
thiểu ân 少恩
thiêu chá/chích 燒炙
thiêu chỉ 燒指
thiêu chử 燒煮
thiểu chúa 少主
thiểu đa 少多
thiêu dì 燒夷
thiêu đường 鍫塘
thiểu giả 少者
thiểu gian 少間
thiệu giới 紹介
thiểu hạo 少昊
thiểu hiệu 少校
thiều hoa 韶華
thiểu học 少學
thiểu hứa 少許
thiêu hương 燒香
thiểu khoảnh 少頃
thiểu kiến 少見
thiểu kiến đa quái 少見多怪
thiểu liên 少連
thiểu lợi 少利
thiêu luyện 燒煉
thiêu mại 燒賣
thiêu mi chi cấp 燒眉之急
thiêu nề 鍫泥
thiểu nên 少年
thiểu ngải 少艾
thiểu ngôn 少言
thiểu nhàn 少閑
thiêu nhiên 燒然
thiểu phân 少分
thiểu quảng 少廣
thiêu sát 燒殺
thiểu số 少數
thiểu số dân tộc 少數民族
thiểu sư 少師
thiêu tần 燒燼
thiêu tận 燒盡
thiêu thân 燒身
thiểu thì 少時
thiểu thiểu 少少
thiểu tí 少子
thiệu tí 邵子
thiểu tiến 少進
thiêu tiêu 燒焦
thiểu tòng 少從
thiêu tráp 鍫鍤
thiểu trường 少長
thiểu tư 少私
thiểu tức 少息
thiểu tướng 少將
thiêu tửu 燒酒
thiểu tuyển 少選
thiệu ủng 邵雍
thiểu uý 少尉
thiểu vờn 少焉
thiều vũ 韶舞
thiều/điều 鞗
thiều/điều 鰷
thiều/điều 齠
thiều/điều cách/cức 鞗革
thin 忏
thìn 辰
thìn cáo 辰吿
thìn dạ 辰夜
thìn mẫu 辰牡
thìn nguyệt 辰月
thìn quang 辰光
thìn tị 辰巳
thìn tinh 辰星
thìn túc 辰宿
thính 听
thịnh 晟
thịnh 盛
thính 聴
thính 聼
thính 聽
thỉnh 請
thỉnh an 請安
thỉnh anh 請纓
thính bằng 聽憑
thỉnh cáo 請吿
thỉnh cầu 請求
thỉnh cầu quyền 請求權
thỉnh chỉ 請旨
thịnh chúa 盛主
thịnh đại 盛代
thỉnh đảo 請禱
thịnh đức 盛德
thịnh đức chi chí 盛德之至
thính dụng 聽用
thịnh giả 盛者
thỉnh giả 請假
thính gián 聽諫
thỉnh giáo 請教
thỉnh gửi 請寄
thỉnh hạ 請暇
thỉnh hàng 請行
thính hầu 聽候
thỉnh hồi 請回
thính hứa 聽許
thính huỳnh 聽熒
thỉnh ích 請益
thỉnh khách 請客
thỉnh kì 請期
thính kì ngôn nhi quan kì hàng 聽其言而觀其行
thỉnh kiến 請見
thỉnh lai 請來
thịnh lễ 盛禮
thính lệnh 聽令
thịnh mậu 盛茂
thính mệnh 聽命
thỉnh mệnh 請命
thính ngôn 聽言
thỉnh ngôn 請言
thỉnh nguyện 請願
thỉnh nguyện thư 請願書
thính nhậm 聽任
thỉnh nhàn 請閒
thính nhi bất văn 聽而不聞
thịnh phục 盛服
thỉnh quân nhập ống 請君入甕
thịnh soạn 盛饌
thỉnh sự 請事
thịnh sức 盛飾
thịnh suy 盛衰
thỉnh thác 請託
thính thải 聽采
thỉnh thất 請室
thịnh thế 盛世
thính thị 聽視
thỉnh thị 請示
thỉnh thiếp 請帖
thịnh thuỷ 盛水
thỉnh tiện 請便
thỉnh tinh 請旌
thỉnh toạ 請坐
thỉnh tội 請罪
thính tòng 聽從
thỉnh trà 請茶
thịnh tráng 盛壯
thỉnh trượng 請托
thỉnh từ 請辭
thính tư thông 聽思聰
thính tụng 聽訟
thỉnh tửu 請酒
thính tuỳ 聽隨
thỉnh vắn 請問
thỉnh vũ 請雨
thỏ 兔
thổ 吐
thở 咀
thổ 土
thọ 壽
thọ 寿
thố 措
thọ 獣
thô 粗
thợ 署
tho 菟
tho 萩
thờ 蜍
thố 醋
thó 錯
thô 麁
thô 麤
thô ác 粗惡
thổ cẩu 土狗
thổ cẩu tí 土狗子
thỏ cổ 兔罟
thổ cố nạp tân 吐故納新
thổ cốc hồn 吐穀渾
thổ cưng 土疆
thổ địa 土地
thổ điền 土田
thô diệu 麤妙
thó giác 錯覺
thổ giới 土芥
thó hàng liệt 錯行列
thó hành 錯衡
thổ hoả la 吐火羅
thổ huyết 吐血
thọ khảo 壽考
thọ khảo bất vong 壽考不忘
thổ khí 吐氣
thổ khối 土塊
thọ khởi 壽豈
thọ kỉ 壽紀
thọ lạc 壽樂
thó lạc 錯落
thọ lăng 壽陵
thô lậu 粗漏
thổ lộ 吐露
thó loạn 錯亂
thọ lường 壽量
thô mạt 粗末
thọ mẫu 壽母
thó mâu 錯繆
thó mậu 錯謬
thọ mệnh 壽命
thổ mộc 土木
thổ mộc công sự 土木工事
thổ mộc hình hài 土木形骸
thọ mọng 壽夢
thó ngạc 錯愕
thó ngố 錯悞
thó ngộ 錯誤
thô ngôn 麤言
thô ngôn tới ngữ 麤言細語
thổ ngữ 土語
thó nhận 錯認
thổ nhưỡng 土壤
thó nhưu 錯糅
thổ ong 土蜂
thô phãn/phạn 麤飯
thổ phật 土佛
thổ phen 吐番
thổ phiền/phồn 吐蕃
thổ phong chí 土風志
thổ phương 土方
thổ quốc 土國
thổ sắc 土色
thổ sản 土產
thô sớ 粗疏
thô sớ 麁疏
thô sớ 麤疏
thổ sơn 土山
thỏ ta 兔罝
thó tân 錯薪
thó tạp 錯雜
thổ thạch 土石
thổ thai 土台
thổ thành 土城
thổ thất 土室
thổ thụ kê 吐綬鷄
thọ tinh 壽星
thó tống/tổng 錯綜
thó trạch 錯擇
thổ trung 土中
thọ trướng 壽帳
thố túc 措足
thô tục 粗俗
thổ tượng 土像
thổ uỷ địa 土委地
thọ vắng 壽永
thổ vô nhì vương 土無二王
thổ vũ 土宇
thỏ vươn 兔爰
thổ xoang 土腔
thổ xử 土處
thố ý 措意
thô y thô thực 粗衣粗食
thọ yểu 壽夭
thỏ/thố 兎
thoá 唾
thoạ 埈
thoạ 夋
thoả 妥
thoã 媠
thoã 嫷
thoả 楕
thoả 橢
thoa 簔
thoa 釵
thoa 靫
thoá diện 唾面
thoả đương 妥當
thoả đương tính 妥當性
thoả hiệp 妥協
thoá khí 唾棄
thoa mơn 靫蔓
thoả thiếp 妥貼
thoả viên 楕圓
thoả viên 橢圓
thoa/thôi 傞
thoa/thôi 簑
thoa/thôi thoa/thôi 傞傞
thoa/tuy 蓑
thoả/tuỳ 隋
thoả/tuỳ đại 隋代
thoa/tuy lợp 蓑笠
thoả/tuỳ thư 隋書
thoái 俀
thoái 腿
thoại 話
thoái 退
thoái 駾
thoái anh 退嬰
thoái bộ 退歩
thoái cư 退居
thoại đầu 話頭
thoái đình 退廷
thoái hậu 退後
thoái hoàn 退還
thoái khe 退溪
thoái khuất 退屈
thoại ngôn 話言
thoái ngư 退魚
thoái nhiên 退然
thoái tâm 退心
thoại thoại 話話
thoái thú 退守
thoái thực 退食
thoái triều 退朝
thoái xích 退尺
thoán 彖
thoǎn 悛
thoán 爨
thoản 畽
thoán 竄
thoán câu 竄句
thoán đoan 竄端
thoan/thuân 竣
thoát 脫
thoát 脱
thoát cốc 脫穀
thoát cối 脫臼
thoát da 脫枷
thoát khí 脫棄
thoát lạc 脫落
thoát liễu tiết 脫了節
thoát mao 脫毛
thoát ngộ 脫誤
thoát thoát 脫脫
thoát tự 脫字
thoát y 脫衣
thoát/thuế/thối 稅
thoát/thuế/thối liễm 稅斂
thoát/thuế/thối luật/soát/suý/suất/xuất 稅率
thoát/thuế/thối miện 稅冕
thọc 擉
thóc 痜
thóc 禿
thóc 秃
thóc 粟
thốc 蔟
thốc 鏃
thóc mè 粟米
thóc tản 粟散
thóc tản quốc 粟散國
thóc thu 禿鶖
thốc? 嗾
thœn 栓
thối 倅
thòi 催
thởi 卋
thôi 崔
thồi 搉
thời 时
thoi 梭
thòi 縗
thôi 蓷
thởi 貰
thòi điệt 縗絰
thòi đốc 催督
thòi miên 催眠
thôi ngôi 崔嵬
thôi nguy 崔巍
thôi quần 崔羣
thôi thôi 崔崔
thôi trữ 崔杼
thồi trường 搉場
thòi xúc 催促
thỏm 忝
thổn 刌
thôn 吞
thốn 寸
thổn 忖
thôn 村
thốn 褪
thôn 邨
thốn âm 寸陰
thốn địa 寸地
thổn độ 忖度
thốn đoán/đoạn 寸斷
thốn hứa 寸許
thốn khắc 寸刻
thôn kim 吞金
thốn nhưỡng 寸壤
thốn pháp 寸法
thôn phè 吞噬
thốn tâm 寸心
thốn thì 寸時
thốn thổ 寸土
thôn thực 吞食
thôn/đồn 暾
thông 匆
thõng 埇
thông 怱
thông 樋
thống 痛
thống 統
thông 聡
thông 聦
thông 聪
thông 聰
thông 葱
thông 蔥
thông 通
thông bảo 通寶
thông biện 通辯
thống cảm 痛感
thống chế 統制
thông chế 通制
thông cù 通衢
thông dạ 通夜
thông đạo 通道
thông đạt 通達
thông điển 通典
thông đồ 通途
thông đồng 通同
thông đọng 通洞
thông duệ 聡睿
thông duệ 聰睿
thông dụng 通用
thông dung 通融
thống dưỡng 痛癢
thông giám 通鑑
thông giám cương mục 通鑑綱目
thông gian 通奸
thông gian 通姦
thông hàng 通行
thông hành 蔥珩
thông hẻo 通曉
thông hữu 通有
thống kể 統計
thông kể 通計
thống khóc 痛哭
thống kỉ 統紀
thống lãnh 統領
thông mẫn 通敏
thông minh 聡明
thông minh 聰明
thông minh 通明
thông minh duệ trí 聡明睿智
thông mọng 通夢
thông mưu 通謀
thông nghĩa 通義
thông ngộ 聰悟
thông ngôn 通言
thông nhân 通人
thống nhất 統一
thống nhép 統攝
thông nhiên 通然
thống niệm 痛念
thông pháp 通法
thông quá 通過
thông quan 通觀
thông quan 通貫
thống quát 統括
thông quốc 通國
thông sĩ 通士
thống sở 痛楚
thông sướng 通暢
thông tắc 通塞
thống tâm 痛心
thông tang 通喪
thông thánh 聰聖
thống thể 統體
thống thiết 痛切
thông thông 匆匆
thông thông 怱怱
thông thược 樋籥
thông thường 通常
thông tích 通昔
thông tiêu 通宵
thông tín sứ 通信使
thông tính 通性
thống trị 統治
thông triệt 通徹
thông tục 通俗
thông vật 通物
thông vi 通微
thông xưng 通稱
thớt 泞
thu 収
thủ 取
thụ 受
thụ 售
thu 啾
thự 墅
thư 姐
thú 娶
thú 守
thứ 庶
thứ 恕
thú 戍
thủ 手
thụ 授
thu 揪
thu 揫
thu 收
thử 暑
thự 曙
thư 書
thu 楸
thụ 樹
thứ 次
thử 此
thù 殳
thư 狙
thú 狩
thú 獸
thư 疽
thú 痩
thử 癙
thu 秋
thu 竪
thư 紓
thụ 綬
thư 舒
thù 茱
thư 葅
thự 薯
thư 蛆
thu 蝤
thứ 覰
thứ 覷
thù 詧
thù 詶
thù 讎
thù 讐
thụ 豎
thư 趄
thú 趣
thù 酧
thù 酬
thù 銖
thư 雌
thủ 首
thu 鰌
thu 鰍
thu 鶖
thử 黍
thử 鼠
thử 鼡
thu 龝
thủ ác 首惡
thụ âm 樹陰
thu âm 秋陰
thư án 書案
thư an 舒安
thu ba 秋波
thu bàng 秋榜
thụ báo 受報
thù báo 讎報
thù báo 酬報
thủ bạt 取拔
thụ bệnh 受病
thú bị 守備
thu bì 揪皮
thụ bì 樹皮
thú binh 戍兵
thu bình 楸枰
thủ bút 手筆
thử cá 此個
thử cá 此箇
thủ cân 手巾
thụ căn 樹根
thủ càng 取強
thủ cấp 首級
thụ cầu 受賕
thủ chấp 手執
thư chật 書帙
thư chay 書齋
thú chế 守制
thu chi 収支
thụ chi 受之
thụ chỉ 受祉
thú chi 守之
thủ chỉ 手紙
thụ chi 授之
thu chi 收支
thú chỉ 趣旨
thụ chi/chỉ 樹脂
thủ chiến 手戰
thứ chính 庶正
thú chò 守株
thư chư thang 書諸紳
thụ chức 受職
thụ chức nhân 受職人
thụ chung 受終
thủ chương 首章
thứ cơ/ki/kí/kỉ 庶幾
thủ công 手工
thư công 狙公
thủ cước 手脚
thú cựu 守舊
thủ cừu 手仇
thù cừu 讎仇
thủ đả 手打
thứ dã 次也
thủ đà 首陀
thủ đắc 取得
thụ đắc 受得
thư dàm 書緘
thứ dân 庶民
thụ đàn 樹檀
thử đẳng 此等
thú danh 守名
thụ đáo 受到
thú đạo 守道
thử đạo 此道
thử đạo 黍稻
thù đáp 酬答
thụ đầu 樹頭
thứ đệ 次第
thủ dềnh 取盈
thử dĩ 此以
thử địa 此地
thù địch 讎敵
thư diện 書面
thụ diệp 樹葉
thụ điểu 綬鳥
thụ đồ thư nhân 受圖書人
thụ đồ thư thuyền 受圖書船
thủ đoạn 手段
thụ đoan 樹端
thù đỗi 酬對
thu đông 秋冬
thủ đục 手鐲
thủ dung 取容
thụ dung 受容
thu dương 秋陽
thủ dương 首陽
thử gan 鼠肝
thủ gắp 取扱
thu ghém 收撿
thú giả 守者
thử giả 暑假
thư giá 書架
thử giả 此者
thu giám 收監
thụ giáo 受教
thụ giới 受戒
thu hải đường 秋海棠
thủ hàm 手凾
thu hào 秋毫
thu hào 秋豪
thu hào chi mạt 秋毫之末
thu hào chi mạt 秋豪之末
thu hất 收訖
thứ hậu 次後
thư hầu 狙猴
thu hậu 秋後
thu hễ 秋禊
thử hiệt 鼠黠
thụ hình 受形
thú hình 守形
thư hình 葅刑
thú hộ 守護
thứ hồ 庶乎
thụ hoạ 受禍
thu hoà 秋禾
thu hoạch 収穫
thu hoài 秋懷
thư hoãn 舒緩
thư hoàng/huỳnh 雌黃
thủ hồi 取回
thu hồi 收回
thủ hợp 取合
thư hùng 雌雄
thú hướng 趣向
thủ hữu 取友
thứ huynh 庶兄
thủ kẻng 手鏡
thủ kết 取結
thu kết 收結
thú khách 戍客
thụ khan 受看
thủ khẳng 首肯
thụ khí 受氣
thú khí 守氣
thu khí 秋氣
thú khiếp 痩怯
thư khiết/khế sỡ lục 書挈所錄
thụ khổ 受苦
thủ khôi 首魁
thu khứ xoan lai 秋去春來
thứ khương 庶姜
thư kỉ 書紀
thư kinh 書經
thụ kỷ 樹杞
thu la 秋羅
thụ lâm 樹林
thủ lãnh 首領
thụ lập 樹立
thu lập 竪立
thụ lập 豎立
thủ lễ 取禮
thư lệ 疽癘
thử li 黍離
thu liễm 揪斂
thu liễm 揫斂
thu liễm 收斂
thu liễm 收歛
thụ lộ 受賂
thứ loại 庶類
thú loại 獸類
thụ lộc 受祿
thủ lợi 取利
thú lốp 狩獵
thù lưỡng 銖兩
thù lưỡng tạt xưng 銖兩悉稱
thù lưỡng tương xưng 銖兩相稱
thú mã 趣馬
thu mãi 收買
thu mạt 秋末
thụ mệnh 受命
thử meo 黍苗
thứ minh 次明
thụ mộc 樹木
thú môn 守門
thư muội 姐妹
thụ nghệ 樹藝
thủ nghĩa 取義
thụ nghiệp 受業
thử ngoại 此外
thụ ngôn 受言
thụ ngôn tàng chi 受言藏之
thủ ngược 首虐
thứ nguyên 次元
thu nguyệt 秋月
thủ nhân 取人
thứ nhân 庶人
thu nhật 秋日
thu nhĩ 揪耳
thụ nho 豎儒
thú nhu 守柔
thủ như phi bồng 首如飛蓬
thử nhưỡng 鼠壤
thủ nữa 取女
thu nữu 揪扭
thụ oán 樹怨
thu phân 秋分
thủ pháp 取法
thú pháp 守法
thủ pháp 手法
thư pháp 書法
thu phiến 秋扇
thu phong 秋風
thư phóng 舒放
thủ phong cầm 手風琴
thu phong quá nhĩ 秋風過耳
thư phu 姐夫
thú phụ 娶婦
thử phụ 鼠婦
thụ phúc 受福
thư phục 舒服
thử phương 此方
thú qua 守瓜
thư quán 書館
thu quan 秋官
thu quí 秋季
thú quốc 戍國
thứ quốc 次國
thư quyển 書卷
thủ quyết 取決
thủ rạch 手澤
thủ sĩ 取士
thứ sĩ 庶士
thu sĩ 秋士
thụ sinh 受生
thủ sinh kinh gấc 手生荊棘
thứ số 次數
thứ sự 庶事
thư sử 書史
thu sự 秋事
thủ sự 首事
thụ súc 樹畜
thú súc 獸畜
thủ sức 首飾
thủ sủng 取寵
thu sương 秋霜
thư sướng 舒暢
thù tạc 酬酢
thử tắc 黍稷
thụ tắc môn 樹塞門
thù tạc vạn biến 酬酢萬變
thủ tài 取材
thu tâm 揪心
thụ tang 樹桑
thu tào 秋曹
thu tập 収集
thu tập 收集
thủ tật 首疾
thụ thai 受胎
thú thai 獸胎
thu thẩm 秋審
thú thần 守神
thú thân 守身
thú thắng 守勝
thu thành 秋成
thu thanh 秋聲
thủ thê 取妻
thú thê 娶妻
thứ thế đại 次世代
thủ thí 取譬
thử thì 此時
thu thí 秋試
thu thiên 秋千
thu thiên 秋天
thu thiền 秋蝉
thụ thiền/thiện 受禪
thủ thoại 手話
thu thoát/thuế/thối 收稅
thủ thứ 取次
thủ thử 取此
thu thu 啾啾
thư thư 姐姐
thụ thụ 授受
thụ thử 樹黍
thu thu 秋收
thù thù 詵詵
thụ thụ bất thân 授受不親
thủ thuận 手順
thụ thực 受食
thụ thưởng 受賞
thú thường 守常
thủ thương 手槍
thủ thương 手鎗
thù thương 殳斨
thu thút 収束
thu thút 揪束
thu thuỷ 秋水
thụ tí 樹子
thứ tỉ 次比
thụ tí 豎子
thú tí/tử 娵訾
thứ tích 庶績
thư tịch 書籍
thủ tích 首脊
thứ tích hàm hây 庶績咸熙
thủ tiên 首先
thú tiền nô 守錢奴
thú tiết 守節
thu tiết 秋節
thư tiết 雌節
thủ tiêu 取消
thủ tín 取信
thư tín 書信
thụ tính 受性
thú tĩnh 守靜
thủ tiu 取銷
thụ toại 樹檖
thư toán 書算
thú tốt 戍卒
thụ trà 受茶
thư trát 書札
thụ trì 受持
thư trĩ 雌雉
thụ trì độc tụng 受持讀誦
thư triển 舒展
thú trinh 守貞
thu trú 揪住
thú trung 守中
thư trùng 疽蟲
thu trùng 秋蟲
thư trượng 姐丈
thu trướng 收賬
thu trướng tiết 收賬節
thư truyền 書傳
thú tử 守死
thu tụ 收聚
thử tư 癙思
thu tư 秋思
thử tư 鼠思
thứ tựa 次序
thủ tục 手續
thủ túc 手足
thủ túc trọng kén 手足重繭
thụ tước 受爵
thủ tượng 取象
thứ tướng 次將
thủ tý 手臂
thú ước 守約
thử ưu 癙憂
thứ vật 庶物
thư vật 書物
thủ vĩ 首尾
thủ vĩ nhất quan 首尾一貫
thủ viện 手援
thư viện 書院
thủ viện thiên hạ 手援天下
thụ võ 樹羽
thú vọng 守望
thú vọng tương trợ 守望相助
thụ vũ 受侮
thứ vừng 庶彙
thủ xả 取捨
thủ xá 取舍
thu xê 蝤蠐
thử xử 此處
thủ xướng 首唱
thụ xuyên 豎川
thụ y 授衣
thú ý 趣意
thú yếu 守要
thư/tư 岨
thư/tự 沮
thư/tư 砠
thư/tư 苴
thư/tự hại 沮害
thư/tự nhơ 沮洳
thư/tự tất 沮漆
thừa 丞
thừa 找
thùa 橾
thùa 殊
thừa 畻
thưa 疎
thừa bổ 找補
thùa chế 殊制
thùa chế 殊製
thùa đặc 殊特
thừa đầu 找頭
thùa dị 殊異
thùa đồ 殊塗
thùa đồ 殊途
thùa hảo 殊好
thừa hoán 找換
thừa hoàn 找還
thùa kế 殊繼
thùa khí 殊器
thùa kĩ 殊技
thùa lễ 殊禮
thùa phẩm 殊品
thùa phương 殊方
thùa sắc 殊色
thừa sử 丞史
thừa sự 找事
thừa tầm 找尋
thùa thắng 殊勝
thùa thanh 殊聲
thùa thiền/thiện 殊禪
thưa thông 疎通
thừa thừa 丞丞
thùa thường 殊常
thùa tính 殊性
thùa tử 殊死
thùa tục 殊俗
thừa tương 丞相
thưa viễn 疎遠
thùa xưng 殊稱
thuần 犉
thuân 皴
thuẫn 盾
thuấn 眴
thuấn 眴
thuấn 瞚
thuấn 瞬
thuần 純
thuấn 舜
thuần 蓴
thuấn 蕣
thuân 踆
thuân 逡
thuần 醇
thuần 醕
thuần 錞
thuận 順
thuần 馴
thuần 鶉
thuấn anh 舜英
thuấn anh 蕣英
thuần bạch 純白
thuận biến 順變
thuận cảnh 順境
thuần câu 純鉤
thuận chi 順之
thuấn chi đồ 舜之徒
thuần chính 純正
thuận đạo 順導
thuận đấy 順帝
thuận điều 順調
thuần đức 純德
thuận đức 順德
thuấn gian 瞬間
thuận gian 順姦
thuận hàng 順行
thuận hiếu 順孝
thuần hỗ 純嘏
thuấn hoa 舜華
thuấn hoa 蕣花
thuấn hoa 蕣華
thuận hoá 順化
thuần hoả 鶉火
thuấn khắc 瞬刻
thuần khí 純氣
thuần lại 純吏
thuần lí 純理
thuận lợi 順利
thuận lưu 順流
thuần mẫu 犉牡
thuận nghịch 順逆
thuần nhí 馴致
thuần như 純如
thuần nhuộm 馴染
thuần phắc 純朴
thuần phác 純樸
thuận pháp 順法
thuận phen 順番
thuận phong 順風
thuần quân 純鈞
thuận tắc 順則
thuấn thì 瞬時
thuận thì 順時
thuận thích 順適
thuận thiên 順天
thuận thiên giả tồn 順天者存
thuận thụ 順受
thuận thú 順守
thuần thủ 鶉首
thuần thực 純實
thuần thục 純熟
thuần thút 純束
thuận thuỷ 順始
thuận tỉ 順比
thuận tình 順情
thuần tố 純素
thuần toàn 純全
thuận tòng 順從
thuận triều 順潮
thuận tu 順修
thuận tự 順叙
thuận tự 順敍
thuận tựa 順序
thuân tuần 逡巡
thuân tuần 逡循
thuận tuân 順遵
thuận tục 順俗
thuận tụng 順頌
thuần tuý 純粹
thuần tuý 醇粹
thuận vật 順物
thuần vĩ 鶉尾
thuấn vinh 蕣榮
thuấn vũ 舜禹
thuật 秫
thuật 術
thuật 述
thuật chức 述職
thuật kể 術計
thuật ngữ 述語
thuật nhi 述而
thuật nhi bất tác 述而不作
thuật sách 術策
thuật số 術數
thuật sự 述事
thuật trí 術智
thuật tri 術知
thuật từ 述詞
thục 俶
thúc 倏
thúc 倐
thúc 儵
thúc 叔
thực 埴
thục 塾
thục 孰
thực 実
thực 寔
thực 實
thức 式
thực 植
thực 殖
thục 淑
thực 湜
thục 熟
thúc 菽
thực 蝕
thức 識
thức 軾
thực 食
thức 餝
thực ấp 食邑
thức át 式遏
thực bần 食貧
thực bất sung khẩu 食不充口
thức biết 識別
thực chi 植之
thực chí 食志
thực chỉ 食指
thực chỉ bất cam 食旨不甘
thực chính 實正
thực chứng 實證
thục cơ 淑姬
thức cốc 式穀
thực cốc 殖穀
thực công 食功
thực cựu đức 食舊德
thúc dạ 叔夜
thực đắm 實沈
thực dân 植民
thực dân 殖民
thực dân địa 殖民地
thức đạt 識達
thực điền 食田
thục dữ 孰與
thực đủ 植睹
thực dụng 實用
thực dụng 食用
thực ê 食醯
thức én 式燕
thực giá 實價
thực gia 實家
thức gia 式家
thức giả 識者
thúc hạ 叔夏
thực hàng 實行
thục hỉ 熟矣
thục hiền 孰賢
thực hiện 實現
thực hoá 殖貨
thực hoá 食貨
thực hoá chí 食貨志
thực học 實學
thúc hốt 倏忽
thực huống 實況
thực hữu 實有
thục kể 孰計
thục khảo 熟考
thực khí 食氣
thực khoảnh 食頃
thục kì 淑旂
thực kì trượng 植其杖
thực lề 實例
thức lễ 式禮
thực lí 實理
thức lí 識理
thực lợi 殖利
thức lường 識量
thục luyện 熟練
thúc mạch 菽麥
thúc mẫu 叔母
thực mẫu 食母
thục miên 熟眠
thực mộc 埴木
thực mộc 植木
thực mộc ốc 植木屋
thục năng dữ chi 孰能與之
thục năng vay 孰能爲
thức nên thiên cung 式年遷宮
thục ngải 淑艾
thực nghĩa 實義
thực nghiệm 實驗
thực ngôn 食言
thúc ngư 儵魚
thục ngữ 熟語
thực ngư 食魚
thực ngưu 食牛
thực nhậm 實任
thục nhân 淑人
thục nhân 熟人
thực nhân 食人
thục nhân quân tí 淑人君子
thực nhĩ 植耳
thực nhi bất tri kì vị 食而不知其味
thục nhuần 熟潤
thực nhục 食肉
thục nhược 孰若
thức niệm 識念
thức nội 式內
thục nữa 淑女
thực phân 食分
thực phi 實非
thúc phụ 叔父
thục quả 熟果
thức quách 式廓
thực sắc 食色
thực sản 殖產
thúc sơn 叔山
thực sự 食事
thực tả ánh hoạ 實寫映畫
thục tải 俶載
thực tài 殖財
thục tập 熟習
thúc tày 叔齊
thực tế 實際
thục thắc 淑慝
thục thận 淑愼
thực thảo 食草
thực thể 實體
thực thì 食時
thúc thóc 菽粟
thực thụ 植樹
thực thực 實實
thực thực 殖殖
thực thực 湜湜
thực thực 食實
thục thuỵ 熟睡
thực tiễn 實踐
thực tiền 食前
thực tiến 食薦
thực tiễn đích 實踐的
thực tiền phương trượng 食前方丈
thực tính 實性
thực tình 實情
thúc tôn 叔孫
thúc tôn vũ thúc 叔孫武叔
thực trạng 實状
thục tri 孰知
thức tựa 式序
thực tức 食息
thức vắc 識閾
thức vắc thượng 識閾上
thục vắn 淑問
thực vật 植物
thực vật 食物
thực vật dảm chất 植物鹼質
thực vật học 植物學
thực vật học gia 植物學家
thực vật viên 植物園
thức vi 式微
thực vô cầu bão 食無求飽
thúc vu điền 叔于田
thuế 帨
thuế 毳
thuế 税
thuế 蛻
thuế y 毳衣
thùi 誰
thùi cám 誰敢
thùi hà 誰何
thùi ha 誰呵
thùi năng xuất bất do hộ 誰能出不由戶
thùi nhân 誰人
thùi sinh 誰生
thùi tai 誰哉
thùi tích 誰昔
thùi vay 誰爲
thùi vị 誰謂
thùi vô phụ mẫu 誰無父母
thũng 尰
thùng 桶
thung 棕
thung 樁
thúng 筩
thùng 綂
thũng 腫
thung 舂
thung 蓯
thung lương 舂糧
thuộc 屬
thước 懴
thước 懺
thược 瀹
thước 爍
thược 籥
thược 芍
thước 鑠
thược 鑰
thước 鵲
thước hối 懺悔
thược mẫu 鑰牡
thuộc ngôn 屬言
thước pháp 懺法
thước sào 鵲巢
thược thìa 鑰匙
thước tí 鵲子
thuộc tính 屬性
thước tuyệt 鑠絕
thuộc ư 屬於
thược vũ 籥舞
thược/tiêu 杓
thượng 丄
thượng 上
thương 仺
thương 倉
thương 傷
thường 償
thương 商
thường 嘗
thường 嫦
thường 常
thuồng 慵
thưởng 扄
thưởng 搶
thương 斨
thương 槍
thương 殤
thương 滄
thương 牄
thương 獊
thương 瑲
thường 甞
thương 艙
thương 苍
thương 蒼
thượng 蠰
thường 裳
thương 觴
thưởng 賞
thương 蹌
thương 鎗
thương 鏘
thượng 鑜
thường 鱨
thương 鶬
thương ba/bà 鎗靶
thưởng bạch 搶白
thương ban 槍班
thương bi 傷悲
thường bị 常備
thường bị hạm đội 常備艦隊
thượng biên 上邊
thượng biểu 上表
thương binh 槍兵
thương canh 倉庚
thương canh 倉鶊
thượng cáo 上吿
thượng câu 上句
thượng cầu 上求
thường châu 常州
thường chiếu 常照
thường chức 常職
thượng chương 上章
thưởng chuỷ 搶嘴
thượng cổ 上古
thương cổ 商估
thương cổ 商賈
thương cơ 鎗機
thương công 殤公
thượng cung 上宮
thường cửu 常久
thượng đại 上代
thượng đại phu 上大夫
thương dân 蒼民
thương đàn 鎗彈
thượng đạo 上道
thường đạo 常道
thượng đạt 上達
thượng đầu 上頭
thương đầu 槍頭
thương đầu 蒼頭
thương đầu đao 鎗頭刀
thượng đấy 上帝
thương đấy 蒼帝
thưởng địa 搶地
thượng điệm 上簟
thượng diễn 上演
thưởng điền 賞田
thượng điếu 上吊
thương điệu 傷悼
thương định 商定
thượng đô 上都
thường độ 常度
thuồng đoạ 慵惰
thưởng đoạt 搶奪
thương đội 槍隊
thương đồng 鎗筒
thường dữ 常與
thượng đức 上德
thường đức 常德
thượng đức bất đức 上德不德
thương dũng 傷勇
thường dụng 常用
thương dược 鎗藥
thượng đường 上堂
thường dương 常羊
thưởng dương 賞揚
thường gấm 裳錦
thương gật 倉頡
thương gật 蒼頡
thương gật thiên 蒼頡篇
thượng giá 上駕
thương giả 傷者
thượng giới 上界
thương giới 商界
thượng hạ 上下
thượng hạ thần chi/kì/kỳ 上下神祇
thượng hạ văn 上下文
thương hại 傷害
thương hải 蒼海
thương hàn 傷寒
thường hàng 常行
thượng hảo 上好
thượng hiệu 上校
thượng hình 上刑
thường hình 常刑
thượng hộ 上戶
thương hoài 傷懷
thượng hoàng 上皇
thương hồn 傷魂
thương huệ 傷惠
thượng hương 上香
thường hữu 常有
thương huyền 商弦
thương huynh 倉兄
thượng khải 上啓
thượng khế thư 上掲書
thương không 蒼空
thượng khứ 上去
thương khum 蒼穹
thường kì 常期
thưởng kiếp 搶刦
thường kim 償金
thượng lãm 上覽
thương lẫm 倉廩
thuồng lãn/lại 慵懶
thượng lậu hạ thấp 上漏下濕
thượng lễ 上禮
thường lề 常例
thường lệ 常棣
thường lệ chi hoa 常棣之華
thương liêm 傷廉
thương long 蒼龍
thường lục 常陸
thường lục quốc 常陸國
thương lường 商量
thưởng lướt 搶掠
thượng lưu 上流
thường lưu 常流
thượng mạn 上慢
thượng mạn hạ bạo 上慢下暴
thương manh 蒼氓
thương mênh 滄溟
thường nga 嫦娥
thượng ngàn 上岸
thương ngao 倉厫
thương ngao 倉廒
thương ngào 倉敖
thượng nghĩa 上義
thương nghĩa 傷義
thượng ngọ 上午
thương ngô 蒼梧
thượng ngôn 上言
thưởng nguyệt ngâm phong 賞月吟風
thượng nhân 上人
thượng nhân 上仁
thương nhân 傷人
thương nhân 商人
thường nhân 常人
thương nhặng 蒼蠅
thượng nhật 上日
thượng nhây 上街
thường nhiên 常然
thượng như ập 上如揖
thương óng 商鞅
thượng phẩm 上品
thương phẩm 商品
thương pháo 鎗礮
thường pháp 常法
thưởng phạt 賞罰
thưởng phạt phân minh 賞罰分明
thượng phong 上風
thưởng phong 搶風
thường phục 常服
thượng phương 上方
thượng quan 上官
thương quân 商均
thường quẫy 常軌
thượng quốc 上國
thượng quyển 上卷
thương quyết 鎗決
thường sa 鱨鯊
thượng sĩ 上士
thương sinh 傷生
thường sinh 常生
thương sinh 蒼生
thượng sớ 上疏
thượng soạn 上饌
thường sư 常師
thường tại 常在
thương tâm 傷心
thường tâm 常心
thương tàn 傷殘
thương tễ 鎗斃
thượng thận 上愼
thương thần 傷神
thưởng thân 搶親
thương thân 鎗身
thượng thặng 上乘
thương thang 商湯
thượng thành 上城
thượng thanh 上聲
thường thạo 常套
thượng thế 上世
thương thế 槍替
thường thết 常設
thường thí 嘗試
thường thì 常時
thưởng thiếc 賞錫
thượng thiện 上善
thượng thiên 上天
thương thiên 蒼天
thưởng thiện 賞善
thượng thông 上通
thường thông 常通
thượng thư 上書
thượng thủ 上首
thường thú 常守
thương thủ 槍手
thưởng thủ 賞首
thượng thuật 上述
thường thức 常識
thường thực 常食
thường thường 常常
thương thương 瑲瑲
thương thương 蒼蒼
thường thường 裳裳
thương thương 蹌蹌
thương thương 鏘鏘
thương thương 鶬鶬
thường thường giả hoa 裳裳者華
thượng thuyền 上船
thượng ti 上司
thượng tị 上巳
thương tí 殤子
thương tí 鎗子
thượng tiệc 上席
thương tiêm 槍尖
thưởng tiên 搶先
thường tính 常性
thường tình 常情
thương tinh 槍星
thượng tố 上訴
thượng toạ 上坐
thượng toà 上座
thường toàn 常全
thượng tôn 上尊
thường tồn 常存
thượng trà 上茶
thượng trận 上陣
thượng trí 上智
thượng tri 上知
thường trí 常置
thường triệt 常轍
thượng trứ 上著
thường trú 常住
thượng trụ quốc 上柱國
thượng trưng 上徵
thượng trước/trứ 上着
thương trượng 鎗托
thượng tử 上梓
thưởng tứ 賞賜
thường túc 常足
thường tuế 常歳
thượng tướng 上將
thượng tương 上襄
thượng tướng quân 上將軍
thượng uý 上尉
thượng văn 上聞
thương vật 傷物
thượng vị 上位
thượng vị 上味
thường vô dục 常無欲
thường vũ 常武
thượng xa 上車
thương xá 倉舍
thượng xử 上處
thương xúc 倉促
thường y 裳衣
thút 束
thút bạch 束帛
thút bồ 束蒲
thút đai 束帶
thút phược/phọc 束縛
thút sinh 束牲
thút sở 束楚
thút so 束芻
thút tân 束薪
thút thân 束身
thút thỉ 束矢
thút tu 束修
thút tu 束脩
thứu 鷲
thứu lãnh/lĩnh 鷲嶺
thứu sơn 鷲山
thuỳ 倕
thùy 垂
thuỳ 埀
thuỷ 始
thuỷ 水
thuỵ 瑞
thuỵ 睟
thuỵ 睡
thuý 翠
thuý 脃
thuý 脆
thuỵ 諡
thuý 邃
thuỳ 陲
thuỷ ẩm 水飮
thùy bí 垂轡
thuỷ biên 水邊
thuỷ bình 水平
thuý cái 翠蓋
thuỷ cần 水芹
thuỷ châu 水珠
thuỷ chấy 水蛭
thuỵ chi 瑞芝
thuỷ chiến 水戰
thuỷ chuẩn 水準
thuỷ chung 始終
thuý cổ 邃古
thuỷ cư 水居
thuỷ cước 水脚
thuỷ đán 始旦
thuỷ dật 水泆
thuỷ dật 水溢
thuỷ để 水底
thuỷ điểm 水點
thuỷ đoan 水端
thùy gấc 垂棘
thùy gấc chi bích 垂棘之璧
thuỵ giác 睡覺
thuỷ hạ 水下
thuỷ hạn 水旱
thuỵ hiệu 諡號
thuỷ hộ học 水戸學
thuỷ hoả 水火
thuỷ kê 水雞
thuỷ kếch 水擊
thuỷ kén 水梘
thùy khắp 垂泣
thuỷ khí 水氣
thuỷ kiến 始建
thuỷ kinh 水經
thuỷ kinh chú 水經注
thuỷ lậu 水漏
thùy lệ 垂淚
thuỷ lẻo 水潦
thuý liệt 脆劣
thuỷ lục 水綠
thuỷ lục 水陸
thuỷ lưu 水流
thùy mẫn 垂憫
thuỷ mạt 始末
thuỵ mị 睡寐
thuỵ miên 睡眠
thuỷ môn 水門
thuỷ ngư 水魚
thuỷ nguyên 始元
thuỷ nguyên 始原
thuỷ nhích 水滴
thuỵ nhiên 睟然
thuỷ nịch 水溺
thùy phạm 垂範
thuỷ phân 水分
thuỵ phong 瑞風
thuỷ phục 水腹
thuỷ qua 水瓜
thùy rèm 垂簾
thuỷ sản 水產
thuỷ sạp/áp 水閘
thuỵ sen 睡蓮
thuỷ sự 水事
thuỷ sư 水師
thuỷ tác 始作
thuỷ tân 水濱
thuỷ tế 水際
thuỷ thành 始成
thùy thế 垂世
thùy thế 垂涕
thùy thiên 垂天
thùy thiên chi vân 垂天之雲
thuỷ thiện lợi vạn vật 水善利萬物
thuỷ thổ 水土
thuỷ thũng 水腫
thuỷ thượng khểnh sát 水上警察
thuỵ thuỵ 睠睠
thùy tích 垂跡
thùy tích 垂迹
thuỷ tiềm 水潛
thuỵ tiết 瑞節
thuỷ tiếu 水醮
thuỷ tính 水性
thuỷ tinh 水星
thuỷ tinh 水晶
thuỷ tinh 水精
thuỵ tinh 瑞星
thuỷ tỏ 始祖
thuỷ tố 水素
thuỷ trì 水池
thùy trực 垂直
thùy trực tuyến 垂直線
thuỷ trung 水中
thuỷ trùng 水蟲
thuỷ trướng 水漲
thuỷ trướng 水脹
thuỷ trường 水長
thuý tước 翠雀
thuỷ tương 水漿
thùy tuyến 垂線
thuỷ tuyền 水泉
thuỵ vân 瑞雲
thuỷ xa 水車
thùy y 垂衣
thuỵ/ích 謚
thuỵ/ích hiệu 謚號
thuyên 佺
thuyên 痊
thuyên 筌
thuyên 篅
thuyền 舩
thuyền 船
thuyên 詮
thuyên 輇
thuyên 遄
thuyên 銓
thuyền chiếc 船隻
thuyền phảng 船舫
thuyền trắc 船側
thuyên/tuyên 鋑
thuyên/tuyên 鐫
thuyên/tuyên cấp 鐫級
thuyên/tuyên dụ 鐫喩
thuyên/tuyên khắc 鐫刻
thuyên/tuyên lắc 鐫勒
thuyên/tuyên lũ 鐫鏤
thuyên/tuyên phạt 鐫罰
thuyên/tuyên tạc 鐫鑿
thuyên/tuyên thạch 鐫石
thuyên/tuyên thảy 鐫汰
thuyên/tuyên thuyết 鐫說
thuyên/tuyên trụt 鐫黜
thuyết 說
thuyết 説
thuyết đắc 說得
thuyết đại nhân tắc miểu 說大人則藐
thuyết đại nhân tắc miểu chi 說大人則藐之
thuyết dịch 說懌
thuyết giả 說者
thuyết giải 說解
thuyết giáo 說教
thuyết lí 說理
thuyết minh 說明
thuyết mọng 說夢
thuyết nghĩa 說義
thuyết ngôn 說言
thuyết oản 說苑
thuyết pháp 說法
thuyết quái 說卦
thuyết sinh 說生
thuyết thị phi 說是非
thuyết thính 說聽
thuyết thoại 說話
thuyết tình 說情
thuyết văn 說文
thuyết văn giải tự 說文解字
thuyết xử 說處
ti 司
tì 嗞
tì 埤
tì 壀
tỉ 壐
tì 婢
tí 子
tỉ 屣
tị 巳
tì 枇
tỉ 枲
tỉ 比
tí 漬
tì 琵
tỉ 璽
tí 眥
tí 眦
tì 砒
tì 磇
tỉ 秭
ti 緦
tì 脾
tì 腗
ti 芘
tỉ 蓰
tì 裨
tì 諀
tì 豼
tì 貔
ti 貲
ti 资
tị 避
tì 錍
tì 髭
ti 鼒
tí anh 子嬰
tị ảnh 避影
tì bà 琵琶
tì ba/bà 枇杷
tí bất ngữ 子不語
tí bất tí 子不子
tì bì 貔皮
tì bộc 婢僕
tí cầm 子禽
tí cầm trương 子琴張
tí câm/khâm 子衿
tỉ can 比干
tí cao 子羔
tỉ cập 比及
tí chi 子之
tí chỉ 子止
tí chi 子芝
tỉ chi 比之
tí chiêm 子瞻
tí chức 子職
tí cơ/kì 子綦
tị cốc 避穀
tí cống 子貢
tí củ 子糾
tí cung 子宮
tì cược 脾臄
tị cướp 避劫
ti dạ 司夜
tị đạo 避道
tí đệ 子弟
tí địa 子地
tị dịch 避役
ti đồ 司徒
tí đô 子都
tì đồng 婢僮
tí du 子游
tí dư 子輿
tỉ dụ 比喩
tỉ dụ đích 比喩的
tỉ dực điểu 比翼鳥
tỉ giác 比較
tỉ giầy 屣履
tí hạ 子夏
tị hại 避害
tí hãn 子罕
tị hãn 鼻鼾
tí hàng 子行
tí hậu 子厚
tí hoa 子華
tí huệ 子惠
tí hưng 子興
tí hữu 子有
tí huyền 子玄
ti kể 貲計
ti khẩu 司冦
ti khấu 司寇
tỉ khâu 比丘
tỉ khâu ni 比丘尼
ti khế 司契
tì khí 脾氣
tí khiên/kiền 子騫
ti không 司空
tị kị 避忌
tí kiến 子見
tỉ kiên 比肩
tí lai 子來
tỉ lề xích 比例尺
ti lệnh 司令
ti lệnh bộ 司令部
ti lệnh quan 司令官
tí liễu 子柳
tí lộ 子路
tỉ loại 比類
ti mã 司馬
ti mã môn 司馬門
ti mã ngưu 司馬牛
ti mã pha 司馬坡
ti mã thiên 司馬遷
ti mã tương như 司馬相如
tí mẫu 子母
tí ngào 子敖
ti nghiệp 司業
tí ngọ 子午
tí ngọ cốc 子午谷
tí ngọc 子玉
tí ngôn 子言
ti ngục 司獄
ti ngục giám 司獄監
tí ngưu 子牛
tí nhân 子人
tị nhân 避人
tí ninh 子寧
tí nữa 子女
tỉ ốc 比屋
tí phản 子反
tì phiến 裨販
tí phó 子傅
tí phục 子服
tí phục cảnh bá 子服景伯
tỉ qui 秭歸
tí sản 子產
tí sản 子産
ti sát 司殺
tí sinh tam nên 子生三年
tí sở 子楚
tí sử 子史
tí sung 子充
tị tà 避邪
tị tam xá 避三舍
tí tang bá tí 子桑伯子
tí tang hộ 子桑戶
tí tây 子西
ti thành trinh tí 司城貞子
tị thế 避世
tỉ thư 璽書
tí thuật 子述
tị thực tựu hư 避實就虛
tị thuỷ hoả 避水火
tí tí tôn tôn 子子孫孫
tị tích 避跡
tị tích 避迹
tí tiện 子賤
tí tới 子細
tí tôn 子孫
tí tòng 子從
tí trạc nhọ tí 子濯孺子
tì trợ 裨助
tỉ trọng 比重
ti trực 司直
tỉ trúc 比竹
ti trường 司長
tí trương 子張
tí tư 子思
tí tư 子胥
tí tức 子息
tí tương 子襄
tỉ tường 比詳
tì tướng 裨將
tí tướng hề tiên 子將奚先
tí tuyệt tứ 子絕四
tí uý ư khuôn 子畏於匡
tí uyên 子淵
tỉ vật 比物
tí vay phụ ẩn 子爲父隱
tí viết 子曰
tí xa 子車
tí xa ăm tức 子車奄息
tí xa trọng hàng 子車仲行
ti/tê 凘
ti/tê 澌
tí/tử 訾
ti/tư 諮
ti/tư bạch 諮白
ti/tư bẩm 諮禀
tí/tử đoản 訾短
tí/tử huỷ 訾毀
tí/tử kể 訾計
ti/tư mô 諮謨
ti/tư quyết 諮決
ti/tư thỉnh 諮請
ti/tư thụ 諮受
ti/tư tuân 諮詢
ti/tư vắn 諮問
tỉ/tỷ 俾
tí/tý 庇
tỉ/tỹ 徙
tì/tỳ 毗
tị/tỵ 鼻
tỉ/tỷ chú/trú tác dạ 俾晝作夜
tí/tý hộ 庇護
tí/tý hữu 庇佑
tị/tỵ luân 鼻輪
tỉ/tỹ thụ 徙樹
tị/tỵ tỏ 鼻祖
tỉ/tỹ ỷ 徙倚
tía 紫
tía cấm thành 紫禁城
tía chi 紫芝
tía chi đoạt cho 紫之奪朱
tía cung 紫宮
tía đồng 紫銅
tía khí 紫氣
tía khí 紫炁
tía kim 紫金
tía kinh 紫荊
tía lan 紫蘭
tía mạch 紫陌
tía sắc 紫色
tía thuỷ tinh 紫水晶
tía vi 紫微
tích 倜
tích 僻
tích 勣
tịch 夕
tịch 寂
tích 昔
tích 晰
tích 析
tích 淅
tích 潟
tích 瘠
tích 癪
tích 皙
tích 積
tịch 籍
tích 績
tích 脊
tích 舃
tích 舄
tịch 蓆
tích 蜥
tích 裼
tích 跡
tích 踢
tích 蹐
tích 蹟
tích 躄
tích 迹
tịch 闢
tích ái 積愛
tích âm 積陰
tích án 積案
tích áp 積壓
tịch bạc 寂泊
tích bạc 瘠薄
tích bác 積博
tích bối 脊背
tích cầu 踢球
tịch chí 寂志
tịch chiếu 夕照
tịch chiếu 寂照
tích cốc 積穀
tích công 績功
tích cốt 析骨
tích cực 積極
tích cực đích 積極的
tích cửu 積久
tích địa 瘠地
tích dịch 蜥蜴
tịch điền 籍田
tịch diệt 寂滅
tịch diệt độ 寂滅度
tịch định địa 寂定地
tích đức 積德
tích dụng 績用
tịch dương 夕陽
tích dương 積陽
tích giả 昔者
tích hài 析骸
tích hàng 積行
tích hiệu 績效
tích hoàn 瘠環
tích huân 績勳
tích huỷ tiu cốt 積毀銷骨
tịch kí 籍記
tích kiến tí 踢毽子
tích lao 積勞
tịch lao/lịch 寂歴
tích lậu 僻陋
tích lệnh 脊令
tích liễm 積歛
tịch liễm 籍斂
tịch liêu 寂寥
tích linh 脊鴒
tích lực 積力
tích lương 脊梁
tích luỵ 積累
tích mã 瘠馬
tịch mạc 寂漠
tịch mạc 寂莫
tịch mịch 寂寞
tích mộc 析木
tịch một 籍没
tích nên 積年
tích ngọc 積玉
tịch nhãi 寂爾
tích nhân 昔人
tích nhật 昔日
tịch nhiên 寂然
tịch như 寂如
tích nữa 績女
tích oán 積怨
tích phi 積非
tích phúc 積福
tịch phương 夕方
tích quan 積貫
tịch quan 籍貫
tích quen 積慣
tích sự 績事
tích súc 積蓄
tích tại 昔在
tích tài 積財
tích tân 析薪
tích tân 積薪
tích tập 積習
tịch thậm 籍甚
tịch thất 寂室
tích thì 昔時
tịch thích 夕惕
tích thích 析惕
tích thiện 積善
tích thiểu thành đa 積少成多
tích thổ 瘠土
tích thú 瘠痩
tích thực 積殖
tích thực 積食
tịch tịch 寂寂
tích tích 晰晰
tích tiệm 積漸
tịch tịnh 寂静
tịch tĩnh 寂靜
tích tỏ 積祖
tích toản 積儹
tích tồn 積存
tích trữ 積貯
tích trừ/trữ 積儲
tịch tử 夕死
tích tụ 積聚
tích tưu 僻陬
tích tuỷ 脊髓
tích tuyết 積雪
tích tuyết ngai ngai 積雪皚皚
tích vật 昔物
tích viễn 僻遠
tích võ trầm chu 積羽沉舟
tích vưởng 績紡
tiệc 席
tiếc 惜
tiếc lận 惜吝
tiệc quyển 席卷
tiếm 僣
tiếm 僭
tiêm 冿
tiệm 塹
tiêm 尖
tiêm 殱
tiêm 殲
tiệm 漸
tiềm 潛
tiềm 潜
tiềm 濳
tiêm 繊
tiêm 纎
tiêm 纖
tiềm bộ 潛步
tiêm chỉ đầu 尖指頭
tiềm cư 潛居
tiệm dân 漸民
tiêm đao 尖刀
tiềm đào 潛逃
tiêm đầu 尖頭
tiềm để 潛邸
tiêm diệt 殲滅
tiềm đĩnh 潛艇
tiêm đoàn 尖團
tiêm đoàn giải 尖團蟹
tiệm độc 漸毒
tiềm đức 潛德
tiêm duy 纖維
tiêm ế 纖翳
tiệm giảm 漸減
tiêm giới 纖介
tiêm giới 纖芥
tiêm hàn 尖寒
tiềm hàng 潛航
tiềm hàng 潛行
tiệm hào 塹壕
tiêm hào 纖毫
tiệm hoá 漸化
tiêm khắc 尖刻
tiêm lợi 尖利
tiềm long 潛龍
tiềm long 濳龍
tiềm long vật dụng 濳龍勿用
tiệm ma 漸摩
tiệm mài 漸磨
tiệm mị 漸靡
tiềm nặc 潛匿
tiềm năng 潛能
tiềm ngoạn 潛玩
tiềm nhập 潛入
tiệm nhập giai cảnh 漸入佳境
tiềm nhiệt 潛熱
tiệm nhuần 漸潤
tiệm nhuộm 漸染
tiếm phân 僭分
tiềm phục 潛伏
tiềm phục kì 潛伏期
tiềm sư 潛師
tiềm tại 潜在
tiềm tại đích 潜在的
tiềm tâm 潛心
tiềm tàng 潛藏
tiêm thạch 尖石
tiệm thâm 漸深
tiềm thế 潛勢
tiềm thệ 潛逝
tiềm thế lực 潛勢力
tiếm thiết 僭竊
tiềm thính 潛聽
tiệm thứ 漸次
tiềm thuỷ 潛水
tiềm thuỷ đĩnh 潛水艇
tiềm thuỷ phục 潛水服
tiệm tí 漸漬
tiệm tích 漸積
tiêm tiêm 尖尖
tiệm tiệm 漸漸
tiệm tiệm chi thạch 漸漸之石
tiệm tiệm đích 漸漸的
tiệm tiến 漸進
tiệm tiến chúa nghĩa 漸進主義
tiệm tiêu 漸消
tiêm trừ 殲除
tiềm trú 潛住
tiềm tu 潛修
tiềm tư 潛思
tiềm tu 潛脩
tiềm tung 潛蹤
tiếm vị 僭位
tiêm vi 纖微
tiêm viên 尖圓
tiếm vòng 僭妄
tiếm xưng 僭稱
tiềm ý thức 潛意識
tiên 仙
tiến 侟
tiện 便
tiền 偂
tiên 僊
tiên 先
tiền 前
tiện 剪
tiển 尟
tiên 戔
tiển 戩
tiên 揃
tiên 涎
tiên 煎
tiển 燹
tiên 牋
tiển 獮
tiển 癬
tiển 筅
tiên 箋
tiễn 箭
tiện 羡
tiện 羨
tiễn 翦
tiến 荐
tiến 薦
tiển 蘚
tiễn 謭
tiễn 譾
tiện 賎
tiện 賤
tiển 跣
tiến 践
tiễn 踐
tiến 進
tiền 銭
tiền 錢
tiên 鞭
tiên 韉
tiên 飆
tiễn 餞
tiên 鮮
tiên 鱻
tiên 鱻
tiện ác 賤惡
tiên ảnh 鞭影
tiễn ba/bà 箭靶
tiền bác 錢鎛
tiền bán 前半
tiện bần 賤貧
tiến bạt 薦拔
tiện bế 便嬖
tiên bĩ hậu hỉ 先否後喜
tiễn biết 餞別
tiên bính 煎餠
tiến binh 進兵
tiền bộ 前部
tiến bộ 進步
tiến bộ 進歩
tiến bộ đảng 進步黨
tiên bối 先輩
tiền bối 前輩
tiện cách 賤格
tiễn cán 箭幹
tiễn cần 箭竿
tiễn cán 箭簳
tiên cảnh 仙境
tiền cảnh 前景
tiên cao 煎膏
tiện cấp 便給
tiễn cắt 翦割
tiên chá/chích 煎炙
tiên chẵn 先軫
tiên chi 先之
tiền chí 前志
tiên chỉ 箋紙
tiến chỉ 薦紙
tiến chi 進之
tiền chỉ 錢紙
tiến chiến 進戰
tiên chính 先政
tiên chính 先正
tiên chính kì tâm 先正其心
tiên chú 箋注
tiên chú 箋註
tiện chước 便酌
tiễn chước 餞酌
tiền chương 前章
tiên chuý 鞭捶
tiên cổ 先古
tiền cổ 前古
tiến cơ 荐饑
tiến cơ 薦飢
tiến cơ 薦饑
tiển cốc 戩穀
tiền cốc 錢穀
tiên công 先公
tiền công 前功
tiện công 賤工
tiến công 進攻
tiến cống 進貢
tiền công tận khí 前功盡棄
tiến cốt 薦骨
tiện cốt 賤骨
tiện cốt đầu 賤骨頭
tiến cư 荐居
tiến cư 薦居
tiễn cực 踐極
tiền cục 錢局
tiền đại 前代
tiên đan 仙丹
tiên dân 先民
tiền dẫn 前引
tiền dân 前民
tiến dẫn 薦引
tiên dân 鮮民
tiên đăng 先登
tiện đăng 剪登
tiễn dạng 翦樣
tiện đạo 便道
tiên đạo 先導
tiền đạo 前導
tiện đao 剪刀
tiễn đao 翦刀
tiến đạo 進道
tiến đạo nhược thoái 進道若退
tiễn đạp 踐踏
tiễn đạp 踐蹋
tiễn đắp thượng cung 箭搭上弓
tiên đạt 先達
tiến đạt 進達
tiên đặt 鞭撻
tiền đầu 前頭
tiễn đãy 箭袋
tiền đề 前提
tiền đề 前題
tiễn địa 翦地
tiền địch 前敵
tiền điếm 錢店
tiễn diệt 翦滅
tiền định 前定
tiện định 剪屠
tiễn định 翦定
tiền đồ 前途
tiện đồ 剪屠
tiễn đồ 翦屠
tiễn đoá 箭垜
tiên đoan 先端
tiên đốc 煎督
tiến độc 進毒
tiền đội 前隊
tiễn duẩn 箭笋
tiên đức 先德
tiến đức 進德
tiên dược 仙藥
tiên dược 煎藥
tiễn đuốc 翦燭
tiền đường 錢塘
tiền duyên 前緣
tiên giá 仙駕
tiền giả 前者
tiện giá 賤價
tiên giác 先覺
tiên giác giả 先覺者
tiến giáo 進教
tiên giap/hiệp/sách 鞭筴
tiễn giầy 踐履
tiền giẻ 錢幣
tiên giới 仙界
tiến hàm 薦凾
tiền hán 前漢
tiền hán tuyên đấy 前漢宣帝
tiền hán văn đấy 前漢文帝
tiền hán vũ đấy 前漢武帝
tiên hàng 先行
tiền hàng 前行
tiền hạng 前項
tiện hàng 賤行
tiến hàng 進行
tiến hạng 進項
tiền hàng 錢行
tiễn hàng 餞行
tiên hậu 先后
tiên hậu 先後
tiền hậu 前後
tiền hậu tả hữu 前後左右
tiền hậu tương tuỳ 前後相隨
tiên hẹp 戔狹
tiên hỉ 鮮矣
tiên hiền 先賢
tiền hiền 前賢
tiến hiền 薦賢
tiến hiến 進献
tiến hiến 進獻
tiến hiền 進賢
tiên hiệt/kiết 鮮絜
tiễn hình 踐形
tiền hò 前胡
tiện hoá 賤貨
tiến hoá 進化
tiến hoá 進貨
tiến hoá luận 進化論
tiện hoại 賤坯
tiền hoang 錢荒
tiên học 先學
tiến học 進學
tiến hương 進香
tiện ích 便益
tiến ích 進益
tiện kể 便計
tiên khách 僊客
tiễn khai 翦開
tiên khanh 先卿
tiên khảo 先考
tiến khẩu 進口
tiến khẩu hoá 進口貨
tiền khiền 前愆
tiên khiết 鮮潔
tiền khoa 前科
tiến khứ 進去
tiền kì 前期
tiễn kì vị 踐其位
tiên kiếm 仙劍
tiên kiến 先見
tiền kiện 前件
tiến kiến 進見
tiền kinh 前經
tiễn kinh/kính 翦徑
tiên lai 先來
tiền lai 前來
tiến lai 進來
tiễn lậu 譾陋
tiễn lễ 餞禮
tiên lệ 鮮麗
tiễn liệng tí 箭翎子
tiền liệt 前烈
tiễn liệt 譾劣
tiễn liễu 翦柳
tiện lợi 便利
tiền lự 前慮
tiến lực 進力
tiền lương 錢糧
tiễn lữu 翦綹
tiện mại 賤賣
tiền mẫu 前母
tiện mị 便媚
tiên mỉ 鮮美
tiện mộ 羨慕
tiền môn 前門
tiến môn 進門
tiên nan 先難
tiên nan nhi hậu hoạch 先難而後獲
tiện năng 便能
tiền nên 前年
tiễn nên 踐年
tiên ngào 煎敖
tiên ngao 煎熬
tiện nghi 便宜
tiện nghiệp 賤業
tiền ngôn 前言
tiễn ngôn 踐言
tiền ngôn hí chi nhĩ 前言戲之耳
tiên ngư 煎魚
tiền ngu 錢愚
tiên ngư 鮮魚
tiên nguyên 鮮原
tiền nguyệt 前月
tiến nhậm 薦任
tiên nhân 仙人
tiên nhân 先人
tiền nhân 前人
tiền nhân 前因
tiện nhân 賤人
tiễn nhân chi ước 踐人之約
tiên nhập 先入
tiến nhập 進入
tiền nhật 前日
tiến nhất bộ 進一步
tiên nhẹ 鞭弭
tiện nhiên 便然
tiên nho 先儒
tiện nho 賤儒
tiễn như vũ hạ 箭如雨下
tiễn nhung 翦絨
tiện nịnh 便侫
tiền nô 錢奴
tiện nội 賤內
tiên ông 仙翁
tiến phái 薦派
tiên phát 先發
tiện phạt 剪伐
tiễn phạt 翦伐
tiễn phát 翦發
tiễn phát 翦髮
tiến phát 進發
tiền phi 前非
tiên phiến 箋扇
tiền phiếu 錢票
tiền phó 前赴
tiền phố 錢舗
tiện phôi 賤胚
tiên phong 先鋒
tiền phong 前鋒
tiễn phong 箭風
tiện phòng 賤房
tiền phu 前夫
tiền phương 前方
tiền quá 前過
tiễn quả 餞菓
tiên quả 鮮果
tiên quân 先君
tiến quê 薦圭
tiện quen 賤慣
tiền qui 前規
tiên qui 鮮規
tiên sách 鞭策
tiên sao 煎炒
tiên sào cảo 仙巣稿
tiến sĩ 進士
tiên sinh 先生
tiền sinh 前生
tiên sớ 箋疏
tiến soạn 薦饌
tiên sự 先事
tiên sư 先師
tiền sự 前事
tiền sử 前史
tiện sự 賤事
tiên sức 鮮飾
tiến ta 薦瘥
tiện tặc 賤賊
tiên tại 先在
tiền tài 錢財
tiên tâm 煎心
tiền tam hậu ngũ 前三後五
tiên tần 先秦
tiền tần 前秦
tiến tân 薦新
tiễn tàn 踐殘
tiên tấu 牋奏
tiên tấu 箋奏
tiển tẩu 跣走
tiên te 鮮卑
tiền téo 前哨
tiến thái/thể 薦菜
tiền thẩm 前審
tiền thân 前身
tiền thần 錢神
tiên thang 煎湯
tiến thang 薦紳
tiên thang ngao dược 煎湯熬藥
tiên thánh 仙聖
tiên thánh 先聖
tiền thanh 前淸
tiến thành 進城
tiên thành kì ý 先誠其意
tiễn thảo 翦草
tiễn thảo trừ căn 翦草除根
tiền thất 前失
tiên thế 先世
tiền thế 前世
tiền thế kỉ 前世紀
tiện thị 便是
tiền thì 前時
tiện thị 賤視
tiên thích 箋釋
tiên thiên 先天
tiền thiên 前天
tiên thiên đích 先天的
tiện thiếp 賤妾
tiễn thổ 踐土
tiến thoái 進退
tiến thoái duy cốc 進退維谷
tiến thoái lưỡng nan 進退兩難
tiễn thốc 箭鏃
tiến thốn 進寸
tiến thốn thoái xích 進寸退尺
tiên thủ 先取
tiền thứ 前次
tiễn thư 箭書
tiến thư 薦書
tiến thủ 進取
tiền thụ 錢樹
tiền thụ tí 錢樹子
tiên thuật 仙術
tiền thuật 前述
tiên thức 先識
tiền thức 前識
tiên thục 煎熟
tiến thực 荐食
tiến thực 薦食
tiễn thực 踐實
tiến thực 進食
tiễn thương 翦商
tiến thượng 進上
tiện thuyết 便說
tiền thuyết 前說
tiên tí 先子
tiễn tí 翦子
tiện tí 賤子
tiến tịch 薦蓆
tiễn tích 踐跡
tiễn tích 踐迹
tiến tiệc 薦席
tiện tiện 便便
tiên tiên 僊僊
tiên tiền 先前
tiên tiến 先進
tiền tiến 前進
tiên tiên 煎煎
tiễn tiễn 翦翦
tiến tiền 進前
tiến tiên 進鮮
tiến tiễu 進剿
tiện tính 賤姓
tiên tịnh 鮮淨
tiên tỏ 先祖
tiến tỏ 薦祖
tiễn tộ 踐祚
tiễn tộ 踐阼
tiễn tống 餞送
tiên trà 煎茶
tiến trạc 薦擢
tiền trái 錢債
tiến trăn 荐臻
tiến trăn 薦臻
tiền trang 錢莊
tiên trát 箋札
tiên tri 先知
tiền tri 前知
tiền trí từ 前置詞
tiến triển 進展
tiên triết 先哲
tiền triết 前哲
tiền triệt 前轍
tiền triệu 前兆
tiền triều 前朝
tiền trình 前程
tiến trình 進呈
tiến trình 進程
tiền trình vạn lịa 前程萬里
tiễn trơ 箭猪
tiên trú 先住
tiễn trừ 翦除
tiễn trúc 箭竹
tiên trước/trứ 先着
tiến trường 進場
tiên trượng 鞭杖
tiện trượng phu 賤丈夫
tiện trường sư 賤場師
tiện tự 便自
tiên tự 先自
tiến tu 薦羞
tiến tu 進修
tiến tu 進脩
tiện tức 賤息
tiến tước 進爵
tiện tương 賤相
tiến tửu 進酒
tiền tuyến 前線
tiên tỷ 先妣
tiện uế 賤穢
tiễn ước 踐約
tiền vãn 前晩
tiền văn 錢文
tiền vãng 前往
tiện vật 賤物
tiền vật 錢物
tiện vếch 便辟
tiễn vị 踐位
tiễn vịnh chi lự 踐泳之慮
tiên vụ 先務
tiên vương 先王
tiền vương 前王
tiên vương chi chí 先王之志
tiền xa 前車
tiền xa chi giám 前車之鑑
tiện xo 賤軀
tiến xu 進趨
tiên xúi 先驅
tiền xúi 前驅
tiên xướng 先倡
tiên xướng 先唱
tiền xuyến 錢串
tiến yết 進謁
tiên/tiễn 濺
tiên/tiễn liễu nhất thân thuỷ 濺了一身水
tiên/tiễn nề 濺泥
tiên/tiễn tiên/tiễn 濺濺
tiệp 倢
tiệp 婕
tiệp 媫
tiệp 捷
tiếp 接
tiếp 楫
tiếp 檝
tiếp 浹
tiếp 燮
tiệp 睫
tiếp 艥
tiếp ấn 接印
tiếp ấn thị sự 接印視事
tiếp bạn 接伴
tiếp ban 接班
tiệp báo 捷報
tiếp bất thượng 接不上
tiếp biện 接辦
tiếp cận 接近
tiệp cấp 捷急
tiệp cấp 捷給
tiếp chiến 接戰
tiếp chốn 接准
tiếp chủng 接踵
tiếp chủng nhi chí 接踵而至
tiếp cớ 接據
tiếp cốt 接骨
tiệp cương 捷綱
tiếp đãi 接待
tiếp đãi thất 接待室
tiếp dẫn 接引
tiếp đầu 接頭
tiếp điện nạo 接電鈕
tiệp dư 倢伃
tiệp dư 婕妤
tiếp dư 接輿
tiếp duyệt 接閱
tiệp giải mông ngữ 捷解蒙語
tiệp giải tân ngữ 捷解新語
tiếp giao 接交
tiếp hảo 接好
tiếp hiệp 接洽
tiếp hiệp 浹洽
tiếp hiệp sự kiện 接洽事件
tiếp hiệp ư trung 浹洽於中
tiệp hiệt 捷黠
tiếp hoà 浹和
tiếp hợp 接合
tiệp khắc 捷克
tiếp khách 接客
tiệp khẩu 捷口
tiếp khẩu 接口
tiếp khẩu 浹口
tiếp kiến 接見
tiệp kinh/kính 捷徑
tiếp lãnh 接領
tiếp liên 接聯
tiếp liên 接連
tiếp lực tái bào 接力賽跑
tiệp mao 睫毛
tiếp mộc 接木
tiếp nạp 接納
tiếp ngộ 接遇
tiếp nhậm 接任
tiếp nhưỡng 接壤
tiệp phát 捷發
tiếp phạt 燮伐
tiếp phòng 接防
tiếp phong 接風
tiếp phong tửu 接風酒
tiếp phụng 接奉
tiếp quá lai 接過來
tiếp quản 接管
tiếp sinh 接生
tiếp sinh bà 接生婆
tiệp tài 捷才
tiếp tải 接載
tiếp tế/tể 接濟
tiếp tế/tể đội 接濟隊
tiếp thần 接神
tiếp thanh đồng 接聲筒
tiếp thế 接替
tiếp thìn 浹辰
tiệp thư 捷書
tiếp thủ 接取
tiếp thụ 接受
tiếp thủ 接手
tiếp thu 接收
tiếp thượng 接上
tiếp thượng đai hạ 接上帶下
tiếp tích 接淅
tiếp tích 接績
tiếp tích nhi hàng 接淅而行
tiệp tiệp 捷捷
tiếp tiếp 浹浹
tiệp tốc 捷速
tiếp triển 接展
tiếp trứ 接著
tiếp trước/trứ 接着
tiếp trước/trứ xướng 接着唱
tiếp trượng 接仗
tiệp túc 捷足
tiếp tục 接續
tiệp túc tiên đăng 捷足先登
tiếp tục từ 接續詞
tiếp tuyến 接線
tiệp ư ảnh hướng 捷於影響
tiếp ư cơ phu 浹於肌膚
tiếp ứng 接應
tiếp ứng binh 接應兵
tiệp văn 捷聞
tiếp vẫn 接吻
tiếp vận 接運
tiếp vật 接物
tiếp vĩ 接尾
tiếp vĩ ngữ 接尾語
tiếp vĩ từ 接尾詞
tiếp vũ 接武
tiếp xúc 接觸
tiệp xuyết 捷剟
tiết 乴
tiết 伳
tiết 偰
tiết 卨
tiết 卩
tiết 媟
tiết 屑
tiệt 截
tiết 楔
tiết 渫
tiết 癤
tiết 禼
tiết 節
tiết 紲
tiết 薛
tiết 褻
tiết ai 節哀
tiết ai thuận biến 節哀順變
tiết ẩm 節飮
tiết bỉ nam sơn 節彼南山
tiết bùa 節符
tiết cấp 節級
tiết chay 節齋
tiết chế 節制
tiết chế tư bản 節制資本
tiệt chỉ 截止
tiệt chỉ 截紙
tiết cư châu 薛居州
tiết cương 薛岡
tiết cừu 褻裘
tiệt dan 截攔
tiết đào 薛濤
tiệt địch 截敵
tiệt diện 截面
tiết độ 節度
tiết độ sứ 節度使
tiệt đoán/đoạn 截斷
tiệt đoán/đoạn giao thông 截斷交通
tiệt đoạt 截奪
tiết dục 節慾
tiết dục 節欲
tiết dụng 節用
tiết dụng nhi ái nhân 節用而愛人
tiết giảm 節減
tiết giới 節介
tiệt góc 截角
tiết hạn 節限
tiết hầu 節候
tiết hiếu 節孝
tiết hiếu từ 節孝祠
tiệt hoạch 截獲
tiết kết 節結
tiệt khai 截開
tiết khí 節氣
tiết kì 節期
tiết kiệm 節儉
tiết kim 屑金
tiệt kim điêu ngọc 截金雕玉
tiết kính 節敬
tiết kinh 節經
tiết lễ 節禮
tiết lệnh 節令
tiết liệt 節烈
tiệt lộ 截路
tiết lược 節略
tiệt lưu 截留
tiệt lưu diêm thuế 截留鹽税
tiết mạn 媟嫚
tiết mạn 媟慢
tiết mao 節旄
tiết mục 節目
tiết nam sơn 節南山
tiết nghị 節誼
tiết nghĩa 節義
tiệt nhân qui lộ 截人歸路
tiết nhật 節日
tiệt nhất đoạn khứ 截一段去
tiệt nhảy thích giầy 截趾適履
tiệt noa/nã 截拏
tiết nữa 節女
tiết phân 節分
tiệt phát 截髮
tiệt phát toả tiến 截髮剉薦
tiết phếch 節拍
tiết phụ 節婦
tiết phũ/phủ 節拊
tiết phục 褻服
tiết qui 節規
tiết tấu 節奏
tiết thân thì thực 節身時食
tiết thao 節操
tiết thứ 節次
tiết thượng sinh chi 節上生枝
tiết tí 癤子
tiệt tiệt 截截
tiết tiết 節節
tiết tiết cao 節節高
tiết tiết nan 節節難
tiệt tiệt thiện biện 截截善辯
tiệt tiễu 截剿
tiết tỉnh 節省
tiết tộc 節族
tiệt trú 截住
tiệt trú khứ lộ 截住去路
tiệt trường bổ đoản 截長補短
tiết tựa 節序
tiệt tuyển 截選
tiết ước 節約
tiết văn 節文
tiết y 節衣
tiết y súc thực 節衣縮食
tiếu 俏
tiêu 僬
tiếu 僺
tiễu 剿
tiếu 噍
tiêu 宵
tiểu 小
tiếu 峭
tiêu 恌
tiêu 悄
tiều 憔
tiêu 椒
tiều 樵
tiêu 消
tiêu 瀟
tiêu 焦
tiêu 燋
tiêu 痟
tiếu 瞧
tiêu 硝
tiều 礁
tiêu 祧
tiểu 筱
tiểu 篠
tiêu 簫
tiêu 綃
tiêu 蕉
tiêu 蕭
tiêu 蠨
tiếu 誚
tiếu 譙
tiêu 逍
tiếu 醮
tiếu 釂
tiếu 陗
tiều 顦
tiêu 鮹
tiêu 鷦
tiểu an 小安
tiểu ẩn 小隱
tiều ẩn 樵隱
tiểu ba 小豝
tiếu bạc 峭薄
tiểu bạch 小白
tiêu bằng 鷦鵬
tiếu bạt 峭拔
tiếu bất khởi 瞧不起
tiếu bất kiến 瞧不見
tiếu bất thượng 瞧不上
tiếu bệnh 瞧病
tiếu bì 俏皮
tiểu bí 小毖
tiếu bì bì đích 俏皮皮的
tiếu bì nhân 誚皮人
tiếu bích 峭壁
tiêu bích 椒壁
tiểu biện 小辯
tiểu biền/biện 小弁
tiểu binh 小兵
tiếu bộ 俏步
tiễu bõ 剿捕
tiểu bổ 小補
tiêu bố 蕉布
tiếu bộ chờ hàng 俏步徐行
tiễu bõ tịnh tận 剿捕凈盡
tiều búa 樵斧
tiều ca 樵歌
tiêu các 椒閣
tiếu cấp 峭急
tiêu cấp 焦急
tiêu cát 蕉葛
tiểu cầu 小球
tiểu chỉ 小指
tiểu chi 小枝
tiêu chinh 宵征
tiêu chước 焦灼
tiểu cộng 小共
tiểu công 小功
tiểu đại 小大
tiểu đại do chi 小大由之
tiểu dân 小民
tiếu đàn 醮壇
tiểu đạo 小盜
tiểu đạo 小道
tiểu đấu 小斗
tiểu đậu 小豆
tiêu đầu 焦頭
tiếu day 峭崕
tiểu dị 小異
tiêu dịch 椒掖
tiêu địch 簫笛
tiêu điểm 焦点
tiêu điểm 焦點
tiêu điểm cựa li 焦點距離
tiêu điện 椒殿
tiễu diệt 剿滅
tiêu diệt 消滅
tiêu diêu 逍遙
tiêu diêu du 逍遙遊
tiêu đình 椒庭
tiêu đồng 焦桐
tiểu đức 小德
tiểu dũng 小勇
tiểu dụng 小用
tiêu đuốc 宵燭
tiểu giả 小者
tiều giả 樵者
tiếu giai nhân 俏佳人
tiểu gian 小間
tiêu gieo 消搖
tiểu giới 小介
tiếu ha 譙呵
tiêu hắc 焦黑
tiểu hại 小害
tiểu hàn 小寒
tiếu hàn 峭寒
tiêu hàng 宵行
tiểu hàng 小行
tiêu hao 消耗
tiêu hề 悄兮
tiếu hồ 峭乎
tiếu hồ kì ngôn 峭乎其言
tiếu hoá 俏貨
tiểu hoà 小和
tiêu hoá 消化
tiêu hoả 焦火
tiểu hoặc 小惑
tiêu hoạch 焦穫
tiểu hoàn 小還
tiêu hoàng/huỳnh 焦黃
tiểu học 小學
tiếu hợi 峭亥
tiểu hưu 小休
tiểu hữu tài 小有才
tiều khách 樵客
tiểu khâm 小襟
tiểu khang 小康
tiêu khát 焦渴
tiêu khâu 椒丘
tiểu khế 小愒
tiểu khí 小器
tiêu khiến 消遣
tiểu khổ 小苦
tiêu khô 焦枯
tiểu khủng 小恐
tiêu khuy 悄窺
tiểu khuyết 小缺
tiêu kiền 焦乾
tiếu kiến 瞧見
tiếu kiến ma 瞧見麼
tiêu kiệt 消竭
tiếu kim 醮金
tiểu kình 小逕
tiều kình 樵逕
tiểu kinh/kính 小徑
tiều kinh/kính 樵徑
tiểu lại 小吏
tiêu lạn 焦爛
tiêu lạn 燋爛
tiêu lao 焦勞
tiếu lầu 譙樓
tiếu lẹ 峭厲
tiểu liễm 小斂
tiêu liêu 椒聊
tiêu liêu 鷦鷯
tiểu lỗ 小魯
tiều lộ 樵路
tiểu loạn 小亂
tiêu lôi 焦雷
tiều lự 憔慮
tiêu lự 焦慮
tiểu mạch 小麥
tiêu mài 消磨
tiểu mân 小旻
tiểu mãn 小滿
tiêu mạt 椒末
tiểu mè 小米
tiêu mi 焦眉
tiêu miến 椒麵
tiểu minh 小明
tiểu mộc 小木
tiêu mộc 燋木
tiếu môn 譙門
tiêu muốn 焦悶
tiểu nên 小年
tiêu ngải 蕭艾
tiêu nghẹo 僬僥
tiểu ngọc 小玉
tiểu ngôn 小言
tiêu ngữ 悄語
tiều ngư 樵漁
tiểu nguyệt 小月
tiêu nguyệt 椒月
tiêu nguyệt 焦月
tiểu nhã 小雅
tiểu nhân 小人
tiều nhân 樵人
tiểu nhân chi dũng 小人之勇
tiểu nhân nhàn cư vay bất thiện 小人閑居爲不善
tiểu nhân nho 小人儒
tiếu nhất tiếu 瞧一瞧
tiểu nhi 小兒
tiếu nhiên 俏然
tiêu nhiên 悄然
tiêu nhiên 燋然
tiêu nhiên 蕭然
tiêu nhiệt 焦熱
tiểu nhung 小戎
tiểu nhường 小讓
tiếu nhường 誚讓
tiếu nhường 譙讓
tiều nữa 樵女
tiêu nuy yểu chiết 燋萎夭折
tiểu oán 小怨
tiêu ốc 椒屋
tiều ông 樵翁
tiếu phá 瞧破
tiếu phá liễu 瞧破了
tiêu phấn 椒粉
tiếu pháp 峭法
tiễu phỉ 剿匪
tiêu phí 消費
tiêu phiến 蕉扇
tiếu phong 峭風
tiêu phòng 椒房
tiều phu 樵夫
tiều phụ 樵父
tiêu phục 消伏
tiểu quá 小過
tiểu quan 小官
tiêu quản 簫管
tiểu quốc 小國
tiểu quốc quả dân 小國寡民
tiểu rủ 小愈
tiêu sa 蕉紗
tiểu sản 小產
tiêu sao 蠨蛸
tiếu sát 噍殺
tiêu sầu 焦愁
tiếu sinh 俏生
tiểu số 小數
tiếu sơn 峭山
tiểu sự 小事
tiểu súc 小畜
tiễu tặc 剿賊
tiểu tặc 小賊
tiểu tam 小三
tiểu tâm 小心
tiêu tâm 焦心
tiêu tâm 燋心
tiểu tâm dực dực 小心翼翼
tiều tân 樵薪
tiêu tận 消盡
tiêu tân 蕉薪
tiêu táo 焦燥
tiễu tập 剿襲
tiều tẩu 樵叟
tiểu thạch 小石
tiều thạch 礁石
tiểu thần 小臣
tiêu than 焦炭
tiểu thặng 小乘
tiểu thành 小成
tiêu tháo 焦躁
tiêu thất 消失
tiểu thầu 小偸
tiểu thê 小妻
tiểu thể 小體
tiểu thì 小時
tiêu thích 消釋
tiểu thiên 小遷
tiều thiển 礁淺
tiểu thiên hạ 小天下
tiểu thiếp 小妾
tiểu thiết 小竊
tiêu thiết 悄切
tiêu thiều 簫韶
tiêu thổ 焦土
tiễu thủ 剿取
tiểu thư 小姐
tiểu thử 小暑
tiêu thú 痟痩
tiểu thú lâm 小獸林
tiếu thực 噍食
tiểu thức 小識
tiểu thực 小食
tiêu thước 消鑠
tiêu thước 燋鑠
tiểu thuỷ 小水
tiêu thuý 焦脆
tiễu thuyết 剿說
tiểu tí 小子
tiều tí 樵子
tiêu tí 蕉子
tiếu tiệc 醮席
tiểu tiền 小錢
tiểu tiên 小鮮
tiểu tiết 小節
tiêu tiêu 僬僬
tiêu tiêu 悄悄
tiêu tiêu 瀟瀟
tiếu tiếu 瞧瞧
tiêu tiêu 蕭蕭
tiếu tiếu 譙譙
tiếu tinh 俏精
tiểu tính 小姓
tiểu tinh 小星
tiều to 樵蘇
tiếu trách 譙責
tiếu tranh 俏爭
tiểu trí 小智
tiểu tri 小知
tiểu trí kiết nghĩa 小智孑義
tiểu triều 小潮
tiêu trừ 消除
tiếu trực 峭直
tiếu trực hợi thâm 峭直亥深
tiêu trung 宵中
tiểu trượng phu 小丈夫
tiểu truyền 小傳
tiêu tư 焦思
tiếu tuấn 峭峻
tiểu tức 小息
tiêu tức 消息
tiêu tức dềnh hư 消息盈虛
tiểu tuệ 小慧
tiểu tuế 小歲
tiểu tương 小相
tiểu tường 小祥
tiêu tường 蕭牆
tiêu tửu 椒酒
tiêu tuỵ 焦瘁
tiêu tuỵ 蕉萃
tiễu tuyệt 剿絕
tiểu tuyết 小雪
tiểu tỳ 小疵
tiểu uyển 小宛
tiểu vật 小物
tiểu vi 小微
tiêu vĩ cầm 焦尾琴
tiểu xa 小車
tiếu xa 譙車
tiều xót 憔悴
tiều xót 顦悴
tiều xướng 樵唱
tiêu yểu 燋夭
tiêu/tiếu 肖
tiêu/tiếu kiều 肖翹
tiêu/tiếu tượng hoạch 肖像画
tín 信
tín bằng 信憑
tín bằng tính 信憑性
tín cẩn 信謹
tín chất 信質
tín chi 信之
tín đạo 信道
tín đạo bất đốc 信道不篤
tín độ 信度
tín đồ 信徒
tín dụng 信用
tín giả 信者
tín giải 信解
tín giáo 信教
tín hàm 信凾
tín hàng 信行
tín hiệu 信號
tín khẩu 信口
tín lại 信賴
tín lại tính 信頼性
tín nam sơn 信南山
tín ngôn 信言
tín ngôn bất mỉ 信言不美
tín ngưỡng 信仰
tín nhậm 信任
tín nhân 信人
tín nhận 信認
tín nhi hậu gián 信而後諫
tín thác 信託
tín thề 信誓
tín thề đán đán 信誓旦旦
tín thiên ông 信天翁
tín thư 信書
tín tín 信信
tín trát 信札
tín túc 信宿
tín xử 信處
tịnh 並
tỉnh 丼
tỉnh 井
tính 併
tính 倂
tịnh 傡
tịnh 净
tịnh 凈
tính 姓
tĩnh 婙
tịnh 婧
tính 并
tinh 幷
tính 性
tình 情
tinh 旌
tinh 星
tinh 晶
tịnh 浄
tịnh 淨
tĩnh 瀞
tinh 猩
tinh 皨
tỉnh 省
tình 睛
tĩnh 睜
tỉnh 睲
tỉnh 穽
tịnh 竝
tĩnh 竫
tinh 箐
tinh 精
tinh 菁
tinh 蜻
tỉnh 醒
tịnh 阱
tĩnh 靖
tịnh 靚
tĩnh 靜
tình ái 情愛
tình ân 情殷
tĩnh an 靜安
tỉnh bá 井伯
tinh bạc 精薄
tinh bái/phế 旌旆
tình báo 情報
tình bất tự cấm 情不自禁
tỉnh biên 井邊
tinh biết 旌別
tinh biểu 旌表
tinh binh 精兵
tĩnh binh 靖兵
tính cách 性格
tình cảm 情感
tình cam 情甘
tỉnh cán 井幹
tỉnh cán 井榦
tinh cần 精勤
tình cảnh 情景
tỉnh canh 省耕
tình cấp 情急
tinh chân 精眞
tịnh chang 靚粧
tính chất 性質
tinh châu 星州
tinh chế 精製
tinh chế phẩm 精製品
tính chi 性之
tinh chí 精志
tĩnh chỉ 靜止
tinh chiên 旌旃
tĩnh chuyên 靜專
tinh cờ 旌旗
tịnh cơ 淨机
tỉnh cối 井臼
tinh công 精工
tĩnh cộng 靖共
tinh cử 幷擧
tịnh cư 淨居
tịnh cử 竝擧
tĩnh cư 靜居
tĩnh cung 靖恭
tinh cứu 精究
tính danh 姓名
tịnh danh 淨名
tinh dầu 精油
tình đầu ý hợp 情投意合
tỉnh để oa 井底蛙
tỉnh địa 井地
tính địa 性地
tịnh địa 淨地
tỉnh diêm 井鹽
tỉnh điền 井田
tình diện 情面
tĩnh điện 靜電
tình điều 情調
tinh diệu 精妙
tĩnh định 靜定
tinh đình/đỉnh 蜻蜓
tinh dịu 精耀
tình do 情由
tinh độ 星度
tinh độ 精度
tinh đoản 精短
tình đồng 情同
tịnh đồng 竝同
tinh đồng 精童
tinh đồng 精銅
tĩnh động 靜動
tinh dư 星輿
tình duẫn 情允
tình dục 情慾
tình dục 情欲
tinh đức 旌德
tỉnh dục 省欲
tịnh dụng 竝用
tĩnh dưỡng 靜養
tịnh giá 淨價
tinh giá 精液
tĩnh gia 靜嘉
tình gian 情姦
tình giao 情交
tịnh giới 淨戒
tịnh giới 淨界
tinh hạch 精核
tinh hạch 精覈
tịnh hãm 阱陷
tinh hàng 幷行
tịnh hàng 竝行
tỉnh hành 井桁
tịnh hảo 淨好
tĩnh hảo 靜好
tình hậu 情厚
tĩnh hầu 靜候
tinh hệ 晶系
tình hình 情形
tỉnh hộ 井戶
tinh hoả 星火
tinh hoá 晶化
tinh hoa 精華
tinh hoa 菁華
tinh hồn 精魂
tính hướng 性向
tình huống 情況
tinh ích cầu tinh 精益求精
tỉnh khẩu 井口
tinh khí 精氣
tịnh khiết 淨潔
tinh khinh 精輕
tịnh khởi 竝起
tịnh không 淨空
tinh kỉ 星紀
tịnh kỉ 淨几
tinh kị 精騎
tỉnh kiệm 省儉
tịnh kiên 竝肩
tinh kiện 精健
tịnh kiên nhi hàng 竝肩而行
tinh kim 精金
tình kính 情敬
tinh kỳ 精奇
tình lang 情郞
tinh lệ 精勵
tính lí 性理
tình lí 情理
tính lí học 性理學
tỉnh lịa 井里
tinh lịch 星曆
tỉnh liễm 省歛
tính linh 性靈
tinh linh 精靈
tịnh lợi 淨利
tinh lợi 精利
tĩnh lự 靜慮
tinh lực 精力
tĩnh lực học 靜力學
tỉnh lược 省略
tình lường 情量
tịnh lưu 竝流
tình luỵ 情累
tinh luyện 精練
tĩnh mặc 靜嘿
tĩnh mạc 靜漠
tĩnh mạc 靜莫
tĩnh mặc 靜默
tĩnh mạch 靜脈
tinh mật 精密
tinh mật 精蜜
tinh mật khoa học 精密科學
tính mệnh 性命
tinh mỉ 精美
tinh mị/mỵ 精魅
tĩnh mịch 靜寞
tinh minh 精明
tinh minh càng cán 精明強幹
tinh môn 旌門
tính năng 性能
tinh nghệ 精詣
tình nghị 情誼
tình nghĩa 情義
tinh nghĩa 精義
tỉnh ngộ 醒悟
tĩnh ngôn 靜言
tỉnh ngư 井魚
tình nguỵ 情僞
tình nguyện 情願
tình nhân 情人
tĩnh nhản 睜眼
tinh nhất 精一
tĩnh nhất 靜一
tỉnh nhiên 井然
tĩnh nhiên 靜然
tinh nhọn 精銳
tinh nhục 精肉
tình niệm 情念
tĩnh nữa 靜女
tỉnh oa 井蛙
tỉnh oa 井鼃
tinh oánh 晶瑩
tinh phách 精魄
tình phần 情份
tình phân 情分
tính phích 性癖
tình phu 情夫
tình phụ 情婦
tịnh phúc 淨福
tĩnh quách quân 靖郭君
tinh quái 精怪
tinh quần 晶群
tịnh quân 淨君
tĩnh quan 靜觀
tĩnh quốc 靖國
tỉnh sát 省察
tịnh sinh 竝生
tịnh số 淨數
tình sự 情事
tinh sứ 旌使
tĩnh sự 靜事
tinh sửng 精爽
tịnh tâm 淨心
tinh tẩm 精祲
tĩnh tâm 靜心
tinh tản 星散
tịnh tận 淨盡
tịnh tảo 淨掃
tình tệ 情弊
tinh thải 精采
tình thâm 情深
tinh thâm 精深
tình thần 情神
tịnh thân 淨身
tinh thần 精神
tinh thần bệnh 精神病
tinh thần đích 精神的
tinh thần khoa học 精神科學
tinh thần liệu pháp 精神療法
tinh thần vệ sinh 精神衞生
tinh thành 精誠
tình thao 情操
tinh thảo 精討
tĩnh tháo 靜躁
tinh thấp 精濕
tinh thấu/thốc 晶簇
tình thế 情勢
tinh thể 晶體
tính thiện 性善
tinh thìn 星辰
tịnh thổ 淨土
tinh thô 精粗
tinh thô 精麁
tinh thô 精麤
tinh thông 精通
tình thư 情書
tình thú 情趣
tinh thứ 星次
tịnh thủ 淨手
tinh thưa 精疎
tinh thuần 精純
tình thực 情實
tinh thục 精孰
tinh thục 精熟
tịnh thùng 淨桶
tỉnh thượng 井上
tình thường 情常
tỉnh thuỷ 井水
tịnh thuỷ 淨水
tinh tí 精子
tinh tiến 精進
tĩnh tiên 靜鞭
tình tiết 情節
tinh tiết 旌節
tinh tiếu 精峭
tĩnh tiêu tiêu 靜悄悄
tĩnh tiêu tiêu đích 靜悄悄的
tỉnh tỉnh 井井
tịnh tịnh 婧婧
tính tình 性情
tình tính 情性
tinh tinh 晶晶
tinh tinh 菁菁
tinh tinh giả ngò 菁菁者莪
tỉnh tỉnh hữu điều 井井有條
tình tơ 情絲
tinh toà 星座
tĩnh toạ 靜坐
tinh tới 精細
tình trạng 情状
tình trạng 情狀
tinh tráng 精壯
tịnh trang 靚妝
tịnh trang 靚莊
tịnh trang 靚裝
tình tri 情知
tịnh trị 淨値
tinh trí 精緻
tịnh trọng 淨重
tỉnh trung 井中
tinh trung 精忠
tinh trùng 精蟲
tĩnh trung 靜中
tình trường 情場
tình trường 情腸
tinh truỵ 星墜
tính tự 姓字
tình tư 情思
tình tử 情死
tình tự 情緒
tình tự 情緖
tinh tu 精修
tĩnh tư 靜思
tinh túc 星宿
tĩnh tức 靜息
tính tương 性相
tinh tường 精詳
tính tương cận 性相近
tinh tuý 精粹
tinh tuỷ 精髓
tinh tuyển 精選
tinh tuyệt 精絕
tĩnh u 靜幽
tỉnh ước 省約
tỉnh vắn 省問
tình vật 情物
tinh vệ 精衞
tinh vi 精微
tình võng 情網
tịnh vực 淨域
tĩnh xá 靜舍
tinh xảo 精巧
tịnh xuất 竝出
tịnh xúi 竝驅
tình ý 情意
tinh ý 精意
tinh yếu 精要
tinh/tỉnh 惺
tinh/tỉnh 狌
tinh/tỉnh tinh/tỉnh 惺惺
tiu 焇
tiu 銷
tiu kim 銷金
tiu kim trướng 銷金帳
tiu mài 銷磨
tiu thất 銷失
tiu thước 銷鑠
tớ 伵
tớ 侐
tố 做
tố 傃
tô 囌
tố 塑
tò 徂
tố 愬
tò 殂
tố 泝
tố 溯
tô 甦
tỏ 祖
tộ 祚
tô 租
tô 穌
tố 素
tổ 組
tơ 絲
tố 縤
to 蘇
tô 蘓
tố 訴
tố 遡
tô 酥
tộ 阼
tố ẩn 素隱
tố chất 素質
tổ chức 組織
tổ chức hoá 組織化
tố công 做工
tơ đai 絲帶
tộ dận 祚胤
tố danh 做名
tỏ đạo 祖道
tô dầu 酥油
tố dĩ vay huyến 素以爲絢
to đông pha 蘇東坡
tố du 遡游
tố du 遡遊
tô gieo 租徭
tố hàng 溯行
tố hàng 遡行
tơ hào 絲毫
tỏ hình 祖型
to hoàng/huỳnh 蘇黃
tố hói 遡洄
tổ hợp 組合
to hợp hương 蘇合香
tỏ khảo 祖考
tô khế 租契
tố khí 素氣
tô khiết/khế 租挈
tò lạc 徂落
tò lạc 殂落
tò lai 徂來
tò lữ 徂旅
tố lưu 泝流
tơ ma 絲麻
tỏ miếu 祖廟
to mộc 蘇木
tố nguồn 溯源
tố nguồn 遡源
tố nhiên 愬然
tô ốc 租屋
tố phắc 素朴
tố phác 素樸
tố phân 素分
tơ phát 絲髮
to phạt bột đà 蘇伐勃駃
to phạt điệp 蘇伐疊
tố phong 素封
tố phong 遡風
tỏ phụ 祖父
tố phục 素服
to phương 蘇方
to phương 蘇枋
to phương 蘇芳
tố quán 素冠
tơ quản 絲管
tỏ quốc 祖國
tố quyển 素卷
tố quyên/quyến 素絹
tố san 素飡
to sinh 蘇生
tỏ soạn 祖饌
tố sôn 素飧
tỏ sư 祖師
tố tác 做作
tố tài 素材
tố tất 素韠
tố thất 做七
tộ thổ 祚土
tò thử 徂暑
tỏ thuật 祖述
tố thực 素食
to thức 蘇軾
tô thuế 租税
to tí chiêm 蘇子瞻
tỏ tiên 祖先
tỏ tiến 祖薦
tố tính 素性
tố tố 愬愬
tố tơ 素絲
tố trực 素直
tơ trúc 絲竹
tỏ trướng 祖帳
tố tụng 訴訟
tố tượng 塑像
tỏ tỷ 祖妣
to viện 蘇援
tỏ vũ 祖武
tố xun 素餐
tố y 素衣
tơ y 絲衣
toả 剉
toa 唆
toạ 坐
toà 座
toả 瑣
toà 痤
toà 矬
toả 鎖
toả 鎻
toả 鏁
toạ dĩ đãi đán 坐以待旦
toạ giám 坐監
toà hạ 座下
toả hao 鎖耗
toà hữu minh 座右銘
toạ kiệu 坐轎
toạ lập 坐立
toà lậu 矬陋
toạ nhí 坐致
toà phô 座敷
toạ quan thành bại 坐觀成敗
toả sự 瑣事
toạ thặng 坐乘
toạ thiền/thiện 坐禪
toạ thượng 坐上
toà thượng 座上
toạ thuỵ 坐睡
toạ tiệc 坐席
toả tiến 剉薦
toả toả 瑣瑣
toả tới 瑣細
toạ trì 坐馳
toà vị 座位
toại 檖
toại 燧
toái 砕
toái 碎
toại 穟
toại 遂
toại 隧
toại ca 遂歌
toại cập 遂及
toại cổ 遂古
toại hàng 遂行
toại hoàn 遂還
toại nhân 燧人
toái phá 碎破
toái phiến 碎片
toại sự 遂事
toại thạch 燧石
toại thành 遂成
toại thông 遂通
toái tiểu 碎小
toại toại 穟穟
toái trà 碎茶
toại trường 遂長
toản 儹
toàn 全
toàn 攢
toàn 旋
toản 瓚
toan 筭
toán 算
toản 纘
toản 讃
toản 趲
toan 酸
toàn âm 全音
toàn bàn 全般
toàn bàn 旋盤
toán bàn 算盤
toàn bộ 全部
toàn chân 全眞
toàn chuyển 旋轉
toàn cục 全局
toàn diện 全面
toàn đồng 全同
toan hàm 酸醎
toan hàm 酸鹹
toản han 讃嘆
toàn hồi 旋廻
toán kể 算計
toàn la 全羅
toàn la bắc đạo 全羅北道
toàn la nam đạo 全羅南道
toán liễu 算了
toán mệnh 算命
toàn ngưu 全牛
toàn nhân 全人
toán nhân 算人
toàn nhiên 全然
toản nhung 纘戎
toàn phân 全分
toàn sinh 全生
toán số 算數
toán sư 算師
toàn tâm 全心
toan táo 酸棗
toàn tập 全集
toàn thân 全身
toàn thể 全體
toàn thiên 全天
toàn thư 全書
toán thuật 算術
toàn thực 全食
toan tố 酸素
toán trù 算籌
toàn tù 旋囘
toàn túc 全足
toan túc 酸足
toàn uyên 旋淵
toan vị 酸味
toản vũ chi tự 纘禹之緖
toàn xo 全軀
toát 撮
toát yếu 撮要
tộc 族
tốc 蔌
tốc 蹜
tốc 速
tôc 餗
tộc bào 族庖
tộc diệt 族滅
tốc độ 速度
tộc nhân 族人
tộc sát 族殺
tốc tật 速疾
tốc thành 速成
tốc tốc 蔌蔌
tốc tốc 蹜蹜
tộc tru 族誅
tœ' 嘒
tœ' tœ' 嘒嘒
tối 冣
tồi 摧
tối 最
tới 細
tội 罪
tơi 葸
tỏi 蒜
tối 誶
tội ác 罪惡
tới bào 細胞
tội bất dung ư tử 罪不容於死
tới bố 細布
tối cận 最近
tới cẩn 細謹
tới châm 細斟
tới chi 細枝
tồi chiết 摧折
tối cổ 最古
tới cố 細故
tội cổ 罪罟
tối đại 最大
tới đại 細大
tối đại hạn 最大限
tới dân 細民
tối đây 最低
tới gột 細滑
tội hấn 罪釁
tới hàng 細行
tối hậu 最後
tội hối 罪悔
tồi hủ 摧朽
tội khiền 罪愆
tối linh 最靈
tới luận 細論
tới mật 細密
tới mạt 細末
tới mục 細目
tội nghiệp 罪業
tới ngữ 細語
tới nhân 細人
tội nhân 罪人
tội nhân bất nua 罪人不孥
tới nhị/nị 細膩
tới nhịp 細氎
tới phân 細分
tồi phục 摧伏
tội quá 罪過
tới quân 細君
tối sơ 最初
tới sự 細事
tối tân 最新
tối thắng 最勝
tới thư 細書
tới thuyết 細說
tối tiên 最先
tối tiên đoan 最先端
tối tiền tuyến 最前線
tới tiểu 細小
tồi toái 摧碎
tội trạng 罪状
tới trí 細緻
tội tuế 罪歳
tội ương 罪殃
tới vi 細微
tới xuyên đằng hiếu 細川藤孝
tối yếu 最要
tới yêu 細腰
tới yếu 細要
ton 僔
ton 噂
tồn 存
tôn 孫
tôn 尊
tốn 損
tôn 樽
tôn 罇
tốn 遜
tỗn 鱒
tồn bĩ 存否
tốn chi 損之
tốn chi lại tốn 損之又損
tôn chúa 尊主
tôn cổ 尊古
tôn công 尊公
tôn đại 尊大
tôn dẫn 孫引
tôn đạo 尊道
ton đạp 噂沓
tôn diệu 尊妙
tôn đức 尊德
tôn dương 孫陽
tôn giả 尊者
tốn giả tam hữu 損者三友
tốn giả tam lạc 損者三樂
tốn giảm 損減
tốn hại 損害
tôn hàng 尊行
tôn hiền 尊賢
tôn hiệu 尊號
tốn hữu dư 損有餘
tốn hữu dư nhi bổ bất túc 損有餘而補不足
tốn ích 損益
tôn kính 尊敬
tôn kinh 尊經
tôn lư 尊盧
tôn mưu 孫謀
tôn nhan 尊顏
tồn nhi bất luận 存而不論
tôn nhường 尊攘
tôn pháp 尊法
tôn phủ 尊府
tôn phụng 尊奉
tôn quân 尊君
tồn sinh 存生
tôn sư 尊師
tôn sùng 尊崇
tồn tại 存在
tồn tại luận 存在論
tồn tại luận đích thứ nguyên 存在論的次元
tồn tâm 存心
tốn tâm 損心
tôn te 尊卑
tồn tế/tể 存濟
tồn thân 存身
tôn thân 尊親
tôn thắng 尊勝
tốn thất 損失
tốn thuận 遜順
tôn thúc 孫叔
tôn thúc ngào 孫叔敖
tôn thượng 尊上
tốn thương 損傷
tồn tồn 存存
tồn tri 存知
tôn trở 尊俎
tôn trở 樽俎
tôn trọng 尊重
tôn trường 尊長
tôn tức 孫息
tôn tước 尊爵
tôn vị 尊位
tôn vinh 尊榮
tôn vương nhường dì 尊王攘夷
tôn xước 孫綽
tồn/tỗn 蹲
tồn/tỗn cứ 蹲踞
tồn/tỗn phục 蹲伏
tồn/tỗn tồn/tỗn 蹲蹲
tồn/tỗn tuần 蹲循
tòng 从
tống 倊
tổng 偬
tổng 傯
tống 宋
tông 宗
tòng 從
tổng 总
tông 悰
tổng 惣
tổng 揔
tông 椶
tông 淙
tông 琮
tống 粽
tống 糉
tổng 総
tổng 總
tông 豵
tông 踪
tống 送
tông 騣
tông 鬃
tông ấp 宗邑
tông bá 宗伯
tống bản 宋本
tòng bản 從本
tống biết 送別
tổng bối 總背
tống câu tiễn 宋句踐
tông chi 宗支
tông chỉ 宗旨
tòng chi 從之
tổng chi 總之
tòng chính 從政
tông chu 宗周
tòng chu 從周
tông chức 宗職
tòng chúng 從衆
tống chung 送終
tống công 宋公
tông công 宗公
tòng công 從公
tống đại 宋代
tống đại văn học 宋代文學
tổng danh 總名
tòng đầu 從頭
tòng du 從游
tòng du 從遊
tòng dung 從容
tòng dung trung đạo 從容中道
tòng giả 從者
tống giá 送嫁
tổng giám 總監
tông giáo 宗教
tổng góc 總角
tòng hà 從何
tòng hoá 從化
tòng hoạnh 從横
tống học 宋學
tòng học 從學
tòng hợp 從合
tổng hợp 總合
tòng huynh 從兄
tông kế 髽髻
tổng kết 總結
tống khanh/kinh 宋牼
tông khí 宗器
tông kính 宗敬
tòng lai 從來
tòng lại 從徠
tông lẫm 宗懍
tổng lãm 總攬
tổng lãnh 總領
tổng lí 總理
tống liêm 宋濂
tòng lưu hạ 從流下
tòng lưu thượng 從流上
tòng mệnh 從命
tông miếu 宗廟
tông miếu chi lễ 宗廟之禮
tống minh đấy 宋明帝
tòng muội 從妹
tống nghênh 送迎
tống nghĩa 宋義
tống ngọc 宋玉
tông ngưỡng 宗仰
tống nhân 宋人
tòng nhân 從人
tổng nhất 總一
tòng nhi 從而
tòng nhiên 從然
tòng phạm 從犯
tổng quát 総括
tổng quát 總括
tông quốc 宗國
tòng sơ 從初
tổng số 總數
tống sử 宋史
tông sư 宗師
tòng sự 從事
tòng tâm 從心
tòng táng 從葬
tông thân 宗親
tòng thân 從親
tổng thành 總成
tông thất 宗室
tổng thể 總體
tòng thị 從是
tống thư 宋書
tòng thử 從此
tòng thú 從獸
tống thuần 宋純
tòng thuận 從順
tòng thuộc 從屬
tổng thút 總束
tổng thuyết 總說
tông tí 宗子
tòng tí 從子
tông tích 踪跡
tông tích 踪蹟
tòng tiền 從前
tòng toạ 從坐
tông tộc 宗族
tống triều 宋朝
tống triều chi mỉ 宋朝之美
tòng trung 從中
tông tự 宗祀
tòng tự 從祀
tống tử 送死
tòng ư 從於
tòng ước 從約
tống ván 宋板
tống vãng 送往
tổng xưng 總稱
tổng ý 總意
tống/tổng 倧
tống/tổng 綜
tống/tổng 鬷
tống/tổng giả 鬷假
tống/tổng hợp 綜合
tống/tổng lí 綜理
tống/tổng luyện 綜練
tống/tổng mại 鬷邁
tống/tổng quát 綜括
tốt 卒
tốt 窣
tốt đồ 卒徒
tốt đồ 卒瘏
tốt giả 卒者
tốt hoang 卒荒
tốt nên 卒年
tốt nhãi 卒爾
tốt nhi 卒而
tốt nhiên 卒然
tốt tiện 卒賤
tốt tuế 卒歲
tra 喳
tra 揸
trà 搽
trá 搾
tra 摣
tra 柤
tra 查
tra 査
tra 楂
trá 榨
tra 樝
tra 渣
tra 皶
trà 茶
trá 詐
tra án 査案
trà bác 茶博
trà bác sĩ 茶博士
trá bại 詐敗
tra bẩm 査稟
trà bàn 茶盤
tra bất xuất lai 査不出來
trá bệnh 詐病
tra biện 査辦
trà bính 茶餠
trà bôi 茶杯
tra cấm 査禁
trà chất 茶質
trà chi/chỉ mạt phấn 搽脂抹粉
tra chỉ/tử 渣滓
tra chiếu 査照
tra chiếu chuyển tri 査照轉知
trà chinh 茶征
tra chứng 査證
trà chung 茶盅
trà chuyên 茶磚
trà cờ 茶旗
trá cố 詐故
trà cong 茶缸
trà cụ 茶具
trà cư 茶居
trà cước 茶脚
trá cuồng 詐狂
tra cứu 査究
tra đắc ủn 摣得穩
trà đại 茶代
trà dẫn 茶引
trà dầu 茶油
tra điểm 查點
tra điểm 査點
trà điếm 茶店
trà điểm 茶點
trà điệp 茶碟
trà diệp 茶葉
trà đình 茶亭
trà dược 搽藥
tra hạch 査核
trà hạt 茶褐
trà hạt sắc 茶褐色
trà hồ 茶壺
trà hộ 茶戶
trà hồ thùng 茶壼桶
trà hoa 茶花
trà hội 茶會
trá huyên 詐諼
trá kể 詐計
trà khách 茶客
tra khẩn 摣緊
tra khan 査看
tra khảo 査考
trà khí 茶器
trà khí 茶氣
trá khi 詐欺
trá khi thủ tài 詐欺取財
tra kho 査庫
trà khoá 茶課
trà kỉ 茶几
trà kiềm 茶鈐
trà kinh 茶經
tra lạn 摣爛
trá lão thực 詐老實
tra lê 柤梨
trà lễ 茶禮
trà mai 茶梅
trá mạo 詐冒
trà mạt 茶末
tra minh 査明
trá mưu 詐謀
tra nã 査拿
tra nghị 査議
tra nghiệm 査驗
trà nghiệp 茶業
trá ngôn 詐言
trá ngữ 詐語
trá nguỵ 詐僞
tra nhây 査街
trà oản 茶碗
trà phấn 搽粉
trà phãn/phạn 茶飯
trà pháp 茶法
trà phố 茶舖
tra phong 査封
trà phòng 茶房
tra phong vô ngoa 査封無訛
trà phường 茶坊
trà quả 茶果
trà quả 茶菓
trà quán 茶館
trà rương 茶箱
trà sang 搽瘡
tra sao 査抄
tra sát 査察
trá số 詐數
trà sư 茶師
trá tác 詐作
trá tác bất tri 詐作不知
tra tấn 査訊
trá tạnh 詐晴
trá tật 詐疾
tra téo 査哨
tra thám 査探
tra thanh 査淸
trà thanh 茶靑
trà thanh sắc 茶靑色
trà thị 茶市
trá thiện 詐善
trà thoại hội 茶話會
trà thoát/thuế/thối 茶稅
tra thu 査收
trá thuật 詐術
trà thực 茶食
trà thực điếm 茶食店
trà thương 茶槍
trà thuyền 茶船
tra tí 渣子
trà tiền 茶錢
trà tinh 茶晶
trá tịnh 詐靚
tra tiu 査銷
trà tô 茶租
tra tra 喳喳
tra tra đích loạn khiếu 喳喳的亂呌
tra trướng 査帳
trà trượng 茶托
tra trướng viên 査帳員
tra truyền 査傳
trà tứ 茶肆
tra tự điển 査字典
trà tỳ 茶毘
tra vắn 査問
trà vùi 茶焙
trá xảo 詐巧
tra xuất 査出
trá xưng 詐稱
trà yến 茶宴
trà yên 茶煙
trắc 仄
trắc 側
trác 劅
trác 卓
trắc 惻
trạc 擢
trác 斮
trác 斲
trác 斵
trác 桌
trác 椓
trác 槕
trạc 櫂
trác 浞
trác 涿
trắc 測
trạc 濯
trặc 跌
trắc 陟
trắc ẩn 惻隠
trắc ẩn 惻隱
trắc ẩn chi tâm 惻隱之心
trác bạt 卓拔
trạc bạt 擢拔
trắc biện 側辯
trác chí 卓鷙
trác đăng 桌燈
trác dật 卓逸
trác dị 卓異
trác dị chi tài 卓異之才
trắc diện 側面
trác điêu 斲雕
trắc định 測定
trắc đồ 測圖
trắc độ 測度
trác đoạt 卓奪
trác duật 卓遹
trạc đức 擢德
trạc dụng 擢用
trác gân 斮筋
trắc giáng 陟降
trắc hầu 測候
trắc hô 陟岵
trạc khái 濯漑
trác kiến 卓見
trác kiệt 卓傑
trác lạc 卓犖
trặc lạc 跌落
trác lập 卓立
trắc lậu 側陋
trác lịch 卓躒
trạc loạn 擢亂
trác lộc 涿鹿
trác luân 斲輪
trắc lường 測量
trắc mục 仄目
trắc mục 側目
trắc nghiệm 測驗
trác ngọ 卓午
trác nhãi 卓爾
trác nhãi bất quần 卓爾不羣
trắc nhĩ 側耳
trác nhiên 卓然
trắc nhiên 惻然
trắc nữa 側女
trạc phá liễu 擢破了
trạc phát 擢髮
trắc phạt 陟罰
trắc phương 陟方
trác quan 斲棺
trác quỉ/quỷ 卓詭
trác tang 斲喪
trắc thanh 仄聲
trắc thất 側室
trác thiếc 卓錫
trác thùa 卓殊
trác thức 卓識
trác trác 卓卓
trạc trạc 濯濯
trác triều thiệp chi hỉnh 斮朝涉之脛
trác trứ 卓著
trạc tú 擢秀
trạc túc 濯足
trác tước 斲削
trác tuyệt 卓絕
trắc vi 側微
trác vĩ 卓偉
trác việt 卓越
trác xuất 卓出
trạc y 濯衣
trạch 宅
trạch 擇
trách 瞔
trách 矠
trách 窄
trách 簀
trách 責
trách 賾
trách 迮
trách 齰
trạch âm 擇音
trạch cát 擇吉
trách cầu 責求
trách chúa 責主
trách cung 責躬
trạch địa 擇地
trạch giao 擇交
trạch khoán 宅券
trạch kì 擇期
trạch kinh 宅經
trách mã 責駡
trạch mộc 擇木
trạch môn 宅門
trách nan 責難
trách nhậm 責任
trách nhậm chuyển giá 責任轉嫁
trách nhậm giả 責任者
trạch nhật 擇日
trạch quyến 宅眷
trạch tâm 宅心
trạch thiện 擇善
trạch thực 擇食
trạch thượng 宅上
trạch triệu 宅兆
trạch tuyển 擇選
trạch ưu 宅憂
trạch vưu 擇尤
trạch xá 宅舍
trạch xu 擇趨
trạch yếu 擇要
trái 債
trại 寨
trãi 廌
trai 斎
trại 砦
trài 裁
trại 豸
trài chế 裁制
trài chế 裁製
trái chúa 債主
trái gia 債家
trài giảm 裁减
trài giảm 裁減
trai giới 斎戒
trài phán sỡ 裁判所
trài phùng 裁縫
trái quyền 債權
trài tiện 裁剪
trài tiễn 裁翦
trài tước 裁削
trài ức 裁抑
trài y 裁衣
trâm 兂
trảm 斬
trẫm 朕
trầm 沉
trạm 站
trâm 簪
trám 蘸
trấm 譖
trấm 譛
trạm ban 站班
trảm chước 斬斫
trẫm cung 朕躬
trảm đồ,/xà 斬虵
trảm đoán/đoạn 斬斷
trạm giằng 站崗
trạm lập 站立
trạm lồng 站籠
trảm ngải 斬刈
trấm ngôn 譖言
trẫm ngu 朕虞
trấm nhân 譖人
trảm phạt 斬伐
trảm quyết 斬決
trẫm sư 朕師
trảm suy 斬衰
trảm tân 斬新
trảm thòi 斬縗
trảm thủ 斬首
trẫm tích 朕蹟
trẫm tích 朕迹
trầm tịch 沉寂
trảm tội 斬罪
trẫm triệu 朕兆
trạm trú 站住
trảm xà 斬蛇
trảm xà kiếm 斬蛇劒
trần 塵
trăn 溱
trân 珍
trân 珎
trấn 眹
trân 瞋
trăn 禛
trán 綻
trăn 臻
trần 蔯
trǎn 螓
trần 螴
trấn 鎭
trấn 鎮
trận 陣
trần 陳
trần ai 塵埃
trân ái 珍愛
trấn an 鎭安
trần án 陳案
trấn áp 鎭壓
trần bắc khe 陳北溪
trân bảo 珍寶
trân bảo 珎寶
trân bí 珍祕
trần bì 陳皮
trần biểu 塵表
trận binh 陣兵
trần bình 陳平
trần bồn 塵坌
trân cầm 珍禽
trần cang 陳亢
trần cảnh 塵境
trần canh đồ phãn/phạn 塵羹塗飯
trần cáo 陳吿
trần cáu 塵垢
trân châu 珍珠
trấn chi 鎭之
trấn chỉ 鎭紙
trần choang 陳淳
trần cổ 陳賈
trần cửu 陳久
trần cựu 陳舊
trấn đài 鎭臺
trần đại 陳代
trân dị 珍異
trấn điếm 鎭店
trân diệu 珍妙
trấn định 鎭定
trần đồ 塵塗
trận đồ 陣圖
trần đỗi 陳對
trần duyên 塵緣
trấn giang 鎭江
trần giới 塵界
trần giới 塵芥
trân hận 瞋恨
trần hằng 陳恆
trần hàng 陳行
trân hát 瞋喝
trần hầu 陳侯
trần hầu chu 陳侯周
trân hiềm 瞋嫌
trần hiu 塵囂
trần hoàn 塵寰
trần hôi 塵灰
trần hủ 陳腐
trân khuể/nhuế 瞋恚
trân kỉ 珍琦
trân kỳ 珍奇
trần lao 塵勞
trán liệt 綻裂
trần liệt 陳列
trán lộ 綻露
trần lực 陳力
trần lực tựu liệt 陳力就列
trần lương 陳糧
trần lương 陳良
trần lưu 陳留
trần luỵ 塵累
trần lý 塵裏
trần mè 陳米
trân mộc 珍木
trân mục 瞋目
trần nghĩa 陳義
trần ngoại 塵外
trân ngoạn 珍玩
trần ngôn 陳言
trấn nhật 鎭日
trấn nhiếp 鎭懾
trần nhưỡng 塵壤
trần niệm 塵念
trân nộ 瞋怒
trấn nối 鎭綏
trần ô 塵汚
trần phàm 塵凡
trân phẩm 珍品
trận pháp 陣法
trấn phục 鎭服
trân quả 珍果
trân quái 珍怪
trần quái 陳卦
trần quĩ/quỹ 陳饋
trân quý 珍貴
trần sư 陳師
trân tài 珍財
trần tâm 塵心
trấn tâm 鎭心
trần thái 陳蔡
trần thắng 陳勝
trần thành tí 陳成子
trần thây 陳尸
trần thế 塵世
trần thê 塵渧
trần thế 陳勢
trần thết 陳設
trân thị 瞋視
trấn thị 鎭市
trần thị 陳氏
trần thiếc 陳錫
trần thiện 陳善
trần thiếp 陳渉
trần thiệu 陳紹
trần thỉnh 陳請
trần thổ 塵土
trần thóc 陳粟
trân thụ 珍樹
trǎn thủ 螓首
trấn thú 鎭守
trần thư 陳書
trǎn thủ ngài mi 螓首蛾眉
trần thuật 陳述
trân thưởng 珍賞
trận thương 陣傷
trân thuỵ 珍瑞
trần thuyết 陳說
trần tí 陳子
trần ti bại 陳司敗
trần tí cầm 陳子禽
trần tích 陳跡
trần tích 陳迹
trân tiếc 珍惜
trấn tinh 鎭星
trấn tĩnh 鎭靖
trấn tĩnh 鎭靜
trần tình 陳情
trần tố 陳訴
trấn trạch 鎭宅
trăn trăn 溱溱
trần trăn 陳臻
trân trọng 珍重
trần trọng tí 陳仲子
trần trung cách ngoại 塵中格外
trần từ 陳詞
trần tục 塵俗
trần tương 陳相
trần tửu 陳酒
trấn uý 鎭慰
trần văn tí 陳文子
trấn vật 鎭物
trân vị 珍味
trăn vĩ/vị 溱洧
trấn vỗ 鎭撫
trận vong 陣亡
trần vương 陳王
trấn/trần/điền/điễn 塡
trấn/trần/điền/điễn 鷏
trấn/trần/điền/điễn nhiên 塡然
trấn/trần/điền/điễn quả 塡寡
trăng 倰
tráng 壮
tráng 壯
trang 奘
trang 妝
trang 娤
trạng 狀
trǎng 綾
trang 荘
trang 莊
trang 装
trang 裝
trang bạo 莊暴
trang cấy 莊稼
trang chu 莊周
trang chu mọng 莊周夢
trang công 莊公
trăng đằng 倰儯
tráng đinh 壯丁
tráng giả 壯者
trang giáp 裝甲
trang giáp tuần dương hạm 裝甲巡洋艦
trạng huống 状况
trạng huống 状況
trạng huống 狀況
trang kều 莊蹻
tráng khoái 壯快
tráng khoát 壯闊
trang khương 莊姜
trang liệt đấy 莊烈帝
trạng mạo 狀貌
trang nghiêm 莊嚴
tráng ngữ 壯語
trạng nguyên 狀元
trang nhạc 莊嶽
tráng quan 壯觀
tráng sĩ 壯士
trang sức 莊飾
trang sức 裝飾
trạng thái 狀態
trang tí 莊子
trang trọng 莊重
trang xoang 裝腔
trành 倀
tranh 幀
tránh 挣
tránh 掙
tranh 爭
tranh 猙
tranh 筝
tranh 箏
tránh 諍
trành 錚
tranh càng 爭強
tranh cạnh 爭兢
tranh cạnh 爭竸
tranh chấp 爭執
tranh chiến 爭戰
tranh chuỷ 爭嘴
tranh công 爭功
tránh đắc 掙得
tranh đắc 爭得
tranh danh 爭名
tranh danh đoạt lợi 爭名奪利
tranh đấu 爭鬪
tranh địa 爭地
tranh điểm 爭點
tranh đoan 爭端
tranh đoạt 爭奪
tránh gia lập nghiệp 掙家立業
tranh hạch 爭覇
tranh hành 爭衡
tranh hùng 爭雄
tranh hữu 爭友
tránh khai 掙開
tranh khẩu 爭口
tranh khí 爭氣
tránh lai 掙來
tranh lợi 爭利
tranh luận 爭論
tránh luận 諍論
tranh nại 爭奈
tranh năng 爭能
tranh náo 爭鬧
tranh nghị 爭議
tranh ngơn 爭妍
tránh nha 掙牙
tranh như 爭如
tranh nhường 爭讓
tranh phong 爭風
tranh quang 爭光
tranh quyền 爭權
tranh sảo 爭吵
tranh thần 爭臣
tranh thắng 爭勝
tránh thoát 掙脫
tránh tiền 掙錢
tranh tiên 爭先
trành trành 錚錚
tranh trì 爭持
tranh trường 爭長
tranh tự 爭似
tranh tụng 爭訟
tránh tụng 諍訟
trào 嘲
trao 掉
trao 搔
trảo 爪
tráo 罩
trào 謿
trao 鯵
trảo ấn 爪印
trào báng 嘲謗
trào cấu 嘲詬
trao đầu 掉頭
trảo dực 爪翼
trao dương 搔痒
trao dưỡng 搔癢
trảo giáp 爪甲
trào khôi 嘲詼
trào lị 嘲詈
trào mạ 嘲罵
trảo nha 爪牙
tráo quan 罩棺
trào sẩn 嘲哂
trảo sĩ 爪士
trào téo 嘲笑
trao thủ 搔首
trao thưởng 掉搶
trảo tí 爪子
tráo tí 罩子
trảo tiễn 爪翦
tráo tráo 罩罩
trao tý 掉臂
trao võ 掉羽
tráo y 罩衣
trao/trưu 啁
trao/trưu 啁
trao/trưu thu 啁啾
trao/trưu tiếu 啁噍
trấp 廾
trắp 箚
trập 縶
trập 蟄
tráp 鍤
trập cư 蟄居
trập duy 縶維
trắp kí 箚記
trập lôi 蟄雷
trập phục 蟄伏
trập phược/phọc 縶縛
trập tàng 蟄藏
trập thú 蟄獸
trập trập 蟄蟄
trập trùng 蟄蟲
trát 扎
trát 札
trất 櫛
trật 秩
trát 紮
trật 膣
trật 銍
trát ba 扎巴
trát căn 扎根
trát châm 扎鍼
trất công 櫛工
trát dinh 扎營
trát hàng 札行
trát hoa 扎花
trát khẩn 扎緊
trát kí 札記
trát lý 扎裏
trật ngải 銍艾
trát nhập 扎入
trật nhiên 秩然
trát phá 扎破
trất phong 櫛風
trất phong múc vũ 櫛風沐雨
trát thấu 扎透
trật thứ 秩次
trát thực 扎實
trát thương 扎傷
trất tỉ 櫛比
trất tỉ tương liên 櫛比相連
trật tông 秩宗
trát trại 扎寨
trát tránh 扎掙
trật trật 秩秩
trát trơ 扎猪
trật tự 秩敍
trật tựa 秩序
trát uỷ 札委
trát văn 札文
trệ 彘
tre 椥
trê 淄
trẻ 稚
trẻ 稺
trẻ 穉
trê 鯔
trẻ cấy 稚稼
trẻ chất 稚質
trẻ tiểu 稚小
trệch 掷
trẻo 沼
trẻo khí 沼氣
trệu 咷
trì 俿
tri 倁
trị 値
trị 值
trì 墀
trĩ 峙
trị 庤
trì 持
trí 智
trì 池
trị 治
trĩ 痔
tri 知
trì 篪
trí 緻
trí 置
tri 蜘
trĩ 跱
trĩ 跱
trì 踟
trì 遅
trì 遲
trĩ 雉
trì 馳
trĩ 鴙
tri âm 知音
trị an 治安
trị ban 値班
trì bát 持鉢
trị bệnh 治病
trĩ bệnh 痔病
tri bỉ tri kỉ 知彼知己
trị biện 治辦
tri biến 知變
trí biện 置辦
trí biện 置辯
trì biện 馳辯
trì bình 持平
trị binh 治兵
trị bình 治平
tri binh 知兵
trí bươu 置郵
trí cầm 智禽
tri cảm 知感
trì cầu 馳求
trì chấp 持執
tri châu 知州
tri châu 蜘蛛
trì chay 持齋
tri chỉ 知止
tri chí 知至
trí chi án gian 置之案間
tri chỉ bất đãi 知止不殆
trí chi bất lí 置之不理
trí chi độ ngoại 置之度外
trí chi đoan 智之端
trì chiếu 持照
tri chiếu 知照
trì chính 持正
tri chính 知政
trì chú 持呪
trì chú 持咒
trí chư bất vắn 置諸不問
tri chúa 知主
trì chứa 踟躇
trị chưởng 治掌
trí cố 智故
tri cố 知故
tri cơ 知機
tri cơ/ki/kí/kỉ 知幾
trị công 治功
trị cụ 治具
trì cung 持躬
trị cung 治躬
trì cửu lực 持久力
trí đa 智多
trị đắc 値得
trị đắc 值得
trị dân 治民
trì dẫn 遲引
trì đán 遲旦
trì dang 遲延
tri danh 知名
trì danh 馳名
trị đạo 治道
tri đạo 知道
trì đạo 馳道
trí đáp 置答
trì dềnh 持盈
trì di/gi 持頤
trì địa 持地
trị địa 治地
tri đích 知的
trì dịch 馳驛
trí điều 智調
tri dụ 知誘
trí dục 智育
tri đức 知德
trí dùi 置錐
trí dùi chi địa 置錐之地
trí dũng 智勇
trí dụng 置用
trì đường 池塘
trì gia 持家
trí giả 智者
trị gia 治家
trị giả 治者
tri giả 知者
trí gia 置家
tri giả bất hoặc 知者不惑
tri giả bất ngôn 知者不言
tri giả lạc thuỷ 知者樂水
tri giác 知覺
tri giác vận động 知覺運動
trí giám 智鑒
tri giao 知交
trì giới 持戒
trị hạ 治下
trị hà 治河
tri hàng 知行
trì hành 持衡
trị hảo 治好
tri hảo sắc tắc mộ thiểu ngải 知好色則慕少艾
trị hầu 値侯
tri hẻo 知曉
trì hịch 馳檄
trì hoãn 遲緩
tri hội 知會
trì hồi 遲回
trì hồi 遲廻
trì hồi 遲迴
tri huệ y đậu 知惠伊豆
trì hữu 持有
trị huyện 治縣
tri huyện 知縣
trĩ kê 雉鷄
trì kết 馳結
trì khắc 遲刻
tri khách 知客
trí khí 智器
trì khu 馳駈
tri kỉ 知己
trì kì chí 持其志
tri kì nhất bất tri kì nhì 知其一不知其二
trì kích 持戟
trị kịch 治劇
tri kiến 知見
trì kinh 持經
trị kinh 治經
trĩ kinh 雉經
tri lạc 知樂
trĩ lập 峙立
trí lập 置立
tri lễ 知禮
trị lí 治理
trị liệu 治療
tri loại 知類
trị loạn 治亂
trí lợi 智利
tri lự 知慮
trì luận 持論
trí lực 智力
tri lực 知力
trĩ lương 峙糧
trì lưu 遲留
trị mã 治馬
trì mã 馳馬
trì mạc 遲莫
trí mãi 置買
trì mạn 遲慢
trí mật 緻密
trị mệnh 治命
tri mệnh 知命
trí minh 智明
trì minh 遲明
trì mộ 遲暮
trĩ mối 雉媒
trị mục 治目
trí mưu 智謀
tri mưu 知謀
trí nang 智囊
trí năng 智能
tri năng 知能
trí năng quyền 智能權
trị nên 値年
tri ngã 知我
trì nghênh 馳迎
trị nghi 治宜
trì nghi 遲疑
tri nghĩa 知義
trì nghiệm 持驗
trị ngộ 値遇
tri ngộ 知遇
trì ngố 遲悞
trị ngoại pháp quyền 治外法權
tri ngôn 知言
trí ngu 智愚
trì ngư 池魚
trị ngục 治獄
trì nguy 持危
trì nguy phù điên 持危扶顚
trị nhậm 治任
trị nhân 治人
tri nhân 知人
tri nhân thiện nhậm 知人善任
trị nhật 値日
trì nhật 遲日
trĩ nhịp 雉堞
trì nhọn 遲鈍
trị nhung 治戎
trí nhược vóng văn 置若罔聞
trì niệm 馳念
trì pháp 持法
tri phi 知非
trì phó 馳赴
tri phủ 知府
trì phục 持服
trị phục 治服
tri phương 知方
tri quá 知過
trị quân 治軍
trị quốc 治國
trị quốc bình thiên 治國平天
trí sách 智策
trị sản 治產
trí sản 置產
trĩ sang 痔瘡
trì sệ 遲滯
trí sĩ 智士
trị sinh 治生
trì sính 馳騁
trị sự 値事
trị sự 治事
tri sự 知事
trì suyền 馳湍
trì tâm 池心
trị tâm 治心
tri tâm 知心
tri tân 知新
tri tân 知津
trì tặng 持贈
trị tang 治喪
tri tạt 知悉
trì tật 遲疾
trì tẩu 馳走
tri tha 知他
trì thân 持身
trị thân 治身
trí thân 置身
trị thành 治成
tri thập 知十
trị thế 治世
trị thể 治體
tri thì 知時
tri thiện 知善
trì thiếp 持帖
trí thiếp 置妾
trĩ thỏ giả 雉兔者
trì thú 持守
tri thú 知趣
trị thực 治埴
tri thức 知識
trí thức giai cấp 智識階級
tri thức giai cấp 知識階級
tri thường 知常
trị thuỷ 治水
trì thuyết 持說
trì thuyết 馳說
trì tí 池子
tri tí 知子
trĩ tích 峙積
trị tiền 値錢
tri tiến 知進
trì tiết sứ 持節使
trí tính 智性
tri tính 知性
tri tình 知情
trí tịnh 置阱
trị tơ 治絲
trì tốc 遲速
trị tội 治罪
trì tống 馳送
tri trá 知詐
trì trẻo 池沼
trĩ trĩ 跰跰
trì trì 遲遲
trì trọng 持重
trì trù 踟躕
trị trung tào 治中曹
trì trung vật 池中物
trì trượng 持仗
trí từ 置辭
trì tuần 持循
trị túc 値宿
tri túc 知足
trĩ túc 跰足
tri túc bất nhọc 知足不辱
tri túc giả phú 知足者富
trí tuệ 智慧
trí tuệ ván 智慧板
trí tướng 智將
trị tường 治詳
trí tửu 置酒
trí uế? 置喙
tri văn 知聞
tri vị 知味
tri vi 知微
trí viên hàng phương 智圓行方
tri vụ 知務
trì vụ 馳騖
trí xảo 智巧
tri xảo 知巧
tri xỉ 知恥
trì xúi 馳驅
trì ý 持意
tri/truy 輜
tri/truy 錙
tri/truy thù 錙銖
tri/truy trọng 輜重
trích 摘
trịch 擲
trích 謫
trích 讁
trịch 躑
trích cao/cữu 謫咎
trịch cự 擲炬
trịch đầu 擲骰
trịch đầu tí 擲骰子
trích giáng 謫降
trịch giao 擲交
trịch hạ 擲下
trịch hoàn 擲還
trịch khí 擲棄
trịch khứ 擲去
trích lục 摘錄
trích phạt 謫罰
trích phục 摘伏
trịch quả 擲果
trịch quả 擲菓
trịch quả dềnh xa 擲果盈車
trịch thạch 擲石
trích thích 摘釋
trích thoát 摘脫
trích thú 謫戍
trích tích 摘僻
trích tiên 謫仙
trích trà 摘茶
trích trừ 摘除
trịch xộc 躑躅
trích yếu 摘要
triển 展
triện 篆
triền 纏
triền 纒
triển 輾
triển chuyển 展轉
triển chuyển 輾轉
triển chuyển phản trắc 輾轉反側
triền cước 纏脚
triền đầu 纐
triền đãy 纏袋
triển hạn 展限
triển hoãn 展緩
triển khai 展開
triển khan 展看
triển kì 展期
triền luỵ 纏累
triền mài 纏磨
triển mi 展眉
triền miên 纏綿
triền nhiễu 纏擾
triền nhiễu 纏繞
triển quyển 展卷
triển sí 展翅
triển téo 展笑
triền thân 纏身
triền thanh 纏聲
triển thư 展舒
triền thủ 纏手
triền thút 纏束
triền trú 纏住
triền túc 纏足
triền tý 纏臂
triển vọng 展望
triện yên 篆煙
triệt 勶
triết 哲
triết 啠
triết 喆
triệt 屮
triệt 徹
triệt 撤
triệt 晢
triết 浙
triệt 澈
triệt 瞮
triệt 轍
triệt biên đậu 撤邊豆
triệt binh 撤兵
triệt cốt 徹骨
triệt dạ 徹夜
triệt đầu triệt vĩ 徹頭徹尾
triệt để 徹底
triệt để 澈底
triệt để đích 徹底的
triệt điền 徹田
triết đông 浙東
triệt gấc 撤棘
triết giang 浙江
triệt hầu 徹侯
triết học 哲學
triết học đích 哲學的
triết học giả 哲學者
triệt hồi 撤回
triệt khứ 徹去
triệt khứ 撤去
triết lí 哲理
triệt loạn cờ mị 轍亂旗靡
triết mẫu 哲母
triết ngải 哲艾
triệt nhậm 撤任
triết nhân 哲人
triệt pháp 徹法
triết phu 哲夫
triết phụ 哲婦
triệt phụ 轍鮒
triệt rèm 撤簾
triệt sắm 撤懲
triệt soạn 徹饌
triệt thất trát vờn 徹七札焉
triệt thiên 徹天
triệt thoái 撤退
triệt thượng triệt hạ 徹上徹下
triệt tích 轍迹
triệt tiệc 撤席
triệt tiêu 徹宵
triệt tiêu 撤消
triệt tiu 撤銷
triết tông 哲宗
triệt tra 澈査
triệt triệt 晢晢
triết tự 哲嗣
triết tượng 哲匠
triệt uỷ 撤委
triết vương 哲王
triệt xuất 撤出
triệu 兆
triệu 旐
triều 晁
triều 朝
triều 潮
triệu 肇
triệu 趙
triều ẩn 朝隱
triệu bích 趙壁
triều ca 朝歌
triều cận 朝覲
triều cẩn/cận 朝槿
triệu cao 趙高
triều cẩu 朝雊
triều châu 潮州
triệu châu 趙州
triều chính 朝政
triệu chú mạnh tí 趙注孟子
triều chú/trú 朝晝
triều chương 朝章
triệu cơ 肇基
triều cống 朝貢
triều cống quốc 朝貢國
triều dã 朝野
triều đại 朝代
triệu dân 兆民
triều đán 朝旦
triệu đầu 兆頭
triều đình 朝庭
triều đình 朝廷
triệu đoan 肇端
triệu duẫn 肇允
triều đường 朝堂
triều dương 朝陽
triệu giản tí 趙簡子
triều hi 朝曦
triều hóc 朝旭
triệu hưng 肇興
triều khảo 朝考
triều khí 潮氣
triều khuân 朝菌
triệu kì/kỳ 趙岐
triều kiến 朝見
triệu loạn 肇亂
triều lưu 潮流
triệu mẫn 肇敏
triệu mạnh 趙孟
triều mộ 朝暮
triều não 潮腦
triều nghi 朝儀
triệu nhân 肇禋
triều nhật 朝日
triệu nữa 趙女
triều phục 朝服
triều quán 朝冠
triều quý 朝貴
triều sánh 朝聘
triều sơn 朝山
triệu sự 肇事
triệu suy 趙衰
triều tách 潮汐
triều tam 朝三
triều tam mộ tứ 朝三暮四
triệu tạo 肇造
triều thấp 潮濕
triệu thị 趙氏
triều thiên 朝天
triều thiệp 朝涉
triều thoái 潮退
triệu thứ 兆庶
triệu thuẫn 趙盾
triều thực 朝食
triều thuỷ 潮水
triều tịch 朝夕
triều tiên 朝鮮
triều tiên nhân tỏ 朝鮮仁祖
triều tiên thái tỏ 朝鮮太祖
triều tiên triết tông 朝鮮哲宗
triều tín 潮信
triều tông 朝宗
triệu trẫm 兆朕
triệu trấn 兆眹
triều triệt 朝徹
triều triều 朝朝
triệu trường 兆長
triệu tự 肇祀
triệu tự 肇緖
triệu tự 肇自
triệu tuấn 趙浚
triệu tuế 肇歲
triều vũ 朝儛
triệu vực 肇域
triều y 朝衣
triều y triều quán 朝衣朝冠
trinh 偵
trình 呈
trính 楨
trình 珵
trinh 禎
trình 程
trinh 貞
trình 遉
trịnh 鄭
trịnh âm 鄭音
trịnh bá 鄭伯
trình báo 呈報
trính cán 楨幹
trinh cán 貞幹
trình cáo 呈吿
trình cấp 程級
trình chính 呈政
trình chính 呈正
trinh chính 貞正
trình cho 程朱
trình cho học 程朱學
trình chốn 呈准
trinh cố 貞固
trình đệ 呈遞
trình di/gi 程頤
trình điện 呈電
trình độ 程度
trình đồ 程途
trình duyệt 呈閱
trình giao 呈交
trình hạn 程限
trình hạo 程顥
trình hiện 呈現
trinh khiết 貞潔
trình khống 呈控
trinh kị 偵騎
trình lãm 呈覽
trinh liêm 貞廉
trinh liệt 貞烈
trình lộ 呈露
trình lường 程量
trinh lượng 貞諒
trình minh 呈明
trinh minh 貞明
trình minh đạo 程明道
trinh mộc 貞木
trình môn lập tuyết 程門立雪
trình nghi 程儀
trình nghiệm 呈驗
trinh nguyên 貞元
trinh nhi bất lượng 貞而不諒
trinh nữa 貞女
trinh quan 貞觀
trinh quan chi trị 貞觀之治
trịnh quốc 鄭國
trinh sát 偵察
trình số 程數
trinh tập 偵緝
trinh thạch 貞石
trinh thám 偵探
trinh thần 貞臣
trịnh thanh 鄭聲
trịnh thành công 鄭成公
trinh thao 貞操
trình thỉnh 呈請
trình thức 程式
trinh thục 貞淑
trình thượng 呈上
trình thuỵ 呈瑞
trình tí 呈子
trình tí 程子
trình tiến 呈進
trinh tiết 貞節
trinh tĩnh 貞靜
trình tố 呈訴
trinh tra 偵査
trinh tri 偵知
trịnh trọng 鄭重
trinh trung 貞忠
trình tựa 程序
trình tụng 呈訟
trình tường 呈祥
trinh tường 禎祥
trinh tý/tứ 偵伺
trịnh văn công 鄭文公
trình xuất 呈出
trình xưng 呈稱
trình y xuyên 程伊川
trở 俎
trợ 助
trơ 潴
trơ 瀦
trở 爼
trơ 猪
trớ 詛
trở 阻
trở ải 阻隘
trợ bạn 助伴
trở cách 阻隔
trợ chi 助之
trở chỉ 阻止
trở cơ 阻飢
trở đậu 俎豆
trở đậu chi sự 俎豆之事
trợ giả chạ dã 助者藉也
trở hại 阻害
trợ kiệt vay ngược 助桀爲虐
trớ minh 詛盟
trở ngại 阻碍
trở ngại 阻礙
trở ngại 阻閡
trợ phát 助發
trợ thiên 助天
trở thượng nhục 俎上肉
trợ trường 助長
trở tuyệt 阻絶
trốc 啄
tróc 捉
trọc 濁
trốc 築
trọc âm 濁音
trốc chướng 築障
trọc đại 濁代
tróc đao 捉刀
tróc gian 捉奸
tróc gian 捉姦
tróc hoạch 捉獲
tróc khâm kiến trửu 捉衿見肘
tróc khâm kiến trửu 捉襟見肘
trọc khẩu 濁口
trọc khí 濁氣
trọc lao 濁醪
tróc lộng 捉弄
trọc lưu 濁流
trốc mộc điểu 啄木鳥
tróc nã 捉拿
tróc nạch 捉搦
tróc nguyệt 捉月
tróc phược/phọc 捉縛
tróc tặc 捉賊
trốc thành 築城
trốc thất 築室
trọc thế 濁世
trốc thổ 築土
trốc thực 啄食
trọc thuỷ 濁水
trốc trốc 啄啄
tróc trú 捉住
trọc tục 濁俗
trốc tường 築牆
trọc tửu 濁酒
tróc tý 捉臂
trối 誄
trộm 囗
tròn 磯
trốn 遁
trốn đào 遁逃
tròn đầu 磯頭
trốn thế 遁世
trốn thiên 遁天
trốn thiên chi hình 遁天之刑
trốn thoán 遁竄
trốn tư 遁思
trốn từ 遁辭
trọng 仲
trồng 槞
trồng 櫳
trong 沖
trọng 狆
tròng 瞳
trọng 重
trọng anh 重英
trọng bệnh 重病
trọng các 重閣
trọng cấm 重禁
trọng cố 重故
trọng cô 重辜
trọng cung 仲弓
trọng cung 重弓
trọng đại 重大
trọng đâm 重擔
trọng dân 重民
trọng danh 重名
trọng đì 重胝
trọng điểm 重點
trọng điệp 重疊
trọng do 仲由
trọng độ 重度
trọng đông 仲冬
trọng êm 仲淹
trọng giá 重價
trọng gian 仲間
trọng giẻ 重幣
trọng giới 重戒
trọng hạ 仲夏
trọng hậu 重厚
trọng hoa 重華
trọng hoàn 重環
trọng học 重學
trọng hổi 仲晦
trọng hốt 仲忽
trong hư 沖虛
trong huyền 沖玄
trọng huyền 重玄
trọng kén 重繭
trong khí 沖氣
trọng khí 重器
trọng khiển 重譴
trọng khoa 重科
tròng khổng 瞳孔
trọng kiêu/kiều 重喬
trọng kính 重敬
trọng lã 仲呂
trọng lảo 重慶
trọng lầu 重樓
trọng lộc 重祿
trọng lợi 重利
trọng mặc 仲默
trong mạc 沖漠
trong mặc 沖默
trong mịch 沖寞
trọng minh 重明
trong một 沖沒
trọng mũi 重鋂
trọng ngôn 重言
trọng nhăm 仲壬
trọng nhậm 重任
trọng nhân 仲人
tròng nhân 瞳人
trọng nhân 重人
trọng nhảy 重趼
trọng nhĩ 重耳
trọng ni 仲尼
trọng ni chi đồ 仲尼之徒
trọng ni chi môn 仲尼之門
trọng ốc 重屋
trọng pháp 重法
trọng phụ 重負
trọng sơn 仲山
trọng tâm 重心
trọng tập 重襲
trọng thận 重愼
trọng thận 重慎
trọng thần 重臣
trọng thị 仲氏
trọng thị 重視
trọng thu 仲秋
trọng thương 重傷
trọng tí 仲子
tròng tí 瞳子
trọng tích 重積
trọng tích đức 重積德
trọng tô 重穋
trọng tội 重罪
trọng tôn 仲孫
trọng trì 重遲
trọng trọc 重濁
trong trong 沖沖
trọng trọng 重重
trọng tu 重修
trọng tử 重死
trọng ủng 仲雍
trọng vi 仲違
trọng vị 重味
trọng xoan 仲春
trọng yếu 重要
trọng yếu tính 重要性
trữ 伫
trụ 伷
trữ 佇
trú 住
trù 儔
trụ 冑
trừ 墸
trữ 宁
trụ 宙
trữ 抒
trụ 拄
trụ 昼
trữ 杼
trụ 柱
trù 椆
trù 疇
trù 稠
trữ 竚
trữ 筯
trừ 篨
trù 籌
trụ 紂
trữ 紵
trù 綢
trữ 羜
trụ 胄
trư 菹
trứ 著
trử 褚
tru 誅
trư 豬
trữ 貯
trù 蹰
trù 躊
trù 躕
trụ 鋳
trừ 除
trú 駐
trú a lan nhược 住阿蘭若
trừ ám 除闇
tru bạo 誅暴
trụ căn 柱根
trừ căn 除根
trú cảnh 駐景
tru cầu 誅求
trú chỉ 住止
trù chứa 躊躇
trú chức 住職
trứ danh 著名
trữ dâu 杼柚
trụ địa 柱地
trừ diệt 除滅
trư dương 豬羊
trú gia 住家
trứ giả 著者
trụ hạ sử 柱下史
trư hải 菹醢
trừ hại 除害
trú hộ 住戶
trừ hoạ 除禍
trừ khứ 除去
trừ khước 除却
trữ kim 貯金
trù lâm 稠林
trữ lập 佇立
tru lục 誅僇
tru lục 誅戮
trù mật 稠密
trù mật 綢密
trù mâu 綢繆
trù mâu dũ hộ 綢繆牖戶
trù mâu thút tân 綢繆束薪
trứ minh 著明
trừ ngoại 除外
trú phòng 住房
trù sách 籌策
trừ sai 除差
tru sát 誅殺
trú sỡ 住所
trứ soạn 著撰
trụ sử 柱史
trữ súc 貯蓄
trứ tác 著作
trú tăng 住僧
trữ tàng 貯藏
trú thiếc 住錫
trứ thư 著書
trứ thuật 著述
trứ thực 著實
trữ thuỷ 貯水
trữ tích 貯積
trứ tiệc 著席
trú trạch 住宅
tru trách 誅責
trú trì 住持
trữ trục 杼軸
trù trực 稠直
trù trực 綢直
trụ trượng 拄杖
trù tư 疇咨
trú túc 住宿
trú xởi 住址
trú xử 住處
trù/đảo 幬
trừ/trữ 儲
trừ/trữ dữ 儲與
trừ/trữ tí 儲子
truân 屯
truân 芚
truân thú 屯戍
truân vệ 屯衞
truật 朮
trực 直
trực 稙
trúc 竹
trúc 竺
trúc 筑
trục 舳
trục 軸
trục 逐
trực bắc 直北
trúc bạch 竹帛
trúc bế 竹閉
trục bộ 逐步
trực bút 直筆
trực các 直閣
trực căn 直根
trúc cần 竹竿
trực cáp/hạp 直閤
trực chi 直之
trực chỉ 直指
trực chí 直至
trực chính 直正
trực cung 直躬
trực đáo 直到
trực đạo 直道
trúc đảo 竹島
trực dịch 直譯
trúc duẩn/duẫn 竹筍
trực giả 直者
trực giác 直覺
trực giác thuyết 直覺說
trực giải 直解
trực gián 直諫
trực giảng 直講
trực góc 直角
trực hạ 直下
trực hán 直漢
trực hàng 直行
trực hạt 直轄
trực hầu 直侯
trực hậu 直後
trực hệ 直系
trúc kê 竹雞
trực khoái 直快
trúc kiệu 竹轎
trực kinh/kính 直徑
trực lập 直立
trực mộc 直木
trực ngôn 直言
trực ngữ 直語
trục ngữ dịch 逐語譯
trực nhân 直人
trực nhận bất huý 直認不諱
trực nhập 直入
trực nhật 直日
trực quan 直觀
trúc quản 竹管
trực sứ 直使
trực sửng 直爽
trực tâm 直心
trực thần 直臣
trực thị 直視
trúc thiêm 竹簽
trúc thiêm/tiêm 竹籤
trực thụ 直豎
trục thứ 逐次
trúc thùng 竹桶
trực thượng 直上
trực thùy 直垂
trực thuyết 直說
trực tiền 直前
trực tiền 直錢
trực tiệp 直捷
trực tiếp 直接
trực tiếp đích 直接的
trực tiếp hàng động 直接行動
trực tiếp quan hệ 直接關係
trực tiếp thoát/thuế/thối 直接稅
trực tiếp tuyển cử 直接選擧
trực tiệt 直截
trực tính 直性
trục tĩnh 逐靜
trực tình kinh/kính hàng 直情徑行
trực trần 直陳
trực trực 直直
trực trường 直腸
trực tuyến 直線
trực xưng 直稱
trực y/ả/ỷ 直猗
trung 中
trũng 冡
trủng 冢
trủng 塚
trưng 徵
trung 忠
trừng 瞪
trùng 虫
trùng 蟲
trung 衷
trung âm 中陰
trung âu 中歐
trung bàn 中盤
trung biên 中邊
trưng binh 徵兵
trung cáo 忠吿
trung câu 中鉤
trưng cầu 徵求
trung châu 忠州
trung chảy 中沚
trung chì 中坻
trung chỉ 中指
trung chỉ 中止
trung chính 中正
trưng chịu 徵召
trung cổ 中古
trưng cớ 徵據
trung cốc 中谷
trung cốc hữu thôi 中谷有蓷
trung củ 中矩
trung cung 中宮
trung dạ 中夜
trung đại phu 中大夫
trưng dẫn 徵引
trung đẳng giáo dục 中等教育
trung đạo 中道
trung đạo nhi phế 中道而廢
trung điền 中田
trưng điều 徵調
trung đình 中庭
trung đồ 中塗
trung đồ 中途
trung dong 中庸
trưng dong 徵庸
trung dược 中藥
trung đường 中唐
trung gian 中間
trung gián 忠諫
trung gian nhân 中間人
trung hạ 中夏
trung hạch 中核
trung hàng 中行
trưng hầu 徵候
trung hiệu 中校
trung hiếu 忠孝
trung hoà 中和
trung hoa 中華
trung hoa dân quốc 中華民國
trung hoàn 中環
trung hưng 中興
trung hương 中鄕
trung hữu 中有
trung khấn 忠懇
trung khí 中氣
trung khíu 中竅
trung không 中空
trung kì 中期
trung kiên 中堅
trung lâm 中林
trung lập 中立
trung lễ 中禮
trưng liễm 徵斂
trung lộ 中露
trung lược 中略
trung màu 中牟
trung màu bạn 中牟畔
trùng minh 蟲螟
trung môn 中門
trùng nghĩ/nghị 蟲蟻
trưng nghiệm 徵驗
trung ngoại 中外
trung ngữ 中語
trùng ngư 蟲魚
trung nguồn 中源
trung nguyên 中元
trung nguyên 中原
trung nhân 中人
trung phẩm 中品
trưng phát 徵發
trung phó 中傅
trung phong 中風
trung phu 中孚
trung quan 中觀
trung quân 中軍
trưng quân 徵君
trung qui 中規
trung quốc 中國
trung quốc cách/cức mệnh đồng minh hội 中國革命同盟會
trung quốc nhân 中國人
trung quỳ 中逵
trung rạch 中澤
trung sĩ 中士
trưng sĩ 徵士
trung sơn 中山
trung tâm 中心
trung tâm đích dịch cắt 中心的役割
trung tâm như ế 中心如噎
trung tâm như tuý 中心如醉
trung tâm thị điệu 中心是悼
trưng tàng 徵藏
trưng tập 徵集
trủng tể 冢宰
trung thân 中身
trung thần 忠臣
trung thằng 中繩
trung thế 中世
trung thiện 忠善
trung thổ 中土
trung thọ 中壽
trủng thổ 冢土
trưng thoát/thuế/thối 徵稅
trung thu 中秋
trưng thu 徵收
trung thứ 忠恕
trùng thư 蟲書
trung thư lệnh 中書令
trung thu tiết 中秋節
trung thực 忠實
trung thương 中傷
trung thuyết 中說
trung tí 中子
trung tiết 中節
trung tiết 忠節
trung tín 忠信
trùng trại 蟲豸
trung trinh 忠貞
trưng trục 徵逐
trung trực 忠直
trung tướng 中將
trùng tý 蟲臂
trung ương 中央
trung uý 中尉
trung văn 中文
trưng văn 徵文
trung vị 中味
trung xu 中樞
trung xuyên thanh tú 中川清秀
trung y 中醫
trước/trứ 着
trước/trứ cấp 着急
trước/trứ khí 着氣
trước/trứ lạc 着落
trước/trứ lệnh 着令
trước/trứ lực 着力
trước/trứ nhân 着人
trước/trứ nhản 着眼
trước/trứ phục 着服
trước/trứ sắc 着色
trước/trứ thủ 着手
trước/trứ thực 着實
trước/trứ y 着衣
trượng 丈
trượng 仗
trường 仧
trường 場
trường 塲
trướng 帳
trương 張
trướng 悵
trượng 托
trượng 杖
trường 棖
trướng 漲
trương 粻
trướng 脹
trường 腸
trường 膓
trường 萇
trướng 賬
trường 長
trương 餦
trướng ẩm 帳飮
trường an 長安
trường ấu 長幼
trường ấu chi tựa 長幼之序
trường ấu hữu tựa 長幼有序
trướng bạ 帳簿
trương bản 張本
trướng bằng 帳棚
trường bảo 長保
trượng bát 托缽
trượng bát 托鉢
trường bo 場圃
trường canh 長庚
trường chay 長齋
trường chinh 長征
trường chước 長勺
trương chuỷ 張嘴
trượng chuý 杖捶
trường công chúa 長公主
trương cung 張弓
trương cuồng 張狂
trương cương 張綱
trường cửu 長久
trương đại 張大
trường đại 長大
trường đại tức 長大息
trương đăng 張燈
trường đạo 長道
trương đạo lăng 張道陵
trướng dật 漲溢
trường đồ 長途
trường đoản 長短
trường đoản tương giác 長短相較
trương đức bồi 張德培
trương dương 張揚
trường dưỡng 長養
trượng giá 托架
trượng giả 杖者
trường giả 長者
trường giang 長江
trướng hạ 帳下
trường hà 長河
trường hận ca 長恨歌
trượng hình 杖刑
trường hoắc 場藿
trương hoàng 張惶
trương hoàng 張皇
trường hoằng 萇弘
trương hoạnh cừ 張横渠
trương hoành/hoạnh cừ 張橫渠
trường hoạt 長活
trường hợp 場合
trường huynh 長兄
trường ích 長益
trương khai 張開
trượng khám 丈勘
trương khẩu 張口
trượng khí 仗氣
trường không 長空
trường kì 長期
trượng kiếm 仗劍
trường kiệp 長鋏
trường kiệp qui lai 長鋏歸來
trường kiệp qui lai hồ 長鋏歸來乎
trương la 張羅
trướng lạc 帳落
trường lâm 長林
trương lăng 張陵
trường lão 長老
trường linh 長靈
trường lợi 長利
trướng luật/soát/suý/suất/xuất 脹率
trương lực 張力
trượng lường 丈量
trương lương 張良
trường lưu 長流
trường mã 長馬
trướng mạc/mộ 帳幕
trương mạc/mộ 張幕
trướng mãn 漲滿
trướng mãn 脹滿
trương mạnh đàm 張孟談
trượng mẫu 丈母
trường mẩu 長畝
trường mệnh 長命
trường meo 場苗
trường minh 長鳴
trướng mục 帳目
trường nên 長年
trướng ngạch 帳額
trương nghi 張儀
trượng nghĩa 仗義
trượng nghĩa chấp ngôn 仗義執言
trường ngô 長梧
trường ngô tí 長梧子
trượng nhân 丈人
trường nhân 長人
trướng nhiên 悵然
trường ốc 場屋
trướng ốc 帳幄
trướng phát 漲發
trường phát 長發
trường phết 棖撥
trướng phòng 帳房
trương phóng 張放
trượng phu 丈夫
trường phủ 長府
trượng qua 杖戈
trương quai 張乖
trương quán lí đái 張冠李戴
trương quẩy 張掛
trường sa 長沙
trường sinh 長生
trường sỡ 場所
trường sở 萇楚
trường sỡ 長所
trường sư 場師
trường súc 長畜
trương tải 張載
trương tam 張三
trương tam lí tứ 張三李四
trương tàn 張傘
trường thái tức 長太息
trướng than 漲灘
trường thán 長歎
trường thành 長成
trương thết 張設
trương thỉ 張弛
trương thi 張施
trường thích thích 長戚戚
trương thiếp 張貼
trường thiệt 長舌
trường thọ 長壽
trường thư/tự 長沮
trường thượng 長上
trương thương anh 張商英
trướng tí 帳子
trương tí 張子
trường tí 長子
trương tịch 張籍
trường tiêu 長簫
trường tồn 長存
trướng triều 漲潮
trương trọng 張仲
trướng trướng 悵悵
trường trường 長長
trượng từ 托辭
trường tức 長息
trương uy 張威
trường văn 長文
trường vãng 長往
trường viễn 長遠
trương vọng 張望
trường vương 長王
trượng xích 丈尺
trường xử 長處
trường xúc 棖觸
truột 怵
truột nhiên 怵然
truột tâm 怵心
truột thích 怵惕
truột thích trắc ẩn 怵惕惻隱
truột thích trắc ẩn chi tâm 怵惕惻隱之心
trụt 黜
trụt phạt 黜罰
trụt trắc 黜陟
trừu 抽
trứu 甃
trứu 皺
trứu 籀
trửu 肘
trứu 菷
trừu gân 抽筋
trứu mi 皺眉
trừu qua 抽戈
trừu quyên 抽捐
trừu thỉ 抽矢
trừu thiêm/tiêm 抽籤
trừu tượng 抽象
trừu tượng đích 抽象的
trừu tượng hoá 抽象化
trừu xuất 抽出
truỵ 墜
truý 縋
truy 追
truy cầu 追求
truy chác 追琢
truy cứu 追究
truy đãi 追逮
truỵ diệp 墜葉
truy điệu 追悼
truy hận 追恨
truy hối 追悔
truy khái 追慨
truy lãi 追蠡
truy na 追儺
truy niệm 追念
truy phong 追封
truy phóng 追放
truy quan 追觀
truy tầm 追尋
truy tặng 追贈
truy tích 追跡
truy tích 追迹
truy tỉnh 追省
truy trục 追逐
truy tư 追思
truy tung 追蹤
truy tưởng 追想
truỵ ư địa 墜於地
truy ức 追憶
truy vắn 追問
truy viễn 追遠
truy vương 追王
truy/truý 錘
truy/tuy 夊
truyền 傳
truyền án 傳案
truyền bất tập hồ 傳不習乎
truyền bố 傳佈
truyền bố 傳布
truyền bứt 傳承
truyền chất 傳質
truyền đạo 傳導
truyền đạt 傳達
truyền giáo 傳教
truyền kí 傳記
truyền lệnh 傳令
truyền mệnh 傳命
truyền ngôn 傳言
truyền ngữ 傳語
truyền tấn 傳訊
truyền tập lóc 傳習録
truyền tập lục 傳習錄
truyền thống 傳統
truyền thống đích 傳統的
truyền thụ 傳受
truyền thụ 傳授
truyền thư 傳書
truyền thụ tâm pháp 傳授心法
truyền thực 傳食
truyền thuyết 傳說
truyền tín 傳信
truyền tụng 傳誦
truyền vá 傳播
truyền xướng 傳唱
tử 仔
tự 似
tự 佀
tử 佌
tu 俢
tu 修
tữ 偦
tư 厶
tự 叙
tư 咨
tự 嗣
tù 囚
tứ 四
tự 姒
tư 姿
tự 字
tư 孜
tư 孳
tự 寺
tụ 岫
tự 嶼
tư 思
tư 恖
tứ 恣
từ 慈
tự 敍
tự 敘
tư 斯
tử 梓
tử 死
tù 泅
tữ 湑
tư 滋
tú 琇
từ 磁
tự 祀
từ 祠
tú 秀
tư 私
tú 綉
tự 緒
tự 緖
tụ 繍
tú 繡
tu 羞
tụ 聚
tứ 肆
tư 胥
tu 脩
tự 自
tu 蓚
tự 藇
tụ 袖
tụ 褎
tư 覗
từ 詞
tư 資
tứ 賜
tư 趑
từ 辞
từ 辤
từ 辭
tù 遒
tù 酋
tữ 醑
tú 銹
tư 鎡
tụ 鏥
tự 飼
tứ 駟
tu 鬚
tự 魣
tư 鷥
tứ a 四阿
tứ a trọng ốc 四阿重屋
tứ ác 四惡
tu ác 羞惡
tu ác chi tâm 羞惡之心
từ ái 慈愛
tự ải 自縊
tự âm 嗣音
tứ ân 四恩
tư án 思案
tự ẩn 自隱
tứ áo ký trạch 四隩旣宅
tư ấp 私邑
từ ấu 慈幼
tư bá 思伯
tứ bách 四百
tư bẩm 資稟
tự bản 自本
tư bản 資本
tú bạt 秀抜
tứ bất cập thiệt 駟不及舌
tu bị 修備
tù bí 囘轡
từ bi 慈悲
tư biện 思辨
tư biện 思辯
tự biện 自辨
tứ biểu 四表
tứ bộ 四部
tư cách 資格
tù cấm 囚禁
tự cấm 自禁
tư can 斯干
tứ cận 肆覲
tự càng 自強
tự căng 自矜
tự càng bất tức 自強不息
tự căng giả bất trường 自矜者不長
tứ cảnh 四境
tứ cánh 四竟
tự cao 自高
tư cấp 資給
tứ câu 四句
tử câu 死句
tú cầu 繡毬
tự cầu 自求
tự cầu đa phúc 自求多福
tư chất 資質
tự chế 自制
tự chen 自擅
tứ chỉ 四指
tứ chi 四支
tứ chi 四枝
tứ chi 四肢
tứ chí 四至
tự chỉ 字紙
tứ chí 肆志
tử chi đồ 死之徒
tứ chi nhật 四之日
tử chiến 死戰
tự chiếu 自照
tu chính 修正
tự chính 自正
tự chúa 自主
tự chúc 自鬻
tư chung 斯螽
tư chương 滋彰
tụ chương 袖章
tu cố 修錬
tứ cố 四顧
tư cổ 思古
tự cổ 自古
tự công 自公
tự cộng 自共
tư cử 斯擧
tự cử 自擧
tứ cực 四極
tứ cưng 四疆
từ cùng 詞窮
tù cứng 遒勁
tự cương 自彊
tu cửu 修久
tu cửu 脩久
tự đa 自多
tự đắc 自得
tứ đại 四大
tự đại 自大
tứ đại hà 四大河
tứ đại tự 四大寺
tự dâm 自婬
tứ dân 四民
tư dân 斯民
tử danh 死名
tự danh 自名
tu đạo 修道
tư đạo 斯道
tu đạo 脩道
tú dao/diêu 秀葽
tứ đạt 四達
tứ dật 恣逸
tự dật 自逸
từ đạt 辭達
tù dật 遒逸
tụ đầu 聚頭
tứ dì 四夷
tư di 斯彌
tự dĩ 自已
tự di 自詒
tự dĩ vay thị 自以爲是
tử địa 死地
tự đích 似的
tư địch 私覿
tứ diện 四面
tự điển 字典
từ điển 祠典
tứ diên 肆筵
tự diệt 自滅
tứ diệu 四曜
tu dinh 修營
tự định 自定
tu đồ 修塗
tu đồ 修途
tư độ 咨度
tử đồ 死徒
tự do 自由
tu đồ,/xà 修虵
tu đoản 修短
tứ đoan 四端
tu đoản 脩短
tứ đoan thất tình 四端七情
tứ độc 四瀆
tự động 自動
tứ dư 四餘
tư dư 胥餘
tự dư 自余
tự dụ 自喩
tự dư 自餘
tứ dữ 賜與
tu đức 修德
tư dục 思欲
tư dục 滋育
tư dung 姿容
tư dụng 私用
tự dụng 自用
tử dược 死藥
tu dưỡng 修養
tứ đường 四唐
tự đương 自當
tự dưỡng 自養
tự dưỡng 飼養
tứ duy 四維
tư duy 思惟
tư gia 思家
tử giả 死者
tự gia 自家
tự giác 自覺
tứ giải 四解
tự giải 自解
tứ giáo 四教
tứ giao 四郊
tứ giới 駟介
tứ góc 四角
tứ góc hiệu mã 四角號碼
tự hạ 自下
tứ hạ 賜暇
tứ hải 四海
tử hài 死骸
tự hại 自害
tứ hải chi ngoại 四海之外
tứ hải chi nội 四海之內
tu hàm 修凾
tu hàng 修行
tự hàng 自行
tu hàng giả 修行者
tứ hảo 肆好
tự hảo 自好
tử hậu 死後
tứ hâu/hầu 四鍭
tự hỉ 自喜
tư hiếu 思孝
tự hiệu 自號
tử hình 死刑
tự hồ 似乎
tù hộ 囘護
tụ hộ 繍戶
tú hoa 綉花
tự hoá 自化
tư hoàng 思皇
tứ hoàng/huỳnh 四黃
tứ hoạnh 恣横
tự hoạt 自活
tự học 自學
tử hôi 死灰
tư hối 資賄
tư hôn 滋昏
tụ hợp 聚合
tứ hung 四兇
tứ hung 四凶
tử kết 死結
tự khả 自可
tư khảo 思考
tú khẩu 繡口
tự khểnh 自警
tự khí 自棄
tự khi 自欺
từ khí 辭氣
tự khiêm 自謙
tự khiếp/khiểm 自慊
tự khổ 自苦
tứ kho toàn thư 四庫全書
tư khởi 滋起
tử khứ 死去
tự khuất 自屈
tư kỉ 私己
tu kỉ 脩己
tự kỉ 自己
tu kỉ trị nhân 修己治人
tử kiên 仔肩
tự kiên 自堅
tự kiến 自見
tù kiện 遒健
tự kiến giả bất minh 自見者不明
tu kiều bổ lộ 修橋補路
tự kim 自今
tự kim dĩ hậu 自今以後
tư kính 思敬
tự kinh 自經
tự kinh ư câu độc 自經於溝瀆
tứ kỳ 四畿
tu la 修羅
tu la 脩羅
tư lạc 思樂
tụ lạc 聚落
tự lạc 自樂
tu lai 修來
tự lai 自來
tứ lân 四鄰
tứ lân 四隣
tù lãnh 酋領
tu lập 修立
tự lập 自立
tứ lễ 四禮
tự lẹ 自厲
tứ lễ bất cần 四禮不勤
tu lí 修理
tu lí 脩理
tứ li/ly 四驪
tụ liễm 聚斂
tư liệu 思料
tư liệu 資料
tự liệu 飼料
tu lộ 修路
tử lộc 死鹿
từ lộc 辭祿
tự lợi 自利
tù lồng 囚籠
tư lự 思慮
tụ lũ 聚僂
tự luận 敍論
tư luận 思論
tự lực 自力
tư lực 資力
tứ lục bền lệ thể 四六騈儷體
tư lược 思略
tư lường 思量
tụ lương 聚糧
tự lưu 自流
tu luyện 修煉
tu luyện 修練
tu luyện 修鍊
tứ mã 四馬
tứ mã 駟馬
tự mạn 自慢
tứ mẫu 四牡
tư mậu 滋茂
tù mâu 酋矛
tứ mè 賜米
tứ mênh 四溟
tự mệnh 自命
từ mệnh 辭命
tư mị 思媚
tu mi 鬚眉
tự miễn 自免
tự miễn 自勉
tự minh 自明
tư mộ 思慕
tứ môn 四門
tư mơn 滋蔓
tử một 死没
tứ mục 四目
tự mục 自牧
tư mưu 咨謀
tứ nên 四年
tự ngã 自我
tự ngải 自艾
tư ngào 胥敖
tứ nghi 四儀
tư nghị 思議
tự nghĩa 字義
tư nghĩa 思義
tu nghiệp 修業
tự ngoại 自外
tư ngôn 私言
tư ngữ 私語
tự ngu 自娛
tứ ngung 四隅
tư nguồn 資源
tư nguyện 思願
tứ nguyên 駟騵
tứ nguyệt 四月
tứ nhạc 四岳
tự nhậm 自任
tự nhân 寺人
tư nhân 斯人
tử nhân 死人
tư nhân 私人
tự nhẫn 自刃
tù nhân 遒人
tu nhép 修攝
tự nhĩ 自邇
tư nhi bất học tắc đãi 思而不學則殆
tú nhi bất thực 秀而不實
tử nhi bất vong 死而不亡
tử nhi hậu dĩ 死而後已
tự nhi phi 似而非
tự nhi phi giả 似而非者
tử nhi phục sinh 死而復生
tự nhiên 自然
tự nhiên pháp 自然法
tự nhiên sinh 自然生
tu nhọc 羞辱
tự nhọc 自辱
tự như 自如
tư nhuần 滋潤
tư nhuần 資潤
tự nhược 自若
từ nhường 辤讓
từ nhường 辭譲
từ nhường 辭讓
từ nhường chi tâm 辭讓之心
tư niệm 思念
tự nôm 字喃
tụ nữa 繍女
tự oán tự ngải 自怨自艾
tú oánh 琇瑩
tự phác 自樸
tù phạm 囚犯
tứ phân 四分
tự phân 自分
tự phản 自反
tù phãn/phạn 囚飯
tứ phãn/phạn 四飯
tứ phạt 肆伐
tự phạt 自伐
tu phát 鬚髮
tự phạt giả vô công 自伐者無功
tư phí 私費
tù phòng 囚房
tứ phóng 恣放
từ phụ 慈父
tự phú 自富
tự phụ 自負
tu phúc 修福
tự phục 嗣服
tù phục 囚服
tư phục 思復
tư phúc 私福
tú phục 繡服
tự phục 自服
tư phúc 資福
tứ phúc 賜福
tứ phùng 恣縦
tự phụng 自奉
tứ phương 四方
tứ phương chi chính 四方之政
tứ phương chi dân 四方之民
tư quá bán 思過半
tự quan 寺觀
tử quân 死麕
tự quân 自均
từ quan 辭官
tu quảng 脩廣
tứ quí 四季
tự qui 自歸
tứ quốc 四國
tu quý 羞愧
tự quý 自貴
tự quyết 自決
tư rặc phật khắc 斯洛佛克
tư sách 思索
tư sàm 胥讒
tự sản 嗣產
tư sản 私產
tư sản 資產
tư sản 資産
tù sát 囚殺
tự sát 自殺
tư sĩ 斯士
tử sĩ 死士
tú sĩ 秀士
tứ sinh 四生
tử sinh 死生
tự sinh 自生
tự sính 自逞
tứ sinh 賜生
tử sinh chi tế 死生之際
tử sinh hữu mệnh 死生有命
tử sinh tồn vong 死生存亡
tự sôi 自炊
tu sử 修史
tự sự 叙事
tự sự 祀事
tư sự 私事
tư sử 私史
tự sự thi 叙事詩
tự sức 自飾
tư ta 咨嗟
tư tà 胥邪
từ tạ 辭謝
tứ tắc 四塞
tự tặc 自賊
tự tác nghiệt 自作孽
tứ tải 四載
tú tài 秀才
tự tại 自在
tự tài 自財
tu tâm 修心
tứ tâm 恣心
từ tâm 慈心
tư tâm 私心
tu tàm 羞慙
tự tâm 自心
tụ tản 聚散
tự tân 自新
tự tận 自盡
tự tán 自讚
tự tán 自賛
tù tận 遒盡
tự tăng 寺僧
tử tang 死喪
tứ tanh 賜腥
tu tập 修葺
tu tập 修輯
tụ tập 聚集
tự tập 自習
tư tày 思齊
tự tây 自西
tự tây tò đông 自西徂東
tự te 自卑
tự téo 自笑
tư thả 思且
tử thả bất hủ 死且不朽
tu thắc 脩慝
từ thạch 磁石
tư thái 姿態
tư thậm 滋甚
tu thân 修身
tu thân 脩身
tự thân 自身
tự thắng 自勝
tu thành 修城
tu thành 修成
tứ thanh 四聲
tư thành 思誠
tự thành 自成
tứ thập 四十
tứ thập bất động tâm 四十不動心
tứ thập nhi bất hoặc 四十而不惑
tự thất 自失
tự thất 自失
tứ thế 四世
tứ thể 四體
tư thể 姿体
tư thế 姿勢
tư thể 姿體
tư thế 斯世
tử thể 死體
tự thế 自替
tự thể 自體
từ thế 辭世
tu thết 修設
tứ thì 四時
tứ thỉ 四矢
tư thì 斯時
tử thi 死屍
tự thị 自恃
tự thị 自是
tự thị 自視
tứ thì chi thi 四時之施
tứ thì chi tựa 四時之序
tự thị giả bất chương 自是者不彰
tự thị nhi phi 似是而非
tự thích 自適
tu thiện 修善
tứ thiên 四千
tự thiên 祀天
tu thiền/thiện 修禪
tứ thiết 駟鐵
tứ thiết 駟驖
từ thoái 辭退
tư thổn 思忖
tứ thông 四聰
tứ thông 四通
tư thông 私通
tứ thông bát đạt 四通八達
tứ thú 四守
tứ thư 四書
tự thư 字書
từ thư 慈雌
tụ thủ 聚首
tự thủ 自取
tự thú 自守
tự thử 自此
từ thụ 辭受
tự thuận 自順
tứ thuật 四術
tự thuật 敍述
tú thực 琇實
tư thục 私淑
tự thực 自食
tứ thực 賜食
tú thường 繡裳
tự thương 自傷
tử thuỷ 死水
tù thuỷ 泅水
tư thuỷ 資始
tự thuyết 敍說
tư tí 思子
tứ tía 賜紫
tứ tịch 四闢
tự tích 自昔
tự tiến 自薦
tử tiết 死節
tự tín 自信
tu tính 修性
tự tính 自性
tự tỉnh 自省
tư tính 資性
tụ tộc 聚族
tử tới 仔細
tứ tội 四罪
tư tồn 思存
từ tôn 慈孫
tự tồn 自存
tự tòng 自從
tu trạc 修擢
tư trạch 私宅
tự trách 自責
tự trài 自裁
tự trần 自塵
tự trạng 自狀
tự trì 自持
tự trị 自治
tự tri 自知
tự tri giả minh 自知者明
tự trị khu 自治區
tứ triều 四朝
tư triều 思潮
tư trợ 資助
tứ trọng 四仲
tự trọng 自重
tù trường 酋長
tử tử 佌佌
tu tu 修修
tu từ 修辭
tư tư 孜孜
tư tư 孳孳
tứ tứ 恣肆
tữ tữ 湑湑
tứ tự 肆祀
tự tu 自修
tự tứ 自恣
tự tu 自脩
tứ tử 賜死
tư tư vay thiện 孜孜爲善
tư tua 斯須
tư tuân 咨詢
tứ tuấn 四俊
tự tục 似續
tự tục 嗣續
tứ túc 四足
tự túc 自足
tự tuế 嗣歲
tứ tung 恣縱
tự tụng 自訟
tứ tượng 四象
tư tưởng 思想
tử tượng 梓匠
tự tường 自戕
tự tương 自相
tử tượng luân dư 梓匠輪輿
tư tưu/xu 咨諏
tứ tuy 恣睢
tứ ứng 肆應
tư ưu 私憂
tư ưu quá kể 私憂過計
tu văn 修文
tụ vân 岫雲
tư văn 思文
tử vật 死物
tự vay 自爲
tứ vè 四圍
tứ vếch 四辟
tự vị 嗣位
tư vĩ 孳尾
tư vị 滋味
tu viễn 脩遠
tư vô cưng 思無疆
tư vô tà 思無邪
tử vong 死亡
tự vũ 嗣武
tứ vú 四乳
tự vũ 寺宇
tư vũ 滋雨
tư vũ 胥宇
tứ vực 四域
tự vừng 字彙
tự vương 自王
tu xà 修蛇
tự xá 寺舍
tu xỉ 羞恥
tự xi/xuy 自嗤
tú xuất 秀出
tự xuất 自出
tự xưng 自稱
tứ xuyên 四川
tứ ý 恣意
tụ y 繍衣
tứ ý 肆意
tứ y 賜衣
tứ ý tính 恣意性
tự yếu 自要
tư/tế 孖
tư/tế 玆
tư/tế 粢
tư/tế minh 粢明
tư/tế thịnh 粢盛
tư/từ 兹
tư/tứ 笥
tư/từ 茲
tư/tỳ 茨
tựa 序
tứa 泗
tùa 逎
tua 須
tứa chua 泗洙
tua đà 須陀
tua đắc 須得
tua đãi 須待
tua di 須彌
tua di sơn 須彌山
tua du 須臾
tua dụng 須用
tua man 須曼
tua nữa 須女
tua phát 須髮
tựa sự 序事
tựa tân 序賓
tua tri 須知
tựa tước 序爵
tua tướng 須將
tựa văn 序文
tựa xỉ 序齒
tuần 伝
tuần 伨
tuẫn 侚
tuấn 俊
tuân 偱
tuấn 儁
tuấn 峻
tuần 巡
tuẫn 徇
tuần 循
tuân 恂
tuần 旬
tuấn 晙
tuẫn 殉
tuân 洵
tuấn 浚
tuấn 濬
tuân 珣
tuấn 畯
tuân 荀
tuân 詢
tuân 遵
tuân 郇
tuấn 雋
tuấn 駿
tuấn bon 駿奔
tuấn bôn 駿犇
tuân chã 遵渚
tuần chấp 循執
tuân chiếu 遵炤
tuân chiếu 遵照
tuân cụ 恂懼
tuấn cực 駿極
tuẫn danh 徇名
tuẫn danh 殉名
tuẫn đạo 徇道
tuần đạo 循道
tuẫn đạo 殉道
tuân đạo 遵道
tuấn dật 俊逸
tuấn dật 儁逸
tuấn đức 俊德
tuấn đức 峻德
tuân dưỡng 遵養
tuần dương hạm 巡洋艦
tuân hải 遵海
tuần hàng 巡行
tuân hàng 遵行
tuấn hiền 俊賢
tuần hoàn 循環
tuân hu 洵訏
tuấn huệ 駿惠
tuân huống 荀況
tuần hữu ngũ nhật 旬有五日
tuần khểnh 巡警
tuấn khoa 峻科
tuấn kiệt 俊傑
tuân lâm phụ 荀林父
tuấn lang 峻狼
tuân lật 恂慄
tuần lí 循理
tuẫn lợi 徇利
tuẫn lợi 殉利
tuân lục 遵陸
tuấn lương 駿良
tuấn mã 駿馬
tuấn mẫn 俊敏
tuấn mang 駿厖
tuấn mệnh 峻命
tuân mệnh 遵命
tuấn mệnh 駿命
tuân mỉ 洵美
tuần nhật 旬日
tuấn pháp 峻法
tuấn phát 駿發
tuân phụng 遵奉
tuần quan 巡官
tuần quẫy 循軌
tuấn sơn 峻山
tuấn sửng 俊爽
tuân sùng 遵崇
tuẫn táng 徇葬
tuẫn táng 殉葬
tuân tập 遵習
tuẫn thân 殉身
tuần thiên 循天
tuần thú 巡守
tuần thú 巡狩
tuân tí 荀子
tuấn tiếu 峻峭
tuần tính 循性
tuấn tỉnh 浚井
tuấn triết 濬哲
tuân trực 洵直
tuần tuần 循循
tuân tuân 恂恂
tuần tuần nhiên 循循然
tuân tuân như 恂恂如
tuân tức 荀息
tuấn túc 駿足
tuân vắn 詢問
tuần vỗ 巡撫
tuân vu so nhiêu 詢于芻蕘
tuấn xuyên 濬川
tuất 卹
tuất 恤
tuất 戌
tuất cô 卹孤
tuất cô 恤孤
tuất quả 恤寡
tục 俗
tức 即
tức 卽
tức 唧
tức 喞
túc 夙
túc 宿
tức 息
túc 槭
túc 粛
tục 続
tục 續
túc 肅
tục 蓿
tục 藚
túc 足
túc 顣
túc a 宿痾
túc bạch 肅白
túc bản 宿本
tức binh 息兵
túc binh 足兵
tức cát 卽吉
túc câu 足勾
túc cấu 足彀
túc chỉ 宿止
tức chiếu 卽炤
tục cổ 續古
túc cú/hú 足够
túc cung 肅恭
túc cung 足恭
túc dạ 夙夜
túc dạ bất giải 夙夜不解
túc dạ phỉ dải/giải 夙夜匪懈
túc dạ phỉ giải 夙夜匪解
túc dạ tại công 夙夜在公
túc dĩ 足以
túc diệu 宿曜
túc độ 宿度
tức đoán/đoạn 卽斷
tức đồng 唧筒
tức đương 卽當
tục duyên 俗緣
tức ễnh 息偃
tục gian 俗間
tục giáo 俗教
túc hạ 足下
tục hán 俗漢
tức hàng 卽行
tức hao 息耗
tức hoặc 卽或
tục học 俗學
túc hưng 夙興
túc hưng dạ mị 夙興夜寐
tức khắc 卽刻
túc khải 肅啓
tục khí 俗氣
túc khởi 夙起
tức kiên 息肩
túc kiến 足見
tức kim 卽今
túc kim 足金
túc kính 肅敬
tức lai 卽來
tức lợi 息利
tức lựu 唧溜
tức mệnh 即命
túc mệnh 宿命
túc nễ/nỉ 宿禰
tục ngôn 俗言
tục ngữ 俗語
túc nguyện 宿願
tục nhân 俗人
tức nhật 卽日
tức nhật 息日
tức nhi 卽而
túc nhiên 肅然
tức như 卽如
túc nhục 宿肉
tức nhung 卽戎
túc oán 宿怨
tục phần thư 續焚書
tục phù 續鳧
tục phù đoán/đoạn hạc 續鳧斷鶴
tục phù tiệt hạc 續鳧截鶴
tức sứ 即使
tức sứ 卽使
túc sương 肅霜
tức tầm 卽尋
túc tâm 肅心
tức thành 卽成
túc thanh 粛清
túc thanh 肅淸
tục thế 俗世
tức thế 卽世
tức thị 即是
tức thị 卽是
tức thì 卽時
túc thoái 夙退
tức thử 卽此
túc thủ 足取
túc thực 宿植
túc thực 足食
tức tích 息迹
túc tích 足跡
túc tích 足迹
tức tiệc 卽席
tức tiện 卽便
tục tính 俗姓
tục tính 俗性
tức tốc 卽速
túc tội 宿罪
túc tri 夙知
túc trực 宿直
tức tử 卽死
tức tức 唧唧
túc túc 宿宿
túc túc 肅肅
túc túc 足足
tức tướng 卽將
túc tướng 宿將
tức tuyển 卽選
tức ứng 卽應
túc ung 肅邕
túc ủng 肅雍
túc ủng 肅雝
tức vị 即位
tức vị 卽位
túc vọng 宿望
túc vụ 宿霧
túc xích 足赤
túc xưng 足稱
túc/xúc 蹙
túc/xúc át 蹙頞
túc/xúc ngạch 蹙額
túc/xúc túc/xúc 蹙蹙
tuế 嵗
tuệ 彗
tuệ 慧
tuế 歲
tuế 歳
tuệ 篲
tuệ 譓
tuệ 譿
tuệ âm 慧音
tuệ bảo 慧寳
tuế bất ngã dữ 歲不我與
tuệ bụt 彗孛
tuế cánh 歲竟
tuế chung 歲終
tuế cống 歲貢
tuế danh 歲名
tuế dư 歲餘
tuế duật kì mạc 歲聿其莫
tuế hàn 歲寒
tuế hạn 歲旱
tuệ hàng 慧行
tuế kể 歲計
tuế khiến thuyền 歳遣船
tuệ lứa 慧侶
tuệ mệnh 慧命
tuệ môn 慧門
tuệ mục 慧目
tuế nên 歲年
tuệ nghị 慧誼
tuế nguyệt 歲月
tuế nguyệt 歳月
tuệ nhã 慧雅
tuế phong 歳豊
tuế phong 歳豐
tuế số 歲數
tuế sự 歲事
tuệ tâm 慧心
tuế thì 歳時
tuế thủ 歲首
tuế thục 歲孰
tuế thục 歲熟
tuệ tinh 彗星
tuế tinh 歲星
tuệ trí 慧智
tuếch 唶
tuếch tuếch 唶唶
tùm 倓
tùm 蕁
tùng 丛
tùng 叢
tung 崧
tung 嵩
tùng 従
tủng 悚
túng 慫
tung 昮
tùng 松
tùng 枩
tung 樅
tùng 淞
tủng 竦
tung 縱
tủng 聳
tùng 菘
tụng 訟
tụng 誦
tung 蹤
tụng 頌
tụng âm 頌音
tùng bạc 叢薄
tùng bách 松柏
tùng bách chi mậu 松柏之茂
tung cao 崧高
tung cao 嵩高
tùng chu 松舟
tủng cụ 悚懼
tủng cụ 竦懼
tùng dác 松桷
tụng đình 訟庭
tùng đô 松都
tụng độc 誦讀
tung dung 縱容
tung hoả 縱火
tung hoành/hoạnh 縱橫
tung hợp 縱合
tung hữu 縱有
tùng lại 松籟
tùng lâm 叢林
tung lệnh 縱令
tụng luận 頌論
tùng mậu 松茂
tụng ngôn 誦言
tụng ngục 訟獄
tung nhạc 嵩嶽
tủng nhĩ 竦耳
tung nhiên 縱然
tùng phong 松風
tung quan 縱觀
tùng sinh 叢生
tung sơn 崧山
tung sơn 嵩山
tung sứ 縱使
tụng tập 誦習
tụng thi 誦詩
tùng thư 叢書
tung tích 蹤跡
tung tích 蹤迹
tụng tố 訟訴
tung tống 縱送
tụng trì 誦持
tung ước 縱約
tùng vận 松韻
tung xả 縱捨
tung xá 縱舍
tủng xuất 聳出
tung ý 縱意
tung/tông 鬆
tước 削
tước 嚼
tước 爵
tước 皭
tước 雀
tước ấp 爵邑
tước ban 雀斑
tước bất động 嚼不動
tước bình 雀屛
tước cách 削格
tước chương 爵章
tước đầu hương 雀頭香
tước điểu 雀鳥
tước dụng 嚼用
tước dược 雀躍
tước giả 爵者
tước giảm 削减
tước góc 雀角
tước hoàn 嚼環
tước la 雀羅
tước lập 雀立
tước lộc 爵祿
tước lóc 爵禄
tước lồng 雀籠
tước mạch 雀麥
tước mai 雀梅
tước nhiên 皭然
tước nhiên bất chỉ/tử 皭然不滓
tước oa 雀窩
tước phát 削髮
tước sào 雀巢
tước sĩ 爵士
tước thiệt 嚼舌
tước thiệt 雀舌
tước thổ 爵土
tước thưởng 爵賞
tước tí 嚼子
tước tích 削跡
tước tích 削迹
tước trảo 雀爪
tước ưng 雀鷹
tước vị 爵位
tuồm 慚
tuồm quý 慚愧
tuồn 洊
tuồn cơ 洊饑
tường 丬
tượng 像
tượng 匠
tương 厢
tường 墙
tường 墻
tưởng 奨
tưởng 奬
tường 嬙
tướng 將
tường 庠
tường 廧
tưởng 想
tường 戕
tưởng 槳
tượng 橡
tường 檣
tương 湘
tương 漿
tường 爿
tường 牆
tưởng 獎
tương 相
tường 祥
tương 緗
tường 翔
tường 艢
tưởng 蒋
tương 襄
tường 詳
tượng 象
tương 酱
tương 醤
tương 醬
tương 驤
tướng ái 將愛
tương an 相安
tương ập 相揖
tượng bá 匠伯
tướng bá 將伯
tương bạc 相薄
tưởng bạt 奬拔
tượng bì 橡皮
tượng bì 象皮
tường bích 牆壁
tướng biện 將辯
tướng binh 將兵
tương bội 相倍
tương bối 相背
tương bùa 相符
tương cảm 相感
tường cầm 翔禽
tướng cận 將近
tướng cần bổ chút 將勤補拙
tương cập 相及
tướng cấu 將彀
tương cầu 相求
tương chẳm 相枕
tướng chỉ 將指
tương chi 相之
tướng chõng 將種
tượng chứng 象徴
tưởng chương 奬章
tướng cơ tựu cơ 將機就機
tương cơ/ky 相譏
tượng cời 象棋
tương công 襄公
tướng công chiết tội 將功折罪
tường cước 牆脚
tường cuồng 詳狂
tương đắc 相得
tương đãi 相待
tương đằm 湘潭
tướng dẫn 將引
tượng đầu 匠頭
tường đầu 牆頭
tương đầu 相投
tương dầu 醬油
tượng đấy 象帝
tượng đấy chi tiên 象帝之先
tương đệ 相踶
tương dềnh 相盈
tương dì 相夷
tương dị 相異
tượng dịch 匠役
tương dịch 相异
tường diện 牆面
tường điểu 翔鳥
tưởng định 想定
tương do 相猶
tường đoá tí 牆垜子
tương đỗi 相對
tương động 相動
tương đồng 相同
tương dột 相悅
tưởng dự 奬譽
tương du 相攸
tương dữ 相與
tướng dục 將欲
tướng dưỡng 將養
tương đương 相當
tương duy 相維
tương gâu 相呴
tượng giả 匠者
tướng gia 將家
tương giả 相者
tướng gia tí 將家子
tương giác 相較
tương gian 相間
tường hạ 牆下
tướng hà điếu biếc/miết 將蝦釣鼈
tường hại 戕害
tướng hàng 將行
tương hàng 相行
tương hảo 相好
tướng hiệu 將校
tướng hộ 將護
tương hồ 漿糊
tương hỗ 相互
tương hỗ tác dụng 相互作用
tương hỗ thưa thông 相互疎通
tương hoà 相和
tưởng học kim 奬學金
tương hợp 相合
tương hước 相謔
tương hướng 相向
tương hữu 相友
tương kế 相繼
tương khế 相契
tương khí 相棄
tương khi 相欺
tương khí 相氣
tưởng khoán 獎券
tương khứ 相去
tương khuy 相窺
tưởng khuyến 奬勸
tương khuynh 相傾
tương kiến 相見
tưởng kim 奬金
tướng lai 將來
tướng lại 將吏
tướng lai tượng 將來像
tương lăng 襄陵
tướng lãnh 將領
tượng lệ 匠麗
tưởng lệ 奬勵
tưởng lệ kim 奬勵金
tướng lệnh 將令
tương li 相離
tượng li/ly 匠驪
tương liên 相連
tượng loại 像類
tương loại 相類
tướng lược 將略
tương ma 相摩
tương mạo 相貌
tượng mạo 象貌
tướng mẫu 將母
tướng mệnh 將命
tương mị 相靡
tương mô 相模
tướng môn 將門
tương môn 相門
tướng môn hữu tướng 將門有將
tương nam 湘南
tướng nghênh 將迎
tương nghi 相疑
tương ngộ 相遇
tượng ngoại 象外
tướng ngự 將御
tượng nha 象牙
tượng nhân 匠人
tương nhẫn 相刃
tượng nhân 象人
tương nhất 相一
tượng nhẹ 象弭
tường nhi hậu tập 翔而後集
tương như 相如
tương nhu 相需
tướng như chi hà 將如之何
tương nhụa dĩ mượt 相濡以沫
tương nhược 相若
tương nhường 相讓
tương oán 相怨
tường ốc 牆屋
tưởng phẩm 奬品
tương phấn 漿粉
tương phân 相分
tương phản 相反
tương phân 相紛
tương phạt 相伐
tường phong 祥風
tướng phụ 將父
tương phu tí 相夫子
tường phượng 祥鳳
tương phường 醬坊
tướng quan 將官
tướng quân 將軍
tương quan 相關
tương quốc 相國
tương sắc 醬色
tương sai 相差
tương sát 相殺
tướng sĩ 將士
tương sinh 相生
tướng soái 將帥
tượng sự 匠事
tượng sư 匠師
tướng sự 將事
tưởng sức 奬飾
tương suy 相推
tướng tá 將佐
tường tặc 戕賊
tượng tâm 匠心
tướng tâm tỉ tâm 將心比心
tương tàn 相殘
tường tận 詳盡
tương tăng 相憎
tương tạp 相雜
tường tạt 詳悉
tương thái/thể 醬菜
tường thẩm 詳審
tương thặng 相乘
tương thắng 相勝
tượng thành 匠成
tướng thánh 將聖
tương thành 相成
tượng thanh 象聲
tượng thanh từ 象聲詞
tượng thế 象揥
tượng thị 匠氏
tương thị 相是
tương thị 相視
tương thiên 相天
tương thổ 相土
tướng thó tựu thó 將錯就錯
tương thoả/tuỳ 相隋
tương thông 相通
tượng thủ 匠手
tướng thứ 將次
tương thụ 相授
tương thù 相酬
tưởng thuận 奬順
tướng thuận 將順
tường thuật 詳述
tướng thực 將食
tương thức 相識
tương thuộc 相屬
tưởng thưởng 奬賞
tưởng thưởng 獎賞
tương thương 相傷
tượng thượng 象上
tương thuỷ 漿水
tường thuỵ 祥瑞
tương thuyết 相說
tường thuyết 詳說
tương tí 漿子
tương tí 襄子
tương tiếp 相接
tường tới 詳細
tương tông 相宗
tương tòng 相從
tướng tốt 將卒
tương tranh 相爭
tướng trì 將持
tương trì 相持
tương tri 相知
tương trì bất hạ 相持不下
tương trợ 相助
tướng trọng tí 將仲子
tượng trưng đích 象徵的
tương truyền 相傳
tưởng tự 奬敍
tương tự 相似
tương tử 相死
tương tư 相資
tường tựa 庠序
tương tua 相須
tướng tức 將息
tương tức 相即
tương tức 相卽
tương tục 相續
tướng tướng 將將
tướng tương 將相
tưởng tượng 想像
tưởng tượng 想象
tướng tướng đích 將將的
tướng tựu 將就
tương tuỳ 相隨
tương ứng 相應
tương ước 相約
tương văn 相聞
tường vân 祥雲
tương vi 相違
tường viên 牆垣
tương viễn 相遠
tương viên 醬園
tướng vô 將無
tướng vô đồng 將無同
tương vong 相忘
tương vọng 相望
tường vũ 牆宇
tương vục 相撲
tương vương 襄王
tương vưu 相尤
tượng xỉ 象齒
tương xử 相處
tương xưng 相稱
tường y 牆衣
tương y 相依
tương yết 相軋
tướng yếu 將要
tương/tưởng 将
tương/tưởng 蔣
tướt 暬
tướt 泄
tướt liễu 泄柳
tướt nhĩ 泄邇
tướt tướt 泄泄
tựu 僦
tựu 就
tưu 掫
tưu 湫
tưu 緅
tửu 酒
tưu 陬
tửu ẩm 酒飮
tửu bi 酒悲
tửu bính 酒餠
tửu bôi 酒杯
tửu bôi 酒盃
tửu cấm 酒禁
tựu cận 就近
tửu cha 酒皻
tửu chá 酒醡
tựu chẳm 就枕
tửu chén 酒盞
tựu chi 就之
tửu chi 酒卮
tửu chi 酒巵
tựu chính 就正
tửu chính 酒政
tửu chính 酒正
tửu chờn 酒廛
tựu chức 就職
tửu chung 酒鍾
tửu cờ 酒旗
tửu cốt 酒骨
tửu cục 酒局
tửu cuồng 酒狂
tựu đãi 就逮
tửu đàm tí 酒壜子
tựu đạo 就道
tựu địa 就地
tựu địa chính pháp 就地正法
tửu điếm 酒店
tửu diên 酒筵
tửu đồ 酒徒
tựu dưỡng 就養
tửu gia 酒家
tửu giăm 酒箴
tửu giới 酒戒
tựu hạ 就下
tửu hào 酒殽
tửu hào 酒肴
tửu hậu 酒後
tưu hẹp 湫狹
tửu hộ 酒戶
tửu hộ 酒戸
tửu hoang 酒荒
tựu học 就學
tửu hưng 酒興
tựu hữu đạo 就有道
tựu hữu đạo nhi chính 就有道而正
tựu hữu đạo nhi chính vờn 就有道而正焉
tửu khách 酒客
tửu khí 酒器
tửu khốn 酒困
tửu lầu 酒樓
tửu lễ 酒醴
tửu lệnh 酒令
tựu liệt 就列
tửu loạn 酒亂
tựu lợi 就利
tửu long 酒龍
tửu lực 酒力
tựu lương 就糧
tửu lường 酒量
tửu mẫu 酒母
tựu mộc 就木
tửu nang 酒囊
tửu nang phãn/phạn đãy 酒囊飯袋
tựu nghĩa 就義
tựu nhậm 就任
tựu nhật 就日
tựu như 就如
tửu nhục 酒肉
tửu nhục bằng hữu 酒肉朋友
tựu ốc 僦屋
tửu phích 酒癖
tửu phố 酒舗
tửu phong 酒瘋
tửu phường 酒坊
tửu quá 酒過
tửu quán 酒館
tựu quốc 就國
tửu quỷ 酒鬼
tửu rèm 酒帘
tửu sắc 酒色
tựu sự 就事
tựu sứ 就使
tựu suy 就衰
tựu tải 僦載
tửu tài 酒材
tựu tẩm 就寢
tưu tận 湫盡
tửu tao 酒糟
tửu thái/thể 酒菜
tửu thất 酒失
tựu thế 就世
tựu thế 就勢
tựu thủ 就手
tựu thủ khứ tố 就手去做
tựu thực 就食
tửu thực 酒食
tửu thương 酒鎗
tựu tiệc 就席
tửu tiệc 酒席
tựu tiện 就便
tựu tiên 就先
tửu tiên 酒仙
tửu tiền 酒錢
tửu tinh 酒精
tửu toạ 酒坐
tửu toà 酒座
tửu tôn 酒尊
tửu tôn 酒樽
tửu tôn 酒罇
tửu tra 酒渣
tửu trì 酒池
tửu trì nhục lâm 酒池肉林
tựu trung 就中
tửu trung 酒中
tửu trường 酒場
tựu tử 就死
tựu tự 就緖
tửu tứ 酒肆
tựu tử địa 就死地
tựu tướng 就將
tửu tương 酒漿
tửu tuý 酒醉
tửu tuyền 酒泉
tửu vô lường 酒無量
tửu vọng 酒望
tửu vừng 酒暈
tựu xá 僦舍
tửu xá 酒舎
tựu y 就醫
tửu yến 酒宴
tựu yếu 就要
tưu/xu 諏
tưu/xu tí/tử 諏訾
tuý 璲
tuỵ 瘁
tuy 睢
tuý 祟
tuý 粋
tuý 粹
tuỵ 膵
tuỷ 膸
tuy 荽
tuỵ 萃
tuý 酔
tuý 醉
tuỳ 随
tuỳ 隨
tuy 雖
tuỷ 髄
tuỷ 髓
tuý bác 粹駁
tuy bất trung bất viễn hỉ 雖不中不遠矣
tuỳ bút 隨筆
tuỳ cảm 隨感
tuỵ chỉ 萃止
tuy cưu 睢鳩
tuỳ địa 隨地
tuỳ duyên 隨緣
tuỳ giả xướng ngụm 隨者唱喁
tuỳ hỉ 隨喜
tuy hữu 雖有
tuỳ nghi 隨宜
tuỳ nhân 隨人
tuý nhiên 粹然
tuy nhiên 雖然
tuỳ niệm 隨念
tuỳ phân 隨分
tuy phục 雖復
tuỳ phương 隨方
tuỳ sỡ 隨所
tuỳ sơn 隨山
tuy tắc 雖則
tuỳ thế 隨勢
tuỳ thì 隨時
tuy thiên vạn nhân ngo vãng 雖千萬人吾往
tuỳ thủ 隨手
tuỳ thứ 隨次
tuỳ thuận 隨順
tuy thuyết 雖說
tuỳ tính 隨性
tuỳ tòng 隨從
tuỳ trục 隨逐
tuỳ tục 隨俗
tuỳ tức 隨即
tuý tửu 醉酒
tuỵ tuỵ 瘁瘁
tuy tuy 睢睢
tuỳ xử 隨處
tuy/tuỷ 觜
tuyên 宣
tuyền 泉
tuyền 湶
tuyền 璇
tuyền 璿
tuyến 綫
tuyến 線
tuyến 腺
tuyển 選
tuyền 鏇
tuyển biết 選別
tuyên bố 宣布
tuyền châu 泉州
tuyên chỉ 宣旨
tuyên chiến 宣戰
tuyên chính 宣政
tuyên chịu 宣召
tuyên chiu 宣昭
tuyên công 宣公
tuyển cử 選擧
tuyên dâm 宣淫
tuyên do 宣猶
tuyển đồ 選徒
tuyên du 宣猷
tuyên dương 宣揚
tuyên giáo 宣教
tuyền giới 泉界
tuyền hạ 泉下
tuyên hàng 宣行
tuyền hạt 泉涸
tuyền ki 璇璣
tuyền ki ngọc hành 璇璣玉衡
tuyên kiêu 宣驕
tuyên lệnh 宣令
tuyền lộ 泉路
tuyền lưu 泉流
tuyên mệnh 宣命
tuyên minh 宣明
tuyên ngôn 宣言
tuyên ngữ 宣語
tuyền nguồn 泉源
tuyền nguyên 泉原
tuyên ni 宣尼
tuyển phái 選派
tuyên phát 宣發
tuyền thất 璇室
tuyền thuỷ 泉水
tuyên tí 宣子
tuyển trạch 選擇
tuyên triết 宣哲
tuyên truyền 宣傳
tuyên uý sứ 宣慰使
tuyên vương 宣王
tuyệt 絕
tuyệt 絶
tuyệt 绝
tuyết 雪
tuyết 鱈
tuyệt bút 絶筆
tuyệt cốc 絕谷
tuyết cung 雪宮
tuyệt đại 絕代
tuyệt diệu 絕妙
tuyệt diệu 絶妙
tuyệt đính 絶頂
tuyệt duyên 絕緣
tuyệt giao 絕交
tuyệt hậu 絕後
tuyệt hiểm 絕險
tuyệt học 絕學
tuyệt huyền 絕弦
tuyệt khí 絕氣
tuyệt luân 絕倫
tuyệt lương 絕糧
tuyệt minh 絕冥
tuyệt nhân khí nghĩa 絕仁棄義
tuyệt phẩm 絕品
tuyệt quốc 絕國
tuyết quốc 雪國
tuyết sơn 雪山
tuyết sương 雫
tuyệt thánh 絕聖
tuyệt thánh khí trí 絕聖棄智
tuyệt thánh khí tri 絕聖棄知
tuyệt thế 絕世
tuyệt thế 絶世
tuyệt tích 絕迹
tuyệt trần 絕塵
tuyệt trường bổ đoản 絕長補短
tuyệt trường bổ đoản 絶長補短
tuyệt tự 絕嗣
tuyệt tự 絕緒
tuyệt tự 絶祀
tuyệt vô 絕無
tuyệt xảo 絕巧
tuynh 騂
tuynh cang 騂剛
tuynh hắc 騂黑
tuynh hy 騂犧
tuynh mẫu 騂牡
tuynh tuynh 騂騂
tỷ 仳
tỷ 妣
tỳ 毘
tý 畀
tý 畁
tỳ 疵
tý 痺
tỷ 耔
tỷ 耜
tý 臂
tỳ lẹ 疵厲
tỳ lệ 疵癘
tỷ li 仳離
tỳ lư xá na phật 毘廬舎那佛
tỳ lư xá na phật 毘盧舎那佛
tỳ tán 毘贊
tỷ tỏ 妣祖
tỳ xá 毘舍
tý/tứ 亖
tý/tứ 伺
tý/tứ hầu 伺候
ủ 伛
ủ 傴
u 幽
ư 扵
ư 於
ứ 瘀
ứ 飫
ư âu 於謳
u bế 幽閉
u châu 幽州
u cốc 幽谷
u cư 幽居
u đồ 幽途
u đô 幽都
u dột 幽湥
u gián/giản 幽澗
u hác 幽壑
ư hí 於戯
ư hí 於戲
u hiển 幽顯
ư hồ 於乎
ư hoàng 於皇
u huyền 幽玄
u kì 幽期
ư kim 於今
u lan 幽蘭
ư lăng 於陵
u lẹ 幽厲
ủ lũ 傴僂
ư lục 於陸
u minh 幽冥
u minh 幽明
ư mục 於穆
u muội 幽昧
u nham 幽巖
u nhân 幽人
ư nhẳn 於牣
u nhí 幽致
ư nữa an hồ 於女安乎
ủ phũ/phủ 傴拊
ư sán/xán 於粲
u sú 幽藪
ư thác ư nang 於橐於囊
u thâm 幽深
u thảo 幽草
ư thị 於是
ư thì 於時
u thiên 幽天
ư thử 於此
ư thước 於鑠
u thuý 幽邃
ư trung 於中
ư tư 於斯
u u 幽幽
u viễn 幽遠
ứa 淤
ứa nề 淤泥
uẩn 惲
uấn 慍
uân 氳
uẩn 蘊
uấn 醞
uẩn 韞
uẩn áo 蘊奧
uấn dung 慍容
uấn hận 慍恨
uẩn kết 蘊結
uấn nhưỡng 醞釀
uấn sắc 慍色
uẩn tích 蘊積
uấn tửu 醞酒
uẩn/ôn 溫
uẩn/ôn bão 溫飽
uẩn/ôn cố 溫故
uẩn/ôn cung 溫恭
uẩn/ôn khắc 溫克
uẩn/ôn lương 溫涼
uẩn/ôn tập 溫習
uẩn/ôn uẩn/ôn 溫溫
uất 欝
uất 鬱
uất bế 鬱閉
uất đào 鬱陶
uất kết 鬱結
uất kim 鬱金
uất kim hương 鬱金香
uất kim thảo 鬱金草
uất sệ 鬱滯
uất uất 鬱鬱
ức 億
úc 彧
ức 憶
ức 抑
ức 檍
ục 澳
úc 燠
úc 礇
ức 臆
úc 薁
úc 郁
ức át 抑遏
ục chao 澳洲
ức chế 抑制
ức chi 抑之
ức chỉ 抑止
ục đại lợi á 澳大利亞
ức diệc 抑亦
ức độ 臆度
ức đoán/đoạn 臆斷
ức dương 抑揚
ục giáp 澳甲
ức kiến 臆見
úc lí 郁李
ức mạt 抑末
ục môn 澳門
ức niệm 憶念
ức thức 憶識
ục trường 澳長
ức ức 億億
úc úc 彧彧
ức ức 抑抑
úc úc 郁郁
ức vạn 億萬
uể 濊
uế 穢
uế ác 穢惡
uế ách 穢厄
uế cáu 穢垢
uế cừu 穢裘
uế lự 穢慮
uể uể 濊濊
uế? 喙
uế? 顪
uế? tức 喙息
ủi 墜
ủi 熨
ủi đấu 熨斗
úm 唵
ủn 穏
ủn 穩
ủn bà 穩婆
ủn kiện 穩健
ung 嗈
ủng 壅
ung 廱
ứng 應
ủng 癕
ung 癰
ưng 膺
ung 邕
ủng 雍
ủng 雝
ung 饔
ưng 鷹
úng 齆
ứng bĩ 應否
ứng biến 應變
ủng cách 壅隔
ứng cai 應該
ứng cảm 應感
ứng cầu 應求
ứng chi 應之
ứng chung 應鍾
ứng chuông 應鐘
ứng đắc 應得
ung đản 癰疸
ứng đáp 應答
ủng dê 雝喈
ứng điền 應田
ứng đỗi 應對
ứng đồng 應同
ứng dụng 應用
ứng đương 應當
ưng dương 鷹揚
ưng giá 鷹架
ứng hầu 應侯
ủng hây 雍熙
ung hoà 廱和
ứng hoá 應化
ủng hoà 雍和
ứng lao/lịch 應暦
ứng môn 應門
ủng ngự 壅御
ủng ngừa 壅禦
ứng nhược hướng 應若響
ứng phân 應分
ủng sệ 壅滯
ung sôn 饔飧
ứng sự 應事
ứng thằng 應繩
ứng thế 應世
ứng thì 應時
ứng thiên 應天
ứng thù 應酬
ung thư 癰疽
ứng thuận 應順
ung thũng 癰腫
ứng tiên 應先
ứng tiếp 應接
ứng tiết 應節
ứng tốt 應卒
ủng ủng 雝雝
ứng vận 應運
ứng vật 應物
ung xả 饓䬷
ước 約
ước chi 約之
ước chi dĩ lễ 約之以禮
ước độ 約度
ước kì 約期
ước ngôn 約言
ước nhuyễn 約軝
ước thân 約身
ước thút 約束
ước thuyết 約說
ước tỉnh 約省
ước tốn 約損
ưởi 餲
ướm 厭
ướm ác 厭惡
ướm bối 厭背
ướm đãi 厭怠
ướm dịch 厭斁
ướm khí 厭棄
ướm li 厭離
ướm mị/mỵ 厭魅
ướm nhiên 厭然
ướm phiền 厭煩
ướm phục 厭伏
ướm phục 厭服
ướm thế 厭世
ướm thế đích 厭世的
ướm túc 厭足
ướm ứ 厭飫
ướm ướm 厭厭
uốn 捥
ương 咉
ương 央
uông 尢
uông 尣
ưởng 怏
uổng 枉
ương 殃
uông 汪
ương 秧
ương 胦
ương 鴦
uông ba 汪波
ương cao/cữu 殃咎
uổng chiêu 枉招
ương dân 殃民
uổng đạo 枉道
ương hoạ 殃禍
uổng kỉ 枉己
uổng nạo 枉橈
ương nhằn 咉咽
uổng nhéo 枉撓
uông nhiên 汪然
uổng tắc trực 枉則直
uổng thó 枉錯
ương ương 央央
ưởng ưởng 怏怏
uông uông 汪汪
uổng xích 枉尺
uổng xích nhi trực tầm 枉尺而直尋
uổng xích trực tầm 枉尺直尋
ướp 浥
úp 挹
úp bỉ 挹彼
ưu 優
ưu 憂
ưu 懮
ưu 耰
ưu 麀
ửu 黝
ưu bà 優婆
ưu bi 憂悲
ưu bố 憂怖
ưu cụ 憂懼
ưu dân 憂民
ưu du 優游
ưu dung 優容
ưu giả 優者
ưu hoài 憂懷
ưu hoạn 憂患
ưu hoàng 憂惶
ưu hước 憂謔
ưu lạc 憂樂
ưu lao 憂勞
ưu lật 憀慄
ưu lật 憂慄
ưu lệ 憀戾
ưu liệt 優劣
ưu lộc 麀鹿
ưu lự 憂慮
ưu lượng 憀亮
ưu mùi ngải dã 憂未艾也
ưu nhọc 憂辱
ưu sắc 憂色
ưu sầu 憂愁
ưu tai du tai 優哉游哉
ưu tâm 憂心
ưu tâm ân ân 憂心慇慇
ưu tâm khâm khâm 憂心欽欽
ưu tâm mị lạc 憂心靡樂
ưu tâm như hun 憂心如熏
ưu tâm như thích 憂心如惔
ưu tâm như tuý 憂心如醉
ưu tâm rủ rủ 憂心愈愈
ưu tâm thả bi 憂心且悲
ưu tâm thả thương 憂心且傷
ưu tâm tiêu tiêu 憂心悄悄
ưu tâm xuyết xuyết 憂心惙惙
ưu thế 憂世
ưu thụ 懮受
ưu thương 憂傷
ưu trường 優長
ưu tú 優秀
ưu tư 憂思
ưu tuất 憂卹
ưu tuất 憂恤
ưu ư 優於
ưu uất 憂鬱
ưu ưu 儦儦
ưu ưu 優優
ưu uý 憂畏
ưu việt 優越
uý 叞
uỷ 委
uy 威
uý 尉
uý 慰
uý 畏
uý 蔚
uỳ 諉
uy 逶
uỷ 餵
uý ảnh 畏影
uý ảnh tị tích 畏影避迹
uý bố 畏怖
uỷ cầm 委禽
uy càng 威強
uý cao/cữu 畏咎
uy chấn 威振
uỷ chúc 委囑
uý cụ 畏懼
uỷ địa 委地
uý đồ 畏塗
uý giai 畏佳
uy hàng 威行
uý khí 蔚氣
uý khiếp 畏怯
uỷ khuất 委屈
uỷ khúc 委曲
uý kị 畏忌
uý kính 畏敬
uỷ lại 委吏
uý minh 畏明
uy nghi 威儀
uy nghiêm 威嚴
uỷ nhậm 委任
uý nhân 畏人
uy nhi bất mãnh 威而不猛
uỷ nhi khứ chi 委而去之
uy như 威如
uý phạ 畏怕
uỷ phó 委付
uỷ tang 委桑
uỷ tạt 委悉
uỷ thác 委託
uy thần 威神
uý thiên 畏天
uỷ thuế 委蛻
uỷ thuộc 委屬
uỷ tới 委細
uý tội 畏罪
uý tử 畏死
uỷ tung 委縱
uy tuỳ 逶隨
uỷ viên 委員
uỷ viên hội 委員會
uy vũ 威武
uy vũ bất năng khuất 威武不能屈
uỷ xà 委蛇
uỷ y 委衣
uyển 倇
uyển 婉
uyển 宛
uyên 淵
uyên 渊
uyển 琬
uyển 綩
uyển 菀
uyển 蜿
uyên 鋺
uyên 鴛
uyên 鵷
uyển khâu 宛丘
uyển khúc 婉曲
uyển lệ 婉麗
uyển liễu 菀柳
uyên mặc 淵默
uyên ngu 淵虞
uyên nguồn 淵源
uyên nguyên 淵原
uyển nhãi 宛爾
uyển nhiên 婉然
uyển nhiên 宛然
uyển như 婉如
uyển như 宛如
uyên thâm 淵深
uyên thông 淵通
uyên trung 淵中
uyển từ 婉辭
uyên tuyền 淵泉
uyên ương 鴛鴦
uyên uyên 淵淵
uýnh 塋
uýnh vực 塋域
và 吧
vá 播
vả 梶
vã 浘
vá chõng 播種
vá cốc 播穀
vá khí 播棄
vá quyết 播厥
vá thì 播時
vá tinh 播精
vác 搏
vắc 緎
vạc 鑊
vắc 閾
vác chấp 搏執
vác chí 搏鷙
vác đấu 搏鬥
vạc hanh 鑊亨
vác hổ 搏虎
vạc phanh 鑊烹
vạc thang 鑊湯
vác thú 搏獸
vác toát 搏撮
vạch 劃
vãi 娓
vãi 捥
vạn 万
vân 云
vẫn 刎
vạn 卍
vạn 卐
vẫn 吻
vắn 問
vãn 娩
vặn 抆
vãn 挽
vǎn 文
vãn 晚
vãn 晩
ván 板
vẫn 殞
vấn 汶
vặn 紊
vǎn 紋
vân 紜
vân 耘
vǎn 聞
vẫn 脗
vân 芸
vạn 萬
vân 蕓
văn 蚉
văn 蚊
vãn 輓
vận 運
vẫn 隕
vân 雲
vần 韵
vận 韻
văn 馼
ván bản 板本
vạn bàn 萬般
vân bánh 雲輧
vạn bảo 萬寶
vạn bất đồng 萬不同
văn bất tại tư/từ hồ 文不在茲乎
vạn biến 萬變
vân biên 雲邊
vân biểu 雲表
vân bố 雲布
vắn bốc 問卜
vân bon 雲奔
vận bưng 運搬
văn bút 文筆
vắn cấm 問禁
văn cảnh 文景
vãn cảnh 晩景
vạn cảnh 萬景
vân cảnh 雲景
văn cảo 文稿
văn câu 文句
văn chất 文質
văn chất băn băn 文質彬彬
vắn chi 問之
văn chi 聞之
vắn chính 問政
văn chính 文正
vạn chung 萬鍾
vân chưng 雲蒸
văn chương 文章
ván chướng 板障
vạn chương 萬章
vạn chuông 萬鐘
vạn chướng 萬障
vận chuyển 運轉
vạn cổ 萬古
vạn cơ 萬機
vạn cơ/ki/kí/kỉ 萬幾
văn công 文公
vân cư 雲居
vân cương 雲岡
vạn cướp 萬劫
vạn cướp mạc chuộc 萬劫莫贖
vãn cứu 挽救
vạn đại 萬代
vân đài 雲臺
văn đàn 文壇
văn dẫn 文引
vạn dân 萬民
ván đằng 板凳
ván đắng 板櫈
văn danh 文名
văn đào 文鞇
văn đạo 聞道
vắn đáp 問答
vạn dát 萬鎰
văn đấy 文帝
vắn đề 問題
vắn đề điểm 問題點
vắn đề ý thức 問題意識
vạn diệp 萬葉
vạn diệp tập 萬葉集
văn định 文定
vận dinh 運營
vắn đỉnh khinh trọng 問鼎輕重
vạn đoan 萬端
ván đồng 板桐
vận động 運動
văn đức 文德
vận dụng 運用
vân giả 芸者
vãn gian 晩間
văn giẻ 文綵
vân hà 云何
vận hà 運河
văn hàn 文翰
vân hán 雲漢
vân hãn 雲罕
vạn hàng 萬行
vận hàng 運行
vân hàng 雲行
văn hào 文豪
văn hầu 文侯
văn hiến 文献
văn hiến 文獻
văn hiến học 文獻學
vắn hiếu 問孝
vân hồ 云乎
vân hò 云胡
vân hồ tai 云乎哉
văn hoá 文化
vạn hoá 萬化
văn hoá khuyên 文化圈
văn học 文學
vãn hồi 挽回
vận hội 運會
vân hội 雲會
vẫn hợp 吻合
vẫn hợp 脗合
vạn hữu 萬有
ván khắc 板刻
văn khí 文氣
vận khí 運氣
vân khí 雲氣
vạn khíu 萬竅
vạn khoảnh 萬頃
vân khởi 雲起
văn kỉ 文几
vạn kiếp 萬刼
ván kiều 板橋
văn lạc bất lạc 聞樂不樂
vạn lại 萬籟
văn lảo 聞慶
vạn lao/lịch dã hoạch biên 萬暦野獲編
văn lí 文理
vạn lịa 萬里
vạn lịa trường thành 萬里長城
vãn liệt 挽裂
vạn linh 萬靈
vạn loại 萬類
vân lôi 雲罍
vân lôi 雲雷
vận lương 運糧
vạn lưu 萬流
vạn mã 萬馬
văn mạch 文脈
vân măng/mộng 雲瞢
văn manh 蚊虻
văn manh 蚊蝱
văn mạt 文末
vân mẫu 雲母
vẫn mệnh 殞命
văn mệnh 聞命
vận mệnh 運命
vẫn mệnh 隕命
văn miếu 文廟
vắn minh 問明
văn minh 文明
văn mộc 文木
ván môn điếm 板門店
vân mọng 雲夢
vân mọng rạch 雲夢澤
vãn nên 晚年
vãn nên 晩年
vạn nên 萬年
văn nghệ 文藝
vân nghê 雲蜺
vân nghi 雲霓
văn nghĩa 文義
văn nghĩa 聞義
vân ngoại 雲外
văn ngôn 文言
vạn ngôn 萬言
văn ngưu 斄牛
văn nhã 文雅
ván nha 板牙
vân nhãi 云爾
văn nhân 文人
văn nhân 文茵
văn nhân 聞人
vạn nhân 萬人
vạn nhẩn 萬仞
vạn nhất 萬一
vắn nhất đắc tam 問一得三
văn nhất dĩ tri thập 聞一以知十
văn nhất tri nhì 聞一知二
văn oản 文苑
ván ốc 板屋
vạn phái 萬派
văn pháp 文法
vạn pháp 萬法
vạn phúc 萬福
vạn phương 萬方
văn quá 文過
văn quan 文官
văn quẫy 文軌
vạn quốc 萬國
vân sa 雲沙
vận sách 運策
văn soạn 文撰
vắn sự 問事
vạn sự 萬事
vạn sự hưu 萬事休
vạn sự vạn đoan 萬事萬端
văn sức 文飾
vạn tạ 萬謝
vắn tân 問津
vân tản 雲散
văn tảo 文藻
văn tập 文集
vắn tật 問疾
vân tế 雲際
vẫn thác 隕蘀
vẫn thạch 隕石
văn thái 文彩
văn thải 文采
vãn thân 娩身
văn thân 文身
vạn thặng 萬乘
văn thắng chất 文勝質
vạn thặng chi chúa 萬乘之主
vạn thặng chi quân 萬乘之君
vạn thặng chi quốc 萬乘之國
văn thanh 文聲
vạn thất 萬室
vạn thế 萬世
vân thê 雲梯
vân thê 雲棲
vạn thế chi hậu 萬世之後
vạn thế chi lợi 萬世之利
vân thiên 雲天
văn thiều 聞韶
vạn thọ 萬壽
vạn thọ tiết 萬壽節
vạn thọ vô cưng 萬壽無疆
văn thư 文書
ván thư 板書
vận thư 韻書
văn thùa 文殊
văn thùa sư lợi 文殊師利
vấn thuỷ 汶水
văn tí 蚊子
văn tiệp 蚊睫
vãn tiết 晩節
văn tình 文情
vạn tính 萬姓
vẫn tinh 隕星
vẫn tinh thạch 隕星石
văn tỏ 文祖
vận tộ 運祚
văn tông 文宗
vắn tri 問知
văn trị 文治
văn tri 聞知
vân truân 雲屯
văn trung 文中
văn trung 文忠
văn trung tí 文中子
văn tự 文字
văn tú 文繡
văn từ 文詞
văn từ 文辭
văn tư 聞斯
vạn tự 萬緖
vạn tư nên 萬斯年
vãn tuế 晚歲
vãn tuế 晩歳
vạn tuế 萬歲
vạn tùng viện 萬松院
văn tương 文相
vạn tượng 萬象
vân tướng 雲將
văn tuyển 文選
vạn ức 萬億
vân vân 云云
vắn vắn 啍啍
văn vận 文運
ván ván 板板
vân vân 芸芸
vạn vạn 萬萬
vận văn 韻文
vạn vâng 萬邦
văn vật 文物
vạn vật 萬物
vạn vật chi kẻng 萬物之鏡
vạn vật chi lí 萬物之理
vạn vật chi linh 萬物之靈
vạn vật chi mẫu 萬物之母
vạn vật chi tông 萬物之宗
vạn vật dữ ngã vay nhất 萬物與我爲一
vạn vật giai bị 萬物皆備
vạn vật giai bị ư ngã 萬物皆備於我
vạn vật nhất mã 萬物一馬
vạn vật tác 萬物作
vân vay 云爲
vân vong 云亡
văn vũ 文武
vạn vũ 萬舞
vân vũ 雲雨
văn vương 文王
văn vương hữu thanh 文王有聲
vãn xa 挽車
vãn xa 輓車
vân xa 雲車
vắn xỉ 問恥
vãn xoan 晚春
vãn xun 晩餐
vạn xuyên 萬川
vẳng 咏
vãng 往
vãng 徃
vắng 永
vâng 邦
vắng an 永安
vắng bình 永平
vãng chí 往至
vâng chi kiệt hề 邦之桀兮
vắng choang 永淳
vắng chung 永終
vãng cổ 往古
vắng cướp 永劫
vắng cửu 永久
vắng đại 永代
vãng dịch 往役
vắng định 永定
vãng giả 往者
vắng gia 永嘉
vâng gia 邦家
vãng giả bất khả gián 往者不可諫
vãng giả bất truy 往者不追
vâng giao 邦交
vắng han 永嘆
vắng hán 永漢
vắng hằng 永恆
vãng hỉ 往矣
vắng hi/hy 永煕
vắng hiệu 永號
vắng hoà 永和
vắng hoài 永懷
vãng hoàn 往還
vắng hoằng 永弘
vắng hưng 永興
vắng huy 永徽
vắng khang 永康
vắng kiến 永建
vâng kỳ 邦畿
vắng lạc 永樂
vắng lạc thông bảo 永樂通寶
vắng lạc tiền 永樂錢
vãng lai 往來
vãng lai 徃來
vắng lao/lịch 永暦
vắng long 永隆
vắng minh 永明
vãng nên 往年
vãng nghênh 往迎
vắng ngôn 永言
vắng ngôn hiếu tư 永言孝思
vắng nguyên 永元
vâng nhân 邦人
vãng nhật 往日
vãng nhật 徃日
vắng nhật 永日
vắng ninh 永寧
vâng nội 邦內
vãng phản 往反
vãng phản 往返
vãng phục 往復
vắng phượng 永鳳
vãng quan 往觀
vắng quan 永觀
vâng quân 邦君
vắng quang 永光
vâng quốc 邦國
vắng quyết 永訣
vãng sinh 往生
vắng sơ 永初
vãng sự 往事
vãng tạo 往造
vắng thái 永泰
vắng thán 永歎
vãng thế 往世
vắng thế 永世
vãng thì 往時
vắng thỉ 永矢
vắng thỉ phất huyên 永矢弗諼
vắng thiếc 永錫
vắng thọ 永壽
vắng thương 永傷
vắng thuỷ 永始
vãng tích 往昔
vâng tộc 邦族
vắng trị 永治
vắng trinh 永貞
vắng tự bát pháp 永字八法
vắng tục 永續
vãng vãng 往往
vãng vãng 徃徃
vắng viễn 永遠
vâng vực 邦域
vắng xương 永昌
vanh 嶸
vật 勿
vật 物
vật bạc tình hậu 物薄情厚
vật bái 勿拜
vật biểu 物表
vật cấc 勿亟
vật cách 物格
vật chất 物質
vật chúa 物主
vật dục 物欲
vật dụng 勿用
vật hoá 物化
vật hủ trùng sinh 物腐蟲生
vật kiện 物件
vật kiêu 勿驕
vật lí đích 物理的
vật lí học 物理學
vật loại 物類
vật luận 物論
vật luỵ 物累
vật mệnh 物命
vật mỉ giá liêm 物美價廉
vật mục 物穆
vật ngoại 物外
vật ngữ 物語
vật phẩm 物品
vật phạt 勿伐
vật thất 勿失
vật tiễn 勿翦
vật tráng tắc lão 物壯則老
vật triệt 物徹
vật tư 物資
vật vật 物物
vật vị chi nhi nhiên 物謂之而然
vật vóng 勿罔
vật vụ 勿務
vầu 筮
vầu 苞
vầu bặc 筮蔔
vầu bốc 筮卜
vầu gấc 苞棘
vầu hù 苞栩
vầu khoả/quả 苞裹
vầu kỷ 苞杞
vầu lác 苞櫟
vầu lệ 苞棣
vầu mao 苞茅
vầu quát 苞括
vầu tang 苞桑
vầu thi 苞蓍
vầu tiêu 苞蕭
vậy 丕
vay 为
vày 撝
vây 渭
vay 爲
vay ác 爲惡
vay bản 爲本
vậy bứt 丕承
vay chân 爲眞
vay chất 爲質
vay chi 爲之
vay chi nại hà 爲之奈何
vay chi từ 爲之辭
vay chính 爲政
vay chính giả 爲政者
vay chúa 爲主
vay dân 爲民
vay danh 爲名
vay đạo 爲道
vay địa 爲地
vay đông chu 爲東周
vay dung 爲容
vây dương 渭陽
vay giả bại chi 爲者敗之
vay gian 爲間
vay hạ 爲下
vay hại 爲害
vậy hiển 丕顯
vay hoà 爲和
vay học 爲學
vay kỉ 爲己
vay kì 爲期
vay lạc 爲樂
vay liễu 爲了
vay loạn 爲亂
vay lợi 爲利
vay lực 爲力
vay mệnh 爲命
vay nan 爲難
vay nan năng 爲難能
vay ngã 爲我
vay ngôn 爲言
vây nguồn 渭源
vay nguỵ 爲僞
vay nhân 爲人
vay nhân 爲仁
vay nhân bất phú 爲仁不富
vay nhân mưu nhi bất trung hồ 爲人謀而不忠乎
vay nhân tác giá 爲人作嫁
vay nhi bất thị 爲而不恃
vay nhiên 爲然
vay nữa vòng ngôn 爲女妄言
vay pháp 爲法
vay phú bất nhân 爲富不仁
vay phục bất vay mục 爲腹不爲目
vay quân 爲君
vay quốc 爲國
vay sĩ 爲士
vay sinh 爲生
vay số 爲數
vay sơn 爲山
vay sự 爲事
vay thậm 爲甚
vay thần 爲臣
vay thân 爲身
vay thất 爲室
vay thể 爲體
vay thị 爲市
vay thị 爲是
vay thi 爲詩
vay thiện 爲善
vay thọ 爲壽
vay thử 爲此
vay thùi 爲誰
vây thuỷ 渭水
vậy tích 丕績
vay tính 爲性
vay tông 爲宗
vây trọc 渭濁
vay trường giả chiết chi 爲長者折枝
vay vô vay 爲無爲
vè 圍
vệ 衛
vệ 衞
vế 髀
vè cờ 圍碁
vè cời 圍棋
vệ hầu 衞侯
vệ hiếu công 衞孝公
vè kỳ 圍棊
vệ linh công 衞靈公
vệ môn 衞門
vè nhiễu 圍繞
vệ sĩ 衞士
vệ thị triều tiên 衞氏朝鮮
vè tường 圍牆
vệ văn công 衞文公
vếch 辟
vếch chịu 辟召
vếch cốc 辟穀
vếch công 辟公
vếch dị 辟異
vếch địa 辟地
vếch hoạn 辟患
vếch lậu 辟陋
vếch lịch 辟歷
vếch nan 辟難
vếch ngôn 辟言
vếch nhân 辟人
vếch như 辟如
vếch nhược 辟若
vếch phương 辟方
vếch sắc 辟色
vếch sánh 辟聘
vếch tà 辟邪
vếch thế 辟世
vếch thổ 辟土
vếch ung 辟廱
vếch vương 辟王
ven 塤
vẹt 樾
vỉ 亹
vị 位
vĩ 偉
vị 味
ví 啻
vị 喟
vi 囲
vĩ 尾
vi 幃
vi 微
vĩ 煒
vị 猬
vĩ 瑋
vĩ 緯
vị 胃
vi 葦
vi 薇
vị 蝟
vị 謂
vi 違
vi 韋
vĩ 韙
vĩ 韡
vị 鮪
vi bạc 微薄
vi bạch 微白
vị bài 位牌
vi bất túc đạo 微不足道
vi bối 違背
vi cấm 違禁
vị cao 位高
vi chí 微志
vi chỉ 微旨
vị chi 謂之
vị cư 位居
vi cự 違拒
vĩ đại 偉大
vi đai 韋帶
vi dạng 微恙
vi đạo 違道
vĩ diệp 煒曄
vĩ diệp 煒燁
vi diệu 微妙
vi diệu huyền thông 微妙玄通
vi giả 微者
vị giai 位階
vị hà 謂何
vi hại 違害
vi hãn 微汗
vi hàng 微行
vi kinh 違經
vị lãm 味醂
vĩ lừ 尾閭
vi luân 微綸
vi lực 微力
vi minh 微明
vi ngôn 微言
vĩ nhân 偉人
vị nhiên 喟然
vi như văn manh 微如蚊虻
vi phạm 違犯
vi phản 違反
vi phục 微服
vi quan 微官
vi quyết 薇蕨
vi sinh cao 微生高
vi sự 微事
vĩ tai 偉哉
vị te 位卑
vi téo 微笑
vi thất 違失
vi thiểu 微少
vi thuận 違順
vi tí 微子
vi tiệc 葦席
vi tiện 微賤
vi tiết 違節
vi tiểu 微小
vi tới 微細
vi tội 微罪
vi trần 微塵
vị trí 位置
vi trọng 微仲
vị vay 謂爲
vỉ vỉ 亹亹
vĩ vĩ 韡韡
vi việt 違越
vị vô vị 味無味
vi ý 微意
vĩ/vị 洧
vi/vị 為
viêm 塩
viêm 炎
viêm đấy 炎帝
viêm hoả 炎火
viêm hưng 炎興
viêm nhiệt 炎熱
viêm phi 炎非
viêm thiên 炎天
viêm viêm 炎炎
viên 員
viên 園
viên 圓
viên 圜
viên 垣
viện 媛
viện 援
viên 猨
viên 薗
viên 袁
viên 轅
viễn 远
viễn 遠
viện 院
viên ấp 園邑
viễn bào 遠庖
viễn bạo mạn 遠暴慢
viễn bẽ bội 遠鄙倍
viên bị 圓備
viên bình 垣屛
viên bo 園圃
viễn cách 遠隔
viễn cận 遠近
viễn chi 遠之
viện chi dĩ thủ 援之以手
viên chiếu 圓照
viện chúa 院主
viên chuyển 圓轉
viễn cổ 遠古
viên cực 圓極
viện cung 援弓
viễn đại 遠大
viễn đảo 遠島
viễn đạo 遠道
viên điền 園田
viên diệu 圓妙
viễn điều 遠條
viễn do 遠猶
viễn đông 遠東
viễn du 遠游
viễn du 遠猷
viễn du 遠遊
viên dung 圓融
viện dụng 援用
viễn dương 遠揚
viên giác 圓覺
viên giác kinh 圓覺經
viên giáo 圓教
viễn giao cận công 遠交近攻
viễn hàng 遠行
viên hầu 猨猴
viễn hoang 遠荒
viên hữu đào 園有桃
viên hữu/hựu 園囿
viễn huynh đệ 遠兄弟
viên khuyên 圓圈
viễn kiến 遠見
viễn lai 遠來
viễn li 遠離
viễn lộ 遠路
viễn lự 遠慮
viên mãn 圓満
viên mãn 圓滿
viên minh 圓明
viên môn 轅門
viên mọng 圓夢
viễn mưu 遠謀
viên nghệ 園藝
viên ngộ 圓悟
viễn nhân 遠人
viễn nhĩ 遠邇
viên oản 園苑
viễn phi 遠飛
viễn phương 遠方
viên quang 圓光
viên rạch 圓澤
viễn sắc 遠色
viện sinh 院生
viễn sơn 遠山
viễn thần 遠臣
viễn thân 遠親
viễn thế 遠世
viên thiệu 袁紹
viễn thiếu 遠眺
viên thổ 圓土
viên thư 猨狙
viễn thú 遠趣
viện thượng 援上
viễn thuỷ 遠水
viễn tị 遠避
viễn tống 遠送
viện trợ 援助
viện trường 院長
viên tường 垣墻
viên tường 垣牆
viễn ức 遠憶
viễn vọng 遠望
viết 曰
việt 粤
việt 粵
việt 越
việt 鉞
việt cảnh 越境
việt cánh 越竟
việt dật 越逸
việt khấu 越寇
việt nam 越南
việt nhân 越人
viết nhược 曱
viết phụ mẫu thả 曰父母且
việt thứ 越次
việt vương 越王
vinh 栄
vinh 榮
vịnh 泳
vinh 蠑
vịnh 詠
vịnh chi 泳之
vinh danh 榮名
vinh hoa 榮華
vinh khô 榮枯
vinh khô thịnh suy 榮枯盛衰
vinh nhọc 榮辱
vinh quan 榮觀
vỗ 嘸
vò 圩
vỗ 撫
vô 无
vô 毋
vô 無
vò 紆
võ 羽
vô ác 無惡
vỗ ái 撫愛
vô âm 無音
vô ẩn 無隱
vô bại 無敗
vô bản 無本
vô bàng 無旁
vô báo 無報
vô bạo kì khí 無暴其氣
vô bất 無不
vô bạt 無胈
vô biến 無變
vô biện 無辯
vô biên 無邊
vô biết 無別
vô bối vô trắc 無背無側
vỗ cầm 撫琴
vô cảm 無感
vô cám 無敢
vô cấm 無禁
vô căn 無根
vô cánh 無竟
vô cạnh 無竸
vô cáo 無吿
vô cáo giả 無吿者
vô cao/cữu 无咎
vô cao/cữu 無咎
vô cầu bị ư nhất nhân 無求備於一人
vò chẵn 紆軫
vô chấp 無執
vô chỉ 無止
vô chiết 無折
vô chính 無政
vô chính phủ 無政府
vô chư 無諸
vô chúa 無主
vô chức 無職
vô chứng 無證
vỗ chưởng 撫掌
vô cố 毋固
vô cố 無故
vô cô 無辜
vô cơ/ki/kí/kỉ 無幾
vô cơ/ki/kí/kỉ hà 無幾何
vô công 無功
vô cụ 無懼
vô cực 無極
vô cực nhi thái cực 無極而太極
vô cưng 无疆
vô cùng 无窮
vô cưng 無疆
vô cùng 無窮
vô đà 無佗
vô đắc 無得
võ dân 羽民
vô đảng 無黨
vô danh 無名
vô danh chỉ 無名指
vô danh chi chỉ 無名之指
vô danh chi phác 無名之樸
vô danh nhân 無名人
vô đạo 無道
vô đầu 無頭
vô đầu vô vĩ 無頭無尾
vô day 無崖
vô để 無底
vô dĩ 無以
vô dĩ 無已
vô dị 無異
vô di 無遺
vô dĩ vay 無以爲
vô địa 無地
vô địch 無敵
vô dịch 無斁
vô dịch 無易
vô địch ư thiên hạ 無敵於天下
vô định 無定
vô định kiến 無定見
vô độ 無度
vô do 無由
vô đoan 無端
vô đoán/đoạn 無斷
vô đỗi 無對
vô dong 毋庸
vô dong 無庸
vô đông vô hạ 無冬無夏
vô dữ 無與
vô dư 無餘
vò dư 紆余
vò dư khúc chiết 紆余曲折
vô đức 無德
vô dục 無欲
võ dực 羽翼
vô đức nhi xưng 無德而稱
vô dục tốc 無欲速
vô dũng 無勇
vô dụng 無用
vô dụng chi ngôn 無用之言
vô dụng chi nhục 無用之肉
vô đương 無當
vô dương 無羊
vô ghê 無稽
vô ghê chi đàm 無稽之談
vô ghê chi ngôn 無稽之言
vô giả 無假
vô giá 無價
vô gia 無家
vô già 無遮
vô giác 無覺
vô gian 無間
vô gian địa ngục 無間地獄
vô gian khả thặng 無間可乘
vô giáo 無教
vô góc 無角
vô hạ 無暇
vô hà 無瑕
vô hà hữu chi hương 無何有之鄕
vô hại 無害
vô hám 無憾
vô hằn 無垠
vô hạn 無限
vô hằng 無恆
vô hàng 無行
vô hạt 無褐
vô hậu 無後
vô hậu vay đại 無後爲大
vô hiệp 無狎
vô hiệu 無效
vô hình 無形
vô hoặc 無或
vô hoặc hồ 無或乎
vô hoạn 無患
vô hoang 無荒
vô hœ' 無吪
vô hối 无悔
vô hối 無悔
vô hướng 無響
vô hưu 無休
vô hữu 無友
vô hữu 無有
vô hữu bất như kỉ 無友不如己
vỗ huyền 撫弦
vỗ huyền 撫絃
vô huyền 無弦
vô ích 無益
vô khả 無可
vô khả vô bất khả 無可無不可
vô khí 無棄
vô khí 無氣
vô khiền 無愆
vô khoả/quả 無裹
vô khuân 無菌
vô khum 無竆
vô khuyết 無缺
vô kỉ 無己
vô kị 無忌
vô kì 無期
vô kị dạn 無忌憚
vỗ kiếm 撫劍
vô kiến 無見
vô kiến tiểu lợi 無見小利
vô kiễng hoa 毋蹇華
vô kiêu 無驕
vô kỳ 無圻
vô lạc 無樂
vô lao 無勞
vô lậu 無漏
vô lậu tí 無漏子
vô lệ 無棣
vô lễ 無禮
vô lễ giả 無禮者
vô lí 無理
vô liêu 無聊
vô loại 無類
vô lộc 無祿
vô lợi 無利
vô lự 無慮
vô luân 無倫
vô lực 無力
vô lương 無良
vô lường 無量
vô luỵ 無累
vô mạc 無莫
vô mao 無毛
võ mao 羽毛
vô mệnh 無命
vô mị 無寐
vô minh 無明
vô mục 無目
vô nải 無乃
vô nan 無難
vô năng 無能
vô năng danh 無能名
vô ngã 毋我
vô ngã 無我
vô ngại 無碍
vô ngại 無礙
vô nghi 無儀
vô nghĩa 無義
vô ngộ 無誤
vô ngoa 無訛
vô ngôn 無言
vô ngột 無軏
vô ngu 无虞
vô ngu 無虞
vô ngữ 無語
vô nguồn 無源
vô ngưu 無牛
vô nhân 無人
vô nhất 無一
vô nhật 無日
vô nhất bất tri 無一不知
vô nhất vật 無一物
vô nhì 無二
vô nhị 無貳
vô nhiên 無然
vô như 無如
vô nhung 無戎
vô nhược 無若
vô niệm 無念
vô nữu 無狃
vô oán 無怨
vô phái 無派
vô phân 無分
vô pháp 無法
vô phất 無拂
vô phi 無非
võ phiến 羽扇
vô phong 無封
vô phòng 無防
vô phong 無風
vô phụ 無父
vô phụ vô quân 無父無君
vô phục 無復
vô phục 無服
võ phục 羽服
vô phương 無方
vô quá 無過
vô quái 無怪
vô quan 無關
vô quan hệ 無關係
vô quĩ 無匱
vô qui 無歸
vô quý 無愧
vô quyện 無倦
vô quyền 無權
vô quyền vô dũng 無拳無勇
vô rượi 無涯
vô sa thảy 無沙汰
vô sắc 無色
vô sai 無差
vô sản 無産
vô sệ 無滯
vô siểm 無諂
vô sinh 無生
vô sỡ 無所
vô số 無數
vô sỡ bất chí 無所不至
vô sỡ bất khả 無所不可
vô sỡ bất tại 無所不在
vô sỡ bất vay 無所不爲
vô sỡ đắc 無所得
vô sỡ dụng tâm 無所用心
vô sỡ thố thủ túc 無所措手足
vô sỡ trú 無所住
vô sỡ vị 無所謂
võ sơn 羽山
vô sự 無事
vô sứ mang dã phệ 無使尨也吠
vô sự nhi thực 無事而食
vô tà 無邪
vô tai 無災
vô tâm 無心
vô tàm 無慙
vô tàn 無殘
vô tận 無盡
vô tận cư sĩ 無盡居士
vô tằng 無曾
vô tạo 無造
vô tạp 無雜
vô tất 毋必
vô tể 無宰
vô tế 無際
vô tha 無他
vô thạch tí 無石子
vô thân 無親
vô thân 無身
vô thành 無成
vô thanh 無聲
vô thanh vô xú 無聲無臭
vô thất 無失
vô thất nhục hỉ 無失肉矣
vỗ thế 撫世
vô thể 无體
vô thể 無體
vô thì 無時
vô thị 無視
vô thích 無適
vô thích vô mạc 無適無莫
vô thỏm 無忝
vỗ thủ 撫手
vô thủ 無取
vô thư 無書
vô thùa 無殊
vỗ thuận 撫順
vô thuật 無述
vô thực 無實
vô thức 無識
vô thực 無食
vô thực tí 無食子
vô thượng 無上
vô thương 無傷
vô thường 無償
vô thường 無常
vô thượng sĩ 無上士
vô thuỷ 無始
vô thuỷ 無水
vô tí 無子
vô ti 無貲
vô tỉ/tỷ 無俾
vô tích 無跡
vô tích 無迹
vô tiết 無節
vô tiết chế 無節制
vô tín 無信
vô tính 無性
vô tình 無情
vô tinh 無精
vô toan 無筭
vô toán 無算
vô tội 無罪
vô tốn 無損
vô tòng 無從
vô trách 無責
vô trẫm 無朕
vô trấn 無眹
vô trạng 無状
vô trạng 無狀
vô trị 無治
vô tri 無知
vô triệt 無轍
vô trú 無住
vô trù 無儔
vô trứ 無著
vô trưng 無徵
vô trưng bất tín 無徵不信
vô truy 無追
vô truyền 無傳
vô tư 無思
vô tử 無死
vô tư 無私
vô tự khi 毋自欺
vô tư vô lự 無思無慮
vô tua 無須
vỗ tuần 撫循
vô tức 無息
vô túc 無足
vô túc nặc 無宿諾
vô tụng 無訟
vô tướng 無將
vô tưởng 無想
vô tương 無相
vô tượng 無象
vô tướng đại xa 無將大車
vô tương không 無相空
vô tương thức 無相識
vô tửu 無酒
vô tuý 無粹
vô tỳ 無疵
vô ướm 無厭
vô ưu 無憂
vỗ uý 撫慰
vô uý 無畏
vô uý hạm 無畏艦
vô văn 無聞
vô vật 無物
vô vay 無爲
vô vay chi ích 無爲之益
vô vay nhi trị 無爲而治
vô vị 無味
vô vị 無謂
vô vi 無違
vô viễn 無遠
vô vòng 无妄
vô vòng 無妄
vô vọng 無望
vô vưu 無尤
vô xạ 無射
vô xỉ 無恥
vô xỉ chi xỉ 無恥之恥
vô xú 無臭
vô xuất 無出
vô ý 毋意
vô y 無衣
võ y 羽衣
vơi 媯
vơi 嬀
vơi 槻
vơi 欟
vợi 沬
vơi 溈
vơi 潙
vội 踣
vờn 焉
vờn đắc 焉得
vờn hữu 焉有
vờn năng 焉能
vờn nhãi 焉爾
vờn nhãi hồ 焉爾乎
vờn nhĩ 焉耳
vờn nhi dĩ 焉而已
vờn tri 焉知
vong 亡
vong 亾
vong 兦
vòng 妄
vong 忘
võng 惘
vọng 望
vổng 棒
võng 網
võng 网
vóng 罔
võng 誷
võng 輞
võng 魍
vong ân 忘恩
vong bần 忘貧
vọng cao 望高
vổng cầu 棒球
vọng chi 望之
vong cơ 忘機
võng cổ 網罟
vóng cổ 罔罟
vòng cử 妄擧
vóng cực 罔極
vòng đàm 妄談
vòng đản 妄誕
vóng dân 罔民
vọng đạo 望道
vong diệt 亡滅
vòng động 妄動
vòng dong 妄庸
vọng dương 望洋
vọng dương 望羊
vong hấn 亡釁
vổng hát 棒喝
vong hoài 忘懷
vòng kể 妄計
võng khổng 網孔
vong khước 忘却
vong khước 忘卻
vong kí 忘記
vong kì thân 忘其身
vọng kiến 望見
võng la 網羅
vóng la 罔羅
vọng lầu 望樓
vong linh 亡靈
vọng lỗ 望櫓
vóng lưỡng 罔兩
võng lượng 魍魎
vóng mạo 罔冒
vong mẫu 亡母
vong mệnh 亡命
võng mị/mỵ 魍魅
võng mục 網目
vong nên 忘年
vong ngã 忘我
vòng ngôn 妄言
vong ngôn 忘言
vòng ngữ 妄語
vọng nguyệt 望月
vong nhân 亡人
vòng nhân 妄人
vọng nhân 望人
vọng nhật 望日
vọng nhi uý chi 望而畏之
võng nhiên 惘然
vóng nhiên 罔然
vong phản 忘反
vòng phát 妄發
vọng phong 望風
vong quốc 亡國
vòng sát 妄殺
vòng tác 妄作
vong tản 亡散
vong tần 亡秦
vong tẩu 亡走
vong thân 亡親
vong thân 亡身
vong thất 亡失
vong thế 忘勢
vòng thính 妄聽
vong thó 忘錯
vong thực 忘食
vòng thuyết 妄說
vong tí 亡子
vong tình 忘情
vong túc 亡足
vòng tưởng 妄想
vọng tưởng 望想
vóng tượng 罔象
vòng vay 妄爲
vong vị 忘味
vong viễn 忘遠
võng võng 惘惘
vóng vóng 罔罔
vọng vọng nhiên 望望然
vong xo 亡軀
vòng ý 妄意
vú 乳
vu 于
vu 亏
vũ 侮
vũ 倵
vũ 偊
vũ 儛
vụ 務
vũ 宇
vu 巫
vu 廡
vụ 樗
vũ 武
vu 盂
vũ 禹
vu 竽
vũ 舞
vu 蕪
vu 誣
vu 诬
vu 迂
vũ 雨
vu 雩
vụ 霌
vụ 霧
vụ 騖
vũ 鵡
vụ 鶩
vú ảo 乳媼
vú ẩu 乳嫗
vũ bái xương ngôn 禹拜昌言
vụ bản 務本
vu báng 誣謗
vũ ca 舞歌
vu cáo 誣告
vu chinh 于征
vu chúc 巫祝
vu công 于公
vũ công 武公
vũ công 武功
vu cung 于宮
vu dã 于野
vu dân 誣民
vũ đấy 武帝
vu để 誣詆
vu dĩ 于以
vu dì 于夷
vũ di trà 武彜茶
vú di/mi 乳糜
vu dịch 于役
vu điền 于田
vũ đinh 武丁
vũ đoạt 侮奪
vũ dũng 武勇
vũ gia 武家
vũ gia chính quyền 武家政權
vũ giáng 雨降
vũ hạ 雨下
vu hàm 巫咸
vũ hầu 武侯
vũ hí 舞戲
vu hich/nghiễn 巫覡
vu hộc 于鵠
vu hồi 迂回
vu hồi 迂迴
vũ khí 武器
vũ khương 武姜
vũ kiếm 舞劍
vu kim 于今
vú lạc 乳酪
vũ lạc 舞樂
vu lại 誣賴
vũ lâm 武林
vu lâu 雩婁
vũ liệt vương 武烈王
vũ lộ 雨露
vũ lực 武力
vu mã 巫馬
vu mã kì 巫馬期
vu mại 于邁
vũ mẫn 武敏
vu mao 于茅
vú mẫu 乳母
vu mét 誣衊
vũ miệt 侮蔑
vũ ngo vô gian nhiên hỉ 禹吾無間然矣
vu ngôn 誣言
vú nhân 乳人
vũ nhân 侮人
vũ nhân 武人
vũ nhọc 侮辱
vũ như xa trục 雨如車軸
vu nhuộm 誣染
vũ nội 宇內
vu nữa 巫女
vu phi 于飛
vú phô 乳哺
vũ phu 武夫
vu phương thuỷ phương 盂方水方
vu qui 于歸
vũ rạch 雨澤
vũ sậu 雨驟
vũ sĩ 武士
vũ sĩ đạo 武士道
vũ sư 雨師
vu ta 于嗟
vũ tắc 禹稷
vũ tắc thiên 武則天
vũ tạnh 雨晴
vũ tập 雨集
vũ tễ 雨霽
vu tế 雩祭
vũ thai 舞台
vu thần 巫臣
vũ thang 禹湯
vũ thang văn vũ 禹湯文武
vũ thành 武城
vũ thành 武成
vũ thành tể 武城宰
vu thì 于時
vũ thi 雨施
vũ thuỷ 雨水
vu thuyết 誣說
vu tích 迂僻
vũ tiền 雨前
vũ tín quân 武信君
vu tinh 蕪菁
vụ tốc 務速
vu tồi 于摧
vũ tông 武宗
vũ tông 武家
vu trấm 誣譖
vũ trụ 宇宙
vũ trụ luận 宇宙論
vũ trụ thần giáo 宇宙神教
vu tư 于胥
vu tư/từ 于茲
vu tượng 巫匠
vũ tướng 武將
vũ tượng 武象
vũ tuyết 雨雪
vu tỷ 于耜
vu uổng 誣枉
vũ uy 武威
vũ vô chính 雨無正
vu vòng 誣妄
vu vóng 誣罔
vu võng 誣誷
vu vu 于于
vũ vu 舞雩
vũ vu thai 舞雩台
vũ vương 武王
vú xỉ 乳齒
vu y 巫醫
vực 域
vục 撲
vực 棫
vực 淢
vực 罭
vực 蜮
vực phác 棫樸
vực trung 域中
vùi 焙
vùi lạc 焙烙
vun 坟
vừng 彙
vừng 暈
vừng biên 彙編
vừng tập 彙集
vườn 园
vươn 爰
vượn 猿
vươn cư 爰居
vươn đắc 爰得
vượn hầu 猿猴
vượn thư 猿狙
vươn vươn 爰爰
vượng 旺
vương 王
vưởng 紡
vương an thạch 王安石
vương bặt 王弼
vương beo 王豹
vương cậu 王舅
vương chế 王制
vương chi dân 王之民
vương chi đạo 王之道
vương chi hầu thiệt 王之喉舌
vương chiếu 王詔
vương chính 王政
vương cơ 王姬
vương công 王公
vương cung 王宮
vương cung 王躬
vương đạo 王導
vương đạo 王道
vương địa 王地
vương đình 王庭
vương do 王猶
vương đô 王都
vương dương minh 王陽明
vương duy 王維
vương giả 王者
vương giá 王駕
vương giả chi dân 王者之民
vương hầu 王侯
vương hậu 王后
vương hầu tướng tương 王侯將相
vương hoài chi 王淮之
vương hoan 王驩
vương hưu 王休
vương hữu quân 王右軍
vương hy chi 王羲之
vương lữ 王旅
vương lương 王良
vương mẫu 王母
vương mệnh 王命
vương nghê 王倪
vương nhân 王仁
vương phạm/phạn chí 王梵志
vương pháp 王法
vương quí 王季
vương quốc 王國
vương sỡ 王所
vương sự 王事
vương sứ 王使
vương sư 王師
vương sự mị cổ 王事靡盬
vương tâm 王心
vương tấn 王縉
vương thắc 王慝
vương thần 王臣
vương thân 王親
vương thân 王身
vương thất 王室
vương thiếc 王錫
vượng thịnh 旺盛
vương thổ 王土
vương thống 王統
vương thông 王通
vương thú nhân 王守仁
vương thuận 王順
vương thuyết 王說
vương tí 王子
vương tiễn 王翦
vương tộc 王族
vương tôn 王孫
vương triều 王朝
vưởng truy/truý 紡錘
vương tuân 王遵
vương vắn 王問
vương vật 王物
vương vị 王位
vương xá 王舍
vuốt 猝
vưu 尤
vưu 疣
vưu chuế 疣贅
vưu dị 尤異
vưu gia 尤加
vưu giả 尤者
vưu hối 尤悔
vưu nhân 尤人
vưu thậm 尤甚
vưu tối 尤最
xà 佘
xa 奢
xạ 射
xả 捨
xà 柁
xà 柂
xã 社
xá 舍
xá 舎
xà 蛇
xa 賒
xa 賖
xá 赦
xa 車
xạ 麝
xa bằng 車棚
xá bạt 舍拔
xạ bất chúa bì 射不主皮
xá chi tắc tàng 舍之則藏
xa công 車攻
xa cung 車宮
xa đãi mã phiền 車殆馬煩
xà độc 蛇毒
xạ giả 射者
xa giá 車駕
xa hạt 車舝
xa hộ 車戶
xa hoa 奢華
xã hội 社會
xã hội chính sách 社會政策
xã hội đích 社會的
xã hội học 社會學
xạ hương 麝香
xạ kếch 射擊
xa kẹt 車磔
xạ kị 射騎
xá kỉ 舍己
xa kị 車騎
xá kì điền 舍其田
xạ kích 射撃
xa lân 車鄰
xa lệ 奢麗
xa liệt 車裂
xạ lợi 射利
xà long 蛇龍
xa luân 車輪
xa mã 車馬
xá mật 舎密
xả mệnh 捨命
xá mệnh 舍命
xa mị 奢靡
xá ngã kì thùi 舍我其誰
xá nghịch 舎逆
xạ ngự 射御
xá nữa sỡ học 舍女所學
xa phiếu 車票
xà phó 蛇蚹
xạ phu 射夫
xa phu 車夫
xa phục 車服
xa phúc 車輻
xá quán 舍館
xá quân 舎軍
xá quân lâm 舎軍林
xa quẫy 車軌
xa rương 車廂
xá sinh 舍生
xã tắc 社稷
xã tắc chi thần 社稷之臣
xã tắc thần 社稷臣
xả thân 捨身
xả thân thi phật 捨身施佛
xa thặng 車乘
xả thi 捨施
xá thỉ 舍矢
xá thỉ như phá 舍矢如破
xa thư 車書
xa thuỷ 車水
xa thuỷ mã long 車水馬龍
xa tí 車子
xạ tiễn 射箭
xa tiền thảo 車前草
xa trạm 車站
xa trần 車塵
xa trì 車馳
xa triệt 車轍
xá trung 舍中
xa trung 車中
xã trường 社長
xạ túc 射宿
xả tượng 捨象
xa tượng 車匠
xá vệ 舍衞
xa viên 車轅
xa võng 車輞
xà xà 蛇蛇
xa xỉ 奢侈
xấc 倬
xác 塙
xác 愨
xác 殻
xác 殼
xác 確
xác 礭
xác âm 確音
xác bảo 確保
xác chân 確眞
xác chấp 確執
xác chứng 確證
xác cố 確固
xác cớ 確據
xác đáp 確答
xác định 確定
xác đương 確當
xác hao 確耗
xác hồ 確乎
xác lập 確立
xác ngôn 確言
xác nhận 確認
xác nhiên 確然
xác thiết 確切
xác thực 確實
xác tín 確信
xác tình 確情
xác tra 確査
xác ước 確約
xác văn 確聞
xách 択
xái 紁
xái 衩
xái khố 衩褲
xái y 衩衣
xâm 侵
xam 叅
xẩm 眈
xăm 綅
xẩm 耽
xẩm 躭
xǎm 鋟
xǎm 駸
xâm bác 侵剝
xâm cận 侵近
xâm chiêm 侵佔
xâm chiêm 侵占
xâm công 侵攻
xam cứu 叅究
xâm địa 侵地
xâm đoạt 侵奪
xâm dụng 侵用
xẩm giờn 耽湎
xâm hại 侵害
xẩm hoang 耽荒
xâm huỷ 侵毀
xâm khi 侵欺
xâm lăng 侵凌
xâm lâng 侵淩
xâm lăng 侵陵
xâm lược 侵略
xâm lướt 侵掠
xâm mạo 侵冒
xẩm miễn 耽媔
xâm nhập 侵入
xâm nhiễu 侵擾
xâm phạm 侵犯
xâm phạt 侵伐
xâm tảo 侵早
xâm thần 侵晨
xâm thôn 侵吞
xâm thực 侵蝕
xâm tước 侵削
xẩm tửu 耽酒
xâm uổng 侵枉
xăm ván 鋟板
xâm việt 侵越
xăm xăm 駸駸
xán 燦
xán nhiên 燦然
xẳng 僘
xanh 赬
xành 酲
xanh vĩ 赬尾
xảo 丂
xảo 巧
xao 敲
xao băng chử mánh 敲冰煮茗
xảo biện 巧辯
xao bình 敲枰
xao bối 敲背
xao bương 敲梆
xao canh 敲更
xao chuông 敲鐘
xảo chút 巧拙
xảo cơ 巧機
xao cờ 敲碁
xao cổ 敲鼓
xảo cơ hội 巧機會
xao cời 敲棋
xảo cực liễu 巧極了
xao đả 敲打
xảo đắc ngoan/ngận 巧得狠
xảo để 巧詆
xảo diệu 巧妙
xảo diệu thủ đoạn 巧妙手段
xảo đoạt thiên công 巧奪天工
xảo giả 巧者
xảo hợp 巧合
xảo kể 巧計
xao kếch 敲擊
xao kinh niệm phật 敲經念佛
xao la 敲鑼
xao lạc 敲樂
xảo lịch 巧歷
xảo liễu 巧了
xao mộc ngư 敲木魚
xao môn 敲門
xao môn chuyên 敲門甎
xao môn chuyên 敲門磚
xảo ngôn 巧言
xảo ngôn lệnh sắc 巧言令色
xảo ngôn loạn đức 巧言亂德
xảo ngôn như hoàng 巧言如簧
xảo ngôn như lưu 巧言如流
xảo ngữ 巧語
xảo ngữ hoa ngôn 巧語花言
xảo nguyệt 巧月
xảo nhật 巧日
xảo phát 巧發
xảo phát kỳ trung 巧發奇中
xảo phụ 巧婦
xảo phụ điểu 巧婦鳥
xảo téo 巧笑
xảo téo thiến hề 巧笑倩兮
xảo thí 巧譬
xao thi 敲詩
xảo thí thiện đạo 巧譬善導
xảo thiệt 巧舌
xảo thủ 巧手
xảo tị 巧避
xảo tịch 巧夕
xảo tiện 巧便
xảo tiệp 巧捷
xao toái 敲碎
xảo trá 巧詐
xao trá 敲詐
xao trúc cổng 敲竹槓
xảo tư 巧思
xảo tượng 巧匠
xấp 僓
xáp 恊
xáp 挾
xắp 濈
xáp chuông 挾鐘
xáp cố 挾故
xáp giap/hiệp/sách 挾筴
xáp hiền 挾賢
xáp hữu huân lao 挾有勛勞
xáp quý 挾貴
xáp sách 挾策
xáp trì 挾持
xáp trường 挾長
xắp xắp 濈濈
xáp y 挾依
xát 擦
xâu 偻
xấu 瘦
xấu 醜
xấu 魗
xấu hàng 醜行
xấu lậu 醜陋
xấu lẹ 醜厲
xấu lệ 醜麗
xấu lỗ 醜虜
xấu mỉ 醜美
xấu nhân 醜人
xấu uế 醜穢
xay 槎
xay chẳm 槎枒
xay nha 槎牙
xay trất 槎櫛
xé 熾
xé 糦
xê 蠐
xé 饎
xé mậu 熾茂
xé nhiên 熾然
xê tào 蠐螬
xé than 熾炭
xé thịnh 熾盛
xé thực 熾殖
xé tứ 熾肆
xé xương 熾昌
xếch 呎
xén 幝
xén 繟
xén 闡
xén dương 闡揚
xén minh 闡明
xén phát 闡發
xén u 闡幽
xén xén 幝幝
xẻng 剷
xí 企
xỉ 侈
xỉ 卶
xí 幟
xí 廁
xỉ 恥
xỉ 歯
xỉ 齒
xỉ âm 齒音
xỉ căn 齒根
xí cập 企及
xỉ chất 齒質
xí chủng 企踵
xỉ cung 恥躬
xỉ đàm 侈談
xỉ đức 齒德
xỉ hàn 齒寒
xỉ hành 齒莖
xí hầu 企候
xỉ khoa 齒科
xỉ lạnh 齒冷
xí lập 企立
xỉ liệt 齒列
xỉ loại 齒類
xỉ lóc 齒録
xỉ luận 侈論
xỉ luân 齒輪
xỉ mị 侈靡
xí mộ 企慕
xỉ ngân 齒齦
xỉ ngảnh 齒頸
xí nghiệp 企業
xí ngưỡng 企仰
xỉ nguy 齒危
xỉ nha 齒牙
xỉ nhọc 恥辱
xỉ như hồ tê 齒如瓠犀
xỉ quán 齒冠
xỉ quẫy 齒軌
xỉ quyết 齒決
xỉ tâm 恥心
xỉ téo 恥笑
xỉ thứ 齒次
xỉ toà 齒座
xỉ trạng 齒狀
xí trữ 企佇
xỉ trường 齒長
xỉ vẫn 齒吻
xí vọng 企望
xỉ vong thiệt tồn 齒亡舌存
xỉ xoang 齒腔
xi/xuy 嗤
xi/xuy 鵄
xi/xuy bẽ 嗤鄙
xi/xuy để 嗤詆
xi/xuy téo 嗤笑
xích 尺
xịch 斥
xích 赤
xích 鈬
xích ác 赤鴉
xịch bác 斥駁
xích bần 赤貧
xích beo 赤豹
xích bích 尺壁
xích bích 尺璧
xích binh 尺兵
xịch cách/cức 斥革
xích cái 赤蓋
xích cốt 尺骨
xích cước 赤脚
xích đai 赤帶
xích đảm 赤膽
xích đạo 赤道
xích đạo nghi 赤道儀
xích đầu 尺頭
xích đấy 赤帝
xích địa 尺地
xịch địa 斥地
xích địa 赤地
xích độ 尺度
xích dó 尺楮
xích dộc 尺牘
xích dương 赤楊
xích đường 赤糖
xích gấm 尺錦
xích giản 尺簡
xích giáp 赤頰
xích hắc 赤黑
xích hàn 尺翰
xịch hát 斥喝
xích hoá 赤化
xích hồng 赤虹
xích huyện 赤縣
xích huyết 赤血
xích huyết cầu 赤血球
xích khẩu 赤口
xích khoả 赤倮
xích khoả 赤裸
xích khoả khoả 赤裸裸
xích kí/ký 赤驥
xích kim 赤金
xích lão 赤老
xích lập 赤立
xích lị 赤痢
xịch lỗ 斥鹵
xích lộ 赤露
xịch mạ 斥罵
xịch mại 斥賣
xích mè 赤米
xích mộc 尺木
xích nào 赤芾
xích nga 赤俄
xịch ngan 斥鴳
xích ngũ 尺五
xích nhật 赤日
xích oách 尺蠖
xích phấn nhược 赤奮若
xịch phóng 斥放
xích phương 赤方
xích quân 赤軍
xích quang 赤光
xích rạch 尺澤
xích sắc 赤色
xích tâm 赤心
xích teo 赤霄
xích thân 赤身
xích thằng 赤繩
xích thành 赤誠
xích thể 赤體
xích thiết 尺鐵
xích thiệt thiêu thành 赤舌燒城
xích thổ 尺土
xích thổ 赤土
xịch thoái 斥退
xích thốn 尺寸
xích thốn chi binh 尺寸之兵
xích thốn chi công 尺寸之功
xích thốn chi phu 尺寸之膚
xích thư 尺書
xích thủ 赤手
xích thược 赤芍
xích thuỷ 赤水
xích tí 赤子
xích tí chi tâm 赤子之心
xích tích 赤舄
xích tiểu đậu 赤小豆
xích tố 尺縤
xích tộc 赤族
xịch trách 斥責
xích trì 赤墀
xịch trục 斥逐
xích trùng 赤蟲
xích văn 赤文
xịch xịch 斥斥
xích y 赤衣
xích y sứ giả 赤衣使者
xịch yến 斥鷃
xiêm 孅
xiêm 暹
xiêm 襜
xiêm 覘
xiêm 韱
xiêm giới 孅介
xiêm hầu 覘候
xiêm tế 襜蔽
xiêm xiêm 襜襜
xiên 扦
xiên 迁
xiết 掣
xiết điện 掣電
xiết thiêm 掣簽
xiết thiêm/tiêm 掣籤
xiết trửu 掣肘
xiết xiết 掣掣
xin 嗔
xin cấu 嗔詬
xin hát 嗔喝
xin hiềm 嗔嫌
xin khuể/nhuế 嗔恚
xin quái 嗔怪
xít 蜇
xít bì 蜇皮
xít vẫn 蜇吻
xỉu 僄
xỉu 勡
xỉu 愀
xỉu nhiên 愀然
xỉu thảm 愀慘
xo 区
xó 厝
xỏ 擻
xo 躯
xo 軀
xo cán 軀幹
xo mệnh 軀命
xó tâm 厝心
xo xác 軀殼
xoạ 傻
xoạ 儍
xoa 叉
xoá 岔
xoa 扠
xoã 撦
xoà 汊
xoa cần 叉竿
xoà cảng 汊港
xoá đạo 岔道
xoa hình 叉形
xoa hôi 叉灰
xoá lộ 岔路
xoa nha 叉牙
xoa thủ 叉手
xoa thượng khứ 扠上去
xoa xuất khứ 扠出去
xoa yêu 叉腰
xoa yêu 扠腰
xoan 旾
xoan 春
xoan 暙
xoan 鰆
xoan chước 春酌
xoan hạ 春夏
xoan hạ thu đông 春夏秋冬
xoan hàng 春行
xoan hoa 春華
xoan khí 春氣
xoan lai 春來
xoan mọng 春夢
xoan nhật 春日
xoan nhật trì trì 春日遲遲
xoan phân 春分
xoan phong 春風
xoan phục 春服
xoan quí 春季
xoan sinh 春生
xoan sưu 春蒐
xoan sưu hạ meo 春蒐夏苗
xoan thì 春時
xoan thiên 春天
xoan thu 春秋
xoan thu thì đại 春秋時代
xoan tửu 春酒
xoan vũ 春雨
xoang 腔
xoảng 鑽
xoảng chi di kiên 鑽之彌堅
xoang điều 腔調
xoảng hoả 鑽火
xoảng ngưỡng 鑽仰
xoảng tạc 鑽鑿
xoang tí 腔子
xoảng toại 鑽燧
xoảng toại cải hoả 鑽燧改火
xoang trường 腔腸
xọc 蜀
xộc 躅
xọc đĩnh 蜀艇
xọc hán 蜀漢
xoét 朏
xœ't 欼
xœ't 歠
xœ't cháo 歠粥
xởi 址
xồm 毯
xờm 籃
xồm 薝
xớm 讖
xớm bộ 讖步
xờm cầu 籃球
xớm kí 讖記
xớm ngôn 讖言
xớm ngữ 讖語
xớm thư 讖書
xớm vĩ 讖緯
xộn 丳
xộn 伅
xộn 沌
xộn xộn 沌沌
xót 咄
xót 忰
xót 悴
xợt 踔
xót ta 咄嗟
xót ta nhi biện 咄嗟而辦
xót tai 咄哉
xót xót 咄咄
xử 处
xu 姝
xu 枢
xu 樞
xú 臭
xú 臰
xử 處
xu 趍
xu 趨
xú ác 臭惡
xử âm dĩ hưu ảnh 處陰以休影
xu cạnh 趨競
xu chức 趨織
xu cơ 樞機
xu đăng 趨登
xử gia 處家
xu giả 趨者
xu hàng 趨行
xu hảo 姝好
xử hình 處刑
xú hủ 臭腐
xử lí 處理
xu lợi 趨利
xử nhân 處仁
xử nữa 處女
xử pháp 處法
xử phạt 處罰
xu phong 趨風
xử phương 處方
xử sĩ 處士
xử sỡ 處所
xử sự 處事
xử thế 處世
xu thế 趨勢
xu thì 趨時
xử thiếp 處妾
xử thú 處守
xử thử 處暑
xử thuận 處順
xu thương 趨蹌
xử tí 處子
xử tiền 處前
xu tiến 趨進
xử tĩnh 處靜
xử tĩnh dĩ tức tích 處靜以息迹
xu tổ 枠組
xử trị 處治
xử trí 處置
xu trục 樞軸
xu tục 趨俗
xử ư 處於
xú uế 臭穢
xử ước 處約
xử vu 處于
xu xả 趨捨
xu xá 趨舍
xử xử 處處
xu yếu 樞要
xuẩn 偆
xuẩn 惷
xuân 椿
xuẩn 蠢
xuẩn 踳
xuẩn động 蠢動
xuẩn nhãi 蠢爾
xuẩn nhiên 蠢然
xuân quế 椿桂
xuẩn xuẩn 蠢蠢
xuất 出
xuất 率
xuất bản 出版
xuất bản xã 出版社
xuất binh 出兵
xuất bon 出奔
xuất bôn 出犇
xuất chinh 出征
xuất cư 出居
xuất cưng 出疆
xuất đào 出逃
xuất đệ 出弟
xuất đễ 出悌
xuất đích 出嫡
xuất điển 出典
xuất du 出游
xuất du 出遊
xuất dương 出洋
xuất giá 出嫁
xuất gia 出家
xuất gia nhân 出家人
xuất giáng 出降
xuất giáo 出教
xuất hàng 出行
xuất hậu 出後
xuất hiện 出現
xuất hồ 出乎
xuất hồ nhãi giả 出乎爾者
xuất huyết 出血
xuất kết 出結
xuất khẩu 出口
xuất khêu 出跳
xuất khí 出氣
xuất khiêu 出挑
xuất khứ 出去
xuất kì đông môn 出其東門
xuất kinh 出京
xuất lãnh/lĩnh 出嶺
xuất lệnh 出令
xuất lộ 出路
xuất lồng 出籠
xuất lốp 出獵
xuất lưu 出流
xuất mại 出賣
xuất môn 出門
xuất môn như kiến đại tân 出門如見大賓
xuất một 出沒
xuất nạp 出納
xuất nạp chi lận 出納之吝
xuất ngôn 出言
xuất ngôn thành chương 出言成章
xuất nhàn 出閑
xuất nhập 出入
xuất nhập vô thì 出入無時
xuất nhật 出日
xuất nội 出內
xuất nội chi lận 出內之吝
xuất phụ 出婦
xuất sản 出產
xuất sinh 出生
xuất sơn 出山
xuất tắc 出則
xuất tẩu 出走
xuất thân 出身
xuất thế 出世
xuất thê 出妻
xuất thế 出涕
xuất thế gian 出世間
xuất thụ 出售
xuất tiệc 出席
xuất tỏ 出祖
xuất tố 出素
xuất trập 出蟄
xuất tự 出自
xuất túc 出宿
xuất ư 出於
xuất ư kì loại 出於其類
xuất vong 出亡
xuất vương 出王
xuất xá 出舍
xuất xa 出車
xuất xa bành bành 出車彭彭
xuất xử 出處
xuất xử tiến thoái 出處進退
xúc 促
xúc 触
xúc 觸
xúc 蹴
xúc 蹵
xúc bách 促迫
xúc chức 促織
xúc động 觸動
xúc mục 觸目
xúc ngại 觸礙
xúc nhãi 蹴爾
xúc nhiên 蹴然
xúc nhiên 蹵然
xúc phạm 觸犯
xúc phát 觸發
xúc thành 促成
xúc thủ 觸手
xúc tiến 促進
xúc tiều 觸礁
xúc xúc 促促
xúi 驅
xúi dịch 驅役
xúi sính 驅騁
xúi sính điền lốp 驅騁田獵
xúi sứ 驅使
xúi trì 驅馳
xúi trục 驅逐
xúi trục hạm 驅逐艦
xun 飱
xun 餐
xưng 偁
xung 冲
xứng 秤
xưng 称
xưng 稱
xưng bệnh 稱病
xưng binh 稱兵
xứng bình đấu mãn 秤平斗滿
xứng câu 秤鉤
xưng chế 稱制
xưng chỉ 稱旨
xưng chức 稱職
xứng cơn 秤杆
xưng dẫn 稱引
xưng độ 稱度
xưng dụ 稱喻
xưng dự 稱譽
xưng dương 稱揚
xưng han 稱嘆
xưng hô 稱呼
xưng hoá 稱貨
xung hư 冲虛
xưng hứa 稱許
xứng huyễn 秤鉈
xưng lường 稱量
xung mạc 冲漠
xưng mỉ 稱美
xưng ngôn 稱言
xưng nguyện 稱願
xưng quanh 稱觥
xưng sự 稱事
xưng tạ 稱謝
xưng tâm 稱心
xưng tán 稱讚
xưng tán 稱贊
xưng thãi 稱貸
xưng thán 稱歎
xưng thần 稱臣
xưng thể 稱體
xưng thuật 稱述
xưng thương 稱觴
xưng thưởng 稱賞
xưng thuyết 稱說
xưng tiện 稱便
xưng tiến 稱進
xứng tinh 秤星
xưng tình 稱情
xưng toán 稱算
xứng truy/truý 秤錘
xưng tụng 稱頌
xưng tưởng 稱獎
xưng vật bình thi 稱物平施
xưng vị 稱謂
xưng ý 稱意
xước 綽
xước hề 綽兮
xước ước 綽約
xước xước 綽綽
xước xước hữu dịu 綽綽有裕
xước xước nhiên 綽綽然
xướng 倡
xưởng 厰
xướng 唱
xướng 娼
xưởng 廠
xương 昌
xuồng 艟
xương 菖
xướng đạo 倡導
xướng đạo 倡道
xương đức cung 昌德宮
xướng gia 娼家
xướng hoà 唱和
xướng kĩ 倡伎
xướng kĩ 倡妓
xương lê 昌黎
xương lê tiên sinh 昌黎先生
xương ngôn 昌言
xướng ngụm 唱喁
xướng nữa 倡女
xướng nữa 娼女
xướng phụ 倡婦
xướng vu 唱于
xuy 吹
xuy gâu 吹呴
xuy góc 吹角
xuy sênh 吹笙
xuy trì 吹篪
xuy vạn 吹萬
xuyến 串
xuyên 剶
xuyên 巛
xuyên 川
xuyên 穿
xuyến 釧
xuyên cốc 川穀
xuyên cốc 川谷
xuyến dì 串夷
xuyên du 穿窬
xuyên du 穿踰
xuyên du chi đạo 穿窬之盜
xuyên du chi tâm 穿窬之心
xuyên hạt 川涸
xuyên khổng 穿孔
xuyên kiệt 川竭
xuyên lưu 川流
xuyên nhĩ 穿耳
xuyên rạch 川澤
xuyến sát 串殺
xuyên tạc 穿鑿
xuyên thạch 穿石
xuyến thông 串通
xuyên thuỷ 川水
xuyến tí 串子
xuyên tỉnh 穿井
xuyết 剟
xuyết 惙
xuyết 輟
xuyết đắn 惙怛
xuyết xuyết 惙惙
xuýt 啜
xuýt canh 啜羹
xuýt khắp 啜泣
xuýt mánh 啜茗
ý 亄
y 伊
y 依
ỷ 倚
ý 意
ý 懿
y 欹
y 漪
y 衣
y 醫
ý 鷾
y bạch 衣帛
y bát 衣缽
y bát 衣鉢
y bị 衣被
y bốc 醫卜
y chỉ 依止
ý chỉ 意恉
ý chỉ 意指
ý chỉ 意旨
y chiếu 依照
y cớ 依據
ý cố 意故
ý công 懿公
y cựu 依舊
y đai 衣帶
y đạo 依道
y đạo 醫道
ý địa 意地
y doãn 伊尹
ý đức 懿德
y dược 醫藥
y gấm 衣錦
y gấm chuộng quýnh 衣錦尙絅
y gấm quýnh y 衣錦褧衣
ý giả 意者
y giá 衣架
y giả 醫者
y giáp 衣夾
y giáp 衣甲
ý giới 意界
y hà 伊何
y huấn 伊訓
ý hướng 意向
ý hương 意香
y khâm 衣衾
y kháo 依靠
ý khí 意氣
y khinh cừu 衣輕裘
ý khuông 懿筐
y khuyết 伊闕
ý kiến 意見
ý lạc 意樂
y lại 依賴
y liệu 醫療
y liệu pháp nhân 醫療法人
y mao 衣毛
y môn 醫門
ý nghĩa 意義
y ngư 衣魚
ý nguyện 意願
y nhân 伊人
y nhĩ 伊邇
ý nhí 意致
y nhiên 依然
ý niệm 意念
y phò 依附
y phục 衣服
y phương 醫方
y quán 衣冠
y sinh 醫生
y sư 醫師
ỷ tà 倚邪
y thác 依託
y thân 依身
y thích 伊戚
y thứ 依次
ý thú 意趣
y thư 醫書
y thuật 醫術
y thực 依實
ý thức 意識
y thực 衣食
y thùi 伊誰
y thường 衣裳
y tồn 依存
y trở 伊阻
ỷ trượng 倚仗
y tụ 衣繍
y tụ dạ hàng 衣繍夜行
y tự hầu 伊嗣候
y uy 伊威
ý văn 懿文
y vắng 依永
ý vị 意味
ý vị 意謂
y viên 醫員
y xuyên 伊川
y xuyên tiên sinh 伊川先生
y y 依依
y/ả/ỷ 猗
y/ả/ỷ dữ 猗與
y/ả/ỷ na 猗儺
y/ả/ỷ na 猗那
y/ả/ỷ ru 猗歟
y/ả/ỷ ta 猗嗟
y/ả/ỷ y/ả/ỷ 猗猗
y/ái 噫
y/ái hi 噫嘻
y/ái khí 噫氣
y/ỷ 椅
y/ỷ quạch 椄槢
yếm 厌
yêm 崦
yêm 嶖
yểm 弇
yểm 揜
yếm 爓
yểm 罨
yêm 腌
yêm 醃
yêm 閹
yếm 饜
yểm 魘
yểm 黶
yêm mậu 閹茂
yêm nhiên 閹然
yếm túc 饜足
yếm ứ 饜飫
yển 匽
yển 堰
yên 嫣
yến 宴
yên 烟
yên 煙
yên 篶
yên 臙
yên 讌
yên 鄢
yến 醼
yên 鞍
yển 鰋
yến 鷃
yển 鼴
yển 鼹
yên chèo 煙棹
yên diệt 煙滅
yến hội 宴會
yên khí 煙氣
yên kiều 鞍橋
yến lạc 宴樂
yến nhãi 宴爾
yên nhiên 嫣然
yên tâm tí 鞍心子
yên thát 鞍韂
yên thượng 鞍上
yên tiền mã hậu 鞍前馬後
yến toạ 宴坐
yên xả 鞍䩞
yến xử 宴處
yến yến 宴宴
yến/án 晏
yến/án anh 晏嬰
yến/án bình 晏平
yến/án bình trọng 晏平仲
yến/án hề 晏兮
yến/án thực 晏食
yến/án tí 晏子
yến/án tí xoan thu 晏子春秋
yến/án yến/án 晏晏
yên/át 閼
yếp 靨
yếp yếp 靨靨
yết 劜
yết 嚥
yết 揠
yết 揭
yết 暍
yết 羯
yết 謁
yết 軋
yết ấn 揭印
yết bàng 揭榜
yết bảng 揭牓
yết cái 揭蓋
yết cái hồng cân 揭蓋紅巾
yết cần 揭竿
yết cần khởi loạn 揭竿起亂
yết cáo 揭吿
yết cổ 羯古
yết cổ 羯鼓
yết đoản 揭短
yết đơn 揭單
yết dương 揭揚
yết dương 羯羊
yết giả 謁者
yết hạng 揭項
yết hẻo 揭曉
yết hiệp/khiếp 揭篋
yết hồi 揭回
yết khai 揭開
yết khởi lai 揭起來
yết kiến 謁見
yết lịch 軋轢
yết mạc/mộ 揭幕
yết mạc/mộ lễ 揭幕禮
yết mài 羯磨
yết mậu 揭謬
yết meo 揠苗
yết ngói 揭瓦
yết phong 揭封
yết rèm 揭簾
yết tá 揭借
yết tham 揭參
yết thất 羯室
yết thị 揭示
yết thiếp 揭帖
yết thiếp 揭貼
yết tự 揭字
yết yết 揭揭
yêu 么
yểu 仸
yểu 偠
yểu 夭
yêu 妖
yểu 宎
yêu 幺
yểu 杳
yểu 殀
yểu 窅
yểu 窈
yêu 腰
yếu 要
yêu 邀
yểu ác 夭惡
yểu át 夭遏
yếu cầu 要求
yếu chi 要之
yếu chỉ 要旨
yểu chiết 夭折
yếu cơ 要機
yểu củ 窈糾
yếu cụ 要具
yêu dã 妖冶
yếu đắc 要得
yêu đạo 妖道
yếu đạo 要道
yếu đế 要諦
yếu địa 要地
yếu điểm 要点
yếu điểm 要點
yêu diễm/diệm 妖艶
yếu điển 要典
yểu điệu 窈窕
yếu diệu 要妙
yếu dự 要譽
yếu giong 要衝
yếu hại 要害
yêu hoặc 妖惑
yếu khẩn 要緊
yếu khế 要契
yêu kiều 妖嬌
yếu lãnh 要領
yêu mị 妖媚
yểu minh 杳冥
yểu minh 窅冥
yểu minh 窈冥
yểu muội 杳昧
yếu nghĩa 要義
yêu nghiệt 妖孽
yếu nhân 要人
yếu nhân 要因
yểu nhiên 杳然
yểu nhiên 窅然
yêu phân 妖氛
yếu pháp 要法
yếu quyết 要訣
yếu sỡ 要所
yếu sự 要事
yêu tắm 妖䘲
yêu tật 腰疾
yêu thằng 腰繩
yểu thệ 夭逝
yếu thề 要誓
yểu thiệu 夭紹
yêu thỉnh 邀請
yểu thọ 夭壽
yểu thọ 殀壽
yếu thú 要趣
yêu thuật 妖術
yểu thương 夭傷
yếu tố 要素
yêu trảm 腰斬
yếu trảm 要斬
yểu trát 夭札
yêu triền 腰纏
yếu tù 要囚
yếu tua 要須
yêu tường 妖祥
yếu ước 要約
yếu văn 要文
yếu xử 要處
yểu yên/át 夭閼
yểu yểu 夭夭
yểu yểu 窈窅
yểu yểu 窈窈